Chi Cỏ xạ hương | Chi Củ đậu | Chi Củ cải ngọt |
Chi Củ nâu | Chi Cừu | Chi Cử |
Chi Cử phương nam | Chi Cối xay | Chi Cốt khí |
Chi Cồ nốc | Chi Cồng | Chi Cổ bình |
Chi Cổ quả | Chi Căm xe | Chi Căn lê |
Chi Chay | Chi Chà là | Chi Chà vá |
Chi Chàm | Chi Chân bê | Chi Chích bông |
Chi Chích chòe | Chi Chích chạch | Chi Chích lá |
Chi Chó | Chi chó | Chi Chó sói |
Chi Chôm chôm | Chi Chùm bạc | Chi Chùm ngây |
Chi Chùy hoa | Chi Chút chít | Chi Chẹo đất |
Chi Chồn | Chi Chồn mactet | Chi Chỉ thiên |
Chi Cheo cheo | Chi chi | Chi Chiêu liêu |
Chi Chua lè | Chi Chuông tuyết | Chi Chuối |
Chi Chuối pháo | Chi Chuột cống túi | Chi Chuột gai bìu má rừng |
Chi Chuột hai chân | Chi Chuột lang | Chi Chuột lang nước |
Chi Chuột nhà | Chi Chuột nhảy hai chân | Chi Chuột nhảy hai chân nhỏ |
Chi Chuột vú | Chi Cola | Chi Cu cu |
Chi Cuồng cuồng | Chi Cơm lam | Chi Cơm nguội |
Chi Cơm rượu | Chi Cương trúc | Chi Dà |
Chi Dành dành | Chi Dái ngựa | Chi Dâm bụt |
Chi Dâm dương hoắc | Chi Dân | Chi Dâu da |
Chi Dâu tây | Chi Dâu tằm | Chi dâu tằm |
Chi Dây cóc | Chi Dây choại | Chi Dây gắm |
Chi Dây gối | Chi Dây huỳnh | Chi Dây ngôn |
Chi Dây phú ninh | Chi Dòng Đồng Công | Chi Dó đất |
Chi Dó trầm | Chi Dù dì | Chi Dầu |
Chi Dầu mè | Chi Dẹ | Chi Dẻ Trùng Khánh |
Chi Dẽ giun | Chi Dền | Chi Dứa |
Chi Dứa dại | Chi Dứa gai | Chi Dứa râu |
Chi Dừa cạn châu Âu | Chi Dừa cạn Madagascar | Chi Di thù du |
Chi Diên vĩ | Chi Diều ăn ong | Chi Diều mào |
Chi Diều trắng | Chi Diệp hạ châu | Chi Doọc |
Chi Dong riềng | Chi Du | Chi Du sam |
Chi Duối | Chi Dơi lá mũi | Chi Dơi muỗi |
Chi Dơi nếp mũi | Chi Dơi quạ | Chi Dưa núi |
Chi Dướng | Chi Dương | Chi Dương đào |
Chi Dương đầu | Chi Dương nhị tiên | Chi Elephas |
Chi Gà lôi đuôi dài | Chi Gà rừng | Chi Gà tiền |
Chi Gáo | Chi Gạo | Chi Gạo sấm |
Chi Gấm | Chi Gấu | Chi Gầm ghì |
Chi Gọng vó | Chi Gừng đen | Chi Gối hạc |
Chi Gội | Chi Gội nước | Chi Gõ đỏ |
Chi Gõ kiến | Chi Gõ nước | Chi Giang |
Chi Giang (thực vật) | Chi Giang, Nghi Xương | Chi Giao linh |
Chi Giác đế | Chi Giác mộc | Chi Giáng hương |
Chi Gièng gièng | Chi Giả lan | Chi Giảo cổ lam |
Chi Giền | Chi Giổi | Chi Giom |
Chi Guột | Chi Hà mã | Chi Hàm liên |
Chi Hành | Chi Hào dúi | Chi Hòa mây |
Chi Hòe | Chi Hông | Chi Hù |
Chi Hù đeo kính | Chi Húng | Chi Húng quế |
Chi Hạ trâm | Chi Hạc | Chi Hạc đính |
Chi Hạch đào | Chi Hải đường | Chi Hải ly |
Chi Hải tượng | Chi Hỏa hoàng | Chi Hốt bố |
Chi Hồ đào | Chi Hồ tiêu | Chi Hồi |
Chi Hồng hoàng | Chi Hồng môn | Chi Hồng quang |
Chi Heo | Chi hoa ông lão | Chi Hoa giấy |
Chi Hoa hồng | Chi Hoa hiên | Chi Hoa mộc |
Chi Hoa phúc hoa | Chi Hoa phổi | Chi Hoa sữa |
Chi Hoa tím | Chi Hoa thu | Chi Hoàng đàn |
Chi Hoàng đằng | Chi Hoàng đương | Chi Hoàng bá |
Chi Hoàng dương | Chi Hoàng kỳ | Chi Hoàng liên |
Chi Hoàng mộc | Chi Hoàng nương | Chi Hoàng thất |
Chi Hoại hương | Chi Hoắc quang | Chi Homo |
Chi Huệ | Chi Huệ đá | Chi Hung thảo |
Chi Huyết dụ | Chi Huyết giác | Chi Huyết xa |
Chi Huyền sâm | Chi Hướng dương | Chi Hương bách |
Chi Hương bồ | Chi Hương xuân | Chi Hươu cao cổ |
Chi Hươu vàng | Chi Ké | Chi Ké đầu ngựa |
Chi Kẹn | Chi Kỳ lân | Chi Keo |
Chi Keo dậu | Chi Khê | Chi Khê, Con Cuông |
Chi Khúc khắc | Chi Khế | Chi Khủng long tiền sừng |
Chi Khủng long trộm trứng | Chi Khổ diệp | Chi Khổ sâm |
Chi Khướu mỏ quặp | Chi Kiến cò | Chi Kiến vàng |
Chi Kiều hùng | Chi Kiều lan | Chi Kiều mạch |
Chi Kim giao | Chi Kim ngân | Chi Kim oanh |
Chi Kim tâm | Chi Kim thất | Chi Kim tước chi |
Chi Kinh giới | Chi Kraeng | Chi Kraeng (huyện) |
Chi Kơ nia | Chi La bố ma | Chi Lai |
Chi Lan củ | Chi Lan chu đình | Chi Lan giáng hương |
Chi Lan hài | Chi Lan hồ điệp | Chi Lan hoa sâm |
Chi Lan hoàng thảo | Chi Lan Huệ | Chi Lan kiếm |
Chi Lan kim tuyến | Chi Lan lọng | Chi Lan nhật quang |
Chi Lan vô trụ | Chi Lanh | Chi Lay ơn |
Chi Lài | Chi Lài trâu | Chi Lành anh |
Chi Lá giang | Chi Lá ngón | Chi Lá thang |
Chi Lãnh sam | Chi Lĩnh xuân | Chi Lê |
Chi lê | Chi Lòng mức | Chi Lô hội |
Chi Lôi khoai | Chi Lúa | Chi Lúa miến |
Chi Lạc | Chi Lạc tiên | Chi Lọ nồi |
Chi Lợn | Chi Lục bình | Chi Lục lạc |
Chi Lựu | Chi Lỗ bình | Chi Lỗ danh |
Chi Lộc vừng | Chi Lý chua | Chi Lý gai |
Chi Lăng | Chi Lăng (định hướng) | Chi Lăng (huyện) |
Chi Lăng (thị trấn An Giang) | Chi Lăng (thị trấn Lạng Sơn) | Chi Lăng (thị trấn thuộc tỉnh Lạng Sơn) |
Chi Lăng (thị trấn) | Chi Lăng (xã) | Chi Lăng động |
Chi Lăng Bắc | Chi Lăng Bắc, Thanh Miện | Chi Lăng Nam |
Chi Lăng Nam, Thanh Miện | Chi Lăng, Chi Lăng, Lạng Sơn | Chi Lăng, Hưng Hà |
Chi Lăng, Lạng Sơn | Chi Lăng, Pleiku | Chi Lăng, Quế Võ |