7 quan hệ: Bayern (lớp thiết giáp hạm), Danh sách các tàu chiến của Hải quân Đế chế Đức, Deutschland (lớp thiết giáp hạm), Kaiser Friedrich III (lớp thiết giáp hạm), SMS Kaiser Friedrich III, SMS Kaiser Karl der Grosse, SMS Mecklenburg.
Bayern (lớp thiết giáp hạm)
Lớp thiết giáp hạm Bayern là một lớp bao gồm bốn thiết giáp hạm "siêu-dreadnought" được Hải quân Đế quốc Đức chế tạo trong Chiến tranh Thế giới thứ nhất.
Mới!!: SMS Kaiser Wilhelm II và Bayern (lớp thiết giáp hạm) · Xem thêm »
Danh sách các tàu chiến của Hải quân Đế chế Đức
Danh sách các tàu chiến của Hải quân Đế chế Đức bao gồm tất cả các con tàu được đưa vào phục vụ trong Hải quân Đế chế Đức (Kaiserliche Marine) của Đức, bao gồm giai đoạn từ năm 1871, thành lập ra đế chế Đức, đến cuối Thế chiến thứ nhất (1919).
Mới!!: SMS Kaiser Wilhelm II và Danh sách các tàu chiến của Hải quân Đế chế Đức · Xem thêm »
Deutschland (lớp thiết giáp hạm)
Lớp thiết giáp hạm Deutschland là một nhóm bao gồm năm thiết giáp hạm tiền-dreadnought được chế tạo cho Hải quân Đức.
Mới!!: SMS Kaiser Wilhelm II và Deutschland (lớp thiết giáp hạm) · Xem thêm »
Kaiser Friedrich III (lớp thiết giáp hạm)
Lớp thiết giáp hạm Kaiser Friedrich III là một lớp thiết giáp hạm tiền-dreadnought của Hải quân Đế quốc Đức trước Chiến tranh Thế giới thứ nhất; lớp bao gồm năn chiếc, tất cả đều được đặt tên theo các hoàng đế của Đức.
Mới!!: SMS Kaiser Wilhelm II và Kaiser Friedrich III (lớp thiết giáp hạm) · Xem thêm »
SMS Kaiser Friedrich III
SMS Kaiser Friedrich III"SMS" là từ viết tắt trong tiếng Đức của "Seiner Majestät Schiff", có nghĩa "tàu của đức vua", tương đương với HMS trong tiếng Anh.
Mới!!: SMS Kaiser Wilhelm II và SMS Kaiser Friedrich III · Xem thêm »
SMS Kaiser Karl der Grosse
SMS Kaiser Karl der Grosse"SMS" là từ viết tắt trong tiếng Đức của "Seiner Majestät Schiff", có nghĩa "tàu của đức vua", tương đương với HMS trong tiếng Anh.
Mới!!: SMS Kaiser Wilhelm II và SMS Kaiser Karl der Grosse · Xem thêm »
SMS Mecklenburg
SMS Mecklenburg"SMS" là từ viết tắt trong tiếng Đức của "Seiner Majestät Schiff", có nghĩa "tàu của đức vua", tương đương với HMS trong tiếng Anh.
Mới!!: SMS Kaiser Wilhelm II và SMS Mecklenburg · Xem thêm »