Triệu trong tiếng Việt có thể có nghĩa là.
1 quan hệ: Triệu (Xuân Thu).
Triệu (chữ Hán: 召) là một công quốc được phong trong phạm vi lãnh thổ nhà Chu.
Mới!!: Triệu (định hướng) và Triệu (Xuân Thu) · Xem thêm »