22 quan hệ: Đông Á, Can Chi, Canh Ngọ, Chữ Hán, Mậu Thìn, Nông lịch, Rắn, 10 tháng 2, 1700, 1749, 1809, 1869, 1929, 1989, 2 tháng 2, 2049, 2109, 2200, 23 tháng 1, 27 tháng 1, 30 tháng 1, 6 tháng 2.
Đông Á
Đại Đông Á, Đông Á hoặc đôi khi Viễn Đông là những thuật ngữ mô tả một khu vực của châu Á có thể được định nghĩa theo các thuật ngữ địa lý hay văn hóa.
Mới!!: Kỷ Tỵ và Đông Á · Xem thêm »
Can Chi
Can Chi, đôi khi gọi dài dòng là Thiên Can Địa Chi hay Thập Can Thập Nhị Chi, là hệ thống đánh số thành chu kỳ được dùng tại các nước có nền văn hóa Á Đông như: Trung Quốc, Việt Nam, Hàn Quốc, Triều Tiên, Nhật Bản, Đài Loan, Singapore và một số quốc gia khác.
Mới!!: Kỷ Tỵ và Can Chi · Xem thêm »
Canh Ngọ
Canh Ngọ (chữ Hán: 庚午) là kết hợp thứ bảy trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông.
Mới!!: Kỷ Tỵ và Canh Ngọ · Xem thêm »
Chữ Hán
Từ "Hán tự" được viết bằng chữ Hán phồn thể và chữ Hán giản thể Chữ Hán, hay Hán tự (chữ Hán phồn thể: 漢字, giản thể: 汉字), Hán văn (漢文/汉文), chữ Trung Quốc là một dạng chữ viết biểu ý của tiếng Trung Quốc.
Mới!!: Kỷ Tỵ và Chữ Hán · Xem thêm »
Mậu Thìn
Mậu Thìn (chữ Hán: 戊辰) là kết hợp thứ năm trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông.
Mới!!: Kỷ Tỵ và Mậu Thìn · Xem thêm »
Nông lịch
Nông lịch, thường gọi là âm lịch, là một loại âm dương lịch hiện vẫn còn được sử dụng ở các quốc gia và khu vực chịu ảnh hưởng của nền văn minh Trung Hoa.
Mới!!: Kỷ Tỵ và Nông lịch · Xem thêm »
Rắn
Rắn là tên gọi chung để chỉ một nhóm các loài động vật bò sát ăn thịt, không chân và thân hình tròn dài (cylinder), thuộc phân bộ Serpentes, có thể phân biệt với các loài thằn lằn không chân bằng các đặc trưng như không có mí mắt và tai ngoài.
Mới!!: Kỷ Tỵ và Rắn · Xem thêm »
10 tháng 2
Ngày 10 tháng 2 là ngày thứ 41 trong lịch Gregory.
Mới!!: Kỷ Tỵ và 10 tháng 2 · Xem thêm »
1700
Năm 1700 (số La Mã: MDCC) là một năm thường bắt đầu từ ngày thứ Sáu trong lịch Gregory, nhưng là một năm nhuận bắt đầu từ ngày thứ hai của lịch Julius.
Mới!!: Kỷ Tỵ và 1700 · Xem thêm »
1749
Năm 1749 (số La Mã: MDCCXLIX) là một năm thường bắt đầu vào thứ Tư trong lịch Gregory (hoặc một năm thường bắt đầu vào Chủ Nhật của lịch Julius chậm hơn 11 ngày).
Mới!!: Kỷ Tỵ và 1749 · Xem thêm »
1809
1809 (số La Mã: MDCCCIX) là một năm thường bắt đầu vào Chủ Nhật trong lịch Gregory.
Mới!!: Kỷ Tỵ và 1809 · Xem thêm »
1869
1869 (số La Mã: MDCCCLXIX) là một năm thường bắt đầu vào thứ Sáu trong lịch Gregory.
Mới!!: Kỷ Tỵ và 1869 · Xem thêm »
1929
1929 (số La Mã: MCMXXIX) là một năm thường bắt đầu vào thứ Ba trong lịch Gregory.
Mới!!: Kỷ Tỵ và 1929 · Xem thêm »
1989
Theo lịch Gregory, năm 1989 (số La Mã: MCMLXXXIX) là một năm bắt đầu từ ngày Chủ nhật.
Mới!!: Kỷ Tỵ và 1989 · Xem thêm »
2 tháng 2
Ngày 2 tháng 2 là ngày thứ 33 trong lịch Gregory.
Mới!!: Kỷ Tỵ và 2 tháng 2 · Xem thêm »
2049
Năm 2049 (số La Mã: MMXLIX).
Mới!!: Kỷ Tỵ và 2049 · Xem thêm »
2109
Năm 2109.
Mới!!: Kỷ Tỵ và 2109 · Xem thêm »
2200
Năm 2200.
Mới!!: Kỷ Tỵ và 2200 · Xem thêm »
23 tháng 1
Ngày 23 tháng 1 là ngày thứ 23 trong lịch Gregory.
Mới!!: Kỷ Tỵ và 23 tháng 1 · Xem thêm »
27 tháng 1
Ngày 27 tháng 1 là ngày thứ 27 trong lịch Gregory.
Mới!!: Kỷ Tỵ và 27 tháng 1 · Xem thêm »
30 tháng 1
Ngày 30 tháng 1 là ngày thứ 30 trong lịch Gregory.
Mới!!: Kỷ Tỵ và 30 tháng 1 · Xem thêm »
6 tháng 2
Ngày 6 tháng 2 là ngày thứ 37 trong lịch Gregory.
Mới!!: Kỷ Tỵ và 6 tháng 2 · Xem thêm »