Chúng tôi đang làm việc để khôi phục ứng dụng Unionpedia trên Google Play Store
Lối raIncoming
🌟Chúng tôi đã đơn giản hóa thiết kế của mình để điều hướng tốt hơn!
Instagram Facebook X LinkedIn

Japonitata

Mục lục Japonitata

Japonitata là một chi bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae.

Mục lục

  1. 36 quan hệ: Động vật, Động vật Chân khớp, Bọ cánh cứng, Côn trùng, Chi (sinh học), Họ Ánh kim, Japonitata abdominalis, Japonitata antennata, Japonitata bipartita, Japonitata biramosa, Japonitata caerulea, Japonitata clavata, Japonitata concaviuscula, Japonitata confragosa, Japonitata coomani, Japonitata cordiformis, Japonitata diformis, Japonitata flavoterminata, Japonitata hongpingana, Japonitata litocephala, Japonitata lunata, Japonitata mirabilis, Japonitata nigricans, Japonitata nigriceps, Japonitata nigrita, Japonitata ochracea, Japonitata pallipes, Japonitata picea, Japonitata quadricostata, Japonitata ruficollis, Japonitata rugatipennis, Japonitata semifulva, Japonitata striata, Japonitata tricarinata, Japonitata tricostata, Japonitata unicostata.

Động vật

Động vật là một nhóm sinh vật đa bào, nhân chuẩn, được phân loại là giới Động vật (Animalia, đồng nghĩa: Metazoa) trong hệ thống phân loại 5 giới.

Xem Japonitata và Động vật

Động vật Chân khớp

Động vật Chân khớp hay Động vật Chân đốt là những động vật không có xương sống, có một bộ xương ngoài (bộ xương vĩnh viễn), một cơ thể chia đốt và những đốt phụ.

Xem Japonitata và Động vật Chân khớp

Bọ cánh cứng

Bọ cánh cứng là nhóm côn trùng với số lượng loài lớn nhất được biết đến.

Xem Japonitata và Bọ cánh cứng

Côn trùng

Côn trùng, hay sâu bọ, là một lớp (sinh vật) thuộc về ngành động vật không xương sống, chúng có bộ xương ngoài làm bằng kitin, cơ thể có ba phần (đầu, ngực và bụng), ba cặp chân, mắt kép và một cặp râu.

Xem Japonitata và Côn trùng

Chi (sinh học)

200px Chi, một số tài liệu về phân loại động vật trong tiếng Việt còn gọi là giống (tiếng Latinh số ít genus, số nhiều genera), là một đơn vị phân loại sinh học dùng để chỉ một hoặc một nhóm loài có kiểu hình tương tự và mối quan hệ tiến hóa gần gũi với nhau.

Xem Japonitata và Chi (sinh học)

Họ Ánh kim

Chrysomelidae hay còn gọi là họ Ánh kim, hay bọ cánh cứng ăn lá,là một họ bao gồm hơn 35.000 loài được xếp vào hơn 2.500 chi, và là một trong những họ lớn nhất và thường gặp nhất trong tất cả các họ bọ cánh cứng.

Xem Japonitata và Họ Ánh kim

Japonitata abdominalis

Japonitata abdominalis là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae.

Xem Japonitata và Japonitata abdominalis

Japonitata antennata

Japonitata antennata là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae.

Xem Japonitata và Japonitata antennata

Japonitata bipartita

Japonitata bipartita là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae.

Xem Japonitata và Japonitata bipartita

Japonitata biramosa

Japonitata biramosa là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae.

Xem Japonitata và Japonitata biramosa

Japonitata caerulea

Japonitata caerulea là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae.

Xem Japonitata và Japonitata caerulea

Japonitata clavata

Japonitata clavata là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae.

Xem Japonitata và Japonitata clavata

Japonitata concaviuscula

Japonitata concaviuscula là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae.

Xem Japonitata và Japonitata concaviuscula

Japonitata confragosa

Japonitata confragosa là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae.

Xem Japonitata và Japonitata confragosa

Japonitata coomani

Japonitata coomani là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae.

Xem Japonitata và Japonitata coomani

Japonitata cordiformis

Japonitata cordiformis là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae.

Xem Japonitata và Japonitata cordiformis

Japonitata diformis

Japonitata diformis là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae.

Xem Japonitata và Japonitata diformis

Japonitata flavoterminata

Japonitata flavoterminata là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae.

Xem Japonitata và Japonitata flavoterminata

Japonitata hongpingana

Japonitata hongpingana là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae.

Xem Japonitata và Japonitata hongpingana

Japonitata litocephala

Japonitata litocephala là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae.

Xem Japonitata và Japonitata litocephala

Japonitata lunata

Japonitata lunata là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae.

Xem Japonitata và Japonitata lunata

Japonitata mirabilis

Japonitata mirabilis là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae.

Xem Japonitata và Japonitata mirabilis

Japonitata nigricans

Japonitata nigricans là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae.

Xem Japonitata và Japonitata nigricans

Japonitata nigriceps

Japonitata nigriceps là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae.

Xem Japonitata và Japonitata nigriceps

Japonitata nigrita

Japonitata nigrita là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae.

Xem Japonitata và Japonitata nigrita

Japonitata ochracea

Japonitata ochracea là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae.

Xem Japonitata và Japonitata ochracea

Japonitata pallipes

Japonitata pallipes là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae.

Xem Japonitata và Japonitata pallipes

Japonitata picea

Japonitata picea là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae.

Xem Japonitata và Japonitata picea

Japonitata quadricostata

Japonitata quadricostata là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae.

Xem Japonitata và Japonitata quadricostata

Japonitata ruficollis

Japonitata ruficollis là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae.

Xem Japonitata và Japonitata ruficollis

Japonitata rugatipennis

Japonitata rugatipennis là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae.

Xem Japonitata và Japonitata rugatipennis

Japonitata semifulva

Japonitata semifulva là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae.

Xem Japonitata và Japonitata semifulva

Japonitata striata

Japonitata striata là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae.

Xem Japonitata và Japonitata striata

Japonitata tricarinata

Japonitata tricarinata là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae.

Xem Japonitata và Japonitata tricarinata

Japonitata tricostata

Japonitata tricostata là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae.

Xem Japonitata và Japonitata tricostata

Japonitata unicostata

Japonitata unicostata là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae.

Xem Japonitata và Japonitata unicostata