Mục lục
30 quan hệ: Chiến tranh Bảy Năm, Friedrich Schiller, Georges Danton, Lịch Gregorius, Lịch Julius, Mary Wollstonecraft, Pavel I của Nga, Robert Burns, Số La Mã, William Pitt Trẻ, William Wilberforce, 1794, 1796, 1805, 1806, 1815, 1817, 1820, 1824, 1828, 1833, 1834, 1850, 20 tháng 5, 22 tháng 2, 23 tháng 11, 24 tháng 8, 25 tháng 1, 25 tháng 10, 26 tháng 10.
- Năm 1759
Chiến tranh Bảy Năm
Chiến tranh Bảy Năm (1756–1763) là cuộc chiến xảy ra giữa hai liên quân gồm có Vương quốc Anh/Vương quốc Hannover (liên minh cá nhân), Vương quốc Phổ ở một phía và Pháp, Áo, Nga, Thụy Điển và Vương quốc Sachsen ở phía kia.
Xem 1759 và Chiến tranh Bảy Năm
Friedrich Schiller
Tên đầy đủ là Johann Christoph Friedrich Schiller, sinh ngày 10 tháng 11 năm 1759 tại Marbach (Wurtemberg), con của một bác sĩ giải phẫu trong quân đội.
Xem 1759 và Friedrich Schiller
Georges Danton
Georges Jacques Danton (French: ʒɔʁʒ dɑ̃tɔ̃; Ngày 26 Tháng 10 năm 1759 - ngày 05 tháng 4 năm 1794) là một nhân vật lãnh đạo trong giai đoạn đầu của Cách mạng Pháp và lãnh đạo đầu tiên của Comité de salut public.
Lịch Gregorius
Lịch Gregorius, còn gọi là Tây lịch, Công lịch, là một bộ lịch do Giáo hoàng Grêgôriô XIII đưa ra vào năm 1582.
Lịch Julius
Lịch Julius, hay như trước đây phiên âm từ tiếng Pháp sang là lịch Juliêng, được Julius Caesar giới thiệu năm 46 TCN và có hiệu lực từ năm 45 TCN (709 ab urbe condita).
Mary Wollstonecraft
John Opie, ''Mary Wollstonecraft,'' (kh. 1797) Mary Wollstonecraft (phát âm: /ˈwʊlstənkrɑːft/; 27 tháng 4 1759 - 10 tháng 9 1797) là một nhà văn, nhà triết học và nhà bảo vệ quyền phụ nữ người Anh thế kỷ 18.
Xem 1759 và Mary Wollstonecraft
Pavel I của Nga
Paven I của Nga, còn được chép là Paul I hay Pavel I (Па́вел I Петро́вич; Pavel Petrovich) (–) là Hoàng đế Nga từ năm 1796 đến năm 1801.
Robert Burns
Robert Burns (25 tháng 2 năm 1759 – 21 tháng 7 năm 1796) là thi hào dân tộc Scotland, tác giả của các tập thơ, trường ca và những bài hát dân gian cải biên viết bằng tiếng Anh phương ngữ Scotland.
Số La Mã
Số La Mã hay chữ số La Mã là hệ thống chữ số cổ đại, dựa theo chữ số Etruria.
Xem 1759 và Số La Mã
William Pitt Trẻ
William Pitt trẻ (William Pitt the Younger) (28 tháng 5 năm 1759 – 23 tháng 1 năm 1806) là một nhà chính trị Anh cuối thế kỉ 18 và đầu thế kỉ 19.
William Wilberforce
William Wilberforce (24 tháng 8 năm 1759 – 29 tháng 7 năm 1833), là chính khách, nhà hoạt động từ thiện người Anh, và là nhà lãnh đạo phong trào bãi bỏ chế độ nô lệ.
Xem 1759 và William Wilberforce
1794
Năm 1794 (MDCCXCIV) là một năm thường bắt đầu vào thứ tư theo lịch Gregory (hoặc năm nhuận bắt đầu vào thứ bảy theo lịch Julius chậm hơn 11 ngày).
Xem 1759 và 1794
1796
Năm 1796 (MDCCXCVI) là một năm nhuận bắt đầu vào thứ sáu theo lịch Gregory (hoặc năm nhuận bắt đầu vào thứ ba theo lịch Julius chậm hơn 11 ngày).
Xem 1759 và 1796
1805
Thomas Jefferson. Năm 1805 (MDCCCV) là một năm thường bắt đầu vào thứ Ba theo lịch Gregory (hay một năm thường bắt đầu vào Chủ Nhật, chậm hơn 12 ngày theo lịch Julius).
Xem 1759 và 1805
1806
1806 (số La Mã: MDCCCVI) là một năm thường bắt đầu vào thứ Tư trong lịch Gregory.
Xem 1759 và 1806
1815
1815 (số La Mã: MDCCCXV) là một năm thường bắt đầu vào Chủ Nhật trong lịch Gregory.
Xem 1759 và 1815
1817
1817 (số La Mã: MDCCCXVII) là một năm thường bắt đầu vào thứ Tư trong lịch Gregory.
Xem 1759 và 1817
1820
1820 (số La Mã: MDCCCXX) là một năm nhuận bắt đầu vào thứ Bảy trong lịch Gregory.
Xem 1759 và 1820
1824
1824 (số La Mã: MDCCCXXIV) là một năm nhuận bắt đầu vào thứ Năm trong lịch Gregory.
Xem 1759 và 1824
1828
1828 (số La Mã: MDCCCXXVIII) là một năm nhuận bắt đầu vào thứ Ba trong lịch Gregory.
Xem 1759 và 1828
1833
1833 (số La Mã: MDCCCXXXIII) là một năm thường bắt đầu vào thứ Ba trong lịch Gregory.
Xem 1759 và 1833
1834
1834 (số La Mã: MDCCCXXXIV) là một năm thường bắt đầu vào thứ Tư trong lịch Gregory.
Xem 1759 và 1834
1850
1850 (số La Mã: MDCCCL) là một năm thường bắt đầu vào thứ Ba trong lịch Gregory.
Xem 1759 và 1850
20 tháng 5
Ngày 20 tháng 5 là ngày thứ 140 (141 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
22 tháng 2
Ngày 22 tháng 2 là ngày thứ 53 trong lịch Gregory.
23 tháng 11
Ngày 23 tháng 11 là ngày thứ 327 trong mỗi năm thường (thứ 328 trong mỗi năm nhuận).
24 tháng 8
Ngày 24 tháng 8 là ngày thứ 236 (237 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
25 tháng 1
Ngày 25 tháng 1 là ngày thứ 25 trong lịch Gregory.
25 tháng 10
Ngày 25 tháng 10 là ngày thứ 298 (299 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
26 tháng 10
Ngày 26 tháng 10 là ngày thứ 299 (300 trong năm nhuận) trong lịch Gregory.
Xem thêm
Năm 1759
- 1759