Mục lục
6 quan hệ: Động vật, Động vật có dây sống, Bộ Cá chình, Chi Cá lịch trần, Họ Cá lịch biển, Lớp Cá vây tia.
- Chi Cá lịch trần
- Sơ khai Họ Cá lịch biển
Động vật
Động vật là một nhóm sinh vật đa bào, nhân chuẩn, được phân loại là giới Động vật (Animalia, đồng nghĩa: Metazoa) trong hệ thống phân loại 5 giới.
Xem Gymnothorax angusticauda và Động vật
Động vật có dây sống
Động vật có dây sống hay ngành Dây sống (danh pháp khoa học Chordata) là một nhóm động vật bao gồm động vật có xương sống (Vertebrata), cùng một vài nhóm động vật không xương sống có quan hệ họ hàng gần.
Xem Gymnothorax angusticauda và Động vật có dây sống
Bộ Cá chình
Bộ Cá chình (danh pháp khoa học: Anguilliformes) là một bộ cá, bao gồm 4 phân bộ, 16 họ, 154 chi và khoảng trên 900 loài.
Xem Gymnothorax angusticauda và Bộ Cá chình
Chi Cá lịch trần
Cá lịch trần, tên khoa học Gymnothorax là một chi cá lịch biển trong họ Cá lịch biển.
Xem Gymnothorax angusticauda và Chi Cá lịch trần
Họ Cá lịch biển
Họ Cá lịch biển (tên khoa học Muraenidae) là một họ thuộc bộ Cá chình phân bố toàn cầu với khoảng 15 chi với tổng cộng 200 loài gần như chỉ sống ở biển, nhưng một số loài thường xuyên được nhìn thấy trong nước lợ và một số ít, ví dụ cá lịch nhiều răng (Gymnothorax polyuranodon) đôi khi có thể được tìm thấy trong nước ngọt.
Xem Gymnothorax angusticauda và Họ Cá lịch biển
Lớp Cá vây tia
Lớp Cá vây tia (danh pháp khoa học: Actinopterygii) là một lớp chứa các loài cá xương có vây tia.
Xem Gymnothorax angusticauda và Lớp Cá vây tia
Xem thêm
Chi Cá lịch trần
- Cá chình moray California
- Cá lịch chấm tia
- Cá lịch sọc chấm
- Cá lịch vân lớn
- Chi Cá lịch trần
- Gymnothorax afer
- Gymnothorax albimarginatus
- Gymnothorax angusticauda
- Gymnothorax angusticeps
- Gymnothorax annasona
- Gymnothorax annulatus
- Gymnothorax bacalladoi
- Gymnothorax berndti
- Gymnothorax fuscomaculatus
- Gymnothorax javanicus
- Gymnothorax meleagris
- Gymnothorax minor
- Gymnothorax pseudothyrsoideus
Sơ khai Họ Cá lịch biển
- Cá lịch sọc chấm
- Cá lịch vân chấm
- Cá lịch vân vòng
- Chi Cá lịch vân
- Enchelycore
- Enchelycore anatina
- Gymnothorax afer
- Gymnothorax albimarginatus
- Gymnothorax angusticauda
- Gymnothorax angusticeps
- Gymnothorax annasona
- Gymnothorax annulatus
- Gymnothorax bacalladoi
- Gymnothorax berndti
- Gymnothorax fuscomaculatus
- Gymnothorax minor
- Gymnothorax pseudothyrsoideus