1 quan hệ: Bồ-đề-đạt-ma.
Bồ-đề-đạt-ma
Bồ-đề-đạt-ma (zh. 菩提達磨, sa. bodhidharma, ja. bodai daruma), dịch nghĩa là Đạo pháp (zh. 道法), ~470-543.
Mới!!: Tẩy tủy kinh và Bồ-đề-đạt-ma · Xem thêm »
1 quan hệ: Bồ-đề-đạt-ma.
Bồ-đề-đạt-ma (zh. 菩提達磨, sa. bodhidharma, ja. bodai daruma), dịch nghĩa là Đạo pháp (zh. 道法), ~470-543.
Mới!!: Tẩy tủy kinh và Bồ-đề-đạt-ma · Xem thêm »