Mục lục
890 quan hệ: Đại giác, Đại hoàng thảo, Bạch nhạn, Bộ Măng tây, Chi Lan hoàng thảo, Dendrobium aberrans, Dendrobium acaciifolium, Dendrobium acerosum, Dendrobium aciculare, Dendrobium acinaciforme, Dendrobium aclinia, Dendrobium acuminatissimum, Dendrobium acutifolium, Dendrobium acutilobum, Dendrobium acutimentum, Dendrobium acutisepalum, Dendrobium adae, Dendrobium adamsii, Dendrobium aemulum, Dendrobium affine, Dendrobium agrostophylloides, Dendrobium agrostophyllum, Dendrobium agusanense, Dendrobium alabense, Dendrobium alaticaulinum, Dendrobium albayense, Dendrobium albosanguineum, Dendrobium alderwereltianum, Dendrobium alexandrae, Dendrobium aliciae, Dendrobium alterum, Dendrobium alticola, Dendrobium amboinense, Dendrobium amoenum, Dendrobium amphigenyum, Dendrobium anamalayanum, Dendrobium anceps, Dendrobium angiense, Dendrobium angulatum, Dendrobium angustiflorum, Dendrobium angustipetalum, Dendrobium angustispathum, Dendrobium annae, Dendrobium annuligerum, Dendrobium antennatum, Dendrobium anthrene, Dendrobium apertum, Dendrobium aphanochilum, Dendrobium aphrodite, Dendrobium appendicula, ... Mở rộng chỉ mục (840 hơn) »
Đại giác
Đại giác hay hoàng thảo sừng, thạch hộc cựa dài, trường cự thạch hộc (danh pháp hai phần: Dendrobium longicornu) là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Đại giác
Đại hoàng thảo
Đại hoàng thảo hay ngọc vạn sáp, thạch hộc hoa hồng, kim diệp ít lá, tể thạch hộc (danh pháp hai phần: Dendrobium crepidatum) là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Đại hoàng thảo
Bạch nhạn
Bạch nhạn hay hoàng thảo bạch nhãn (danh pháp hai phần: Dendrobium formosum) là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Bạch nhạn
Bộ Măng tây
Bộ Măng tây hay bộ Thiên môn đông (danh pháp khoa học: Asparagales) là một bộ trong lớp thực vật một lá mầm bao gồm một số họ cây không thân g. Trong các hệ thống phân loại cũ, các họ mà hiện nay đưa vào trong bộ Asparagales đã từng được đưa vào trong bộ Loa kèn (Liliales), và một số chi trong đó thậm chí còn được đưa vào trong họ Loa kèn (Liliaceae).
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Bộ Măng tây
Chi Lan hoàng thảo
Lan hoàng thảo (danh pháp: Dendrobium) là một chi lớn trong Họ Lan (Orchidaceae).
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Chi Lan hoàng thảo
Dendrobium aberrans
Dendrobium aberrans là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium aberrans
Dendrobium acaciifolium
Dendrobium acaciifolium là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium acaciifolium
Dendrobium acerosum
Dendrobium acerosum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium acerosum
Dendrobium aciculare
Dendrobium aciculare là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium aciculare
Dendrobium acinaciforme
Dendrobium acinaciforme là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium acinaciforme
Dendrobium aclinia
Dendrobium aclinia là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium aclinia
Dendrobium acuminatissimum
Dendrobium acuminatissimum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium acuminatissimum
Dendrobium acutifolium
Dendrobium acutifolium là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium acutifolium
Dendrobium acutilobum
Dendrobium acutilobum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium acutilobum
Dendrobium acutimentum
Dendrobium acutimentum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium acutimentum
Dendrobium acutisepalum
Dendrobium acutisepalum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium acutisepalum
Dendrobium adae
Dendrobium adae là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium adae
Dendrobium adamsii
Dendrobium adamsii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium adamsii
Dendrobium aemulum
Dendrobium aemulum là một loài lan được tìm thấy ở miền đông Australia.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium aemulum
Dendrobium affine
Dendrobium affine là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium affine
Dendrobium agrostophylloides
Dendrobium agrostophylloides là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium agrostophylloides
Dendrobium agrostophyllum
Dendrobium agrostophyllum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium agrostophyllum
Dendrobium agusanense
Dendrobium agusanense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium agusanense
Dendrobium alabense
Dendrobium alabense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium alabense
Dendrobium alaticaulinum
Dendrobium alaticaulinum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium alaticaulinum
Dendrobium albayense
Dendrobium albayense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium albayense
Dendrobium albosanguineum
Dendrobium albosanguineum là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium albosanguineum
Dendrobium alderwereltianum
Dendrobium alderwereltianum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium alderwereltianum
Dendrobium alexandrae
Dendrobium alexandrae là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium alexandrae
Dendrobium aliciae
Dendrobium aliciae là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium aliciae
Dendrobium alterum
Dendrobium alterum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium alterum
Dendrobium alticola
Dendrobium alticola là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium alticola
Dendrobium amboinense
Dendrobium amboinense là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium amboinense
Dendrobium amoenum
Dendrobium amoenum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium amoenum
Dendrobium amphigenyum
Dendrobium amphigenyum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium amphigenyum
Dendrobium anamalayanum
Dendrobium anamalayanum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium anamalayanum
Dendrobium anceps
Dendrobium anceps là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium anceps
Dendrobium angiense
Dendrobium angiense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium angiense
Dendrobium angulatum
Dendrobium angulatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium angulatum
Dendrobium angustiflorum
Dendrobium angustiflorum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium angustiflorum
Dendrobium angustipetalum
Dendrobium angustipetalum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium angustipetalum
Dendrobium angustispathum
Dendrobium angustispathum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium angustispathum
Dendrobium annae
Dendrobium annae là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium annae
Dendrobium annuligerum
Dendrobium annuligerum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium annuligerum
Dendrobium antennatum
Dendrobium antennatum là một loài lan đất có nguy cơ tuyệt chủng cao chỉ được tìm thấy ở dãy núi McIlwraith ở mũi bán đảo York, Far North Queensland, Australia, ở độ cao từ 400–550 mét.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium antennatum
Dendrobium anthrene
Dendrobium anthrene là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium anthrene
Dendrobium apertum
Dendrobium apertum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium apertum
Dendrobium aphanochilum
Dendrobium aphanochilum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium aphanochilum
Dendrobium aphrodite
Dendrobium aphrodite là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium aphrodite
Dendrobium appendicula
Dendrobium appendicula là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium appendicula
Dendrobium argiense
Dendrobium argiense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium argiense
Dendrobium aridum
Dendrobium aridum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium aridum
Dendrobium aries
Dendrobium aries là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium aries
Dendrobium aristiferum
Dendrobium aristiferum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium aristiferum
Dendrobium armeniacum
Dendrobium armeniacum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium armeniacum
Dendrobium armitiae
Dendrobium armitiae là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium armitiae
Dendrobium aromaticum
Dendrobium aromaticum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium aromaticum
Dendrobium arthrobulbum
Dendrobium arthrobulbum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium arthrobulbum
Dendrobium asperatum
Dendrobium asperatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium asperatum
Dendrobium asphale
Dendrobium asphale là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium asphale
Dendrobium assamicum
Dendrobium assamicum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium assamicum
Dendrobium atavus
Dendrobium atavus là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium atavus
Dendrobium atjehense
Dendrobium atjehense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium atjehense
Dendrobium attenuatum
Dendrobium attenuatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium attenuatum
Dendrobium aurantiflammeum
Dendrobium aurantiflammeum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium aurantiflammeum
Dendrobium aurantiroseum
Dendrobium aurantiroseum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium aurantiroseum
Dendrobium auriculatum
Dendrobium auriculatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium auriculatum
Dendrobium austrocaledonicum
Dendrobium austrocaledonicum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium austrocaledonicum
Dendrobium auyongii
Dendrobium auyongii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium auyongii
Dendrobium axillare
Dendrobium axillare là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium axillare
Dendrobium ayubii
Dendrobium ayubii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium ayubii
Dendrobium babiense
Dendrobium babiense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium babiense
Dendrobium baeuerlenii
Dendrobium baeuerlenii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium baeuerlenii
Dendrobium baileyi
Dendrobium baileyi là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium baileyi
Dendrobium balzerianum
Dendrobium balzerianum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium balzerianum
Dendrobium bambusiforme
Dendrobium bambusiforme là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium bambusiforme
Dendrobium bambusinum
Dendrobium bambusinum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium bambusinum
Dendrobium bandaense
Dendrobium bandaense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium bandaense
Dendrobium barbatulum
Dendrobium barbatulum là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium barbatulum
Dendrobium barbatum
Dendrobium barbatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium barbatum
Dendrobium barisanum
Dendrobium barisanum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium barisanum
Dendrobium basilanense
Dendrobium basilanense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium basilanense
Dendrobium beamanianum
Dendrobium beamanianum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium beamanianum
Dendrobium bensoniae
Dendrobium bensoniae là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium bensoniae
Dendrobium bicallosum
Dendrobium bicallosum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium bicallosum
Dendrobium bicameratum
Dendrobium bicameratum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium bicameratum
Dendrobium bicaudatum
Dendrobium bicaudatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium bicaudatum
Dendrobium bicornutum
Dendrobium bicornutum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium bicornutum
Dendrobium bifalce
Dendrobium bifalce là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium bifalce
Dendrobium bifarium
Dendrobium bifarium là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium bifarium
Dendrobium biflorum
Dendrobium biflorum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium biflorum
Dendrobium bigibbum
Dendrobium bigibbum là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium bigibbum
Dendrobium bihamulatum
Dendrobium bihamulatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium bihamulatum
Dendrobium bilobulatum
Dendrobium bilobulatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium bilobulatum
Dendrobium bilobum
Dendrobium bilobum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium bilobum
Dendrobium biloculare
Dendrobium biloculare là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium biloculare
Dendrobium bismarckiense
Dendrobium bismarckiense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium bismarckiense
Dendrobium blanche-amesiae
Dendrobium blanche-amesiae là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium blanche-amesiae
Dendrobium blumei
Dendrobium blumei là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium blumei
Dendrobium bostrychodes
Dendrobium bostrychodes là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium bostrychodes
Dendrobium boumaniae
Dendrobium boumaniae là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium boumaniae
Dendrobium brachyanthum
Dendrobium brachyanthum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium brachyanthum
Dendrobium brachycalyptra
Dendrobium brachycalyptra là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium brachycalyptra
Dendrobium brachycentrum
Dendrobium brachycentrum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium brachycentrum
Dendrobium brachypus
Dendrobium brachypus là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium brachypus
Dendrobium bracteosum
Dendrobium bracteosum là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium bracteosum
Dendrobium branderhorstii
Dendrobium branderhorstii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium branderhorstii
Dendrobium brassii
Dendrobium brassii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium brassii
Dendrobium brevicaudum
Dendrobium brevicaudum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium brevicaudum
Dendrobium brevicaule
Dendrobium brevicaule là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium brevicaule
Dendrobium brevilabium
Dendrobium brevilabium là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium brevilabium
Dendrobium brevimentum
Dendrobium brevimentum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium brevimentum
Dendrobium brunnescens
Dendrobium brunnescens là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium brunnescens
Dendrobium buffumii
Dendrobium buffumii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium buffumii
Dendrobium bukidnonense
Dendrobium bukidnonense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium bukidnonense
Dendrobium bulbophylloides
Dendrobium bulbophylloides là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium bulbophylloides
Dendrobium bullenianum
Dendrobium bullenianum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium bullenianum
Dendrobium bunuanense
Dendrobium bunuanense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium bunuanense
Dendrobium busuangense
Dendrobium busuangense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium busuangense
Dendrobium cadetiiflorum
Dendrobium cadetiiflorum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium cadetiiflorum
Dendrobium calcaratum
Dendrobium calcaratum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium calcaratum
Dendrobium calcariferum
Dendrobium calcariferum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium calcariferum
Dendrobium calceolum
Dendrobium calceolum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium calceolum
Dendrobium calicopis
Dendrobium calicopis là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium calicopis
Dendrobium calophyllum
Dendrobium calophyllum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium calophyllum
Dendrobium calothyrsos
Dendrobium calothyrsos là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium calothyrsos
Dendrobium calyculimentum
Dendrobium calyculimentum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium calyculimentum
Dendrobium calyptratum
Dendrobium calyptratum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium calyptratum
Dendrobium camaridiorum
Dendrobium camaridiorum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium camaridiorum
Dendrobium campbellii
Dendrobium campbellii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium campbellii
Dendrobium canaliculatum
Dendrobium canaliculatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium canaliculatum
Dendrobium cancroides
Dendrobium cancroides là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium cancroides
Dendrobium capillipes
Dendrobium capillipes là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium capillipes
Dendrobium capitellatoides
Dendrobium capitellatoides là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium capitellatoides
Dendrobium capituliflorum
Dendrobium capituliflorum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium capituliflorum
Dendrobium capra
Dendrobium capra là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium capra
Dendrobium cariniferum
Dendrobium cariniferum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium cariniferum
Dendrobium carnicarinum
Dendrobium carnicarinum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium carnicarinum
Dendrobium carolinense
Dendrobium carolinense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium carolinense
Dendrobium carrii
Dendrobium carrii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium carrii
Dendrobium carronii
Dendrobium carronii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium carronii
Dendrobium caryicola
Dendrobium caryicola là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium caryicola
Dendrobium casuarinae
Dendrobium casuarinae là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium casuarinae
Dendrobium catillare
Dendrobium catillare là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium catillare
Dendrobium caudiculatum
Dendrobium caudiculatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium caudiculatum
Dendrobium cavipes
Dendrobium cavipes là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium cavipes
Dendrobium ceraceum
Dendrobium ceraceum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium ceraceum
Dendrobium ceraula
Dendrobium ceraula là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium ceraula
Dendrobium chalmersii
Dendrobium chalmersii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium chalmersii
Dendrobium chameleon
Dendrobium chameleon là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium chameleon
Dendrobium chittimae
Dendrobium chittimae là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium chittimae
Dendrobium chlorostylum
Dendrobium chlorostylum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium chlorostylum
Dendrobium chordiforme
Dendrobium chordiforme là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium chordiforme
Dendrobium christyanum
Dendrobium christyanum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium christyanum
Dendrobium chryseum
Dendrobium chryseum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium chryseum
Dendrobium chrysobulbon
Dendrobium chrysobulbon là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium chrysobulbon
Dendrobium chrysocrepis
Dendrobium chrysocrepis là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium chrysocrepis
Dendrobium chrysopterum
Dendrobium chrysopterum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium chrysopterum
Dendrobium chrysosema
Dendrobium chrysosema là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium chrysosema
Dendrobium chrysotainium
Dendrobium chrysotainium là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium chrysotainium
Dendrobium ciliatilabellum
Dendrobium ciliatilabellum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium ciliatilabellum
Dendrobium cinereum
Dendrobium cinereum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium cinereum
Dendrobium cinnabarinum
Dendrobium cinnabarinum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium cinnabarinum
Dendrobium clausum
Dendrobium clausum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium clausum
Dendrobium clavator
Dendrobium clavator là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium clavator
Dendrobium clavuligerum
Dendrobium clavuligerum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium clavuligerum
Dendrobium cleistogamum
Dendrobium cleistogamum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium cleistogamum
Dendrobium closterium
Dendrobium closterium là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium closterium
Dendrobium cochleatum
Dendrobium cochleatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium cochleatum
Dendrobium cochliodes
Dendrobium cochliodes là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium cochliodes
Dendrobium codonosepalum
Dendrobium codonosepalum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium codonosepalum
Dendrobium coelandria
Dendrobium coelandria là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium coelandria
Dendrobium coeloglossum
Dendrobium coeloglossum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium coeloglossum
Dendrobium collinum
Dendrobium collinum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium collinum
Dendrobium coloratum
Dendrobium coloratum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium coloratum
Dendrobium compactum
Dendrobium compactum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium compactum
Dendrobium compressicaule
Dendrobium compressicaule là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium compressicaule
Dendrobium compressimentum
Dendrobium compressimentum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium compressimentum
Dendrobium compressistylum
Dendrobium compressistylum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium compressistylum
Dendrobium compressum
Dendrobium compressum là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium compressum
Dendrobium conanthum
Dendrobium conanthum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium conanthum
Dendrobium concavum
Dendrobium concavum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium concavum
Dendrobium confinale
Dendrobium confinale là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium confinale
Dendrobium confundens
Dendrobium confundens là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium confundens
Dendrobium conicum
Dendrobium conicum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium conicum
Dendrobium connatum
Dendrobium connatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium connatum
Dendrobium constrictum
Dendrobium constrictum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium constrictum
Dendrobium convexipes
Dendrobium convexipes là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium convexipes
Dendrobium convolutum
Dendrobium convolutum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium convolutum
Dendrobium copelandianum
Dendrobium copelandianum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium copelandianum
Dendrobium corallorhizon
Dendrobium corallorhizon là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium corallorhizon
Dendrobium correllianum
Dendrobium correllianum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium correllianum
Dendrobium corrugatilobum
Dendrobium corrugatilobum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium corrugatilobum
Dendrobium corticicola
Dendrobium corticicola là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium corticicola
Dendrobium courtauldii
Dendrobium courtauldii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium courtauldii
Dendrobium crabro
Dendrobium crabro là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium crabro
Dendrobium crassicaule
Dendrobium crassicaule là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium crassicaule
Dendrobium crassiflorum
Dendrobium crassiflorum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium crassiflorum
Dendrobium crassifolium
Dendrobium crassifolium là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium crassifolium
Dendrobium crassilabium
Dendrobium crassilabium là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium crassilabium
Dendrobium crassimarginatum
Dendrobium crassimarginatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium crassimarginatum
Dendrobium crassinervium
Dendrobium crassinervium là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium crassinervium
Dendrobium crenatifolium
Dendrobium crenatifolium là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium crenatifolium
Dendrobium crenatilabre
Dendrobium crenatilabre là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium crenatilabre
Dendrobium crispatum
Dendrobium crispatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium crispatum
Dendrobium crispilinguum
Dendrobium crispilinguum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium crispilinguum
Dendrobium crocatum
Dendrobium crocatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium crocatum
Dendrobium croceocentrum
Dendrobium croceocentrum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium croceocentrum
Dendrobium crucilabre
Dendrobium crucilabre là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium crucilabre
Dendrobium cruentum
Dendrobium cruentum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium cruentum
Dendrobium cruttwellii
Dendrobium cruttwellii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium cruttwellii
Dendrobium cuculliferum
Dendrobium cuculliferum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium cuculliferum
Dendrobium cucullitepalum
Dendrobium cucullitepalum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium cucullitepalum
Dendrobium cucumerinum
Dendrobium cucumerinum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium cucumerinum
Dendrobium cultrifolium
Dendrobium cultrifolium là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium cultrifolium
Dendrobium cuneatum
Dendrobium cuneatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium cuneatum
Dendrobium cuneilabrum
Dendrobium cuneilabrum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium cuneilabrum
Dendrobium curviflorum
Dendrobium curviflorum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium curviflorum
Dendrobium curvimentum
Dendrobium curvimentum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium curvimentum
Dendrobium curvisepalum
Dendrobium curvisepalum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium curvisepalum
Dendrobium curvum
Dendrobium curvum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium curvum
Dendrobium cuspidatum
Dendrobium cuspidatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium cuspidatum
Dendrobium cuthbertsonii
Dendrobium cuthbertsonii (Cuthbertson's Dendrobium) là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium cuthbertsonii
Dendrobium cyanocentrum
Dendrobium cyanocentrum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium cyanocentrum
Dendrobium cyanopterum
Dendrobium cyanopterum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium cyanopterum
Dendrobium cyatopoides
Dendrobium cyatopoides là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium cyatopoides
Dendrobium cyclolobum
Dendrobium cyclolobum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium cyclolobum
Dendrobium cylindricum
Dendrobium cylindricum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium cylindricum
Dendrobium cymatoleguum
Dendrobium cymatoleguum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium cymatoleguum
Dendrobium cymbiforme
Dendrobium cymbiforme là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium cymbiforme
Dendrobium cymboglossum
Dendrobium cymboglossum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium cymboglossum
Dendrobium cymbulipes
Dendrobium cymbulipes là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium cymbulipes
Dendrobium cyrtolobum
Dendrobium cyrtolobum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium cyrtolobum
Dendrobium cyrtosepalum
Dendrobium cyrtosepalum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium cyrtosepalum
Dendrobium dactyliferum
Dendrobium dactyliferum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium dactyliferum
Dendrobium dactylodes
Dendrobium dactylodes là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium dactylodes
Dendrobium daenikerianum
Dendrobium daenikerianum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium daenikerianum
Dendrobium dalatense
Dendrobium dalatense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium dalatense
Dendrobium dalleizettii
Dendrobium dalleizettii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium dalleizettii
Dendrobium dantaniense
Dendrobium dantaniense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium dantaniense
Dendrobium darjeelingensis
Dendrobium darjeelingensis là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium darjeelingensis
Dendrobium dearei
Dendrobium dearei là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium dearei
Dendrobium debile
Dendrobium debile là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium debile
Dendrobium decumbens
Dendrobium decumbens là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium decumbens
Dendrobium dekockii
Dendrobium dekockii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium dekockii
Dendrobium delacourii
Dendrobium delacourii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium delacourii
Dendrobium deltatum
Dendrobium deltatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium deltatum
Dendrobium dendrocolloides
Dendrobium dendrocolloides là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium dendrocolloides
Dendrobium densiflorum
Dendrobium densiflorum là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium densiflorum
Dendrobium densifolium
Dendrobium densifolium là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium densifolium
Dendrobium dentatum
Dendrobium dentatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium dentatum
Dendrobium denudans
Dendrobium denudans là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium denudans
Dendrobium deplanchei
Dendrobium deplanchei là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium deplanchei
Dendrobium derryi
Dendrobium derryi là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium derryi
Dendrobium devosianum
Dendrobium devosianum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium devosianum
Dendrobium diaphanum
Dendrobium diaphanum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium diaphanum
Dendrobium diceras
Dendrobium diceras là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium diceras
Dendrobium dichaeoides
Dendrobium dichaeoides là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium dichaeoides
Dendrobium dichroma
Dendrobium dichroma là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium dichroma
Dendrobium dickasonii
Dendrobium dickasonii là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium dickasonii
Dendrobium dielsianum
Dendrobium dielsianum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium dielsianum
Dendrobium diffusum
Dendrobium diffusum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium diffusum
Dendrobium dillonianum
Dendrobium dillonianum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium dillonianum
Dendrobium diodon
Dendrobium diodon là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium diodon
Dendrobium dionaeoides
Dendrobium dionaeoides là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium dionaeoides
Dendrobium discerptum
Dendrobium discerptum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium discerptum
Dendrobium discocaulon
Dendrobium discocaulon là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium discocaulon
Dendrobium discolor
Dendrobium discolor là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium discolor
Dendrobium disoides
Dendrobium disoides là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium disoides
Dendrobium dissitifolium
Dendrobium dissitifolium là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium dissitifolium
Dendrobium distachyon
Dendrobium distachyon là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium distachyon
Dendrobium distichobulbum
Dendrobium distichobulbum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium distichobulbum
Dendrobium distichum
Dendrobium distichum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium distichum
Dendrobium dixanthum
Dendrobium dixanthum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium dixanthum
Dendrobium dixonianum
Dendrobium dixonianum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium dixonianum
Dendrobium djamuense
Dendrobium djamuense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium djamuense
Dendrobium dolichocaulon
Dendrobium dolichocaulon là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium dolichocaulon
Dendrobium dulce
Dendrobium dulce là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium dulce
Dendrobium eboracense
Dendrobium eboracense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium eboracense
Dendrobium elatum
Dendrobium elatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium elatum
Dendrobium elephantinum
Dendrobium uniflorum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium elephantinum
Dendrobium emarginatum
Dendrobium emarginatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium emarginatum
Dendrobium endertii
Dendrobium endertii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium endertii
Dendrobium engae
Dendrobium engae là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium engae
Dendrobium epidendropsis
Dendrobium epidendropsis là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium epidendropsis
Dendrobium equitans
Dendrobium equitans là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium equitans
Dendrobium erectifolium
Dendrobium erectifolium là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium erectifolium
Dendrobium erectopatens
Dendrobium erectopatens là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium erectopatens
Dendrobium erectum
Dendrobium erectum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium erectum
Dendrobium eriiflorum
Dendrobium eriiflorum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium eriiflorum
Dendrobium eriopexis
Dendrobium eriopexis là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium eriopexis
Dendrobium erostelle
Dendrobium erostelle là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium erostelle
Dendrobium erosum
Dendrobium erosum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium erosum
Dendrobium erubescens
Dendrobium erubescens là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium erubescens
Dendrobium erythropogon
Dendrobium erythropogon là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium erythropogon
Dendrobium escritorii
Dendrobium escritorii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium escritorii
Dendrobium eserre
Dendrobium eserre là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium eserre
Dendrobium esuriens
Dendrobium esuriens là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium esuriens
Dendrobium euryanthum
Dendrobium euryanthum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium euryanthum
Dendrobium exaltatum
Dendrobium exaltatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium exaltatum
Dendrobium exasperatum
Dendrobium exasperatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium exasperatum
Dendrobium exile
Dendrobium exile là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium exile
Dendrobium exilicaule
Dendrobium exilicaule là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium exilicaule
Dendrobium eximium
Dendrobium eximium là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium eximium
Dendrobium extra-axillare
Dendrobium extra-axillare là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium extra-axillare
Dendrobium faciferum
Dendrobium faciferum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium faciferum
Dendrobium fairchildiae
Dendrobium fairchildiae là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium fairchildiae
Dendrobium falcatum
Dendrobium falcatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium falcatum
Dendrobium falcipetalum
Dendrobium falcipetalum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium falcipetalum
Dendrobium falcorostrum
Dendrobium falcorostrum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium falcorostrum
Dendrobium fanjingshanense
Dendrobium fanjingshanense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium fanjingshanense
Dendrobium farinatum
Dendrobium farinatum là một loài lan rừng,, 2004 In: J. Orchideenfr.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium farinatum
Dendrobium fellowsii
Dendrobium fellowsii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium fellowsii
Dendrobium ferdinandii
Dendrobium ferdinandii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium ferdinandii
Dendrobium filicaule
Dendrobium filicaule là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium filicaule
Dendrobium fimbrilabium
Dendrobium fimbrilabium là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium fimbrilabium
Dendrobium findleyanum
Dendrobium findleyanum là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium findleyanum
Dendrobium finetianum
Dendrobium finetianum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium finetianum
Dendrobium finisterrae
Dendrobium finisterrae là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium finisterrae
Dendrobium finniganense
Dendrobium finniganense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium finniganense
Dendrobium fissum
Dendrobium fissum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium fissum
Dendrobium flagellum
Dendrobium flagellum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium flagellum
Dendrobium fleckeri
Dendrobium fleckeri là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium fleckeri
Dendrobium flexicaule
Dendrobium flexicaule là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium flexicaule
Dendrobium flexile
Dendrobium flexile là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium flexile
Dendrobium foetens
Dendrobium foetens là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium foetens
Dendrobium forbesii
Dendrobium forbesii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium forbesii
Dendrobium foxii
Dendrobium foxii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium foxii
Dendrobium fractiflexum
Dendrobium fractiflexum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium fractiflexum
Dendrobium fractum
Dendrobium fractum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium fractum
Dendrobium fruticicola
Dendrobium fruticicola là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium fruticicola
Dendrobium fuerstenbergianum
Dendrobium fuerstenbergianum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium fuerstenbergianum
Dendrobium fulgescens
Dendrobium fulgescens là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium fulgescens
Dendrobium fulgidum
Dendrobium fulgidum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium fulgidum
Dendrobium fuligineum
Dendrobium fuligineum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium fuligineum
Dendrobium fuliginosum
Dendrobium fuliginosum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium fuliginosum
Dendrobium fulminicaule
Dendrobium fulminicaule là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium fulminicaule
Dendrobium furcatopedicellatum
Dendrobium furcatopedicellatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium furcatopedicellatum
Dendrobium furcatum
Dendrobium furcatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium furcatum
Dendrobium furfuriferum
Dendrobium furfuriferum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium furfuriferum
Dendrobium fusciflorum
Dendrobium fusciflorum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium fusciflorum
Dendrobium fytchianum
Dendrobium fytchianum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium fytchianum
Dendrobium garrettii
Dendrobium garrettii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium garrettii
Dendrobium gatiense
Dendrobium gatiense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium gatiense
Dendrobium gemellum
Dendrobium gemellum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium gemellum
Dendrobium gemmiferum
Dendrobium gemmiferum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium gemmiferum
Dendrobium geotropum
Dendrobium geotropum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium geotropum
Dendrobium gerlandianum
Dendrobium gerlandianum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium gerlandianum
Dendrobium gibbosum
Dendrobium gibbosum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium gibbosum
Dendrobium gibsonii
Dendrobium gibsonii là loài lan bản địa của châu Á trong chi Lan hoàng thảo.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium gibsonii
Dendrobium giriwoense
Dendrobium giriwoense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium giriwoense
Dendrobium gjellerupii
Dendrobium gjellerupii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium gjellerupii
Dendrobium glaucoviride
Dendrobium glaucoviride là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium glaucoviride
Dendrobium glebulosum
Dendrobium glebulosum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium glebulosum
Dendrobium globiflorum
Dendrobium globiflorum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium globiflorum
Dendrobium glomeratum
Dendrobium glomeratum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium glomeratum
Dendrobium gnomus
Dendrobium gnomus là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium gnomus
Dendrobium gobiense
Dendrobium gobiense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium gobiense
Dendrobium goldfinchii
Dendrobium goldfinchii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium goldfinchii
Dendrobium goldschmidtianum
Dendrobium goldschmidtianum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium goldschmidtianum
Dendrobium gouldii
Dendrobium gouldii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium gouldii
Dendrobium gracile
Dendrobium gracile là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium gracile
Dendrobium gracilicaule
Dendrobium gracilicaule là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium gracilicaule
Dendrobium gramineum
Dendrobium gramineum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium gramineum
Dendrobium grande
Dendrobium grande là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium grande
Dendrobium grastidioides
Dendrobium grastidioides là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium grastidioides
Dendrobium greenianum
Dendrobium greenianum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium greenianum
Dendrobium gregulus
Dendrobium gregulus là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium gregulus
Dendrobium griffithianum
Dendrobium griffithianum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium griffithianum
Dendrobium groeneveldtii
Dendrobium groeneveldtii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium groeneveldtii
Dendrobium grootingsii
Dendrobium grootingsii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium grootingsii
Dendrobium grossum
Dendrobium grossum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium grossum
Dendrobium guamense
Dendrobium guamense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium guamense
Dendrobium guerreroi
Dendrobium guerreroi là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium guerreroi
Dendrobium gunnarii
Dendrobium gunnarii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium gunnarii
Dendrobium gynoglottis
Dendrobium gynoglottis là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium gynoglottis
Dendrobium habbemense
Dendrobium habbemense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium habbemense
Dendrobium hainanense
Dendrobium hainanense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium hainanense
Dendrobium hallieri
Dendrobium hallieri là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium hallieri
Dendrobium halmaheirense
Dendrobium halmaheirense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium halmaheirense
Dendrobium hamadryas
Dendrobium hamadryas là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium hamadryas
Dendrobium hamaticalcar
Dendrobium hamaticalcar là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium hamaticalcar
Dendrobium hamatum
Dendrobium hamatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium hamatum
Dendrobium hamiferum
Dendrobium hamiferum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium hamiferum
Dendrobium hancockii
Dendrobium hancockii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium hancockii
Dendrobium harveyanum
Dendrobium harveyanum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium harveyanum
Dendrobium hasseltii
Dendrobium hasseltii là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium hasseltii
Dendrobium hastilabium
Dendrobium hastilabium là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium hastilabium
Dendrobium hawkesii
Dendrobium hawkesii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium hawkesii
Dendrobium helix
Dendrobium helix là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium helix
Dendrobium hellerianum
Dendrobium hellerianum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium hellerianum
Dendrobium hellwigianum
Dendrobium hellwigianum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium hellwigianum
Dendrobium hemimelanoglossum
Dendrobium hemimelanoglossum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium hemimelanoglossum
Dendrobium hendersonii
Dendrobium hendersonii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium hendersonii
Dendrobium henryi
Dendrobium henryi là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium henryi
Dendrobium hepaticum
Dendrobium hepaticum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium hepaticum
Dendrobium herbaceum
Dendrobium herbaceum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium herbaceum
Dendrobium hercoglossum
Dendrobium hercoglossum, tên tiếng Việt là Hoàng thảo tím Huế, là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium hercoglossum
Dendrobium herpetophytum
Dendrobium herpetophytum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium herpetophytum
Dendrobium heteroglossum
Dendrobium heteroglossum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium heteroglossum
Dendrobium hippocrepiferum
Dendrobium hippocrepiferum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium hippocrepiferum
Dendrobium hirtulum
Dendrobium hirtulum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium hirtulum
Dendrobium histrionicum
Dendrobium histrionicum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium histrionicum
Dendrobium hodgkinsonii
Dendrobium hodgkinsonii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium hodgkinsonii
Dendrobium hollandianum
Dendrobium hollandianum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium hollandianum
Dendrobium holochilum
Dendrobium holochilum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium holochilum
Dendrobium hookerianum
Dendrobium hookerianum là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium hookerianum
Dendrobium hornei
Dendrobium hornei là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium hornei
Dendrobium horstii
Dendrobium horstii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium horstii
Dendrobium hosei
Dendrobium hosei là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium hosei
Dendrobium hughii
Dendrobium hughii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium hughii
Dendrobium humboldtense
Dendrobium humboldtense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium humboldtense
Dendrobium huttonii
Dendrobium huttonii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium huttonii
Dendrobium hymenanthum
Dendrobium hymenanthum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium hymenanthum
Dendrobium hymenocentrum
Dendrobium hymenocentrum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium hymenocentrum
Dendrobium hymenopetalum
Dendrobium hymenopetalum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium hymenopetalum
Dendrobium hymenophyllum
Dendrobium hymenophyllum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium hymenophyllum
Dendrobium hymenopterum
Dendrobium hymenopterum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium hymenopterum
Dendrobium hyperanthiflorum
Dendrobium hyperanthiflorum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium hyperanthiflorum
Dendrobium hypopogon
Dendrobium hypopogon là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium hypopogon
Dendrobium ianthinum
Dendrobium ianthinum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium ianthinum
Dendrobium igneoniveum
Dendrobium igneoniveum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium igneoniveum
Dendrobium igneum
Dendrobium igneum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium igneum
Dendrobium imbricatum
Dendrobium imbricatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium imbricatum
Dendrobium imitans
Dendrobium imitans là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium imitans
Dendrobium implicatum
Dendrobium implicatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium implicatum
Dendrobium inamoenum
Dendrobium inamoenum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium inamoenum
Dendrobium inconspicuum
Dendrobium inconspicuum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium inconspicuum
Dendrobium incumbens
Dendrobium incumbens là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium incumbens
Dendrobium incurvatum
Dendrobium incurvatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium incurvatum
Dendrobium incurvociliatum
Dendrobium incurvociliatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium incurvociliatum
Dendrobium incurvum
Dendrobium incurvum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium incurvum
Dendrobium indivisum
Dendrobium indivisum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium indivisum
Dendrobium indochinense
Dendrobium indochinense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium indochinense
Dendrobium indragiriense
Dendrobium indragiriense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium indragiriense
Dendrobium inflatum
Dendrobium inflatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium inflatum
Dendrobium informe
Dendrobium informe là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium informe
Dendrobium infractum
Dendrobium infractum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium infractum
Dendrobium ingratum
Dendrobium ingratum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium ingratum
Dendrobium insigne
Dendrobium insigne là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium insigne
Dendrobium integrum
Dendrobium integrum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium integrum
Dendrobium intricatum
Dendrobium intricatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium intricatum
Dendrobium involutum
Dendrobium involutum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium involutum
Dendrobium ionopus
Dendrobium ionopus là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium ionopus
Dendrobium isochiloides
Dendrobium isochiloides là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium isochiloides
Dendrobium iteratum
Dendrobium iteratum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium iteratum
Dendrobium jabiense
Dendrobium jabiense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium jabiense
Dendrobium jacobsonii
Dendrobium jacobsonii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium jacobsonii
Dendrobium jenkinsii
Dendrobium jenkinsii, the Jenkins's Dendrobium, là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium jenkinsii
Dendrobium jennae
Dendrobium jennae là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium jennae
Dendrobium jennyanum
Dendrobium jennyanum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium jennyanum
Dendrobium johannis
Cepobaculum johannis là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium johannis
Dendrobium johnsoniae
Dendrobium johnsoniae là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium johnsoniae
Dendrobium jonesii
Dendrobium jonesii là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium jonesii
Dendrobium jubatum
Dendrobium jubatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium jubatum
Dendrobium judithiae
Dendrobium judithiae là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium judithiae
Dendrobium junceum
Dendrobium junceum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium junceum
Dendrobium juncifolium
Dendrobium juncifolium là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium juncifolium
Dendrobium juncoideum
Dendrobium juncoideum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium juncoideum
Dendrobium juniperinum
Dendrobium juniperinum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium juniperinum
Dendrobium kanakorum
Dendrobium kanakorum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium kanakorum
Dendrobium kanburiense
Dendrobium kanburiense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium kanburiense
Dendrobium kaniense
Dendrobium kaniense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium kaniense
Dendrobium katherinae
Dendrobium katherinae là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium katherinae
Dendrobium kauldorumii
Dendrobium kauldorumii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium kauldorumii
Dendrobium keithii
Dendrobium keithii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium keithii
Dendrobium kempterianum
Dendrobium kempterianum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium kempterianum
Dendrobium kenepaiense
Dendrobium kenepaiense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium kenepaiense
Dendrobium kentrochilum
Dendrobium kentrochilum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium kentrochilum
Dendrobium kentrophyllum
Dendrobium kentrophyllum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium kentrophyllum
Dendrobium kerstingianum
Dendrobium kerstingianum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium kerstingianum
Dendrobium keytsianum
Dendrobium keytsianum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium keytsianum
Dendrobium khanhoaense
Dendrobium khanhoaense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium khanhoaense
Dendrobium khasianum
Dendrobium khasianum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium khasianum
Dendrobium kiauense
Dendrobium kiauense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium kiauense
Dendrobium kietaense
Dendrobium kietaense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium kietaense
Dendrobium kjellbergii
Dendrobium kjellbergii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium kjellbergii
Dendrobium klabatense
Dendrobium klabatense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium klabatense
Dendrobium klossii
Dendrobium klossii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium klossii
Dendrobium koordersii
Dendrobium koordersii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium koordersii
Dendrobium korinchense
Dendrobium korinchense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium korinchense
Dendrobium korthalsii
Dendrobium korthalsii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium korthalsii
Dendrobium kraemeri
Dendrobium kraemeri là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium kraemeri
Dendrobium kraenzlinii
Dendrobium kraenzlinii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium kraenzlinii
Dendrobium kratense
Dendrobium kratense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium kratense
Dendrobium kruiense
Dendrobium kruiense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium kruiense
Dendrobium kryptocheilum
Dendrobium kryptocheilum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium kryptocheilum
Dendrobium kurashigei
Dendrobium kurashigei là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium kurashigei
Dendrobium kuyperi
Dendrobium kuyperi là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium kuyperi
Dendrobium laceratum
Dendrobium laceratum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium laceratum
Dendrobium lacteum
Dendrobium lacteum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium lacteum
Dendrobium laevifolium
Dendrobium laevifolium là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium laevifolium
Dendrobium lagarum
Dendrobium lagarum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium lagarum
Dendrobium lambii
Dendrobium lambii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium lambii
Dendrobium lamellatum
Dendrobium lamellatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium lamellatum
Dendrobium lamelluliferum
Dendrobium lamelluliferum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium lamelluliferum
Dendrobium lamii
Dendrobium lamii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium lamii
Dendrobium lampongense
Dendrobium lampongense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium lampongense
Dendrobium lamprocaulon
Dendrobium lamprocaulon là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium lamprocaulon
Dendrobium lamproglossum
Dendrobium lamproglossum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium lamproglossum
Dendrobium lamrianum
Dendrobium lamrianum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium lamrianum
Dendrobium lamyaiae
Dendrobium lamyaiae là một loài phong lan nhỏ thuộc chi Lan hoàng thảo, phân bố tại Lào và Thái Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium lamyaiae
Dendrobium lanceolatum
Dendrobium lanceolatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium lanceolatum
Dendrobium lancifolium
Dendrobium lancifolium là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium lancifolium
Dendrobium lancilabium
Dendrobium lancilabium là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium lancilabium
Dendrobium lancilobum
Dendrobium lancilobum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium lancilobum
Dendrobium langbianense
Dendrobium langbianense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium langbianense
Dendrobium lankaviense
Dendrobium lankaviense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium lankaviense
Dendrobium lanuginosum
Dendrobium lanuginosum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium lanuginosum
Dendrobium lasianthera
Dendrobium lasianthera là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium lasianthera
Dendrobium lasioglossum
Dendrobium lasioglossum là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium lasioglossum
Dendrobium latelabellatum
Dendrobium latelabellatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium latelabellatum
Dendrobium laterale
Dendrobium laterale là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium laterale
Dendrobium latifrons
Dendrobium latifrons là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium latifrons
Dendrobium laurensii
Dendrobium laurensii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium laurensii
Dendrobium lawesii
Dendrobium lawesii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium lawesii
Dendrobium lawiense
Dendrobium lawiense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium lawiense
Dendrobium laxiflorum
Dendrobium laxiflorum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium laxiflorum
Dendrobium leeanum
Dendrobium leeanum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium leeanum
Dendrobium leonis
Dendrobium leonis là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium leonis
Dendrobium leontoglossum
Dendrobium leontoglossum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium leontoglossum
Dendrobium lepidochilum
Dendrobium lepidochilum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium lepidochilum
Dendrobium leporinum
Dendrobium leporinum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium leporinum
Dendrobium leptocladum
Dendrobium leptocladum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium leptocladum
Dendrobium leucochlorum
Dendrobium leucochlorum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium leucochlorum
Dendrobium leucocyanum
Dendrobium leucocyanum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium leucocyanum
Dendrobium leucohybos
Dendrobium leucohybos là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium leucohybos
Dendrobium levatii
Dendrobium levatii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium levatii
Dendrobium leytense
Dendrobium leytense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium leytense
Dendrobium lichenastrum
Dendrobium lichenastrum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium lichenastrum
Dendrobium limii
Dendrobium limii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium limii
Dendrobium linawianum
Dendrobium linawianum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium linawianum
Dendrobium lineale
Dendrobium lineale là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium lineale
Dendrobium linearifolium
Dendrobium linearifolium là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium linearifolium
Dendrobium linguella
Dendrobium linguella tên tiếng Việt là: Hoàng thảo Hương Vani, là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium linguella
Dendrobium linguiforme
Dendrobium linguiforme là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium linguiforme
Dendrobium litorale
Dendrobium litorale là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium litorale
Dendrobium lobatum
Dendrobium lobatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium lobatum
Dendrobium lobbii
Dendrobium lobbii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium lobbii
Dendrobium lobulatum
Dendrobium lobulatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium lobulatum
Dendrobium loesenerianum
Dendrobium loesenerianum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium loesenerianum
Dendrobium loherianum
Dendrobium loherianum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium loherianum
Dendrobium lohohense
Dendrobium lohohense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium lohohense
Dendrobium longicaule
Dendrobium longicaule là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium longicaule
Dendrobium longissimum
Dendrobium longissimum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium longissimum
Dendrobium lowii
Dendrobium lowii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium lowii
Dendrobium lubbersianum
Dendrobium lubbersianum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium lubbersianum
Dendrobium lucens
Dendrobium lucens là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium lucens
Dendrobium lueckelianum
Dendrobium lueckelianum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium lueckelianum
Dendrobium lunatum
Dendrobium lunatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium lunatum
Dendrobium luteolum
Dendrobium luteolum là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium luteolum
Dendrobium luzonense
Dendrobium luzonense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium luzonense
Dendrobium maccarthiae
Dendrobium maccarthiae là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium maccarthiae
Dendrobium macfarlanei
Dendrobium macfarlanei là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium macfarlanei
Dendrobium macranthum
Dendrobium macranthum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium macranthum
Dendrobium macraporum
Dendrobium macraporum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium macraporum
Dendrobium macrifolium
Dendrobium macrifolium là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium macrifolium
Dendrobium macrogenion
Dendrobium macrogenion là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium macrogenion
Dendrobium macrophyllum
Dendrobium macrophylla là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium macrophyllum
Dendrobium macropus
Dendrobium macropus là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium macropus
Dendrobium macrostigma
Dendrobium macrostigma là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium macrostigma
Dendrobium maculosum
Dendrobium maculosum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium maculosum
Dendrobium magistratus
Dendrobium magistratus là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium magistratus
Dendrobium maierae
Dendrobium maierae là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium maierae
Dendrobium malacanthum
Dendrobium malacanthum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium malacanthum
Dendrobium malbrownii
Dendrobium malbrownii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium malbrownii
Dendrobium maleolens
Dendrobium maleolens là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium maleolens
Dendrobium malvicolor
Dendrobium malvicolor là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium malvicolor
Dendrobium mannii
Dendrobium mannii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium mannii
Dendrobium maraiparense
Dendrobium maraiparense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium maraiparense
Dendrobium margaretiae
Dendrobium margaretiae là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium margaretiae
Dendrobium marmoratum
Dendrobium marmoratum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium marmoratum
Dendrobium masarangense
Dendrobium masarangense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium masarangense
Dendrobium mastersianum
Dendrobium mastersianum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium mastersianum
Dendrobium mayandyi
Dendrobium mayandyi là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium mayandyi
Dendrobium megaceras
Dendrobium megaceras là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium megaceras
Dendrobium melanostictum
Dendrobium melanostictum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium melanostictum
Dendrobium melanotrichum
Dendrobium melanotrichum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium melanotrichum
Dendrobium melinanthum
Dendrobium melinanthum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium melinanthum
Dendrobium meliodorum
Dendrobium meliodorum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium meliodorum
Dendrobium mellicolor
Dendrobium mellicolor là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium mellicolor
Dendrobium merrillii
Dendrobium merrillii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium merrillii
Dendrobium metachilinum
Dendrobium metachilinum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium metachilinum
Dendrobium metrium
Dendrobium metrium là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium metrium
Dendrobium micholitzii
Dendrobium micholitzii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium micholitzii
Dendrobium microbulbon
Dendrobium microbulbon là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium microbulbon
Dendrobium microglaphys
Dendrobium microglaphys là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium microglaphys
Dendrobium milaniae
Dendrobium milaniae là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium milaniae
Dendrobium militare
Dendrobium militare là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium militare
Dendrobium millarae
Dendrobium millarae là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium millarae
Dendrobium mindanaense
Dendrobium mindanaense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium mindanaense
Dendrobium minimiflorum
Dendrobium minimiflorum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium minimiflorum
Dendrobium minimum
Dendrobium minimum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium minimum
Dendrobium minutiflorum
Dendrobium minutiflorum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium minutiflorum
Dendrobium mirandum
Dendrobium mirandum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium mirandum
Dendrobium mirbelianum
Dendrobium mirbelianum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium mirbelianum
Dendrobium miserum
Dendrobium miserum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium miserum
Dendrobium miyasakii
Dendrobium miyasakii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium miyasakii
Dendrobium modestissimum
Dendrobium modestissimum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium modestissimum
Dendrobium modestum
Dendrobium modestum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium modestum
Dendrobium mohlianum
Dendrobium mohlianum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium mohlianum
Dendrobium molle
Dendrobium molle là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium molle
Dendrobium moniliforme
Dendrobium moniliforme, hay Lan Sekikoku, là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium moniliforme
Dendrobium monophyllum
Dendrobium monophyllum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium monophyllum
Dendrobium montanum
Dendrobium montanum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium montanum
Dendrobium montedeakinense
Dendrobium montedeakinense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium montedeakinense
Dendrobium monticola
Dendrobium monticola là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium monticola
Dendrobium montis-sellae
Dendrobium montis-sellae là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium montis-sellae
Dendrobium montis-yulei
Dendrobium montis-yulei là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium montis-yulei
Dendrobium mooreanum
Dendrobium mooreanum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium mooreanum
Dendrobium moorei
Dendrobium moorei là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium moorei
Dendrobium moquetteanum
Dendrobium moquetteanum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium moquetteanum
Dendrobium morotaiense
Dendrobium morotaiense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium morotaiense
Dendrobium mortii
Dendrobium mortii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium mortii
Dendrobium mucronatum
Dendrobium mucronatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium mucronatum
Dendrobium multifolium
Dendrobium multifolium là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium multifolium
Dendrobium multilineatum
Dendrobium multilineatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium multilineatum
Dendrobium multiramosum
Dendrobium multiramosum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium multiramosum
Dendrobium multistriatum
Dendrobium multistriatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium multistriatum
Dendrobium munificum
Dendrobium munificum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium munificum
Dendrobium muricatum
Dendrobium muricatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium muricatum
Dendrobium mussauense
Dendrobium mussauense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium mussauense
Dendrobium mutabile
Dendrobium mutabile là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium mutabile
Dendrobium mystroglossum
Dendrobium mystroglossum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium mystroglossum
Dendrobium nabawanense
Dendrobium nabawanense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium nabawanense
Dendrobium nanocompactum
Dendrobium nanocompactum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium nanocompactum
Dendrobium nanum
Dendrobium nanum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium nanum
Dendrobium nardoides
Dendrobium nardoides là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium nardoides
Dendrobium nareshbahadurii
Dendrobium nareshbahadurii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium nareshbahadurii
Dendrobium nathanielis
Dendrobium nathanielis là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium nathanielis
Dendrobium navicula
Dendrobium navicula là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium navicula
Dendrobium nebularum
Dendrobium nebularum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium nebularum
Dendrobium neglectum
Dendrobium neglectum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium neglectum
Dendrobium nemorale
Dendrobium nemorale là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium nemorale
Dendrobium neoguineense
Dendrobium neoguineense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium neoguineense
Dendrobium nephrolepidis
Dendrobium nephrolepidis là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium nephrolepidis
Dendrobium ngoyense
Dendrobium ngoyense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium ngoyense
Dendrobium nhatrangense
Dendrobium nhatrangense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium nhatrangense
Dendrobium nieuwenhuisii
Dendrobium nieuwenhuisii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium nieuwenhuisii
Dendrobium nigricans
Dendrobium nigricans là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium nigricans
Dendrobium nimium
Dendrobium nimium là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium nimium
Dendrobium nindii
Dendrobium nindii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium nindii
Dendrobium niveopurpureum
Dendrobium niveopurpureum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium niveopurpureum
Dendrobium njongense
Dendrobium njongense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium njongense
Dendrobium nothofageti
Dendrobium nothofageti là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium nothofageti
Dendrobium nothofagicola
Dendrobium nothofagicola là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium nothofagicola
Dendrobium nubigenum
Dendrobium nubigenum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium nubigenum
Dendrobium nudum
Dendrobium nudum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium nudum
Dendrobium numaldeorii
Dendrobium numaldeorii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium numaldeorii
Dendrobium nummularia
Dendrobium nummularia là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium nummularia
Dendrobium nycteridoglossum
Dendrobium nycteridoglossum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium nycteridoglossum
Dendrobium obcordatum
Dendrobium obcordatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium obcordatum
Dendrobium obliquum
Dendrobium obliquum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium obliquum
Dendrobium oblongimentum
Dendrobium oblongimentum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium oblongimentum
Dendrobium obovatum
Dendrobium obovatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium obovatum
Dendrobium obrienianum
Dendrobium obrienianum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium obrienianum
Dendrobium obscureauriculatum
Dendrobium obscureauriculatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium obscureauriculatum
Dendrobium obtusum
Dendrobium obtusum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium obtusum
Dendrobium ochraceum
Dendrobium ochraceum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium ochraceum
Dendrobium ochranthum
Dendrobium ochranthum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium ochranthum
Dendrobium ochreatum
Dendrobium ochreatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium ochreatum
Dendrobium ochroleucum
Dendrobium ochroleucum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium ochroleucum
Dendrobium odontopus
Dendrobium odontopus là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium odontopus
Dendrobium odoratum
Dendrobium odoratum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium odoratum
Dendrobium okabeanum
Dendrobium okabeanum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium okabeanum
Dendrobium okinawense
Dendrobium okinawense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium okinawense
Dendrobium oliganthum
Dendrobium oliganthum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium oliganthum
Dendrobium oligophyllum
Dendrobium oligophyllum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium oligophyllum
Dendrobium olivaceum
Dendrobium olivaceum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium olivaceum
Dendrobium oppositifolium
Dendrobium oppositifolium là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium oppositifolium
Dendrobium orbiculare
Dendrobium orbiculare là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium orbiculare
Dendrobium orbilobulatum
Dendrobium orbilobulatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium orbilobulatum
Dendrobium oreodoxa
Dendrobium oreodoxa là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium oreodoxa
Dendrobium orientale
Dendrobium orientale là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium orientale
Dendrobium ornithoflorum
Dendrobium ornithoflorum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium ornithoflorum
Dendrobium osmophytopsis
Dendrobium osmophytopsis là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium osmophytopsis
Dendrobium ostrinum
Dendrobium ostrinum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium ostrinum
Dendrobium otaguroanum
Dendrobium otaguroanum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium otaguroanum
Dendrobium ovatifolium
Dendrobium ovatifolium là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium ovatifolium
Dendrobium ovatipetalum
Dendrobium ovatipetalum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium ovatipetalum
Dendrobium ovatum
Dendrobium ovatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium ovatum
Dendrobium ovipostoriferum
Dendrobium ovipostoriferum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium ovipostoriferum
Dendrobium oxychilum
Dendrobium oxychilum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium oxychilum
Dendrobium oxyphyllum
Dendrobium oxyphyllum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium oxyphyllum
Dendrobium paathii
Dendrobium paathii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium paathii
Dendrobium pachyanthum
Dendrobium pachyanthum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium pachyanthum
Dendrobium pachyglossum
Dendrobium pachyglossum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium pachyglossum
Dendrobium pachyphyllum
Dendrobium pachyphyllum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium pachyphyllum
Dendrobium pachystele
Dendrobium pachystele là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium pachystele
Dendrobium pachythrix
Dendrobium pachythrix là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium pachythrix
Dendrobium pahangense
Dendrobium pahangense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium pahangense
Dendrobium palawense
Dendrobium palawense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium palawense
Dendrobium palpebrae
Dendrobium palpebrae là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium palpebrae
Dendrobium pandaneti
Dendrobium pandaneti là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium pandaneti
Dendrobium panduratum
Dendrobium panduratum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium panduratum
Dendrobium panduriferum
Dendrobium panduriferum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium panduriferum
Dendrobium pantherinum
Dendrobium pantherinum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium pantherinum
Dendrobium papilio
Dendrobium papilio là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium papilio
Dendrobium papuanum
Dendrobium papuanum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium papuanum
Dendrobium papyraceum
Dendrobium papyraceum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium papyraceum
Dendrobium paradoxum
Dendrobium paradoxum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium paradoxum
Dendrobium parciflorum
Dendrobium parciflorum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium parciflorum
Dendrobium parcum
Dendrobium parcum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium parcum
Dendrobium parishii
Dendrobium parishii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium parishii
Dendrobium parnatanum
Dendrobium parnatanum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium parnatanum
Dendrobium parthenium
Dendrobium parthenium là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium parthenium
Dendrobium parviflorum
Dendrobium parviflorum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium parviflorum
Dendrobium parvifolium
Dendrobium parvifolium là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium parvifolium
Dendrobium parvilobum
Dendrobium parvilobum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium parvilobum
Dendrobium parvum
Dendrobium parvum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium parvum
Dendrobium paspalifolium
Dendrobium paspalifolium là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium paspalifolium
Dendrobium patentifiliforme
Dendrobium patentifiliforme là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium patentifiliforme
Dendrobium patentilobum
Dendrobium patentilobum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium patentilobum
Dendrobium patentissimum
Dendrobium patentissimum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium patentissimum
Dendrobium patulum
Dendrobium patulum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium patulum
Dendrobium pectinatum
Dendrobium pectinatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium pectinatum
Dendrobium peculiare
Dendrobium peculiare là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium peculiare
Dendrobium pedicellatum
Dendrobium pedicellatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium pedicellatum
Dendrobium pedilochilum
Dendrobium pedilochilum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium pedilochilum
Dendrobium peguanum
Dendrobium peguanum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium peguanum
Dendrobium pendulum
Dendrobium pendulum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium pendulum
Dendrobium pensile
Dendrobium pensile là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium pensile
Dendrobium pentapterum
Dendrobium pentapterum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium pentapterum
Dendrobium percnanthum
Dendrobium percnanthum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium percnanthum
Dendrobium pergracile
Dendrobium pergracile là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium pergracile
Dendrobium perlongum
Dendrobium perlongum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium perlongum
Dendrobium perpaulum
Dendrobium perpaulum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium perpaulum
Dendrobium perulatum
Dendrobium perulatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium perulatum
Dendrobium petiolatum
Dendrobium petiolatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium petiolatum
Dendrobium petrophilum
Dendrobium petrophilum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium petrophilum
Dendrobium phaeanthum
Dendrobium phaeanthum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium phaeanthum
Dendrobium philippinense
Dendrobium philippinense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium philippinense
Dendrobium phillipsii
Dendrobium phillipsii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium phillipsii
Dendrobium phragmitoides
Dendrobium phragmitoides là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium phragmitoides
Dendrobium pictum
Dendrobium devonianum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium pictum
Dendrobium piestocaulon
Dendrobium piestocaulon là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium piestocaulon
Dendrobium pinifolium
Dendrobium pinifolium là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium pinifolium
Dendrobium piranha
Dendrobium piranha là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium piranha
Dendrobium planibulbe
Dendrobium planibulbe là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium planibulbe
Dendrobium planicaule
Dendrobium planicaule là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium planicaule
Dendrobium planum
Dendrobium planum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium planum
Dendrobium platybasis
Dendrobium platybasis là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium platybasis
Dendrobium platygastrium
Dendrobium platygastrium là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium platygastrium
Dendrobium plebejum
Dendrobium plebejum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium plebejum
Dendrobium pleianthum
Dendrobium pleianthum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium pleianthum
Dendrobium pleiostachyum
Dendrobium pleiostachyum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium pleiostachyum
Dendrobium pleurodes
Dendrobium pleurodes là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium pleurodes
Dendrobium plumilobum
Dendrobium plumilobum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium plumilobum
Dendrobium podocarpifolium
Dendrobium podocarpifolium là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium podocarpifolium
Dendrobium podochiloides
Dendrobium podochiloides là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium podochiloides
Dendrobium pogoniates
Dendrobium pogoniates là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium pogoniates
Dendrobium poissonianum
Dendrobium poissonianum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium poissonianum
Dendrobium polycladium
Dendrobium polycladium là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium polycladium
Dendrobium polyphyllum
Dendrobium polyphyllum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium polyphyllum
Dendrobium polyschistum
Dendrobium polyschistum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium polyschistum
Dendrobium polytrichum
Dendrobium polytrichum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium polytrichum
Dendrobium ponapense
Dendrobium ponapense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium ponapense
Dendrobium poneroides
Dendrobium poneroides là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium poneroides
Dendrobium porphyrochilum
Dendrobium porphyrochilum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium porphyrochilum
Dendrobium potamophila
Dendrobium potamophila là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium potamophila
Dendrobium praecinctum
Dendrobium praecinctum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium praecinctum
Dendrobium praetermissum
Dendrobium praetermissum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium praetermissum
Dendrobium prasinum
Dendrobium prasinum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium prasinum
Dendrobium prianganense
Dendrobium prianganense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium prianganense
Dendrobium procerum
Dendrobium procerum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium procerum
Dendrobium procumbens
Dendrobium procumbens là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium procumbens
Dendrobium profusum
Dendrobium profusum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium profusum
Dendrobium prostheciglossum
Dendrobium prostheciglossum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium prostheciglossum
Dendrobium prostratum
Dendrobium prostratum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium prostratum
Dendrobium proteranthum
Dendrobium proteranthum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium proteranthum
Dendrobium pruinosum
Dendrobium pruinosum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium pruinosum
Dendrobium pseudoaloifolium
Dendrobium pseudoaloifolium là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium pseudoaloifolium
Dendrobium pseudocalceolum
Dendrobium pseudocalceolum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium pseudocalceolum
Dendrobium pseudoconanthum
Dendrobium pseudoconanthum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium pseudoconanthum
Dendrobium pseudodichaea
Dendrobium pseudodichaea là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium pseudodichaea
Dendrobium pseudoequitans
Dendrobium pseudoequitans là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium pseudoequitans
Dendrobium pseudoglomeratum
Dendrobium pseudoglomeratum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium pseudoglomeratum
Dendrobium pseudointricatum
Dendrobium pseudointricatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium pseudointricatum
Dendrobium pseudopeloricum
Dendrobium pseudopeloricum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium pseudopeloricum
Dendrobium pseudotenellum
Dendrobium pseudotenellum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium pseudotenellum
Dendrobium pterocarpum
Dendrobium pterocarpum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium pterocarpum
Dendrobium puberulilingue
Dendrobium puberulilingue là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium puberulilingue
Dendrobium pugioniforme
Dendrobium pugioniforme là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium pugioniforme
Dendrobium pulleanum
Dendrobium pulleanum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium pulleanum
Dendrobium pulvinatum
Dendrobium pulvinatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium pulvinatum
Dendrobium punamense
Dendrobium punamense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium punamense
Dendrobium puniceum
Dendrobium puniceum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium puniceum
Dendrobium purpureiflorum
Dendrobium purpureiflorum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium purpureiflorum
Dendrobium purpureum
Dendrobium purpureum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium purpureum
Dendrobium putnamii
Dendrobium putnamii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium putnamii
Dendrobium pycnostachyum
Dendrobium pycnostachyum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium pycnostachyum
Dendrobium quadriferum
Dendrobium quadriferum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium quadriferum
Dendrobium quadrilobatum
Dendrobium quadrilobatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium quadrilobatum
Dendrobium quadriquetrum
Dendrobium quadriquetrum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium quadriquetrum
Dendrobium quinquecaudatum
Dendrobium quinquecaudatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium quinquecaudatum
Dendrobium quinquedentatum
Dendrobium quinquedentatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium quinquedentatum
Dendrobium quinquelobatum
Dendrobium quinquelobatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium quinquelobatum
Dendrobium quisumbingii
Dendrobium quisumbingii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium quisumbingii
Dendrobium racemosum
Dendrobium racemosum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium racemosum
Dendrobium rachmatii
Dendrobium rachmatii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium rachmatii
Dendrobium radians
Dendrobium radians là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium radians
Dendrobium ramificans
Dendrobium ramificans là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium ramificans
Dendrobium ramosii
Dendrobium ramosii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium ramosii
Dendrobium rantii
Dendrobium rantii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium rantii
Dendrobium rappardii
Dendrobium rappardii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium rappardii
Dendrobium rariflorum
Dendrobium rariflorum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium rariflorum
Dendrobium rarum
Dendrobium rarum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium rarum
Dendrobium rechingerorum
Dendrobium rechingerorum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium rechingerorum
Dendrobium recurvilabre
Dendrobium recurvilabre là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium recurvilabre
Dendrobium reflexibarbatulum
Dendrobium reflexibarbatulum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium reflexibarbatulum
Dendrobium reflexitepalum
Dendrobium reflexitepalum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium reflexitepalum
Dendrobium refractum
Dendrobium refractum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium refractum
Dendrobium regium
Dendrobium regium là một loài thực vật có hoa trong họ Orchidaceae.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium regium
Dendrobium reineckei
Dendrobium reineckei là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium reineckei
Dendrobium reniforme
Dendrobium reniforme là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium reniforme
Dendrobium rennellii
Dendrobium rennellii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium rennellii
Dendrobium revolutum
Dendrobium revolutum là một loài thực vật có hoa trong họ Orchidaceae.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium revolutum
Dendrobium rhabdoglossum
Dendrobium rhabdoglossum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium rhabdoglossum
Dendrobium rhodocentrum
Dendrobium rhodocentrum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium rhodocentrum
Dendrobium rhodostele
Dendrobium rhodostele là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium rhodostele
Dendrobium rhodostictum
Dendrobium rhodostictum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium rhodostictum
Dendrobium rhombopetalum
Dendrobium rhombopetalum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium rhombopetalum
Dendrobium rhytidothece
Dendrobium rhytidothece là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium rhytidothece
Dendrobium rigidifolium
Dendrobium rigidifolium là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium rigidifolium
Dendrobium rigidum
Dendrobium rigidum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium rigidum
Dendrobium rindjaniense
Dendrobium rindjaniense là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium rindjaniense
Dendrobium riparium
Dendrobium riparium là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium riparium
Dendrobium roseicolor
Dendrobium roseicolor là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium roseicolor
Dendrobium roseipes
Dendrobium roseipes là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium roseipes
Dendrobium rosellum
Dendrobium rosellum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium rosellum
Dendrobium roseoflavidum
Dendrobium roseoflavidum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium roseoflavidum
Dendrobium roseonervatum
Dendrobium roseonervatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium roseonervatum
Dendrobium roseostriatum
Dendrobium roseostriatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium roseostriatum
Dendrobium rubropictum
Dendrobium rubropictum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium rubropictum
Dendrobium ruckeri
Dendrobium ruckeri là một loài thực vật có hoa trong họ Orchidaceae.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium ruckeri
Dendrobium ruginosum
Dendrobium ruginosum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium ruginosum
Dendrobium rugosum
Dendrobium rugosum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium rugosum
Dendrobium rugulosum
Dendrobium rugulosum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium rugulosum
Dendrobium rupestre
Dendrobium rupestre là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium rupestre
Dendrobium rutriferum
Dendrobium rutriferum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium rutriferum
Dendrobium ruttenii
Dendrobium ruttenii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium ruttenii
Dendrobium sacculiferum
Dendrobium sacculiferum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium sacculiferum
Dendrobium sagittatum
Dendrobium sagittatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium sagittatum
Dendrobium sanguinolentum
Dendrobium sanguinolentum là một loài thực vật có hoa trong họ Orchidaceae.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium sanguinolentum
Dendrobium sinense
Dendrobium sinense là một loài phong lan (Orchidaceae) đặc hữu đảo Hải Nam.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium sinense
Dendrobium sulcatum
Dendrobium sulcatum là một loài thực vật có hoa trong họ Orchidaceae.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium sulcatum
Dendrobium taurinum
Dendrobium taurinum là một loài thực vật có hoa trong họ Orchidaceae.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium taurinum
Dendrobium tetragonum
Dendrobium tetragonum là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Dendrobium tetragonum
Hạc vĩ
Hạc vĩ hay ngọc lan, thạch hộc không lá, lan hoàng thảo hạc vĩ, vô diệp thạch hộc (danh pháp hai phần: (Dendrobium aphyllum) là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo. Cây phân bố từ Nam Á đến Đông Nam Á.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Hạc vĩ
Họ Lan
Họ Lan (danh pháp khoa học: Orchidaceae) là một họ thực vật có hoa, thuộc bộ Măng tây, lớp thực vật một lá mầm.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Họ Lan
Hồng câu
Hồng câu hay thạch hộc móc, lan móc, hoàng thảo thân gãy, câu trạng thạch hộc (danh pháp hai phần: Dendrobium aduncum) là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Hồng câu
Hoàng thảo đốm đỏ
Hoàng thảo đốm đỏ hay bạch hỏa hoàng, thạch hộc lùn, tiểu mĩ thạch hộc (danh pháp hai phần: Dendrobium bellatulum) là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Hoàng thảo đốm đỏ
Hoàng thảo báo hỉ
Hoàng thảo báo hỉ hay báo hỉ (danh pháp hai phần: Dendrobium secundum) là một loài thực vật có hoa trong họ Orchidaceae.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Hoàng thảo báo hỉ
Hoàng thảo da cam
Hoàng thảo da cam hay thái bình, hoàng thảo thái bình (danh pháp hai phần: Dendrobium moschatum) là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Hoàng thảo da cam
Hoàng thảo loa kèn
Hoàng thảo litui hay hoàng thảo loa kèn (danh pháp hai phần: Dendrobium lituiflorum) là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Hoàng thảo loa kèn
Hoàng thảo lưỡi tím
Hoàng thảo lưỡi tím (danh pháp hai phần: Amethyst-colored Dendrobium hay 'Dendrobium amethystoglossum) là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Hoàng thảo lưỡi tím
Hoàng thảo môi đỏ
Hoàng thảo môi đỏ hay lộng lẫy, thạch hộc lộng lẫy (danh pháp hai phần: Dendrobium pulchellum) là một loài thực vật có hoa trong họ Orchidaceae.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Hoàng thảo môi đỏ
Hoàng thảo môi râu
Hoàng thảo môi râu, tên khoa học Dendrobium brymerianum, còn gọi là hoàng long vỹ, thủy tiên râu mép, môi tơ, là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Hoàng thảo môi râu
Hoàng thảo phễu
Hoàng thảo phễu (danh pháp hai phần: Dendrobium infundibulum) là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Hoàng thảo phễu
Hoàng thảo tím sẫm
Hoàng thảo tím sẫm (danh pháp hai phần: Dendrobium atroviolaceum) là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Hoàng thảo tím sẫm
Hoàng thảo trúc mành
Hoàng thảo trúc mành hay hoàng thảo hạt cườm, mành trúc, tên khoa học Dendrobium falconeri, là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Hoàng thảo trúc mành
Hoàng thảo trắng
Hoàng thảo trắng hay bạch hoàng (danh pháp hai phần: Dendrobium aqueum) là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Hoàng thảo trắng
Hoàng thảo Trung Bộ
Hoàng thảo Trung Bộ (danh pháp: Dendrobium annamense) là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Hoàng thảo Trung Bộ
Hoàng thảo vàng lông trắng
Hoàng thảo vàng lông trắng, tên khoa học Dendrobium senile, là một loài thực vật có hoa trong họ Orchidaceae.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Hoàng thảo vàng lông trắng
Hoàng thảo xoắn
Hoàng thảo xoắn hay lan vũ nữ, hoàng thảo đùi gà (danh pháp hai phần: Dendrobium tortile) là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Hoàng thảo xoắn
Hoạt lan
Hoạt lan (danh pháp hai phần: Dendrobium wattii) là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo. Cây phân bố từ Ấn Độ và Đông Nam Á lục địa. Tại Việt Nam, cây có mặt ở các tỉnh Kon Tum, Lâm Đồng.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Hoạt lan
Kim điệp quăn
Kim điệp quăn hay long nhãn, mã tiên thạch hộc (danh pháp hai phần: Dendrobium fimbriatum) là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Kim điệp quăn
Kim điệp thân phình
Kim điệp hay kim điệp thân phình, hoàng thảo kim điệp, thạch hộc dùi trống, cổ chùy thạch hộc (danh pháp hai phần: Dendrobium chrysotoxum) là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Kim điệp thân phình
Lan ý thảo
Lan ý thảo hay lan hoàng thảo ý thảo (danh pháp hai phần: Dendrobium gratiosissimum) là một loài lan thuộc chi Dendrobium của họ Orchidaceae.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Lan ý thảo
Lan hoàng thảo hoa vàng
Hoàng thảo hoa vàng hay ngọc vạn vàng, khô mộc hoa vàng, thúc hoa thạch hộc (danh pháp hai phần: Dendrobium chrysanthum) là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Lan hoàng thảo hoa vàng
Lan hoàng thảo hương duyên
Lan hoàng thảo hương duyên hay Lan hoàng thảo cuộn (danh pháp: Dendrobium ellipsophyllum) là một loài lan phụ sinh trong chi Dendrobium, tông Podochilaeae, phân họ Epidendroideae.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Lan hoàng thảo hương duyên
Lan hoàng thảo nhất điểm hồng
Lan hoàng thảo nhất điểm hồng (danh pháp: Dendrobium draconis) là một loài lan trong chi lan hoàng thảo, phân họ Lan biểu sinh có nguồn gốc tại vùng Đông Nam Á, được giới thiệu vào châu Âu bởi C.P.S Parish năm 1862.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Lan hoàng thảo nhất điểm hồng
Lan vảy rồng
Lan vảy rồng hay lan vảy rắn, vảy rồng, vảy rắn, vảy cá, tụ thạch hộc (danh pháp hai phần: Dendrobium lindleyi hay Dendrobium aggregatum (nom. illeg.)) là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Lan vảy rồng
Loài
200px Trong sinh học, loài là một bậc phân loại cơ bản.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Loài
Lưỡng điểm hạc
Lưỡng điểm hạc hay phi điệp, giả hạc, giả hạc tím (danh pháp hai phần: Dendrobium anosmum) là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Lưỡng điểm hạc
Ngọc điểm
Ngọc điểm hay lan thủy tiên, thủy tiên trắng (danh pháp hai phần: Dendrobium farmeri) là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Ngọc điểm
Nghệ tâm
Nghệ tâm hay lan móc, thạch hộc duyên dáng, hoàng thảo thạch hộc (danh pháp hai phần: Dendrobium loddigesii) là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo và là loài bản địa của Lào, miền Nam Trung Quốc, và Hong Kong.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Nghệ tâm
Nhất điểm hoàng
Nhất điểm hoàng (danh pháp hai phần: Dendrobium heterocarpum) là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Nhất điểm hoàng
Phân họ Lan biểu sinh
Phân họ Lan biểu sinh (danh pháp khoa học: Epidendroideae) là một phân họ thực vật trong họ Lan, bộ Măng tây.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Phân họ Lan biểu sinh
Phân loại họ Lan
Họ Lan (danh pháp khoa học: Orchidaceae) được nhiều nhà phân loại học phân chia khác nhau, liên tục thay đổi cả về sắp xếp và số lượng chi, loài.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Phân loại họ Lan
Phi điệp đơn
Phi điệp đơn hay thạch hộc kim, ngọc vạn pha lê, hoàng thảo ngọc thạch, hoàng thảo hoa sen (danh pháp hai phần: Dendrobium crystallinum) là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Phi điệp đơn
Phi điệp kép
Phi điệp kép hay hoàng thảo cẳng gà, hoàng thảo đùi gà, hoàng phi hạc, thạch hộc, kim hoa thạch hộc (danh pháp hai phần: Dendrobium nobile) là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Phi điệp kép
Phong tuyết lan
Phong tuyết lan (danh pháp khoa học: Dendrobium lomatochilum) là một loài thực vật có hoa trong họ Lan.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Phong tuyết lan
Phương dung
Phương dung hay hoàng thảo tam bảo sắc, hoàng thảo mỹ dung, ý thảo ba màu, thạch hộc môi răng (danh pháp hai phần: Dendrobium devonianum) là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Phương dung
Thạch hộc lông đen
Thạch hộc lông đen hay bình minh (danh pháp hai phần: Dendrobium williamsonii) là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Thạch hộc lông đen
Thủy tiên hường
Thủy tiên hường (danh pháp hai phần: Dendrobium amabile) là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Thủy tiên hường
Thực vật
Thực vật là những sinh vật có khả năng tạo cho mình chất dinh dưỡng từ những hợp chất vô cơ đơn giản và xây dựng thành những phần tử phức tạp nhờ quá trình quang hợp, diễn ra trong lục lạp của thực vật.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Thực vật
Thực vật có hoa
Thực vật có hoa còn gọi là thực vật hạt kín hay thực vật bí tử, là một nhóm chính của thực vật.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Thực vật có hoa
Thực vật một lá mầm
Lúa mì, một loài thực vật một lá mầm có tầm quan trọng kinh tế L. với bao hoa và gân lá song song điển hình của thực vật một lá mầm Thực vật một lá mầm là một nhóm các thực vật có hoa có tầm quan trọng bậc nhất, chiếm phần lớn trên Trái Đất.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Thực vật một lá mầm
Tuyết mai
Tuyết mai hay thạch hộc, bạch câu, hoàng thảo củ, lan củ khóm (danh pháp hai phần: Dendrobium crumenatum) là một loài phong lan thuộc chi Lan hoàng thảo, họ Orchidaceae, Dendrobium crumenatum có hoa trắng và thơm với bên trong nhụy màu vàng.
Xem Danh sách loài Lan hoàng thảo và Tuyết mai
Còn được gọi là Danh sách các loài Lan hoàng thảo.
, Dendrobium argiense, Dendrobium aridum, Dendrobium aries, Dendrobium aristiferum, Dendrobium armeniacum, Dendrobium armitiae, Dendrobium aromaticum, Dendrobium arthrobulbum, Dendrobium asperatum, Dendrobium asphale, Dendrobium assamicum, Dendrobium atavus, Dendrobium atjehense, Dendrobium attenuatum, Dendrobium aurantiflammeum, Dendrobium aurantiroseum, Dendrobium auriculatum, Dendrobium austrocaledonicum, Dendrobium auyongii, Dendrobium axillare, Dendrobium ayubii, Dendrobium babiense, Dendrobium baeuerlenii, Dendrobium baileyi, Dendrobium balzerianum, Dendrobium bambusiforme, Dendrobium bambusinum, Dendrobium bandaense, Dendrobium barbatulum, Dendrobium barbatum, Dendrobium barisanum, Dendrobium basilanense, Dendrobium beamanianum, Dendrobium bensoniae, Dendrobium bicallosum, Dendrobium bicameratum, Dendrobium bicaudatum, Dendrobium bicornutum, Dendrobium bifalce, Dendrobium bifarium, Dendrobium biflorum, Dendrobium bigibbum, Dendrobium bihamulatum, Dendrobium bilobulatum, Dendrobium bilobum, Dendrobium biloculare, Dendrobium bismarckiense, Dendrobium blanche-amesiae, Dendrobium blumei, Dendrobium bostrychodes, Dendrobium boumaniae, Dendrobium brachyanthum, Dendrobium brachycalyptra, Dendrobium brachycentrum, Dendrobium brachypus, Dendrobium bracteosum, Dendrobium branderhorstii, Dendrobium brassii, Dendrobium brevicaudum, Dendrobium brevicaule, Dendrobium brevilabium, Dendrobium brevimentum, Dendrobium brunnescens, Dendrobium buffumii, Dendrobium bukidnonense, Dendrobium bulbophylloides, Dendrobium bullenianum, Dendrobium bunuanense, Dendrobium busuangense, Dendrobium cadetiiflorum, Dendrobium calcaratum, Dendrobium calcariferum, Dendrobium calceolum, Dendrobium calicopis, Dendrobium calophyllum, Dendrobium calothyrsos, Dendrobium calyculimentum, Dendrobium calyptratum, Dendrobium camaridiorum, Dendrobium campbellii, Dendrobium canaliculatum, Dendrobium cancroides, Dendrobium capillipes, Dendrobium capitellatoides, Dendrobium capituliflorum, Dendrobium capra, Dendrobium cariniferum, Dendrobium carnicarinum, Dendrobium carolinense, Dendrobium carrii, Dendrobium carronii, Dendrobium caryicola, Dendrobium casuarinae, Dendrobium catillare, Dendrobium caudiculatum, Dendrobium cavipes, Dendrobium ceraceum, Dendrobium ceraula, Dendrobium chalmersii, Dendrobium chameleon, Dendrobium chittimae, Dendrobium chlorostylum, Dendrobium chordiforme, Dendrobium christyanum, Dendrobium chryseum, Dendrobium chrysobulbon, Dendrobium chrysocrepis, Dendrobium chrysopterum, Dendrobium chrysosema, Dendrobium chrysotainium, Dendrobium ciliatilabellum, Dendrobium cinereum, Dendrobium cinnabarinum, Dendrobium clausum, Dendrobium clavator, Dendrobium clavuligerum, Dendrobium cleistogamum, Dendrobium closterium, Dendrobium cochleatum, Dendrobium cochliodes, Dendrobium codonosepalum, Dendrobium coelandria, Dendrobium coeloglossum, Dendrobium collinum, Dendrobium coloratum, Dendrobium compactum, Dendrobium compressicaule, Dendrobium compressimentum, Dendrobium compressistylum, Dendrobium compressum, Dendrobium conanthum, Dendrobium concavum, Dendrobium confinale, Dendrobium confundens, Dendrobium conicum, Dendrobium connatum, Dendrobium constrictum, Dendrobium convexipes, Dendrobium convolutum, Dendrobium copelandianum, Dendrobium corallorhizon, Dendrobium correllianum, Dendrobium corrugatilobum, Dendrobium corticicola, Dendrobium courtauldii, Dendrobium crabro, Dendrobium crassicaule, Dendrobium crassiflorum, Dendrobium crassifolium, Dendrobium crassilabium, Dendrobium crassimarginatum, Dendrobium crassinervium, Dendrobium crenatifolium, Dendrobium crenatilabre, Dendrobium crispatum, Dendrobium crispilinguum, Dendrobium crocatum, Dendrobium croceocentrum, Dendrobium crucilabre, Dendrobium cruentum, Dendrobium cruttwellii, Dendrobium cuculliferum, Dendrobium cucullitepalum, Dendrobium cucumerinum, Dendrobium cultrifolium, Dendrobium cuneatum, Dendrobium cuneilabrum, Dendrobium curviflorum, Dendrobium curvimentum, Dendrobium curvisepalum, Dendrobium curvum, Dendrobium cuspidatum, Dendrobium cuthbertsonii, Dendrobium cyanocentrum, Dendrobium cyanopterum, Dendrobium cyatopoides, Dendrobium cyclolobum, Dendrobium cylindricum, Dendrobium cymatoleguum, Dendrobium cymbiforme, Dendrobium cymboglossum, Dendrobium cymbulipes, Dendrobium cyrtolobum, Dendrobium cyrtosepalum, Dendrobium dactyliferum, Dendrobium dactylodes, Dendrobium daenikerianum, Dendrobium dalatense, Dendrobium dalleizettii, Dendrobium dantaniense, Dendrobium darjeelingensis, Dendrobium dearei, Dendrobium debile, Dendrobium decumbens, Dendrobium dekockii, Dendrobium delacourii, Dendrobium deltatum, Dendrobium dendrocolloides, Dendrobium densiflorum, Dendrobium densifolium, Dendrobium dentatum, Dendrobium denudans, Dendrobium deplanchei, Dendrobium derryi, Dendrobium devosianum, Dendrobium diaphanum, Dendrobium diceras, Dendrobium dichaeoides, Dendrobium dichroma, Dendrobium dickasonii, Dendrobium dielsianum, Dendrobium diffusum, Dendrobium dillonianum, Dendrobium diodon, Dendrobium dionaeoides, Dendrobium discerptum, Dendrobium discocaulon, Dendrobium discolor, Dendrobium disoides, Dendrobium dissitifolium, Dendrobium distachyon, Dendrobium distichobulbum, Dendrobium distichum, Dendrobium dixanthum, Dendrobium dixonianum, Dendrobium djamuense, Dendrobium dolichocaulon, Dendrobium dulce, Dendrobium eboracense, Dendrobium elatum, Dendrobium elephantinum, Dendrobium emarginatum, Dendrobium endertii, Dendrobium engae, Dendrobium epidendropsis, Dendrobium equitans, Dendrobium erectifolium, Dendrobium erectopatens, Dendrobium erectum, Dendrobium eriiflorum, Dendrobium eriopexis, Dendrobium erostelle, Dendrobium erosum, Dendrobium erubescens, Dendrobium erythropogon, Dendrobium escritorii, Dendrobium eserre, Dendrobium esuriens, Dendrobium euryanthum, Dendrobium exaltatum, Dendrobium exasperatum, Dendrobium exile, Dendrobium exilicaule, Dendrobium eximium, Dendrobium extra-axillare, Dendrobium faciferum, Dendrobium fairchildiae, Dendrobium falcatum, Dendrobium falcipetalum, Dendrobium falcorostrum, Dendrobium fanjingshanense, Dendrobium farinatum, Dendrobium fellowsii, Dendrobium ferdinandii, Dendrobium filicaule, Dendrobium fimbrilabium, Dendrobium findleyanum, Dendrobium finetianum, Dendrobium finisterrae, Dendrobium finniganense, Dendrobium fissum, Dendrobium flagellum, Dendrobium fleckeri, Dendrobium flexicaule, Dendrobium flexile, Dendrobium foetens, Dendrobium forbesii, Dendrobium foxii, Dendrobium fractiflexum, Dendrobium fractum, Dendrobium fruticicola, Dendrobium fuerstenbergianum, Dendrobium fulgescens, Dendrobium fulgidum, Dendrobium fuligineum, Dendrobium fuliginosum, Dendrobium fulminicaule, Dendrobium furcatopedicellatum, Dendrobium furcatum, Dendrobium furfuriferum, Dendrobium fusciflorum, Dendrobium fytchianum, Dendrobium garrettii, Dendrobium gatiense, Dendrobium gemellum, Dendrobium gemmiferum, Dendrobium geotropum, Dendrobium gerlandianum, Dendrobium gibbosum, Dendrobium gibsonii, Dendrobium giriwoense, Dendrobium gjellerupii, Dendrobium glaucoviride, Dendrobium glebulosum, Dendrobium globiflorum, Dendrobium glomeratum, Dendrobium gnomus, Dendrobium gobiense, Dendrobium goldfinchii, Dendrobium goldschmidtianum, Dendrobium gouldii, Dendrobium gracile, Dendrobium gracilicaule, Dendrobium gramineum, Dendrobium grande, Dendrobium grastidioides, Dendrobium greenianum, Dendrobium gregulus, Dendrobium griffithianum, Dendrobium groeneveldtii, Dendrobium grootingsii, Dendrobium grossum, Dendrobium guamense, Dendrobium guerreroi, Dendrobium gunnarii, Dendrobium gynoglottis, Dendrobium habbemense, Dendrobium hainanense, Dendrobium hallieri, Dendrobium halmaheirense, Dendrobium hamadryas, Dendrobium hamaticalcar, Dendrobium hamatum, Dendrobium hamiferum, Dendrobium hancockii, Dendrobium harveyanum, Dendrobium hasseltii, Dendrobium hastilabium, Dendrobium hawkesii, Dendrobium helix, Dendrobium hellerianum, Dendrobium hellwigianum, Dendrobium hemimelanoglossum, Dendrobium hendersonii, Dendrobium henryi, Dendrobium hepaticum, Dendrobium herbaceum, Dendrobium hercoglossum, Dendrobium herpetophytum, Dendrobium heteroglossum, Dendrobium hippocrepiferum, Dendrobium hirtulum, Dendrobium histrionicum, Dendrobium hodgkinsonii, Dendrobium hollandianum, Dendrobium holochilum, Dendrobium hookerianum, Dendrobium hornei, Dendrobium horstii, Dendrobium hosei, Dendrobium hughii, Dendrobium humboldtense, Dendrobium huttonii, Dendrobium hymenanthum, Dendrobium hymenocentrum, Dendrobium hymenopetalum, Dendrobium hymenophyllum, Dendrobium hymenopterum, Dendrobium hyperanthiflorum, Dendrobium hypopogon, Dendrobium ianthinum, Dendrobium igneoniveum, Dendrobium igneum, Dendrobium imbricatum, Dendrobium imitans, Dendrobium implicatum, Dendrobium inamoenum, Dendrobium inconspicuum, Dendrobium incumbens, Dendrobium incurvatum, Dendrobium incurvociliatum, Dendrobium incurvum, Dendrobium indivisum, Dendrobium indochinense, Dendrobium indragiriense, Dendrobium inflatum, Dendrobium informe, Dendrobium infractum, Dendrobium ingratum, Dendrobium insigne, Dendrobium integrum, Dendrobium intricatum, Dendrobium involutum, Dendrobium ionopus, Dendrobium isochiloides, Dendrobium iteratum, Dendrobium jabiense, Dendrobium jacobsonii, Dendrobium jenkinsii, Dendrobium jennae, Dendrobium jennyanum, Dendrobium johannis, Dendrobium johnsoniae, Dendrobium jonesii, Dendrobium jubatum, Dendrobium judithiae, Dendrobium junceum, Dendrobium juncifolium, Dendrobium juncoideum, Dendrobium juniperinum, Dendrobium kanakorum, Dendrobium kanburiense, Dendrobium kaniense, Dendrobium katherinae, Dendrobium kauldorumii, Dendrobium keithii, Dendrobium kempterianum, Dendrobium kenepaiense, Dendrobium kentrochilum, Dendrobium kentrophyllum, Dendrobium kerstingianum, Dendrobium keytsianum, Dendrobium khanhoaense, Dendrobium khasianum, Dendrobium kiauense, Dendrobium kietaense, Dendrobium kjellbergii, Dendrobium klabatense, Dendrobium klossii, Dendrobium koordersii, Dendrobium korinchense, Dendrobium korthalsii, Dendrobium kraemeri, Dendrobium kraenzlinii, Dendrobium kratense, Dendrobium kruiense, Dendrobium kryptocheilum, Dendrobium kurashigei, Dendrobium kuyperi, Dendrobium laceratum, Dendrobium lacteum, Dendrobium laevifolium, Dendrobium lagarum, Dendrobium lambii, Dendrobium lamellatum, Dendrobium lamelluliferum, Dendrobium lamii, Dendrobium lampongense, Dendrobium lamprocaulon, Dendrobium lamproglossum, Dendrobium lamrianum, Dendrobium lamyaiae, Dendrobium lanceolatum, Dendrobium lancifolium, Dendrobium lancilabium, Dendrobium lancilobum, Dendrobium langbianense, Dendrobium lankaviense, Dendrobium lanuginosum, Dendrobium lasianthera, Dendrobium lasioglossum, Dendrobium latelabellatum, Dendrobium laterale, Dendrobium latifrons, Dendrobium laurensii, Dendrobium lawesii, Dendrobium lawiense, Dendrobium laxiflorum, Dendrobium leeanum, Dendrobium leonis, Dendrobium leontoglossum, Dendrobium lepidochilum, Dendrobium leporinum, Dendrobium leptocladum, Dendrobium leucochlorum, Dendrobium leucocyanum, Dendrobium leucohybos, Dendrobium levatii, Dendrobium leytense, Dendrobium lichenastrum, Dendrobium limii, Dendrobium linawianum, Dendrobium lineale, Dendrobium linearifolium, Dendrobium linguella, Dendrobium linguiforme, Dendrobium litorale, Dendrobium lobatum, Dendrobium lobbii, Dendrobium lobulatum, Dendrobium loesenerianum, Dendrobium loherianum, Dendrobium lohohense, Dendrobium longicaule, Dendrobium longissimum, Dendrobium lowii, Dendrobium lubbersianum, Dendrobium lucens, Dendrobium lueckelianum, Dendrobium lunatum, Dendrobium luteolum, Dendrobium luzonense, Dendrobium maccarthiae, Dendrobium macfarlanei, Dendrobium macranthum, Dendrobium macraporum, Dendrobium macrifolium, Dendrobium macrogenion, Dendrobium macrophyllum, Dendrobium macropus, Dendrobium macrostigma, Dendrobium maculosum, Dendrobium magistratus, Dendrobium maierae, Dendrobium malacanthum, Dendrobium malbrownii, Dendrobium maleolens, Dendrobium malvicolor, Dendrobium mannii, Dendrobium maraiparense, Dendrobium margaretiae, Dendrobium marmoratum, Dendrobium masarangense, Dendrobium mastersianum, Dendrobium mayandyi, Dendrobium megaceras, Dendrobium melanostictum, Dendrobium melanotrichum, Dendrobium melinanthum, Dendrobium meliodorum, Dendrobium mellicolor, Dendrobium merrillii, Dendrobium metachilinum, Dendrobium metrium, Dendrobium micholitzii, Dendrobium microbulbon, Dendrobium microglaphys, Dendrobium milaniae, Dendrobium militare, Dendrobium millarae, Dendrobium mindanaense, Dendrobium minimiflorum, Dendrobium minimum, Dendrobium minutiflorum, Dendrobium mirandum, Dendrobium mirbelianum, Dendrobium miserum, Dendrobium miyasakii, Dendrobium modestissimum, Dendrobium modestum, Dendrobium mohlianum, Dendrobium molle, Dendrobium moniliforme, Dendrobium monophyllum, Dendrobium montanum, Dendrobium montedeakinense, Dendrobium monticola, Dendrobium montis-sellae, Dendrobium montis-yulei, Dendrobium mooreanum, Dendrobium moorei, Dendrobium moquetteanum, Dendrobium morotaiense, Dendrobium mortii, Dendrobium mucronatum, Dendrobium multifolium, Dendrobium multilineatum, Dendrobium multiramosum, Dendrobium multistriatum, Dendrobium munificum, Dendrobium muricatum, Dendrobium mussauense, Dendrobium mutabile, Dendrobium mystroglossum, Dendrobium nabawanense, Dendrobium nanocompactum, Dendrobium nanum, Dendrobium nardoides, Dendrobium nareshbahadurii, Dendrobium nathanielis, Dendrobium navicula, Dendrobium nebularum, Dendrobium neglectum, Dendrobium nemorale, Dendrobium neoguineense, Dendrobium nephrolepidis, Dendrobium ngoyense, Dendrobium nhatrangense, Dendrobium nieuwenhuisii, Dendrobium nigricans, Dendrobium nimium, Dendrobium nindii, Dendrobium niveopurpureum, Dendrobium njongense, Dendrobium nothofageti, Dendrobium nothofagicola, Dendrobium nubigenum, Dendrobium nudum, Dendrobium numaldeorii, Dendrobium nummularia, Dendrobium nycteridoglossum, Dendrobium obcordatum, Dendrobium obliquum, Dendrobium oblongimentum, Dendrobium obovatum, Dendrobium obrienianum, Dendrobium obscureauriculatum, Dendrobium obtusum, Dendrobium ochraceum, Dendrobium ochranthum, Dendrobium ochreatum, Dendrobium ochroleucum, Dendrobium odontopus, Dendrobium odoratum, Dendrobium okabeanum, Dendrobium okinawense, Dendrobium oliganthum, Dendrobium oligophyllum, Dendrobium olivaceum, Dendrobium oppositifolium, Dendrobium orbiculare, Dendrobium orbilobulatum, Dendrobium oreodoxa, Dendrobium orientale, Dendrobium ornithoflorum, Dendrobium osmophytopsis, Dendrobium ostrinum, Dendrobium otaguroanum, Dendrobium ovatifolium, Dendrobium ovatipetalum, Dendrobium ovatum, Dendrobium ovipostoriferum, Dendrobium oxychilum, Dendrobium oxyphyllum, Dendrobium paathii, Dendrobium pachyanthum, Dendrobium pachyglossum, Dendrobium pachyphyllum, Dendrobium pachystele, Dendrobium pachythrix, Dendrobium pahangense, Dendrobium palawense, Dendrobium palpebrae, Dendrobium pandaneti, Dendrobium panduratum, Dendrobium panduriferum, Dendrobium pantherinum, Dendrobium papilio, Dendrobium papuanum, Dendrobium papyraceum, Dendrobium paradoxum, Dendrobium parciflorum, Dendrobium parcum, Dendrobium parishii, Dendrobium parnatanum, Dendrobium parthenium, Dendrobium parviflorum, Dendrobium parvifolium, Dendrobium parvilobum, Dendrobium parvum, Dendrobium paspalifolium, Dendrobium patentifiliforme, Dendrobium patentilobum, Dendrobium patentissimum, Dendrobium patulum, Dendrobium pectinatum, Dendrobium peculiare, Dendrobium pedicellatum, Dendrobium pedilochilum, Dendrobium peguanum, Dendrobium pendulum, Dendrobium pensile, Dendrobium pentapterum, Dendrobium percnanthum, Dendrobium pergracile, Dendrobium perlongum, Dendrobium perpaulum, Dendrobium perulatum, Dendrobium petiolatum, Dendrobium petrophilum, Dendrobium phaeanthum, Dendrobium philippinense, Dendrobium phillipsii, Dendrobium phragmitoides, Dendrobium pictum, Dendrobium piestocaulon, Dendrobium pinifolium, Dendrobium piranha, Dendrobium planibulbe, Dendrobium planicaule, Dendrobium planum, Dendrobium platybasis, Dendrobium platygastrium, Dendrobium plebejum, Dendrobium pleianthum, Dendrobium pleiostachyum, Dendrobium pleurodes, Dendrobium plumilobum, Dendrobium podocarpifolium, Dendrobium podochiloides, Dendrobium pogoniates, Dendrobium poissonianum, Dendrobium polycladium, Dendrobium polyphyllum, Dendrobium polyschistum, Dendrobium polytrichum, Dendrobium ponapense, Dendrobium poneroides, Dendrobium porphyrochilum, Dendrobium potamophila, Dendrobium praecinctum, Dendrobium praetermissum, Dendrobium prasinum, Dendrobium prianganense, Dendrobium procerum, Dendrobium procumbens, Dendrobium profusum, Dendrobium prostheciglossum, Dendrobium prostratum, Dendrobium proteranthum, Dendrobium pruinosum, Dendrobium pseudoaloifolium, Dendrobium pseudocalceolum, Dendrobium pseudoconanthum, Dendrobium pseudodichaea, Dendrobium pseudoequitans, Dendrobium pseudoglomeratum, Dendrobium pseudointricatum, Dendrobium pseudopeloricum, Dendrobium pseudotenellum, Dendrobium pterocarpum, Dendrobium puberulilingue, Dendrobium pugioniforme, Dendrobium pulleanum, Dendrobium pulvinatum, Dendrobium punamense, Dendrobium puniceum, Dendrobium purpureiflorum, Dendrobium purpureum, Dendrobium putnamii, Dendrobium pycnostachyum, Dendrobium quadriferum, Dendrobium quadrilobatum, Dendrobium quadriquetrum, Dendrobium quinquecaudatum, Dendrobium quinquedentatum, Dendrobium quinquelobatum, Dendrobium quisumbingii, Dendrobium racemosum, Dendrobium rachmatii, Dendrobium radians, Dendrobium ramificans, Dendrobium ramosii, Dendrobium rantii, Dendrobium rappardii, Dendrobium rariflorum, Dendrobium rarum, Dendrobium rechingerorum, Dendrobium recurvilabre, Dendrobium reflexibarbatulum, Dendrobium reflexitepalum, Dendrobium refractum, Dendrobium regium, Dendrobium reineckei, Dendrobium reniforme, Dendrobium rennellii, Dendrobium revolutum, Dendrobium rhabdoglossum, Dendrobium rhodocentrum, Dendrobium rhodostele, Dendrobium rhodostictum, Dendrobium rhombopetalum, Dendrobium rhytidothece, Dendrobium rigidifolium, Dendrobium rigidum, Dendrobium rindjaniense, Dendrobium riparium, Dendrobium roseicolor, Dendrobium roseipes, Dendrobium rosellum, Dendrobium roseoflavidum, Dendrobium roseonervatum, Dendrobium roseostriatum, Dendrobium rubropictum, Dendrobium ruckeri, Dendrobium ruginosum, Dendrobium rugosum, Dendrobium rugulosum, Dendrobium rupestre, Dendrobium rutriferum, Dendrobium ruttenii, Dendrobium sacculiferum, Dendrobium sagittatum, Dendrobium sanguinolentum, Dendrobium sinense, Dendrobium sulcatum, Dendrobium taurinum, Dendrobium tetragonum, Hạc vĩ, Họ Lan, Hồng câu, Hoàng thảo đốm đỏ, Hoàng thảo báo hỉ, Hoàng thảo da cam, Hoàng thảo loa kèn, Hoàng thảo lưỡi tím, Hoàng thảo môi đỏ, Hoàng thảo môi râu, Hoàng thảo phễu, Hoàng thảo tím sẫm, Hoàng thảo trúc mành, Hoàng thảo trắng, Hoàng thảo Trung Bộ, Hoàng thảo vàng lông trắng, Hoàng thảo xoắn, Hoạt lan, Kim điệp quăn, Kim điệp thân phình, Lan ý thảo, Lan hoàng thảo hoa vàng, Lan hoàng thảo hương duyên, Lan hoàng thảo nhất điểm hồng, Lan vảy rồng, Loài, Lưỡng điểm hạc, Ngọc điểm, Nghệ tâm, Nhất điểm hoàng, Phân họ Lan biểu sinh, Phân loại họ Lan, Phi điệp đơn, Phi điệp kép, Phong tuyết lan, Phương dung, Thạch hộc lông đen, Thủy tiên hường, Thực vật, Thực vật có hoa, Thực vật một lá mầm, Tuyết mai.