Những điểm tương đồng giữa Cao Hoan và Nam-Bắc triều (Trung Quốc)
Cao Hoan và Nam-Bắc triều (Trung Quốc) có 40 điểm chung (trong Unionpedia): Đông Ngụy, Đông Ngụy Hiếu Tĩnh Đế, Đỗ Lạc Chu, Bắc Ngụy, Bắc Ngụy Hiếu Minh Đế, Bắc Ngụy Hiếu Trang Đế, Bắc Ngụy Hiếu Vũ Đế, Bắc Tề, Bắc Tề Hiếu Chiêu Đế, Bắc Tề Vũ Thành Đế, Bắc Tề Văn Tuyên Đế, Cao Trừng, Cát Vinh, Hạ Bạt Nhạc, Hầu Cảnh, Hồ thái hậu (Bắc Ngụy), Hoàng Hà, Lạc Dương, Lục trấn, Loạn Lục trấn, Nghiệp (thành), Nguyên Chiêu, Nguyên Diệp, Nhà Lương, Nhà Tấn, Nhĩ Chu Thế Long, Nhĩ Chu Triệu, Nhĩ Chu Vinh, Nhu Nhiên, Sơn Đông, ..., Sơn Tây (Trung Quốc), Tây Ngụy, Tây Ngụy Văn Đế, Thảm sát Hà Âm, Tiên Ti, Trận Ngọc Bích, Trận Sa Uyển, Trường An, Vũ Văn Thái, Vị Thủy. Mở rộng chỉ mục (10 hơn) »
Đông Ngụy
Đông Ngụy (tiếng Trung: 東魏) là triều đại xuất hiện sau khi có sự tan rã của Nhà nước Bắc Ngụy và cai trị vùng lãnh thổ Bắc Trung Quốc từ năm 534 tới năm 550.
Cao Hoan và Đông Ngụy · Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Đông Ngụy ·
Đông Ngụy Hiếu Tĩnh Đế
Đông Ngụy Hiếu Tĩnh Đế (東魏孝靜帝) (524–552), tên húy là Nguyên Thiện Kiến (元善見), là hoàng đế duy nhất của triều đại Đông Ngụy, một nhà nước kế thừa triều đại Bắc Ngụy trong lịch sử Trung Quốc.
Cao Hoan và Đông Ngụy Hiếu Tĩnh Đế · Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Đông Ngụy Hiếu Tĩnh Đế ·
Đỗ Lạc Chu
Đỗ Lạc Chu (? – 528) còn gọi là Thổ Cân Lạc Chu (吐斤洛周), dân tộc Cao Xa, một trong những thủ lĩnh nghĩa quân ở Hà Bắc trong giai đoạn sau của phong trào Lục Trấn khởi nghĩa phản kháng nhà Bắc Ngụy.
Cao Hoan và Đỗ Lạc Chu · Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Đỗ Lạc Chu ·
Bắc Ngụy
Nhà Bắc Ngụy (tiếng Trung: 北魏朝, bính âm: běi wèi cháo, 386-534), còn gọi là Thác Bạt Ngụy (拓拔魏), Hậu Ngụy (後魏) hay Nguyên Ngụy (元魏), là một triều đại thời Nam Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc. Sự kiện đáng chú ý nhất của triều đại này là việc thống nhất miền bắc Trung Quốc năm 439. Nhà nước này cũng tham gia mạnh mẽ vào việc tài trợ cho nghệ thuật Phật giáo nên nhiều đồ tạo tác cổ và tác phẩm nghệ thuật từ thời kỳ này còn được bảo tồn. Năm 494, triều đại này di chuyển kinh đô từ Bình Thành (nay là Đại Đồng, tỉnh Sơn Tây) về Lạc Dương và bắt đầu cho xây dựng hang đá Long Môn. Trên 30.000 tượng Phật từ thời kỳ của triều đại này còn được tìm thấy trong hang. Người ta cho rằng triều đại này bắt nguồn từ bộ Thác Bạt của tộc Tiên Ti. Dưới ảnh hưởng của Phùng thái hậu và Ngụy Hiếu Văn Đế, Bắc Ngụy đẩy mạnh Hán hóa, thậm chí đổi họ hoàng tộc từ Thát Bạt sang Nguyên. Việc áp đặt Hán hóa gây mâu thuẫn sâu sắc giữa giới quý tộc Bắc Ngụy tại Lạc Dương và người Tiên Ti ở 6 quân trấn (lục trấn) phương bắc - là 6 tiền đồn lập lên nhằm phòng thủ người Nhuyễn Nhuyên (còn gọi Nhu Nhiên) - dẫn đến việc nổi loạn của người lục trấn, làm suy sụp hệ thống lưới cai trị từ Lạc Dương. Sau một thời gian xung đột, Bắc Ngụy bị phân chia thành Đông Ngụy và Tây Ngụy.
Bắc Ngụy và Cao Hoan · Bắc Ngụy và Nam-Bắc triều (Trung Quốc) ·
Bắc Ngụy Hiếu Minh Đế
Bắc Ngụy Hiếu Minh Đế (chữ Hán: 北魏孝明帝; 510 – 31/3/528) tên húy là Nguyên Hủ, là hoàng đế thứ chín của triều đại Bắc Ngụy trong lịch sử Trung Quốc.
Bắc Ngụy Hiếu Minh Đế và Cao Hoan · Bắc Ngụy Hiếu Minh Đế và Nam-Bắc triều (Trung Quốc) ·
Bắc Ngụy Hiếu Trang Đế
Bắc Ngụy Hiếu Trang Đế (chữ Hán: 北魏孝莊帝; 507–531), tên húy là Nguyên Tử Du, là hoàng đế thứ 11 triều đại Bắc Ngụy trong lịch sử Trung Quốc.
Bắc Ngụy Hiếu Trang Đế và Cao Hoan · Bắc Ngụy Hiếu Trang Đế và Nam-Bắc triều (Trung Quốc) ·
Bắc Ngụy Hiếu Vũ Đế
Bắc Ngụy Hiếu Vũ Đế (chữ Hán: 北魏孝武帝; 510 – 3 tháng 2, 535), tên húy là Nguyên Tu (元脩 hay 元修), tên tự Hiếu Tắc (孝則), vào một số thời điểm được gọi là Xuất Đế (出帝, "hoàng đế bỏ trốn"), là vị hoàng đế cuối cùng của triều đại Bắc Ngụy thời Nam-Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc.
Bắc Ngụy Hiếu Vũ Đế và Cao Hoan · Bắc Ngụy Hiếu Vũ Đế và Nam-Bắc triều (Trung Quốc) ·
Bắc Tề
Tây Lương. Bắc Tề (tiếng Trung: 北齊; Běiqí) là một trong năm triều đại thuộc Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc.
Bắc Tề và Cao Hoan · Bắc Tề và Nam-Bắc triều (Trung Quốc) ·
Bắc Tề Hiếu Chiêu Đế
Bắc Tề Hiếu Chiêu Đế (chữ Hán: 北齊孝昭帝; 535–561), tên húy là Cao Diễn (高演), tên tự là Diên An (延安), là hoàng đế thứ ba của triều Bắc Tề trong lịch sử Trung Quốc.
Bắc Tề Hiếu Chiêu Đế và Cao Hoan · Bắc Tề Hiếu Chiêu Đế và Nam-Bắc triều (Trung Quốc) ·
Bắc Tề Vũ Thành Đế
Bắc Tề Vũ Thành Đế (北齊武成帝) (537–569), tên húy là Cao Đam/Cao Trạm (高湛), biệt danh Bộ Lạc Kê (步落稽), là hoàng đế thứ tư của triều đại Bắc Tề trong lịch sử Trung Quốc.
Bắc Tề Vũ Thành Đế và Cao Hoan · Bắc Tề Vũ Thành Đế và Nam-Bắc triều (Trung Quốc) ·
Bắc Tề Văn Tuyên Đế
Bắc Tề Văn Tuyên Đế (北齊文宣帝) (526–559), tên húy là Cao Dương (高洋), tên tự Tử Tiến (子進), miếu hiệu là Hiển Tổ, là vị hoàng đế khai quốc của triều đại Bắc Tề trong lịch sử Trung Quốc.
Bắc Tề Văn Tuyên Đế và Cao Hoan · Bắc Tề Văn Tuyên Đế và Nam-Bắc triều (Trung Quốc) ·
Cao Trừng
Cao Trừng (521–549), tên tự Tử Huệ (子惠), hiệu Bột Hải Văn Tương vương (勃海文襄王), sau này được triều Bắc Tề truy thụy hiệu Văn Tương hoàng đế (文襄皇帝) cùng miếu hiệu Thế Tông (世宗), là đại thừa tướng của triều Đông Ngụy trong lịch sử Trung Quốc.
Cao Hoan và Cao Trừng · Cao Trừng và Nam-Bắc triều (Trung Quốc) ·
Cát Vinh
Cát Vinh (? – 528) thủ lĩnh khởi nghĩa nông dân Hà Bắc, là lực lượng lớn mạnh nhất trong phong trào Lục Trấn khởi nghĩa phản kháng nhà Bắc Ngụy.
Cát Vinh và Cao Hoan · Cát Vinh và Nam-Bắc triều (Trung Quốc) ·
Hạ Bạt Nhạc
Hạ Bạt Nhạc (chữ Hán: 贺拔岳, ? – 534), tên tự là A Đấu Nê, người Tiêm Sơn, Thần Vũ, dân tộc Sắc Lặc, là tướng lĩnh nhà Bắc Ngụy trong lịch sử Trung Quốc.
Cao Hoan và Hạ Bạt Nhạc · Hạ Bạt Nhạc và Nam-Bắc triều (Trung Quốc) ·
Hầu Cảnh
Hầu Cảnh (503 – 552), tên tự là Vạn Cảnh, tên lúc nhỏ là Cẩu Tử, nguyên quán là quận Sóc Phương (có thuyết là quận Nhạn Môn), sinh quán là trấn Hoài Sóc, dân tộc Yết đã Tiên Ti hóa, là tướng lĩnh nhà Bắc Ngụy, phản tướng nhà Đông Ngụy, nhà Lương thời Nam Bắc triều (Trung Quốc) trong lịch sử Trung Quốc.
Cao Hoan và Hầu Cảnh · Hầu Cảnh và Nam-Bắc triều (Trung Quốc) ·
Hồ thái hậu (Bắc Ngụy)
Hồ thái hậu (chữ Hán: 胡太后, ? - 17 tháng 5, năm 528), còn thường gọi là Linh thái hậu (靈太后), một phi tần và hoàng thái hậu nhiếp chính dưới triều đại Bắc Ngụy trong lịch sử Trung Quốc.
Cao Hoan và Hồ thái hậu (Bắc Ngụy) · Hồ thái hậu (Bắc Ngụy) và Nam-Bắc triều (Trung Quốc) ·
Hoàng Hà
Tượng mẫu Hoàng Hà tại Lan Châu Hoàng Hà (tiếng Hán: 黃河; pinyin: Huáng Hé; Wade-Giles: Hwang-ho, nghĩa là "sông màu vàng"), là con sông dài thứ 3 châu Á xếp sau sông Trường Giang (Dương Tử) và sông Yenisei, với chiều dài 5.464 km sông Hoàng Hà xếp thứ 6 thế giới về chiều dài.
Cao Hoan và Hoàng Hà · Hoàng Hà và Nam-Bắc triều (Trung Quốc) ·
Lạc Dương
Lạc Dương có thể là.
Cao Hoan và Lạc Dương · Lạc Dương và Nam-Bắc triều (Trung Quốc) ·
Lục trấn
Lục trấn (chữ Hán: 六鎮) là thuật ngữ dành để chỉ 6 trấn quân sự Ốc Dã, Hoài Sóc, Vũ Xuyên, Phủ Minh, Nhu Huyền, Hoài Hoang được thiết lập ở biên cảnh phía bắc, nhằm củng cố công tác bảo vệ đô thành Bình Thành vào giai đoạn đầu của vương triều Bắc Ngụy.
Cao Hoan và Lục trấn · Lục trấn và Nam-Bắc triều (Trung Quốc) ·
Loạn Lục trấn
Lục trấn khởi nghĩa (chữ Hán: 六镇起义) còn gọi là loạn Lục trấn (六镇之亂, Lục trấn chi loạn) là một chuỗi những cuộc bạo động bùng nổ vào đời Nam Bắc triều, được gây ra bởi phần lớn tướng sĩ dân tộc Tiên Ti và dân tộc đã Tiên Ti hóa, nhằm phản đối chính sách Hán hóa của vương triều Bắc Ngụy.
Cao Hoan và Loạn Lục trấn · Loạn Lục trấn và Nam-Bắc triều (Trung Quốc) ·
Nghiệp (thành)
Nghiệp (tiếng Hán: 鄴; phiên âm: Yè) hoặc Nghiệp Thành (鄴城) là một thành trì cổ ở huyện Lâm Chương, Hà Bắc và tiếp giáp huyện An Dương, Hà Nam.
Cao Hoan và Nghiệp (thành) · Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Nghiệp (thành) ·
Nguyên Chiêu
Nguyên Chiêu (526 – 17 tháng 5, 528), trong sử sách cũng gọi là Ấu Chúa (幼主), là vị hoàng đế thứ mười, trị vì ngắn ngủi của triều đại Bắc Ngụy trong lịch sử Trung Quốc.
Cao Hoan và Nguyên Chiêu · Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Nguyên Chiêu ·
Nguyên Diệp
Nguyên Diệp (?-532), tên tự Hoa Hưng (華興), biệt danh Bồn Tử (盆子), thường được gọi là Trường Quảng vương (長廣王), là vị hoàng đế thứ 12, có thời gian cai trị ngắn ngủi của triều đại Bắc Ngụy trong lịch sử Trung Quốc.
Cao Hoan và Nguyên Diệp · Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Nguyên Diệp ·
Nhà Lương
Nhà Lương (tiếng Trung: 梁朝; bính âm: Liáng cháo) (502-557), còn gọi là nhà Nam Lương (南梁), là triều đại thứ ba của Nam triều trong thời kỳ Nam-Bắc triều ở Trung Quốc, sau thời kỳ của triều đại Nam Tề và trước thời kỳ của triều đại Trần.
Cao Hoan và Nhà Lương · Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Nhà Lương ·
Nhà Tấn
Nhà Tấn (266–420 theo dương lịch), là một trong Lục triều trong lịch sử, sau thời Tam Quốc và trước thời Nam Bắc triều ở Trung Quốc.
Cao Hoan và Nhà Tấn · Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Nhà Tấn ·
Nhĩ Chu Thế Long
Nhĩ Chu Thế Long (chữ Hán: 尒朱世隆, 500 – 532), tên tự là Vinh Tông, người Bắc Tú Dung xuyên, dân tộc Yết đã Tiên Ti hóa, thành viên gia tộc Nhĩ Chu, tướng lãnh, quyền thần nhà Bắc Ngụy trong lịch sử Trung Quốc.
Cao Hoan và Nhĩ Chu Thế Long · Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Nhĩ Chu Thế Long ·
Nhĩ Chu Triệu
Nhĩ Chu Triệu (chữ Hán: 尔朱兆, ? – 533), tên tự là Vạn Nhân, người Bắc Tú Dung xuyên, dân tộc Yết đã Tiên Ti hóa, tướng lãnh, quyền thần nhà Bắc Ngụy trong lịch sử Trung Quốc.
Cao Hoan và Nhĩ Chu Triệu · Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Nhĩ Chu Triệu ·
Nhĩ Chu Vinh
Nhĩ Chu Vinh (493 -530), tên tự là Thiên Bảo (天寶), người Bắc Tú Dung, là tướng lĩnh, quyền thần nhà Bắc Ngụy thời Nam Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc.
Cao Hoan và Nhĩ Chu Vinh · Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Nhĩ Chu Vinh ·
Nhu Nhiên
Nhu Nhiên (Wade-Giles: Jou-jan) hay Nhuyễn Nhuyễn/Như Như/Nhuế Nhuế hoặc Đàn Đàn, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: Hun, là tên gọi của một liên minh các bộ lạc du mục trên biên giới phía bắc Trung Quốc bản thổ từ cuối thế kỷ 4 cho tới giữa thế kỷ 6.
Cao Hoan và Nhu Nhiên · Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Nhu Nhiên ·
Sơn Đông
Sơn Đông là một tỉnh ven biển phía đông Trung Quốc.
Cao Hoan và Sơn Đông · Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Sơn Đông ·
Sơn Tây (Trung Quốc)
Sơn Tây (bính âm bưu chính: Shansi) là một tỉnh ở phía bắc của Trung Quốc.
Cao Hoan và Sơn Tây (Trung Quốc) · Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Sơn Tây (Trung Quốc) ·
Tây Ngụy
Tây Ngụy (tiếng Trung:西魏) là triều đại xuất hiện sau khi có sự tan rã của nhà Bắc Ngụy và cai trị vùng lãnh thổ miền Bắc Trung Quốc từ năm 535 tới năm 557.
Cao Hoan và Tây Ngụy · Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Tây Ngụy ·
Tây Ngụy Văn Đế
Tây Ngụy Văn Đế (西魏文帝) (507–551), tên húy là Nguyên Bảo Cự (元寶炬), là một hoàng đế của triều đại Tây Ngụy trong lịch sử Trung Quốc.
Cao Hoan và Tây Ngụy Văn Đế · Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Tây Ngụy Văn Đế ·
Thảm sát Hà Âm
Thảm sát Hà Âm là một sự kiện chính trị triều Bắc Ngụy diễn ra trong năm 528.
Cao Hoan và Thảm sát Hà Âm · Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Thảm sát Hà Âm ·
Tiên Ti
Tiên Ti (tiếng Trung: 鲜卑, bính âm: Xianbei) là tên gọi một dân tộc du mục ở phía bắc Trung Quốc, hậu duệ của người Sơn Nhung.
Cao Hoan và Tiên Ti · Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Tiên Ti ·
Trận Ngọc Bích
Trận Ngọc Bích (chữ Hán: 玉壁之战, Ngọc Bích chi chiến) là trận đánh diễn ra vào thời Nam Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc, giữa hai nước Đông Ngụy và Tây Ngụy.
Cao Hoan và Trận Ngọc Bích · Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Trận Ngọc Bích ·
Trận Sa Uyển
Trận Sa Uyển (chữ Hán: 沙苑之战, Sa Uyển chi chiến), là trận đánh diễn ra vào tháng 10 năm 537, giữa hai nước Đông Ngụy và Tây Ngụy thời Nam Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc, kết quả quân Đông Ngụy cậy đông khinh địch, dẫn đến thất bại nặng nề.
Cao Hoan và Trận Sa Uyển · Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Trận Sa Uyển ·
Trường An
''Khuyết'' dọc theo tường thành Trường Anh thời nhà Đường, mô tả trên tường trong lăng mộ của Lý Trọng Nhuận (682–701) tại Can lăng Trường An là kinh đô của 13 triều đại trong lịch sử Trung Quốc.
Cao Hoan và Trường An · Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Trường An ·
Vũ Văn Thái
Vũ Văn Thái (chữ Hán: 宇文泰; 507-556), họ kép Vũ Văn (宇文), tự Hắc Thát (黑獺) là Thượng trụ nhà Tây Ngụy thời Nam Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc.
Cao Hoan và Vũ Văn Thái · Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Vũ Văn Thái ·
Vị Thủy
Vị Thủy là một huyện của tỉnh Hậu Giang (vùng đất này trước năm 2004 thuộc tỉnh Cần Thơ cũ), Đồng bằng sông Cửu Long, Việt Nam.
Cao Hoan và Vị Thủy · Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Vị Thủy ·
Danh sách trên trả lời các câu hỏi sau
- Trong những gì dường như Cao Hoan và Nam-Bắc triều (Trung Quốc)
- Những gì họ có trong Cao Hoan và Nam-Bắc triều (Trung Quốc) chung
- Những điểm tương đồng giữa Cao Hoan và Nam-Bắc triều (Trung Quốc)
So sánh giữa Cao Hoan và Nam-Bắc triều (Trung Quốc)
Cao Hoan có 69 mối quan hệ, trong khi Nam-Bắc triều (Trung Quốc) có 346. Khi họ có chung 40, chỉ số Jaccard là 9.64% = 40 / (69 + 346).
Tài liệu tham khảo
Bài viết này cho thấy mối quan hệ giữa Cao Hoan và Nam-Bắc triều (Trung Quốc). Để truy cập mỗi bài viết mà từ đó các thông tin được trích xuất, vui lòng truy cập: