Türktaner, Hozat | Türkyenice, İmranlı | Türkyurdu, Şehitkamil |
Türkyurdu, Karkamış | Türlübey, Buldan | Türnitz |
Tüskevár | Tütün, Kurtalan | Tütüncü, Gönen |
Tütüncüler, Akçaabat | Tütüncüler, Artvin | Tütüncüler, Bafra |
Tütüncüler, Bozdoğan | Tütüncüler, Pazar | Tütünlü, Ardanuç |
Tütünlü, Şemdinli | Tüten, Birecik | Tüten, Muş |
Tütenli, Akhisar | Tütenli, Kelkit | Tütenocak, Şenkaya |
Tütenocak, Baykan | Tütenocak, Kahta | Tüttendorf |
Tüttleben | Tützpatz | Tüysüz, Çat |
Tüysüz, Toprakkale | Tüzel, Oğuzeli | Tý |
Tý Bồ | Tý Quậy (truyện tranh) | Týček |
Týn nad Bečvou | Týn nad Vltavou | Týnec nad Labem |
Týnec nad Sázavou | Týnec, Břeclav | Týnec, Klatovy |
Týnišťko | Týniště | Týniště nad Orlicí |
Týr | Týros | TÜV Rheinland |
Tăm | Tăng | Tăng (họ) |
Tăng (nước) | Tăng (Tùy Châu) | Tăng Đô |
Tăng áp | Tăng áp (định hướng) | Tăng áp động cơ |
Tăng áp phổi tồn tại sơ sinh | Tăng Ấm Quyền | Tăng đoàn |
Tăng Âm Quyền | Tăng Bạt Hổ | Tăng Bạt Hổ (thị trấn) |
Tăng Bạt Hổ, Hoài Ân | Tăng Bố | Tăng carbon-14 trong giai đoạn 774-775 |
Tăng Cách Lâm Thấm | Tăng Cẩm Khiêm | Tăng Củng |
Tăng Chí Vĩ | Tăng Chí Vỹ | Tăng Chủ |
Tăng chi bộ kinh | Tăng Chi Kiều | Tăng Con Cọp |
Tăng cường thu hồi dầu | Tăng dân số | Tăng Doãn Văn |
Tăng duy | Tăng già | Tăng Già |
Tăng Hòa | Tăng Hòa (nhà Thanh) | Tăng Hòa, Gò Công Đông |
Tăng Hạc Linh | Tăng Hồng | Tăng Hội |
Tăng Hoa Thiên | Tăng Hoà | Tăng Hoà, Gò Công Đông |
Tăng Huệ | Tăng huyết áp | Tăng huyết áp cấp |
Tăng ka-li huyết | Tăng ka-li máu | Tăng kali huyết |
Tăng kali máu | Tăng Khánh Hồng | Tăng Khải |
Tăng ki | Tăng lữ | Tăng lưu hoạt có hạn định |
Tăng Minh Phụng | Tăng natri huyết | Tăng nhãn áp |
Tăng Nhật Tuệ | Tăng Nhơn Phú A | Tăng Nhơn Phú A, Quận 9 |
Tăng Nhơn Phú B | Tăng Nhơn Phú B, Quận 9 | Tăng Quốc Phiên |
Tăng Quốc Thuyên | Tăng Sâm | Tăng sĩ |
Tăng siêu nhẹ | Tăng Tử | Tăng tốc bộ xử lý máy tính |
Tăng tốc phần cứng máy tính | Tăng Tham | Tăng Thanh Hà |
Tăng Thành | Tăng Thành, Quảng Châu | Tăng thống |
Tăng Thị Ngọc Mai | Tăng Thị Thanh Hà | Tăng Tiến |
Tăng Tiến, Việt Yên | Tăng Triệu | Tăng trưởng dân số |
Tăng trưởng kích cỡ dương vật | Tăng trưởng kinh tế | Tăng trưởng kinh tế bền vững |
Tăng trưởng rừng | Tăng trưởng thiên | Tăng Trưởng Thiên Vương |
Tăng Tuấn Hân | Tăng Tuyết Minh | Tăng Vĩ Quyền |
Tăng vốn | Tăng Văn Phả | Tăng Xán |
Tăng xông | Tăng-già | Tăng-già-mật-đa |
Tătăruși | Tõll Lớn (hoạt hình) | Tõnu Trubetsky |
Tłuszcz | Tœufles | TÔN-VĂN |
Těšany | Těšetice, Olomouc | Těšetice, Znojmo |
Těškov | Těškovice | Těšovice, Prachatice |
Těšovice, Sokolov | Těchařovice | Těchlovice, Děčín |
Těchlovice, Hradec Králové | Těchobuz | Těchonín |
Těmice, Hodonín | Těmice, Pelhřimov | Těně |
Těrlicko | T’rum | Třanovice |
Třešť | Třešovice | Třeštice |
Třeština | Třebařov | Třebčice |
Třebíč | Třebíč (huyện) | Třebívlice |
Třebíz | Třebějice | Třebětín |
Třebětice, Jindřichův Hradec | Třebětice, Kroměříž | Třebešice, Benešov |
Třebešice, Kutná Hora | Třebešov | Třebeň |
Třebechovice pod Orebem | Třebelovice | Třebenice, Litoměřice |
Třebenice, Třebíč | Třebestovice | Třebichovice |
Třebihošť | Třebnouševes | Třeboň |
Třeboc | Třebohostice | Třebom |
Třebonín | Třebosice | Třebotov |
Třebovice | Třebovle | Třebsko |
Třebušín | Třebusice | Třemešná |
Třemešné | Třemošná | Třemošnice |
Třesov | Třesovice | Tři Dvory |
Tři Sekery | Tři Studně | Třibřichy |
Třinec | Třtěnice | Třtice |
TB-3 | TB2D Skypirate | TB3F Guardian |
Tbaeng Mean Chey (huyện) | Tbaeng Meanchey | Tbaeng Meanchey (huyện) |
TBB | TBBT | Tbc (ban nhạc) |
TBD Devastator | TBF Avenger | Tbilisi |
Tbilissky (huyện) | TBM Avenger | Tbong Khmum |
Tbong Khmum (tỉnh) | Tboung Khmum | TBP |
TBR225 | Tbuong Kmoum | TBV Georgia |
TBY Sea Wolf | TC Huo | TC0 |
TCAS | TCG İçel (D-344) | TCG İskenderun (D-343) |
TCG İstanbul (D-340) | TCG İzmir (D-341) | TCG İzmit (D-342) |
TCG Gayret | TCG Gayret (1940) | TCG Gaziantep (D 344) |
TCG Gökova (F-496) | TCG Gelibolu (D-346) | TCG Gemlik (D 347) |
TCG Giresun (D 345) | TCG Iskenderun (D-343) | TCG Muavenet |
TCG Muavenet (1941) | TCG Muavenet (DM 357) | TCG Serdar (L-402) |
Tchad | Tchad tại Thế vận hội | Tchagra |
Tchagra australis | Tchagra australis ansorgei | Tchagra australis australis |
Tchagra australis bocagei | Tchagra australis damarensis | Tchagra australis emini |
Tchagra australis minor | Tchagra australis rhodesiensis | Tchagra australis souzae |
Tchagra australis ussheri | Tchagra jamesi | Tchagra jamesi jamesi |
Tchagra jamesi mandanus | Tchagra minutus | Tchagra minutus anchietae |
Tchagra minutus minutus | Tchagra minutus reichenowi | Tchagra senegalus |
Tchagra senegalus armenus | Tchagra senegalus cucullatus | Tchagra senegalus habessinicus |
Tchagra senegalus kalahari | Tchagra senegalus nothus | Tchagra senegalus orientalis |
Tchagra senegalus percivali | Tchagra senegalus remigialis | Tchagra senegalus senegalus |
Tchagra senegalus wardangliensis | Tchagra tchagra | Tchagra tchagra caffrariae |
Tchagra tchagra natalensis | Tchagra tchagra tchagra | Tchahbaharia |
Tchaikovsky | Tchaikovsky (định hướng) | Tchaikovsky (phim) |
Tchami | Tchaoudjo AC | Tchartchakis, Aragatsotn |