Logo
Unionpedia
Giao tiếp
Tải nội dung trên Google Play
Mới! Tải Unionpedia trên thiết bị Android™ của bạn!
Tải về
truy cập nhanh hơn trình duyệt!
 

Danh sách giải thưởng và đề cử của GFriend và Mnet Asian Music Awards

Phím tắt: Sự khác biệt, Điểm tương đồng, Jaccard Similarity Hệ số, Tài liệu tham khảo.

Sự khác biệt giữa Danh sách giải thưởng và đề cử của GFriend và Mnet Asian Music Awards

Danh sách giải thưởng và đề cử của GFriend vs. Mnet Asian Music Awards

Dưới đây là danh sách giải thưởng và đề cử của nhóm nhạc nữ Hàn Quốc GFriend được thành lập bởi công ty giải trí Source Music vào năm 2015. Mnet Asian Music Awards (thường được gọi tắt là MAMA) là một giải thưởng âm nhạc lớn được tổ chức hàng năm của Hàn Quốc, thành lập bởi công ty giải trí Mnet Media.

Những điểm tương đồng giữa Danh sách giải thưởng và đề cử của GFriend và Mnet Asian Music Awards

Danh sách giải thưởng và đề cử của GFriend và Mnet Asian Music Awards có 9 điểm chung (trong Unionpedia): Block B, Eunha (ca sĩ), GFriend, Golden Disc Awards, Hàn Quốc, Inkigayo, K-pop, MelOn Music Awards, Seoul Music Awards.

Block B

Block B (Hangul:블락비) là một nhóm nhạc nam Hàn Quốc được thành lập bởi Cho Joong-hoon vào năm 2011.

Block B và Danh sách giải thưởng và đề cử của GFriend · Block B và Mnet Asian Music Awards · Xem thêm »

Eunha (ca sĩ)

Jung Eun-bi (Hangul:정은비; Chữ Hán: 鄭恩妃; Hán-Việt: Trịnh Ân Phi) thường được biết đến với nghệ danh Eunha, là một nữ ca sĩ thần tượng, diễn viên người Hàn Quốc, đảm nhận vị trí hát thứ chính của nhóm nhạc thần tượng GFriend do công ty giải trí Source Music thành lập và quản lý.

Danh sách giải thưởng và đề cử của GFriend và Eunha (ca sĩ) · Eunha (ca sĩ) và Mnet Asian Music Awards · Xem thêm »

GFriend

GFRIEND hay còn được viết là G-Friend hoặc GFriend (Hangul: 여자친구; RR: Yeoja Chingu, nghĩa là bạn gái. Hanzi: 女子親舊; Bính âm: 女子親舊. Hán Việt: Nữ Tử Thân Cựu. Katakana:ジーフレンド - Jiifurendo hay ヨジャチング - Yojachingu) là nhóm nhạc nữ Hàn Quốc 6 thành viên bao gồm Sowon, Yerin, Eunha, Yuju, SinB, và Umji do công ty giải trí Source Music thành lập vào năm 2015.

Danh sách giải thưởng và đề cử của GFriend và GFriend · GFriend và Mnet Asian Music Awards · Xem thêm »

Golden Disc Awards

Giải thưởng đĩa vàng Golden Disc Awards hay thường được gọi ngắn gọn là GDA, là một giải thưởng thành lập từ năm 1986 được trao hàng năm bởi Hiệp hội công nghiệp âm nhạc Hàn Quốc cho những thành tựu nổi bật trong ngành công nghiệp âm nhạc nước nhà.

Danh sách giải thưởng và đề cử của GFriend và Golden Disc Awards · Golden Disc Awards và Mnet Asian Music Awards · Xem thêm »

Hàn Quốc

Đại Hàn Dân Quốc, thường được gọi ngắn gọn là Hàn Quốc, còn được gọi bằng các tên khác là Nam Hàn, Đại Hàn, Nam Triều Tiên hoặc Cộng hòa Triều Tiên, là một quốc gia thuộc Đông Á, nằm ở nửa phía nam của bán đảo Triều Tiên.

Danh sách giải thưởng và đề cử của GFriend và Hàn Quốc · Hàn Quốc và Mnet Asian Music Awards · Xem thêm »

Inkigayo

Inkigayo (SBS 인기가요; phiên âm Inkigayo, tên cũ Popular Song) là một chương trình âm nhạc của Hàn Quốc do SBS phát sóng trực tiếp vào 3:30 chiều các ngày Chủ nhật.

Danh sách giải thưởng và đề cử của GFriend và Inkigayo · Inkigayo và Mnet Asian Music Awards · Xem thêm »

K-pop

K-pop (viết tắt của từ tiếng Anh Korean pop, tức nhạc pop tiếng Hàn hay nhạc pop Hàn Quốc;, còn được gọi là Kayo hay Gayo), là một thể loại âm nhạc có nguồn gốc từ Hàn Quốc đặc trưng bởi rất nhiều các yếu tố nghe nhìn trực quan.

Danh sách giải thưởng và đề cử của GFriend và K-pop · K-pop và Mnet Asian Music Awards · Xem thêm »

MelOn Music Awards

Melon Music Awards là một lễ hội giải thưởng âm nhạc lớn được tổ chức hàng năm tại Hàn Quốc bởi LOEN Entertainment thông qua cửa hàng âm nhạc trực tuyến của mình - Melon.

Danh sách giải thưởng và đề cử của GFriend và MelOn Music Awards · MelOn Music Awards và Mnet Asian Music Awards · Xem thêm »

Seoul Music Awards

Seoul Music Awards là một giải thưởng được thành lập từ năm 1990 và được trao hàng năm bởi Sports Seoul cho những thành tựu đặc biệt trong ngành công nghiệp âm nhạc Hàn Quốc.

Danh sách giải thưởng và đề cử của GFriend và Seoul Music Awards · Mnet Asian Music Awards và Seoul Music Awards · Xem thêm »

Danh sách trên trả lời các câu hỏi sau

So sánh giữa Danh sách giải thưởng và đề cử của GFriend và Mnet Asian Music Awards

Danh sách giải thưởng và đề cử của GFriend có 25 mối quan hệ, trong khi Mnet Asian Music Awards có 288. Khi họ có chung 9, chỉ số Jaccard là 2.88% = 9 / (25 + 288).

Tài liệu tham khảo

Bài viết này cho thấy mối quan hệ giữa Danh sách giải thưởng và đề cử của GFriend và Mnet Asian Music Awards. Để truy cập mỗi bài viết mà từ đó các thông tin được trích xuất, vui lòng truy cập:

Chào! Chúng tôi đang ở trên Facebook bây giờ! »