Chi Gấu | Chi Gầm ghì | Chi Gọng vó |
Chi Gừng đen | Chi Gối hạc | Chi Gội |
Chi Gội nước | Chi Gõ đỏ | Chi Gõ kiến |
Chi Gõ nước | Chi Giang | Chi Giang (thực vật) |
Chi Giang, Nghi Xương | Chi Giao linh | Chi Giác đế |
Chi Giác mộc | Chi Giáng hương | Chi Gièng gièng |
Chi Giả lan | Chi Giảo cổ lam | Chi Giền |
Chi Giổi | Chi Giom | Chi Guột |
Chi Hà mã | Chi Hàm liên | Chi Hành |
Chi Hào dúi | Chi Hòa mây | Chi Hòe |
Chi Hông | Chi Hù | Chi Hù đeo kính |
Chi Húng | Chi Húng quế | Chi Hạ trâm |
Chi Hạc | Chi Hạc đính | Chi Hạch đào |
Chi Hải đường | Chi Hải ly | Chi Hải tượng |
Chi Hỏa hoàng | Chi Hốt bố | Chi Hồ đào |
Chi Hồ tiêu | Chi Hồi | Chi Hồng hoàng |
Chi Hồng môn | Chi Hồng quang | Chi Heo |
Chi hoa ông lão | Chi Hoa giấy | Chi Hoa hồng |
Chi Hoa hiên | Chi Hoa mộc | Chi Hoa phúc hoa |
Chi Hoa phổi | Chi Hoa sữa | Chi Hoa tím |
Chi Hoa thu | Chi Hoàng đàn | Chi Hoàng đằng |
Chi Hoàng đương | Chi Hoàng bá | Chi Hoàng dương |
Chi Hoàng kỳ | Chi Hoàng liên | Chi Hoàng mộc |
Chi Hoàng nương | Chi Hoàng thất | Chi Hoại hương |
Chi Hoắc quang | Chi Homo | Chi Huệ |
Chi Huệ đá | Chi Hung thảo | Chi Huyết dụ |
Chi Huyết giác | Chi Huyết xa | Chi Huyền sâm |
Chi Hướng dương | Chi Hương bách | Chi Hương bồ |
Chi Hương xuân | Chi Hươu cao cổ | Chi Hươu vàng |
Chi Ké | Chi Ké đầu ngựa | Chi Kẹn |
Chi Kỳ lân | Chi Keo | Chi Keo dậu |
Chi Khê | Chi Khê, Con Cuông | Chi Khúc khắc |
Chi Khế | Chi Khủng long tiền sừng | Chi Khủng long trộm trứng |
Chi Khổ diệp | Chi Khổ sâm | Chi Khướu mỏ quặp |
Chi Kiến cò | Chi Kiến vàng | Chi Kiều hùng |
Chi Kiều lan | Chi Kiều mạch | Chi Kim giao |
Chi Kim ngân | Chi Kim oanh | Chi Kim tâm |
Chi Kim thất | Chi Kim tước chi | Chi Kinh giới |
Chi Kraeng | Chi Kraeng (huyện) | Chi Kơ nia |
Chi La bố ma | Chi Lai | Chi Lan củ |
Chi Lan chu đình | Chi Lan giáng hương | Chi Lan hài |
Chi Lan hồ điệp | Chi Lan hoa sâm | Chi Lan hoàng thảo |
Chi Lan Huệ | Chi Lan kiếm | Chi Lan kim tuyến |
Chi Lan lọng | Chi Lan nhật quang | Chi Lan vô trụ |
Chi Lanh | Chi Lay ơn | Chi Lài |
Chi Lài trâu | Chi Lành anh | Chi Lá giang |
Chi Lá ngón | Chi Lá thang | Chi Lãnh sam |
Chi Lĩnh xuân | Chi Lê | Chi lê |
Chi Lòng mức | Chi Lô hội | Chi Lôi khoai |
Chi Lúa | Chi Lúa miến | Chi Lạc |
Chi Lạc tiên | Chi Lọ nồi | Chi Lợn |
Chi Lục bình | Chi Lục lạc | Chi Lựu |
Chi Lỗ bình | Chi Lỗ danh | Chi Lộc vừng |
Chi Lý chua | Chi Lý gai | Chi Lăng |
Chi Lăng (định hướng) | Chi Lăng (huyện) | Chi Lăng (thị trấn An Giang) |
Chi Lăng (thị trấn Lạng Sơn) | Chi Lăng (thị trấn thuộc tỉnh Lạng Sơn) | Chi Lăng (thị trấn) |
Chi Lăng (xã) | Chi Lăng động | Chi Lăng Bắc |
Chi Lăng Bắc, Thanh Miện | Chi Lăng Nam | Chi Lăng Nam, Thanh Miện |
Chi Lăng, Chi Lăng, Lạng Sơn | Chi Lăng, Hưng Hà | Chi Lăng, Lạng Sơn |
Chi Lăng, Pleiku | Chi Lăng, Quế Võ | Chi Lăng, Tịnh Biên |
Chi Lăng, thành phố Lạng Sơn | Chi Lăng, Tràng Định | Chi Lõa gié |
Chi Lõa ti | Chi Le | Chi Le Bắc Bộ |
Chi Li lài | Chi Liễu | Chi Lim xanh |
Chi Lim xẹt | Chi Linh lăng | Chi Linh miêu |
Chi Loa kèn | Chi Long đởm | Chi Long nha thảo |
Chi Luân lan | Chi Luồng | Chi Ly lài |
Chi Lưỡi mác | Chi lưu | Chi Lưu li |
Chi Lưu ly | Chi Ma hoàng | Chi Mai |
Chi Mai cánh lõm | Chi Mai vàng | Chi Manucodia |
Chi Màn màn | Chi Màng màng | Chi Mào gà |
Chi Mán đỉa | Chi Mâm xôi | Chi Mây |
Chi Mây đang | Chi Mây nước | Chi Mã đề |
Chi Mã rạng | Chi Mãng cầu | Chi Mè đất |
Chi Mèo | Chi Mèo báo | Chi Mèo gấm |
Chi Mèo túi | Chi Mí | Chi Mía |
Chi Mít | Chi Mòng biển | Chi Móc |
Chi Móng bò | Chi Móng rồng | Chi Mót |
Chi Mạc bì | Chi Mạch môn | Chi Mạo hùng |
Chi Mạy | Chi Mạy lênh lang | Chi Mấm |
Chi Mần tưới | Chi Mẫu đơn | Chi Mẫu đơn Trung Quốc |
Chi Mận mơ | Chi mận mơ | Chi Mắm |
Chi Mỏ hạc | Chi Mỡ vạng | Chi Mồ hôi |
Chi Mồng tơi | Chi Mộc lan | Chi Mộc qua |
Chi Mộc qua Đông Á | Chi Mộc tê | Chi Một dược |
Chi Măng tây | Chi Me keo | Chi Me nguồn |
Chi Minh ty | Chi Mu rê | Chi Mua |
Chi Mua đa hình | Chi Muồng trĩn | Chi Mơ dây |
Chi Mơ lông | Chi Mướp | Chi Mướp đắng |
Chi mướp đắng | Chi Na | Chi Na phái khiển quân |
Chi Na Phái khiển quân | Chi Nang trứng | Chi Náng |
Chi Nê | Chi Nê, Lạc Thủy | Chi Nính |
Chi Nấm gan bò | Chi Nắp ấm | Chi Nở ngày |
Chi Nứa | Chi Nứa mọc tản | Chi Nữ lang |
Chi Nỉ lan | Chi Nga Mi long | Chi Ngan |
Chi Ngà voi | Chi Ngân sam | Chi Ngũ mạc |
Chi Ngũ vị tử | Chi Ngô đồng | Chi Ngải |
Chi Ngọc lan | Chi Ngựa | Chi Ngỗng |
Chi Ngỗng đen | Chi Nghệ | Chi Nghiến |
Chi Nghiễn Trai | Chi Nguyệt quế | Chi nguyệt quế |
Chi Người | Chi Ngưu bàng | Chi Ngưu báng |