Chúng tôi đang làm việc để khôi phục ứng dụng Unionpedia trên Google Play Store
Lối raIncoming
🌟Chúng tôi đã đơn giản hóa thiết kế của mình để điều hướng tốt hơn!
Instagram Facebook X LinkedIn

Psoralea

Mục lục Psoralea

Psoralea là một chi thực vật có hoa trong họ Đậu.

Mục lục

  1. 103 quan hệ: Agapanthia violacea, Bituminaria bituminosa, Bituminaria morisiana, Chi Phá cố chỉ, Phân họ Đậu, Psoralea acaulis, Psoralea aculeata, Psoralea adscendens, Psoralea affinis, Psoralea alata, Psoralea aphylla, Psoralea arborea, Psoralea archeri, Psoralea argophylla, Psoralea asarina, Psoralea australasica, Psoralea axillaris, Psoralea balsamica, Psoralea californica, Psoralea canescens, Psoralea castorea, Psoralea cinerea, Psoralea clementii, Psoralea connixa, Psoralea cordata, Psoralea cuneata, Psoralea cyphocalyx, Psoralea digitata, Psoralea divaricata, Psoralea douglasii, Psoralea effusa, Psoralea ensifolia, Psoralea eriantha, Psoralea esculenta, Psoralea exile, Psoralea fascicularis, Psoralea filifolia, Psoralea glabra, Psoralea glandulosa, Psoralea glaucescens, Psoralea glaucina, Psoralea graveolens, Psoralea gueinzii, Psoralea holosericea, Psoralea imbricata, Psoralea implexa, Psoralea keetii, Psoralea kraussiana, Psoralea lachnostachys, Psoralea laevigata, ... Mở rộng chỉ mục (53 hơn) »

Agapanthia violacea

Agapanthia violacea là một loài của bọ cánh cứng sừng dài mặt phẳng thuộc the họ Cerambycidae, phân họ Lamiinae.

Xem Psoralea và Agapanthia violacea

Bituminaria bituminosa

Bituminaria bituminosa là loài thảo mộc thuộc chi Bituminaria.

Xem Psoralea và Bituminaria bituminosa

Bituminaria morisiana

Bituminaria morisiana là một loài thân thảo Địa Trung Hải trong chi Bituminaria.

Xem Psoralea và Bituminaria morisiana

Chi Phá cố chỉ

Phá cố chỉ (danh pháp: Cullen) là một chi thực vật thuộc họ Đậu, bản địa của các vùng khí hậu khô, nhiệt đới và cận nhiệt đới châu Phi, châu Á và Úc.

Xem Psoralea và Chi Phá cố chỉ

Phân họ Đậu

''Coronilla emerus'' trong ''Dictionaire des plantes suisses'', 1853 Phân họ Đậu (danh pháp khoa học: Faboideae) là một phân họ của thực vật có hoa thuộc họ Đậu (Fabaceae hay Leguminosae).

Xem Psoralea và Phân họ Đậu

Psoralea acaulis

Psoralea acaulis là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea acaulis

Psoralea aculeata

Psoralea aculeata là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea aculeata

Psoralea adscendens

Psoralea adscendens là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea adscendens

Psoralea affinis

Psoralea affinis là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea affinis

Psoralea alata

Psoralea alata là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea alata

Psoralea aphylla

Psoralea aphylla là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea aphylla

Psoralea arborea

Psoralea arborea là một loài loài thực vật họ Đậu (Fabaceae).

Xem Psoralea và Psoralea arborea

Psoralea archeri

Psoralea archeri là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea archeri

Psoralea argophylla

Psoralea argophylla là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea argophylla

Psoralea asarina

Psoralea asarina là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea asarina

Psoralea australasica

Psoralea australasica là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea australasica

Psoralea axillaris

Psoralea axillaris là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea axillaris

Psoralea balsamica

Psoralea balsamica là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea balsamica

Psoralea californica

Psoralea californica là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea californica

Psoralea canescens

Psoralea canescens là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea canescens

Psoralea castorea

Psoralea castorea là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea castorea

Psoralea cinerea

Psoralea cinerea là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea cinerea

Psoralea clementii

Psoralea clementii là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea clementii

Psoralea connixa

Psoralea connixa là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea connixa

Psoralea cordata

Psoralea cordata là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea cordata

Psoralea cuneata

Psoralea cuneata là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea cuneata

Psoralea cyphocalyx

Psoralea cyphocalyx là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea cyphocalyx

Psoralea digitata

Psoralea digitata là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea digitata

Psoralea divaricata

Psoralea divaricata là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea divaricata

Psoralea douglasii

Psoralea douglasii là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea douglasii

Psoralea effusa

Psoralea effusa là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea effusa

Psoralea ensifolia

Psoralea ensifolia là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea ensifolia

Psoralea eriantha

Psoralea eriantha là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea eriantha

Psoralea esculenta

Psoralea esculenta là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea esculenta

Psoralea exile

Psoralea exile là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea exile

Psoralea fascicularis

Psoralea fascicularis là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea fascicularis

Psoralea filifolia

Psoralea filifolia là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea filifolia

Psoralea glabra

Psoralea glabra là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea glabra

Psoralea glandulosa

Psoralea glandulosa là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea glandulosa

Psoralea glaucescens

Psoralea glaucescens là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea glaucescens

Psoralea glaucina

Psoralea glaucina là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea glaucina

Psoralea graveolens

Psoralea graveolens là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea graveolens

Psoralea gueinzii

Psoralea gueinzii là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea gueinzii

Psoralea holosericea

Psoralea holosericea là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea holosericea

Psoralea imbricata

Psoralea imbricata là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea imbricata

Psoralea implexa

Psoralea implexa là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea implexa

Psoralea keetii

Psoralea keetii là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea keetii

Psoralea kraussiana

Psoralea kraussiana là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea kraussiana

Psoralea lachnostachys

Psoralea lachnostachys là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea lachnostachys

Psoralea laevigata

Psoralea laevigata là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea laevigata

Psoralea lanceolata

Psoralea lanceolata là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea lanceolata

Psoralea latestipulata

Psoralea latestipulata là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea latestipulata

Psoralea laxa

Psoralea laxa là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea laxa

Psoralea leucantha

Psoralea leucantha là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea leucantha

Psoralea linearifolia

Psoralea linearifolia là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea linearifolia

Psoralea lupinella

Psoralea lupinella là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea lupinella

Psoralea macrophylla

Psoralea macrophylla là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea macrophylla

Psoralea martinii

Psoralea martinii là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea martinii

Psoralea melanocarpa

Psoralea melanocarpa là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea melanocarpa

Psoralea mexicana

Psoralea mexicana là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea mexicana

Psoralea monophylla

Psoralea monophylla là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea monophylla

Psoralea nodosa

Psoralea nodosa là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea nodosa

Psoralea odoratissima

Psoralea odoratissima là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea odoratissima

Psoralea oligophylla

Psoralea oligophylla là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea oligophylla

Psoralea onobrychis

Psoralea onobrychis là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea onobrychis

Psoralea oreophila

Psoralea oreophila là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea oreophila

Psoralea oreopolum

Psoralea oreopolum là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea oreopolum

Psoralea pallida

Psoralea pallida là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea pallida

Psoralea palmeri

Psoralea palmeri là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea palmeri

Psoralea papillosa

Psoralea papillosa là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea papillosa

Psoralea pariensis

Psoralea pariensis là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea pariensis

Psoralea parva

Psoralea parva là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea parva

Psoralea patens

Psoralea patens là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea patens

Psoralea pinnata

Psoralea pinnata là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea pinnata

Psoralea plauta

Psoralea plauta là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea plauta

Psoralea plumosa

Psoralea plumosa là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea plumosa

Psoralea pubescens

Psoralea pubescens là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea pubescens

Psoralea pullata

Psoralea pullata là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea pullata

Psoralea punctata

Psoralea punctata là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea punctata

Psoralea pustulata

Psoralea pustulata là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea pustulata

Psoralea ramulosa

Psoralea ramulosa là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea ramulosa

Psoralea repens

Psoralea repens là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea repens

Psoralea restioides

Psoralea restioides là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea restioides

Psoralea reverchonii

Psoralea reverchonii là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea reverchonii

Psoralea rhombifolia

Psoralea rhombifolia là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea rhombifolia

Psoralea rydbergii

Psoralea rydbergii là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea rydbergii

Psoralea scaposa

Psoralea scaposa là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea scaposa

Psoralea simplex

Psoralea simplex là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea simplex

Psoralea speciosa

Psoralea speciosa là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea speciosa

Psoralea stipulata

Psoralea stipulata là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea stipulata

Psoralea strobilina

Psoralea strobilina là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea strobilina

Psoralea subulata

Psoralea subulata là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea subulata

Psoralea tenax

Psoralea tenax là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea tenax

Psoralea tenuiflora

Psoralea tenuiflora là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea tenuiflora

Psoralea tenuissima

Psoralea tenuissima là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea tenuissima

Psoralea testariae

Psoralea testariae là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea testariae

Psoralea triflora

Psoralea triflora là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea triflora

Psoralea trinervata

Psoralea trinervata là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea trinervata

Psoralea trullata

Psoralea trullata là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea trullata

Psoralea verrucosa

Psoralea verrucosa là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea verrucosa

Psoralea virens

Psoralea virens là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea virens

Psoralea walkingtonii

Psoralea walkingtonii là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Psoralea và Psoralea walkingtonii

Psoraleeae

Tông Thermopsideae là một tông thực vật thuộc họ Fabaceae.

Xem Psoralea và Psoraleeae

, Psoralea lanceolata, Psoralea latestipulata, Psoralea laxa, Psoralea leucantha, Psoralea linearifolia, Psoralea lupinella, Psoralea macrophylla, Psoralea martinii, Psoralea melanocarpa, Psoralea mexicana, Psoralea monophylla, Psoralea nodosa, Psoralea odoratissima, Psoralea oligophylla, Psoralea onobrychis, Psoralea oreophila, Psoralea oreopolum, Psoralea pallida, Psoralea palmeri, Psoralea papillosa, Psoralea pariensis, Psoralea parva, Psoralea patens, Psoralea pinnata, Psoralea plauta, Psoralea plumosa, Psoralea pubescens, Psoralea pullata, Psoralea punctata, Psoralea pustulata, Psoralea ramulosa, Psoralea repens, Psoralea restioides, Psoralea reverchonii, Psoralea rhombifolia, Psoralea rydbergii, Psoralea scaposa, Psoralea simplex, Psoralea speciosa, Psoralea stipulata, Psoralea strobilina, Psoralea subulata, Psoralea tenax, Psoralea tenuiflora, Psoralea tenuissima, Psoralea testariae, Psoralea triflora, Psoralea trinervata, Psoralea trullata, Psoralea verrucosa, Psoralea virens, Psoralea walkingtonii, Psoraleeae.