1 quan hệ: Kem (thực phẩm).
Kem (thực phẩm)
Kem vani Kem (bắt nguồn từ từ tiếng Pháp crème /kʁɛm/), còn được gọi là cà rem,Đặng Thái Minh, “Dictionnaire vietnamien - français.
Mới!!: Kem (sữa) và Kem (thực phẩm) · Xem thêm »
1 quan hệ: Kem (thực phẩm).
Kem vani Kem (bắt nguồn từ từ tiếng Pháp crème /kʁɛm/), còn được gọi là cà rem,Đặng Thái Minh, “Dictionnaire vietnamien - français.
Mới!!: Kem (sữa) và Kem (thực phẩm) · Xem thêm »