Chúng tôi đang làm việc để khôi phục ứng dụng Unionpedia trên Google Play Store
Lối raIncoming
🌟Chúng tôi đã đơn giản hóa thiết kế của mình để điều hướng tốt hơn!
Instagram Facebook X LinkedIn

Giản Ung

Mục lục Giản Ung

Giản Ung (chữ Hán: 简雍, ? - ?) tự Hiến Hòa, người Trác Quận, U Châu, quan viên nhà Thục Hán thời Tam Quốc.

Mục lục

  1. 11 quan hệ: Gia Cát Lượng, Hà Bắc (Trung Quốc), Lưu Bị, Lưu Chương (lãnh chúa), My Trúc, Tam Quốc, Tam quốc chí, Tôn Càn, Thành Đô, Thục Hán, Trác Châu.

Gia Cát Lượng

Gia Cát Lượng (chữ Hán: 諸葛亮; Kana: しょかつ りょう; 181 – 234), biểu tự Khổng Minh (孔明), hiệu Ngọa Long tiên sinh (臥龍先生), là nhà chính trị, nhà quân sự kiệt xuất của Trung Quốc trong thời Tam Quốc.

Xem Giản Ung và Gia Cát Lượng

Hà Bắc (Trung Quốc)

(bính âm bưu chính: Hopeh) là một tỉnh nằm ở phía bắc của Trung Quốc.

Xem Giản Ung và Hà Bắc (Trung Quốc)

Lưu Bị

Lưu Bị (Giản thể: 刘备, Phồn thể: 劉備; 161 – 10 tháng 6, 223) hay còn gọi là Hán Chiêu Liệt Đế (漢昭烈帝), là một vị thủ lĩnh quân phiệt, hoàng đế khai quốc nước Thục Hán thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc.

Xem Giản Ung và Lưu Bị

Lưu Chương (lãnh chúa)

Lưu Chương (chữ Hán: 刘璋; 162 - 219), tên tự là Quý Ngọc (季玉), là một chư hầu cuối thời Đông Hán, đầu thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc.

Xem Giản Ung và Lưu Chương (lãnh chúa)

My Trúc

My Chúc (tiếng Hán:麋竺; Phiên âm: Mi Zhu) (???-221) là một mưu sĩ dưới trướng của Lưu Bị, trước đó ông phục vụ dưới trướng của Từ Châu Mục Đào Khiêm.

Xem Giản Ung và My Trúc

Tam Quốc

Đông Ngô Thời kỳ Tam Quốc (phồn thể: 三國, giản thể: 三国, Pinyin: Sānguó) là một thời kỳ trong lịch sử Trung Quốc.

Xem Giản Ung và Tam Quốc

Tam quốc chí

Tam quốc chí (giản thể: 三国志; phồn thể: 三國志; Wade-Giles: Sanguo Chih; bính âm: Sānguó Zhì), là một sử liệu chính thức và có căn cứ về thời đại Tam Quốc của Trung Quốc từ năm 189 đến năm 280, do Trần Thọ (陳壽) biên soạn vào thế kỉ thứ 3.

Xem Giản Ung và Tam quốc chí

Tôn Càn

Tôn Càn (chữ Hán: 孫乾, bính âm: Sun Qian; ?-214), tự Công Hựu (公祐), là một chính trị gia dưới quyền Lưu Bị thời kỳ Tam Quốc của lịch sử Trung Quốc.

Xem Giản Ung và Tôn Càn

Thành Đô

Thành Đô (tiếng Trung: 成都; bính âm: Chéngdu; Wade-Giles: Ch'eng-tu, phát âm), là một thành phố tại tây nam Trung Quốc, tỉnh lỵ tỉnh Tứ Xuyên, là thành phố thuộc tỉnh, đông dân thứ năm Trung Quốc (2005).

Xem Giản Ung và Thành Đô

Thục Hán

Thục Hán (221 - 263) là một trong ba quốc gia trong thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Hoa, thuộc vùng Tây Nam Trung Quốc (khu vực Tứ Xuyên ngày nay).

Xem Giản Ung và Thục Hán

Trác Châu

Trác Châu (chữ Hán giản thể: 涿州市, âm Hán Việt: Trác Châu thị) là một thị xã thuộc địa cấp thị Bảo Định, tỉnh Hà Bắc, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.

Xem Giản Ung và Trác Châu