Chỉ định truy cập | Chỉ có thể là yêu | Chỉ dẫn địa lý |
Chỉ dụ chống Pháp năm 1860 của hoàng đế Tự Đức | Chỉ Giang | Chỉ giới đường đỏ |
Chỉ huy dàn nhạc | Chỉ huy Phasma | Chỉ huy quân sự |
Chỉ huy Ramona | Chỉ huy trưởng Thủy quân lục chiến Hoa Kỳ | Chỉ huyết |
Chỉ mục màu | Chỉ muốn dựa vào em | Chỉ nam ngọc âm giải nghĩa |
Chỉ Nam ngọc âm giải nghĩa | Chỉ nam Ngọc âm Giải nghĩa | Chỉ nam xa |
Chỉ Nam xa | Chỉ riêng mình ta | Chỉ số (trò chơi nhập vai) |
Chỉ số Apgar | Chỉ số APM | Chỉ số ảnh hưởng |
Chỉ số điều chỉnh GDP | Chỉ số đường huyết của thực phẩm | Chỉ số bình quân công nghiệp Dow Jones |
Chỉ số Bình quân Công nghiệp Dow Jones | Chỉ số bất bình đẳng giới | Chỉ số bầu cử đảng phái của Cook |
Chỉ số Công nghiệp Dow Jones | Chỉ số công nghiệp Dow Jones | Chỉ số cạnh tranh toàn cầu |
Chỉ số cảm xúc | Chỉ số chuyển giao phát triển | Chỉ số dân chủ |
Chỉ số Dân chủ | Chỉ số dòng tiền | Chỉ số dẻo |
Chỉ số Dow Jones công nghiệp | Chỉ số FTSE 100 | Chỉ số FTSE 250 |
Chỉ số giá bán buôn | Chỉ số giá hàng hóa | Chỉ số giá sản xuất |
Chỉ số giá tiêu dùng | Chỉ số Giá Tiêu thụ | Chỉ số giảm phát GDP |
Chỉ số giảm phát tổng sản phẩm trong nước | Chỉ số Gini | Chỉ số Glycemic |
Chỉ số hành tinh hạnh phúc | Chỉ số hòa bình toàn cầu | Chỉ số hạnh phúc hành tinh |
Chỉ số hạnh phúc toàn cầu | Chỉ số Hiệu quả Quản trị và Hành chính công cấp tỉnh ở Việt Nam | Chỉ số K (Mozart) |
Chỉ số Khủng bố Toàn cầu | Chỉ số khối cơ thể | Chỉ số kinh tế tri thức |
Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh | Chỉ số năng lực cạnh tranh quốc gia | Chỉ số nghèo |
Chỉ số nghèo khổ | Chỉ số nhà chọc trời | Chỉ số nhận thức tham nhũng |
Chỉ số Nhận thức Tham nhũng | Chỉ số niềm tin tiêu dùng | Chỉ số Nikkei 225 |
Chỉ số phát triển con người | Chỉ số Phát triển Con người | Chỉ số phân loại Myers-Briggs |
Chỉ số quốc gia tốt | Chỉ số Sáng tạo Toàn cầu | Chỉ số Sáng tạo Toàn cầu (Đại học Cornell, INSEAD and WIPO) |
Chỉ số Sáng tạo Toàn cầu (Đại học Cornell, INSEAD và WIPO) | Chỉ số sức mạnh tổng hợp quốc gia | Chỉ số tích lũy/phân phối |
Chỉ số tử ngoại | Chỉ số tự do báo chí | Chỉ số tự do kinh tế |
Chỉ số Tự do Kinh tế | Chỉ số tổng hợp về năng lực quốc gia | Chỉ số thông minh |
Chỉ số thông thạo Anh ngữ EF | Chỉ số thất bại | Chỉ số thất bại của nhà nước |
Chỉ số thị trường chứng khoán | Chỉ số thuận lợi kinh doanh | Chỉ số thương hiệu quốc gia |
Chỉ số tia cực tím | Chỉ số toàn cầu hóa | Chỉ số toàn cầu hoá |
Chỉ số trùng hợp | Chỉ số trung bình công nghiệp Dow Jones | Chỉ số Trung bình Công nghiệp Dow Jones |
Chỉ số UV | Chỉ thị (máy tính) | Chỉ thị RoHS |
Chỉ thị số 270 | Chỉ thị về hạn chế các chất nguy hiểm | Chỉ thị Z30 |
Chỉ thiên giả | Chỉ tiêu hoàn vốn cổ phần của cổ đông | Chỉ tiêu hoàn vốn tổng tài sản |
Chỉ vì vài đồng đô la | Chỉ-nam Ngọc-âm Giải-nghĩa | Chỉnh hợp |
Chỉnh nha | Chị đẹp mua cơm ngon cho tôi | Chị dâu 19 tuổi |
Chị Dậu (phim) | Chị em Brontë | Chị em gái |
Chị em họ | Chị em nhà Brontë | Chị em ruột |
Chị Hằng | Chị họ | Chị kế của Lọ Lem |
Chị ruột | Chị Sứ | Chị Tư Hậu |
Chịch nhau | Chớp | Chớp gama |
Chớp gamma | Chớp Gamma | Chüden |
Chýšť | Chýně | Chýnice |
Chýnov | Chýstovice | Chăm |
Chăm Bani | Chăm Mát | Chăm Mát, Hòa Bình |
Chăm Pa | Chăm pa | Chăm Pa Sắc |
Chăm Rê | Chăm sóc giảm nhẹ | Chăm sóc ngựa |
Chăm sóc sức khỏe | Chăm sóc trẻ em | Chăm-pa |
Chămpa | Chăn | Chăn ngựa |
Chăn nuôi | Chăn nuôi ở Việt Nam | Chăn nuôi bò |
Chăn nuôi bò sữa | Chăn nuôi công nghiệp | Chăn nuôi cừu |
Chăn nuôi gà | Chăn nuôi gia cầm | Chăn nuôi gia súc lấy sữa |
Chăn nuôi lợn | Chăn nuôi lợn công nghiệp | Chăn nuôi nông hộ |
Chăn nuôi thả vườn | Chăn nuôi trên nền đệm lót sinh học | Chăn nuôi trên nền đệm lót sinh học ở Việt Nam |
Chăn nuôi Việt Nam | Chăn Nưa | Chăn Nưa, Sìn Hồ |
Chăn thả bảo tồn | Ch‘ŏngdan | Chříč |
Chęciny | Chřenovice | Chřibská |
Chbany | Chbar Mon | Chbar Mon (huyện) |
CHD5 | CHDC Đức | CHDC Congo |
CHDC Congo-BD2 | CHDCND Lào | CHDCND Triều Tiên |
CHDCND Yemen | Chdir | Che |
Che Bonguar | Che Dalha | Che giấu thông tin |
Che Guevara | Che khuất (thiên văn học) | Che khuất thiên thể |
Che khuất thiên văn | Che sarà | Che-22 "Korvet" |
Chea Sim | Cheap Monday | Cheat Codes |
Cheater (bài hát của Michael Jackson) | Cheater (bài hát) | Chełm |
Chełmża | Chełmek | Chełmiński |
Chełmno | Chełmski | Cheb |
Cheb (huyện) | Chebaita Mokhtar | Chebanse, Illinois |
Chebanse, Quận Iroquois, Illinois | Chebarkul | Chebarkul'sky (huyện) |
Chebbi, Bagalkot | Chebbi, Hubli | Cheberloevsky (huyện) |
Chebli | Cheboksarsky (huyện) | Cheboksary |
Chebsaurus | Chebu-dong | Chebulinsky (huyện) |
Checa | Chechakhata | Chechar |
Chechat | Chechelnyk (huyện) | Chechen |
Chechenskaya | Chechnya | Check Point |
Checkers | Checksum | Checupa |
Checupa curvivena | Checupa equifortis | Checupa fortissima |
Cheddar A.F.C. | Chedi Muscat | Chedi-Khol'sky (huyện) |
Chedima | Chedima purpurea | Chedra microstigma |
Chedra mimica | Cheedachikkanahalli, Chik Ballapur | Cheegatagere, Gauribidanur |
Cheek to Cheek | Cheek to Cheek (album) | Cheek to Cheek Tour |
Cheeka | Cheekanahalli, Alur | Cheekanahalli, Belur |
Cheekanahalli, Krishnarajpet | Cheekanalli, Somvarpet | Cheekur, Mulbagal |
Cheekurgundlahalli, Mulbagal | Cheelagondanahalli, Koratagere | Cheelammanahalli, Gauribidanur |
Cheelanahalli, Arsikere | Cheelanahalli, Gubbi | Cheelanahalli, Kadur |
Cheelanahalli, Madhugiri | Cheelanahalli, Sira | Cheelanaikanahalli, Belur |
Cheelandavadi Forest, Kanakapura | Cheelandvadi, Kanakapura | Cheelangi, Chitradurga |
Cheelenahalli, Dod Ballapur | Cheelenahalli, Gauribidanur | Cheelenahalli, Koratagere |
Cheeluru, Kanakapura | Cheema | Cheemachanahalli, Devanahalli |
Cheemalagutta, Chintamani | Cheemanagaripalli, Bagepalli | Cheemanahalli, Chik Ballapur |
Cheemanahalli, Chintamani | Cheemanahalli, Sidlaghatta | Cheemandahalli, Hosakote |
Cheemangala, Sidlaghatta | Cheemasandra, Bangalore South | Cheemasandra, Hosakote |
Cheer Up (bài hát) | Cheeraldinni, Basavana Bagevadi | Cheeranahalli, Hangal |
Cheeranahalli, Hassan | Cheeranahalli, Holalkere | Cheeranahalli, Mandya |
Cheeranakuppe, Kanakapura | Cheerleader | Cheernahalli, Krishnarajanagara |
Cheers (Drink to That) | Cheers, It's Christmas | Cheese dog |
Cheesemaker | Cheesmanella janiseli | Cheever, Quận Dickinson, Kansas |
Chef-Boutonne | Chef-du-Pont | Chef-Haut |