Chúng tôi đang làm việc để khôi phục ứng dụng Unionpedia trên Google Play Store
Lối raIncoming
🌟Chúng tôi đã đơn giản hóa thiết kế của mình để điều hướng tốt hơn!
Instagram Facebook X LinkedIn

ß

Mục lục ß

413x413px ß (Unicode U+00DF), là ký tự thứ 22 trong bảng chữ cái tiếng Đức.

Mục lục

  1. 5 quan hệ: Thụy Sĩ, Tiếng Đức, Tiếng Litva, Tiếng Sumer, Unicode.

  2. Mẫu tự ghép Latinh
  3. Tiếng Đức

Thụy Sĩ

Thụy Sĩ, tên chính thức Liên bang Thụy Sĩ, là một nước cộng hòa liên bang tại châu Âu.

Xem ß và Thụy Sĩ

Tiếng Đức

Tiếng Đức (Deutsch) là một ngôn ngữ German Tây được nói chỉ yếu tại Trung Âu.

Xem ß và Tiếng Đức

Tiếng Litva

Tiếng Litva (lietuvių kalba), là ngôn ngữ chính thức của Litva và được công nhận là một trong những ngôn ngữ chính thức của Liên minh châu Âu.

Xem ß và Tiếng Litva

Tiếng Sumer

Tiếng Sumer là ngôn ngữ được nói tai miền nam Lưỡng Hà (Iraq ngày nay) ít nhất là từ thiên niên kỷ thứ 4 trước Công nguyên.

Xem ß và Tiếng Sumer

Unicode

Logo của Unicode Unicode (hay gọi là mã thống nhất; mã đơn nhất) là bộ mã chuẩn quốc tế được thiết kế để dùng làm bộ mã duy nhất cho tất cả các ngôn ngữ khác nhau trên thế giới, kể cả các ngôn ngữ sử dụng ký tự tượng hình phức tạp như tiếng Trung Quốc, tiếng Thái,.v.v.

Xem ß và Unicode

Xem thêm

Mẫu tự ghép Latinh

Tiếng Đức