Mục lục
12 quan hệ: Họ Nhái bén, Phyllodytes acuminatus, Phyllodytes auratus, Phyllodytes brevirostris, Phyllodytes edelmoi, Phyllodytes gyrinaethes, Phyllodytes kautskyi, Phyllodytes luteolus, Phyllodytes melanomystax, Phyllodytes punctatus, Phyllodytes tuberculosus, Phyllodytes wuchereri.
Họ Nhái bén
Họ Nhái bén (danh pháp khoa học: Hylidae).
Xem Phyllodytes và Họ Nhái bén
Phyllodytes acuminatus
Phyllodytes acuminatus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Phyllodytes và Phyllodytes acuminatus
Phyllodytes auratus
Phyllodytes auratus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Phyllodytes và Phyllodytes auratus
Phyllodytes brevirostris
Phyllodytes brevirostris là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Phyllodytes và Phyllodytes brevirostris
Phyllodytes edelmoi
Phyllodytes edelmoi là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Phyllodytes và Phyllodytes edelmoi
Phyllodytes gyrinaethes
Phyllodytes gyrinaethes là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Phyllodytes và Phyllodytes gyrinaethes
Phyllodytes kautskyi
Phyllodytes kautskyi là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Phyllodytes và Phyllodytes kautskyi
Phyllodytes luteolus
Phyllodytes luteolus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Phyllodytes và Phyllodytes luteolus
Phyllodytes melanomystax
Phyllodytes melanomystax là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Phyllodytes và Phyllodytes melanomystax
Phyllodytes punctatus
Phyllodytes punctatus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Phyllodytes và Phyllodytes punctatus
Phyllodytes tuberculosus
Phyllodytes tuberculosus là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.
Xem Phyllodytes và Phyllodytes tuberculosus
Phyllodytes wuchereri
Phyllodytes wuchereri là một loài ếch thuộc họ Nhái bén.