Mục lục
5 quan hệ: Động vật, Động vật Chân khớp, Bộ Cánh màng, Côn trùng, Coelioxys.
- Côn trùng được mô tả năm 1914
- Coelioxys
Động vật
Động vật là một nhóm sinh vật đa bào, nhân chuẩn, được phân loại là giới Động vật (Animalia, đồng nghĩa: Metazoa) trong hệ thống phân loại 5 giới.
Xem Coelioxys hunteri và Động vật
Động vật Chân khớp
Động vật Chân khớp hay Động vật Chân đốt là những động vật không có xương sống, có một bộ xương ngoài (bộ xương vĩnh viễn), một cơ thể chia đốt và những đốt phụ.
Xem Coelioxys hunteri và Động vật Chân khớp
Bộ Cánh màng
Bộ Cánh màng (danh pháp khoa học: Hymenoptera) bao gồm các loài như ong, kiến.
Xem Coelioxys hunteri và Bộ Cánh màng
Côn trùng
Côn trùng, hay sâu bọ, là một lớp (sinh vật) thuộc về ngành động vật không xương sống, chúng có bộ xương ngoài làm bằng kitin, cơ thể có ba phần (đầu, ngực và bụng), ba cặp chân, mắt kép và một cặp râu.
Xem Coelioxys hunteri và Côn trùng
Coelioxys
Coelioxys thuộc bộ Cánh màng trong họ Megachilidae.
Xem Coelioxys hunteri và Coelioxys
Xem thêm
Côn trùng được mô tả năm 1914
- Adejeania verrugana
- Andrena astragali
- Andrena haynesi
- Andrena laminibucca
- Anthidium clypeodentatum
- Anthidium utahense
- Arigomphus submedianus
- Belocephalus micanopy
- Belocephalus sleighti
- Ceraeochrysa smithi
- Ceriagrion corallinum
- Ceriagrion olivaceum
- Chlorocypha hintzi
- Chlorocypha victoriae
- Clairvillia timberlakei
- Coelioxys banksi
- Coelioxys hunteri
- Diadegma alpicola
- Heteropsylla cubana
- Hylaeus sanguinipictus
- Limnephilus spinatus
- Lype diversa
- Megachile auriceps
- Megachile barvonensis
- Megachile callura
- Megachile captionis
- Megachile duala
- Megachile fullawayi
- Megachile nipponica
- Megachile paraxanthura
- Megachile roepkei
- Megachile saba
- Mystacides interjectus
- Neocladura delicatula
- Nhặng xanh má vàng
- Onthophagus cryptogenus
- Onthophagus favrei
- Onthophagus hystrix
- Onthophagus ludio
- Onthophagus martialis
- Platycypha lacustris
- Pogonomyrmex maricopa
- Recilia akashiensis
- Uranotaenia moultoni
- Wormaldia moesta
Coelioxys
- Coelioxys
- Coelioxys angulata
- Coelioxys apicata
- Coelioxys banksi
- Coelioxys capitata
- Coelioxys confusa
- Coelioxys coturnix
- Coelioxys dolichos
- Coelioxys fenestrata
- Coelioxys formosicola
- Coelioxys fuscipennis
- Coelioxys hunteri
- Coelioxys menthae
- Coelioxys minuta
- Coelioxys nitidoscutellaris
- Coelioxys polycentris
- Coelioxys porterae
- Coelioxys rufitarsis
- Coelioxys sayi
- Coelioxys slossoni
- Coelioxys sodalis