Mục lục
11 quan hệ: Ashikaga Yoshitane, Mạc phủ Ashikaga, Nhật Bản, Tiếng Nhật, Tướng quân (Nhật Bản), 1481, 1493, 15 tháng 1, 1508, 1511, 6 tháng 9.
- Mất năm 1511
- Shogun Ashikaga
- Sinh năm 1481
Ashikaga Yoshitane
Ashikaga Yoshitane (tiếng Nhật: 足利 義稙; 9 tháng 9 năm 1466 — 23 tháng 5 năm 1523), nguyên danh Ashikaga Yoshiki (足利 義材), là shogun thứ 10 của Mạc phủ Ashikaga ở Nhật Bản, nắm quyền từ năm 1490 đến năm 1495 và năm 1508 đến năm 1521.
Xem Ashikaga Yoshizumi và Ashikaga Yoshitane
Mạc phủ Ashikaga
hay còn gọi là Mạc phủ Muromachi, là một thể chế độc tài quân sự phong kiến do các Shogun của gia đình Ashikaga đứng đầu.
Xem Ashikaga Yoshizumi và Mạc phủ Ashikaga
Nhật Bản
Nhật Bản (日本 Nippon hoặc Nihon; tên chính thức hoặc Nihon-koku, "Nhật Bản Quốc") là một đảo quốc ở vùng Đông Á. Tọa lạc trên Thái Bình Dương, nước này nằm bên rìa phía đông của Biển Nhật Bản, Biển Hoa Đông, Trung Quốc, bán đảo Triều Tiên và vùng Viễn Đông Nga, trải dài từ Biển Okhotsk ở phía bắc xuống Biển Hoa Đông và đảo Đài Loan ở phía nam.
Xem Ashikaga Yoshizumi và Nhật Bản
Tiếng Nhật
Cộng đồng nhỏ: Brasil (~1,5 triệu), Hoa Kỳ (~1,2 triệu đặc biệt ở Hawaii), Peru (~88.000), Úc (~53.000 đặc biệt ở Sydney), Hàn Quốc (16.000~20.000), Philippines (13.000), Guam (2000~).
Xem Ashikaga Yoshizumi và Tiếng Nhật
Tướng quân (Nhật Bản)
Minamoto no Yoritomo, Tướng quân đầu tiên của Mạc phủ Kamakura Ashikaga Takauji, Tướng quân đầu tiên của Mạc phủ Ashikaga Tokugawa Ieyasu, Tướng quân đầu tiên của Mạc phủ Tokugawa Shōgun (Kana: しょうぐん; chữ Hán: 将軍; Hán-Việt: Tướng quân), còn gọi là Mạc chúa (幕主), là một cấp bậc trong quân đội và là một danh hiệu lịch sử của Nhật Bản.
Xem Ashikaga Yoshizumi và Tướng quân (Nhật Bản)
1481
Năm 1481 là một năm trong lịch Julius.
Xem Ashikaga Yoshizumi và 1481
1493
Năm 1493 là một năm trong lịch Julius.
Xem Ashikaga Yoshizumi và 1493
15 tháng 1
Ngày 15 tháng 1 là ngày thứ 15 trong lịch Gregory.
Xem Ashikaga Yoshizumi và 15 tháng 1
1508
Năm 1508 là một năm trong lịch Julius.
Xem Ashikaga Yoshizumi và 1508
1511
Năm 1511 (số La Mã: MDXI) là một năm thường bắt đầu vào thứ Tư (liên kết sẽ hiển thị đầy đủ lịch) trong lịch Julius.
Xem Ashikaga Yoshizumi và 1511
6 tháng 9
Ngày 6 tháng 9 là ngày thứ 249 (250 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
Xem Ashikaga Yoshizumi và 6 tháng 9
Xem thêm
Mất năm 1511
- Ashikaga Yoshizumi
Shogun Ashikaga
- Ashikaga Takauji
- Ashikaga Yoshiaki
- Ashikaga Yoshiakira
- Ashikaga Yoshiharu
- Ashikaga Yoshihide
- Ashikaga Yoshihisa
- Ashikaga Yoshikatsu
- Ashikaga Yoshikazu
- Ashikaga Yoshimasa
- Ashikaga Yoshimitsu
- Ashikaga Yoshimochi
- Ashikaga Yoshinori
- Ashikaga Yoshitane
- Ashikaga Yoshiteru
- Ashikaga Yoshizumi
- Mạc phủ Ashikaga
- Thời kỳ Muromachi
Sinh năm 1481
- Ashikaga Yoshizumi