Mục lục
33 quan hệ: Động vật, Động vật Chân khớp, Bọ cánh cứng, Côn trùng, Chi (sinh học), Dytiscidae, Neoclypeodytes amybethae, Neoclypeodytes anasinus, Neoclypeodytes astrapus, Neoclypeodytes challeti, Neoclypeodytes cinctellus, Neoclypeodytes curtulus, Neoclypeodytes discedens, Neoclypeodytes discretus, Neoclypeodytes edithae, Neoclypeodytes fryii, Neoclypeodytes haroldi, Neoclypeodytes latifrons, Neoclypeodytes leachi, Neoclypeodytes luctuosus, Neoclypeodytes lynceus, Neoclypeodytes megalus, Neoclypeodytes nanus, Neoclypeodytes obesus, Neoclypeodytes ornatellus, Neoclypeodytes pictodes, Neoclypeodytes plicipennis, Neoclypeodytes quadrinotatus, Neoclypeodytes quadripustulatus, Neoclypeodytes roughleyi, Neoclypeodytes similis, Neoclypeodytes tumulus, Young.
Động vật
Động vật là một nhóm sinh vật đa bào, nhân chuẩn, được phân loại là giới Động vật (Animalia, đồng nghĩa: Metazoa) trong hệ thống phân loại 5 giới.
Xem Neoclypeodytes và Động vật
Động vật Chân khớp
Động vật Chân khớp hay Động vật Chân đốt là những động vật không có xương sống, có một bộ xương ngoài (bộ xương vĩnh viễn), một cơ thể chia đốt và những đốt phụ.
Xem Neoclypeodytes và Động vật Chân khớp
Bọ cánh cứng
Bọ cánh cứng là nhóm côn trùng với số lượng loài lớn nhất được biết đến.
Xem Neoclypeodytes và Bọ cánh cứng
Côn trùng
Côn trùng, hay sâu bọ, là một lớp (sinh vật) thuộc về ngành động vật không xương sống, chúng có bộ xương ngoài làm bằng kitin, cơ thể có ba phần (đầu, ngực và bụng), ba cặp chân, mắt kép và một cặp râu.
Xem Neoclypeodytes và Côn trùng
Chi (sinh học)
200px Chi, một số tài liệu về phân loại động vật trong tiếng Việt còn gọi là giống (tiếng Latinh số ít genus, số nhiều genera), là một đơn vị phân loại sinh học dùng để chỉ một hoặc một nhóm loài có kiểu hình tương tự và mối quan hệ tiến hóa gần gũi với nhau.
Xem Neoclypeodytes và Chi (sinh học)
Dytiscidae
Dytiscidae là một họ bọ nước. Họ này có 160 chi và 4000 loài.
Xem Neoclypeodytes và Dytiscidae
Neoclypeodytes amybethae
Neoclypeodytes amybethae là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.
Xem Neoclypeodytes và Neoclypeodytes amybethae
Neoclypeodytes anasinus
Neoclypeodytes anasinus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.
Xem Neoclypeodytes và Neoclypeodytes anasinus
Neoclypeodytes astrapus
Neoclypeodytes astrapus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.
Xem Neoclypeodytes và Neoclypeodytes astrapus
Neoclypeodytes challeti
Neoclypeodytes challeti là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.
Xem Neoclypeodytes và Neoclypeodytes challeti
Neoclypeodytes cinctellus
Neoclypeodytes cinctellus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.
Xem Neoclypeodytes và Neoclypeodytes cinctellus
Neoclypeodytes curtulus
Neoclypeodytes curtulus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.
Xem Neoclypeodytes và Neoclypeodytes curtulus
Neoclypeodytes discedens
Neoclypeodytes discedens là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.
Xem Neoclypeodytes và Neoclypeodytes discedens
Neoclypeodytes discretus
Neoclypeodytes discretus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.
Xem Neoclypeodytes và Neoclypeodytes discretus
Neoclypeodytes edithae
Neoclypeodytes edithae là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.
Xem Neoclypeodytes và Neoclypeodytes edithae
Neoclypeodytes fryii
Neoclypeodytes fryii là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.
Xem Neoclypeodytes và Neoclypeodytes fryii
Neoclypeodytes haroldi
Neoclypeodytes haroldi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.
Xem Neoclypeodytes và Neoclypeodytes haroldi
Neoclypeodytes latifrons
Neoclypeodytes latifrons là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.
Xem Neoclypeodytes và Neoclypeodytes latifrons
Neoclypeodytes leachi
Neoclypeodytes leachi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.
Xem Neoclypeodytes và Neoclypeodytes leachi
Neoclypeodytes luctuosus
Neoclypeodytes luctuosus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.
Xem Neoclypeodytes và Neoclypeodytes luctuosus
Neoclypeodytes lynceus
Neoclypeodytes lynceus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.
Xem Neoclypeodytes và Neoclypeodytes lynceus
Neoclypeodytes megalus
Neoclypeodytes megalus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.
Xem Neoclypeodytes và Neoclypeodytes megalus
Neoclypeodytes nanus
Neoclypeodytes nanus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.
Xem Neoclypeodytes và Neoclypeodytes nanus
Neoclypeodytes obesus
Neoclypeodytes obesus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.
Xem Neoclypeodytes và Neoclypeodytes obesus
Neoclypeodytes ornatellus
Neoclypeodytes ornatellus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.
Xem Neoclypeodytes và Neoclypeodytes ornatellus
Neoclypeodytes pictodes
Neoclypeodytes pictodes là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.
Xem Neoclypeodytes và Neoclypeodytes pictodes
Neoclypeodytes plicipennis
Neoclypeodytes plicipennis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.
Xem Neoclypeodytes và Neoclypeodytes plicipennis
Neoclypeodytes quadrinotatus
Neoclypeodytes quadrinotatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.
Xem Neoclypeodytes và Neoclypeodytes quadrinotatus
Neoclypeodytes quadripustulatus
Neoclypeodytes quadripustulatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.
Xem Neoclypeodytes và Neoclypeodytes quadripustulatus
Neoclypeodytes roughleyi
Neoclypeodytes roughleyi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.
Xem Neoclypeodytes và Neoclypeodytes roughleyi
Neoclypeodytes similis
Neoclypeodytes similis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.
Xem Neoclypeodytes và Neoclypeodytes similis
Neoclypeodytes tumulus
Neoclypeodytes tumulus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.
Xem Neoclypeodytes và Neoclypeodytes tumulus
Young
*Loretta Young.