Mục lục
6 quan hệ: Động vật, Động vật có dây sống, Bộ Sẻ, Chim, Pachycephala, Pachycephalidae.
- Pachycephala
Động vật
Động vật là một nhóm sinh vật đa bào, nhân chuẩn, được phân loại là giới Động vật (Animalia, đồng nghĩa: Metazoa) trong hệ thống phân loại 5 giới.
Xem Pachycephala citreogaster và Động vật
Động vật có dây sống
Động vật có dây sống hay ngành Dây sống (danh pháp khoa học Chordata) là một nhóm động vật bao gồm động vật có xương sống (Vertebrata), cùng một vài nhóm động vật không xương sống có quan hệ họ hàng gần.
Xem Pachycephala citreogaster và Động vật có dây sống
Bộ Sẻ
Bộ Sẻ (danh pháp khoa học: Passeriformes) là một bộ chim đa dạng về số lượng loài.
Xem Pachycephala citreogaster và Bộ Sẻ
Chim
Chim (danh pháp khoa học: Aves) là tập hợp các loài động vật có xương sống, máu nóng, đi đứng bằng hai chân, có mỏ, đẻ trứng, có cánh, có lông vũ và biết bay (phần lớn).
Xem Pachycephala citreogaster và Chim
Pachycephala
Pachycephala là một chi chim trong họ Pachycephalidae.
Xem Pachycephala citreogaster và Pachycephala
Pachycephalidae
Pachycephalidae là một họ chim trong bộ Passeriformes.
Xem Pachycephala citreogaster và Pachycephalidae
Xem thêm
Pachycephala
- Pachycephala
- Pachycephala albiventris
- Pachycephala arctitorquis
- Pachycephala aurea
- Pachycephala caledonica
- Pachycephala citreogaster
- Pachycephala feminina
- Pachycephala flavifrons
- Pachycephala fulvotincta
- Pachycephala graeffii
- Pachycephala griseonota
- Pachycephala homeyeri
- Pachycephala hyperythra
- Pachycephala hypoxantha
- Pachycephala implicata
- Pachycephala inornata
- Pachycephala jacquinoti
- Pachycephala lanioides
- Pachycephala leucogastra
- Pachycephala lorentzi
- Pachycephala macrorhyncha
- Pachycephala melanura
- Pachycephala mentalis
- Pachycephala meyeri
- Pachycephala modesta
- Pachycephala monacha
- Pachycephala nudigula
- Pachycephala olivacea
- Pachycephala orioloides
- Pachycephala orpheus
- Pachycephala pectoralis
- Pachycephala phaionota
- Pachycephala philippinensis
- Pachycephala rufiventris
- Pachycephala rufogularis
- Pachycephala schlegelii
- Pachycephala simplex
- Pachycephala soror
- Pachycephala sulfuriventer
- Pachycephala tenebrosa
Còn được gọi là Pachycephala citreogaster citreogaster, Pachycephala citreogaster collaris, Pachycephala citreogaster goodsoni, Pachycephala citreogaster misimae, Pachycephala citreogaster ottomeyeri, Pachycephala citreogaster rosseliana, Pachycephala citreogaster sexuvaria, Pachycephala citreogaster tabarensis.