Chúng tôi đang làm việc để khôi phục ứng dụng Unionpedia trên Google Play Store
Lối raIncoming
🌟Chúng tôi đã đơn giản hóa thiết kế của mình để điều hướng tốt hơn!
Instagram Facebook X LinkedIn

Danh sách loài Lan hoàng thảo

Mục lục Danh sách loài Lan hoàng thảo

Lan hoàng thảo Dendrobium là một chi lớn trong Họ Lan, với khoảng 1.200 loài.

Mục lục

  1. 890 quan hệ: Đại giác, Đại hoàng thảo, Bạch nhạn, Bộ Măng tây, Chi Lan hoàng thảo, Dendrobium aberrans, Dendrobium acaciifolium, Dendrobium acerosum, Dendrobium aciculare, Dendrobium acinaciforme, Dendrobium aclinia, Dendrobium acuminatissimum, Dendrobium acutifolium, Dendrobium acutilobum, Dendrobium acutimentum, Dendrobium acutisepalum, Dendrobium adae, Dendrobium adamsii, Dendrobium aemulum, Dendrobium affine, Dendrobium agrostophylloides, Dendrobium agrostophyllum, Dendrobium agusanense, Dendrobium alabense, Dendrobium alaticaulinum, Dendrobium albayense, Dendrobium albosanguineum, Dendrobium alderwereltianum, Dendrobium alexandrae, Dendrobium aliciae, Dendrobium alterum, Dendrobium alticola, Dendrobium amboinense, Dendrobium amoenum, Dendrobium amphigenyum, Dendrobium anamalayanum, Dendrobium anceps, Dendrobium angiense, Dendrobium angulatum, Dendrobium angustiflorum, Dendrobium angustipetalum, Dendrobium angustispathum, Dendrobium annae, Dendrobium annuligerum, Dendrobium antennatum, Dendrobium anthrene, Dendrobium apertum, Dendrobium aphanochilum, Dendrobium aphrodite, Dendrobium appendicula, ... Mở rộng chỉ mục (840 hơn) »

Đại giác

Đại giác hay hoàng thảo sừng, thạch hộc cựa dài, trường cự thạch hộc (danh pháp hai phần: Dendrobium longicornu) là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Đại giác

Đại hoàng thảo

Đại hoàng thảo hay ngọc vạn sáp, thạch hộc hoa hồng, kim diệp ít lá, tể thạch hộc (danh pháp hai phần: Dendrobium crepidatum) là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Đại hoàng thảo

Bạch nhạn

Bạch nhạn hay hoàng thảo bạch nhãn (danh pháp hai phần: Dendrobium formosum) là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Bạch nhạn

Bộ Măng tây

Bộ Măng tây hay bộ Thiên môn đông (danh pháp khoa học: Asparagales) là một bộ trong lớp thực vật một lá mầm bao gồm một số họ cây không thân g. Trong các hệ thống phân loại cũ, các họ mà hiện nay đưa vào trong bộ Asparagales đã từng được đưa vào trong bộ Loa kèn (Liliales), và một số chi trong đó thậm chí còn được đưa vào trong họ Loa kèn (Liliaceae).

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Bộ Măng tây

Chi Lan hoàng thảo

Lan hoàng thảo (danh pháp: Dendrobium) là một chi lớn trong Họ Lan (Orchidaceae).

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Chi Lan hoàng thảo

Dendrobium aberrans

Dendrobium aberrans là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium aberrans

Dendrobium acaciifolium

Dendrobium acaciifolium là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium acaciifolium

Dendrobium acerosum

Dendrobium acerosum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium acerosum

Dendrobium aciculare

Dendrobium aciculare là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium aciculare

Dendrobium acinaciforme

Dendrobium acinaciforme là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium acinaciforme

Dendrobium aclinia

Dendrobium aclinia là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium aclinia

Dendrobium acuminatissimum

Dendrobium acuminatissimum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium acuminatissimum

Dendrobium acutifolium

Dendrobium acutifolium là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium acutifolium

Dendrobium acutilobum

Dendrobium acutilobum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium acutilobum

Dendrobium acutimentum

Dendrobium acutimentum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium acutimentum

Dendrobium acutisepalum

Dendrobium acutisepalum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium acutisepalum

Dendrobium adae

Dendrobium adae là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium adae

Dendrobium adamsii

Dendrobium adamsii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium adamsii

Dendrobium aemulum

Dendrobium aemulum là một loài lan được tìm thấy ở miền đông Australia.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium aemulum

Dendrobium affine

Dendrobium affine là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium affine

Dendrobium agrostophylloides

Dendrobium agrostophylloides là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium agrostophylloides

Dendrobium agrostophyllum

Dendrobium agrostophyllum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium agrostophyllum

Dendrobium agusanense

Dendrobium agusanense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium agusanense

Dendrobium alabense

Dendrobium alabense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium alabense

Dendrobium alaticaulinum

Dendrobium alaticaulinum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium alaticaulinum

Dendrobium albayense

Dendrobium albayense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium albayense

Dendrobium albosanguineum

Dendrobium albosanguineum là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium albosanguineum

Dendrobium alderwereltianum

Dendrobium alderwereltianum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium alderwereltianum

Dendrobium alexandrae

Dendrobium alexandrae là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium alexandrae

Dendrobium aliciae

Dendrobium aliciae là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium aliciae

Dendrobium alterum

Dendrobium alterum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium alterum

Dendrobium alticola

Dendrobium alticola là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium alticola

Dendrobium amboinense

Dendrobium amboinense là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium amboinense

Dendrobium amoenum

Dendrobium amoenum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium amoenum

Dendrobium amphigenyum

Dendrobium amphigenyum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium amphigenyum

Dendrobium anamalayanum

Dendrobium anamalayanum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium anamalayanum

Dendrobium anceps

Dendrobium anceps là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium anceps

Dendrobium angiense

Dendrobium angiense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium angiense

Dendrobium angulatum

Dendrobium angulatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium angulatum

Dendrobium angustiflorum

Dendrobium angustiflorum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium angustiflorum

Dendrobium angustipetalum

Dendrobium angustipetalum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium angustipetalum

Dendrobium angustispathum

Dendrobium angustispathum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium angustispathum

Dendrobium annae

Dendrobium annae là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium annae

Dendrobium annuligerum

Dendrobium annuligerum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium annuligerum

Dendrobium antennatum

Dendrobium antennatum là một loài lan đất có nguy cơ tuyệt chủng cao chỉ được tìm thấy ở dãy núi McIlwraith ở mũi bán đảo York, Far North Queensland, Australia, ở độ cao từ 400–550 mét.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium antennatum

Dendrobium anthrene

Dendrobium anthrene là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium anthrene

Dendrobium apertum

Dendrobium apertum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium apertum

Dendrobium aphanochilum

Dendrobium aphanochilum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium aphanochilum

Dendrobium aphrodite

Dendrobium aphrodite là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium aphrodite

Dendrobium appendicula

Dendrobium appendicula là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium appendicula

Dendrobium argiense

Dendrobium argiense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium argiense

Dendrobium aridum

Dendrobium aridum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium aridum

Dendrobium aries

Dendrobium aries là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium aries

Dendrobium aristiferum

Dendrobium aristiferum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium aristiferum

Dendrobium armeniacum

Dendrobium armeniacum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium armeniacum

Dendrobium armitiae

Dendrobium armitiae là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium armitiae

Dendrobium aromaticum

Dendrobium aromaticum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium aromaticum

Dendrobium arthrobulbum

Dendrobium arthrobulbum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium arthrobulbum

Dendrobium asperatum

Dendrobium asperatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium asperatum

Dendrobium asphale

Dendrobium asphale là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium asphale

Dendrobium assamicum

Dendrobium assamicum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium assamicum

Dendrobium atavus

Dendrobium atavus là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium atavus

Dendrobium atjehense

Dendrobium atjehense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium atjehense

Dendrobium attenuatum

Dendrobium attenuatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium attenuatum

Dendrobium aurantiflammeum

Dendrobium aurantiflammeum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium aurantiflammeum

Dendrobium aurantiroseum

Dendrobium aurantiroseum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium aurantiroseum

Dendrobium auriculatum

Dendrobium auriculatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium auriculatum

Dendrobium austrocaledonicum

Dendrobium austrocaledonicum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium austrocaledonicum

Dendrobium auyongii

Dendrobium auyongii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium auyongii

Dendrobium axillare

Dendrobium axillare là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium axillare

Dendrobium ayubii

Dendrobium ayubii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium ayubii

Dendrobium babiense

Dendrobium babiense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium babiense

Dendrobium baeuerlenii

Dendrobium baeuerlenii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium baeuerlenii

Dendrobium baileyi

Dendrobium baileyi là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium baileyi

Dendrobium balzerianum

Dendrobium balzerianum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium balzerianum

Dendrobium bambusiforme

Dendrobium bambusiforme là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium bambusiforme

Dendrobium bambusinum

Dendrobium bambusinum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium bambusinum

Dendrobium bandaense

Dendrobium bandaense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium bandaense

Dendrobium barbatulum

Dendrobium barbatulum là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium barbatulum

Dendrobium barbatum

Dendrobium barbatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium barbatum

Dendrobium barisanum

Dendrobium barisanum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium barisanum

Dendrobium basilanense

Dendrobium basilanense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium basilanense

Dendrobium beamanianum

Dendrobium beamanianum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium beamanianum

Dendrobium bensoniae

Dendrobium bensoniae là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium bensoniae

Dendrobium bicallosum

Dendrobium bicallosum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium bicallosum

Dendrobium bicameratum

Dendrobium bicameratum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium bicameratum

Dendrobium bicaudatum

Dendrobium bicaudatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium bicaudatum

Dendrobium bicornutum

Dendrobium bicornutum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium bicornutum

Dendrobium bifalce

Dendrobium bifalce là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium bifalce

Dendrobium bifarium

Dendrobium bifarium là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium bifarium

Dendrobium biflorum

Dendrobium biflorum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium biflorum

Dendrobium bigibbum

Dendrobium bigibbum là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium bigibbum

Dendrobium bihamulatum

Dendrobium bihamulatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium bihamulatum

Dendrobium bilobulatum

Dendrobium bilobulatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium bilobulatum

Dendrobium bilobum

Dendrobium bilobum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium bilobum

Dendrobium biloculare

Dendrobium biloculare là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium biloculare

Dendrobium bismarckiense

Dendrobium bismarckiense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium bismarckiense

Dendrobium blanche-amesiae

Dendrobium blanche-amesiae là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium blanche-amesiae

Dendrobium blumei

Dendrobium blumei là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium blumei

Dendrobium bostrychodes

Dendrobium bostrychodes là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium bostrychodes

Dendrobium boumaniae

Dendrobium boumaniae là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium boumaniae

Dendrobium brachyanthum

Dendrobium brachyanthum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium brachyanthum

Dendrobium brachycalyptra

Dendrobium brachycalyptra là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium brachycalyptra

Dendrobium brachycentrum

Dendrobium brachycentrum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium brachycentrum

Dendrobium brachypus

Dendrobium brachypus là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium brachypus

Dendrobium bracteosum

Dendrobium bracteosum là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium bracteosum

Dendrobium branderhorstii

Dendrobium branderhorstii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium branderhorstii

Dendrobium brassii

Dendrobium brassii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium brassii

Dendrobium brevicaudum

Dendrobium brevicaudum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium brevicaudum

Dendrobium brevicaule

Dendrobium brevicaule là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium brevicaule

Dendrobium brevilabium

Dendrobium brevilabium là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium brevilabium

Dendrobium brevimentum

Dendrobium brevimentum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium brevimentum

Dendrobium brunnescens

Dendrobium brunnescens là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium brunnescens

Dendrobium buffumii

Dendrobium buffumii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium buffumii

Dendrobium bukidnonense

Dendrobium bukidnonense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium bukidnonense

Dendrobium bulbophylloides

Dendrobium bulbophylloides là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium bulbophylloides

Dendrobium bullenianum

Dendrobium bullenianum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium bullenianum

Dendrobium bunuanense

Dendrobium bunuanense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium bunuanense

Dendrobium busuangense

Dendrobium busuangense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium busuangense

Dendrobium cadetiiflorum

Dendrobium cadetiiflorum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium cadetiiflorum

Dendrobium calcaratum

Dendrobium calcaratum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium calcaratum

Dendrobium calcariferum

Dendrobium calcariferum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium calcariferum

Dendrobium calceolum

Dendrobium calceolum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium calceolum

Dendrobium calicopis

Dendrobium calicopis là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium calicopis

Dendrobium calophyllum

Dendrobium calophyllum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium calophyllum

Dendrobium calothyrsos

Dendrobium calothyrsos là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium calothyrsos

Dendrobium calyculimentum

Dendrobium calyculimentum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium calyculimentum

Dendrobium calyptratum

Dendrobium calyptratum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium calyptratum

Dendrobium camaridiorum

Dendrobium camaridiorum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium camaridiorum

Dendrobium campbellii

Dendrobium campbellii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium campbellii

Dendrobium canaliculatum

Dendrobium canaliculatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium canaliculatum

Dendrobium cancroides

Dendrobium cancroides là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium cancroides

Dendrobium capillipes

Dendrobium capillipes là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium capillipes

Dendrobium capitellatoides

Dendrobium capitellatoides là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium capitellatoides

Dendrobium capituliflorum

Dendrobium capituliflorum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium capituliflorum

Dendrobium capra

Dendrobium capra là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium capra

Dendrobium cariniferum

Dendrobium cariniferum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium cariniferum

Dendrobium carnicarinum

Dendrobium carnicarinum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium carnicarinum

Dendrobium carolinense

Dendrobium carolinense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium carolinense

Dendrobium carrii

Dendrobium carrii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium carrii

Dendrobium carronii

Dendrobium carronii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium carronii

Dendrobium caryicola

Dendrobium caryicola là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium caryicola

Dendrobium casuarinae

Dendrobium casuarinae là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium casuarinae

Dendrobium catillare

Dendrobium catillare là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium catillare

Dendrobium caudiculatum

Dendrobium caudiculatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium caudiculatum

Dendrobium cavipes

Dendrobium cavipes là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium cavipes

Dendrobium ceraceum

Dendrobium ceraceum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium ceraceum

Dendrobium ceraula

Dendrobium ceraula là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium ceraula

Dendrobium chalmersii

Dendrobium chalmersii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium chalmersii

Dendrobium chameleon

Dendrobium chameleon là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium chameleon

Dendrobium chittimae

Dendrobium chittimae là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium chittimae

Dendrobium chlorostylum

Dendrobium chlorostylum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium chlorostylum

Dendrobium chordiforme

Dendrobium chordiforme là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium chordiforme

Dendrobium christyanum

Dendrobium christyanum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium christyanum

Dendrobium chryseum

Dendrobium chryseum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium chryseum

Dendrobium chrysobulbon

Dendrobium chrysobulbon là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium chrysobulbon

Dendrobium chrysocrepis

Dendrobium chrysocrepis là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium chrysocrepis

Dendrobium chrysopterum

Dendrobium chrysopterum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium chrysopterum

Dendrobium chrysosema

Dendrobium chrysosema là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium chrysosema

Dendrobium chrysotainium

Dendrobium chrysotainium là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium chrysotainium

Dendrobium ciliatilabellum

Dendrobium ciliatilabellum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium ciliatilabellum

Dendrobium cinereum

Dendrobium cinereum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium cinereum

Dendrobium cinnabarinum

Dendrobium cinnabarinum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium cinnabarinum

Dendrobium clausum

Dendrobium clausum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium clausum

Dendrobium clavator

Dendrobium clavator là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium clavator

Dendrobium clavuligerum

Dendrobium clavuligerum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium clavuligerum

Dendrobium cleistogamum

Dendrobium cleistogamum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium cleistogamum

Dendrobium closterium

Dendrobium closterium là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium closterium

Dendrobium cochleatum

Dendrobium cochleatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium cochleatum

Dendrobium cochliodes

Dendrobium cochliodes là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium cochliodes

Dendrobium codonosepalum

Dendrobium codonosepalum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium codonosepalum

Dendrobium coelandria

Dendrobium coelandria là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium coelandria

Dendrobium coeloglossum

Dendrobium coeloglossum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium coeloglossum

Dendrobium collinum

Dendrobium collinum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium collinum

Dendrobium coloratum

Dendrobium coloratum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium coloratum

Dendrobium compactum

Dendrobium compactum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium compactum

Dendrobium compressicaule

Dendrobium compressicaule là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium compressicaule

Dendrobium compressimentum

Dendrobium compressimentum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium compressimentum

Dendrobium compressistylum

Dendrobium compressistylum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium compressistylum

Dendrobium compressum

Dendrobium compressum là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium compressum

Dendrobium conanthum

Dendrobium conanthum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium conanthum

Dendrobium concavum

Dendrobium concavum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium concavum

Dendrobium confinale

Dendrobium confinale là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium confinale

Dendrobium confundens

Dendrobium confundens là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium confundens

Dendrobium conicum

Dendrobium conicum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium conicum

Dendrobium connatum

Dendrobium connatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium connatum

Dendrobium constrictum

Dendrobium constrictum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium constrictum

Dendrobium convexipes

Dendrobium convexipes là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium convexipes

Dendrobium convolutum

Dendrobium convolutum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium convolutum

Dendrobium copelandianum

Dendrobium copelandianum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium copelandianum

Dendrobium corallorhizon

Dendrobium corallorhizon là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium corallorhizon

Dendrobium correllianum

Dendrobium correllianum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium correllianum

Dendrobium corrugatilobum

Dendrobium corrugatilobum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium corrugatilobum

Dendrobium corticicola

Dendrobium corticicola là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium corticicola

Dendrobium courtauldii

Dendrobium courtauldii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium courtauldii

Dendrobium crabro

Dendrobium crabro là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium crabro

Dendrobium crassicaule

Dendrobium crassicaule là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium crassicaule

Dendrobium crassiflorum

Dendrobium crassiflorum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium crassiflorum

Dendrobium crassifolium

Dendrobium crassifolium là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium crassifolium

Dendrobium crassilabium

Dendrobium crassilabium là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium crassilabium

Dendrobium crassimarginatum

Dendrobium crassimarginatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium crassimarginatum

Dendrobium crassinervium

Dendrobium crassinervium là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium crassinervium

Dendrobium crenatifolium

Dendrobium crenatifolium là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium crenatifolium

Dendrobium crenatilabre

Dendrobium crenatilabre là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium crenatilabre

Dendrobium crispatum

Dendrobium crispatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium crispatum

Dendrobium crispilinguum

Dendrobium crispilinguum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium crispilinguum

Dendrobium crocatum

Dendrobium crocatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium crocatum

Dendrobium croceocentrum

Dendrobium croceocentrum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium croceocentrum

Dendrobium crucilabre

Dendrobium crucilabre là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium crucilabre

Dendrobium cruentum

Dendrobium cruentum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium cruentum

Dendrobium cruttwellii

Dendrobium cruttwellii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium cruttwellii

Dendrobium cuculliferum

Dendrobium cuculliferum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium cuculliferum

Dendrobium cucullitepalum

Dendrobium cucullitepalum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium cucullitepalum

Dendrobium cucumerinum

Dendrobium cucumerinum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium cucumerinum

Dendrobium cultrifolium

Dendrobium cultrifolium là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium cultrifolium

Dendrobium cuneatum

Dendrobium cuneatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium cuneatum

Dendrobium cuneilabrum

Dendrobium cuneilabrum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium cuneilabrum

Dendrobium curviflorum

Dendrobium curviflorum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium curviflorum

Dendrobium curvimentum

Dendrobium curvimentum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium curvimentum

Dendrobium curvisepalum

Dendrobium curvisepalum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium curvisepalum

Dendrobium curvum

Dendrobium curvum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium curvum

Dendrobium cuspidatum

Dendrobium cuspidatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium cuspidatum

Dendrobium cuthbertsonii

Dendrobium cuthbertsonii (Cuthbertson's Dendrobium) là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium cuthbertsonii

Dendrobium cyanocentrum

Dendrobium cyanocentrum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium cyanocentrum

Dendrobium cyanopterum

Dendrobium cyanopterum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium cyanopterum

Dendrobium cyatopoides

Dendrobium cyatopoides là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium cyatopoides

Dendrobium cyclolobum

Dendrobium cyclolobum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium cyclolobum

Dendrobium cylindricum

Dendrobium cylindricum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium cylindricum

Dendrobium cymatoleguum

Dendrobium cymatoleguum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium cymatoleguum

Dendrobium cymbiforme

Dendrobium cymbiforme là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium cymbiforme

Dendrobium cymboglossum

Dendrobium cymboglossum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium cymboglossum

Dendrobium cymbulipes

Dendrobium cymbulipes là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium cymbulipes

Dendrobium cyrtolobum

Dendrobium cyrtolobum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium cyrtolobum

Dendrobium cyrtosepalum

Dendrobium cyrtosepalum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium cyrtosepalum

Dendrobium dactyliferum

Dendrobium dactyliferum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium dactyliferum

Dendrobium dactylodes

Dendrobium dactylodes là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium dactylodes

Dendrobium daenikerianum

Dendrobium daenikerianum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium daenikerianum

Dendrobium dalatense

Dendrobium dalatense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium dalatense

Dendrobium dalleizettii

Dendrobium dalleizettii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium dalleizettii

Dendrobium dantaniense

Dendrobium dantaniense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium dantaniense

Dendrobium darjeelingensis

Dendrobium darjeelingensis là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium darjeelingensis

Dendrobium dearei

Dendrobium dearei là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium dearei

Dendrobium debile

Dendrobium debile là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium debile

Dendrobium decumbens

Dendrobium decumbens là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium decumbens

Dendrobium dekockii

Dendrobium dekockii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium dekockii

Dendrobium delacourii

Dendrobium delacourii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium delacourii

Dendrobium deltatum

Dendrobium deltatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium deltatum

Dendrobium dendrocolloides

Dendrobium dendrocolloides là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium dendrocolloides

Dendrobium densiflorum

Dendrobium densiflorum là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium densiflorum

Dendrobium densifolium

Dendrobium densifolium là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium densifolium

Dendrobium dentatum

Dendrobium dentatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium dentatum

Dendrobium denudans

Dendrobium denudans là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium denudans

Dendrobium deplanchei

Dendrobium deplanchei là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium deplanchei

Dendrobium derryi

Dendrobium derryi là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium derryi

Dendrobium devosianum

Dendrobium devosianum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium devosianum

Dendrobium diaphanum

Dendrobium diaphanum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium diaphanum

Dendrobium diceras

Dendrobium diceras là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium diceras

Dendrobium dichaeoides

Dendrobium dichaeoides là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium dichaeoides

Dendrobium dichroma

Dendrobium dichroma là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium dichroma

Dendrobium dickasonii

Dendrobium dickasonii là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium dickasonii

Dendrobium dielsianum

Dendrobium dielsianum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium dielsianum

Dendrobium diffusum

Dendrobium diffusum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium diffusum

Dendrobium dillonianum

Dendrobium dillonianum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium dillonianum

Dendrobium diodon

Dendrobium diodon là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium diodon

Dendrobium dionaeoides

Dendrobium dionaeoides là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium dionaeoides

Dendrobium discerptum

Dendrobium discerptum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium discerptum

Dendrobium discocaulon

Dendrobium discocaulon là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium discocaulon

Dendrobium discolor

Dendrobium discolor là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium discolor

Dendrobium disoides

Dendrobium disoides là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium disoides

Dendrobium dissitifolium

Dendrobium dissitifolium là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium dissitifolium

Dendrobium distachyon

Dendrobium distachyon là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium distachyon

Dendrobium distichobulbum

Dendrobium distichobulbum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium distichobulbum

Dendrobium distichum

Dendrobium distichum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium distichum

Dendrobium dixanthum

Dendrobium dixanthum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium dixanthum

Dendrobium dixonianum

Dendrobium dixonianum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium dixonianum

Dendrobium djamuense

Dendrobium djamuense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium djamuense

Dendrobium dolichocaulon

Dendrobium dolichocaulon là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium dolichocaulon

Dendrobium dulce

Dendrobium dulce là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium dulce

Dendrobium eboracense

Dendrobium eboracense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium eboracense

Dendrobium elatum

Dendrobium elatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium elatum

Dendrobium elephantinum

Dendrobium uniflorum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium elephantinum

Dendrobium emarginatum

Dendrobium emarginatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium emarginatum

Dendrobium endertii

Dendrobium endertii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium endertii

Dendrobium engae

Dendrobium engae là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium engae

Dendrobium epidendropsis

Dendrobium epidendropsis là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium epidendropsis

Dendrobium equitans

Dendrobium equitans là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium equitans

Dendrobium erectifolium

Dendrobium erectifolium là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium erectifolium

Dendrobium erectopatens

Dendrobium erectopatens là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium erectopatens

Dendrobium erectum

Dendrobium erectum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium erectum

Dendrobium eriiflorum

Dendrobium eriiflorum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium eriiflorum

Dendrobium eriopexis

Dendrobium eriopexis là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium eriopexis

Dendrobium erostelle

Dendrobium erostelle là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium erostelle

Dendrobium erosum

Dendrobium erosum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium erosum

Dendrobium erubescens

Dendrobium erubescens là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium erubescens

Dendrobium erythropogon

Dendrobium erythropogon là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium erythropogon

Dendrobium escritorii

Dendrobium escritorii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium escritorii

Dendrobium eserre

Dendrobium eserre là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium eserre

Dendrobium esuriens

Dendrobium esuriens là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium esuriens

Dendrobium euryanthum

Dendrobium euryanthum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium euryanthum

Dendrobium exaltatum

Dendrobium exaltatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium exaltatum

Dendrobium exasperatum

Dendrobium exasperatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium exasperatum

Dendrobium exile

Dendrobium exile là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium exile

Dendrobium exilicaule

Dendrobium exilicaule là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium exilicaule

Dendrobium eximium

Dendrobium eximium là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium eximium

Dendrobium extra-axillare

Dendrobium extra-axillare là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium extra-axillare

Dendrobium faciferum

Dendrobium faciferum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium faciferum

Dendrobium fairchildiae

Dendrobium fairchildiae là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium fairchildiae

Dendrobium falcatum

Dendrobium falcatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium falcatum

Dendrobium falcipetalum

Dendrobium falcipetalum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium falcipetalum

Dendrobium falcorostrum

Dendrobium falcorostrum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium falcorostrum

Dendrobium fanjingshanense

Dendrobium fanjingshanense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium fanjingshanense

Dendrobium farinatum

Dendrobium farinatum là một loài lan rừng,, 2004 In: J. Orchideenfr.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium farinatum

Dendrobium fellowsii

Dendrobium fellowsii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium fellowsii

Dendrobium ferdinandii

Dendrobium ferdinandii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium ferdinandii

Dendrobium filicaule

Dendrobium filicaule là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium filicaule

Dendrobium fimbrilabium

Dendrobium fimbrilabium là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium fimbrilabium

Dendrobium findleyanum

Dendrobium findleyanum là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium findleyanum

Dendrobium finetianum

Dendrobium finetianum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium finetianum

Dendrobium finisterrae

Dendrobium finisterrae là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium finisterrae

Dendrobium finniganense

Dendrobium finniganense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium finniganense

Dendrobium fissum

Dendrobium fissum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium fissum

Dendrobium flagellum

Dendrobium flagellum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium flagellum

Dendrobium fleckeri

Dendrobium fleckeri là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium fleckeri

Dendrobium flexicaule

Dendrobium flexicaule là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium flexicaule

Dendrobium flexile

Dendrobium flexile là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium flexile

Dendrobium foetens

Dendrobium foetens là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium foetens

Dendrobium forbesii

Dendrobium forbesii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium forbesii

Dendrobium foxii

Dendrobium foxii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium foxii

Dendrobium fractiflexum

Dendrobium fractiflexum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium fractiflexum

Dendrobium fractum

Dendrobium fractum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium fractum

Dendrobium fruticicola

Dendrobium fruticicola là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium fruticicola

Dendrobium fuerstenbergianum

Dendrobium fuerstenbergianum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium fuerstenbergianum

Dendrobium fulgescens

Dendrobium fulgescens là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium fulgescens

Dendrobium fulgidum

Dendrobium fulgidum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium fulgidum

Dendrobium fuligineum

Dendrobium fuligineum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium fuligineum

Dendrobium fuliginosum

Dendrobium fuliginosum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium fuliginosum

Dendrobium fulminicaule

Dendrobium fulminicaule là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium fulminicaule

Dendrobium furcatopedicellatum

Dendrobium furcatopedicellatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium furcatopedicellatum

Dendrobium furcatum

Dendrobium furcatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium furcatum

Dendrobium furfuriferum

Dendrobium furfuriferum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium furfuriferum

Dendrobium fusciflorum

Dendrobium fusciflorum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium fusciflorum

Dendrobium fytchianum

Dendrobium fytchianum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium fytchianum

Dendrobium garrettii

Dendrobium garrettii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium garrettii

Dendrobium gatiense

Dendrobium gatiense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium gatiense

Dendrobium gemellum

Dendrobium gemellum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium gemellum

Dendrobium gemmiferum

Dendrobium gemmiferum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium gemmiferum

Dendrobium geotropum

Dendrobium geotropum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium geotropum

Dendrobium gerlandianum

Dendrobium gerlandianum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium gerlandianum

Dendrobium gibbosum

Dendrobium gibbosum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium gibbosum

Dendrobium gibsonii

Dendrobium gibsonii là loài lan bản địa của châu Á trong chi Lan hoàng thảo.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium gibsonii

Dendrobium giriwoense

Dendrobium giriwoense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium giriwoense

Dendrobium gjellerupii

Dendrobium gjellerupii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium gjellerupii

Dendrobium glaucoviride

Dendrobium glaucoviride là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium glaucoviride

Dendrobium glebulosum

Dendrobium glebulosum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium glebulosum

Dendrobium globiflorum

Dendrobium globiflorum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium globiflorum

Dendrobium glomeratum

Dendrobium glomeratum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium glomeratum

Dendrobium gnomus

Dendrobium gnomus là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium gnomus

Dendrobium gobiense

Dendrobium gobiense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium gobiense

Dendrobium goldfinchii

Dendrobium goldfinchii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium goldfinchii

Dendrobium goldschmidtianum

Dendrobium goldschmidtianum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium goldschmidtianum

Dendrobium gouldii

Dendrobium gouldii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium gouldii

Dendrobium gracile

Dendrobium gracile là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium gracile

Dendrobium gracilicaule

Dendrobium gracilicaule là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium gracilicaule

Dendrobium gramineum

Dendrobium gramineum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium gramineum

Dendrobium grande

Dendrobium grande là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium grande

Dendrobium grastidioides

Dendrobium grastidioides là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium grastidioides

Dendrobium greenianum

Dendrobium greenianum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium greenianum

Dendrobium gregulus

Dendrobium gregulus là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium gregulus

Dendrobium griffithianum

Dendrobium griffithianum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium griffithianum

Dendrobium groeneveldtii

Dendrobium groeneveldtii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium groeneveldtii

Dendrobium grootingsii

Dendrobium grootingsii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium grootingsii

Dendrobium grossum

Dendrobium grossum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium grossum

Dendrobium guamense

Dendrobium guamense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium guamense

Dendrobium guerreroi

Dendrobium guerreroi là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium guerreroi

Dendrobium gunnarii

Dendrobium gunnarii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium gunnarii

Dendrobium gynoglottis

Dendrobium gynoglottis là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium gynoglottis

Dendrobium habbemense

Dendrobium habbemense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium habbemense

Dendrobium hainanense

Dendrobium hainanense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium hainanense

Dendrobium hallieri

Dendrobium hallieri là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium hallieri

Dendrobium halmaheirense

Dendrobium halmaheirense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium halmaheirense

Dendrobium hamadryas

Dendrobium hamadryas là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium hamadryas

Dendrobium hamaticalcar

Dendrobium hamaticalcar là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium hamaticalcar

Dendrobium hamatum

Dendrobium hamatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium hamatum

Dendrobium hamiferum

Dendrobium hamiferum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium hamiferum

Dendrobium hancockii

Dendrobium hancockii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium hancockii

Dendrobium harveyanum

Dendrobium harveyanum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium harveyanum

Dendrobium hasseltii

Dendrobium hasseltii là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium hasseltii

Dendrobium hastilabium

Dendrobium hastilabium là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium hastilabium

Dendrobium hawkesii

Dendrobium hawkesii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium hawkesii

Dendrobium helix

Dendrobium helix là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium helix

Dendrobium hellerianum

Dendrobium hellerianum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium hellerianum

Dendrobium hellwigianum

Dendrobium hellwigianum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium hellwigianum

Dendrobium hemimelanoglossum

Dendrobium hemimelanoglossum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium hemimelanoglossum

Dendrobium hendersonii

Dendrobium hendersonii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium hendersonii

Dendrobium henryi

Dendrobium henryi là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium henryi

Dendrobium hepaticum

Dendrobium hepaticum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium hepaticum

Dendrobium herbaceum

Dendrobium herbaceum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium herbaceum

Dendrobium hercoglossum

Dendrobium hercoglossum, tên tiếng Việt là Hoàng thảo tím Huế, là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium hercoglossum

Dendrobium herpetophytum

Dendrobium herpetophytum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium herpetophytum

Dendrobium heteroglossum

Dendrobium heteroglossum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium heteroglossum

Dendrobium hippocrepiferum

Dendrobium hippocrepiferum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium hippocrepiferum

Dendrobium hirtulum

Dendrobium hirtulum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium hirtulum

Dendrobium histrionicum

Dendrobium histrionicum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium histrionicum

Dendrobium hodgkinsonii

Dendrobium hodgkinsonii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium hodgkinsonii

Dendrobium hollandianum

Dendrobium hollandianum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium hollandianum

Dendrobium holochilum

Dendrobium holochilum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium holochilum

Dendrobium hookerianum

Dendrobium hookerianum là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium hookerianum

Dendrobium hornei

Dendrobium hornei là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium hornei

Dendrobium horstii

Dendrobium horstii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium horstii

Dendrobium hosei

Dendrobium hosei là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium hosei

Dendrobium hughii

Dendrobium hughii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium hughii

Dendrobium humboldtense

Dendrobium humboldtense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium humboldtense

Dendrobium huttonii

Dendrobium huttonii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium huttonii

Dendrobium hymenanthum

Dendrobium hymenanthum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium hymenanthum

Dendrobium hymenocentrum

Dendrobium hymenocentrum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium hymenocentrum

Dendrobium hymenopetalum

Dendrobium hymenopetalum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium hymenopetalum

Dendrobium hymenophyllum

Dendrobium hymenophyllum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium hymenophyllum

Dendrobium hymenopterum

Dendrobium hymenopterum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium hymenopterum

Dendrobium hyperanthiflorum

Dendrobium hyperanthiflorum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium hyperanthiflorum

Dendrobium hypopogon

Dendrobium hypopogon là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium hypopogon

Dendrobium ianthinum

Dendrobium ianthinum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium ianthinum

Dendrobium igneoniveum

Dendrobium igneoniveum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium igneoniveum

Dendrobium igneum

Dendrobium igneum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium igneum

Dendrobium imbricatum

Dendrobium imbricatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium imbricatum

Dendrobium imitans

Dendrobium imitans là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium imitans

Dendrobium implicatum

Dendrobium implicatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium implicatum

Dendrobium inamoenum

Dendrobium inamoenum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium inamoenum

Dendrobium inconspicuum

Dendrobium inconspicuum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium inconspicuum

Dendrobium incumbens

Dendrobium incumbens là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium incumbens

Dendrobium incurvatum

Dendrobium incurvatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium incurvatum

Dendrobium incurvociliatum

Dendrobium incurvociliatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium incurvociliatum

Dendrobium incurvum

Dendrobium incurvum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium incurvum

Dendrobium indivisum

Dendrobium indivisum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium indivisum

Dendrobium indochinense

Dendrobium indochinense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium indochinense

Dendrobium indragiriense

Dendrobium indragiriense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium indragiriense

Dendrobium inflatum

Dendrobium inflatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium inflatum

Dendrobium informe

Dendrobium informe là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium informe

Dendrobium infractum

Dendrobium infractum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium infractum

Dendrobium ingratum

Dendrobium ingratum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium ingratum

Dendrobium insigne

Dendrobium insigne là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium insigne

Dendrobium integrum

Dendrobium integrum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium integrum

Dendrobium intricatum

Dendrobium intricatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium intricatum

Dendrobium involutum

Dendrobium involutum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium involutum

Dendrobium ionopus

Dendrobium ionopus là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium ionopus

Dendrobium isochiloides

Dendrobium isochiloides là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium isochiloides

Dendrobium iteratum

Dendrobium iteratum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium iteratum

Dendrobium jabiense

Dendrobium jabiense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium jabiense

Dendrobium jacobsonii

Dendrobium jacobsonii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium jacobsonii

Dendrobium jenkinsii

Dendrobium jenkinsii, the Jenkins's Dendrobium, là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium jenkinsii

Dendrobium jennae

Dendrobium jennae là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium jennae

Dendrobium jennyanum

Dendrobium jennyanum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium jennyanum

Dendrobium johannis

Cepobaculum johannis là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium johannis

Dendrobium johnsoniae

Dendrobium johnsoniae là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium johnsoniae

Dendrobium jonesii

Dendrobium jonesii là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium jonesii

Dendrobium jubatum

Dendrobium jubatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium jubatum

Dendrobium judithiae

Dendrobium judithiae là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium judithiae

Dendrobium junceum

Dendrobium junceum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium junceum

Dendrobium juncifolium

Dendrobium juncifolium là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium juncifolium

Dendrobium juncoideum

Dendrobium juncoideum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium juncoideum

Dendrobium juniperinum

Dendrobium juniperinum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium juniperinum

Dendrobium kanakorum

Dendrobium kanakorum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium kanakorum

Dendrobium kanburiense

Dendrobium kanburiense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium kanburiense

Dendrobium kaniense

Dendrobium kaniense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium kaniense

Dendrobium katherinae

Dendrobium katherinae là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium katherinae

Dendrobium kauldorumii

Dendrobium kauldorumii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium kauldorumii

Dendrobium keithii

Dendrobium keithii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium keithii

Dendrobium kempterianum

Dendrobium kempterianum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium kempterianum

Dendrobium kenepaiense

Dendrobium kenepaiense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium kenepaiense

Dendrobium kentrochilum

Dendrobium kentrochilum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium kentrochilum

Dendrobium kentrophyllum

Dendrobium kentrophyllum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium kentrophyllum

Dendrobium kerstingianum

Dendrobium kerstingianum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium kerstingianum

Dendrobium keytsianum

Dendrobium keytsianum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium keytsianum

Dendrobium khanhoaense

Dendrobium khanhoaense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium khanhoaense

Dendrobium khasianum

Dendrobium khasianum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium khasianum

Dendrobium kiauense

Dendrobium kiauense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium kiauense

Dendrobium kietaense

Dendrobium kietaense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium kietaense

Dendrobium kjellbergii

Dendrobium kjellbergii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium kjellbergii

Dendrobium klabatense

Dendrobium klabatense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium klabatense

Dendrobium klossii

Dendrobium klossii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium klossii

Dendrobium koordersii

Dendrobium koordersii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium koordersii

Dendrobium korinchense

Dendrobium korinchense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium korinchense

Dendrobium korthalsii

Dendrobium korthalsii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium korthalsii

Dendrobium kraemeri

Dendrobium kraemeri là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium kraemeri

Dendrobium kraenzlinii

Dendrobium kraenzlinii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium kraenzlinii

Dendrobium kratense

Dendrobium kratense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium kratense

Dendrobium kruiense

Dendrobium kruiense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium kruiense

Dendrobium kryptocheilum

Dendrobium kryptocheilum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium kryptocheilum

Dendrobium kurashigei

Dendrobium kurashigei là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium kurashigei

Dendrobium kuyperi

Dendrobium kuyperi là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium kuyperi

Dendrobium laceratum

Dendrobium laceratum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium laceratum

Dendrobium lacteum

Dendrobium lacteum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium lacteum

Dendrobium laevifolium

Dendrobium laevifolium là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium laevifolium

Dendrobium lagarum

Dendrobium lagarum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium lagarum

Dendrobium lambii

Dendrobium lambii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium lambii

Dendrobium lamellatum

Dendrobium lamellatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium lamellatum

Dendrobium lamelluliferum

Dendrobium lamelluliferum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium lamelluliferum

Dendrobium lamii

Dendrobium lamii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium lamii

Dendrobium lampongense

Dendrobium lampongense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium lampongense

Dendrobium lamprocaulon

Dendrobium lamprocaulon là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium lamprocaulon

Dendrobium lamproglossum

Dendrobium lamproglossum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium lamproglossum

Dendrobium lamrianum

Dendrobium lamrianum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium lamrianum

Dendrobium lamyaiae

Dendrobium lamyaiae là một loài phong lan nhỏ thuộc chi Lan hoàng thảo, phân bố tại Lào và Thái Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium lamyaiae

Dendrobium lanceolatum

Dendrobium lanceolatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium lanceolatum

Dendrobium lancifolium

Dendrobium lancifolium là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium lancifolium

Dendrobium lancilabium

Dendrobium lancilabium là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium lancilabium

Dendrobium lancilobum

Dendrobium lancilobum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium lancilobum

Dendrobium langbianense

Dendrobium langbianense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium langbianense

Dendrobium lankaviense

Dendrobium lankaviense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium lankaviense

Dendrobium lanuginosum

Dendrobium lanuginosum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium lanuginosum

Dendrobium lasianthera

Dendrobium lasianthera là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium lasianthera

Dendrobium lasioglossum

Dendrobium lasioglossum là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium lasioglossum

Dendrobium latelabellatum

Dendrobium latelabellatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium latelabellatum

Dendrobium laterale

Dendrobium laterale là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium laterale

Dendrobium latifrons

Dendrobium latifrons là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium latifrons

Dendrobium laurensii

Dendrobium laurensii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium laurensii

Dendrobium lawesii

Dendrobium lawesii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium lawesii

Dendrobium lawiense

Dendrobium lawiense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium lawiense

Dendrobium laxiflorum

Dendrobium laxiflorum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium laxiflorum

Dendrobium leeanum

Dendrobium leeanum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium leeanum

Dendrobium leonis

Dendrobium leonis là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium leonis

Dendrobium leontoglossum

Dendrobium leontoglossum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium leontoglossum

Dendrobium lepidochilum

Dendrobium lepidochilum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium lepidochilum

Dendrobium leporinum

Dendrobium leporinum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium leporinum

Dendrobium leptocladum

Dendrobium leptocladum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium leptocladum

Dendrobium leucochlorum

Dendrobium leucochlorum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium leucochlorum

Dendrobium leucocyanum

Dendrobium leucocyanum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium leucocyanum

Dendrobium leucohybos

Dendrobium leucohybos là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium leucohybos

Dendrobium levatii

Dendrobium levatii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium levatii

Dendrobium leytense

Dendrobium leytense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium leytense

Dendrobium lichenastrum

Dendrobium lichenastrum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium lichenastrum

Dendrobium limii

Dendrobium limii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium limii

Dendrobium linawianum

Dendrobium linawianum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium linawianum

Dendrobium lineale

Dendrobium lineale là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium lineale

Dendrobium linearifolium

Dendrobium linearifolium là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium linearifolium

Dendrobium linguella

Dendrobium linguella tên tiếng Việt là: Hoàng thảo Hương Vani, là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium linguella

Dendrobium linguiforme

Dendrobium linguiforme là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium linguiforme

Dendrobium litorale

Dendrobium litorale là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium litorale

Dendrobium lobatum

Dendrobium lobatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium lobatum

Dendrobium lobbii

Dendrobium lobbii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium lobbii

Dendrobium lobulatum

Dendrobium lobulatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium lobulatum

Dendrobium loesenerianum

Dendrobium loesenerianum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium loesenerianum

Dendrobium loherianum

Dendrobium loherianum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium loherianum

Dendrobium lohohense

Dendrobium lohohense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium lohohense

Dendrobium longicaule

Dendrobium longicaule là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium longicaule

Dendrobium longissimum

Dendrobium longissimum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium longissimum

Dendrobium lowii

Dendrobium lowii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium lowii

Dendrobium lubbersianum

Dendrobium lubbersianum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium lubbersianum

Dendrobium lucens

Dendrobium lucens là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium lucens

Dendrobium lueckelianum

Dendrobium lueckelianum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium lueckelianum

Dendrobium lunatum

Dendrobium lunatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium lunatum

Dendrobium luteolum

Dendrobium luteolum là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium luteolum

Dendrobium luzonense

Dendrobium luzonense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium luzonense

Dendrobium maccarthiae

Dendrobium maccarthiae là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium maccarthiae

Dendrobium macfarlanei

Dendrobium macfarlanei là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium macfarlanei

Dendrobium macranthum

Dendrobium macranthum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium macranthum

Dendrobium macraporum

Dendrobium macraporum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium macraporum

Dendrobium macrifolium

Dendrobium macrifolium là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium macrifolium

Dendrobium macrogenion

Dendrobium macrogenion là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium macrogenion

Dendrobium macrophyllum

Dendrobium macrophylla là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium macrophyllum

Dendrobium macropus

Dendrobium macropus là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium macropus

Dendrobium macrostigma

Dendrobium macrostigma là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium macrostigma

Dendrobium maculosum

Dendrobium maculosum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium maculosum

Dendrobium magistratus

Dendrobium magistratus là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium magistratus

Dendrobium maierae

Dendrobium maierae là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium maierae

Dendrobium malacanthum

Dendrobium malacanthum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium malacanthum

Dendrobium malbrownii

Dendrobium malbrownii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium malbrownii

Dendrobium maleolens

Dendrobium maleolens là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium maleolens

Dendrobium malvicolor

Dendrobium malvicolor là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium malvicolor

Dendrobium mannii

Dendrobium mannii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium mannii

Dendrobium maraiparense

Dendrobium maraiparense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium maraiparense

Dendrobium margaretiae

Dendrobium margaretiae là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium margaretiae

Dendrobium marmoratum

Dendrobium marmoratum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium marmoratum

Dendrobium masarangense

Dendrobium masarangense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium masarangense

Dendrobium mastersianum

Dendrobium mastersianum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium mastersianum

Dendrobium mayandyi

Dendrobium mayandyi là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium mayandyi

Dendrobium megaceras

Dendrobium megaceras là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium megaceras

Dendrobium melanostictum

Dendrobium melanostictum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium melanostictum

Dendrobium melanotrichum

Dendrobium melanotrichum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium melanotrichum

Dendrobium melinanthum

Dendrobium melinanthum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium melinanthum

Dendrobium meliodorum

Dendrobium meliodorum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium meliodorum

Dendrobium mellicolor

Dendrobium mellicolor là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium mellicolor

Dendrobium merrillii

Dendrobium merrillii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium merrillii

Dendrobium metachilinum

Dendrobium metachilinum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium metachilinum

Dendrobium metrium

Dendrobium metrium là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium metrium

Dendrobium micholitzii

Dendrobium micholitzii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium micholitzii

Dendrobium microbulbon

Dendrobium microbulbon là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium microbulbon

Dendrobium microglaphys

Dendrobium microglaphys là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium microglaphys

Dendrobium milaniae

Dendrobium milaniae là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium milaniae

Dendrobium militare

Dendrobium militare là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium militare

Dendrobium millarae

Dendrobium millarae là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium millarae

Dendrobium mindanaense

Dendrobium mindanaense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium mindanaense

Dendrobium minimiflorum

Dendrobium minimiflorum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium minimiflorum

Dendrobium minimum

Dendrobium minimum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium minimum

Dendrobium minutiflorum

Dendrobium minutiflorum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium minutiflorum

Dendrobium mirandum

Dendrobium mirandum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium mirandum

Dendrobium mirbelianum

Dendrobium mirbelianum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium mirbelianum

Dendrobium miserum

Dendrobium miserum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium miserum

Dendrobium miyasakii

Dendrobium miyasakii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium miyasakii

Dendrobium modestissimum

Dendrobium modestissimum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium modestissimum

Dendrobium modestum

Dendrobium modestum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium modestum

Dendrobium mohlianum

Dendrobium mohlianum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium mohlianum

Dendrobium molle

Dendrobium molle là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium molle

Dendrobium moniliforme

Dendrobium moniliforme, hay Lan Sekikoku, là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium moniliforme

Dendrobium monophyllum

Dendrobium monophyllum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium monophyllum

Dendrobium montanum

Dendrobium montanum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium montanum

Dendrobium montedeakinense

Dendrobium montedeakinense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium montedeakinense

Dendrobium monticola

Dendrobium monticola là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium monticola

Dendrobium montis-sellae

Dendrobium montis-sellae là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium montis-sellae

Dendrobium montis-yulei

Dendrobium montis-yulei là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium montis-yulei

Dendrobium mooreanum

Dendrobium mooreanum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium mooreanum

Dendrobium moorei

Dendrobium moorei là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium moorei

Dendrobium moquetteanum

Dendrobium moquetteanum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium moquetteanum

Dendrobium morotaiense

Dendrobium morotaiense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium morotaiense

Dendrobium mortii

Dendrobium mortii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium mortii

Dendrobium mucronatum

Dendrobium mucronatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium mucronatum

Dendrobium multifolium

Dendrobium multifolium là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium multifolium

Dendrobium multilineatum

Dendrobium multilineatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium multilineatum

Dendrobium multiramosum

Dendrobium multiramosum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium multiramosum

Dendrobium multistriatum

Dendrobium multistriatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium multistriatum

Dendrobium munificum

Dendrobium munificum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium munificum

Dendrobium muricatum

Dendrobium muricatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium muricatum

Dendrobium mussauense

Dendrobium mussauense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium mussauense

Dendrobium mutabile

Dendrobium mutabile là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium mutabile

Dendrobium mystroglossum

Dendrobium mystroglossum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium mystroglossum

Dendrobium nabawanense

Dendrobium nabawanense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium nabawanense

Dendrobium nanocompactum

Dendrobium nanocompactum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium nanocompactum

Dendrobium nanum

Dendrobium nanum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium nanum

Dendrobium nardoides

Dendrobium nardoides là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium nardoides

Dendrobium nareshbahadurii

Dendrobium nareshbahadurii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium nareshbahadurii

Dendrobium nathanielis

Dendrobium nathanielis là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium nathanielis

Dendrobium navicula

Dendrobium navicula là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium navicula

Dendrobium nebularum

Dendrobium nebularum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium nebularum

Dendrobium neglectum

Dendrobium neglectum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium neglectum

Dendrobium nemorale

Dendrobium nemorale là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium nemorale

Dendrobium neoguineense

Dendrobium neoguineense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium neoguineense

Dendrobium nephrolepidis

Dendrobium nephrolepidis là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium nephrolepidis

Dendrobium ngoyense

Dendrobium ngoyense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium ngoyense

Dendrobium nhatrangense

Dendrobium nhatrangense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium nhatrangense

Dendrobium nieuwenhuisii

Dendrobium nieuwenhuisii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium nieuwenhuisii

Dendrobium nigricans

Dendrobium nigricans là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium nigricans

Dendrobium nimium

Dendrobium nimium là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium nimium

Dendrobium nindii

Dendrobium nindii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium nindii

Dendrobium niveopurpureum

Dendrobium niveopurpureum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium niveopurpureum

Dendrobium njongense

Dendrobium njongense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium njongense

Dendrobium nothofageti

Dendrobium nothofageti là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium nothofageti

Dendrobium nothofagicola

Dendrobium nothofagicola là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium nothofagicola

Dendrobium nubigenum

Dendrobium nubigenum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium nubigenum

Dendrobium nudum

Dendrobium nudum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium nudum

Dendrobium numaldeorii

Dendrobium numaldeorii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium numaldeorii

Dendrobium nummularia

Dendrobium nummularia là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium nummularia

Dendrobium nycteridoglossum

Dendrobium nycteridoglossum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium nycteridoglossum

Dendrobium obcordatum

Dendrobium obcordatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium obcordatum

Dendrobium obliquum

Dendrobium obliquum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium obliquum

Dendrobium oblongimentum

Dendrobium oblongimentum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium oblongimentum

Dendrobium obovatum

Dendrobium obovatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium obovatum

Dendrobium obrienianum

Dendrobium obrienianum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium obrienianum

Dendrobium obscureauriculatum

Dendrobium obscureauriculatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium obscureauriculatum

Dendrobium obtusum

Dendrobium obtusum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium obtusum

Dendrobium ochraceum

Dendrobium ochraceum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium ochraceum

Dendrobium ochranthum

Dendrobium ochranthum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium ochranthum

Dendrobium ochreatum

Dendrobium ochreatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium ochreatum

Dendrobium ochroleucum

Dendrobium ochroleucum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium ochroleucum

Dendrobium odontopus

Dendrobium odontopus là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium odontopus

Dendrobium odoratum

Dendrobium odoratum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium odoratum

Dendrobium okabeanum

Dendrobium okabeanum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium okabeanum

Dendrobium okinawense

Dendrobium okinawense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium okinawense

Dendrobium oliganthum

Dendrobium oliganthum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium oliganthum

Dendrobium oligophyllum

Dendrobium oligophyllum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium oligophyllum

Dendrobium olivaceum

Dendrobium olivaceum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium olivaceum

Dendrobium oppositifolium

Dendrobium oppositifolium là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium oppositifolium

Dendrobium orbiculare

Dendrobium orbiculare là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium orbiculare

Dendrobium orbilobulatum

Dendrobium orbilobulatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium orbilobulatum

Dendrobium oreodoxa

Dendrobium oreodoxa là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium oreodoxa

Dendrobium orientale

Dendrobium orientale là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium orientale

Dendrobium ornithoflorum

Dendrobium ornithoflorum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium ornithoflorum

Dendrobium osmophytopsis

Dendrobium osmophytopsis là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium osmophytopsis

Dendrobium ostrinum

Dendrobium ostrinum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium ostrinum

Dendrobium otaguroanum

Dendrobium otaguroanum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium otaguroanum

Dendrobium ovatifolium

Dendrobium ovatifolium là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium ovatifolium

Dendrobium ovatipetalum

Dendrobium ovatipetalum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium ovatipetalum

Dendrobium ovatum

Dendrobium ovatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium ovatum

Dendrobium ovipostoriferum

Dendrobium ovipostoriferum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium ovipostoriferum

Dendrobium oxychilum

Dendrobium oxychilum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium oxychilum

Dendrobium oxyphyllum

Dendrobium oxyphyllum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium oxyphyllum

Dendrobium paathii

Dendrobium paathii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium paathii

Dendrobium pachyanthum

Dendrobium pachyanthum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium pachyanthum

Dendrobium pachyglossum

Dendrobium pachyglossum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium pachyglossum

Dendrobium pachyphyllum

Dendrobium pachyphyllum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium pachyphyllum

Dendrobium pachystele

Dendrobium pachystele là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium pachystele

Dendrobium pachythrix

Dendrobium pachythrix là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium pachythrix

Dendrobium pahangense

Dendrobium pahangense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium pahangense

Dendrobium palawense

Dendrobium palawense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium palawense

Dendrobium palpebrae

Dendrobium palpebrae là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium palpebrae

Dendrobium pandaneti

Dendrobium pandaneti là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium pandaneti

Dendrobium panduratum

Dendrobium panduratum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium panduratum

Dendrobium panduriferum

Dendrobium panduriferum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium panduriferum

Dendrobium pantherinum

Dendrobium pantherinum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium pantherinum

Dendrobium papilio

Dendrobium papilio là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium papilio

Dendrobium papuanum

Dendrobium papuanum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium papuanum

Dendrobium papyraceum

Dendrobium papyraceum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium papyraceum

Dendrobium paradoxum

Dendrobium paradoxum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium paradoxum

Dendrobium parciflorum

Dendrobium parciflorum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium parciflorum

Dendrobium parcum

Dendrobium parcum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium parcum

Dendrobium parishii

Dendrobium parishii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium parishii

Dendrobium parnatanum

Dendrobium parnatanum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium parnatanum

Dendrobium parthenium

Dendrobium parthenium là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium parthenium

Dendrobium parviflorum

Dendrobium parviflorum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium parviflorum

Dendrobium parvifolium

Dendrobium parvifolium là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium parvifolium

Dendrobium parvilobum

Dendrobium parvilobum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium parvilobum

Dendrobium parvum

Dendrobium parvum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium parvum

Dendrobium paspalifolium

Dendrobium paspalifolium là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium paspalifolium

Dendrobium patentifiliforme

Dendrobium patentifiliforme là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium patentifiliforme

Dendrobium patentilobum

Dendrobium patentilobum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium patentilobum

Dendrobium patentissimum

Dendrobium patentissimum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium patentissimum

Dendrobium patulum

Dendrobium patulum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium patulum

Dendrobium pectinatum

Dendrobium pectinatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium pectinatum

Dendrobium peculiare

Dendrobium peculiare là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium peculiare

Dendrobium pedicellatum

Dendrobium pedicellatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium pedicellatum

Dendrobium pedilochilum

Dendrobium pedilochilum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium pedilochilum

Dendrobium peguanum

Dendrobium peguanum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium peguanum

Dendrobium pendulum

Dendrobium pendulum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium pendulum

Dendrobium pensile

Dendrobium pensile là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium pensile

Dendrobium pentapterum

Dendrobium pentapterum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium pentapterum

Dendrobium percnanthum

Dendrobium percnanthum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium percnanthum

Dendrobium pergracile

Dendrobium pergracile là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium pergracile

Dendrobium perlongum

Dendrobium perlongum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium perlongum

Dendrobium perpaulum

Dendrobium perpaulum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium perpaulum

Dendrobium perulatum

Dendrobium perulatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium perulatum

Dendrobium petiolatum

Dendrobium petiolatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium petiolatum

Dendrobium petrophilum

Dendrobium petrophilum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium petrophilum

Dendrobium phaeanthum

Dendrobium phaeanthum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium phaeanthum

Dendrobium philippinense

Dendrobium philippinense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium philippinense

Dendrobium phillipsii

Dendrobium phillipsii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium phillipsii

Dendrobium phragmitoides

Dendrobium phragmitoides là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium phragmitoides

Dendrobium pictum

Dendrobium devonianum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium pictum

Dendrobium piestocaulon

Dendrobium piestocaulon là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium piestocaulon

Dendrobium pinifolium

Dendrobium pinifolium là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium pinifolium

Dendrobium piranha

Dendrobium piranha là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium piranha

Dendrobium planibulbe

Dendrobium planibulbe là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium planibulbe

Dendrobium planicaule

Dendrobium planicaule là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium planicaule

Dendrobium planum

Dendrobium planum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium planum

Dendrobium platybasis

Dendrobium platybasis là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium platybasis

Dendrobium platygastrium

Dendrobium platygastrium là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium platygastrium

Dendrobium plebejum

Dendrobium plebejum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium plebejum

Dendrobium pleianthum

Dendrobium pleianthum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium pleianthum

Dendrobium pleiostachyum

Dendrobium pleiostachyum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium pleiostachyum

Dendrobium pleurodes

Dendrobium pleurodes là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium pleurodes

Dendrobium plumilobum

Dendrobium plumilobum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium plumilobum

Dendrobium podocarpifolium

Dendrobium podocarpifolium là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium podocarpifolium

Dendrobium podochiloides

Dendrobium podochiloides là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium podochiloides

Dendrobium pogoniates

Dendrobium pogoniates là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium pogoniates

Dendrobium poissonianum

Dendrobium poissonianum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium poissonianum

Dendrobium polycladium

Dendrobium polycladium là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium polycladium

Dendrobium polyphyllum

Dendrobium polyphyllum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium polyphyllum

Dendrobium polyschistum

Dendrobium polyschistum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium polyschistum

Dendrobium polytrichum

Dendrobium polytrichum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium polytrichum

Dendrobium ponapense

Dendrobium ponapense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium ponapense

Dendrobium poneroides

Dendrobium poneroides là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium poneroides

Dendrobium porphyrochilum

Dendrobium porphyrochilum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium porphyrochilum

Dendrobium potamophila

Dendrobium potamophila là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium potamophila

Dendrobium praecinctum

Dendrobium praecinctum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium praecinctum

Dendrobium praetermissum

Dendrobium praetermissum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium praetermissum

Dendrobium prasinum

Dendrobium prasinum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium prasinum

Dendrobium prianganense

Dendrobium prianganense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium prianganense

Dendrobium procerum

Dendrobium procerum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium procerum

Dendrobium procumbens

Dendrobium procumbens là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium procumbens

Dendrobium profusum

Dendrobium profusum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium profusum

Dendrobium prostheciglossum

Dendrobium prostheciglossum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium prostheciglossum

Dendrobium prostratum

Dendrobium prostratum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium prostratum

Dendrobium proteranthum

Dendrobium proteranthum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium proteranthum

Dendrobium pruinosum

Dendrobium pruinosum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium pruinosum

Dendrobium pseudoaloifolium

Dendrobium pseudoaloifolium là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium pseudoaloifolium

Dendrobium pseudocalceolum

Dendrobium pseudocalceolum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium pseudocalceolum

Dendrobium pseudoconanthum

Dendrobium pseudoconanthum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium pseudoconanthum

Dendrobium pseudodichaea

Dendrobium pseudodichaea là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium pseudodichaea

Dendrobium pseudoequitans

Dendrobium pseudoequitans là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium pseudoequitans

Dendrobium pseudoglomeratum

Dendrobium pseudoglomeratum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium pseudoglomeratum

Dendrobium pseudointricatum

Dendrobium pseudointricatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium pseudointricatum

Dendrobium pseudopeloricum

Dendrobium pseudopeloricum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium pseudopeloricum

Dendrobium pseudotenellum

Dendrobium pseudotenellum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium pseudotenellum

Dendrobium pterocarpum

Dendrobium pterocarpum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium pterocarpum

Dendrobium puberulilingue

Dendrobium puberulilingue là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium puberulilingue

Dendrobium pugioniforme

Dendrobium pugioniforme là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium pugioniforme

Dendrobium pulleanum

Dendrobium pulleanum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium pulleanum

Dendrobium pulvinatum

Dendrobium pulvinatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium pulvinatum

Dendrobium punamense

Dendrobium punamense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium punamense

Dendrobium puniceum

Dendrobium puniceum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium puniceum

Dendrobium purpureiflorum

Dendrobium purpureiflorum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium purpureiflorum

Dendrobium purpureum

Dendrobium purpureum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium purpureum

Dendrobium putnamii

Dendrobium putnamii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium putnamii

Dendrobium pycnostachyum

Dendrobium pycnostachyum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium pycnostachyum

Dendrobium quadriferum

Dendrobium quadriferum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium quadriferum

Dendrobium quadrilobatum

Dendrobium quadrilobatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium quadrilobatum

Dendrobium quadriquetrum

Dendrobium quadriquetrum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium quadriquetrum

Dendrobium quinquecaudatum

Dendrobium quinquecaudatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium quinquecaudatum

Dendrobium quinquedentatum

Dendrobium quinquedentatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium quinquedentatum

Dendrobium quinquelobatum

Dendrobium quinquelobatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium quinquelobatum

Dendrobium quisumbingii

Dendrobium quisumbingii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium quisumbingii

Dendrobium racemosum

Dendrobium racemosum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium racemosum

Dendrobium rachmatii

Dendrobium rachmatii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium rachmatii

Dendrobium radians

Dendrobium radians là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium radians

Dendrobium ramificans

Dendrobium ramificans là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium ramificans

Dendrobium ramosii

Dendrobium ramosii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium ramosii

Dendrobium rantii

Dendrobium rantii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium rantii

Dendrobium rappardii

Dendrobium rappardii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium rappardii

Dendrobium rariflorum

Dendrobium rariflorum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium rariflorum

Dendrobium rarum

Dendrobium rarum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium rarum

Dendrobium rechingerorum

Dendrobium rechingerorum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium rechingerorum

Dendrobium recurvilabre

Dendrobium recurvilabre là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium recurvilabre

Dendrobium reflexibarbatulum

Dendrobium reflexibarbatulum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium reflexibarbatulum

Dendrobium reflexitepalum

Dendrobium reflexitepalum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium reflexitepalum

Dendrobium refractum

Dendrobium refractum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium refractum

Dendrobium regium

Dendrobium regium là một loài thực vật có hoa trong họ Orchidaceae.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium regium

Dendrobium reineckei

Dendrobium reineckei là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium reineckei

Dendrobium reniforme

Dendrobium reniforme là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium reniforme

Dendrobium rennellii

Dendrobium rennellii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium rennellii

Dendrobium revolutum

Dendrobium revolutum là một loài thực vật có hoa trong họ Orchidaceae.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium revolutum

Dendrobium rhabdoglossum

Dendrobium rhabdoglossum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium rhabdoglossum

Dendrobium rhodocentrum

Dendrobium rhodocentrum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium rhodocentrum

Dendrobium rhodostele

Dendrobium rhodostele là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium rhodostele

Dendrobium rhodostictum

Dendrobium rhodostictum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium rhodostictum

Dendrobium rhombopetalum

Dendrobium rhombopetalum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium rhombopetalum

Dendrobium rhytidothece

Dendrobium rhytidothece là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium rhytidothece

Dendrobium rigidifolium

Dendrobium rigidifolium là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium rigidifolium

Dendrobium rigidum

Dendrobium rigidum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium rigidum

Dendrobium rindjaniense

Dendrobium rindjaniense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium rindjaniense

Dendrobium riparium

Dendrobium riparium là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium riparium

Dendrobium roseicolor

Dendrobium roseicolor là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium roseicolor

Dendrobium roseipes

Dendrobium roseipes là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium roseipes

Dendrobium rosellum

Dendrobium rosellum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium rosellum

Dendrobium roseoflavidum

Dendrobium roseoflavidum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium roseoflavidum

Dendrobium roseonervatum

Dendrobium roseonervatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium roseonervatum

Dendrobium roseostriatum

Dendrobium roseostriatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium roseostriatum

Dendrobium rubropictum

Dendrobium rubropictum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium rubropictum

Dendrobium ruckeri

Dendrobium ruckeri là một loài thực vật có hoa trong họ Orchidaceae.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium ruckeri

Dendrobium ruginosum

Dendrobium ruginosum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium ruginosum

Dendrobium rugosum

Dendrobium rugosum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium rugosum

Dendrobium rugulosum

Dendrobium rugulosum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium rugulosum

Dendrobium rupestre

Dendrobium rupestre là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium rupestre

Dendrobium rutriferum

Dendrobium rutriferum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium rutriferum

Dendrobium ruttenii

Dendrobium ruttenii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium ruttenii

Dendrobium sacculiferum

Dendrobium sacculiferum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium sacculiferum

Dendrobium sagittatum

Dendrobium sagittatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium sagittatum

Dendrobium sanguinolentum

Dendrobium sanguinolentum là một loài thực vật có hoa trong họ Orchidaceae.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium sanguinolentum

Dendrobium sinense

Dendrobium sinense là một loài phong lan (Orchidaceae) đặc hữu đảo Hải Nam.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium sinense

Dendrobium sulcatum

Dendrobium sulcatum là một loài thực vật có hoa trong họ Orchidaceae.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium sulcatum

Dendrobium taurinum

Dendrobium taurinum là một loài thực vật có hoa trong họ Orchidaceae.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium taurinum

Dendrobium tetragonum

Dendrobium tetragonum là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium tetragonum

Hạc vĩ

Hạc vĩ hay ngọc lan, thạch hộc không lá, lan hoàng thảo hạc vĩ, vô diệp thạch hộc (danh pháp hai phần: (Dendrobium aphyllum) là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo. Cây phân bố từ Nam Á đến Đông Nam Á.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Hạc vĩ

Họ Lan

Họ Lan (danh pháp khoa học: Orchidaceae) là một họ thực vật có hoa, thuộc bộ Măng tây, lớp thực vật một lá mầm.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Họ Lan

Hồng câu

Hồng câu hay thạch hộc móc, lan móc, hoàng thảo thân gãy, câu trạng thạch hộc (danh pháp hai phần: Dendrobium aduncum) là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Hồng câu

Hoàng thảo đốm đỏ

Hoàng thảo đốm đỏ hay bạch hỏa hoàng, thạch hộc lùn, tiểu mĩ thạch hộc (danh pháp hai phần: Dendrobium bellatulum) là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Hoàng thảo đốm đỏ

Hoàng thảo báo hỉ

Hoàng thảo báo hỉ hay báo hỉ (danh pháp hai phần: Dendrobium secundum) là một loài thực vật có hoa trong họ Orchidaceae.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Hoàng thảo báo hỉ

Hoàng thảo da cam

Hoàng thảo da cam hay thái bình, hoàng thảo thái bình (danh pháp hai phần: Dendrobium moschatum) là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Hoàng thảo da cam

Hoàng thảo loa kèn

Hoàng thảo litui hay hoàng thảo loa kèn (danh pháp hai phần: Dendrobium lituiflorum) là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Hoàng thảo loa kèn

Hoàng thảo lưỡi tím

Hoàng thảo lưỡi tím (danh pháp hai phần: Amethyst-colored Dendrobium hay 'Dendrobium amethystoglossum) là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Hoàng thảo lưỡi tím

Hoàng thảo môi đỏ

Hoàng thảo môi đỏ hay lộng lẫy, thạch hộc lộng lẫy (danh pháp hai phần: Dendrobium pulchellum) là một loài thực vật có hoa trong họ Orchidaceae.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Hoàng thảo môi đỏ

Hoàng thảo môi râu

Hoàng thảo môi râu, tên khoa học Dendrobium brymerianum, còn gọi là hoàng long vỹ, thủy tiên râu mép, môi tơ, là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Hoàng thảo môi râu

Hoàng thảo phễu

Hoàng thảo phễu (danh pháp hai phần: Dendrobium infundibulum) là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Hoàng thảo phễu

Hoàng thảo tím sẫm

Hoàng thảo tím sẫm (danh pháp hai phần: Dendrobium atroviolaceum) là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Hoàng thảo tím sẫm

Hoàng thảo trúc mành

Hoàng thảo trúc mành hay hoàng thảo hạt cườm, mành trúc, tên khoa học Dendrobium falconeri, là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Hoàng thảo trúc mành

Hoàng thảo trắng

Hoàng thảo trắng hay bạch hoàng (danh pháp hai phần: Dendrobium aqueum) là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Hoàng thảo trắng

Hoàng thảo Trung Bộ

Hoàng thảo Trung Bộ (danh pháp: Dendrobium annamense) là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Hoàng thảo Trung Bộ

Hoàng thảo vàng lông trắng

Hoàng thảo vàng lông trắng, tên khoa học Dendrobium senile, là một loài thực vật có hoa trong họ Orchidaceae.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Hoàng thảo vàng lông trắng

Hoàng thảo xoắn

Hoàng thảo xoắn hay lan vũ nữ, hoàng thảo đùi gà (danh pháp hai phần: Dendrobium tortile) là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Hoàng thảo xoắn

Hoạt lan

Hoạt lan (danh pháp hai phần: Dendrobium wattii) là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo. Cây phân bố từ Ấn Độ và Đông Nam Á lục địa. Tại Việt Nam, cây có mặt ở các tỉnh Kon Tum, Lâm Đồng.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Hoạt lan

Kim điệp quăn

Kim điệp quăn hay long nhãn, mã tiên thạch hộc (danh pháp hai phần: Dendrobium fimbriatum) là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Kim điệp quăn

Kim điệp thân phình

Kim điệp hay kim điệp thân phình, hoàng thảo kim điệp, thạch hộc dùi trống, cổ chùy thạch hộc (danh pháp hai phần: Dendrobium chrysotoxum) là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Kim điệp thân phình

Lan ý thảo

Lan ý thảo hay lan hoàng thảo ý thảo (danh pháp hai phần: Dendrobium gratiosissimum) là một loài lan thuộc chi Dendrobium của họ Orchidaceae.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Lan ý thảo

Lan hoàng thảo hoa vàng

Hoàng thảo hoa vàng hay ngọc vạn vàng, khô mộc hoa vàng, thúc hoa thạch hộc (danh pháp hai phần: Dendrobium chrysanthum) là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Lan hoàng thảo hoa vàng

Lan hoàng thảo hương duyên

Lan hoàng thảo hương duyên hay Lan hoàng thảo cuộn (danh pháp: Dendrobium ellipsophyllum) là một loài lan phụ sinh trong chi Dendrobium, tông Podochilaeae, phân họ Epidendroideae.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Lan hoàng thảo hương duyên

Lan hoàng thảo nhất điểm hồng

Lan hoàng thảo nhất điểm hồng (danh pháp: Dendrobium draconis) là một loài lan trong chi lan hoàng thảo, phân họ Lan biểu sinh có nguồn gốc tại vùng Đông Nam Á, được giới thiệu vào châu Âu bởi C.P.S Parish năm 1862.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Lan hoàng thảo nhất điểm hồng

Lan vảy rồng

Lan vảy rồng hay lan vảy rắn, vảy rồng, vảy rắn, vảy cá, tụ thạch hộc (danh pháp hai phần: Dendrobium lindleyi hay Dendrobium aggregatum (nom. illeg.)) là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Lan vảy rồng

Loài

200px Trong sinh học, loài là một bậc phân loại cơ bản.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Loài

Lưỡng điểm hạc

Lưỡng điểm hạc hay phi điệp, giả hạc, giả hạc tím (danh pháp hai phần: Dendrobium anosmum) là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Lưỡng điểm hạc

Ngọc điểm

Ngọc điểm hay lan thủy tiên, thủy tiên trắng (danh pháp hai phần: Dendrobium farmeri) là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Ngọc điểm

Nghệ tâm

Nghệ tâm hay lan móc, thạch hộc duyên dáng, hoàng thảo thạch hộc (danh pháp hai phần: Dendrobium loddigesii) là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo và là loài bản địa của Lào, miền Nam Trung Quốc, và Hong Kong.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Nghệ tâm

Nhất điểm hoàng

Nhất điểm hoàng (danh pháp hai phần: Dendrobium heterocarpum) là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Nhất điểm hoàng

Phân họ Lan biểu sinh

Phân họ Lan biểu sinh (danh pháp khoa học: Epidendroideae) là một phân họ thực vật trong họ Lan, bộ Măng tây.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Phân họ Lan biểu sinh

Phân loại họ Lan

Họ Lan (danh pháp khoa học: Orchidaceae) được nhiều nhà phân loại học phân chia khác nhau, liên tục thay đổi cả về sắp xếp và số lượng chi, loài.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Phân loại họ Lan

Phi điệp đơn

Phi điệp đơn hay thạch hộc kim, ngọc vạn pha lê, hoàng thảo ngọc thạch, hoàng thảo hoa sen (danh pháp hai phần: Dendrobium crystallinum) là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Phi điệp đơn

Phi điệp kép

Phi điệp kép hay hoàng thảo cẳng gà, hoàng thảo đùi gà, hoàng phi hạc, thạch hộc, kim hoa thạch hộc (danh pháp hai phần: Dendrobium nobile) là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Phi điệp kép

Phong tuyết lan

Phong tuyết lan (danh pháp khoa học: Dendrobium lomatochilum) là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Phong tuyết lan

Phương dung

Phương dung hay hoàng thảo tam bảo sắc, hoàng thảo mỹ dung, ý thảo ba màu, thạch hộc môi răng (danh pháp hai phần: Dendrobium devonianum) là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Phương dung

Thạch hộc lông đen

Thạch hộc lông đen hay bình minh (danh pháp hai phần: Dendrobium williamsonii) là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Thạch hộc lông đen

Thủy tiên hường

Thủy tiên hường (danh pháp hai phần: Dendrobium amabile) là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Thủy tiên hường

Thực vật

Thực vật là những sinh vật có khả năng tạo cho mình chất dinh dưỡng từ những hợp chất vô cơ đơn giản và xây dựng thành những phần tử phức tạp nhờ quá trình quang hợp, diễn ra trong lục lạp của thực vật.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Thực vật

Thực vật có hoa

Thực vật có hoa còn gọi là thực vật hạt kín hay thực vật bí tử, là một nhóm chính của thực vật.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Thực vật có hoa

Thực vật một lá mầm

Lúa mì, một loài thực vật một lá mầm có tầm quan trọng kinh tế L. với bao hoa và gân lá song song điển hình của thực vật một lá mầm Thực vật một lá mầm là một nhóm các thực vật có hoa có tầm quan trọng bậc nhất, chiếm phần lớn trên Trái Đất.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Thực vật một lá mầm

Tuyết mai

Tuyết mai hay thạch hộc, bạch câu, hoàng thảo củ, lan củ khóm (danh pháp hai phần: Dendrobium crumenatum) là một loài phong lan thuộc chi Lan hoàng thảo, họ Orchidaceae, Dendrobium crumenatum có hoa trắng và thơm với bên trong nhụy màu vàng.

Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Tuyết mai

Còn được gọi là Danh sách các loài Lan hoàng thảo.

, Dendrobium argiense, Dendrobium aridum, Dendrobium aries, Dendrobium aristiferum, Dendrobium armeniacum, Dendrobium armitiae, Dendrobium aromaticum, Dendrobium arthrobulbum, Dendrobium asperatum, Dendrobium asphale, Dendrobium assamicum, Dendrobium atavus, Dendrobium atjehense, Dendrobium attenuatum, Dendrobium aurantiflammeum, Dendrobium aurantiroseum, Dendrobium auriculatum, Dendrobium austrocaledonicum, Dendrobium auyongii, Dendrobium axillare, Dendrobium ayubii, Dendrobium babiense, Dendrobium baeuerlenii, Dendrobium baileyi, Dendrobium balzerianum, Dendrobium bambusiforme, Dendrobium bambusinum, Dendrobium bandaense, Dendrobium barbatulum, Dendrobium barbatum, Dendrobium barisanum, Dendrobium basilanense, Dendrobium beamanianum, Dendrobium bensoniae, Dendrobium bicallosum, Dendrobium bicameratum, Dendrobium bicaudatum, Dendrobium bicornutum, Dendrobium bifalce, Dendrobium bifarium, Dendrobium biflorum, Dendrobium bigibbum, Dendrobium bihamulatum, Dendrobium bilobulatum, Dendrobium bilobum, Dendrobium biloculare, Dendrobium bismarckiense, Dendrobium blanche-amesiae, Dendrobium blumei, Dendrobium bostrychodes, Dendrobium boumaniae, Dendrobium brachyanthum, Dendrobium brachycalyptra, Dendrobium brachycentrum, Dendrobium brachypus, Dendrobium bracteosum, Dendrobium branderhorstii, Dendrobium brassii, Dendrobium brevicaudum, Dendrobium brevicaule, Dendrobium brevilabium, Dendrobium brevimentum, Dendrobium brunnescens, Dendrobium buffumii, Dendrobium bukidnonense, Dendrobium bulbophylloides, Dendrobium bullenianum, Dendrobium bunuanense, Dendrobium busuangense, Dendrobium cadetiiflorum, Dendrobium calcaratum, Dendrobium calcariferum, Dendrobium calceolum, Dendrobium calicopis, Dendrobium calophyllum, Dendrobium calothyrsos, Dendrobium calyculimentum, Dendrobium calyptratum, Dendrobium camaridiorum, Dendrobium campbellii, Dendrobium canaliculatum, Dendrobium cancroides, Dendrobium capillipes, Dendrobium capitellatoides, Dendrobium capituliflorum, Dendrobium capra, Dendrobium cariniferum, Dendrobium carnicarinum, Dendrobium carolinense, Dendrobium carrii, Dendrobium carronii, Dendrobium caryicola, Dendrobium casuarinae, Dendrobium catillare, Dendrobium caudiculatum, Dendrobium cavipes, Dendrobium ceraceum, Dendrobium ceraula, Dendrobium chalmersii, Dendrobium chameleon, Dendrobium chittimae, Dendrobium chlorostylum, Dendrobium chordiforme, Dendrobium christyanum, Dendrobium chryseum, Dendrobium chrysobulbon, Dendrobium chrysocrepis, Dendrobium chrysopterum, Dendrobium chrysosema, Dendrobium chrysotainium, Dendrobium ciliatilabellum, Dendrobium cinereum, Dendrobium cinnabarinum, Dendrobium clausum, Dendrobium clavator, Dendrobium clavuligerum, Dendrobium cleistogamum, Dendrobium closterium, Dendrobium cochleatum, Dendrobium cochliodes, Dendrobium codonosepalum, Dendrobium coelandria, Dendrobium coeloglossum, Dendrobium collinum, Dendrobium coloratum, Dendrobium compactum, Dendrobium compressicaule, Dendrobium compressimentum, Dendrobium compressistylum, Dendrobium compressum, Dendrobium conanthum, Dendrobium concavum, Dendrobium confinale, Dendrobium confundens, Dendrobium conicum, Dendrobium connatum, Dendrobium constrictum, Dendrobium convexipes, Dendrobium convolutum, Dendrobium copelandianum, Dendrobium corallorhizon, Dendrobium correllianum, Dendrobium corrugatilobum, Dendrobium corticicola, Dendrobium courtauldii, Dendrobium crabro, Dendrobium crassicaule, Dendrobium crassiflorum, Dendrobium crassifolium, Dendrobium crassilabium, Dendrobium crassimarginatum, Dendrobium crassinervium, Dendrobium crenatifolium, Dendrobium crenatilabre, Dendrobium crispatum, Dendrobium crispilinguum, Dendrobium crocatum, Dendrobium croceocentrum, Dendrobium crucilabre, Dendrobium cruentum, Dendrobium cruttwellii, Dendrobium cuculliferum, Dendrobium cucullitepalum, Dendrobium cucumerinum, Dendrobium cultrifolium, Dendrobium cuneatum, Dendrobium cuneilabrum, Dendrobium curviflorum, Dendrobium curvimentum, Dendrobium curvisepalum, Dendrobium curvum, Dendrobium cuspidatum, Dendrobium cuthbertsonii, Dendrobium cyanocentrum, Dendrobium cyanopterum, Dendrobium cyatopoides, Dendrobium cyclolobum, Dendrobium cylindricum, Dendrobium cymatoleguum, Dendrobium cymbiforme, Dendrobium cymboglossum, Dendrobium cymbulipes, Dendrobium cyrtolobum, Dendrobium cyrtosepalum, Dendrobium dactyliferum, Dendrobium dactylodes, Dendrobium daenikerianum, Dendrobium dalatense, Dendrobium dalleizettii, Dendrobium dantaniense, Dendrobium darjeelingensis, Dendrobium dearei, Dendrobium debile, Dendrobium decumbens, Dendrobium dekockii, Dendrobium delacourii, Dendrobium deltatum, Dendrobium dendrocolloides, Dendrobium densiflorum, Dendrobium densifolium, Dendrobium dentatum, Dendrobium denudans, Dendrobium deplanchei, Dendrobium derryi, Dendrobium devosianum, Dendrobium diaphanum, Dendrobium diceras, Dendrobium dichaeoides, Dendrobium dichroma, Dendrobium dickasonii, Dendrobium dielsianum, Dendrobium diffusum, Dendrobium dillonianum, Dendrobium diodon, Dendrobium dionaeoides, Dendrobium discerptum, Dendrobium discocaulon, Dendrobium discolor, Dendrobium disoides, Dendrobium dissitifolium, Dendrobium distachyon, Dendrobium distichobulbum, Dendrobium distichum, Dendrobium dixanthum, Dendrobium dixonianum, Dendrobium djamuense, Dendrobium dolichocaulon, Dendrobium dulce, Dendrobium eboracense, Dendrobium elatum, Dendrobium elephantinum, Dendrobium emarginatum, Dendrobium endertii, Dendrobium engae, Dendrobium epidendropsis, Dendrobium equitans, Dendrobium erectifolium, Dendrobium erectopatens, Dendrobium erectum, Dendrobium eriiflorum, Dendrobium eriopexis, Dendrobium erostelle, Dendrobium erosum, Dendrobium erubescens, Dendrobium erythropogon, Dendrobium escritorii, Dendrobium eserre, Dendrobium esuriens, Dendrobium euryanthum, Dendrobium exaltatum, Dendrobium exasperatum, Dendrobium exile, Dendrobium exilicaule, Dendrobium eximium, Dendrobium extra-axillare, Dendrobium faciferum, Dendrobium fairchildiae, Dendrobium falcatum, Dendrobium falcipetalum, Dendrobium falcorostrum, Dendrobium fanjingshanense, Dendrobium farinatum, Dendrobium fellowsii, Dendrobium ferdinandii, Dendrobium filicaule, Dendrobium fimbrilabium, Dendrobium findleyanum, Dendrobium finetianum, Dendrobium finisterrae, Dendrobium finniganense, Dendrobium fissum, Dendrobium flagellum, Dendrobium fleckeri, Dendrobium flexicaule, Dendrobium flexile, Dendrobium foetens, Dendrobium forbesii, Dendrobium foxii, Dendrobium fractiflexum, Dendrobium fractum, Dendrobium fruticicola, Dendrobium fuerstenbergianum, Dendrobium fulgescens, Dendrobium fulgidum, Dendrobium fuligineum, Dendrobium fuliginosum, Dendrobium fulminicaule, Dendrobium furcatopedicellatum, Dendrobium furcatum, Dendrobium furfuriferum, Dendrobium fusciflorum, Dendrobium fytchianum, Dendrobium garrettii, Dendrobium gatiense, Dendrobium gemellum, Dendrobium gemmiferum, Dendrobium geotropum, Dendrobium gerlandianum, Dendrobium gibbosum, Dendrobium gibsonii, Dendrobium giriwoense, Dendrobium gjellerupii, Dendrobium glaucoviride, Dendrobium glebulosum, Dendrobium globiflorum, Dendrobium glomeratum, Dendrobium gnomus, Dendrobium gobiense, Dendrobium goldfinchii, Dendrobium goldschmidtianum, Dendrobium gouldii, Dendrobium gracile, Dendrobium gracilicaule, Dendrobium gramineum, Dendrobium grande, Dendrobium grastidioides, Dendrobium greenianum, Dendrobium gregulus, Dendrobium griffithianum, Dendrobium groeneveldtii, Dendrobium grootingsii, Dendrobium grossum, Dendrobium guamense, Dendrobium guerreroi, Dendrobium gunnarii, Dendrobium gynoglottis, Dendrobium habbemense, Dendrobium hainanense, Dendrobium hallieri, Dendrobium halmaheirense, Dendrobium hamadryas, Dendrobium hamaticalcar, Dendrobium hamatum, Dendrobium hamiferum, Dendrobium hancockii, Dendrobium harveyanum, Dendrobium hasseltii, Dendrobium hastilabium, Dendrobium hawkesii, Dendrobium helix, Dendrobium hellerianum, Dendrobium hellwigianum, Dendrobium hemimelanoglossum, Dendrobium hendersonii, Dendrobium henryi, Dendrobium hepaticum, Dendrobium herbaceum, Dendrobium hercoglossum, Dendrobium herpetophytum, Dendrobium heteroglossum, Dendrobium hippocrepiferum, Dendrobium hirtulum, Dendrobium histrionicum, Dendrobium hodgkinsonii, Dendrobium hollandianum, Dendrobium holochilum, Dendrobium hookerianum, Dendrobium hornei, Dendrobium horstii, Dendrobium hosei, Dendrobium hughii, Dendrobium humboldtense, Dendrobium huttonii, Dendrobium hymenanthum, Dendrobium hymenocentrum, Dendrobium hymenopetalum, Dendrobium hymenophyllum, Dendrobium hymenopterum, Dendrobium hyperanthiflorum, Dendrobium hypopogon, Dendrobium ianthinum, Dendrobium igneoniveum, Dendrobium igneum, Dendrobium imbricatum, Dendrobium imitans, Dendrobium implicatum, Dendrobium inamoenum, Dendrobium inconspicuum, Dendrobium incumbens, Dendrobium incurvatum, Dendrobium incurvociliatum, Dendrobium incurvum, Dendrobium indivisum, Dendrobium indochinense, Dendrobium indragiriense, Dendrobium inflatum, Dendrobium informe, Dendrobium infractum, Dendrobium ingratum, Dendrobium insigne, Dendrobium integrum, Dendrobium intricatum, Dendrobium involutum, Dendrobium ionopus, Dendrobium isochiloides, Dendrobium iteratum, Dendrobium jabiense, Dendrobium jacobsonii, Dendrobium jenkinsii, Dendrobium jennae, Dendrobium jennyanum, Dendrobium johannis, Dendrobium johnsoniae, Dendrobium jonesii, Dendrobium jubatum, Dendrobium judithiae, Dendrobium junceum, Dendrobium juncifolium, Dendrobium juncoideum, Dendrobium juniperinum, Dendrobium kanakorum, Dendrobium kanburiense, Dendrobium kaniense, Dendrobium katherinae, Dendrobium kauldorumii, Dendrobium keithii, Dendrobium kempterianum, Dendrobium kenepaiense, Dendrobium kentrochilum, Dendrobium kentrophyllum, Dendrobium kerstingianum, Dendrobium keytsianum, Dendrobium khanhoaense, Dendrobium khasianum, Dendrobium kiauense, Dendrobium kietaense, Dendrobium kjellbergii, Dendrobium klabatense, Dendrobium klossii, Dendrobium koordersii, Dendrobium korinchense, Dendrobium korthalsii, Dendrobium kraemeri, Dendrobium kraenzlinii, Dendrobium kratense, Dendrobium kruiense, Dendrobium kryptocheilum, Dendrobium kurashigei, Dendrobium kuyperi, Dendrobium laceratum, Dendrobium lacteum, Dendrobium laevifolium, Dendrobium lagarum, Dendrobium lambii, Dendrobium lamellatum, Dendrobium lamelluliferum, Dendrobium lamii, Dendrobium lampongense, Dendrobium lamprocaulon, Dendrobium lamproglossum, Dendrobium lamrianum, Dendrobium lamyaiae, Dendrobium lanceolatum, Dendrobium lancifolium, Dendrobium lancilabium, Dendrobium lancilobum, Dendrobium langbianense, Dendrobium lankaviense, Dendrobium lanuginosum, Dendrobium lasianthera, Dendrobium lasioglossum, Dendrobium latelabellatum, Dendrobium laterale, Dendrobium latifrons, Dendrobium laurensii, Dendrobium lawesii, Dendrobium lawiense, Dendrobium laxiflorum, Dendrobium leeanum, Dendrobium leonis, Dendrobium leontoglossum, Dendrobium lepidochilum, Dendrobium leporinum, Dendrobium leptocladum, Dendrobium leucochlorum, Dendrobium leucocyanum, Dendrobium leucohybos, Dendrobium levatii, Dendrobium leytense, Dendrobium lichenastrum, Dendrobium limii, Dendrobium linawianum, Dendrobium lineale, Dendrobium linearifolium, Dendrobium linguella, Dendrobium linguiforme, Dendrobium litorale, Dendrobium lobatum, Dendrobium lobbii, Dendrobium lobulatum, Dendrobium loesenerianum, Dendrobium loherianum, Dendrobium lohohense, Dendrobium longicaule, Dendrobium longissimum, Dendrobium lowii, Dendrobium lubbersianum, Dendrobium lucens, Dendrobium lueckelianum, Dendrobium lunatum, Dendrobium luteolum, Dendrobium luzonense, Dendrobium maccarthiae, Dendrobium macfarlanei, Dendrobium macranthum, Dendrobium macraporum, Dendrobium macrifolium, Dendrobium macrogenion, Dendrobium macrophyllum, Dendrobium macropus, Dendrobium macrostigma, Dendrobium maculosum, Dendrobium magistratus, Dendrobium maierae, Dendrobium malacanthum, Dendrobium malbrownii, Dendrobium maleolens, Dendrobium malvicolor, Dendrobium mannii, Dendrobium maraiparense, Dendrobium margaretiae, Dendrobium marmoratum, Dendrobium masarangense, Dendrobium mastersianum, Dendrobium mayandyi, Dendrobium megaceras, Dendrobium melanostictum, Dendrobium melanotrichum, Dendrobium melinanthum, Dendrobium meliodorum, Dendrobium mellicolor, Dendrobium merrillii, Dendrobium metachilinum, Dendrobium metrium, Dendrobium micholitzii, Dendrobium microbulbon, Dendrobium microglaphys, Dendrobium milaniae, Dendrobium militare, Dendrobium millarae, Dendrobium mindanaense, Dendrobium minimiflorum, Dendrobium minimum, Dendrobium minutiflorum, Dendrobium mirandum, Dendrobium mirbelianum, Dendrobium miserum, Dendrobium miyasakii, Dendrobium modestissimum, Dendrobium modestum, Dendrobium mohlianum, Dendrobium molle, Dendrobium moniliforme, Dendrobium monophyllum, Dendrobium montanum, Dendrobium montedeakinense, Dendrobium monticola, Dendrobium montis-sellae, Dendrobium montis-yulei, Dendrobium mooreanum, Dendrobium moorei, Dendrobium moquetteanum, Dendrobium morotaiense, Dendrobium mortii, Dendrobium mucronatum, Dendrobium multifolium, Dendrobium multilineatum, Dendrobium multiramosum, Dendrobium multistriatum, Dendrobium munificum, Dendrobium muricatum, Dendrobium mussauense, Dendrobium mutabile, Dendrobium mystroglossum, Dendrobium nabawanense, Dendrobium nanocompactum, Dendrobium nanum, Dendrobium nardoides, Dendrobium nareshbahadurii, Dendrobium nathanielis, Dendrobium navicula, Dendrobium nebularum, Dendrobium neglectum, Dendrobium nemorale, Dendrobium neoguineense, Dendrobium nephrolepidis, Dendrobium ngoyense, Dendrobium nhatrangense, Dendrobium nieuwenhuisii, Dendrobium nigricans, Dendrobium nimium, Dendrobium nindii, Dendrobium niveopurpureum, Dendrobium njongense, Dendrobium nothofageti, Dendrobium nothofagicola, Dendrobium nubigenum, Dendrobium nudum, Dendrobium numaldeorii, Dendrobium nummularia, Dendrobium nycteridoglossum, Dendrobium obcordatum, Dendrobium obliquum, Dendrobium oblongimentum, Dendrobium obovatum, Dendrobium obrienianum, Dendrobium obscureauriculatum, Dendrobium obtusum, Dendrobium ochraceum, Dendrobium ochranthum, Dendrobium ochreatum, Dendrobium ochroleucum, Dendrobium odontopus, Dendrobium odoratum, Dendrobium okabeanum, Dendrobium okinawense, Dendrobium oliganthum, Dendrobium oligophyllum, Dendrobium olivaceum, Dendrobium oppositifolium, Dendrobium orbiculare, Dendrobium orbilobulatum, Dendrobium oreodoxa, Dendrobium orientale, Dendrobium ornithoflorum, Dendrobium osmophytopsis, Dendrobium ostrinum, Dendrobium otaguroanum, Dendrobium ovatifolium, Dendrobium ovatipetalum, Dendrobium ovatum, Dendrobium ovipostoriferum, Dendrobium oxychilum, Dendrobium oxyphyllum, Dendrobium paathii, Dendrobium pachyanthum, Dendrobium pachyglossum, Dendrobium pachyphyllum, Dendrobium pachystele, Dendrobium pachythrix, Dendrobium pahangense, Dendrobium palawense, Dendrobium palpebrae, Dendrobium pandaneti, Dendrobium panduratum, Dendrobium panduriferum, Dendrobium pantherinum, Dendrobium papilio, Dendrobium papuanum, Dendrobium papyraceum, Dendrobium paradoxum, Dendrobium parciflorum, Dendrobium parcum, Dendrobium parishii, Dendrobium parnatanum, Dendrobium parthenium, Dendrobium parviflorum, Dendrobium parvifolium, Dendrobium parvilobum, Dendrobium parvum, Dendrobium paspalifolium, Dendrobium patentifiliforme, Dendrobium patentilobum, Dendrobium patentissimum, Dendrobium patulum, Dendrobium pectinatum, Dendrobium peculiare, Dendrobium pedicellatum, Dendrobium pedilochilum, Dendrobium peguanum, Dendrobium pendulum, Dendrobium pensile, Dendrobium pentapterum, Dendrobium percnanthum, Dendrobium pergracile, Dendrobium perlongum, Dendrobium perpaulum, Dendrobium perulatum, Dendrobium petiolatum, Dendrobium petrophilum, Dendrobium phaeanthum, Dendrobium philippinense, Dendrobium phillipsii, Dendrobium phragmitoides, Dendrobium pictum, Dendrobium piestocaulon, Dendrobium pinifolium, Dendrobium piranha, Dendrobium planibulbe, Dendrobium planicaule, Dendrobium planum, Dendrobium platybasis, Dendrobium platygastrium, Dendrobium plebejum, Dendrobium pleianthum, Dendrobium pleiostachyum, Dendrobium pleurodes, Dendrobium plumilobum, Dendrobium podocarpifolium, Dendrobium podochiloides, Dendrobium pogoniates, Dendrobium poissonianum, Dendrobium polycladium, Dendrobium polyphyllum, Dendrobium polyschistum, Dendrobium polytrichum, Dendrobium ponapense, Dendrobium poneroides, Dendrobium porphyrochilum, Dendrobium potamophila, Dendrobium praecinctum, Dendrobium praetermissum, Dendrobium prasinum, Dendrobium prianganense, Dendrobium procerum, Dendrobium procumbens, Dendrobium profusum, Dendrobium prostheciglossum, Dendrobium prostratum, Dendrobium proteranthum, Dendrobium pruinosum, Dendrobium pseudoaloifolium, Dendrobium pseudocalceolum, Dendrobium pseudoconanthum, Dendrobium pseudodichaea, Dendrobium pseudoequitans, Dendrobium pseudoglomeratum, Dendrobium pseudointricatum, Dendrobium pseudopeloricum, Dendrobium pseudotenellum, Dendrobium pterocarpum, Dendrobium puberulilingue, Dendrobium pugioniforme, Dendrobium pulleanum, Dendrobium pulvinatum, Dendrobium punamense, Dendrobium puniceum, Dendrobium purpureiflorum, Dendrobium purpureum, Dendrobium putnamii, Dendrobium pycnostachyum, Dendrobium quadriferum, Dendrobium quadrilobatum, Dendrobium quadriquetrum, Dendrobium quinquecaudatum, Dendrobium quinquedentatum, Dendrobium quinquelobatum, Dendrobium quisumbingii, Dendrobium racemosum, Dendrobium rachmatii, Dendrobium radians, Dendrobium ramificans, Dendrobium ramosii, Dendrobium rantii, Dendrobium rappardii, Dendrobium rariflorum, Dendrobium rarum, Dendrobium rechingerorum, Dendrobium recurvilabre, Dendrobium reflexibarbatulum, Dendrobium reflexitepalum, Dendrobium refractum, Dendrobium regium, Dendrobium reineckei, Dendrobium reniforme, Dendrobium rennellii, Dendrobium revolutum, Dendrobium rhabdoglossum, Dendrobium rhodocentrum, Dendrobium rhodostele, Dendrobium rhodostictum, Dendrobium rhombopetalum, Dendrobium rhytidothece, Dendrobium rigidifolium, Dendrobium rigidum, Dendrobium rindjaniense, Dendrobium riparium, Dendrobium roseicolor, Dendrobium roseipes, Dendrobium rosellum, Dendrobium roseoflavidum, Dendrobium roseonervatum, Dendrobium roseostriatum, Dendrobium rubropictum, Dendrobium ruckeri, Dendrobium ruginosum, Dendrobium rugosum, Dendrobium rugulosum, Dendrobium rupestre, Dendrobium rutriferum, Dendrobium ruttenii, Dendrobium sacculiferum, Dendrobium sagittatum, Dendrobium sanguinolentum, Dendrobium sinense, Dendrobium sulcatum, Dendrobium taurinum, Dendrobium tetragonum, Hạc vĩ, Họ Lan, Hồng câu, Hoàng thảo đốm đỏ, Hoàng thảo báo hỉ, Hoàng thảo da cam, Hoàng thảo loa kèn, Hoàng thảo lưỡi tím, Hoàng thảo môi đỏ, Hoàng thảo môi râu, Hoàng thảo phễu, Hoàng thảo tím sẫm, Hoàng thảo trúc mành, Hoàng thảo trắng, Hoàng thảo Trung Bộ, Hoàng thảo vàng lông trắng, Hoàng thảo xoắn, Hoạt lan, Kim điệp quăn, Kim điệp thân phình, Lan ý thảo, Lan hoàng thảo hoa vàng, Lan hoàng thảo hương duyên, Lan hoàng thảo nhất điểm hồng, Lan vảy rồng, Loài, Lưỡng điểm hạc, Ngọc điểm, Nghệ tâm, Nhất điểm hoàng, Phân họ Lan biểu sinh, Phân loại họ Lan, Phi điệp đơn, Phi điệp kép, Phong tuyết lan, Phương dung, Thạch hộc lông đen, Thủy tiên hường, Thực vật, Thực vật có hoa, Thực vật một lá mầm, Tuyết mai.