1 quan hệ: Gigabyte.
Gigabyte
Gigabyte (từ tiền tố giga- của SI) là đơn vị thông tin hoặc khả năng lưu giữ thông tin của bộ nhớ máy tính, bằng một tỷ byte hoặc 230 byte (1024 mebibyte).
Mới!!: Nokia N95 8GB và Gigabyte · Xem thêm »
1 quan hệ: Gigabyte.
Gigabyte (từ tiền tố giga- của SI) là đơn vị thông tin hoặc khả năng lưu giữ thông tin của bộ nhớ máy tính, bằng một tỷ byte hoặc 230 byte (1024 mebibyte).
Mới!!: Nokia N95 8GB và Gigabyte · Xem thêm »