Mục lục
6 quan hệ: Buồn, Hài hước, Hạnh phúc, Niềm vui, Tiêu khiển, Tiếng Việt.
Buồn
Hình ảnh một em bé đang có tâm trạng buồn Buồn là một trong các trạng thái tình cảm của con người, đối lập với vui.
Hài hước
Cười có thể hiểu là óc hài hước và trạng thái vui vẻ thỏa mãn, như trong bức tranh Falstaff của Eduard von Grützner. Hài hước là xu hướng của nhận thức đặc biệt để kích thích tiếng cười và cung cấp Giải trí.
Xem Vui (định hướng) và Hài hước
Hạnh phúc
Vẻ mặt rạng rỡ Hạnh phúc là một trạng thái cảm xúc của con người khi được thỏa mãn một nhu cầu nào đó mang tính trừu tượng.
Xem Vui (định hướng) và Hạnh phúc
Niềm vui
Một niềm vui cuối tuần nhẹ nhàng ở Pháp Niềm vui hay vui, vui thích, vui sướng là biểu hiện cảm xúc mô tả các trạng thái tinh thần của con người và các động vật khác như sự trải nghiệm tích cực, thú vị.
Xem Vui (định hướng) và Niềm vui
Tiêu khiển
Tiêu khiển hay thú tiêu khiển được hiểu là việc làm cho tâm trạng thoái mái bằng những thú vui chơi giải trí nhẹ nhàng, nó là một yếu tố thiết yếu của con người về mặt sinh học và tâm lý học nhằm hướng đến niềm vui.
Xem Vui (định hướng) và Tiêu khiển
Tiếng Việt
Tiếng Việt, còn gọi tiếng Việt Nam hay Việt ngữ, là ngôn ngữ của người Việt (người Kinh) và là ngôn ngữ chính thức tại Việt Nam.
Xem Vui (định hướng) và Tiếng Việt
Còn được gọi là Vui.