Mục lục
68 quan hệ: Acmaeops brachyptera, Acmaeops discoidea, Acmaeops marginata, Acmaeops pratensis, Acmaeops proteus, Acmaeops septentrionis, Acmaeops smaragdula, Acmaeopsoides rufula, Akimerus schaefferi, Anastrangalia sanguinolenta, Anthophylax attenuatus, Anthophylax cyaneus, Anthophylax hoffmani, Anthophylax viridis, Apterotoxitiades vivesi, Artelida caligata, Artelida crinipes, Brachysomida atra, Brachysomida bivittata, Brachysomida californica, Brachysomida rugicollis, Brachysomida vittigera, Brachyta danilevskyii, Brachyta interrogationis, Brachyta punctata, Centrodera, Comacmaeops brunnea, Comacmaeops parva, Desmocerus aureipennis, Desmocerus californicus, Desmocerus palliatus, Dinoptera collaris, Evodinus borealis, Evodinus monticola, Gaurotes virginea, Họ Xén tóc, Leptorhabdium illyricum, Leptorhabdium nitidum, Leptorhabdium pictum, Mastododera fallaciosa, Mastododera jansoni, Mastododera lateralis, Metacmaeops vittata, Neanthophylax mirificus, Neanthophylax pubicollis, Neanthophylax subvittatus, Neanthophylax tenebrosus, Necydalinae, Noctileptura seriata, Noctileptura squamosa, ... Mở rộng chỉ mục (18 hơn) »
Acmaeops brachyptera
Acmaeops brachyptera là một loài bọ cánh cứng thuộc phân họ Lepturinae, trong họ Cerambycidae Taxon profile — species Acmaeops brachyptera K. Daniel & J. Daniel, 1899.
Xem Lepturinae và Acmaeops brachyptera
Acmaeops discoidea
Acmaeops discoidea là một loài bọ cánh cứng thuộc phân họ Lepturinae, trong họ Cerambycidae Taxon profile — species Acmaeops discoidea (Haldeman, 1847).
Xem Lepturinae và Acmaeops discoidea
Acmaeops marginata
Acmaeops marginata là một họ bọ Cánh cứng trong phân họ Lepturinae, họ bọ cánh cứng sừng dài Taxon profile — species Acmaeops marginata (Fabricius, 1781).
Xem Lepturinae và Acmaeops marginata
Acmaeops pratensis
Acmaeops pratensis là một loài bọ cánh cứng thuộc phân họ Lepturinae, trong họ Cerambycidae Taxon profile — species Acmaeops pratensis (Laicharting, 1784).
Xem Lepturinae và Acmaeops pratensis
Acmaeops proteus
Acmaeops proteus là một họ bọ Cánh cứng trong phân họ Lepturinae, họ bọ cánh cứng sừng dài Taxon profile — species Acmaeops proteus (Kirby, 1837).
Xem Lepturinae và Acmaeops proteus
Acmaeops septentrionis
Acmaeops septentrionis là một họ bọ Cánh cứng trong phân họ Lepturinae, họ bọ cánh cứng sừng dài Taxon profile — species Acmaeops septentrionis (C.G. Thomson, 1866).
Xem Lepturinae và Acmaeops septentrionis
Acmaeops smaragdula
Acmaeops smaragdula là một họ bọ Cánh cứng trong phân họ Lepturinae, họ bọ cánh cứng sừng dài Taxon profile — species Acmaeops smaragdula (Fabricius, 1792).
Xem Lepturinae và Acmaeops smaragdula
Acmaeopsoides rufula
Acmaeopsoides rufula là một loài bọ cánh cứng thuộc phân họ Lepturinae, trong họ Cerambycidae Taxon profile — species Acmaeopsoides rufula (Haldeman, 1847).
Xem Lepturinae và Acmaeopsoides rufula
Akimerus schaefferi
Akimerus schaefferi là một loài bọ cánh cứng trong họ Cerambycidae, phân họ Lepturinae.
Xem Lepturinae và Akimerus schaefferi
Anastrangalia sanguinolenta
Anastrangalia sanguinolenta là một loài bọ cánh cứng sừng dài thuộc họ Cerambycidae, phân họ Lepturinae. ''Anastrangalia sanguinolenta'' Loài bọ cánh cứng này là loài phổ biến hiện diện ở phần lớn châu Âu và Cận Đông, chủ yếu ở rừng tùng bách núi cao.
Xem Lepturinae và Anastrangalia sanguinolenta
Anthophylax attenuatus
Anthophylax attenuatus là một loài bọ cánh cứng thuộc phân họ Lepturinae, trong họ Cerambycidae Taxon profile — species Anthophylax attenuatus (Haldeman, 1847).
Xem Lepturinae và Anthophylax attenuatus
Anthophylax cyaneus
Anthophylax cyaneus là một loài bọ cánh cứng thuộc phân họ Lepturinae, trong họ Cerambycidae Taxon profile — species Anthophylax cyaneus (Haldeman, 1847).
Xem Lepturinae và Anthophylax cyaneus
Anthophylax hoffmani
Anthophylax hoffmani là một loài bọ cánh cứng thuộc phân họ Lepturinae, trong họ Cerambycidae Taxon profile — species Anthophylax hoffmani Beutenmüller, 1903.
Xem Lepturinae và Anthophylax hoffmani
Anthophylax viridis
Anthophylax viridis là một loài bọ cánh cứng thuộc phân họ Lepturinae, trong họ Cerambycidae Taxon profile — species Anthophylax viridis LeConte, 1850.
Xem Lepturinae và Anthophylax viridis
Apterotoxitiades vivesi
Apterotoxitiades vivesi là một loài bọ cánh cứng thuộc phân họ Lepturinae, trong họ Cerambycidae Taxon profile — species Apterotoxitiades vivesi Adlbauer, 2008.
Xem Lepturinae và Apterotoxitiades vivesi
Artelida caligata
Artelida caligata là một loài bọ cánh cứng thuộc phân họ Lepturinae, trong họ Cerambycidae Taxon profile — species Artelida caligata Fairmaire, 1904.
Xem Lepturinae và Artelida caligata
Artelida crinipes
Artelida crinipes là một loài bọ cánh cứng thuộc phân họ Lepturinae, trong họ Cerambycidae Taxon profile — species Artelida crinipes Thomson, 1864.
Xem Lepturinae và Artelida crinipes
Brachysomida atra
Brachysomida atra là một loài bọ cánh cứng thuộc phân họ Lepturinae, trong họ Cerambycidae Taxon profile — species Brachysomida atra (LeConte, 1850).
Xem Lepturinae và Brachysomida atra
Brachysomida bivittata
Brachysomida bivittata là một loài bọ cánh cứng thuộc phân họ Lepturinae, trong họ Cerambycidae Taxon profile — species Brachysomida bivittata (Say, 1824).
Xem Lepturinae và Brachysomida bivittata
Brachysomida californica
Brachysomida californica là một loài bọ cánh cứng thuộc phân họ Lepturinae, trong họ Cerambycidae Taxon profile — species Brachysomida californica (LeConte, 1851).
Xem Lepturinae và Brachysomida californica
Brachysomida rugicollis
Brachysomida rugicollis là một loài bọ cánh cứng thuộc phân họ Lepturinae, trong họ Cerambycidae Taxon profile — species Brachysomida rugicollis Linsley & Chemsak, 1972.
Xem Lepturinae và Brachysomida rugicollis
Brachysomida vittigera
Brachysomida vittigera là một loài bọ cánh cứng thuộc phân họ Lepturinae, trong họ Cerambycidae Taxon profile — species Brachysomida vittigera Linsley & Chemsak, 1972.
Xem Lepturinae và Brachysomida vittigera
Brachyta danilevskyii
Brachyta danilevskyii là một loài bọ cánh cứng thuộc phân họ Lepturinae, trong họ Cerambycidae Taxon profile — species Brachyta danilevskyii Tshernyshev & Dubatolov, 2005.
Xem Lepturinae và Brachyta danilevskyii
Brachyta interrogationis
Brachyta interrogationis là một loài bọ cánh cứng thuộc phân họ Lepturinae, trong họ Cerambycidae Taxon profile — species Brachyta interrogationis (Linnaeus, 1758).
Xem Lepturinae và Brachyta interrogationis
Brachyta punctata
Brachyta punctata là một loài bọ cánh cứng thuộc phân họ Lepturinae, trong họ Cerambycidae Taxon profile — species Brachyta punctata (Faldermann, 1833).
Xem Lepturinae và Brachyta punctata
Centrodera
Centrodera là một chi bọ cánh cứng trong phân họ Lepturinae Taxon profile — genus Centrodera LeConte, 1850.
Comacmaeops brunnea
Comacmaeops brunnea là một loài bọ cánh cứng thuộc phân họ Lepturinae, trong họ Cerambycidae Taxon profile — species Comacmaeops brunnea (Knull, 1962).
Xem Lepturinae và Comacmaeops brunnea
Comacmaeops parva
Comacmaeops parva là một loài bọ cánh cứng thuộc phân họ Lepturinae, trong họ Cerambycidae Taxon profile — species Comacmaeops parva Linsley & Chemsak, 1972.
Xem Lepturinae và Comacmaeops parva
Desmocerus aureipennis
Desmocerus aureipennis là một loài bọ cánh cứng thuộc phân họ Lepturinae, trong họ Cerambycidae Taxon profile — species Desmocerus aureipennis Chevrolat, 1855.
Xem Lepturinae và Desmocerus aureipennis
Desmocerus californicus
Desmocerus californicus là một loài bọ cánh cứng thuộc phân họ Lepturinae, trong họ Cerambycidae Taxon profile — species Desmocerus californicus Horn, 1881.
Xem Lepturinae và Desmocerus californicus
Desmocerus palliatus
D.
Xem Lepturinae và Desmocerus palliatus
Dinoptera collaris
Dinoptera collaris là một loài bọ cánh cứng thuộc phân họ Lepturinae, trong họ Cerambycidae Taxon profile — species Dinoptera collaris (Linnaeus, 1758).
Xem Lepturinae và Dinoptera collaris
Evodinus borealis
Evodinus borealis là một loài bọ cánh cứng thuộc phân họ Lepturinae, trong họ Cerambycidae Taxon profile — species Evodinus borealis (Gyllenhal, 1827).
Xem Lepturinae và Evodinus borealis
Evodinus monticola
Evodinus monticola là một loài bọ cánh cứng thuộc phân họ Lepturinae, trong họ Cerambycidae Taxon profile — species Evodinus monticola (Randall, 1838).
Xem Lepturinae và Evodinus monticola
Gaurotes virginea
Gaurotes virginea là một loài bọ cánh cứng thuộc phân họ Lepturinae, trong họ Cerambycidae.
Xem Lepturinae và Gaurotes virginea
Họ Xén tóc
Họ Xén tóc (Cerambycidae) là một họ bọ cánh cứng đặc trưng bởi ăngten dài hơn thân của nó.
Leptorhabdium illyricum
Leptorhabdium illyricum là một loài bọ cánh cứng thuộc phân họ Lepturinae, trong họ Cerambycidae Taxon profile — species Leptorhabdium illyricum (Kraatz, 1870).
Xem Lepturinae và Leptorhabdium illyricum
Leptorhabdium nitidum
Leptorhabdium nitidum là một loài bọ cánh cứng thuộc phân họ Lepturinae, trong họ Cerambycidae Taxon profile — species Leptorhabdium nitidum Holzschuh, 1974.
Xem Lepturinae và Leptorhabdium nitidum
Leptorhabdium pictum
Leptorhabdium pictum là một loài bọ cánh cứng thuộc phân họ Lepturinae, trong họ Cerambycidae Taxon profile — species Leptorhabdium pictum (Haldeman, 1847).
Xem Lepturinae và Leptorhabdium pictum
Mastododera fallaciosa
Mastododera fallaciosa là một loài bọ cánh cứng thuộc phân họ Lepturinae, trong họ Cerambycidae Taxon profile — species Mastododera fallaciosa Villiers, 1982.
Xem Lepturinae và Mastododera fallaciosa
Mastododera jansoni
Mastododera jansoni là một loài bọ cánh cứng thuộc phân họ Lepturinae, trong họ Cerambycidae Taxon profile — species Mastododera jansoni Waterhouse, 1882.
Xem Lepturinae và Mastododera jansoni
Mastododera lateralis
Mastododera lateralis là một loài bọ cánh cứng thuộc phân họ Lepturinae, trong họ Cerambycidae Taxon profile — species Mastododera lateralis (Guérin-Méneville, 1844).
Xem Lepturinae và Mastododera lateralis
Metacmaeops vittata
Metacmaeops vittata là một loài bọ cánh cứng thuộc phân họ Lepturinae, trong họ Cerambycidae Taxon profile — species Metacmaeops vittata (Swederus, 1781).
Xem Lepturinae và Metacmaeops vittata
Neanthophylax mirificus
Neanthophylax mirificus là một loài bọ cánh cứng thuộc phân họ Lepturinae, trong họ Cerambycidae Taxon profile — species Neanthophylax mirificus (Bland, 1865).
Xem Lepturinae và Neanthophylax mirificus
Neanthophylax pubicollis
Neanthophylax pubicollis là một loài bọ cánh cứng thuộc phân họ Lepturinae, trong họ Cerambycidae Taxon profile — species Neanthophylax pubicollis Linsley & Chemsak, 1972.
Xem Lepturinae và Neanthophylax pubicollis
Neanthophylax subvittatus
Neanthophylax subvittatus là một loài bọ cánh cứng thuộc phân họ Lepturinae, trong họ Cerambycidae Taxon profile — species Neanthophylax subvittatus (Casey, 1891).
Xem Lepturinae và Neanthophylax subvittatus
Neanthophylax tenebrosus
Neanthophylax tenebrosus là một loài bọ cánh cứng thuộc phân họ Lepturinae, trong họ Cerambycidae Taxon profile — species Neanthophylax tenebrosus (LeConte, 1873).
Xem Lepturinae và Neanthophylax tenebrosus
Necydalinae
Necydalinae là một small phân họ thuộc họ xén tóc (Cerambycidae), historically treated as a tribe thuộc phân họ Lepturinae, but recently recognized as a separate subfamily.
Noctileptura seriata
Noctileptura seriata là một loài bọ cánh cứng thuộc phân họ Lepturinae, trong họ Cerambycidae Taxon profile — species Noctileptura seriata Chemsak & Linsley, 1984.
Xem Lepturinae và Noctileptura seriata
Noctileptura squamosa
Noctileptura squamosa là một loài bọ cánh cứng thuộc phân họ Lepturinae, trong họ Cerambycidae Taxon profile — species Noctileptura squamosa Chemsak & Linsley, 1984.
Xem Lepturinae và Noctileptura squamosa
Oxymirus cursor
Oxymirus cursor là một loài bọ cánh cứng thuộc phân họ Lepturinae, trong họ Cerambycidae Taxon profile — species Oxymirus cursor (Linnaeus, 1758).
Xem Lepturinae và Oxymirus cursor
Pachyta armata
Pachyta armata là một loài bọ cánh cứng thuộc phân họ Lepturinae, trong họ Cerambycidae Taxon profile — species Pachyta armata LeConte, 1873.
Xem Lepturinae và Pachyta armata
Pachyta erebia
Pachyta erebia là một loài bọ cánh cứng thuộc phân họ Lepturinae, trong họ Cerambycidae Taxon profile — species Pachyta erebia Bates, 1884.
Xem Lepturinae và Pachyta erebia
Pachyta lamed
Pachyta lamed là một loài bọ cánh cứng thuộc phân họ Lepturinae, trong họ Cerambycidae Taxon profile — species Pachyta lamed (Linnaeus, 1758).
Xem Lepturinae và Pachyta lamed
Pachyta mediofasciata
Pachyta mediofasciata là một loài bọ cánh cứng thuộc phân họ Lepturinae, trong họ Cerambycidae Taxon profile — species Pachyta mediofasciata Pic, 1936.
Xem Lepturinae và Pachyta mediofasciata
Pachyta quadrimaculata
Pachyta quadrimaculata là một loài bọ cánh cứng thuộc phân họ Lepturinae, trong họ Cerambycidae Taxon profile — species Pachyta quadrimaculata (Linnaeus, 1758).
Xem Lepturinae và Pachyta quadrimaculata
Pidonia aurata
Pidonia aurata là một họ bọ Cánh cứng trong phân họ Lepturinae, họ bọ cánh cứng sừng dài Taxon profile — species Pidonia aurata (Horn, 1860).
Xem Lepturinae và Pidonia aurata
Pidonia densicollis
Pidonia densicollis là một họ bọ Cánh cứng trong phân họ Lepturinae, họ bọ cánh cứng sừng dài Taxon profile — species Pidonia densicollis (Casey, 1914).
Xem Lepturinae và Pidonia densicollis
Pidonia lurida
Pidonia lurida là một họ bọ Cánh cứng trong phân họ Lepturinae, họ bọ cánh cứng sừng dài Taxon profile — species Pidonia lurida (Fabricius, 1792).
Xem Lepturinae và Pidonia lurida
Pidonia quadrata
Pidonia quadrata là một họ bọ Cánh cứng trong phân họ Lepturinae, họ bọ cánh cứng sừng dài Taxon profile — species Pidonia quadrata (Hopping, 1931).
Xem Lepturinae và Pidonia quadrata
Piodes coriacea
Piodes coriacea là một họ bọ Cánh cứng trong phân họ Lepturinae, họ bọ cánh cứng sừng dài Taxon profile — species Piodes coriacea LeConte, 1850.
Xem Lepturinae và Piodes coriacea
Pseudogaurotina abdominalis
Pseudogaurotina abdominalis là một họ bọ Cánh cứng trong phân họ Lepturinae, họ bọ cánh cứng sừng dài Taxon profile — species Pseudogaurotina abdominalis (Bland, 1862).
Xem Lepturinae và Pseudogaurotina abdominalis
Pseudogaurotina cressoni
Pseudogaurotina cressoni là một họ bọ Cánh cứng trong phân họ Lepturinae, họ bọ cánh cứng sừng dài Taxon profile — species Pseudogaurotina cressoni (Bland, 1864).
Xem Lepturinae và Pseudogaurotina cressoni
Pseudogaurotina excellens
Pseudogaurotina excellens là một họ bọ Cánh cứng trong phân họ Lepturinae, họ bọ cánh cứng sừng dài Taxon profile — species Pseudogaurotina excellens (Brancsik, 1874).
Xem Lepturinae và Pseudogaurotina excellens
Pseudoxylosteus ornatus
Pseudoxylosteus ornatus là một loài bọ cánh cứng thuộc phân họ Lepturinae, trong họ Cerambycidae Taxon profile — species Pseudoxylosteus ornatus (LeConte, 1873).
Xem Lepturinae và Pseudoxylosteus ornatus
Rhagium mordax
Rhagium mordax là một loài bọ Cánh cứng trong phân họ Lepturinae, họ bọ cánh cứng sừng dài Taxon profile — species Rhagium mordax (DeGeer, 1775).
Xem Lepturinae và Rhagium mordax
Xylosteus bartoni
Xylosteus bartoni là một loài bọ cánh cứng thuộc phân họ Lepturinae, trong họ Cerambycidae Taxon profile — species Xylosteus bartoni Mařan & Obenberger, 1933.
Xem Lepturinae và Xylosteus bartoni
Xylosteus spinolae
Xylosteus spinolae là một loài bọ cánh cứng thuộc phân họ Lepturinae, trong họ Cerambycidae Taxon profile — species Xylosteus spinolae Frivaldsky, 1838.
Xem Lepturinae và Xylosteus spinolae