Mục lục
7 quan hệ: Hồng cầu, Kháng thể, Người da trắng, Người Mỹ gốc Phi, Người Việt, Tai biến mạch máu não, Truyền máu.
- Máu
- Y học truyền máu
Hồng cầu
Hồng cầu, hay hồng huyết cầu (có nghĩa là tế bào máu đỏ), là loại tế bào máu có chức năng chính là hô hấp, chuyên chở hemoglobin, qua đó đưa O2 từ phổi đến các mô.
Xem Hệ thống nhóm máu Rh và Hồng cầu
Kháng thể
Kháng thể là các phân tử immunoglobulin (có bản chất glycoprotein), do các tế bào lympho B cũng như các tương bào (Plasma - biệt hóa từ lympho B) tiết ra để hệ miễn dịch nhận biết và vô hiệu hóa các tác nhân lạ, chẳng hạn các vi khuẩn hoặc virus.
Xem Hệ thống nhóm máu Rh và Kháng thể
Người da trắng
Người da trắng là thuật ngữ phân loại chủng tộc để nói đến những người có nguồn gốc thuộc Đại chủng Âu với những hàm ý phụ thuộc vào ngữ cảnh.
Xem Hệ thống nhóm máu Rh và Người da trắng
Người Mỹ gốc Phi
Người Mỹ gốc Phi - African American - (còn gọi là người Mỹ da đen, hoặc đơn giản là "dân da đen") là thành phần chủng tộc sinh sống ở Hoa Kỳ có tổ tiên từng là thổ dân ở châu Phi nam Sahara, là thành phần sắc tộc thiểu số lớn thứ hai ở Hoa Kỳ.
Xem Hệ thống nhóm máu Rh và Người Mỹ gốc Phi
Người Việt
Người Việt hay người Kinh là một dân tộc hình thành tại khu vực địa lý mà ngày nay là miền Bắc Việt Nam và miền nam Trung Quốc.
Xem Hệ thống nhóm máu Rh và Người Việt
Tai biến mạch máu não
Tai biến mạch máu não còn gọi là Đột quỵ não là một bệnh xảy ra khi việc cung cấp máu lên một phần bộ não bị đột ngột ngừng trệ.
Xem Hệ thống nhóm máu Rh và Tai biến mạch máu não
Truyền máu
Truyền máu là quá trình nhận máu hoặc các sản phẩm máu vào hệ tuần hoàn theo đường tĩnh mạch.
Xem Hệ thống nhóm máu Rh và Truyền máu
Xem thêm
Máu
- Anh em kết nghĩa
- Bạch cầu
- Chảy máu phản xạ
- Hemolymph
- Huyết học
- Huyết thanh
- Huyết tương
- Hệ thống nhóm máu Rh
- Hồ máu tử thi
- Máu
- Nhóm máu
- Phân tích vết máu
- Sự đông máu
- Truyền máu
Y học truyền máu
- Axit tranexamic
- Chảy máu
- Chảy máu đường tiêu hóa
- Huyết tương
- Hệ thống nhóm máu Rh
- Nhóm máu
- Thiếu máu
- Tiểu cầu
- Truyền máu
- Xuất huyết sau sinh
Còn được gọi là Rhesus.