Bắc Can (hương) | Bắc Can, Mã Tổ | Bắc Cape |
Bắc Carolina | Bắc Cái | Bắc Cái Vồn |
Bắc Cạn | Bắc Cạn (thị xã) | Bắc Cảng, Vân Lâm |
Bắc Cần Thơ | Bắc Cửu Châu Không cảng | Bắc Cửu Châu Phi trường |
Bắc Cửu Châu thị | Bắc Cực | Bắc cực |
Bắc Cực (định hướng) | Bắc Cực (lục địa) | Bắc Cực (thềm lục địa) |
Bắc Cực Quang | Bắc cực quang | Bắc cực quang (định hướng) |
Bắc Cực Quang (tiểu thuyết) | Bắc Cực Quang (truyện) | Bắc Cổ Chiên |
Bắc Cổ giới | Bắc chí tuyến | Bắc Chu |
Bắc Chu Cao Tổ | Bắc Chu Hiếu Mẫn Đế | Bắc Chu Hiếu Minh Đế |
Bắc Chu Minh Đế | Bắc Chu Minh đế | Bắc Chu Tĩnh Đế |
Bắc Chu Tĩnh đế | Bắc Chu Thế Tông | Bắc Chu Tuyên Đế |
Bắc Chu Tuyên đế | Bắc Chu Vũ Đế | Bắc Chu Vũ đế |
Bắc Cung Hoàng hậu | Bắc Cung hoàng hậu Lê Ngọc Hân | Bắc Cung Hoàng Hậu Lê Ngọc Hân |
Bắc Cường | Bắc Cường, Lào Cai | Bắc Dakota |
Bắc Dvina | Bắc Dương quân | Bắc Egeo |
Bắc England | Bắc Giang | Bắc Giang (định hướng) |
Bắc Giang (sông Trung Quốc) | Bắc Giang (thành phố) | Bắc Giang (thị xã) |
Bắc Giải | Bắc Gyeongsang | Bắc Hamgyong |
Bắc Hà | Bắc Hà (huyện) | Bắc Hà (phường) |
Bắc Hà (thị trấn) | Bắc Hà Lan | Bắc Hà, Bắc Hà |
Bắc Hà, Hà Tĩnh | Bắc Hà, Lào Cai | Bắc Hà, thành phố Hà Tĩnh |
Bắc Hàn | Bắc hành tạp lục | Bắc Hành Tạp Lục |
Bắc Hán | Bắc Hán Thế Tổ | Bắc Hòa |
Bắc Hòa, Tân Thạnh | Bắc Hải | Bắc Hải (định hướng) |
Bắc Hải (châu Âu) | Bắc Hải Đạo | Bắc Hải, Quảng Tây |
Bắc Hải, Tiền Hải | Bắc Hợp | Bắc Hợp, Nguyên Bình |
Bắc Hồ | Bắc Hồng | Bắc Hồng, Đông Anh |
Bắc Hồng, Hồng Lĩnh | Bắc Hoà | Bắc Holland |
Bắc huyền sâm | Bắc Hwanghae | Bắc Hưng |
Bắc Hưng Hải | Bắc Hưng, Tiên Lãng | Bắc Hương Hầu |
Bắc Hương hầu | Bắc Ireland | Bắc Italia |
Bắc Italy | Bắc Iwo Jima | Bắc Jakarta |
Bắc Jeolla | Bắc Jutland | Bắc Kalimantan |
Bắc Kazakhstan (tỉnh) | Bắc kì | Bắc Kì |
Bắc Kạn | Bắc Kạn (thành phố) | Bắc kỳ |
Bắc Kỳ | Bắc khu (Thần Hộ thị) | Bắc Kibris |
Bắc Kinh | Bắc Kinh 2008 | Bắc Kinh đón chào bạn |
Bắc Kinh Bát Hỷ | Bắc Kinh hoan nghênh bạn | Bắc Kinh Quốc An |
Bắc Kinh quốc gia thể dục trường | Bắc Kinh thập đại công trình | Bắc Kivu |
Bắc La | Bắc La, Văn Lãng | Bắc Labuhan Batu (huyện) |
Bắc Las Vegas | Bắc Las Vegas, Nevada | Bắc Las Vegas, NV |
Bắc Lat Vêgat | Bắc Lat Vêgat, Nêvađa | Bắc Lâm |
Bắc Lãng | Bắc Lãng, Đình Lập | Bắc Lũng |
Bắc Lũng, Lục Nam | Bắc Lôn | Bắc Lệnh |
Bắc Lệnh, Lào Cai | Bắc Lý | Bắc Lý, Đồng Hới |
Bắc Lý, Hiệp Hòa | Bắc Lý, Kỳ Sơn | Bắc Lý, Lý Nhân |
Bắc Liêu | Bắc London | Bắc Luân |
Bắc Luân Đôn | Bắc Luân hà | Bắc Lưu |
Bắc Lương | Bắc Lương (định hướng) | Bắc Lương, Thọ Xuân |
Bắc Maluku | Bắc Mariana | Bắc Mĩ |
Bắc Mê | Bắc Môn, Đài Nam | Bắc Mỹ |
Bắc Mỹ Thuận | Bắc Mỹ thuộc Anh | Bắc Miện |
Bắc Mindanao | Bắc Ngà | Bắc Ngà, Bắc Yên |
Bắc Ngụy | Bắc Ngụy Đạo Vũ Đế | Bắc Ngụy Đạo Vũ đế |
Bắc Ngụy Hiến Văn Đế | Bắc Ngụy Hiến Văn đế | Bắc Ngụy Hiếu Minh Đế |
Bắc Ngụy Hiếu Minh đế | Bắc Ngụy Hiếu Trang Đế | Bắc Ngụy Hiếu Trang đế |
Bắc Ngụy Hiếu Vũ Đế | Bắc Ngụy Hiếu Vũ đế | Bắc Ngụy Hiếu Văn Đế |
Bắc Ngụy Hiếu Văn đế | Bắc Ngụy Minh Nguyên Đế | Bắc Ngụy Minh Nguyên đế |
Bắc Ngụy Thái Vũ Đế | Bắc Ngụy Thái Vũ đế | Bắc Ngụy Tiết Mẫn Đế |
Bắc Ngụy Tiết Mẫn đế | Bắc Ngụy Tuyên Vũ Đế | Bắc Ngụy Tuyên Vũ đế |
Bắc Ngụy Văn Thành Đế | Bắc Ngụy Văn Thành đế | Bắc Nghĩa |
Bắc Nghĩa, Đồng Hới | Bắc Nguỵ | Bắc Nguỵ Ấu Chủ |
Bắc Nguỵ Hiến Văn Đế | Bắc Nguỵ Hiến Văn đế | Bắc Nguỵ Hiếu Minh Đế |
Bắc Nguỵ Hiếu Minh đế | Bắc Nguỵ Hiếu Trang Đế | Bắc Nguỵ Hiếu Trang đế |
Bắc Nguỵ Hiếu Vũ Đế | Bắc Nguỵ Hiếu Vũ đế | Bắc Nguỵ Hiếu Văn Đế |
Bắc Nguỵ Hiếu Văn đế | Bắc Nguỵ Thái Vũ Đế | Bắc Nguỵ Tiết Mẫn Đế |
Bắc Nguỵ Tiết Mẫn đế | Bắc Nguỵ Tuyên Vũ Đế | Bắc Nguỵ Tuyên Vũ đế |
Bắc Nguyên | Bắc Nias (huyện) | Bắc Ninh |
Bắc Ninh (định hướng) | Bắc Ninh (thành phố) | Bắc Osetiya-Alaniya |
Bắc Ossetia | Bắc Ossetia-Alania | Bắc Padang Lawas (huyện) |
Bắc Phù Dư | Bắc Phú | Bắc Phú, Sóc Sơn |
Bắc Phú, Sóc Sơn, Hà Nội | Bắc phạt | Bắc phạt (1926-1928) |
Bắc phạt (Tam Quốc) | Bắc phạt (Thái Bình Thiên Quốc) | Bắc phần |
Bắc phần Việt Nam | Bắc phủ binh | Bắc Phủ binh |
Bắc phủ quân | Bắc Phố, Tân Trúc | Bắc Phi |
Bắc Phiếu | Bắc Phong | Bắc Phong, Cao Phong |
Bắc Phong, Phù Yên | Bắc Phong, Thuận Bắc | Bắc phương xuy lai thập nguyệt đích phong |
Bắc Pyongan | Bắc Quan | Bắc Quang |
Bắc quyền | Bắc Quyền | Bắc Rạch Miễu |
Bắc Rhodesia | Bắc Ruộng | Bắc Ruộng, Tánh Linh |
Bắc Samar | Bắc Samar(tỉnh) | Bắc Síp |
Bắc Sở | Bắc sử | Bắc Sử |
Bắc Sikkim | Bắc Sulawesi | Bắc Sumatera |
Bắc Sumatra | Bắc Sơn | Bắc Sơn (định hướng) |
Bắc Sơn (huyện) | Bắc Sơn (nghệ sĩ) | Bắc Sơn (nhạc sĩ) |
Bắc Sơn (thị trấn) | Bắc Sơn (xã), Bắc Sơn (huyện) | Bắc Sơn, A Lưới |
Bắc Sơn, An Dương | Bắc Sơn, Đô Lương | Bắc Sơn, Ân Thi |
Bắc Sơn, Bỉm Sơn | Bắc Sơn, Hưng Hà | Bắc Sơn, Kiến An |
Bắc Sơn, Kim Bôi | Bắc Sơn, Lạng Sơn | Bắc Sơn, Móng Cái |
Bắc Sơn, Phổ Yên | Bắc Sơn, Phổ Yên, Thái Nguyên | Bắc Sơn, Quỳ Hợp |
Bắc Sơn, Sóc Sơn | Bắc Sơn, Sóc Sơn, Hà Nội | Bắc Sơn, Sầm Sơn |
Bắc Sơn, Tam Điệp | Bắc Sơn, Tân Lạc | Bắc Sơn, Thạch Hà |
Bắc Sơn, Thuận Bắc | Bắc Sơn, Trảng Bom | Bắc Sơn, Uông Bí |
Bắc Tapanuli (huyện) | Bắc Tân Thạch | Bắc Tân Uyên |
Bắc Tông | Bắc tông | Bắc Tề |
Bắc Tề Ấu Chúa | Bắc Tề Ấu Chủ | Bắc Tề Cao Tổ |
Bắc Tề Hậu Chúa | Bắc Tề Hậu Chủ | Bắc Tề Hiếu Chiêu Đế |
Bắc Tề Hiếu Chiêu đế | Bắc Tề Hiển Tổ | Bắc Tề Phế Đế |
Bắc Tề Phế đế | Bắc Tề Túc Tông | Bắc Tề Thần Vũ Đế |