Chúng tôi đang làm việc để khôi phục ứng dụng Unionpedia trên Google Play Store
Lối raIncoming
🌟Chúng tôi đã đơn giản hóa thiết kế của mình để điều hướng tốt hơn!
Instagram Facebook X LinkedIn

Haworthia

Mục lục Haworthia

Haworthia là một chi thực vật có hoa trong họ Asparagaceae, với khoảng 155 loài đã biết.

Mục lục

  1. 150 quan hệ: Bộ Măng tây, Haworthia agnis, Haworthia akaonii, Haworthia albispina, Haworthia amethysta, Haworthia angustifolia, Haworthia ao-onii, Haworthia aquamarina, Haworthia arabesqua, Haworthia arachnoidea, Haworthia aristata, Haworthia attenuata, Haworthia azurea, Haworthia × tauteae, Haworthia bathylis, Haworthia bayeri, Haworthia bella, Haworthia blackburniae, Haworthia bolusii, Haworthia borealis, Haworthia breueri, Haworthia bronkhorstii, Haworthia bruynsii, Haworthia caerulea, Haworthia caesia, Haworthia calva, Haworthia candida, Haworthia capillaris, Haworthia chloracantha, Haworthia coarctata, Haworthia cooperi, Haworthia crausii, Haworthia crinita, Haworthia crystallina, Haworthia cummingii, Haworthia cymbiformis, Haworthia davidii, Haworthia decipiens, Haworthia devriesii, Haworthia diaphana, Haworthia elizeae, Haworthia emelyae, Haworthia emeralda, Haworthia eminens, Haworthia enigma, Haworthia esterhuizenii, Haworthia exilis, Haworthia fasciata, Haworthia flavida, Haworthia floccosa, ... Mở rộng chỉ mục (100 hơn) »

Bộ Măng tây

Bộ Măng tây hay bộ Thiên môn đông (danh pháp khoa học: Asparagales) là một bộ trong lớp thực vật một lá mầm bao gồm một số họ cây không thân g. Trong các hệ thống phân loại cũ, các họ mà hiện nay đưa vào trong bộ Asparagales đã từng được đưa vào trong bộ Loa kèn (Liliales), và một số chi trong đó thậm chí còn được đưa vào trong họ Loa kèn (Liliaceae).

Xem Haworthia và Bộ Măng tây

Haworthia agnis

Haworthia agnis là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia agnis

Haworthia akaonii

Haworthia akaonii là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia akaonii

Haworthia albispina

Haworthia albispina là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia albispina

Haworthia amethysta

Haworthia amethysta là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia amethysta

Haworthia angustifolia

Haworthia angustifolia là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia angustifolia

Haworthia ao-onii

Haworthia ao-onii là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia ao-onii

Haworthia aquamarina

Haworthia aquamarina là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia aquamarina

Haworthia arabesqua

Haworthia arabesqua là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia arabesqua

Haworthia arachnoidea

Haworthia arachnoidea là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia arachnoidea

Haworthia aristata

Haworthia aristata là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia aristata

Haworthia attenuata

Haworthia attenuata var.

Xem Haworthia và Haworthia attenuata

Haworthia azurea

Haworthia azurea là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia azurea

Haworthia × tauteae

Haworthia × tauteae là một loài thực vật có hoa lai ghép trong họ Asparagaceae.

Xem Haworthia và Haworthia × tauteae

Haworthia bathylis

Haworthia bathylis là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia bathylis

Haworthia bayeri

Haworthia bayeri là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia bayeri

Haworthia bella

Haworthia bella là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia bella

Haworthia blackburniae

Haworthia blackburniae là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia blackburniae

Haworthia bolusii

Haworthia bolusii là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia bolusii

Haworthia borealis

Haworthia borealis là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia borealis

Haworthia breueri

Haworthia breueri là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia breueri

Haworthia bronkhorstii

Haworthia bronkhorstii là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia bronkhorstii

Haworthia bruynsii

Haworthia bruynsii là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia bruynsii

Haworthia caerulea

Haworthia caerulea là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia caerulea

Haworthia caesia

Haworthia caesia là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia caesia

Haworthia calva

Haworthia calva là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia calva

Haworthia candida

Haworthia candida là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia candida

Haworthia capillaris

Haworthia capillaris là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia capillaris

Haworthia chloracantha

Haworthia chloracantha là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia chloracantha

Haworthia coarctata

Haworthia coarctata là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia coarctata

Haworthia cooperi

Haworthia cooperi là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia cooperi

Haworthia crausii

Haworthia crausii là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia crausii

Haworthia crinita

Haworthia crinita là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia crinita

Haworthia crystallina

Haworthia crystallina là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia crystallina

Haworthia cummingii

Haworthia cummingii là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia cummingii

Haworthia cymbiformis

Haworthia cymbiformis là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia cymbiformis

Haworthia davidii

Haworthia davidii là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia davidii

Haworthia decipiens

Haworthia decipiens là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia decipiens

Haworthia devriesii

Haworthia devriesii là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia devriesii

Haworthia diaphana

Haworthia diaphana là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia diaphana

Haworthia elizeae

Haworthia elizeae là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia elizeae

Haworthia emelyae

Haworthia emelyae là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia emelyae

Haworthia emeralda

Haworthia emeralda là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia emeralda

Haworthia eminens

Haworthia eminens là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia eminens

Haworthia enigma

Haworthia enigma là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia enigma

Haworthia esterhuizenii

Haworthia esterhuizenii là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia esterhuizenii

Haworthia exilis

Haworthia exilis là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia exilis

Haworthia fasciata

Haworthia fasciata là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia fasciata

Haworthia flavida

Haworthia flavida là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia flavida

Haworthia floccosa

Haworthia floccosa là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia floccosa

Haworthia florens

Haworthia florens là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia florens

Haworthia floribunda

Haworthia floribunda là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia floribunda

Haworthia fluffa

Haworthia fluffa là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia fluffa

Haworthia fukuyae

Haworthia fukuyae là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia fukuyae

Haworthia glabrata

Haworthia glabrata là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia glabrata

Haworthia glauca

Haworthia glauca là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia glauca

Haworthia gracilis

Haworthia gracilis là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia gracilis

Haworthia hamata

Haworthia hamata là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia hamata

Haworthia harryi

Haworthia harryi là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia harryi

Haworthia hastata

Haworthia hastata là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia hastata

Haworthia hayashii

Haworthia hayashii là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia hayashii

Haworthia heidelbergensis

Haworthia heidelbergensis là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia heidelbergensis

Haworthia herbacea

Haworthia herbacea là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia herbacea

Haworthia hisui

Haworthia hisui là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia hisui

Haworthia indigoa

Haworthia indigoa là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia indigoa

Haworthia integra

Haworthia integra là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia integra

Haworthia jadea

Haworthia jadea là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia jadea

Haworthia jansenvillensis

Haworthia jansenvillensis là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia jansenvillensis

Haworthia jeffreis

Haworthia jeffreis là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia jeffreis

Haworthia kemari

Haworthia kemari là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia kemari

Haworthia kingiana

Haworthia kingiana là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia kingiana

Haworthia koelmaniorum

Haworthia koelmaniorum là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia koelmaniorum

Haworthia lachnosa

Haworthia lachnosa là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia lachnosa

Haworthia laeta

Haworthia laeta là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia laeta

Haworthia latericia

Haworthia latericia là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia latericia

Haworthia ligulata

Haworthia ligulata là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia ligulata

Haworthia limifolia

Haworthia limifolia (dân gian thường gọi là Móng rồng xoáy) là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia limifolia

Haworthia lockwoodii

Haworthia lockwoodii là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia lockwoodii

Haworthia longiana

Haworthia longiana là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia longiana

Haworthia maculata

Haworthia maculata là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia maculata

Haworthia magnifica

Haworthia magnifica là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia magnifica

Haworthia maraisii

Haworthia maraisii là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia maraisii

Haworthia marginata

Haworthia marginata là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia marginata

Haworthia marmorata

Haworthia marmorata là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia marmorata

Haworthia marumiana

Haworthia marumiana là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia marumiana

Haworthia marxii

Haworthia marxii là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia marxii

Haworthia minor

Haworthia minor là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia minor

Haworthia mirabilis

Haworthia mirabilis là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia mirabilis

Haworthia mollis

Haworthia mollis là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia mollis

Haworthia monticola

Haworthia monticola là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia monticola

Haworthia mortonii

Haworthia mortonii là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia mortonii

Haworthia mucronata

Haworthia mucronata là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia mucronata

Haworthia mutica

Haworthia mutica là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia mutica

Haworthia nigra

Haworthia nigra là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia nigra

Haworthia nigrata

Haworthia nigrata là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia nigrata

Haworthia nortieri

Haworthia nortieri là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia nortieri

Haworthia oculata

Haworthia oculata là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia oculata

Haworthia odetteae

Haworthia odetteae là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia odetteae

Haworthia ohkuwae

Haworthia ohkuwae là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia ohkuwae

Haworthia opalina

Haworthia opalina là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia opalina

Haworthia outeniquensis

Haworthia outeniquensis là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia outeniquensis

Haworthia parksiana

Haworthia parksiana là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia parksiana

Haworthia pectinis

Haworthia pectinis là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia pectinis

Haworthia pilosa

Haworthia pilosa là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia pilosa

Haworthia pubescens

Haworthia pubescens là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia pubescens

Haworthia pulchella

Haworthia pulchella là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia pulchella

Haworthia pumila

Haworthia pumila là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia pumila

Haworthia pungens

Haworthia pungens là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia pungens

Haworthia pusilla

Haworthia pusilla là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia pusilla

Haworthia pygmaea

Haworthia pygmaea là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia pygmaea

Haworthia regalis

Haworthia regalis là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia regalis

Haworthia regina

Haworthia regina là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia regina

Haworthia reinwardtii

Haworthia reinwardtii là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia reinwardtii

Haworthia reticulata

Haworthia reticulata là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia reticulata

Haworthia retusa

Haworthia retusa là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia retusa

Haworthia sapphaia

Haworthia sapphaia là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia sapphaia

Haworthia scabra

Haworthia scabra là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia scabra

Haworthia schoemanii

Haworthia schoemanii là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia schoemanii

Haworthia scottii

Haworthia scottii là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia scottii

Haworthia semiviva

Haworthia semiviva là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia semiviva

Haworthia serrata

Haworthia serrata là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia serrata

Haworthia sordida

Haworthia sordida là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia sordida

Haworthia sparsa

Haworthia sparsa là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia sparsa

Haworthia springbokvlakensis

Haworthia springbokvlakensis là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia springbokvlakensis

Haworthia subhamata

Haworthia subhamata là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia subhamata

Haworthia subularis

Haworthia subularis là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia subularis

Haworthia succinea

Haworthia succinea là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia succinea

Haworthia tarkasia

Haworthia tarkasia là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia tarkasia

Haworthia teres

Haworthia teres là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia teres

Haworthia tradouwensis

Haworthia tradouwensis là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia tradouwensis

Haworthia tretyrensis

Haworthia tretyrensis là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia tretyrensis

Haworthia truncata

Haworthia truncata là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia truncata

Haworthia turgida

Haworthia turgida là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia turgida

Haworthia variegata

Haworthia variegata là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia variegata

Haworthia veltina

Haworthia veltina là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia veltina

Haworthia venetia

Haworthia venetia là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia venetia

Haworthia venosa

Haworthia venosa là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia venosa

Haworthia villosa

Haworthia villosa là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia villosa

Haworthia violacea

Haworthia violacea là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia violacea

Haworthia viscosa

Haworthia viscosa là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia viscosa

Haworthia vlokii

Haworthia vlokii là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia vlokii

Haworthia wittebergensis

Haworthia wittebergensis là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia wittebergensis

Haworthia zantneriana

Haworthia zantneriana là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia zantneriana

Haworthia zenigata

Haworthia zenigata là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây.

Xem Haworthia và Haworthia zenigata

Họ Lan nhật quang

''Eremurus stenophyllus'' Asphodelaceae là một danh pháp thực vật cho một họ trong thực vật có hoa.

Xem Haworthia và Họ Lan nhật quang

Họ Măng tây

Họ Măng tây hay họ Thiên môn đông (danh pháp khoa học: Asparagaceae) là một họ trong thực vật có hoa.

Xem Haworthia và Họ Măng tây

Loài

200px Trong sinh học, loài là một bậc phân loại cơ bản.

Xem Haworthia và Loài

Thực vật

Thực vật là những sinh vật có khả năng tạo cho mình chất dinh dưỡng từ những hợp chất vô cơ đơn giản và xây dựng thành những phần tử phức tạp nhờ quá trình quang hợp, diễn ra trong lục lạp của thực vật.

Xem Haworthia và Thực vật

Thực vật có hoa

Thực vật có hoa còn gọi là thực vật hạt kín hay thực vật bí tử, là một nhóm chính của thực vật.

Xem Haworthia và Thực vật có hoa

Thực vật một lá mầm

Lúa mì, một loài thực vật một lá mầm có tầm quan trọng kinh tế L. với bao hoa và gân lá song song điển hình của thực vật một lá mầm Thực vật một lá mầm là một nhóm các thực vật có hoa có tầm quan trọng bậc nhất, chiếm phần lớn trên Trái Đất.

Xem Haworthia và Thực vật một lá mầm

, Haworthia florens, Haworthia floribunda, Haworthia fluffa, Haworthia fukuyae, Haworthia glabrata, Haworthia glauca, Haworthia gracilis, Haworthia hamata, Haworthia harryi, Haworthia hastata, Haworthia hayashii, Haworthia heidelbergensis, Haworthia herbacea, Haworthia hisui, Haworthia indigoa, Haworthia integra, Haworthia jadea, Haworthia jansenvillensis, Haworthia jeffreis, Haworthia kemari, Haworthia kingiana, Haworthia koelmaniorum, Haworthia lachnosa, Haworthia laeta, Haworthia latericia, Haworthia ligulata, Haworthia limifolia, Haworthia lockwoodii, Haworthia longiana, Haworthia maculata, Haworthia magnifica, Haworthia maraisii, Haworthia marginata, Haworthia marmorata, Haworthia marumiana, Haworthia marxii, Haworthia minor, Haworthia mirabilis, Haworthia mollis, Haworthia monticola, Haworthia mortonii, Haworthia mucronata, Haworthia mutica, Haworthia nigra, Haworthia nigrata, Haworthia nortieri, Haworthia oculata, Haworthia odetteae, Haworthia ohkuwae, Haworthia opalina, Haworthia outeniquensis, Haworthia parksiana, Haworthia pectinis, Haworthia pilosa, Haworthia pubescens, Haworthia pulchella, Haworthia pumila, Haworthia pungens, Haworthia pusilla, Haworthia pygmaea, Haworthia regalis, Haworthia regina, Haworthia reinwardtii, Haworthia reticulata, Haworthia retusa, Haworthia sapphaia, Haworthia scabra, Haworthia schoemanii, Haworthia scottii, Haworthia semiviva, Haworthia serrata, Haworthia sordida, Haworthia sparsa, Haworthia springbokvlakensis, Haworthia subhamata, Haworthia subularis, Haworthia succinea, Haworthia tarkasia, Haworthia teres, Haworthia tradouwensis, Haworthia tretyrensis, Haworthia truncata, Haworthia turgida, Haworthia variegata, Haworthia veltina, Haworthia venetia, Haworthia venosa, Haworthia villosa, Haworthia violacea, Haworthia viscosa, Haworthia vlokii, Haworthia wittebergensis, Haworthia zantneriana, Haworthia zenigata, Họ Lan nhật quang, Họ Măng tây, Loài, Thực vật, Thực vật có hoa, Thực vật một lá mầm.