36 quan hệ: Động vật, Động vật Chân khớp, Bọ cánh cứng, Côn trùng, Chi (sinh học), Họ Ánh kim, Japonitata abdominalis, Japonitata antennata, Japonitata bipartita, Japonitata biramosa, Japonitata caerulea, Japonitata clavata, Japonitata concaviuscula, Japonitata confragosa, Japonitata coomani, Japonitata cordiformis, Japonitata diformis, Japonitata flavoterminata, Japonitata hongpingana, Japonitata litocephala, Japonitata lunata, Japonitata mirabilis, Japonitata nigricans, Japonitata nigriceps, Japonitata nigrita, Japonitata ochracea, Japonitata pallipes, Japonitata picea, Japonitata quadricostata, Japonitata ruficollis, Japonitata rugatipennis, Japonitata semifulva, Japonitata striata, Japonitata tricarinata, Japonitata tricostata, Japonitata unicostata.
Động vật
Động vật là một nhóm sinh vật đa bào, nhân chuẩn, được phân loại là giới Động vật (Animalia, đồng nghĩa: Metazoa) trong hệ thống phân loại 5 giới.
Mới!!: Japonitata và Động vật · Xem thêm »
Động vật Chân khớp
Động vật Chân khớp hay Động vật Chân đốt là những động vật không có xương sống, có một bộ xương ngoài (bộ xương vĩnh viễn), một cơ thể chia đốt và những đốt phụ.
Mới!!: Japonitata và Động vật Chân khớp · Xem thêm »
Bọ cánh cứng
Bọ cánh cứng là nhóm côn trùng với số lượng loài lớn nhất được biết đến.
Mới!!: Japonitata và Bọ cánh cứng · Xem thêm »
Côn trùng
Côn trùng, hay sâu bọ, là một lớp (sinh vật) thuộc về ngành động vật không xương sống, chúng có bộ xương ngoài làm bằng kitin, cơ thể có ba phần (đầu, ngực và bụng), ba cặp chân, mắt kép và một cặp râu.
Mới!!: Japonitata và Côn trùng · Xem thêm »
Chi (sinh học)
200px Chi, một số tài liệu về phân loại động vật trong tiếng Việt còn gọi là giống (tiếng Latinh số ít genus, số nhiều genera), là một đơn vị phân loại sinh học dùng để chỉ một hoặc một nhóm loài có kiểu hình tương tự và mối quan hệ tiến hóa gần gũi với nhau.
Mới!!: Japonitata và Chi (sinh học) · Xem thêm »
Họ Ánh kim
Chrysomelidae hay còn gọi là họ Ánh kim, hay bọ cánh cứng ăn lá,là một họ bao gồm hơn 35.000 loài được xếp vào hơn 2.500 chi, và là một trong những họ lớn nhất và thường gặp nhất trong tất cả các họ bọ cánh cứng.
Mới!!: Japonitata và Họ Ánh kim · Xem thêm »
Japonitata abdominalis
Japonitata abdominalis là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae.
Mới!!: Japonitata và Japonitata abdominalis · Xem thêm »
Japonitata antennata
Japonitata antennata là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae.
Mới!!: Japonitata và Japonitata antennata · Xem thêm »
Japonitata bipartita
Japonitata bipartita là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae.
Mới!!: Japonitata và Japonitata bipartita · Xem thêm »
Japonitata biramosa
Japonitata biramosa là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae.
Mới!!: Japonitata và Japonitata biramosa · Xem thêm »
Japonitata caerulea
Japonitata caerulea là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae.
Mới!!: Japonitata và Japonitata caerulea · Xem thêm »
Japonitata clavata
Japonitata clavata là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae.
Mới!!: Japonitata và Japonitata clavata · Xem thêm »
Japonitata concaviuscula
Japonitata concaviuscula là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae.
Mới!!: Japonitata và Japonitata concaviuscula · Xem thêm »
Japonitata confragosa
Japonitata confragosa là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae.
Mới!!: Japonitata và Japonitata confragosa · Xem thêm »
Japonitata coomani
Japonitata coomani là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae.
Mới!!: Japonitata và Japonitata coomani · Xem thêm »
Japonitata cordiformis
Japonitata cordiformis là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae.
Mới!!: Japonitata và Japonitata cordiformis · Xem thêm »
Japonitata diformis
Japonitata diformis là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae.
Mới!!: Japonitata và Japonitata diformis · Xem thêm »
Japonitata flavoterminata
Japonitata flavoterminata là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae.
Mới!!: Japonitata và Japonitata flavoterminata · Xem thêm »
Japonitata hongpingana
Japonitata hongpingana là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae.
Mới!!: Japonitata và Japonitata hongpingana · Xem thêm »
Japonitata litocephala
Japonitata litocephala là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae.
Mới!!: Japonitata và Japonitata litocephala · Xem thêm »
Japonitata lunata
Japonitata lunata là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae.
Mới!!: Japonitata và Japonitata lunata · Xem thêm »
Japonitata mirabilis
Japonitata mirabilis là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae.
Mới!!: Japonitata và Japonitata mirabilis · Xem thêm »
Japonitata nigricans
Japonitata nigricans là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae.
Mới!!: Japonitata và Japonitata nigricans · Xem thêm »
Japonitata nigriceps
Japonitata nigriceps là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae.
Mới!!: Japonitata và Japonitata nigriceps · Xem thêm »
Japonitata nigrita
Japonitata nigrita là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae.
Mới!!: Japonitata và Japonitata nigrita · Xem thêm »
Japonitata ochracea
Japonitata ochracea là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae.
Mới!!: Japonitata và Japonitata ochracea · Xem thêm »
Japonitata pallipes
Japonitata pallipes là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae.
Mới!!: Japonitata và Japonitata pallipes · Xem thêm »
Japonitata picea
Japonitata picea là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae.
Mới!!: Japonitata và Japonitata picea · Xem thêm »
Japonitata quadricostata
Japonitata quadricostata là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae.
Mới!!: Japonitata và Japonitata quadricostata · Xem thêm »
Japonitata ruficollis
Japonitata ruficollis là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae.
Mới!!: Japonitata và Japonitata ruficollis · Xem thêm »
Japonitata rugatipennis
Japonitata rugatipennis là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae.
Mới!!: Japonitata và Japonitata rugatipennis · Xem thêm »
Japonitata semifulva
Japonitata semifulva là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae.
Mới!!: Japonitata và Japonitata semifulva · Xem thêm »
Japonitata striata
Japonitata striata là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae.
Mới!!: Japonitata và Japonitata striata · Xem thêm »
Japonitata tricarinata
Japonitata tricarinata là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae.
Mới!!: Japonitata và Japonitata tricarinata · Xem thêm »
Japonitata tricostata
Japonitata tricostata là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae.
Mới!!: Japonitata và Japonitata tricostata · Xem thêm »
Japonitata unicostata
Japonitata unicostata là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae.
Mới!!: Japonitata và Japonitata unicostata · Xem thêm »