Mục lục
105 quan hệ: Đại học Columbia, Charles Lindbergh, George F. Kennan, Harriet Beecher Stowe, Henry James, John F. Kennedy, Tiếng Anh, William Randolph Hearst, 1917, 1918, 1919, 1920, 1921, 1922, 1923, 1924, 1925, 1926, 1927, 1928, 1929, 1930, 1931, 1932, 1933, 1934, 1935, 1936, 1937, 1938, 1939, 1940, 1941, 1942, 1943, 1944, 1945, 1946, 1947, 1948, 1949, 1950, 1951, 1952, 1953, 1954, 1955, 1956, 1957, 1958, ... Mở rộng chỉ mục (55 hơn) »
Đại học Columbia
Viện Đại học Columbia (tiếng Anh: Columbia University), còn gọi là Đại học Columbia, là một viện đại học nghiên cứu tư thục ở khu vực Morningside Heights, quận Manhattan, thành phố New York, tiểu bang New York, Hoa Kỳ.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và Đại học Columbia
Charles Lindbergh
Charles Lindbergh với chiếc máy bay Spirit of St. Louis năm 1927 Charles Augustus Lindbergh (4 tháng 2 1902 - 26 tháng 8 1974) là một phi công, nhà văn, nhà phát minh và nhà thám hiểm người Mỹ.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và Charles Lindbergh
George F. Kennan
George Frost Kennan (16 tháng 2 năm 1904 – 17 tháng 3 năm 2005) là một nhà cố vấn, ngoại giao, và sử gia, được biết tới nhiều nhất như là một người cổ võ cho chính sách ngăn chặn (containment) sự bành trướng của Liên Xô vào cuối thế chiến thứ hai.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và George F. Kennan
Harriet Beecher Stowe
Harriet Elizabeth Beecher Stowe (14 tháng 6 năm 1811 – 1 tháng 7 năm 1896) là một nhà văn người Mỹ gốc Âu tích cực ủng hộ chủ nghĩa bãi nô.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và Harriet Beecher Stowe
Henry James
Henry James (15 tháng 4 năm 1843 – 28 tháng 2 năm 1916) là tác giả và nhà phê bình văn học Mỹ, là con trai của Henry James Sr. và em trai của nhà triết học và nhà tâm lý học William James.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và Henry James
John F. Kennedy
John Fitzgerald Kennedy (29 tháng 5 năm 1917 – 22 tháng 11 năm 1963), thường được gọi là Jack Kennedy hay JFK, là tổng thống thứ 35 của Hiệp chúng quốc Hoa Kỳ, tại nhiệm từ năm 1961 đến năm 1963.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và John F. Kennedy
Tiếng Anh
Tiếng Anh (English) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời sơ kỳ Trung cổ tại Anh và nay là lingua franca toàn cầu.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và Tiếng Anh
William Randolph Hearst
William Randolph Hearst (29 tháng 4 năm 1863 – 14 tháng 8 năm 1951) là nhà xuất bản báo chí, ông trùm báo chí người Mỹ.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và William Randolph Hearst
1917
1917 (số La Mã: MCMXVII) là một năm thường bắt đầu vào thứ Hai trong lịch Gregory.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1917
1918
1918 (số La Mã: MCMXVIII) là một năm thường bắt đầu vào thứ Ba trong lịch Gregory.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1918
1919
1919 (số La Mã: MCMXIX) là một năm thường bắt đầu vào thứ Tư trong lịch Gregory.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1919
1920
1920 (số La Mã: MCMXX) là một năm nhuận bắt đầu vào thứ Năm trong lịch Gregory.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1920
1921
1921 (số La Mã: MCMXXI) là một năm thường bắt đầu vào thứ Bảy trong lịch Gregory.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1921
1922
1922 (số La Mã: MCMXXII) là một năm thường bắt đầu vào Chủ Nhật trong lịch Gregory.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1922
1923
1923 (số La Mã: MCMXXIII) là một năm thường bắt đầu vào thứ Hai trong lịch Gregory.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1923
1924
1924 (số La Mã: MCMXXIV) là một năm nhuận bắt đầu vào thứ Ba trong lịch Gregory.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1924
1925
Theo lịch Gregory, năm 1915 (số La Mã: MCMXV) là năm bắt đầu.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1925
1926
1926 (số La Mã: MCMXXVI) là một năm thường bắt đầu vào thứ Sáu trong lịch Gregory.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1926
1927
1927 (số La Mã: MCMXXVII) là một năm thường bắt đầu vào thứ Bảy trong lịch Gregory.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1927
1928
1928 (số La Mã: MCMXXVIII) là một năm nhuận bắt đầu vào Chủ Nhật trong lịch Gregory.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1928
1929
1929 (số La Mã: MCMXXIX) là một năm thường bắt đầu vào thứ Ba trong lịch Gregory.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1929
1930
1991.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1930
1931
1931 (số La Mã: MCMXXXI) là một năm thường bắt đầu vào thứ Năm trong lịch Gregory.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1931
1932
1932 (số La Mã: MCMXXXII) là một năm nhuận bắt đầu vào thứ Sáu trong lịch Gregory.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1932
1933
1933 (số La Mã: MCMXXXIII) là một năm thường bắt đầu vào Chủ Nhật trong lịch Gregory.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1933
1934
1934 (số La Mã: MCMXXXIV) là một năm thường bắt đầu vào thứ Hai trong lịch Gregory.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1934
1935
1935 (số La Mã: MCMXXXV) là một năm thường bắt đầu vào thứ Ba trong lịch Gregory.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1935
1936
1936 (số La Mã: MCMXXXVI) là một năm nhuận bắt đầu vào thứ Tư trong lịch Gregory.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1936
1937
1937 (số La Mã: MCMXXXVII) là một năm thường bắt đầu vào thứ Sáu trong lịch Gregory.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1937
1938
1938 (số La Mã: MCMXXXVIII) là một năm thường bắt đầu vào thứ Bảy trong lịch Gregory.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1938
1939
1939 (số La Mã: MCMXXXIX) là một năm thường bắt đầu vào Chủ Nhật trong lịch Gregory.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1939
1940
1940 (số La Mã: MCMXL) là một năm nhuận bắt đầu vào thứ Hai trong lịch Gregory.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1940
1941
1941 (số La Mã: MCMXLI) là một năm thường bắt đầu vào thứ tư trong lịch Gregory.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1941
1942
1942 (số La Mã: MCMXLII) là một năm thường bắt đầu vào thứ năm trong lịch Gregory.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1942
1943
1943 (số La Mã: MCMXLIII) là một năm thường bắt đầu vào thứ Sáu trong lịch Gregory.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1943
1944
1944 (số La Mã: MCMXLIV) là một năm nhuận bắt đầu vào thứ Bảy trong lịch Gregory.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1944
1945
1945 là một năm bắt đầu vào ngày Thứ hai trong lịch Gregory.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1945
1946
1946 (số La Mã: MCMXLVI) là một năm thường bắt đầu vào thứ Ba trong lịch Gregory.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1946
1947
1947 (số La Mã: MCMXLVII) là một năm thường bắt đầu vào thứ Tư trong lịch Gregory.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1947
1948
1948 (số La Mã: MCMXLVIII) là một năm nhuận bắt đầu vào thứ Năm trong lịch Gregory.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1948
1949
1949 (số La Mã: MCMXLIX) là một năm thường bắt đầu vào thứ Bảy trong lịch Gregory.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1949
1950
1950 (số La Mã: MCML) là một năm thường bắt đầu vào Chủ Nhật trong lịch Gregory.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1950
1951
1951 (số La Mã: MCMLI) là một năm thường bắt đầu vào thứ Hai trong lịch Gregory.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1951
1952
* 1952 (số La Mã: MCMLII) là một năm nhuận bắt đầu vào thứ Ba trong lịch Gregory.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1952
1953
1953 (số La Mã: MCMLIII) là một năm thường bắt đầu vào thứ Năm trong lịch Gregory.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1953
1954
1954 (số La Mã: MCMLIV) là một năm thường bắt đầu vào thứ sáu trong lịch Gregory.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1954
1955
1955 (số La Mã: MCMLV) là một năm thường bắt đầu vào thứ Bảy trong lịch Gregory.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1955
1956
1956 (số La Mã: MCMLVI) là một năm nhuận bắt đầu vào Chủ Nhật trong lịch Gregory.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1956
1957
1957 (số La Mã: MCMLVII) là một năm thường bắt đầu vào thứ Ba trong lịch Gregory.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1957
1958
1958 (số La Mã: MCMLVIII) là một năm thường bắt đầu vào thứ Tư trong lịch Gregory.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1958
1959
1997 (số La Mã: MCMLIX) là một năm thường bắt đầu vào thứ Năm trong lịch Gregory.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1959
1960
1960 (MCMLX) là một năm bắt đầu bằng ngày thứ sáu.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1960
1961
1961 (số La Mã: MCMLXI) là một năm thường bắt đầu vào Chủ Nhật trong lịch Gregory.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1961
1962
1962 (số La Mã: MCMLXII) là một năm thường bắt đầu vào thứ Hai trong lịch Gregory.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1962
1964
1964 (số La Mã: MCMLXIV) là một năm nhuận bắt đầu vào thứ Tư trong lịch Gregory.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1964
1965
1965 là một năm bình thường bắt đầu vào thứ Sáu.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1965
1966
1966 (số La Mã: MCMLXVI) là một năm thường bắt đầu vào thứ Bảy trong lịch Gregory.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1966
1967
1967 (số La Mã: MCMLXVII) là một năm thường bắt đầu vào Chủ Nhật trong lịch Gregory.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1967
1968
1968 (số La Mã: MCMLXVIII) là một năm nhuận bắt đầu vào thứ Hai trong lịch Gregory.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1968
1969
Theo lịch Gregory, năm 1969 (số La Mã: MCMLXIX) là một năm nhuận bắt đầu từ ngày thứ tư.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1969
1970
Theo lịch Gregory, năm 1970 (số La Mã: MCMLXX) là một năm nhuận bắt đầu từ ngày thứ năm.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1970
1971
Theo lịch Gregory, năm 1971 (số La Mã: MCMLXXI) là một năm nhuận bắt đầu từ ngày thứ sáu.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1971
1972
Theo lịch Gregory, năm 1972 (số La Mã: MCMLXXII) là một năm nhuận bắt đầu từ ngày thứ bảy.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1972
1973
Theo lịch Gregory, năm 1973 (số La Mã: MCMLXXIII) là một năm bắt đầu từ ngày thứ hai.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1973
1974
Theo lịch Gregory, năm 1974 (số La Mã: MCMLXXIV) là một năm bắt đầu từ ngày thứ ba.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1974
1975
Theo lịch Gregory, năm 1975 (số La Mã: MCMLXXV) là năm thường bắt đầu từ ngày Thứ tư.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1975
1976
Theo lịch Gregory, năm 1976 (số La Mã: MCMLXXVI) là một năm nhuận bắt đầu từ ngày thứ năm.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1976
1977
Theo lịch Gregory, năm 1977 (số La Mã: MCMLXXVII) là một năm bắt đầu từ ngày thứ bảy.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1977
1978
Theo lịch Gregory, năm 1978 (số La Mã: MCMLXXVIII) là một năm bắt đầu từ ngày Chủ nhật.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1978
1979
Theo lịch Gregory, năm 1979 (số La Mã: MCMLXXIX) là một năm bắt đầu từ ngày thứ hai.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1979
1980
Theo lịch Gregory, năm 1980 (số La Mã: MCMLXXX) là một năm nhuận bắt đầu từ ngày thứ ba.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1980
1981
Theo lịch Gregory, năm 1981 (số La Mã: MCMLXXXI) là một năm bắt đầu từ ngày thứ năm.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1981
1982
Theo lịch Gregory, năm 1982 (số La Mã: MCMLXXXII) là một năm bắt đầu từ ngày thứ sáu.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1982
1983
Theo lịch Gregory, năm 1983 (số La Mã: MCMLXXXIII) là một năm bắt đầu từ ngày thứ bảy.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1983
1984
Theo lịch Gregory, năm 1984 (số La Mã: MCMLXXXIV) là một năm nhuận bắt đầu từ ngày Chủ nhật.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1984
1985
Theo lịch Gregory, năm 1985 (số La Mã: MCMLXXXV) là một năm bắt đầu từ ngày thứ ba.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1985
1986
Theo lịch Gregory, năm 1986 (số La Mã: MCMLXXXVI) là một năm bắt đầu từ ngày thứ tư.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1986
1987
Theo lịch Gregory, năm 1987 (số La Mã: MCMLXXXVII) là một năm bắt đầu từ ngày thứ năm.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1987
1988
Theo lịch Gregory, năm 1900 TCN (số La Mã: MCMLXXXVIII) là một năm nhuận bắt đầu từ ngày thứ 6.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1988
1989
Theo lịch Gregory, năm 1989 (số La Mã: MCMLXXXIX) là một năm bắt đầu từ ngày Chủ nhật.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1989
1990
Theo lịch Gregory, năm 1990 (số La Mã: MCMXC) là một năm bắt đầu từ ngày thứ hai.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1990
1991
Theo lịch Gregory, năm 1991 (số La Mã: MCMXCI) là một năm bắt đầu từ ngày thứ ba.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1991
1992
Theo lịch Gregory, năm 1992 (số La Mã: MCMXCII) là một năm nhuận bắt đầu từ ngày thứ tư.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1992
1993
Theo lịch Gregory, năm 1993 (số La Mã: MCMXCIII) là một năm bắt đầu từ ngày thứ sáu.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1993
1994
Theo lịch Gregory, năm 1994 (số La Mã: MCMXCIV) là một năm bắt đầu từ ngày thứ bảy.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1994
1995
Theo lịch Gregory, năm 1995 (số La Mã: MCMXCV) là một năm bắt đầu từ ngày Chủ nhật.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1995
1996
Theo lịch Gregory, năm 1996 (số La Mã: MCMXCVI) là một năm bắt đầu từ ngày thứ hai.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1996
1997
Theo lịch Gregory, năm 1997 (số La Mã: MCMXCVII) là một năm bắt đầu từ ngày thứ tư.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1997
1998
Theo lịch Gregory, năm 1998 (số La Mã: MCMXCVIII) là một năm bắt đầu từ ngày thứ năm, bắt đầu từ năm Đinh Sửu đến Mậu Dần.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1998
1999
Theo lịch Gregory, năm 1999 (số La Mã: MCMXCIX) là một năm bắt đầu từ ngày thứ sáu.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 1999
2000
Theo lịch Gregory, năm 2000 (số La Mã: MM) là năm nhuận bắt đầu từ ngày thứ Bảy.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 2000
2001
2001 (số La Mã: MMI) là một năm thường bắt đầu vào thứ hai trong lịch Gregory.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 2001
2002
2002 (số La Mã: MMII) là một năm thường bắt đầu vào thứ ba trong lịch Gregory.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 2002
2003
2003 (số La Mã: MMIII) là một năm thường bắt đầu vào thứ tư trong lịch Gregory.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 2003
2004
2004 (số La Mã: MMIV) là một năm nhuận bắt đầu vào thứ năm trong lịch Gregory.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 2004
2005
2005 (số La Mã: MMV) là một năm thường bắt đầu vào thứ bảy trong lịch Gregory.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 2005
2006
2006 (số La Mã: MMVI) là một năm thường bắt đầu vào chủ nhật trong lịch Gregory.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 2006
2007
2007 (số La Mã: MMVII) là một năm thường bắt đầu vào ngày thứ hai trong lịch Gregory.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 2007
2008
2008 (số La Mã: MMVIII) là một năm nhuận, bắt đầu vào ngày thứ ba trong lịch Gregory.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 2008
2009
2009 (số La Mã: MMIX) là một năm bắt đầu vào ngày thứ năm trong lịch Gregory.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 2009
2010
2010 (số La Mã: MMX) là một năm bắt đầu vào ngày thứ Sáu theo lịch Gregory.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 2010
2011
2011 (số La Mã: MMXI) là một năm thường bắt đầu vào ngày thứ Bảy theo lịch Gregory.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 2011
2012
Năm 2012 (số La Mã: MMXII) là một năm nhuận bắt đầu vào ngày Chủ Nhật và kết thúc sau 366 ngày vào ngày Thứ ba trong lịch Gregory.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 2012
2013
Năm 2013 là một năm thường bắt đầu vào ngày Thứ Ba trong Lịch Gregory.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 2013
2014
Năm 2014 là một năm thường, bắt đầu vào ngày Thứ Tư trong lịch Gregory.
Xem Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử và Tự truyện và 2014