Trần Khả Tân | Trần Khải Ca | Trần Khải Lâm |
Trần Khải Thanh Thủy | Trần Khắc Chân | Trần Khắc Chung |
Trần Khắc Tâm | Trần Khiêu | Trần Khoa Điển |
Trần Khuê | Trần Khuê (sinh 1936) | Trần Kiên |
Trần Kiến | Trần Kiến (Bắc Ngụy) | Trần Kiến (nhà ngoại giao) |
Trần Kiến Nhân | Trần Kiết Tường | Trần Kiều |
Trần Kiều Ân | Trần Kiểu | Trần Kiện |
Trần Kiện Phong | Trần Kim | Trần Kim Cường |
Trần Kim Mai | Trần Kim Phượng | Trần Kim Quyên |
Trần Kim Thạch | Trần Kim Trắc | Trần Kim Tuyến |
Trần Kim Yến | Trần Lan | Trần Lâm |
Trần Lâm (định hướng) | Trần Lâm (Trịnh Đình Trung) | Trần Lâm Biền |
Trần Lân | Trần Lãm | Trần Lãm (định hướng) |
Trần Lãm (phường) | Trần Lãm (phường), Thái Bình | Trần Lãm, thành phố Thái Bình |
Trần Lãm, Thái Bình | Trần Lê | Trần Lê Quỳnh |
Trần Lê Văn | Trần Lô | Trần Lập |
Trần Lập (nhà Thanh) | Trần Lập (nhạc sĩ) | Trần Lập (Việt Nam) |
Trần Lợi công | Trần Lợi Công | Trần Lục |
Trần Lực | Trần Lực (định hướng) | Trần Lựu |
Trần Lệ công | Trần Lệ Công | Trần Lệ Xuân |
Trần Lý | Trần Lý (Đại Hán) | Trần Lý (định hướng) |
Trần Li công | Trần Liễu | Trần Linh |
Trần Linh công | Trần Linh Công | Trần Long |
Trần Long Ẩn | Trần Luân Kim | Trần Ly công |
Trần Lư | Trần Lưu | Trần Lưu Hải |
Trần Lưu Quang | Trần Lưu Vương | Trần Lương |
Trần Lương Vũ | Trần Mai Hạnh | Trần Mai Ninh |
Trần Mạnh | Trần Mạnh (thiếu tướng) | Trần Mạnh (tướng) |
Trần Mạnh Cường | Trần Mạnh Dũng | Trần Mạnh Hảo |
Trần Mạnh Quỳ | Trần Mạnh Tiền | Trần Mạnh Tuấn |
Trần Mẫn | Trần Mẫn (chánh án) | Trần Mẫn (Tây Tấn) |
Trần Mẫn (thẩm phán) | Trần Mẫn công | Trần Mẫn Công |
Trần Mẫn Nhĩ | Trần Mẫn Vương | Trần Mục công |
Trần Mục Công | Trần mỹ nhân (Tống Thần Tông) | Trần Mộng Bạch |
Trần Mộng Cát | Trần Mộng Tú | Trần Minh Đạo |
Trần Minh Đức (định hướng) | Trần Minh Đức (sinh 1924) | Trần Minh Đức (sinh 1966) |
Trần Minh Công | Trần Minh Châu | Trần Minh Chiến |
Trần Minh Dũng | Trần Minh Diệu | Trần Minh Hùng |
Trần Minh Mẫn | Trần Minh Quang | Trần Minh Sanh |
Trần Minh Tông | Trần Minh Thống | Trần Minh Thư |
Trần Minh Tiết | Trần Minh Tuấn | Trần Minh Vương |
Trần Na | Trần Nam Trung | Trần Não |
Trần Nữ Yên Khê | Trần Năng | Trần Ngai Cáp |
Trần Ngọc Anh | Trần Ngọc Đường | Trần Ngọc Ban |
Trần Ngọc Căng | Trần Ngọc Hùng | Trần Ngọc Khánh |
Trần Ngọc Lan Khuê | Trần Ngọc Lầu | Trần Ngọc Liên |
Trần Ngọc Linh | Trần Ngọc Ninh | Trần Ngọc Quang |
Trần Ngọc Sương | Trần Ngọc Tám | Trần Ngọc Tăng |
Trần Ngọc Thành | Trần Ngọc Thêm | Trần Ngọc Thảo |
Trần Ngọc Thụ | Trần Ngọc Thổ | Trần Ngọc Thuận |
Trần Ngọc Trà | Trần Ngọc Triều | Trần Ngọc Viện |
Trần Ngọc Vinh | Trần Ngọc Vương | Trần Ngỗi |
Trần Nghĩa | Trần Nghệ Tông | Trần Nghị |
Trần Nghi | Trần Nghiên Hi | Trần Nghiên Hy |
Trần Ngung | Trần Nguyên Đán | Trần Nguyên Hãn |
Trần Nguyên Hãn (định hướng) | Trần Nguyên Hãn (phường thuộc quận Lê Chân) | Trần Nguyên Hãn, Bắc Giang |
Trần Nguyên Hãn, Bắc Giang (thành phố) | Trần Nguyên Hãn, Lê Chân | Trần Nguyên Hãng |
Trần Nguyên Long | Trần Nguyên Mạnh | Trần Nguyên Quang |
Trần Nguyên Tổ | Trần Nguyệt Hồ | Trần Nguyệt Nghi |
Trần Nguyễn Uyên Linh | Trần Nhân Tông | Trần Nhẫn |
Trần Nhật Duật | Trần Nhật Hiệu | Trần Nhật Khuê |
Trần Nhật Kiên | Trần Nhật Lễ | Trần Nhật Nam |
Trần Nhật Ngân | Trần Nhật Vĩ | Trần Nhuận Nhi |
Trần Oanh | Trần Phán | Trần Phán (xã) |
Trần Phán, Đầm Dơi | Trần Phán, Cái Nước | Trần Pháp Dung |
Trần Pháp Lai | Trần Pháp Lạp | Trần Phát |
Trần Phùng Phú Trân | Trần Phú | Trần Phú (định hướng) |
Trần Phú (phường thuộc thành phố Móng Cái) | Trần Phú, Bắc Giang | Trần Phú, Bắc Giang (thành phố) |
Trần Phú, Chương Mỹ | Trần Phú, Hà Giang (thành phố) | Trần Phú, Hà Tĩnh (thành phố) |
Trần Phú, Hải Dương | Trần Phú, Hoàng Mai | Trần Phú, Hoàng Mai, Hà Nội |
Trần Phú, Móng Cái | Trần Phú, Quảng Ngãi | Trần Phú, Qui Nhơn |
Trần Phú, Quy Nhơn | Trần Phú, thành phố Hải Dương | Trần Phú, thành phố Quảng Ngãi |
Trần Phẩm Sơn | Trần Phế Đế | Trần Phế Đế (Đại Việt) |
Trần Phế Đế (Trung Quốc) | Trần Phế đế | Trần Phế đế (Trung Quốc) |
Trần Phủ | Trần Phồn | Trần Phi Hổ |
Trần Phi Sơn | Trần Phong | Trần Phong (Nguyễn Minh Triết) |
Trần Phong (nước) | Trần Phong (thuộc Minh) | Trần Phong Giao |
Trần Phong Sắc | Trần Phước Tới | Trần Phước Thọ |
Trần Phương | Trần Phương (nghệ sĩ) | Trần Phương (phó thủ tướng) |
Trần Phương Bình | Trần Phương My | Trần Quang Bình |
Trần Quang Chiểu | Trần Quang Cơ | Trần Quang Cơ (Nhà hoạt động) |
Trần Quang Diệu | Trần Quang Diệu (định hướng) | Trần Quang Diệu (phường) |
Trần Quang Diệu, Qui Nhơn | Trần Quang Diệu, Quy Nhơn | Trần Quang Hạ |
Trần Quang Hải | Trần Quang Huy | Trần Quang Huy (bộ trưởng) |
Trần Quang Huy (nhạc sĩ) | Trần Quang Khôi | Trần Quang Khải |
Trần Quang Khải (định hướng) | Trần Quang Khải (phường) | Trần Quang Khải, Nam Định |
Trần Quang Khuê | Trần Quang Lộc | Trần Quang Minh |
Trần Quang Ngọc | Trần Quang Phương | Trần Quang Tiệp |
Trần Quang Trọng | Trần Quang Triều | Trần Quang Vinh |
Trần Quang Vinh (Cao Đài) | Trần Quán Hi | Trần Quán Hy |
Trần quân Khí Tật | Trần Quí Cáp | Trần Quần |
Trần Quỳnh | Trần Quỹ | Trần Quốc |
Trần quốc | Trần Quốc Ẩn | Trần Quốc Chẩn |
Trần Quốc Cường | Trần Quốc Dũng | Trần Quốc Hải |
Trần Quốc Hiền | Trần Quốc Hoàn | Trần Quốc Hương |
Trần Quốc Khang | Trần Quốc Khôn | Trần Quốc Lặc |
Trần Quốc Lệnh | Trần Quốc Lịch | Trần Quốc Liêm |
Trần Quốc Tảng | Trần Quốc Tỏ | Trần Quốc Thảo |
Trần Quốc Thực | Trần Quốc Toại | Trần Quốc Toản |
Trần Quốc Trọng | Trần Quốc Trung | Trần Quốc Tuấn |