Mục lục
150 quan hệ: Bộ Măng tây, Haworthia agnis, Haworthia akaonii, Haworthia albispina, Haworthia amethysta, Haworthia angustifolia, Haworthia ao-onii, Haworthia aquamarina, Haworthia arabesqua, Haworthia arachnoidea, Haworthia aristata, Haworthia attenuata, Haworthia azurea, Haworthia × tauteae, Haworthia bathylis, Haworthia bayeri, Haworthia bella, Haworthia blackburniae, Haworthia bolusii, Haworthia borealis, Haworthia breueri, Haworthia bronkhorstii, Haworthia bruynsii, Haworthia caerulea, Haworthia caesia, Haworthia calva, Haworthia candida, Haworthia capillaris, Haworthia chloracantha, Haworthia coarctata, Haworthia cooperi, Haworthia crausii, Haworthia crinita, Haworthia crystallina, Haworthia cummingii, Haworthia cymbiformis, Haworthia davidii, Haworthia decipiens, Haworthia devriesii, Haworthia diaphana, Haworthia elizeae, Haworthia emelyae, Haworthia emeralda, Haworthia eminens, Haworthia enigma, Haworthia esterhuizenii, Haworthia exilis, Haworthia fasciata, Haworthia flavida, Haworthia floccosa, ... Mở rộng chỉ mục (100 hơn) »
Bộ Măng tây
Bộ Măng tây hay bộ Thiên môn đông (danh pháp khoa học: Asparagales) là một bộ trong lớp thực vật một lá mầm bao gồm một số họ cây không thân g. Trong các hệ thống phân loại cũ, các họ mà hiện nay đưa vào trong bộ Asparagales đã từng được đưa vào trong bộ Loa kèn (Liliales), và một số chi trong đó thậm chí còn được đưa vào trong họ Loa kèn (Liliaceae).
Haworthia agnis
Haworthia agnis là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia agnis
Haworthia akaonii
Haworthia akaonii là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia akaonii
Haworthia albispina
Haworthia albispina là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia albispina
Haworthia amethysta
Haworthia amethysta là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia amethysta
Haworthia angustifolia
Haworthia angustifolia là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia angustifolia
Haworthia ao-onii
Haworthia ao-onii là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia ao-onii
Haworthia aquamarina
Haworthia aquamarina là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia aquamarina
Haworthia arabesqua
Haworthia arabesqua là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia arabesqua
Haworthia arachnoidea
Haworthia arachnoidea là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia arachnoidea
Haworthia aristata
Haworthia aristata là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia aristata
Haworthia attenuata
Haworthia attenuata var.
Xem Haworthia và Haworthia attenuata
Haworthia azurea
Haworthia azurea là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia azurea
Haworthia × tauteae
Haworthia × tauteae là một loài thực vật có hoa lai ghép trong họ Asparagaceae.
Xem Haworthia và Haworthia × tauteae
Haworthia bathylis
Haworthia bathylis là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia bathylis
Haworthia bayeri
Haworthia bayeri là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia bayeri
Haworthia bella
Haworthia bella là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia bella
Haworthia blackburniae
Haworthia blackburniae là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia blackburniae
Haworthia bolusii
Haworthia bolusii là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia bolusii
Haworthia borealis
Haworthia borealis là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia borealis
Haworthia breueri
Haworthia breueri là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia breueri
Haworthia bronkhorstii
Haworthia bronkhorstii là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia bronkhorstii
Haworthia bruynsii
Haworthia bruynsii là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia bruynsii
Haworthia caerulea
Haworthia caerulea là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia caerulea
Haworthia caesia
Haworthia caesia là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia caesia
Haworthia calva
Haworthia calva là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia calva
Haworthia candida
Haworthia candida là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia candida
Haworthia capillaris
Haworthia capillaris là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia capillaris
Haworthia chloracantha
Haworthia chloracantha là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia chloracantha
Haworthia coarctata
Haworthia coarctata là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia coarctata
Haworthia cooperi
Haworthia cooperi là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia cooperi
Haworthia crausii
Haworthia crausii là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia crausii
Haworthia crinita
Haworthia crinita là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia crinita
Haworthia crystallina
Haworthia crystallina là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia crystallina
Haworthia cummingii
Haworthia cummingii là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia cummingii
Haworthia cymbiformis
Haworthia cymbiformis là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia cymbiformis
Haworthia davidii
Haworthia davidii là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia davidii
Haworthia decipiens
Haworthia decipiens là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia decipiens
Haworthia devriesii
Haworthia devriesii là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia devriesii
Haworthia diaphana
Haworthia diaphana là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia diaphana
Haworthia elizeae
Haworthia elizeae là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia elizeae
Haworthia emelyae
Haworthia emelyae là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia emelyae
Haworthia emeralda
Haworthia emeralda là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia emeralda
Haworthia eminens
Haworthia eminens là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia eminens
Haworthia enigma
Haworthia enigma là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia enigma
Haworthia esterhuizenii
Haworthia esterhuizenii là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia esterhuizenii
Haworthia exilis
Haworthia exilis là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia exilis
Haworthia fasciata
Haworthia fasciata là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia fasciata
Haworthia flavida
Haworthia flavida là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia flavida
Haworthia floccosa
Haworthia floccosa là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia floccosa
Haworthia florens
Haworthia florens là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia florens
Haworthia floribunda
Haworthia floribunda là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia floribunda
Haworthia fluffa
Haworthia fluffa là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia fluffa
Haworthia fukuyae
Haworthia fukuyae là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia fukuyae
Haworthia glabrata
Haworthia glabrata là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia glabrata
Haworthia glauca
Haworthia glauca là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia glauca
Haworthia gracilis
Haworthia gracilis là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia gracilis
Haworthia hamata
Haworthia hamata là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia hamata
Haworthia harryi
Haworthia harryi là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia harryi
Haworthia hastata
Haworthia hastata là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia hastata
Haworthia hayashii
Haworthia hayashii là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia hayashii
Haworthia heidelbergensis
Haworthia heidelbergensis là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia heidelbergensis
Haworthia herbacea
Haworthia herbacea là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia herbacea
Haworthia hisui
Haworthia hisui là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia hisui
Haworthia indigoa
Haworthia indigoa là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia indigoa
Haworthia integra
Haworthia integra là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia integra
Haworthia jadea
Haworthia jadea là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia jadea
Haworthia jansenvillensis
Haworthia jansenvillensis là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia jansenvillensis
Haworthia jeffreis
Haworthia jeffreis là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia jeffreis
Haworthia kemari
Haworthia kemari là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia kemari
Haworthia kingiana
Haworthia kingiana là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia kingiana
Haworthia koelmaniorum
Haworthia koelmaniorum là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia koelmaniorum
Haworthia lachnosa
Haworthia lachnosa là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia lachnosa
Haworthia laeta
Haworthia laeta là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia laeta
Haworthia latericia
Haworthia latericia là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia latericia
Haworthia ligulata
Haworthia ligulata là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia ligulata
Haworthia limifolia
Haworthia limifolia (dân gian thường gọi là Móng rồng xoáy) là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia limifolia
Haworthia lockwoodii
Haworthia lockwoodii là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia lockwoodii
Haworthia longiana
Haworthia longiana là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia longiana
Haworthia maculata
Haworthia maculata là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia maculata
Haworthia magnifica
Haworthia magnifica là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia magnifica
Haworthia maraisii
Haworthia maraisii là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia maraisii
Haworthia marginata
Haworthia marginata là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia marginata
Haworthia marmorata
Haworthia marmorata là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia marmorata
Haworthia marumiana
Haworthia marumiana là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia marumiana
Haworthia marxii
Haworthia marxii là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia marxii
Haworthia minor
Haworthia minor là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia minor
Haworthia mirabilis
Haworthia mirabilis là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia mirabilis
Haworthia mollis
Haworthia mollis là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia mollis
Haworthia monticola
Haworthia monticola là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia monticola
Haworthia mortonii
Haworthia mortonii là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia mortonii
Haworthia mucronata
Haworthia mucronata là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia mucronata
Haworthia mutica
Haworthia mutica là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia mutica
Haworthia nigra
Haworthia nigra là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia nigra
Haworthia nigrata
Haworthia nigrata là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia nigrata
Haworthia nortieri
Haworthia nortieri là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia nortieri
Haworthia oculata
Haworthia oculata là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia oculata
Haworthia odetteae
Haworthia odetteae là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia odetteae
Haworthia ohkuwae
Haworthia ohkuwae là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia ohkuwae
Haworthia opalina
Haworthia opalina là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia opalina
Haworthia outeniquensis
Haworthia outeniquensis là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia outeniquensis
Haworthia parksiana
Haworthia parksiana là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia parksiana
Haworthia pectinis
Haworthia pectinis là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia pectinis
Haworthia pilosa
Haworthia pilosa là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia pilosa
Haworthia pubescens
Haworthia pubescens là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia pubescens
Haworthia pulchella
Haworthia pulchella là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia pulchella
Haworthia pumila
Haworthia pumila là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia pumila
Haworthia pungens
Haworthia pungens là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia pungens
Haworthia pusilla
Haworthia pusilla là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia pusilla
Haworthia pygmaea
Haworthia pygmaea là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia pygmaea
Haworthia regalis
Haworthia regalis là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia regalis
Haworthia regina
Haworthia regina là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia regina
Haworthia reinwardtii
Haworthia reinwardtii là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia reinwardtii
Haworthia reticulata
Haworthia reticulata là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia reticulata
Haworthia retusa
Haworthia retusa là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia retusa
Haworthia sapphaia
Haworthia sapphaia là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia sapphaia
Haworthia scabra
Haworthia scabra là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia scabra
Haworthia schoemanii
Haworthia schoemanii là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia schoemanii
Haworthia scottii
Haworthia scottii là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia scottii
Haworthia semiviva
Haworthia semiviva là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia semiviva
Haworthia serrata
Haworthia serrata là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia serrata
Haworthia sordida
Haworthia sordida là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia sordida
Haworthia sparsa
Haworthia sparsa là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia sparsa
Haworthia springbokvlakensis
Haworthia springbokvlakensis là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia springbokvlakensis
Haworthia subhamata
Haworthia subhamata là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia subhamata
Haworthia subularis
Haworthia subularis là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia subularis
Haworthia succinea
Haworthia succinea là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia succinea
Haworthia tarkasia
Haworthia tarkasia là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia tarkasia
Haworthia teres
Haworthia teres là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia teres
Haworthia tradouwensis
Haworthia tradouwensis là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia tradouwensis
Haworthia tretyrensis
Haworthia tretyrensis là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia tretyrensis
Haworthia truncata
Haworthia truncata là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia truncata
Haworthia turgida
Haworthia turgida là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia turgida
Haworthia variegata
Haworthia variegata là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia variegata
Haworthia veltina
Haworthia veltina là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia veltina
Haworthia venetia
Haworthia venetia là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia venetia
Haworthia venosa
Haworthia venosa là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia venosa
Haworthia villosa
Haworthia villosa là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia villosa
Haworthia violacea
Haworthia violacea là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia violacea
Haworthia viscosa
Haworthia viscosa là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia viscosa
Haworthia vlokii
Haworthia vlokii là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia vlokii
Haworthia wittebergensis
Haworthia wittebergensis là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia wittebergensis
Haworthia zantneriana
Haworthia zantneriana là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia zantneriana
Haworthia zenigata
Haworthia zenigata là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.
Xem Haworthia và Haworthia zenigata
Họ Lan nhật quang
''Eremurus stenophyllus'' Asphodelaceae là một danh pháp thực vật cho một họ trong thực vật có hoa.
Xem Haworthia và Họ Lan nhật quang
Họ Măng tây
Họ Măng tây hay họ Thiên môn đông (danh pháp khoa học: Asparagaceae) là một họ trong thực vật có hoa.
Loài
200px Trong sinh học, loài là một bậc phân loại cơ bản.
Thực vật
Thực vật là những sinh vật có khả năng tạo cho mình chất dinh dưỡng từ những hợp chất vô cơ đơn giản và xây dựng thành những phần tử phức tạp nhờ quá trình quang hợp, diễn ra trong lục lạp của thực vật.
Thực vật có hoa
Thực vật có hoa còn gọi là thực vật hạt kín hay thực vật bí tử, là một nhóm chính của thực vật.
Xem Haworthia và Thực vật có hoa
Thực vật một lá mầm
Lúa mì, một loài thực vật một lá mầm có tầm quan trọng kinh tế L. với bao hoa và gân lá song song điển hình của thực vật một lá mầm Thực vật một lá mầm là một nhóm các thực vật có hoa có tầm quan trọng bậc nhất, chiếm phần lớn trên Trái Đất.
Xem Haworthia và Thực vật một lá mầm