Mục lục
7 quan hệ: Động vật, Động vật Chân khớp, Bộ Cánh vẩy, Bướm đêm, Côn trùng, Noctuidae, Yigoga.
- Dichagyris
Động vật
Động vật là một nhóm sinh vật đa bào, nhân chuẩn, được phân loại là giới Động vật (Animalia, đồng nghĩa: Metazoa) trong hệ thống phân loại 5 giới.
Xem Yigoga karsholti và Động vật
Động vật Chân khớp
Động vật Chân khớp hay Động vật Chân đốt là những động vật không có xương sống, có một bộ xương ngoài (bộ xương vĩnh viễn), một cơ thể chia đốt và những đốt phụ.
Xem Yigoga karsholti và Động vật Chân khớp
Bộ Cánh vẩy
Bộ Cánh vẩy (danh pháp khoa học: Lepidoptera) là một bộ lớn trong lớp côn trùng, bao gồm cả bướm và ngài.
Xem Yigoga karsholti và Bộ Cánh vẩy
Bướm đêm
Bướm đêm hay Ngài là một loài côn trùng có mối quan hệ chặt chẽ đến loài bướm, cả hai đều thuộc Bộ Cánh vẩy.
Xem Yigoga karsholti và Bướm đêm
Côn trùng
Côn trùng, hay sâu bọ, là một lớp (sinh vật) thuộc về ngành động vật không xương sống, chúng có bộ xương ngoài làm bằng kitin, cơ thể có ba phần (đầu, ngực và bụng), ba cặp chân, mắt kép và một cặp râu.
Xem Yigoga karsholti và Côn trùng
Noctuidae
Noctuidae là một họ bướm đêm có hơn 35.000 loài được biết đến trong tổng số có thể lên đến 100.000 loài trong hơn 4200 chi.
Xem Yigoga karsholti và Noctuidae
Yigoga
Yigoga là một chi bướm đêm thuộc họ Noctuidae, nó được Lafontain & Fibiger đặt như một đồng nghĩa của Dichagyris vào năm 2003.
Xem Yigoga karsholti và Yigoga
Xem thêm
Dichagyris
- Dichagyris
- Dichagyris acclivis
- Dichagyris amoena
- Dichagyris anastasia
- Dichagyris candelisequa
- Dichagyris celebrata
- Dichagyris celsicola
- Dichagyris constanti
- Dichagyris devota
- Dichagyris elbursica
- Dichagyris eremicola
- Dichagyris erubescens
- Dichagyris flammatra
- Dichagyris flavina
- Dichagyris forcipula
- Dichagyris herculea
- Dichagyris imperator
- Dichagyris leucomelas
- Dichagyris longidens
- Dichagyris melanura
- Dichagyris melanuroides
- Dichagyris multicuspis
- Dichagyris musiva
- Dichagyris nigrescens
- Dichagyris orientis
- Dichagyris pfeifferi
- Dichagyris plumbea
- Dichagyris renigera
- Dichagyris romanovi
- Dichagyris rubidior
- Dichagyris signifera
- Dichagyris singularis
- Dichagyris spissilinea
- Dichagyris sureyae
- Dichagyris terminicincta
- Dichagyris truculenta
- Dichagyris verecunda
- Ochropleura juldussi
- Yigoga exacta
- Yigoga libanicola