Mục lục
850 quan hệ: Actinodaphne acutivena, Actinodaphne akoensis, Actinodaphne albifrons, Actinodaphne amabilis, Actinodaphne ambigua, Actinodaphne angustifolia, Actinodaphne archboldiana, Actinodaphne areolata, Actinodaphne bicolor, Actinodaphne borneensis, Actinodaphne bourdillonii, Actinodaphne bourneae, Actinodaphne brassii, Actinodaphne caesia, Actinodaphne campanulata, Actinodaphne celebica, Actinodaphne chinensis, Actinodaphne cinerea, Actinodaphne concinna, Actinodaphne concolor, Actinodaphne conferta, Actinodaphne confertifolia, Actinodaphne corymbosa, Actinodaphne crassa, Actinodaphne cuneata, Actinodaphne cupularis, Actinodaphne cuspidata, Actinodaphne densiflora, Actinodaphne diversifolia, Actinodaphne dolichophylla, Actinodaphne elegans, Actinodaphne ellipticibacca, Actinodaphne engleriana, Actinodaphne ferruginea, Actinodaphne forrestii, Actinodaphne fragilis, Actinodaphne fuliginosa, Actinodaphne furfuracea, Actinodaphne glabra, Actinodaphne glauca, Actinodaphne glaucina, Actinodaphne glomerata, Actinodaphne gracilis, Actinodaphne henryi, Actinodaphne hirsuta, Actinodaphne hookeri, Actinodaphne hypoleucophylla, Actinodaphne javanica, Actinodaphne johorensis, Actinodaphne kinabaluensis, ... Mở rộng chỉ mục (800 hơn) »
Actinodaphne acutivena
Actinodaphne acutivena là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne acutivena
Actinodaphne akoensis
Actinodaphne akoensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne akoensis
Actinodaphne albifrons
Actinodaphne albifrons là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne albifrons
Actinodaphne amabilis
Actinodaphne amabilis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne amabilis
Actinodaphne ambigua
Actinodaphne ambigua là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne ambigua
Actinodaphne angustifolia
Actinodaphne angustifolia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne angustifolia
Actinodaphne archboldiana
Actinodaphne archboldiana là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne archboldiana
Actinodaphne areolata
Actinodaphne areolata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne areolata
Actinodaphne bicolor
Actinodaphne bicolor là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne bicolor
Actinodaphne borneensis
Actinodaphne borneensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne borneensis
Actinodaphne bourdillonii
Actinodaphne bourdillonii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne bourdillonii
Actinodaphne bourneae
Actinodaphne bourneae là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne bourneae
Actinodaphne brassii
Actinodaphne brassii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne brassii
Actinodaphne caesia
Actinodaphne caesia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne caesia
Actinodaphne campanulata
Actinodaphne campanulata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne campanulata
Actinodaphne celebica
Actinodaphne celebica là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne celebica
Actinodaphne chinensis
Actinodaphne chinensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne chinensis
Actinodaphne cinerea
Actinodaphne cinerea là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne cinerea
Actinodaphne concinna
Actinodaphne concinna là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne concinna
Actinodaphne concolor
Actinodaphne concolor là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne concolor
Actinodaphne conferta
Actinodaphne conferta là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne conferta
Actinodaphne confertifolia
Actinodaphne confertifolia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne confertifolia
Actinodaphne corymbosa
Actinodaphne corymbosa là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne corymbosa
Actinodaphne crassa
Actinodaphne crassa là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne crassa
Actinodaphne cuneata
Actinodaphne cuneata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne cuneata
Actinodaphne cupularis
Actinodaphne cupularis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne cupularis
Actinodaphne cuspidata
Actinodaphne cuspidata là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne cuspidata
Actinodaphne densiflora
Actinodaphne densiflora là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne densiflora
Actinodaphne diversifolia
Actinodaphne diversifolia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne diversifolia
Actinodaphne dolichophylla
Actinodaphne dolichophylla là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne dolichophylla
Actinodaphne elegans
Actinodaphne elegans là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne elegans
Actinodaphne ellipticibacca
Actinodaphne ellipticibacca là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne ellipticibacca
Actinodaphne engleriana
Actinodaphne engleriana là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne engleriana
Actinodaphne ferruginea
Actinodaphne ferruginea là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne ferruginea
Actinodaphne forrestii
Actinodaphne forrestii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne forrestii
Actinodaphne fragilis
Actinodaphne fragilis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne fragilis
Actinodaphne fuliginosa
Actinodaphne fuliginosa là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne fuliginosa
Actinodaphne furfuracea
Actinodaphne furfuracea là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne furfuracea
Actinodaphne glabra
Actinodaphne glabra là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne glabra
Actinodaphne glauca
Actinodaphne glauca là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne glauca
Actinodaphne glaucina
Actinodaphne glaucina là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne glaucina
Actinodaphne glomerata
Actinodaphne glomerata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne glomerata
Actinodaphne gracilis
Actinodaphne gracilis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne gracilis
Actinodaphne henryi
Actinodaphne henryi là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne henryi
Actinodaphne hirsuta
Actinodaphne hirsuta là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne hirsuta
Actinodaphne hookeri
Actinodaphne hookeri là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne hookeri
Actinodaphne hypoleucophylla
Actinodaphne hypoleucophylla là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne hypoleucophylla
Actinodaphne javanica
Actinodaphne javanica là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne javanica
Actinodaphne johorensis
Actinodaphne johorensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne johorensis
Actinodaphne kinabaluensis
Actinodaphne kinabaluensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne kinabaluensis
Actinodaphne koshepangii
Actinodaphne koshepangii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne koshepangii
Actinodaphne kostermansii
Actinodaphne kostermansii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne kostermansii
Actinodaphne kweichowensis
Actinodaphne kweichowensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne kweichowensis
Actinodaphne lanata
Actinodaphne lanata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne lanata
Actinodaphne lanceolata
Actinodaphne lanceolata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne lanceolata
Actinodaphne latifolia
Actinodaphne latifolia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne latifolia
Actinodaphne lawsonii
Actinodaphne lawsonii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne lawsonii
Actinodaphne lecomtei
Actinodaphne lecomtei là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne lecomtei
Actinodaphne ledermannii
Actinodaphne ledermannii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne ledermannii
Actinodaphne leiantha
Actinodaphne leiantha là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne leiantha
Actinodaphne leiophylla
Actinodaphne leiophylla là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne leiophylla
Actinodaphne litseifolia
Actinodaphne litseifolia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne litseifolia
Actinodaphne longipes
Actinodaphne longipes là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne longipes
Actinodaphne macgregorii
Actinodaphne macgregorii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne macgregorii
Actinodaphne macrophylla
Actinodaphne macrophylla là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne macrophylla
Actinodaphne macroptera
Actinodaphne macroptera là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne macroptera
Actinodaphne madraspatana
Actinodaphne madraspatana là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne madraspatana
Actinodaphne magniflora
Actinodaphne magniflora là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne magniflora
Actinodaphne malaccensis
Actinodaphne malaccensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne malaccensis
Actinodaphne menghaiensis
Actinodaphne menghaiensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne menghaiensis
Actinodaphne microphylla
Actinodaphne microphylla là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne microphylla
Actinodaphne mollis
Actinodaphne mollis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne mollis
Actinodaphne molochina
Actinodaphne molochina là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne molochina
Actinodaphne moluccana
Actinodaphne moluccana là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne moluccana
Actinodaphne monantha
Actinodaphne monantha là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne monantha
Actinodaphne montana
Actinodaphne montana là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne montana
Actinodaphne morrisonensis
Actinodaphne morrisonensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne morrisonensis
Actinodaphne multiflora
Actinodaphne multiflora là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne multiflora
Actinodaphne mushaensis
Actinodaphne mushaensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne mushaensis
Actinodaphne myriantha
Actinodaphne myriantha là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne myriantha
Actinodaphne nakaii
Actinodaphne nakaii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne nakaii
Actinodaphne nitida
Actinodaphne nitida là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne nitida
Actinodaphne novoguineensis
Actinodaphne novoguineensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne novoguineensis
Actinodaphne obovata
Actinodaphne obovata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne obovata
Actinodaphne obscurinervia
Actinodaphne obscurinervia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne obscurinervia
Actinodaphne obtusa
Actinodaphne obtusa là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne obtusa
Actinodaphne oleifolia
Actinodaphne oleifolia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne oleifolia
Actinodaphne omeiensis
Actinodaphne omeiensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne omeiensis
Actinodaphne paotingensis
Actinodaphne paotingensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne paotingensis
Actinodaphne pauciflora
Actinodaphne pauciflora là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne pauciflora
Actinodaphne pedicellata
Actinodaphne pedicellata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne pedicellata
Actinodaphne pedunculata
Actinodaphne pedunculata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne pedunculata
Actinodaphne percoriacea
Actinodaphne percoriacea là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne percoriacea
Actinodaphne perglabra
Actinodaphne perglabra là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne perglabra
Actinodaphne perlucida
Actinodaphne perlucida là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne perlucida
Actinodaphne philippinensis
Actinodaphne philippinensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne philippinensis
Actinodaphne pilosa
Actinodaphne pilosa là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne pilosa
Actinodaphne pisifera
Actinodaphne pisifera là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne pisifera
Actinodaphne procera
Actinodaphne procera là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne procera
Actinodaphne pruinosa
Actinodaphne pruinosa là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne pruinosa
Actinodaphne pubescens
Actinodaphne pubescens là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne pubescens
Actinodaphne pulchra
Actinodaphne pulchra là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne pulchra
Actinodaphne quercina
Actinodaphne quercina là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne quercina
Actinodaphne quinqueflora
Actinodaphne quinqueflora là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne quinqueflora
Actinodaphne reticulata
Actinodaphne reticulata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne reticulata
Actinodaphne ridleyi
Actinodaphne ridleyi là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne ridleyi
Actinodaphne robusta
Actinodaphne robusta là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne robusta
Actinodaphne rotundifolia
Actinodaphne rotundifolia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne rotundifolia
Actinodaphne rufescens
Actinodaphne rufescens là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne rufescens
Actinodaphne rumphii
Actinodaphne rumphii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne rumphii
Actinodaphne salicina
Actinodaphne salicina là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne salicina
Actinodaphne samarensis
Actinodaphne samarensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne samarensis
Actinodaphne sasakii
Actinodaphne sasakii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne sasakii
Actinodaphne scleroptera
Actinodaphne scleroptera là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne scleroptera
Actinodaphne semengohensis
Actinodaphne semengohensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne semengohensis
Actinodaphne sesquipedalis
Actinodaphne sesquipedalis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne sesquipedalis
Actinodaphne sessilifructa
Actinodaphne sessilifructa là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne sessilifructa
Actinodaphne setchuenensis
Actinodaphne setchuenensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne setchuenensis
Actinodaphne sikkimensis
Actinodaphne sikkimensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne sikkimensis
Actinodaphne soepadmoi
Actinodaphne soepadmoi là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne soepadmoi
Actinodaphne solomonensis
Actinodaphne solomonensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne solomonensis
Actinodaphne spathulifolia
Actinodaphne spathulifolia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne spathulifolia
Actinodaphne speciosa
Actinodaphne speciosa là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne speciosa
Actinodaphne sphaerocarpa
Actinodaphne sphaerocarpa là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne sphaerocarpa
Actinodaphne stenophylla
Actinodaphne stenophylla là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne stenophylla
Actinodaphne sulcata
Actinodaphne sulcata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne sulcata
Actinodaphne superba
Actinodaphne superba là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne superba
Actinodaphne tadulingamii
Actinodaphne tadulingamii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne tadulingamii
Actinodaphne tayabensis
Actinodaphne tayabensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne tayabensis
Actinodaphne tomentosa
Actinodaphne tomentosa là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne tomentosa
Actinodaphne trichocarpa
Actinodaphne trichocarpa là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne trichocarpa
Actinodaphne tsaii
Actinodaphne tsaii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne tsaii
Actinodaphne venosa
Actinodaphne venosa là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne venosa
Actinodaphne wightiana
Actinodaphne wightiana là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne wightiana
Aiouea acarodomatifera
Aiouea acarodomatifera là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Aiouea acarodomatifera
Aiouea angulata
Aiouea angulata là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Aiouea angulata
Aiouea benthamiana
Aiouea benthamiana là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Aiouea benthamiana
Aiouea bracteata
Aiouea bracteata là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Aiouea bracteata
Aiouea costaricensis
Aiouea costaricensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aiouea costaricensis
Aiouea dubia
Aiouea dubia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aiouea dubia
Aiouea grandifolia
Aiouea grandifolia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aiouea grandifolia
Aiouea guatemalensis
Aiouea guatemalensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aiouea guatemalensis
Aiouea guianensis
Aiouea guianensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aiouea guianensis
Aiouea impressa
Aiouea impressa là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aiouea impressa
Aiouea inconspicua
Aiouea inconspicua là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aiouea inconspicua
Aiouea laevis
Aiouea laevis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aiouea laevis
Aiouea lehmannii
Aiouea lehmannii là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Aiouea lehmannii
Aiouea longipetiolata
Aiouea longipetiolata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aiouea longipetiolata
Aiouea macedoana
Aiouea macedoana là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Aiouea macedoana
Aiouea maguireana
Aiouea maguireana là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aiouea maguireana
Aiouea myristicoides
Aiouea myristicoides là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aiouea myristicoides
Aiouea obscura
Aiouea obscura là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae đặc hữu của Costa Rica.
Xem Họ Nguyệt quế và Aiouea obscura
Aiouea opaca
Aiouea opaca là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aiouea opaca
Aiouea parvissima
Aiouea parvissima là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aiouea parvissima
Aiouea piauhyensis
Aiouea piauhyensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aiouea piauhyensis
Aiouea saligna
Aiouea saligna là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aiouea saligna
Aiouea talamancensis
Aiouea talamancensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aiouea talamancensis
Aiouea tomentella
Aiouea tomentella là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aiouea tomentella
Aiouea trinervis
Aiouea trinervis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aiouea trinervis
Aiouea vexatrix
Aiouea vexatrix là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aiouea vexatrix
Alseodaphne albifrons
Alseodaphne albifrons là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne albifrons
Alseodaphne andersonii
Alseodaphne andersonii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne andersonii
Alseodaphne bancana
Alseodaphne bancana là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne bancana
Alseodaphne birmanica
Alseodaphne birmanica là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne birmanica
Alseodaphne borneensis
Alseodaphne borneensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne borneensis
Alseodaphne cavaleriei
Alseodaphne cavaleriei là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne cavaleriei
Alseodaphne dura
Alseodaphne dura là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne dura
Alseodaphne elmeri
Alseodaphne elmeri là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne elmeri
Alseodaphne elongata
Alseodaphne elongata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne elongata
Alseodaphne foxiana
Alseodaphne foxiana là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne foxiana
Alseodaphne garciniicarpa
Alseodaphne garciniicarpa là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne garciniicarpa
Alseodaphne glauciflora
Alseodaphne glauciflora là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne glauciflora
Alseodaphne glaucina
Alseodaphne glaucina là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne glaucina
Alseodaphne gracilis
Alseodaphne gracilis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne gracilis
Alseodaphne griffithii
Alseodaphne griffithii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne griffithii
Alseodaphne habrotricha
Alseodaphne habrotricha là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne habrotricha
Alseodaphne himalayana
Alseodaphne himalayana là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne himalayana
Alseodaphne hokouensis
Alseodaphne hokouensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne hokouensis
Alseodaphne huanglianshanensis
Alseodaphne huanglianshanensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne huanglianshanensis
Alseodaphne insignis
Alseodaphne insignis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne insignis
Alseodaphne intermedia
Alseodaphne intermedia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne intermedia
Alseodaphne keenanii
Alseodaphne keenanii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne keenanii
Alseodaphne khasyana
Alseodaphne khasyana là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne khasyana
Alseodaphne kochummenii
Alseodaphne kochummenii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne kochummenii
Alseodaphne lanuginosa
Alseodaphne lanuginosa là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne lanuginosa
Alseodaphne longipes
Alseodaphne longipes là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne longipes
Alseodaphne macrantha
Alseodaphne macrantha là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne macrantha
Alseodaphne marlipoensis
Alseodaphne marlipoensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne marlipoensis
Alseodaphne medogensis
Alseodaphne medogensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne medogensis
Alseodaphne micrantha
Alseodaphne micrantha là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne micrantha
Alseodaphne montana
Alseodaphne montana là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne montana
Alseodaphne nigrescens
Alseodaphne nigrescens là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne nigrescens
Alseodaphne oblanceolata
Alseodaphne oblanceolata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne oblanceolata
Alseodaphne owdenii
Alseodaphne owdenii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne owdenii
Alseodaphne paludosa
Alseodaphne paludosa là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne paludosa
Alseodaphne peduncularis
Alseodaphne peduncularis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne peduncularis
Alseodaphne pendulifolia
Alseodaphne pendulifolia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne pendulifolia
Alseodaphne perakensis
Alseodaphne perakensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne perakensis
Alseodaphne petiolaris
Alseodaphne petiolaris là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne petiolaris
Alseodaphne philippinensis
Alseodaphne philippinensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne philippinensis
Alseodaphne ramosii
Alseodaphne ramosii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne ramosii
Alseodaphne rhododendropsis
Alseodaphne rhododendropsis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne rhododendropsis
Alseodaphne ridleyi
Alseodaphne ridleyi là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne ridleyi
Alseodaphne rubriflora
Alseodaphne rubriflora là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne rubriflora
Alseodaphne rubrolignea
Alseodaphne rubrolignea là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne rubrolignea
Alseodaphne rugosa
Alseodaphne rugosa là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne rugosa
Alseodaphne semecarpifolia
Alseodaphne semecarpifolia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne semecarpifolia
Alseodaphne siamensis
Alseodaphne siamensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne siamensis
Alseodaphne sichourensis
Alseodaphne sichourensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne sichourensis
Alseodaphne suboppositifolia
Alseodaphne suboppositifolia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne suboppositifolia
Alseodaphne sulcata
Alseodaphne sulcata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne sulcata
Alseodaphne tomentosa
Alseodaphne tomentosa là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne tomentosa
Alseodaphne utilis
Alseodaphne utilis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne utilis
Alseodaphne wrayi
Alseodaphne wrayi là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne wrayi
Alseodaphne yunnanensis
Alseodaphne yunnanensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne yunnanensis
Aniba affinis
Aniba affinis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aniba affinis
Aniba bracteata
Aniba bracteata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aniba bracteata
Aniba burchellii
Aniba burchellii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aniba burchellii
Aniba canellila
Aniba canellila là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aniba canellila
Aniba cinnamomiflora
Aniba cinnamomiflora là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aniba cinnamomiflora
Aniba citrifolia
Aniba citrifolia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aniba citrifolia
Aniba coto
Aniba coto là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aniba coto
Aniba cujumary
Aniba cujumary là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aniba cujumary
Aniba cylindriflora
Aniba cylindriflora là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aniba cylindriflora
Aniba desertorum
Aniba desertorum là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aniba desertorum
Aniba excelsa
Aniba excelsa là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aniba excelsa
Aniba ferrea
Aniba ferrea là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Aniba ferrea
Aniba ferruginea
Aniba ferruginea là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Aniba ferruginea
Aniba firmula
Aniba firmula là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aniba firmula
Aniba guianensis
Aniba guianensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aniba guianensis
Aniba heringeri
Aniba heringeri là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aniba heringeri
Aniba heterotepala
Aniba heterotepala là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aniba heterotepala
Aniba hostmanniana
Aniba hostmanniana là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aniba hostmanniana
Aniba hypoglauca
Aniba hypoglauca là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aniba hypoglauca
Aniba intermedia
Aniba intermedia là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Aniba intermedia
Aniba jenmanii
Aniba jenmanii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aniba jenmanii
Aniba kappleri
Aniba kappleri là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aniba kappleri
Aniba lancifolia
Aniba lancifolia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aniba lancifolia
Aniba lehmannii
Aniba lehmannii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aniba lehmannii
Aniba megaphylla
Aniba megaphylla là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aniba megaphylla
Aniba muca
Aniba muca là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aniba muca
Aniba novo-granatensis
Aniba novo-granatensis là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Aniba novo-granatensis
Aniba novogranatensis
Aniba novogranatensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aniba novogranatensis
Aniba panurensis
Aniba panurensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aniba panurensis
Aniba parviflora
Aniba parviflora là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aniba parviflora
Aniba pedicellata
Aniba pedicellata là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Aniba pedicellata
Aniba percoriacea
Aniba percoriacea là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Aniba percoriacea
Aniba permollis
Aniba permollis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aniba permollis
Aniba perutilis
Aniba perutilis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aniba perutilis
Aniba pilosa
Aniba pilosa là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Aniba pilosa
Aniba puchury-minor
Aniba puchury-minor là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aniba puchury-minor
Aniba ramageana
Aniba ramageana là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aniba ramageana
Aniba riparia
Aniba riparia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aniba riparia
Aniba robusta
Aniba robusta là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Aniba robusta
Aniba rosaeodora
Aniba rosaeodora là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Aniba rosaeodora
Aniba santalodora
Aniba santalodora là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Aniba santalodora
Aniba sulcata
Aniba sulcata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aniba sulcata
Aniba taubertiana
Aniba taubertiana là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aniba taubertiana
Aniba terminalis
Aniba terminalis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aniba terminalis
Aniba vaupesiana
Aniba vaupesiana là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Aniba vaupesiana
Aniba venezuelana
Aniba venezuelana là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Aniba venezuelana
Aniba viridis
Aniba viridis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aniba viridis
Aniba vulcanicola
Aniba vulcanicola là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Aniba vulcanicola
Aniba williamsii
Aniba williamsii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aniba williamsii
Apollonias arnottii
Apollonias arnottii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Apollonias arnottii
Apollonias barbujana
Apollonias barbujana là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Apollonias barbujana
Aspidostemon andohahelensis
Aspidostemon andohahelensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aspidostemon andohahelensis
Aspidostemon antongilensis
Aspidostemon antongilensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aspidostemon antongilensis
Aspidostemon apiculatus
Aspidostemon apiculatus là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aspidostemon apiculatus
Aspidostemon capuronii
Aspidostemon capuronii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aspidostemon capuronii
Aspidostemon caudatus
Aspidostemon caudatus là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aspidostemon caudatus
Aspidostemon conoideus
Aspidostemon conoideus là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aspidostemon conoideus
Aspidostemon dolichocarpus
Aspidostemon dolichocarpus là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aspidostemon dolichocarpus
Aspidostemon fungiformis
Aspidostemon fungiformis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aspidostemon fungiformis
Aspidostemon glandulosus
Aspidostemon glandulosus là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aspidostemon glandulosus
Aspidostemon grayi
Aspidostemon grayi là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aspidostemon grayi
Aspidostemon humbertianus
Aspidostemon humbertianus là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aspidostemon humbertianus
Aspidostemon inconspicuus
Aspidostemon inconspicuus là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aspidostemon inconspicuus
Aspidostemon insignis
Aspidostemon insignis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aspidostemon insignis
Aspidostemon lacrimans
Aspidostemon lacrimans là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aspidostemon lacrimans
Aspidostemon litoralis
Aspidostemon litoralis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aspidostemon litoralis
Aspidostemon longipedicellatus
Aspidostemon longipedicellatus là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aspidostemon longipedicellatus
Aspidostemon lucens
Aspidostemon lucens là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aspidostemon lucens
Aspidostemon macrophyllus
Aspidostemon macrophyllus là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aspidostemon macrophyllus
Aspidostemon manongarivensis
Aspidostemon manongarivensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aspidostemon manongarivensis
Aspidostemon masoalensis
Aspidostemon masoalensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aspidostemon masoalensis
Aspidostemon microphyllus
Aspidostemon microphyllus là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aspidostemon microphyllus
Aspidostemon occultus
Aspidostemon occultus là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aspidostemon occultus
Aspidostemon parvifolius
Aspidostemon parvifolius là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aspidostemon parvifolius
Aspidostemon percoriaceus
Aspidostemon percoriaceus là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aspidostemon percoriaceus
Aspidostemon perrieri
Aspidostemon perrieri là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aspidostemon perrieri
Aspidostemon reticulatus
Aspidostemon reticulatus là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aspidostemon reticulatus
Aspidostemon synandra
Aspidostemon synandra là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aspidostemon synandra
Aspidostemon trianthera
Aspidostemon trianthera là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aspidostemon trianthera
Aspidostemon trichandra
Aspidostemon trichandra là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Aspidostemon trichandra
Bời lời đỏ
Bời lời đỏ (danh pháp hai phần: Litsea glutinosa), còn gọi là bời lời nhớt, bời lời dầu, nhớt mèo, mò nhớt, là một loài thực vật thuộc họ Long Não (Lauraceae).
Xem Họ Nguyệt quế và Bời lời đỏ
Bời lời vàng
Bời lời vàng, danh pháp hai phần: Litsea vang H. Lec, 1913 thuộc họ Nguyệt quế (Lauraceae).
Xem Họ Nguyệt quế và Bời lời vàng
Bộ Mộc lan
Bộ Mộc lan (danh pháp khoa học: Magnoliales) là một bộ thực vật có hoa trong phân lớp Mộc lan.
Xem Họ Nguyệt quế và Bộ Mộc lan
Bộ Nguyệt quế
Laurales, trong một số sách vở về thực vật học tại Việt Nam gọi là bộ Long não, nhưng tại Wikipedia thì gọi là Bộ Nguyệt quế do tên gọi khoa học của nó lấy theo tên chi điển hình là chi nguyệt quế (Laurus) với loài điển hình là nguyệt quế (Laurus nobilis L., 1753) mà không lấy theo tên khoa học của chi chứa quế và long não là Cinnamomum, là một bộ thực vật có hoa.
Xem Họ Nguyệt quế và Bộ Nguyệt quế
Bộp quả bầu dục
Bộp quả bầu dục hay bộp quả mọng (danh pháp khoa học: Actinodaphne ellipticbacca) là một loài thực vật thuộc họ Nguyệt quế (Lauraceae).
Xem Họ Nguyệt quế và Bộp quả bầu dục
Beilschmiedia aborensis
Beilschmiedia aborensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia aborensis
Beilschmiedia acuta
Beilschmiedia acuta là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia acuta
Beilschmiedia acutifolia
Beilschmiedia acutifolia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia acutifolia
Beilschmiedia alata
Beilschmiedia alata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia alata
Beilschmiedia alloiophylla
Beilschmiedia alloiophylla là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia alloiophylla
Beilschmiedia ambigua
Beilschmiedia ambigua là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia ambigua
Beilschmiedia anacardioides
Beilschmiedia anacardioides là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia anacardioides
Beilschmiedia anay
Beilschmiedia anay là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia anay
Beilschmiedia angustielliptica
Beilschmiedia angustielliptica là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia angustielliptica
Beilschmiedia angustifolia
Beilschmiedia angustifolia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia angustifolia
Beilschmiedia appendiculata
Beilschmiedia appendiculata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia appendiculata
Beilschmiedia argentata
Beilschmiedia argentata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia argentata
Beilschmiedia assamica
Beilschmiedia assamica là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia assamica
Beilschmiedia atrata
Beilschmiedia atrata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia atrata
Beilschmiedia auriculata
Beilschmiedia auriculata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia auriculata
Beilschmiedia balansae
Beilschmiedia balansae là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia balansae
Beilschmiedia bancroftii
Beilschmiedia bancroftii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia bancroftii
Beilschmiedia bangkae
Beilschmiedia bangkae là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia bangkae
Beilschmiedia baotingensis
Beilschmiedia baotingensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia baotingensis
Beilschmiedia barensis
Beilschmiedia barensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia barensis
Beilschmiedia batangensis
Beilschmiedia batangensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia batangensis
Beilschmiedia berteroana
Beilschmiedia berteroana là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia berteroana
Beilschmiedia bhutanica
Beilschmiedia bhutanica là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia bhutanica
Beilschmiedia brachystachys
Beilschmiedia brachystachys là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia brachystachys
Beilschmiedia brachythyrsa
Beilschmiedia brachythyrsa là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia brachythyrsa
Beilschmiedia bracteata
Beilschmiedia bracteata là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia bracteata
Beilschmiedia brandisii
Beilschmiedia brandisii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia brandisii
Beilschmiedia brassii
Beilschmiedia brassii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia brassii
Beilschmiedia brenesii
Beilschmiedia brenesii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia brenesii
Beilschmiedia brevifolia
Beilschmiedia brevifolia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia brevifolia
Beilschmiedia brevipaniculata
Beilschmiedia brevipaniculata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia brevipaniculata
Beilschmiedia brevipes
Beilschmiedia brevipes là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia brevipes
Beilschmiedia brunnea
Beilschmiedia brunnea là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia brunnea
Beilschmiedia calcitranthera
Beilschmiedia calcitranthera là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia calcitranthera
Beilschmiedia caloneura
Beilschmiedia caloneura là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia caloneura
Beilschmiedia castrisinensis
Beilschmiedia castrisinensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia castrisinensis
Beilschmiedia caudata
Beilschmiedia caudata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia caudata
Beilschmiedia chevalieri
Beilschmiedia chevalieri là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia chevalieri
Beilschmiedia cinnamomea
Beilschmiedia cinnamomea là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia cinnamomea
Beilschmiedia clarkei
Beilschmiedia clarkei là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia clarkei
Beilschmiedia collina
Beilschmiedia collina là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia collina
Beilschmiedia conferta
Beilschmiedia conferta là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia conferta
Beilschmiedia congestiflora
Beilschmiedia congestiflora là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia congestiflora
Beilschmiedia congolana
Beilschmiedia congolana là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia congolana
Beilschmiedia corbisieri
Beilschmiedia corbisieri là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia corbisieri
Beilschmiedia costaricensis
Beilschmiedia costaricensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia costaricensis
Beilschmiedia crassa
Beilschmiedia crassa là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia crassa
Beilschmiedia crassifolia
Beilschmiedia crassifolia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia crassifolia
Beilschmiedia crassipes
Beilschmiedia crassipes là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia crassipes
Beilschmiedia cryptocaryoides
Beilschmiedia cryptocaryoides là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia cryptocaryoides
Beilschmiedia curviramea
Beilschmiedia curviramea là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia curviramea
Beilschmiedia cuspidata
Beilschmiedia cuspidata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia cuspidata
Beilschmiedia cylindrica
Beilschmiedia cylindrica là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia cylindrica
Beilschmiedia dalzellii
Beilschmiedia dalzellii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia dalzellii
Beilschmiedia dawei
Beilschmiedia dawei là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia dawei
Beilschmiedia descoingsii
Beilschmiedia descoingsii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia descoingsii
Beilschmiedia dictyoneura
Beilschmiedia dictyoneura là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia dictyoneura
Beilschmiedia dielsiana
Beilschmiedia dielsiana là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia dielsiana
Beilschmiedia dilmyana
Beilschmiedia dilmyana là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia dilmyana
Beilschmiedia dinklagei
Beilschmiedia dinklagei là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia dinklagei
Beilschmiedia discolor
Beilschmiedia discolor là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia discolor
Beilschmiedia diversiflora
Beilschmiedia diversiflora là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia diversiflora
Beilschmiedia donisii
Beilschmiedia donisii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia donisii
Beilschmiedia elata
Beilschmiedia elata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia elata
Beilschmiedia elegantissima
Beilschmiedia elegantissima là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia elegantissima
Beilschmiedia elliptica
Beilschmiedia elliptica là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia elliptica
Beilschmiedia emarginata
Beilschmiedia emarginata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia emarginata
Beilschmiedia erythrophloia
Beilschmiedia erythrophloia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia erythrophloia
Beilschmiedia euryneura
Beilschmiedia euryneura là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia euryneura
Beilschmiedia fasciata
Beilschmiedia fasciata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia fasciata
Beilschmiedia filicifolia
Beilschmiedia filicifolia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia filicifolia
Beilschmiedia fluminensis
Beilschmiedia fluminensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia fluminensis
Beilschmiedia foliosa
Beilschmiedia foliosa là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia foliosa
Beilschmiedia fordii
Beilschmiedia fordii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia fordii
Beilschmiedia foveolata
Beilschmiedia foveolata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia foveolata
Beilschmiedia foxiana
Beilschmiedia foxiana là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia foxiana
Beilschmiedia fruticosa
Beilschmiedia fruticosa là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia fruticosa
Beilschmiedia fulva
Beilschmiedia fulva là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia fulva
Beilschmiedia furfuracea
Beilschmiedia furfuracea là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia furfuracea
Beilschmiedia gaboonensis
Beilschmiedia gaboonensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia gaboonensis
Beilschmiedia gammieana
Beilschmiedia gammieana là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia gammieana
Beilschmiedia gemmiflora
Beilschmiedia gemmiflora là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia gemmiflora
Beilschmiedia gigantocarpa
Beilschmiedia gigantocarpa là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia gigantocarpa
Beilschmiedia gilbertii
Beilschmiedia gilbertii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia gilbertii
Beilschmiedia giorgii
Beilschmiedia giorgii là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia giorgii
Beilschmiedia gitingensis
Beilschmiedia gitingensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia gitingensis
Beilschmiedia glabra
Beilschmiedia glabra là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia glabra
Beilschmiedia glandulosa
Beilschmiedia glandulosa là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia glandulosa
Beilschmiedia glauca
Beilschmiedia glauca là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia glauca
Beilschmiedia glauciphylla
Beilschmiedia glauciphylla là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia glauciphylla
Beilschmiedia glaucoides
Beilschmiedia glaucoides là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia glaucoides
Beilschmiedia globularia
Beilschmiedia globularia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia globularia
Beilschmiedia glomerata
Beilschmiedia glomerata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia glomerata
Beilschmiedia grandibracteata
Beilschmiedia grandibracteata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia grandibracteata
Beilschmiedia grandifolia
Beilschmiedia grandifolia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia grandifolia
Beilschmiedia grandiosa
Beilschmiedia grandiosa là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia grandiosa
Beilschmiedia gynotrochioides
Beilschmiedia gynotrochioides là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia gynotrochioides
Beilschmiedia hartonoana
Beilschmiedia hartonoana là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia hartonoana
Beilschmiedia henghsienensis
Beilschmiedia henghsienensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia henghsienensis
Beilschmiedia hermanii
Beilschmiedia hermanii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia hermanii
Beilschmiedia hexanthera
Beilschmiedia hexanthera là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia hexanthera
Beilschmiedia hondurensis
Beilschmiedia hondurensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia hondurensis
Beilschmiedia hutchinsoniana
Beilschmiedia hutchinsoniana là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia hutchinsoniana
Beilschmiedia immersinervis
Beilschmiedia immersinervis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia immersinervis
Beilschmiedia inconspicua
Beilschmiedia inconspicua là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia inconspicua
Beilschmiedia insignis
Beilschmiedia insignis là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia insignis
Beilschmiedia insularum
Beilschmiedia insularum là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia insularum
Beilschmiedia intermedia
Beilschmiedia intermedia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia intermedia
Beilschmiedia jabassensis
Beilschmiedia jabassensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia jabassensis
Beilschmiedia jacques-felixii
Beilschmiedia jacques-felixii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia jacques-felixii
Beilschmiedia javanica
Beilschmiedia javanica là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia javanica
Beilschmiedia kinabaluensis
Beilschmiedia kinabaluensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia kinabaluensis
Beilschmiedia klainei
Beilschmiedia klainei là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia klainei
Beilschmiedia kostermansiana
Beilschmiedia kostermansiana là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia kostermansiana
Beilschmiedia kunstleri
Beilschmiedia kunstleri là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia kunstleri
Beilschmiedia kwangsiensis
Beilschmiedia kwangsiensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia kwangsiensis
Beilschmiedia kweichowensis
Beilschmiedia kweichowensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia kweichowensis
Beilschmiedia kweo
Beilschmiedia kweo là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia kweo
Beilschmiedia laevis
Beilschmiedia laevis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia laevis
Beilschmiedia lanatella
Beilschmiedia lanatella là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia lanatella
Beilschmiedia lancifolia
Beilschmiedia lancifolia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia lancifolia
Beilschmiedia lancilimba
Beilschmiedia lancilimba là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia lancilimba
Beilschmiedia lanuginosa
Beilschmiedia lanuginosa là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia lanuginosa
Beilschmiedia latifolia
Beilschmiedia latifolia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia latifolia
Beilschmiedia lebrunii
Beilschmiedia lebrunii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia lebrunii
Beilschmiedia ledermannii
Beilschmiedia ledermannii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia ledermannii
Beilschmiedia letestui
Beilschmiedia letestui là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia letestui
Beilschmiedia letouzeyi
Beilschmiedia letouzeyi là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia letouzeyi
Beilschmiedia linharensis
Beilschmiedia linharensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia linharensis
Beilschmiedia linocieroides
Beilschmiedia linocieroides là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia linocieroides
Beilschmiedia longepetiolata
Beilschmiedia longepetiolata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia longepetiolata
Beilschmiedia longifolia
Beilschmiedia longifolia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia longifolia
Beilschmiedia louisii
Beilschmiedia louisii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia louisii
Beilschmiedia lucidula
Beilschmiedia lucidula là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia lucidula
Beilschmiedia lumutensis
Beilschmiedia lumutensis là một L Lauraceae-stub.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia lumutensis
Beilschmiedia macrocarpa
Beilschmiedia macrocarpa là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia macrocarpa
Beilschmiedia macrophylla
Beilschmiedia macrophylla là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia macrophylla
Beilschmiedia macropoda
Beilschmiedia macropoda là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia macropoda
Beilschmiedia madagascariensis
Beilschmiedia madagascariensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia madagascariensis
Beilschmiedia madang
Beilschmiedia madang là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia madang
Beilschmiedia maingayi
Beilschmiedia maingayi là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia maingayi
Beilschmiedia manantlanensis
Beilschmiedia manantlanensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia manantlanensis
Beilschmiedia mannii
Beilschmiedia mannii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia mannii
Beilschmiedia mannioides
Beilschmiedia mannioides là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia mannioides
Beilschmiedia marginata
Beilschmiedia marginata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia marginata
Beilschmiedia mayumbensis
Beilschmiedia mayumbensis là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia mayumbensis
Beilschmiedia membranacea
Beilschmiedia membranacea là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia membranacea
Beilschmiedia membranifolia
Beilschmiedia membranifolia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia membranifolia
Beilschmiedia mexicana
Beilschmiedia mexicana là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia mexicana
Beilschmiedia michelsonii
Beilschmiedia michelsonii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia michelsonii
Beilschmiedia micrantha
Beilschmiedia micrantha là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia micrantha
Beilschmiedia microcarpa
Beilschmiedia microcarpa là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia microcarpa
Beilschmiedia microphylla
Beilschmiedia microphylla là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia microphylla
Beilschmiedia miersii
Beilschmiedia miersii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia miersii
Beilschmiedia minutiflora
Beilschmiedia minutiflora là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia minutiflora
Beilschmiedia montanoides
Beilschmiedia montanoides là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia montanoides
Beilschmiedia moratii
Beilschmiedia moratii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia moratii
Beilschmiedia morobensis
Beilschmiedia morobensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia morobensis
Beilschmiedia muricata
Beilschmiedia muricata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia muricata
Beilschmiedia murutensis
Beilschmiedia murutensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia murutensis
Beilschmiedia myrciifolia
Beilschmiedia myrciifolia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia myrciifolia
Beilschmiedia myrmecophila
Beilschmiedia myrmecophila là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia myrmecophila
Beilschmiedia natalensis
Beilschmiedia natalensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia natalensis
Beilschmiedia ndongensis
Beilschmiedia ndongensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia ndongensis
Beilschmiedia neocaledonica
Beilschmiedia neocaledonica là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia neocaledonica
Beilschmiedia neoletestui
Beilschmiedia neoletestui là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia neoletestui
Beilschmiedia ningmingensis
Beilschmiedia ningmingensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia ningmingensis
Beilschmiedia nitida
Beilschmiedia nitida là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia nitida
Beilschmiedia novae-britanniae
Beilschmiedia novae-britanniae là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia novae-britanniae
Beilschmiedia novo-guineensis
Beilschmiedia novo-guineensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia novo-guineensis
Beilschmiedia obconica
Beilschmiedia obconica là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia obconica
Beilschmiedia oblonga
Beilschmiedia oblonga là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia oblonga
Beilschmiedia oblongifolia
Beilschmiedia oblongifolia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia oblongifolia
Beilschmiedia obovalifoliosa
Beilschmiedia obovalifoliosa là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia obovalifoliosa
Beilschmiedia obovatifoliosa
Beilschmiedia obovatifoliosa là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia obovatifoliosa
Beilschmiedia obscura
Beilschmiedia obscura là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia obscura
Beilschmiedia obscurinervia
Beilschmiedia obscurinervia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia obscurinervia
Beilschmiedia obtusifolia
Beilschmiedia obtusifolia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia obtusifolia
Beilschmiedia oligandra
Beilschmiedia oligandra là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia oligandra
Beilschmiedia oligantha
Beilschmiedia oligantha là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia oligantha
Beilschmiedia olivacea
Beilschmiedia olivacea là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia olivacea
Beilschmiedia opposita
Beilschmiedia opposita là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia opposita
Beilschmiedia oreophila
Beilschmiedia oreophila là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia oreophila
Beilschmiedia ovalioides
Beilschmiedia ovalioides là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia ovalioides
Beilschmiedia ovalis
Beilschmiedia ovalis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia ovalis
Beilschmiedia ovoidea
Beilschmiedia ovoidea là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia ovoidea
Beilschmiedia pahangensis
Beilschmiedia pahangensis là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia pahangensis
Beilschmiedia palembanica
Beilschmiedia palembanica là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia palembanica
Beilschmiedia papyracea
Beilschmiedia papyracea là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia papyracea
Beilschmiedia parvifolia
Beilschmiedia parvifolia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia parvifolia
Beilschmiedia pauciflora
Beilschmiedia pauciflora là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia pauciflora
Beilschmiedia paulocordata
Beilschmiedia paulocordata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia paulocordata
Beilschmiedia pedicellata
Beilschmiedia pedicellata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia pedicellata
Beilschmiedia pellegrinii
Beilschmiedia pellegrinii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia pellegrinii
Beilschmiedia penangiana
Beilschmiedia penangiana là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia penangiana
Beilschmiedia pendula
Beilschmiedia pendula là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia pendula
Beilschmiedia peninsularis
Beilschmiedia peninsularis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia peninsularis
Beilschmiedia perakensis
Beilschmiedia perakensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia perakensis
Beilschmiedia percoriacea
Beilschmiedia percoriacea là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia percoriacea
Beilschmiedia pergamentacea
Beilschmiedia pergamentacea là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia pergamentacea
Beilschmiedia phoebeopsis
Beilschmiedia phoebeopsis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia phoebeopsis
Beilschmiedia pierreana
Beilschmiedia pierreana là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia pierreana
Beilschmiedia pilosa
Beilschmiedia pilosa là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia pilosa
Beilschmiedia podagrica
Beilschmiedia podagrica là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia podagrica
Beilschmiedia poilanei
Beilschmiedia poilanei là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia poilanei
Beilschmiedia preussii
Beilschmiedia preussii là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia preussii
Beilschmiedia preussioides
Beilschmiedia preussioides là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia preussioides
Beilschmiedia pseudomicropora
Beilschmiedia pseudomicropora là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia pseudomicropora
Beilschmiedia pubescens
Beilschmiedia pubescens là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia pubescens
Beilschmiedia pullenii
Beilschmiedia pullenii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia pullenii
Beilschmiedia punctilimba
Beilschmiedia punctilimba là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia punctilimba
Beilschmiedia purpurascens
Beilschmiedia purpurascens là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia purpurascens
Beilschmiedia purpurea
Beilschmiedia purpurea là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia purpurea
Beilschmiedia recurva
Beilschmiedia recurva là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia recurva
Beilschmiedia reticulata
Beilschmiedia reticulata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia reticulata
Beilschmiedia rigida
Beilschmiedia rigida là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia rigida
Beilschmiedia riparia
Beilschmiedia riparia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia riparia
Beilschmiedia rivularis
Beilschmiedia rivularis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia rivularis
Beilschmiedia robertsonii
Beilschmiedia robertsonii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia robertsonii
Beilschmiedia robusta
Beilschmiedia robusta là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia robusta
Beilschmiedia robynsiana
Beilschmiedia robynsiana là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia robynsiana
Beilschmiedia rosseliana
Beilschmiedia rosseliana là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia rosseliana
Beilschmiedia roxburghiana
Beilschmiedia roxburghiana là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia roxburghiana
Beilschmiedia rufohirtella
Beilschmiedia rufohirtella là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia rufohirtella
Beilschmiedia rufolanata
Beilschmiedia rufolanata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia rufolanata
Beilschmiedia rufoperulata
Beilschmiedia rufoperulata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia rufoperulata
Beilschmiedia rugosa
Beilschmiedia rugosa là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia rugosa
Beilschmiedia rwandensis
Beilschmiedia rwandensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia rwandensis
Beilschmiedia sary
Beilschmiedia sary là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia sary
Beilschmiedia schmitzii
Beilschmiedia schmitzii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia schmitzii
Beilschmiedia scintillans
Beilschmiedia scintillans là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia scintillans
Beilschmiedia sericans
Beilschmiedia sericans là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia sericans
Beilschmiedia sericea
Beilschmiedia sericea là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia sericea
Beilschmiedia sessilifolia
Beilschmiedia sessilifolia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia sessilifolia
Beilschmiedia shangsiensis
Beilschmiedia shangsiensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia shangsiensis
Beilschmiedia sichourensis
Beilschmiedia sichourensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia sichourensis
Beilschmiedia sikkimensis
Beilschmiedia sikkimensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia sikkimensis
Beilschmiedia stapfiana
Beilschmiedia stapfiana là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia stapfiana
Beilschmiedia staudtii
Beilschmiedia staudtii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia staudtii
Beilschmiedia steyermarkii
Beilschmiedia steyermarkii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia steyermarkii
Beilschmiedia stricta
Beilschmiedia stricta là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia stricta
Beilschmiedia sulcata
Beilschmiedia sulcata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia sulcata
Beilschmiedia sumatrensis
Beilschmiedia sumatrensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia sumatrensis
Beilschmiedia superba
Beilschmiedia superba là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia superba
Beilschmiedia supraglandulosa
Beilschmiedia supraglandulosa là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia supraglandulosa
Beilschmiedia talbotiae
Beilschmiedia talbotiae là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia talbotiae
Beilschmiedia tarairi
Beilschmiedia tarairi là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia tarairi
Beilschmiedia taubertiana
Beilschmiedia taubertiana là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia taubertiana
Beilschmiedia tawa
Beilschmiedia tawa là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia tawa
Beilschmiedia tawaensis
Beilschmiedia tawaensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia tawaensis
Beilschmiedia tawaroa
Beilschmiedia tawaroa là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia tawaroa
Beilschmiedia telupidensis
Beilschmiedia telupidensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia telupidensis
Beilschmiedia thollonii
Beilschmiedia thollonii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia thollonii
Beilschmiedia thomaea
Beilschmiedia thomaea là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia thomaea
Beilschmiedia tilaranensis
Beilschmiedia tilaranensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia tilaranensis
Beilschmiedia tirunelvelica
Beilschmiedia tirunelvelica là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia tirunelvelica
Beilschmiedia tooram
Beilschmiedia tooram là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia tooram
Beilschmiedia tovarensis
Beilschmiedia tovarensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia tovarensis
Beilschmiedia triplinervis
Beilschmiedia triplinervis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia triplinervis
Beilschmiedia troupinii
Beilschmiedia troupinii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia troupinii
Beilschmiedia tsangii
Beilschmiedia tsangii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia tsangii
Beilschmiedia tungfangensis
Beilschmiedia tungfangensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia tungfangensis
Beilschmiedia ugandensis
Beilschmiedia ugandensis là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia ugandensis
Beilschmiedia undulata
Beilschmiedia undulata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia undulata
Beilschmiedia variabilis
Beilschmiedia variabilis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia variabilis
Beilschmiedia velutina
Beilschmiedia velutina là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia velutina
Beilschmiedia velutionsa
Beilschmiedia velutionsa là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia velutionsa
Beilschmiedia vermoesenii
Beilschmiedia vermoesenii là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia vermoesenii
Beilschmiedia versicolor
Beilschmiedia versicolor là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia versicolor
Beilschmiedia vidalii
Beilschmiedia vidalii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia vidalii
Beilschmiedia villosa
Beilschmiedia villosa là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia villosa
Beilschmiedia volckii
Beilschmiedia volckii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia volckii
Beilschmiedia wallichiana
Beilschmiedia wallichiana là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia wallichiana
Beilschmiedia wangii
Beilschmiedia wangii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia wangii
Beilschmiedia wieringae
Beilschmiedia wieringae là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia wieringae
Beilschmiedia wightii
Beilschmiedia wightii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia wightii
Beilschmiedia wilczekii
Beilschmiedia wilczekii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia wilczekii
Beilschmiedia xizangensis
Beilschmiedia xizangensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia xizangensis
Beilschmiedia yaanica
Beilschmiedia yaanica là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia yaanica
Beilschmiedia yangambiensis
Beilschmiedia yangambiensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia yangambiensis
Beilschmiedia yunnanensis
Beilschmiedia yunnanensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia yunnanensis
Beilschmiedia zahnii
Beilschmiedia zahnii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia zahnii
Beilschmiedia zapoteoides
Beilschmiedia zapoteoides là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia zapoteoides
Beilschmiedia zenkeri
Beilschmiedia zenkeri là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia zenkeri
Beilschmiedia zeylanica
Beilschmiedia zeylanica là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia zeylanica
Benzoin laureola
Benzoin laureola là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Benzoin laureola
Benzoin subcaudatum
Benzoin subcaudatum là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Benzoin subcaudatum
Benzoin umbellatum
Benzoin umbellatum là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Benzoin umbellatum
Bơ (thực vật)
Bơ hay lê tàu (danh pháp hai phần: Persea americana) là một loại cây có nguồn gốc từ México và Trung Mỹ, được phân loại thực vật có hoa, hai lá mầm, họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Bơ (thực vật)
Camphora officinalis
Camphora officinalis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Camphora officinalis
Caryodaphnopsis bilocellata
Caryodaphnopsis bilocellata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Caryodaphnopsis bilocellata
Caryodaphnopsis burgeri
Caryodaphnopsis burgeri là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Caryodaphnopsis burgeri
Caryodaphnopsis cogolloi
Caryodaphnopsis cogolloi là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Caryodaphnopsis cogolloi
Caryodaphnopsis fosteri
Caryodaphnopsis fosteri là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Caryodaphnopsis fosteri
Caryodaphnopsis henryi
Caryodaphnopsis henryi là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Caryodaphnopsis henryi
Caryodaphnopsis inaequalis
Caryodaphnopsis inaequalis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Caryodaphnopsis inaequalis
Caryodaphnopsis laotica
Caryodaphnopsis laotica là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Caryodaphnopsis laotica
Caryodaphnopsis latifolia
Caryodaphnopsis latifolia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Caryodaphnopsis latifolia
Caryodaphnopsis metallica
Caryodaphnopsis metallica là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Caryodaphnopsis metallica
Caryodaphnopsis poilanei
Caryodaphnopsis poilanei là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Caryodaphnopsis poilanei
Caryodaphnopsis theobromifolia
Caryodaphnopsis theobromifolia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Caryodaphnopsis theobromifolia
Caryodaphnopsis tomentosa
Caryodaphnopsis tomentosa là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Caryodaphnopsis tomentosa
Cassytha aurea
Cassytha aurea là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Cassytha aurea
Cassytha candida
Cassytha candida là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Cassytha candida
Cassytha capillaris
Cassytha capillaris là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Cassytha capillaris
Cassytha ciliolata
Cassytha ciliolata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Cassytha ciliolata
Cassytha flava
Cassytha flava là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Cassytha flava
Cassytha flindersii
Cassytha flindersii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Cassytha flindersii
Cassytha glabella
Cassytha glabella là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Cassytha glabella
Cassytha larsenii
Cassytha larsenii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Cassytha larsenii
Cassytha melantha
Cassytha melantha là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Cassytha melantha
Cassytha micrantha
Cassytha micrantha là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Cassytha micrantha
Cassytha nodiflora
Cassytha nodiflora là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Cassytha nodiflora
Cassytha paradoxae
Cassytha paradoxae là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Cassytha paradoxae
Cassytha pedicellosa
Cassytha pedicellosa là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Cassytha pedicellosa
Cassytha peninsularis
Cassytha peninsularis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Cassytha peninsularis
Cassytha pomiformis
Cassytha pomiformis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Cassytha pomiformis
Cassytha pondoensis
Cassytha pondoensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Cassytha pondoensis
Cassytha pubescens
Cassytha pubescens là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Cassytha pubescens
Cassytha racemosa
Cassytha racemosa là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Cassytha racemosa
Cassytha rufa
Cassytha rufa là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Cassytha rufa
Cà lồ Ba Vì
Cà lồ Ba Vì hay giả sụ Ba Vì (danh pháp Caryodaphnopsis baviensis) là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Cà lồ Ba Vì
Cà lồ bắc
Cà lồ bắc hay mạy phông, giả sụ Bắc Bộ (danh pháp: Caryodaphnopsis tonkinensis) là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Cà lồ bắc
Chaetocneme porphyropis
Chaetocneme porphyropis là một loài bướm ngày thuộc họ Hesperiidae.
Xem Họ Nguyệt quế và Chaetocneme porphyropis
Chắp Bắc Bộ
Chắp Bắc Bộ (danh pháp: Beilschmiedia tonkinensis) là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Chắp Bắc Bộ
Chi Bời lời
Chi Bời lời (danh pháp khoa học: Litsea, đồng nghĩa: Tetranthera) là một chi chứa khoảng 200-400 loài cây bụi hay cây thân gỗ với lá thường xanh hay sớm rụng thuộc về họ Nguyệt quế (Lauraceae).
Xem Họ Nguyệt quế và Chi Bời lời
Chi Dẹ
Chi Dẹ (danh pháp khoa học: Potameia, đồng nghĩa: Syndiclis) là một chi thực vật thuộc họ Lauraceae.
Chi Mộc tê
Chi Mộc tê hay chi Hoa mộc (danh pháp khoa học: Osmanthus) là một chi của khoảng 30 loài thực vật có hoa trong họ Ô liu (Oleaceae), chủ yếu có nguồn gốc ở vùng ôn đới ấm của châu Á (từ Kavkaz về phía đông tới Nhật Bản) nhưng một loài (O.
Xem Họ Nguyệt quế và Chi Mộc tê
Chi Nguyệt quế
Chi Nguyệt quế (danh pháp khoa học: Laurus) là một chi của các cây thân gỗ thường xanh thuộc về họ Nguyệt quế (Lauraceae).
Xem Họ Nguyệt quế và Chi Nguyệt quế
Chi Quế
Chi Quế (tên khoa học: Cinnamomum) là một chi các loài thực vật thường xanh thuộc họ Nguyệt quế (Lauraceae).
Chi Sụ
Chi Sụ hay chi Du đơn hoặc chi Vàng trắng (danh pháp khoa học: Alseodaphne) là một chi thực vật hạt kín thuộc họ Lauraceae.
Chim dầu
Chim dầu (danh pháp hai phần: Steatornis caripensis), tên gọi ở địa phương là guácharo, là một loài chim được tìm thấy trong các khu vực phía bắc của Nam Mỹ (bao gồm cả đảo Trinidad tại Cộng hòa Trinidad và Tobago).
Chlorocardium rodiei
Chlorocardium rodiei là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Chlorocardium rodiei
Chlorocardium venenosum
Chlorocardium venenosum là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Chlorocardium venenosum
Cinnadenia malayana
Cinnadenia malayana là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Cinnadenia malayana
Cinnadenia paniculata
Cinnadenia paniculata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Cinnadenia paniculata
Cinnamomum alainii
Cinnamomum alainii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum alainii
Cinnamomum alatum
Cinnamomum alatum là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum alatum
Cinnamomum albosericeum
Cinnamomum albosericeum là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum albosericeum
Cinnamomum alexei
Cinnamomum alexei là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum alexei
Cinnamomum alibertii
Cinnamomum alibertii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum alibertii
Cinnamomum alternifolium
Cinnamomum alternifolium là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum alternifolium
Cinnamomum altissimum
Cinnamomum altissimum là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum altissimum
Cinnamomum amoenum
Cinnamomum amoenum là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum amoenum
Cinnamomum amplexicaule
Cinnamomum amplexicaule là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum amplexicaule
Cinnamomum amplifolium
Cinnamomum amplifolium là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum amplifolium
Cinnamomum anacardium
Cinnamomum anacardium là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum anacardium
Cinnamomum andersonii
Cinnamomum andersonii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum andersonii
Cinnamomum angustifolium
Cinnamomum angustifolium là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum angustifolium
Cinnamomum angustitepalum
Cinnamomum angustitepalum là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum angustitepalum
Cinnamomum antillanum
Cinnamomum antillanum là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum antillanum
Cinnamomum appelianum
Cinnamomum appelianum là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum appelianum
Cinnamomum arbusculum
Cinnamomum arbusculum là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum arbusculum
Cinnamomum archboldianum
Cinnamomum archboldianum là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum archboldianum
Cinnamomum areolatum
Cinnamomum areolatum là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum areolatum
Cinnamomum arfakense
Cinnamomum arfakense là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum arfakense
Cinnamomum argenteum
Cinnamomum argenteum là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum argenteum
Cinnamomum arsenei
Cinnamomum arsenei là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum arsenei
Cinnamomum assamicum
Cinnamomum assamicum là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum assamicum
Cinnamomum aureofulvum
Cinnamomum aureofulvum là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum aureofulvum
Cinnamomum austrosinense
Cinnamomum austrosinense là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum austrosinense
Cinnamomum austroyunnanense
Cinnamomum austroyunnanense là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum austroyunnanense
Cinnamomum bahianum
Cinnamomum bahianum là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum bahianum
Cinnamomum bahiense
Cinnamomum bahiense là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum bahiense
Cinnamomum baileyanum
Cinnamomum baileyanum là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum baileyanum
Cinnamomum bamoense
Cinnamomum bamoense là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum bamoense
Cinnamomum barbatoaxillatum
Cinnamomum barbatoaxillatum là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum barbatoaxillatum
Cinnamomum barbeyanum
Cinnamomum barbeyanum là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum barbeyanum
Cinnamomum beccarii
Cinnamomum beccarii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum beccarii
Cinnamomum bejolghota
Cinnamomum bejolghota là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum bejolghota
Cinnamomum bhamoensis
Cinnamomum bhamoensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum bhamoensis
Cinnamomum bhaskarii
Cinnamomum bhaskarii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum bhaskarii
Cinnamomum bintulense
Cinnamomum bintulense là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum bintulense
Cinnamomum birmanicum
Cinnamomum birmanicum là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum birmanicum
Cinnamomum bishnupadae
Cinnamomum bishnupadae là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum bishnupadae
Cinnamomum blandfordii
Cinnamomum blandfordii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum blandfordii
Cinnamomum blumei
Cinnamomum blumei là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum blumei
Cinnamomum bodinieri
Cinnamomum bodinieri là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum bodinieri
Cinnamomum bonii
Cinnamomum bonii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum bonii
Danh mục loài cực kì nguy cấp theo sách đỏ IUCN (thực vật)
Vào ngày 29 tháng 1 năm 2010, Sách đỏ IUCN đã công bố danh mục loài thực vật cực kì nguy cấp gồm 1701 loài, phân loài, giống gốc, tiểu quần thể cực kỳ nguy cấp.
Xem Họ Nguyệt quế và Danh mục loài cực kì nguy cấp theo sách đỏ IUCN (thực vật)
Dẹ quả tròn
Dẹ quả tròn Trang tin Chi cục Kiểm lâm An Giang.
Xem Họ Nguyệt quế và Dẹ quả tròn
Eusideroxylon
Eusideroxylon là một chi thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Eusideroxylon
Eusideroxylon zwageri
Eusideroxylon zwageri là một trong bốn loài của chi Eusideroxylon.
Xem Họ Nguyệt quế và Eusideroxylon zwageri
Họ Dung
Symplocos là danh pháp khoa học của một họ thực vật có hoa thuộc bộ Ericales, chỉ có một chi là Symplocos, với khoảng 250-320 loài, có nguồn gốc châu Á, Australia, Trung Mỹ và Nam Mỹ.
Họ Liên diệp đồng
Họ Liên diệp đồng hay họ Tung, họ Liên đằng hay họ Lưỡi chó (danh pháp khoa học: Hernandiaceae) là một họ thực vật hạt kín.
Xem Họ Nguyệt quế và Họ Liên diệp đồng
Hệ thống APG III
Hệ thống AGP III là một hệ thống phân loại thực vật đối với thực vật có hoa hiện đại.
Xem Họ Nguyệt quế và Hệ thống APG III
Hệ thống Cronquist
Hệ thống Cronquist là một hệ thống phân loại thực vật có hoa (hay thực vật hạt kín) do Arthur Cronquist (1919-1992) phát triển trong các sách An Integrated System of Classification of Flowering Plants (Hệ thống hợp nhất phân loại thực vật có hoa) năm 1981 và The Evolution and Classification of Flowering Plants (Tiến hóa và phân loại thực vật có hoa) năm 1968; ấn bản lần thứ 2 năm 1988 của ông.
Xem Họ Nguyệt quế và Hệ thống Cronquist
Hệ thống Dahlgren
Một trong các hệ thống phân loại thực vật hiện đại là hệ thống Dahlgren, được chuyên gia về thực vật một lá mầm là Rolf Dahlgren (1932-1987) công bố.
Xem Họ Nguyệt quế và Hệ thống Dahlgren
Hệ thống Kubitzki
Một hệ thống phân loại thực vật gọi là hệ thống Kubitzki được công bố trong tuyển tập The families and genera of vascular plants của Kubitzki K. và ctv Hệ thống này là quan trọng do nó là cách thức nghiên cứu và xử lý bao hàm toàn diện và nhiều tập cho thực vật có mạch, với các nghiên cứu mang tính miêu tả cho tất cả các họ và chi, chủ yếu là do các chuyên gia trong các nhóm thực vật này tiến hành.
Xem Họ Nguyệt quế và Hệ thống Kubitzki
Hexapora
Micropora là một chi thực vật thuộc họ Lauraceae.
Hexapora curtisii
Hexapora curtisii là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Hexapora curtisii
Két
Két hay còn gọi chắp sét (danh pháp khoa học: Beilschmiedia ferruginea) là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Kháo chuông
Kháo chuông (danh pháp: Actinodaphne cochinchinensis) là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Kháo chuông
Khu bảo tồn thiên nhiên Hòn Bà
Khu bảo tồn thiên nhiên Hòn Bà là một khu bảo tồn thiên nhiên thuộc tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam.
Xem Họ Nguyệt quế và Khu bảo tồn thiên nhiên Hòn Bà
Khu bảo tồn thiên nhiên Xuân Liên
Khu bảo tồn thiên nhiên Xuân Liên nằm ở vùng rừng thượng nguồn sông Chu thuộc huyện Thường Xuân, nằm ở phía Tây tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam, cách thành phố Thanh Hóa 130 km về phía tây bắc.
Xem Họ Nguyệt quế và Khu bảo tồn thiên nhiên Xuân Liên
Long não
Long não hay còn gọi là băng phiến là một chất rắn kết tinh màu trắng hay trong suốt giống như sáp với mùi thơm hăng mạnh đặc trưng. Nó là một loại terpenoid với công thức hóa học C10H16O.
Long não (cây)
Long não hay còn gọi là rã hương (danh pháp hai phần: Cinnamomum camphora) là một loại cây thân gỗ, lớn và thường xanh, có thể cao tới 20–30 m. Các lá nhẵn và bóng, bề mặt như sáp và có mùi long não khi bị vò nát trong tay.
Xem Họ Nguyệt quế và Long não (cây)
Marumba cristata
Marumba cristata là một loài bướm đêm thuộc họ Sphingidae.
Xem Họ Nguyệt quế và Marumba cristata
Màng tang
Màng tang hay sơn kê tiêu (danh pháp hai phần: Litsea cubeba) là cây bụi hoặc thường xanh, cao 5-12m, thuộc họ Nguyệt quế.
Xem Họ Nguyệt quế và Màng tang
Mezilaurus itauba
Mezilaurus itauba là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Mezilaurus itauba
Mezilaurus navalium
Mezilaurus navalium là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Mezilaurus navalium
Nông lịch
Nông lịch, thường gọi là âm lịch, là một loại âm dương lịch hiện vẫn còn được sử dụng ở các quốc gia và khu vực chịu ảnh hưởng của nền văn minh Trung Hoa.
Xem Họ Nguyệt quế và Nông lịch
Nectandra angusta
Nectandra angusta là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra angusta
Nectandra apiculata
Nectandra apiculata là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra apiculata
Nectandra astyla
Nectandra astyla là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra astyla
Nectandra aurea
Nectandra aurea là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra aurea
Nectandra baccans
Nectandra baccans là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra baccans
Nectandra barbellata
Nectandra barbellata là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra barbellata
Nectandra bartlettiana
Nectandra bartlettiana là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra bartlettiana
Nectandra bicolor
Nectandra bicolor là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra bicolor
Nectandra brittonii
Nectandra brittonii là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra brittonii
Nectandra brochidodroma
Nectandra brochidodroma là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra brochidodroma
Nectandra canaliculata
Nectandra canaliculata là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra canaliculata
Nectandra caudatoacuminata
Nectandra caudatoacuminata là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra caudatoacuminata
Nectandra cerifolia
Nectandra cerifolia là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra cerifolia
Nectandra citrifolia
Nectandra citrifolia là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra citrifolia
Nectandra coeloclada
Nectandra coeloclada là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra coeloclada
Nectandra cordata
Nectandra cordata là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra cordata
Nectandra crassiloba
Nectandra crassiloba là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra crassiloba
Nectandra cufodontisii
Nectandra cufodontisii là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra cufodontisii
Nectandra dasystyla
Nectandra dasystyla là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra dasystyla
Nectandra debilis
Nectandra debilis là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra debilis
Nectandra embirensis
Nectandra embirensis là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra embirensis
Nectandra filiflora
Nectandra filiflora là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra filiflora
Nectandra fragrans
Nectandra fragrans là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra fragrans
Nectandra fulva
Nectandra fulva là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra fulva
Nectandra gracilis
Nectandra gracilis là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra gracilis
Nectandra grisea
Nectandra grisea là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra grisea
Nectandra guadaripo
Nectandra guadaripo là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra guadaripo
Nectandra herrerae
Nectandra herrerae là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra herrerae
Nectandra heterotricha
Nectandra heterotricha là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra heterotricha
Nectandra hirtella
Nectandra hirtella là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra hirtella
Nectandra hypoleuca
Nectandra hypoleuca là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra hypoleuca
Nectandra impressa
Nectandra impressa là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra impressa
Nectandra japurensis
Nectandra japurensis là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra japurensis
Nectandra krugii
Nectandra krugii là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra krugii
Nectandra latissima
Nectandra latissima là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra latissima
Nectandra leucocome
Nectandra leucocome là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra leucocome
Nectandra longipetiolata
Nectandra longipetiolata là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra longipetiolata
Nectandra matogrossensis
Nectandra matogrossensis là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra matogrossensis
Nectandra matudai
Nectandra matudai là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra matudai
Nectandra micranthera
Nectandra micranthera là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra micranthera
Nectandra microcarpa
Nectandra microcarpa là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra microcarpa
Nectandra minima
Nectandra minima là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra minima
Nectandra mirafloris
Nectandra mirafloris là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra mirafloris
Nectandra obtusata
Nectandra obtusata là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra obtusata
Nectandra olida
Nectandra olida là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra olida
Nectandra paranaensis
Nectandra paranaensis là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra paranaensis
Nectandra parviflora
Nectandra parviflora là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra parviflora
Nectandra psammophila
Nectandra psammophila là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra psammophila
Nectandra pseudocotea
Nectandra pseudocotea là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra pseudocotea
Nectandra pulchra
Nectandra pulchra là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra pulchra
Nectandra ramonensis
Nectandra ramonensis là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra ramonensis
Nectandra reflexa
Nectandra reflexa là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra reflexa
Nectandra rudis
Nectandra rudis là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra rudis
Nectandra ruforamula
Nectandra ruforamula là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra ruforamula
Nectandra salicina
Nectandra salicina là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra salicina
Nectandra smithii
Nectandra smithii là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra smithii
Nectandra sordida
Nectandra sordida là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra sordida
Nectandra spicata
Nectandra spicata là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra spicata
Nectandra subbullata
Nectandra subbullata là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra subbullata
Nectandra truxillensis
Nectandra truxillensis (tiếng Anh thường gọi là Laurel Mapurito) là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra truxillensis
Nectandra utilis
Nectandra utilis là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra utilis
Nectandra venulosa
Nectandra venulosa là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra venulosa
Nectandra warmingii
Nectandra warmingii là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra warmingii
Nectandra weddellii
Nectandra weddellii là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra weddellii
Nectandra wurdackii
Nectandra wurdackii là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra wurdackii
Nectandra yarinensis
Nectandra yarinensis là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra yarinensis
Neolitsea daibuensis
Neolitsea daibuensis là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Neolitsea daibuensis
Neolitsea fischeri
Neolitsea fischeri là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Neolitsea fischeri
Neolitsea kedahensis
Neolitsea kedahensis là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Neolitsea kedahensis
Neolitsea mollissima
Neolitsea mollissima là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Neolitsea mollissima
Neolitsea vidalii
Neolitsea vidalii là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Neolitsea vidalii
Nguyệt quế
Nguyệt quế thực thụ hay nguyệt quế Hy Lạp (danh pháp hai phần: Laurus nobilis, họ Lauraceae), là một loài cây thân gỗ hoặc cây bụi lớn với lá thường xanh có mùi thơm, cao tới 10–18 m, có nguồn gốc tại khu vực ven Địa Trung Hải.
Xem Họ Nguyệt quế và Nguyệt quế
Nothaphoebe condensa
Nothaphoebe condensa là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Nothaphoebe condensa
Nothaphoebe javanica
Nothaphoebe javanica là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Nothaphoebe javanica
Nothaphoebe kingiana
Nothaphoebe kingiana là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Nothaphoebe kingiana
Nothaphoebe pahangensis
Nothaphoebe pahangensis là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Nothaphoebe pahangensis
Ocotea aciphylla
Ocotea aciphylla là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Ocotea aciphylla
Ocotea argylei
Ocotea argylei là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Ocotea argylei
Ocotea basicordatifolia
Ocotea basicordatifolia là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Ocotea basicordatifolia
Ocotea benthamiana
Ocotea benthamiana là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Ocotea benthamiana
Ocotea catharinensis
Ocotea catharinensis là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Ocotea catharinensis
Ocotea clarkei
Ocotea clarkei là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Ocotea clarkei
Ocotea cymbarum
Ocotea cymbarum là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Ocotea cymbarum
Ocotea foetens
Ocotea foetens là một cây gỗ cao tới 40 m thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Ocotea foetens
Ocotea gabonensis
Ocotea gabonensis là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Ocotea gabonensis
Ocotea glaucosericea
Ocotea glaucosericea là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Ocotea glaucosericea
Ocotea harrisii
Ocotea harrisii là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Ocotea harrisii
Ocotea jorge-escobarii
Ocotea jorge-escobarii là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Ocotea jorge-escobarii
Ocotea kenyensis
Ocotea kenyensis là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Ocotea kenyensis
Ocotea lancilimba
Ocotea lancilimba là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Ocotea lancilimba
Ocotea langsdorffii
Ocotea langsdorffii là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Ocotea langsdorffii
Ocotea oocarpa
Ocotea oocarpa là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Ocotea oocarpa
Ocotea otuzcensis
Ocotea otuzcensis là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Ocotea otuzcensis
Ocotea pachypoda
Ocotea pachypoda là một loài cây gỗ thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Ocotea pachypoda
Ocotea porosa
Ocotea porosa là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae, thường được xếp vào chi có liên hệ là Phoebe.
Xem Họ Nguyệt quế và Ocotea porosa
Ocotea puberula
Ocotea puberula là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Ocotea puberula
Ocotea raimondii
Ocotea raimondii là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Ocotea raimondii
Ocotea rivularis
Ocotea rivularis là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Ocotea rivularis
Ocotea robertsoniae
Ocotea robertsoniae là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Ocotea robertsoniae
Ocotea rotundata
Ocotea rotundata là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Ocotea rotundata
Ocotea rugosa
Ocotea rugosa là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Ocotea rugosa
Ocotea staminoides
Ocotea staminoides là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Ocotea staminoides
Ocotea uxpanapana
Ocotea uxpanapana là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Ocotea uxpanapana
Ocotea viridiflora
Ocotea viridiflora là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Ocotea viridiflora
Persea brenesii
Persea brenesii là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Persea brenesii
Persea bullata
Persea bullata là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Persea bullata
Persea campii
Persea campii là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Persea campii
Persea conferta
Persea conferta là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Persea conferta
Persea floccosa
Persea floccosa là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Persea floccosa
Persea glabra
Persea glabra là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Persea glabra
Persea indica
Persea indica là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Persea indica
Persea julianae
Persea julianae là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Persea julianae
Persea lingue
Persea lingue là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Persea lingue
Persea nudigemma
Persea nudigemma là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae, tiếng Anh thường gọi là laurel.
Xem Họ Nguyệt quế và Persea nudigemma
Persea obtusifolia
Persea obtusifolia là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Persea obtusifolia
Persea philippinensis
Persea philippinensis là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Persea philippinensis
Persea pyrifolia
Persea pyrifolia là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Persea pyrifolia
Persea ruizii
Persea ruizii là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Persea ruizii
Phoebe bournei
Phoebe bournei là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Phoebe bournei
Phoebe chekiangensis
Phoebe chekiangensis là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Phoebe chekiangensis
Phoebe nanmu
Phoebe nanmu (sụ nam mộc) là một loài cây gỗ thường xanh thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Phoebe nanmu
Phoebe scortechinii
Phoebe scortechinii là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Phoebe scortechinii
Phyllostemonodaphne geminiflora
Phyllostemonodaphne geminiflora là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Phyllostemonodaphne geminiflora
Pleurothyrium giganthum
Pleurothyrium giganthum là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Pleurothyrium giganthum
Pleurothyrium hexaglandulosum
Pleurothyrium hexaglandulosum là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Pleurothyrium hexaglandulosum
Pleurothyrium obovatum
Pleurothyrium obovatum là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Pleurothyrium obovatum
Pleurothyrium roberto-andinoi
Pleurothyrium roberto-andinoi là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Pleurothyrium roberto-andinoi
Povedadaphne
Povedadaphne là một chi thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Povedadaphne
Povedadaphne quadriporata
Povedadaphne quadriporata là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Povedadaphne quadriporata
Quế chi
Quế chi (chữ Hán: 桂枝, tên thuốc: Ramulus Cinnamoni) là một vị thuốc Bắc được làm từ phần vỏ của cành một chi thực vật, gọi là chi Quế thuộc họ Long não có danh pháp khoa học: Cinnamomum loureirrii Ness.
Quế quan
Quế hay quế quan, quế Tích Lan (danh pháp khoa học: Cinnamomum verum, đồng nghĩa: C. zeylanicum) là một loài thực vật thuộc họ Nguyệt quế.
Quế Thanh
Quế Thanh (quế Thanh Hóa), còn gọi là quế Quỳ (Quỳ Châu, Quỳ Hợp Nghệ An) dù cây sinh trưởng tại hai địa phương này ít nhiều cũng có dị biệt, đôi khi còn có các tên gọi khác như quế Trà My, quế Trà Bồng (danh pháp hai phần: Cinnamomum loureiroi, là một loài cây thân gỗ với lá thường xanh, thuộc chi Quế (Cinnamomum), có nguồn gốc ở vùng Đông Nam Á đại lục và được biết đến như một loài quế nổi tiếng sản sinh từ một số tỉnh miền Trung Việt Nam đặc biệt là Thanh Hóa.
Xem Họ Nguyệt quế và Quế Thanh
Rừng nguyên sinh Rú Lịnh
Rừng nguyên sinh Rú Lịnh là một khu rừng nguyên sinh còn sót lại giữa đồng bằng thuộc huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị, Việt Nam.
Xem Họ Nguyệt quế và Rừng nguyên sinh Rú Lịnh
Sassafras randaiense
Sassafras randaiense là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Sassafras randaiense
Sụ bắc
Sụ bắc hay vàng trắng Bắc Bộ, du đơn Bắc Bộ (danh pháp: Alseodaphne tonkinensis) là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Sụ Hải Nam
Sụ Hải Nam, vàng trắng Hải Nam, du đơn Hải Nam hay re dầu (danh pháp hai phần: Alseodaphne hainanensis) là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Sụ Hải Nam
Sụ quả to
Sụ quả to hay re trắng quả to (danh pháp khoc học: Phoebe poilanei) là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Sụ quả to
Sikkim
Sikkim (सिक्किम, tiếng Sikkim: སུ་ཁྱིམ་), còn viết là Xích Kim, là một bang nội lục của Ấn Đ. Bang nằm trên dãy Himalaya, có biên giới quốc tế với Nepal ở phía tây, với khu tự trị Tây Tạng của Trung Quốc ở phía bắc và đông, với Bhutan ở phía đông.
Thông Đà Lạt
Thông Đà Lạt hay còn gọi là thông năm lá (danh pháp hai phần: Pinus dalatensis).
Xem Họ Nguyệt quế và Thông Đà Lạt
Thông lá dẹt
Thông lá dẹp (danh pháp hai phần: Pinus krempfii), còn gọi là thông hai lá dẹt hay thông Sri, thông Sré, là một loài thực vật thuộc họ Thông.
Xem Họ Nguyệt quế và Thông lá dẹt
Thực vật hạt kín cơ sở
Nymphaeales. Thực vật hạt kín cơ sở (tiếng Anh: basal angiosperms) là nhóm thực vật có hoa rẽ nhánh ra sớm nhất từ thực vật hạt kín tổ tiên.
Xem Họ Nguyệt quế và Thực vật hạt kín cơ sở
Trinh nam
Trinh nam (danh pháp khoa học: Phoebe zhennan; Trung văn gọi là nam mộc (楠木), nam thụ (楠樹/楠树), trinh nam (楨楠/桢楠)) là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.
Xem Họ Nguyệt quế và Trinh nam
Tơ xanh
Tơ xanh (danh pháp khoa học:Cassytha filiformis) là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Vù hương
Vù hương hay gù hương (danh pháp: Cinnamomum balansae) là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.
Vườn quốc gia Kon Ka Kinh
Vườn Quốc gia Kon Ka Kinh là một vườn quốc gia của Việt Nam, được thành lập theo Quyết định số 167/2002/QĐ-TTg ngày 25 tháng 11 năm 2002 của Thủ tướng chính phủ Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam trên cơ sở chuyển đổi và nâng cấp từ Khu bảo tồn thiên nhiên Kon Ka Kinh.
Xem Họ Nguyệt quế và Vườn quốc gia Kon Ka Kinh
Vườn quốc gia Pù Mát
Vườn quốc gia Pù Mát là một khu rừng đặc dụng ở phía tây tỉnh Nghệ An.
Xem Họ Nguyệt quế và Vườn quốc gia Pù Mát
Xá xị (định hướng)
Xá xị trong tiếng Việt có thể là.
Xem Họ Nguyệt quế và Xá xị (định hướng)
Xá xị (thức uống)
Xá xị hay Sá xị, là một loại nước giải khát tạo hương vị từ nước chiết rễ cây xá xị (Smilax regelii, thuộc Chi Khúc khắc), được dùng rộng rãi ở một số quốc gia trên thế giới.
Xem Họ Nguyệt quế và Xá xị (thức uống)
Còn được gọi là Họ Long não, Lauraceae.
, Actinodaphne koshepangii, Actinodaphne kostermansii, Actinodaphne kweichowensis, Actinodaphne lanata, Actinodaphne lanceolata, Actinodaphne latifolia, Actinodaphne lawsonii, Actinodaphne lecomtei, Actinodaphne ledermannii, Actinodaphne leiantha, Actinodaphne leiophylla, Actinodaphne litseifolia, Actinodaphne longipes, Actinodaphne macgregorii, Actinodaphne macrophylla, Actinodaphne macroptera, Actinodaphne madraspatana, Actinodaphne magniflora, Actinodaphne malaccensis, Actinodaphne menghaiensis, Actinodaphne microphylla, Actinodaphne mollis, Actinodaphne molochina, Actinodaphne moluccana, Actinodaphne monantha, Actinodaphne montana, Actinodaphne morrisonensis, Actinodaphne multiflora, Actinodaphne mushaensis, Actinodaphne myriantha, Actinodaphne nakaii, Actinodaphne nitida, Actinodaphne novoguineensis, Actinodaphne obovata, Actinodaphne obscurinervia, Actinodaphne obtusa, Actinodaphne oleifolia, Actinodaphne omeiensis, Actinodaphne paotingensis, Actinodaphne pauciflora, Actinodaphne pedicellata, Actinodaphne pedunculata, Actinodaphne percoriacea, Actinodaphne perglabra, Actinodaphne perlucida, Actinodaphne philippinensis, Actinodaphne pilosa, Actinodaphne pisifera, Actinodaphne procera, Actinodaphne pruinosa, Actinodaphne pubescens, Actinodaphne pulchra, Actinodaphne quercina, Actinodaphne quinqueflora, Actinodaphne reticulata, Actinodaphne ridleyi, Actinodaphne robusta, Actinodaphne rotundifolia, Actinodaphne rufescens, Actinodaphne rumphii, Actinodaphne salicina, Actinodaphne samarensis, Actinodaphne sasakii, Actinodaphne scleroptera, Actinodaphne semengohensis, Actinodaphne sesquipedalis, Actinodaphne sessilifructa, Actinodaphne setchuenensis, Actinodaphne sikkimensis, Actinodaphne soepadmoi, Actinodaphne solomonensis, Actinodaphne spathulifolia, Actinodaphne speciosa, Actinodaphne sphaerocarpa, Actinodaphne stenophylla, Actinodaphne sulcata, Actinodaphne superba, Actinodaphne tadulingamii, Actinodaphne tayabensis, Actinodaphne tomentosa, Actinodaphne trichocarpa, Actinodaphne tsaii, Actinodaphne venosa, Actinodaphne wightiana, Aiouea acarodomatifera, Aiouea angulata, Aiouea benthamiana, Aiouea bracteata, Aiouea costaricensis, Aiouea dubia, Aiouea grandifolia, Aiouea guatemalensis, Aiouea guianensis, Aiouea impressa, Aiouea inconspicua, Aiouea laevis, Aiouea lehmannii, Aiouea longipetiolata, Aiouea macedoana, Aiouea maguireana, Aiouea myristicoides, Aiouea obscura, Aiouea opaca, Aiouea parvissima, Aiouea piauhyensis, Aiouea saligna, Aiouea talamancensis, Aiouea tomentella, Aiouea trinervis, Aiouea vexatrix, Alseodaphne albifrons, Alseodaphne andersonii, Alseodaphne bancana, Alseodaphne birmanica, Alseodaphne borneensis, Alseodaphne cavaleriei, Alseodaphne dura, Alseodaphne elmeri, Alseodaphne elongata, Alseodaphne foxiana, Alseodaphne garciniicarpa, Alseodaphne glauciflora, Alseodaphne glaucina, Alseodaphne gracilis, Alseodaphne griffithii, Alseodaphne habrotricha, Alseodaphne himalayana, Alseodaphne hokouensis, Alseodaphne huanglianshanensis, Alseodaphne insignis, Alseodaphne intermedia, Alseodaphne keenanii, Alseodaphne khasyana, Alseodaphne kochummenii, Alseodaphne lanuginosa, Alseodaphne longipes, Alseodaphne macrantha, Alseodaphne marlipoensis, Alseodaphne medogensis, Alseodaphne micrantha, Alseodaphne montana, Alseodaphne nigrescens, Alseodaphne oblanceolata, Alseodaphne owdenii, Alseodaphne paludosa, Alseodaphne peduncularis, Alseodaphne pendulifolia, Alseodaphne perakensis, Alseodaphne petiolaris, Alseodaphne philippinensis, Alseodaphne ramosii, Alseodaphne rhododendropsis, Alseodaphne ridleyi, Alseodaphne rubriflora, Alseodaphne rubrolignea, Alseodaphne rugosa, Alseodaphne semecarpifolia, Alseodaphne siamensis, Alseodaphne sichourensis, Alseodaphne suboppositifolia, Alseodaphne sulcata, Alseodaphne tomentosa, Alseodaphne utilis, Alseodaphne wrayi, Alseodaphne yunnanensis, Aniba affinis, Aniba bracteata, Aniba burchellii, Aniba canellila, Aniba cinnamomiflora, Aniba citrifolia, Aniba coto, Aniba cujumary, Aniba cylindriflora, Aniba desertorum, Aniba excelsa, Aniba ferrea, Aniba ferruginea, Aniba firmula, Aniba guianensis, Aniba heringeri, Aniba heterotepala, Aniba hostmanniana, Aniba hypoglauca, Aniba intermedia, Aniba jenmanii, Aniba kappleri, Aniba lancifolia, Aniba lehmannii, Aniba megaphylla, Aniba muca, Aniba novo-granatensis, Aniba novogranatensis, Aniba panurensis, Aniba parviflora, Aniba pedicellata, Aniba percoriacea, Aniba permollis, Aniba perutilis, Aniba pilosa, Aniba puchury-minor, Aniba ramageana, Aniba riparia, Aniba robusta, Aniba rosaeodora, Aniba santalodora, Aniba sulcata, Aniba taubertiana, Aniba terminalis, Aniba vaupesiana, Aniba venezuelana, Aniba viridis, Aniba vulcanicola, Aniba williamsii, Apollonias arnottii, Apollonias barbujana, Aspidostemon andohahelensis, Aspidostemon antongilensis, Aspidostemon apiculatus, Aspidostemon capuronii, Aspidostemon caudatus, Aspidostemon conoideus, Aspidostemon dolichocarpus, Aspidostemon fungiformis, Aspidostemon glandulosus, Aspidostemon grayi, Aspidostemon humbertianus, Aspidostemon inconspicuus, Aspidostemon insignis, Aspidostemon lacrimans, Aspidostemon litoralis, Aspidostemon longipedicellatus, Aspidostemon lucens, Aspidostemon macrophyllus, Aspidostemon manongarivensis, Aspidostemon masoalensis, Aspidostemon microphyllus, Aspidostemon occultus, Aspidostemon parvifolius, Aspidostemon percoriaceus, Aspidostemon perrieri, Aspidostemon reticulatus, Aspidostemon synandra, Aspidostemon trianthera, Aspidostemon trichandra, Bời lời đỏ, Bời lời vàng, Bộ Mộc lan, Bộ Nguyệt quế, Bộp quả bầu dục, Beilschmiedia aborensis, Beilschmiedia acuta, Beilschmiedia acutifolia, Beilschmiedia alata, Beilschmiedia alloiophylla, Beilschmiedia ambigua, Beilschmiedia anacardioides, Beilschmiedia anay, Beilschmiedia angustielliptica, Beilschmiedia angustifolia, Beilschmiedia appendiculata, Beilschmiedia argentata, Beilschmiedia assamica, Beilschmiedia atrata, Beilschmiedia auriculata, Beilschmiedia balansae, Beilschmiedia bancroftii, Beilschmiedia bangkae, Beilschmiedia baotingensis, Beilschmiedia barensis, Beilschmiedia batangensis, Beilschmiedia berteroana, Beilschmiedia bhutanica, Beilschmiedia brachystachys, Beilschmiedia brachythyrsa, Beilschmiedia bracteata, Beilschmiedia brandisii, Beilschmiedia brassii, Beilschmiedia brenesii, Beilschmiedia brevifolia, Beilschmiedia brevipaniculata, Beilschmiedia brevipes, Beilschmiedia brunnea, Beilschmiedia calcitranthera, Beilschmiedia caloneura, Beilschmiedia castrisinensis, Beilschmiedia caudata, Beilschmiedia chevalieri, Beilschmiedia cinnamomea, Beilschmiedia clarkei, Beilschmiedia collina, Beilschmiedia conferta, Beilschmiedia congestiflora, Beilschmiedia congolana, Beilschmiedia corbisieri, Beilschmiedia costaricensis, Beilschmiedia crassa, Beilschmiedia crassifolia, Beilschmiedia crassipes, Beilschmiedia cryptocaryoides, Beilschmiedia curviramea, Beilschmiedia cuspidata, Beilschmiedia cylindrica, Beilschmiedia dalzellii, Beilschmiedia dawei, Beilschmiedia descoingsii, Beilschmiedia dictyoneura, Beilschmiedia dielsiana, Beilschmiedia dilmyana, Beilschmiedia dinklagei, Beilschmiedia discolor, Beilschmiedia diversiflora, Beilschmiedia donisii, Beilschmiedia elata, Beilschmiedia elegantissima, Beilschmiedia elliptica, Beilschmiedia emarginata, Beilschmiedia erythrophloia, Beilschmiedia euryneura, Beilschmiedia fasciata, Beilschmiedia filicifolia, Beilschmiedia fluminensis, Beilschmiedia foliosa, Beilschmiedia fordii, Beilschmiedia foveolata, Beilschmiedia foxiana, Beilschmiedia fruticosa, Beilschmiedia fulva, Beilschmiedia furfuracea, Beilschmiedia gaboonensis, Beilschmiedia gammieana, Beilschmiedia gemmiflora, Beilschmiedia gigantocarpa, Beilschmiedia gilbertii, Beilschmiedia giorgii, Beilschmiedia gitingensis, Beilschmiedia glabra, Beilschmiedia glandulosa, Beilschmiedia glauca, Beilschmiedia glauciphylla, Beilschmiedia glaucoides, Beilschmiedia globularia, Beilschmiedia glomerata, Beilschmiedia grandibracteata, Beilschmiedia grandifolia, Beilschmiedia grandiosa, Beilschmiedia gynotrochioides, Beilschmiedia hartonoana, Beilschmiedia henghsienensis, Beilschmiedia hermanii, Beilschmiedia hexanthera, Beilschmiedia hondurensis, Beilschmiedia hutchinsoniana, Beilschmiedia immersinervis, Beilschmiedia inconspicua, Beilschmiedia insignis, Beilschmiedia insularum, Beilschmiedia intermedia, Beilschmiedia jabassensis, Beilschmiedia jacques-felixii, Beilschmiedia javanica, Beilschmiedia kinabaluensis, Beilschmiedia klainei, Beilschmiedia kostermansiana, Beilschmiedia kunstleri, Beilschmiedia kwangsiensis, Beilschmiedia kweichowensis, Beilschmiedia kweo, Beilschmiedia laevis, Beilschmiedia lanatella, Beilschmiedia lancifolia, Beilschmiedia lancilimba, Beilschmiedia lanuginosa, Beilschmiedia latifolia, Beilschmiedia lebrunii, Beilschmiedia ledermannii, Beilschmiedia letestui, Beilschmiedia letouzeyi, Beilschmiedia linharensis, Beilschmiedia linocieroides, Beilschmiedia longepetiolata, Beilschmiedia longifolia, Beilschmiedia louisii, Beilschmiedia lucidula, Beilschmiedia lumutensis, Beilschmiedia macrocarpa, Beilschmiedia macrophylla, Beilschmiedia macropoda, Beilschmiedia madagascariensis, Beilschmiedia madang, Beilschmiedia maingayi, Beilschmiedia manantlanensis, Beilschmiedia mannii, Beilschmiedia mannioides, Beilschmiedia marginata, Beilschmiedia mayumbensis, Beilschmiedia membranacea, Beilschmiedia membranifolia, Beilschmiedia mexicana, Beilschmiedia michelsonii, Beilschmiedia micrantha, Beilschmiedia microcarpa, Beilschmiedia microphylla, Beilschmiedia miersii, Beilschmiedia minutiflora, Beilschmiedia montanoides, Beilschmiedia moratii, Beilschmiedia morobensis, Beilschmiedia muricata, Beilschmiedia murutensis, Beilschmiedia myrciifolia, Beilschmiedia myrmecophila, Beilschmiedia natalensis, Beilschmiedia ndongensis, Beilschmiedia neocaledonica, Beilschmiedia neoletestui, Beilschmiedia ningmingensis, Beilschmiedia nitida, Beilschmiedia novae-britanniae, Beilschmiedia novo-guineensis, Beilschmiedia obconica, Beilschmiedia oblonga, Beilschmiedia oblongifolia, Beilschmiedia obovalifoliosa, Beilschmiedia obovatifoliosa, Beilschmiedia obscura, Beilschmiedia obscurinervia, Beilschmiedia obtusifolia, Beilschmiedia oligandra, Beilschmiedia oligantha, Beilschmiedia olivacea, Beilschmiedia opposita, Beilschmiedia oreophila, Beilschmiedia ovalioides, Beilschmiedia ovalis, Beilschmiedia ovoidea, Beilschmiedia pahangensis, Beilschmiedia palembanica, Beilschmiedia papyracea, Beilschmiedia parvifolia, Beilschmiedia pauciflora, Beilschmiedia paulocordata, Beilschmiedia pedicellata, Beilschmiedia pellegrinii, Beilschmiedia penangiana, Beilschmiedia pendula, Beilschmiedia peninsularis, Beilschmiedia perakensis, Beilschmiedia percoriacea, Beilschmiedia pergamentacea, Beilschmiedia phoebeopsis, Beilschmiedia pierreana, Beilschmiedia pilosa, Beilschmiedia podagrica, Beilschmiedia poilanei, Beilschmiedia preussii, Beilschmiedia preussioides, Beilschmiedia pseudomicropora, Beilschmiedia pubescens, Beilschmiedia pullenii, Beilschmiedia punctilimba, Beilschmiedia purpurascens, Beilschmiedia purpurea, Beilschmiedia recurva, Beilschmiedia reticulata, Beilschmiedia rigida, Beilschmiedia riparia, Beilschmiedia rivularis, Beilschmiedia robertsonii, Beilschmiedia robusta, Beilschmiedia robynsiana, Beilschmiedia rosseliana, Beilschmiedia roxburghiana, Beilschmiedia rufohirtella, Beilschmiedia rufolanata, Beilschmiedia rufoperulata, Beilschmiedia rugosa, Beilschmiedia rwandensis, Beilschmiedia sary, Beilschmiedia schmitzii, Beilschmiedia scintillans, Beilschmiedia sericans, Beilschmiedia sericea, Beilschmiedia sessilifolia, Beilschmiedia shangsiensis, Beilschmiedia sichourensis, Beilschmiedia sikkimensis, Beilschmiedia stapfiana, Beilschmiedia staudtii, Beilschmiedia steyermarkii, Beilschmiedia stricta, Beilschmiedia sulcata, Beilschmiedia sumatrensis, Beilschmiedia superba, Beilschmiedia supraglandulosa, Beilschmiedia talbotiae, Beilschmiedia tarairi, Beilschmiedia taubertiana, Beilschmiedia tawa, Beilschmiedia tawaensis, Beilschmiedia tawaroa, Beilschmiedia telupidensis, Beilschmiedia thollonii, Beilschmiedia thomaea, Beilschmiedia tilaranensis, Beilschmiedia tirunelvelica, Beilschmiedia tooram, Beilschmiedia tovarensis, Beilschmiedia triplinervis, Beilschmiedia troupinii, Beilschmiedia tsangii, Beilschmiedia tungfangensis, Beilschmiedia ugandensis, Beilschmiedia undulata, Beilschmiedia variabilis, Beilschmiedia velutina, Beilschmiedia velutionsa, Beilschmiedia vermoesenii, Beilschmiedia versicolor, Beilschmiedia vidalii, Beilschmiedia villosa, Beilschmiedia volckii, Beilschmiedia wallichiana, Beilschmiedia wangii, Beilschmiedia wieringae, Beilschmiedia wightii, Beilschmiedia wilczekii, Beilschmiedia xizangensis, Beilschmiedia yaanica, Beilschmiedia yangambiensis, Beilschmiedia yunnanensis, Beilschmiedia zahnii, Beilschmiedia zapoteoides, Beilschmiedia zenkeri, Beilschmiedia zeylanica, Benzoin laureola, Benzoin subcaudatum, Benzoin umbellatum, Bơ (thực vật), Camphora officinalis, Caryodaphnopsis bilocellata, Caryodaphnopsis burgeri, Caryodaphnopsis cogolloi, Caryodaphnopsis fosteri, Caryodaphnopsis henryi, Caryodaphnopsis inaequalis, Caryodaphnopsis laotica, Caryodaphnopsis latifolia, Caryodaphnopsis metallica, Caryodaphnopsis poilanei, Caryodaphnopsis theobromifolia, Caryodaphnopsis tomentosa, Cassytha aurea, Cassytha candida, Cassytha capillaris, Cassytha ciliolata, Cassytha flava, Cassytha flindersii, Cassytha glabella, Cassytha larsenii, Cassytha melantha, Cassytha micrantha, Cassytha nodiflora, Cassytha paradoxae, Cassytha pedicellosa, Cassytha peninsularis, Cassytha pomiformis, Cassytha pondoensis, Cassytha pubescens, Cassytha racemosa, Cassytha rufa, Cà lồ Ba Vì, Cà lồ bắc, Chaetocneme porphyropis, Chắp Bắc Bộ, Chi Bời lời, Chi Dẹ, Chi Mộc tê, Chi Nguyệt quế, Chi Quế, Chi Sụ, Chim dầu, Chlorocardium rodiei, Chlorocardium venenosum, Cinnadenia malayana, Cinnadenia paniculata, Cinnamomum alainii, Cinnamomum alatum, Cinnamomum albosericeum, Cinnamomum alexei, Cinnamomum alibertii, Cinnamomum alternifolium, Cinnamomum altissimum, Cinnamomum amoenum, Cinnamomum amplexicaule, Cinnamomum amplifolium, Cinnamomum anacardium, Cinnamomum andersonii, Cinnamomum angustifolium, Cinnamomum angustitepalum, Cinnamomum antillanum, Cinnamomum appelianum, Cinnamomum arbusculum, Cinnamomum archboldianum, Cinnamomum areolatum, Cinnamomum arfakense, Cinnamomum argenteum, Cinnamomum arsenei, Cinnamomum assamicum, Cinnamomum aureofulvum, Cinnamomum austrosinense, Cinnamomum austroyunnanense, Cinnamomum bahianum, Cinnamomum bahiense, Cinnamomum baileyanum, Cinnamomum bamoense, Cinnamomum barbatoaxillatum, Cinnamomum barbeyanum, Cinnamomum beccarii, Cinnamomum bejolghota, Cinnamomum bhamoensis, Cinnamomum bhaskarii, Cinnamomum bintulense, Cinnamomum birmanicum, Cinnamomum bishnupadae, Cinnamomum blandfordii, Cinnamomum blumei, Cinnamomum bodinieri, Cinnamomum bonii, Danh mục loài cực kì nguy cấp theo sách đỏ IUCN (thực vật), Dẹ quả tròn, Eusideroxylon, Eusideroxylon zwageri, Họ Dung, Họ Liên diệp đồng, Hệ thống APG III, Hệ thống Cronquist, Hệ thống Dahlgren, Hệ thống Kubitzki, Hexapora, Hexapora curtisii, Két, Kháo chuông, Khu bảo tồn thiên nhiên Hòn Bà, Khu bảo tồn thiên nhiên Xuân Liên, Long não, Long não (cây), Marumba cristata, Màng tang, Mezilaurus itauba, Mezilaurus navalium, Nông lịch, Nectandra angusta, Nectandra apiculata, Nectandra astyla, Nectandra aurea, Nectandra baccans, Nectandra barbellata, Nectandra bartlettiana, Nectandra bicolor, Nectandra brittonii, Nectandra brochidodroma, Nectandra canaliculata, Nectandra caudatoacuminata, Nectandra cerifolia, Nectandra citrifolia, Nectandra coeloclada, Nectandra cordata, Nectandra crassiloba, Nectandra cufodontisii, Nectandra dasystyla, Nectandra debilis, Nectandra embirensis, Nectandra filiflora, Nectandra fragrans, Nectandra fulva, Nectandra gracilis, Nectandra grisea, Nectandra guadaripo, Nectandra herrerae, Nectandra heterotricha, Nectandra hirtella, Nectandra hypoleuca, Nectandra impressa, Nectandra japurensis, Nectandra krugii, Nectandra latissima, Nectandra leucocome, Nectandra longipetiolata, Nectandra matogrossensis, Nectandra matudai, Nectandra micranthera, Nectandra microcarpa, Nectandra minima, Nectandra mirafloris, Nectandra obtusata, Nectandra olida, Nectandra paranaensis, Nectandra parviflora, Nectandra psammophila, Nectandra pseudocotea, Nectandra pulchra, Nectandra ramonensis, Nectandra reflexa, Nectandra rudis, Nectandra ruforamula, Nectandra salicina, Nectandra smithii, Nectandra sordida, Nectandra spicata, Nectandra subbullata, Nectandra truxillensis, Nectandra utilis, Nectandra venulosa, Nectandra warmingii, Nectandra weddellii, Nectandra wurdackii, Nectandra yarinensis, Neolitsea daibuensis, Neolitsea fischeri, Neolitsea kedahensis, Neolitsea mollissima, Neolitsea vidalii, Nguyệt quế, Nothaphoebe condensa, Nothaphoebe javanica, Nothaphoebe kingiana, Nothaphoebe pahangensis, Ocotea aciphylla, Ocotea argylei, Ocotea basicordatifolia, Ocotea benthamiana, Ocotea catharinensis, Ocotea clarkei, Ocotea cymbarum, Ocotea foetens, Ocotea gabonensis, Ocotea glaucosericea, Ocotea harrisii, Ocotea jorge-escobarii, Ocotea kenyensis, Ocotea lancilimba, Ocotea langsdorffii, Ocotea oocarpa, Ocotea otuzcensis, Ocotea pachypoda, Ocotea porosa, Ocotea puberula, Ocotea raimondii, Ocotea rivularis, Ocotea robertsoniae, Ocotea rotundata, Ocotea rugosa, Ocotea staminoides, Ocotea uxpanapana, Ocotea viridiflora, Persea brenesii, Persea bullata, Persea campii, Persea conferta, Persea floccosa, Persea glabra, Persea indica, Persea julianae, Persea lingue, Persea nudigemma, Persea obtusifolia, Persea philippinensis, Persea pyrifolia, Persea ruizii, Phoebe bournei, Phoebe chekiangensis, Phoebe nanmu, Phoebe scortechinii, Phyllostemonodaphne geminiflora, Pleurothyrium giganthum, Pleurothyrium hexaglandulosum, Pleurothyrium obovatum, Pleurothyrium roberto-andinoi, Povedadaphne, Povedadaphne quadriporata, Quế chi, Quế quan, Quế Thanh, Rừng nguyên sinh Rú Lịnh, Sassafras randaiense, Sụ bắc, Sụ Hải Nam, Sụ quả to, Sikkim, Thông Đà Lạt, Thông lá dẹt, Thực vật hạt kín cơ sở, Trinh nam, Tơ xanh, Vù hương, Vườn quốc gia Kon Ka Kinh, Vườn quốc gia Pù Mát, Xá xị (định hướng), Xá xị (thức uống).