Mục lục
50 quan hệ: Động vật, Động vật Chân khớp, Bọ cánh cứng, Côn trùng, Chi (sinh học), Dytiscidae, Platynectes aenescens, Platynectes ambonensis, Platynectes australicus, Platynectes babai, Platynectes bakewelli, Platynectes beroni, Platynectes brownei, Platynectes buruensis, Platynectes chapmani, Platynectes chujoi, Platynectes darlingtoni, Platynectes decastigma, Platynectes decemnotatus, Platynectes decempunctatus, Platynectes deletus, Platynectes dissimilis, Platynectes gemellatus, Platynectes gigas, Platynectes hainanensis, Platynectes jaechi, Platynectes javanus, Platynectes kashmiranus, Platynectes laurianus, Platynectes magellanicus, Platynectes major, Platynectes manusela, Platynectes mazzoldii, Platynectes moluccensis, Platynectes monostigma, Platynectes nanlingensis, Platynectes neoguineensis, Platynectes nigerrimus, Platynectes octodecimmaculatus, Platynectes ornatifrons, Platynectes parananus, Platynectes ranongensis, Platynectes reticulosus, Platynectes rihai, Platynectes rodriguezi, Platynectes semperi, Platynectes submaculatus, Platynectes tasmaniae, Platynectes undecimguttatus, Platynectes wewalkai.
Động vật
Động vật là một nhóm sinh vật đa bào, nhân chuẩn, được phân loại là giới Động vật (Animalia, đồng nghĩa: Metazoa) trong hệ thống phân loại 5 giới.
Động vật Chân khớp
Động vật Chân khớp hay Động vật Chân đốt là những động vật không có xương sống, có một bộ xương ngoài (bộ xương vĩnh viễn), một cơ thể chia đốt và những đốt phụ.
Xem Platynectes và Động vật Chân khớp
Bọ cánh cứng
Bọ cánh cứng là nhóm côn trùng với số lượng loài lớn nhất được biết đến.
Xem Platynectes và Bọ cánh cứng
Côn trùng
Côn trùng, hay sâu bọ, là một lớp (sinh vật) thuộc về ngành động vật không xương sống, chúng có bộ xương ngoài làm bằng kitin, cơ thể có ba phần (đầu, ngực và bụng), ba cặp chân, mắt kép và một cặp râu.
Chi (sinh học)
200px Chi, một số tài liệu về phân loại động vật trong tiếng Việt còn gọi là giống (tiếng Latinh số ít genus, số nhiều genera), là một đơn vị phân loại sinh học dùng để chỉ một hoặc một nhóm loài có kiểu hình tương tự và mối quan hệ tiến hóa gần gũi với nhau.
Xem Platynectes và Chi (sinh học)
Dytiscidae
Dytiscidae là một họ bọ nước. Họ này có 160 chi và 4000 loài.
Platynectes aenescens
Platynectes aenescens là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.
Xem Platynectes và Platynectes aenescens
Platynectes ambonensis
Platynectes ambonensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.
Xem Platynectes và Platynectes ambonensis
Platynectes australicus
Platynectes australicus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.
Xem Platynectes và Platynectes australicus
Platynectes babai
Platynectes babai là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.
Xem Platynectes và Platynectes babai
Platynectes bakewelli
Platynectes bakewelli là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.
Xem Platynectes và Platynectes bakewelli
Platynectes beroni
Platynectes beroni là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.
Xem Platynectes và Platynectes beroni
Platynectes brownei
Platynectes brownei là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.
Xem Platynectes và Platynectes brownei
Platynectes buruensis
Platynectes buruensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.
Xem Platynectes và Platynectes buruensis
Platynectes chapmani
Platynectes chapmani là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.
Xem Platynectes và Platynectes chapmani
Platynectes chujoi
Platynectes chujoi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.
Xem Platynectes và Platynectes chujoi
Platynectes darlingtoni
Platynectes darlingtoni là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.
Xem Platynectes và Platynectes darlingtoni
Platynectes decastigma
Platynectes decastigma là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.
Xem Platynectes và Platynectes decastigma
Platynectes decemnotatus
Platynectes decemnotatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.
Xem Platynectes và Platynectes decemnotatus
Platynectes decempunctatus
Platynectes decempunctatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.
Xem Platynectes và Platynectes decempunctatus
Platynectes deletus
Platynectes deletus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.
Xem Platynectes và Platynectes deletus
Platynectes dissimilis
Platynectes dissimilis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.
Xem Platynectes và Platynectes dissimilis
Platynectes gemellatus
Platynectes gemellatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.
Xem Platynectes và Platynectes gemellatus
Platynectes gigas
Platynectes gigas là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.
Xem Platynectes và Platynectes gigas
Platynectes hainanensis
Platynectes hainanensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.
Xem Platynectes và Platynectes hainanensis
Platynectes jaechi
Platynectes jaechi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.
Xem Platynectes và Platynectes jaechi
Platynectes javanus
Platynectes javanus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.
Xem Platynectes và Platynectes javanus
Platynectes kashmiranus
Platynectes kashmiranus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.
Xem Platynectes và Platynectes kashmiranus
Platynectes laurianus
Platynectes laurianus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.
Xem Platynectes và Platynectes laurianus
Platynectes magellanicus
Platynectes magellanicus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.
Xem Platynectes và Platynectes magellanicus
Platynectes major
Platynectes major là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.
Xem Platynectes và Platynectes major
Platynectes manusela
Platynectes manusela là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.
Xem Platynectes và Platynectes manusela
Platynectes mazzoldii
Platynectes mazzoldii là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.
Xem Platynectes và Platynectes mazzoldii
Platynectes moluccensis
Platynectes moluccensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.
Xem Platynectes và Platynectes moluccensis
Platynectes monostigma
Platynectes monostigma là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.
Xem Platynectes và Platynectes monostigma
Platynectes nanlingensis
Platynectes nanlingensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.
Xem Platynectes và Platynectes nanlingensis
Platynectes neoguineensis
Platynectes neoguineensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.
Xem Platynectes và Platynectes neoguineensis
Platynectes nigerrimus
Platynectes nigerrimus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.
Xem Platynectes và Platynectes nigerrimus
Platynectes octodecimmaculatus
Platynectes octodecimmaculatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.
Xem Platynectes và Platynectes octodecimmaculatus
Platynectes ornatifrons
Platynectes ornatifrons là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.
Xem Platynectes và Platynectes ornatifrons
Platynectes parananus
Platynectes parananus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.
Xem Platynectes và Platynectes parananus
Platynectes ranongensis
Platynectes ranongensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.
Xem Platynectes và Platynectes ranongensis
Platynectes reticulosus
Platynectes reticulosus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.
Xem Platynectes và Platynectes reticulosus
Platynectes rihai
Platynectes rihai là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.
Xem Platynectes và Platynectes rihai
Platynectes rodriguezi
Platynectes rodriguezi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.
Xem Platynectes và Platynectes rodriguezi
Platynectes semperi
Platynectes semperi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.
Xem Platynectes và Platynectes semperi
Platynectes submaculatus
Platynectes submaculatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.
Xem Platynectes và Platynectes submaculatus
Platynectes tasmaniae
Platynectes tasmaniae là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.
Xem Platynectes và Platynectes tasmaniae
Platynectes undecimguttatus
Platynectes undecimguttatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.
Xem Platynectes và Platynectes undecimguttatus
Platynectes wewalkai
Platynectes wewalkai là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.
Xem Platynectes và Platynectes wewalkai