LL Cool J | Lladó | Lladorre |
Lladurs | Llagunoa nitida | Llagunoa venezuelana |
Llama | Llamas de la Ribera | Llampidken |
Llançà | Llanera | Llanera, Asturias |
Llanera, Nueva Ecija | Llanero | Llanes |
Llanfair Pwllgwyngyll | Llanfairpwllgwyngyllgogerychwyrndrobwllllantysiliogogogoch | Llanfairpwllgwyngyll |
Llangefni | Llangréu/Langreo | Llano de Bureba |
Llano de Olmedo | Llano Grande, Texas | Llano, Texas |
Llanos del Caudillo | Llanos, Quận Sherman, Kansas | Llanquihue (tỉnh) |
Llardecans | Llasa | Llauro |
Llavea | Llavea cordifolia | Llavorsí |
Llayangudi | Llívia | LLC |
Lledó | Lleida | Lleida (tỉnh) |
Llera | Llerasia | Llerasia assuensis |
Llerasia caucana | Llerasia fuliginea | Llerasia hypoleuca |
Llerasia lindenii | Llerasia macrocephala | Llerasia rufescens |
Llerena, Badajoz | Llers | Lles de Cerdanya |
Lleyton Hewitt | Llibre Vermell de Montserrat | Llimiana |
LLLTV | Llo | Llobera |
Lloró | Llorenç del Penedès | Llorente |
Lloret de Vistalegre | Lloseta | Llotja de la Seda |
Lloyd Alexander | Lloyd S. Shapley | Lloyd Shapley |
Lloyd Sherr | Lloyd, Quận Dickinson, Iowa | Lloydia |
Lloydia delavayi | Lloydia delicatula | Lloydia flavonutans |
Lloydia himalensis | Lloydia ixiolirioides | Lloydia longiscapa |
Lloydia oxycarpa | Lloydia serotina | Lloydia tibetica |
Lloydia triflora | Lloydia yunnanensis | Lluís Domènech i Montaner |
Lluís Martínez Sistach | Llubí | Llucmajor |
Llugaj | Llupia | LMFAO |
LMFAO (ban nhạc) | LMFAO (nhóm nhạc) | Lmg-Pist 41 |
Lmg-Pist 41/44 | LMHT | LMS |
Lnáře | LNXH | Lo |
Lo âu | Lo lắng về thời gian | Lo Mejor de Tu Vida |
Lo-Reninge | Loa | Loa (định hướng) |
Loa áp điện | Loa điện động | Loa gốm |
Loa kèn | Loa kèn (định hướng) | Loa kèn sa mạc |
Loa kèn sông Nin | Loa loa | Loa máy tính |
Loa phóng thanh | Loa phụt Laval | Loa phường |
Loa siêu trầm | Loa tĩnh điện | Loa thành |
Loa thông minh | Loachapoka, Alabama | Loalwa Braz |
Loam, Quận Cavalier, Bắc Dakota | Loami, Illinois | Loami, Quận Sangamon, Illinois |
Loamnes | Loan | Loan (họ người) |
Loan (họ) | Loan (huyện) | Loan Bình |
Loan Bố | Loan Doanh | Loan Hà |
Loan hà | Loan huyện | Loan Lý |
Loan mắt nhung | Loan Mắt Nhung | Loan Mỹ |
Loan Mỹ, Tam Bình | Loan Nam | Loan Tử |
Loan Tể | Loan Thành | Loan Thảo |
Loan Thư | Loan Xuyên | Loanda |
Loano | Loasa acanthifolia | Loasa acerifolia |
Loasa argentina | Loasa arnottiana | Loasa aspiazui |
Loasa bergii | Loasa caespitosa | Loasa carnea |
Loasa carunculata | Loasa elongata | Loasa filicifolia |
Loasa floribunda | Loasa gayana | Loasa hastata |
Loasa heterophylla | Loasa heucheraefolia | Loasa humilis |
Loasa illapelina | Loasa incana | Loasa insons |
Loasa lateritia | Loasa laxa | Loasa lenta |
Loasa limata | Loasa longiseta | Loasa macrantha |
Loasa macrorrhiza | Loasa macrothyrsa | Loasa magnifica |
Loasa malesherbioides | Loasa martinii | Loasa micrantha |
Loasa multifida | Loasa nana | Loasa nitida |
Loasa pallida | Loasa paradoxa | Loasa picta |
Loasa pinnatifida | Loasa ranunculifolia | Loasa rugosa |
Loasa sclareifolia | Loasa sigmoidea | Loasa solaria |
Loasa solata | Loasa stuebeliana | Loasa tingomariensis |
Loasa tricolor | Loasa triloba | Loasa volubilis |
Loasa weberbaueri | Loasaceae | Loay |
Loay, Bohol | Loßburg | Loazzolo |
Ločenice, České Budějovice | Loài | Loài (sinh học) |
Loài (sinh vật) | Loài ít quan tâm | Loài ăn đêm |
Loài đặc hữu | Loài điển hình | Loài điển hình (động vật học) |
Loài bản địa | Loài bảo trợ | Loài biểu trưng |
Loài cánh màng | Loài cảnh báo | Loài cực kỳ nguy cấp |
Loài chủ chốt | Loài chỉ thị | Loài chị em |
Loài dễ bị tổn thương | Loài dễ thương tổn | Loài di cư |
Loài du nhập | Loài gây hại | Loài gây hại trong nhà |
Loài hoang dã | Loài hoang dã ở Lào | Loài hoang dã ở Philippines |
Loài không được đánh giá | Loài lưỡng cư | Loài mèo tập hợp (anime) |
Loài ngoại lai | Loài ngoại lai xâm hại | Loài nguy cấp |
Loài người | Loài người (Babylon 5) | Loài người thông minh |
Loài sắp bị đe dọa | Loài sắp nguy cấp | Loài săn chim |
Loài thích nghi | Loài thiếu dữ liệu | Loài vành đai |
Loài vật | Loài vật ô uế | Loài xâm hại |
Loài xâm lấn | Loài xâm lăng | Lošany |
Loška Dolina | Loški Potok | Loštice |
Loã thể | Loã ty rừng | Loãng xương |
Loét (da liễu học) | Loét Buruli | Loïc Rémy |
Loại Ô Giới | Loại hình ngôn ngữ | Loại hình ngôn ngữ đơn lập |
Loại máu | Loại MIME | Loại Ta |
Loại Ta Nam | Loại Ta Tây | Loại từ |
Loại thải | Loại trừu tượng | Loạn 12 sứ quân |
Loạn 7 nước | Loạn An Lộc Sơn | Loạn An Sử |
Loạn Bàng Huân | Loạn bát vương | Loạn Bát vương |
Loạn bảy nước | Loạn Chày Vôi | Loạn chư Lã |
Loạn dục đồ vật | Loạn dục cải trang | Loạn dưỡng cơ |
Loạn hai thôn Đường, Nguyễn | Loạn Hầu Cảnh | Loạn Hầu Cảnh (Đông Ngụy) |
Loạn Hoàng Cân | Loạn Hoàng Sào | Loạn Jishō-Juei |
Loạn Jisho-Juei | Loạn Khăn Vàng | Loạn kiêu binh |
Loạn Lục trấn | Loạn Lục Trấn | Loạn luân |
Loạn luân tâm lý | Loạn mười hai sứ quân | Loạn năng đọc |