Chúng tôi đang làm việc để khôi phục ứng dụng Unionpedia trên Google Play Store
Lối raIncoming
🌟Chúng tôi đã đơn giản hóa thiết kế của mình để điều hướng tốt hơn!
Instagram Facebook X LinkedIn

Họ Nguyệt quế

Mục lục Họ Nguyệt quế

Lauraceae hay họ Nguyệt quế, trong một số sách vở về thực vật tại Việt Nam gọi là họ Long não, nhưng tại Wikipedia gọi theo tên thứ nhất do tên khoa học của họ này lấy theo tên gọi của chi nguyệt quế là Laurus mà không lấy theo tên gọi của chi chứa long não và quế là Cinnamomum.

Mục lục

  1. 850 quan hệ: Actinodaphne acutivena, Actinodaphne akoensis, Actinodaphne albifrons, Actinodaphne amabilis, Actinodaphne ambigua, Actinodaphne angustifolia, Actinodaphne archboldiana, Actinodaphne areolata, Actinodaphne bicolor, Actinodaphne borneensis, Actinodaphne bourdillonii, Actinodaphne bourneae, Actinodaphne brassii, Actinodaphne caesia, Actinodaphne campanulata, Actinodaphne celebica, Actinodaphne chinensis, Actinodaphne cinerea, Actinodaphne concinna, Actinodaphne concolor, Actinodaphne conferta, Actinodaphne confertifolia, Actinodaphne corymbosa, Actinodaphne crassa, Actinodaphne cuneata, Actinodaphne cupularis, Actinodaphne cuspidata, Actinodaphne densiflora, Actinodaphne diversifolia, Actinodaphne dolichophylla, Actinodaphne elegans, Actinodaphne ellipticibacca, Actinodaphne engleriana, Actinodaphne ferruginea, Actinodaphne forrestii, Actinodaphne fragilis, Actinodaphne fuliginosa, Actinodaphne furfuracea, Actinodaphne glabra, Actinodaphne glauca, Actinodaphne glaucina, Actinodaphne glomerata, Actinodaphne gracilis, Actinodaphne henryi, Actinodaphne hirsuta, Actinodaphne hookeri, Actinodaphne hypoleucophylla, Actinodaphne javanica, Actinodaphne johorensis, Actinodaphne kinabaluensis, ... Mở rộng chỉ mục (800 hơn) »

Actinodaphne acutivena

Actinodaphne acutivena là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne acutivena

Actinodaphne akoensis

Actinodaphne akoensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne akoensis

Actinodaphne albifrons

Actinodaphne albifrons là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne albifrons

Actinodaphne amabilis

Actinodaphne amabilis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne amabilis

Actinodaphne ambigua

Actinodaphne ambigua là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne ambigua

Actinodaphne angustifolia

Actinodaphne angustifolia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne angustifolia

Actinodaphne archboldiana

Actinodaphne archboldiana là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne archboldiana

Actinodaphne areolata

Actinodaphne areolata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne areolata

Actinodaphne bicolor

Actinodaphne bicolor là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne bicolor

Actinodaphne borneensis

Actinodaphne borneensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne borneensis

Actinodaphne bourdillonii

Actinodaphne bourdillonii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne bourdillonii

Actinodaphne bourneae

Actinodaphne bourneae là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne bourneae

Actinodaphne brassii

Actinodaphne brassii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne brassii

Actinodaphne caesia

Actinodaphne caesia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne caesia

Actinodaphne campanulata

Actinodaphne campanulata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne campanulata

Actinodaphne celebica

Actinodaphne celebica là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne celebica

Actinodaphne chinensis

Actinodaphne chinensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne chinensis

Actinodaphne cinerea

Actinodaphne cinerea là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne cinerea

Actinodaphne concinna

Actinodaphne concinna là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne concinna

Actinodaphne concolor

Actinodaphne concolor là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne concolor

Actinodaphne conferta

Actinodaphne conferta là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne conferta

Actinodaphne confertifolia

Actinodaphne confertifolia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne confertifolia

Actinodaphne corymbosa

Actinodaphne corymbosa là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne corymbosa

Actinodaphne crassa

Actinodaphne crassa là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne crassa

Actinodaphne cuneata

Actinodaphne cuneata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne cuneata

Actinodaphne cupularis

Actinodaphne cupularis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne cupularis

Actinodaphne cuspidata

Actinodaphne cuspidata là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne cuspidata

Actinodaphne densiflora

Actinodaphne densiflora là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne densiflora

Actinodaphne diversifolia

Actinodaphne diversifolia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne diversifolia

Actinodaphne dolichophylla

Actinodaphne dolichophylla là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne dolichophylla

Actinodaphne elegans

Actinodaphne elegans là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne elegans

Actinodaphne ellipticibacca

Actinodaphne ellipticibacca là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne ellipticibacca

Actinodaphne engleriana

Actinodaphne engleriana là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne engleriana

Actinodaphne ferruginea

Actinodaphne ferruginea là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne ferruginea

Actinodaphne forrestii

Actinodaphne forrestii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne forrestii

Actinodaphne fragilis

Actinodaphne fragilis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne fragilis

Actinodaphne fuliginosa

Actinodaphne fuliginosa là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne fuliginosa

Actinodaphne furfuracea

Actinodaphne furfuracea là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne furfuracea

Actinodaphne glabra

Actinodaphne glabra là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne glabra

Actinodaphne glauca

Actinodaphne glauca là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne glauca

Actinodaphne glaucina

Actinodaphne glaucina là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne glaucina

Actinodaphne glomerata

Actinodaphne glomerata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne glomerata

Actinodaphne gracilis

Actinodaphne gracilis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne gracilis

Actinodaphne henryi

Actinodaphne henryi là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne henryi

Actinodaphne hirsuta

Actinodaphne hirsuta là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne hirsuta

Actinodaphne hookeri

Actinodaphne hookeri là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne hookeri

Actinodaphne hypoleucophylla

Actinodaphne hypoleucophylla là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne hypoleucophylla

Actinodaphne javanica

Actinodaphne javanica là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne javanica

Actinodaphne johorensis

Actinodaphne johorensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne johorensis

Actinodaphne kinabaluensis

Actinodaphne kinabaluensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne kinabaluensis

Actinodaphne koshepangii

Actinodaphne koshepangii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne koshepangii

Actinodaphne kostermansii

Actinodaphne kostermansii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne kostermansii

Actinodaphne kweichowensis

Actinodaphne kweichowensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne kweichowensis

Actinodaphne lanata

Actinodaphne lanata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne lanata

Actinodaphne lanceolata

Actinodaphne lanceolata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne lanceolata

Actinodaphne latifolia

Actinodaphne latifolia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne latifolia

Actinodaphne lawsonii

Actinodaphne lawsonii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne lawsonii

Actinodaphne lecomtei

Actinodaphne lecomtei là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne lecomtei

Actinodaphne ledermannii

Actinodaphne ledermannii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne ledermannii

Actinodaphne leiantha

Actinodaphne leiantha là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne leiantha

Actinodaphne leiophylla

Actinodaphne leiophylla là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne leiophylla

Actinodaphne litseifolia

Actinodaphne litseifolia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne litseifolia

Actinodaphne longipes

Actinodaphne longipes là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne longipes

Actinodaphne macgregorii

Actinodaphne macgregorii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne macgregorii

Actinodaphne macrophylla

Actinodaphne macrophylla là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne macrophylla

Actinodaphne macroptera

Actinodaphne macroptera là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne macroptera

Actinodaphne madraspatana

Actinodaphne madraspatana là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne madraspatana

Actinodaphne magniflora

Actinodaphne magniflora là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne magniflora

Actinodaphne malaccensis

Actinodaphne malaccensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne malaccensis

Actinodaphne menghaiensis

Actinodaphne menghaiensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne menghaiensis

Actinodaphne microphylla

Actinodaphne microphylla là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne microphylla

Actinodaphne mollis

Actinodaphne mollis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne mollis

Actinodaphne molochina

Actinodaphne molochina là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne molochina

Actinodaphne moluccana

Actinodaphne moluccana là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne moluccana

Actinodaphne monantha

Actinodaphne monantha là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne monantha

Actinodaphne montana

Actinodaphne montana là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne montana

Actinodaphne morrisonensis

Actinodaphne morrisonensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne morrisonensis

Actinodaphne multiflora

Actinodaphne multiflora là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne multiflora

Actinodaphne mushaensis

Actinodaphne mushaensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne mushaensis

Actinodaphne myriantha

Actinodaphne myriantha là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne myriantha

Actinodaphne nakaii

Actinodaphne nakaii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne nakaii

Actinodaphne nitida

Actinodaphne nitida là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne nitida

Actinodaphne novoguineensis

Actinodaphne novoguineensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne novoguineensis

Actinodaphne obovata

Actinodaphne obovata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne obovata

Actinodaphne obscurinervia

Actinodaphne obscurinervia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne obscurinervia

Actinodaphne obtusa

Actinodaphne obtusa là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne obtusa

Actinodaphne oleifolia

Actinodaphne oleifolia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne oleifolia

Actinodaphne omeiensis

Actinodaphne omeiensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne omeiensis

Actinodaphne paotingensis

Actinodaphne paotingensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne paotingensis

Actinodaphne pauciflora

Actinodaphne pauciflora là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne pauciflora

Actinodaphne pedicellata

Actinodaphne pedicellata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne pedicellata

Actinodaphne pedunculata

Actinodaphne pedunculata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne pedunculata

Actinodaphne percoriacea

Actinodaphne percoriacea là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne percoriacea

Actinodaphne perglabra

Actinodaphne perglabra là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne perglabra

Actinodaphne perlucida

Actinodaphne perlucida là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne perlucida

Actinodaphne philippinensis

Actinodaphne philippinensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne philippinensis

Actinodaphne pilosa

Actinodaphne pilosa là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne pilosa

Actinodaphne pisifera

Actinodaphne pisifera là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne pisifera

Actinodaphne procera

Actinodaphne procera là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne procera

Actinodaphne pruinosa

Actinodaphne pruinosa là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne pruinosa

Actinodaphne pubescens

Actinodaphne pubescens là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne pubescens

Actinodaphne pulchra

Actinodaphne pulchra là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne pulchra

Actinodaphne quercina

Actinodaphne quercina là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne quercina

Actinodaphne quinqueflora

Actinodaphne quinqueflora là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne quinqueflora

Actinodaphne reticulata

Actinodaphne reticulata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne reticulata

Actinodaphne ridleyi

Actinodaphne ridleyi là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne ridleyi

Actinodaphne robusta

Actinodaphne robusta là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne robusta

Actinodaphne rotundifolia

Actinodaphne rotundifolia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne rotundifolia

Actinodaphne rufescens

Actinodaphne rufescens là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne rufescens

Actinodaphne rumphii

Actinodaphne rumphii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne rumphii

Actinodaphne salicina

Actinodaphne salicina là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne salicina

Actinodaphne samarensis

Actinodaphne samarensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne samarensis

Actinodaphne sasakii

Actinodaphne sasakii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne sasakii

Actinodaphne scleroptera

Actinodaphne scleroptera là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne scleroptera

Actinodaphne semengohensis

Actinodaphne semengohensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne semengohensis

Actinodaphne sesquipedalis

Actinodaphne sesquipedalis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne sesquipedalis

Actinodaphne sessilifructa

Actinodaphne sessilifructa là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne sessilifructa

Actinodaphne setchuenensis

Actinodaphne setchuenensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne setchuenensis

Actinodaphne sikkimensis

Actinodaphne sikkimensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne sikkimensis

Actinodaphne soepadmoi

Actinodaphne soepadmoi là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne soepadmoi

Actinodaphne solomonensis

Actinodaphne solomonensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne solomonensis

Actinodaphne spathulifolia

Actinodaphne spathulifolia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne spathulifolia

Actinodaphne speciosa

Actinodaphne speciosa là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne speciosa

Actinodaphne sphaerocarpa

Actinodaphne sphaerocarpa là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne sphaerocarpa

Actinodaphne stenophylla

Actinodaphne stenophylla là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne stenophylla

Actinodaphne sulcata

Actinodaphne sulcata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne sulcata

Actinodaphne superba

Actinodaphne superba là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne superba

Actinodaphne tadulingamii

Actinodaphne tadulingamii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne tadulingamii

Actinodaphne tayabensis

Actinodaphne tayabensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne tayabensis

Actinodaphne tomentosa

Actinodaphne tomentosa là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne tomentosa

Actinodaphne trichocarpa

Actinodaphne trichocarpa là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne trichocarpa

Actinodaphne tsaii

Actinodaphne tsaii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne tsaii

Actinodaphne venosa

Actinodaphne venosa là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne venosa

Actinodaphne wightiana

Actinodaphne wightiana là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Actinodaphne wightiana

Aiouea acarodomatifera

Aiouea acarodomatifera là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Aiouea acarodomatifera

Aiouea angulata

Aiouea angulata là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Aiouea angulata

Aiouea benthamiana

Aiouea benthamiana là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Aiouea benthamiana

Aiouea bracteata

Aiouea bracteata là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Aiouea bracteata

Aiouea costaricensis

Aiouea costaricensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aiouea costaricensis

Aiouea dubia

Aiouea dubia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aiouea dubia

Aiouea grandifolia

Aiouea grandifolia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aiouea grandifolia

Aiouea guatemalensis

Aiouea guatemalensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aiouea guatemalensis

Aiouea guianensis

Aiouea guianensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aiouea guianensis

Aiouea impressa

Aiouea impressa là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aiouea impressa

Aiouea inconspicua

Aiouea inconspicua là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aiouea inconspicua

Aiouea laevis

Aiouea laevis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aiouea laevis

Aiouea lehmannii

Aiouea lehmannii là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Aiouea lehmannii

Aiouea longipetiolata

Aiouea longipetiolata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aiouea longipetiolata

Aiouea macedoana

Aiouea macedoana là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Aiouea macedoana

Aiouea maguireana

Aiouea maguireana là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aiouea maguireana

Aiouea myristicoides

Aiouea myristicoides là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aiouea myristicoides

Aiouea obscura

Aiouea obscura là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae đặc hữu của Costa Rica.

Xem Họ Nguyệt quế và Aiouea obscura

Aiouea opaca

Aiouea opaca là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aiouea opaca

Aiouea parvissima

Aiouea parvissima là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aiouea parvissima

Aiouea piauhyensis

Aiouea piauhyensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aiouea piauhyensis

Aiouea saligna

Aiouea saligna là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aiouea saligna

Aiouea talamancensis

Aiouea talamancensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aiouea talamancensis

Aiouea tomentella

Aiouea tomentella là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aiouea tomentella

Aiouea trinervis

Aiouea trinervis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aiouea trinervis

Aiouea vexatrix

Aiouea vexatrix là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aiouea vexatrix

Alseodaphne albifrons

Alseodaphne albifrons là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne albifrons

Alseodaphne andersonii

Alseodaphne andersonii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne andersonii

Alseodaphne bancana

Alseodaphne bancana là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne bancana

Alseodaphne birmanica

Alseodaphne birmanica là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne birmanica

Alseodaphne borneensis

Alseodaphne borneensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne borneensis

Alseodaphne cavaleriei

Alseodaphne cavaleriei là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne cavaleriei

Alseodaphne dura

Alseodaphne dura là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne dura

Alseodaphne elmeri

Alseodaphne elmeri là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne elmeri

Alseodaphne elongata

Alseodaphne elongata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne elongata

Alseodaphne foxiana

Alseodaphne foxiana là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne foxiana

Alseodaphne garciniicarpa

Alseodaphne garciniicarpa là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne garciniicarpa

Alseodaphne glauciflora

Alseodaphne glauciflora là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne glauciflora

Alseodaphne glaucina

Alseodaphne glaucina là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne glaucina

Alseodaphne gracilis

Alseodaphne gracilis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne gracilis

Alseodaphne griffithii

Alseodaphne griffithii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne griffithii

Alseodaphne habrotricha

Alseodaphne habrotricha là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne habrotricha

Alseodaphne himalayana

Alseodaphne himalayana là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne himalayana

Alseodaphne hokouensis

Alseodaphne hokouensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne hokouensis

Alseodaphne huanglianshanensis

Alseodaphne huanglianshanensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne huanglianshanensis

Alseodaphne insignis

Alseodaphne insignis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne insignis

Alseodaphne intermedia

Alseodaphne intermedia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne intermedia

Alseodaphne keenanii

Alseodaphne keenanii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne keenanii

Alseodaphne khasyana

Alseodaphne khasyana là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne khasyana

Alseodaphne kochummenii

Alseodaphne kochummenii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne kochummenii

Alseodaphne lanuginosa

Alseodaphne lanuginosa là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne lanuginosa

Alseodaphne longipes

Alseodaphne longipes là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne longipes

Alseodaphne macrantha

Alseodaphne macrantha là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne macrantha

Alseodaphne marlipoensis

Alseodaphne marlipoensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne marlipoensis

Alseodaphne medogensis

Alseodaphne medogensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne medogensis

Alseodaphne micrantha

Alseodaphne micrantha là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne micrantha

Alseodaphne montana

Alseodaphne montana là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne montana

Alseodaphne nigrescens

Alseodaphne nigrescens là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne nigrescens

Alseodaphne oblanceolata

Alseodaphne oblanceolata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne oblanceolata

Alseodaphne owdenii

Alseodaphne owdenii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne owdenii

Alseodaphne paludosa

Alseodaphne paludosa là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne paludosa

Alseodaphne peduncularis

Alseodaphne peduncularis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne peduncularis

Alseodaphne pendulifolia

Alseodaphne pendulifolia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne pendulifolia

Alseodaphne perakensis

Alseodaphne perakensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne perakensis

Alseodaphne petiolaris

Alseodaphne petiolaris là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne petiolaris

Alseodaphne philippinensis

Alseodaphne philippinensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne philippinensis

Alseodaphne ramosii

Alseodaphne ramosii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne ramosii

Alseodaphne rhododendropsis

Alseodaphne rhododendropsis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne rhododendropsis

Alseodaphne ridleyi

Alseodaphne ridleyi là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne ridleyi

Alseodaphne rubriflora

Alseodaphne rubriflora là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne rubriflora

Alseodaphne rubrolignea

Alseodaphne rubrolignea là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne rubrolignea

Alseodaphne rugosa

Alseodaphne rugosa là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne rugosa

Alseodaphne semecarpifolia

Alseodaphne semecarpifolia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne semecarpifolia

Alseodaphne siamensis

Alseodaphne siamensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne siamensis

Alseodaphne sichourensis

Alseodaphne sichourensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne sichourensis

Alseodaphne suboppositifolia

Alseodaphne suboppositifolia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne suboppositifolia

Alseodaphne sulcata

Alseodaphne sulcata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne sulcata

Alseodaphne tomentosa

Alseodaphne tomentosa là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne tomentosa

Alseodaphne utilis

Alseodaphne utilis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne utilis

Alseodaphne wrayi

Alseodaphne wrayi là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne wrayi

Alseodaphne yunnanensis

Alseodaphne yunnanensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Alseodaphne yunnanensis

Aniba affinis

Aniba affinis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aniba affinis

Aniba bracteata

Aniba bracteata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aniba bracteata

Aniba burchellii

Aniba burchellii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aniba burchellii

Aniba canellila

Aniba canellila là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aniba canellila

Aniba cinnamomiflora

Aniba cinnamomiflora là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aniba cinnamomiflora

Aniba citrifolia

Aniba citrifolia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aniba citrifolia

Aniba coto

Aniba coto là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aniba coto

Aniba cujumary

Aniba cujumary là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aniba cujumary

Aniba cylindriflora

Aniba cylindriflora là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aniba cylindriflora

Aniba desertorum

Aniba desertorum là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aniba desertorum

Aniba excelsa

Aniba excelsa là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aniba excelsa

Aniba ferrea

Aniba ferrea là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Aniba ferrea

Aniba ferruginea

Aniba ferruginea là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Aniba ferruginea

Aniba firmula

Aniba firmula là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aniba firmula

Aniba guianensis

Aniba guianensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aniba guianensis

Aniba heringeri

Aniba heringeri là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aniba heringeri

Aniba heterotepala

Aniba heterotepala là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aniba heterotepala

Aniba hostmanniana

Aniba hostmanniana là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aniba hostmanniana

Aniba hypoglauca

Aniba hypoglauca là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aniba hypoglauca

Aniba intermedia

Aniba intermedia là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Aniba intermedia

Aniba jenmanii

Aniba jenmanii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aniba jenmanii

Aniba kappleri

Aniba kappleri là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aniba kappleri

Aniba lancifolia

Aniba lancifolia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aniba lancifolia

Aniba lehmannii

Aniba lehmannii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aniba lehmannii

Aniba megaphylla

Aniba megaphylla là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aniba megaphylla

Aniba muca

Aniba muca là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aniba muca

Aniba novo-granatensis

Aniba novo-granatensis là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Aniba novo-granatensis

Aniba novogranatensis

Aniba novogranatensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aniba novogranatensis

Aniba panurensis

Aniba panurensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aniba panurensis

Aniba parviflora

Aniba parviflora là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aniba parviflora

Aniba pedicellata

Aniba pedicellata là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Aniba pedicellata

Aniba percoriacea

Aniba percoriacea là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Aniba percoriacea

Aniba permollis

Aniba permollis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aniba permollis

Aniba perutilis

Aniba perutilis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aniba perutilis

Aniba pilosa

Aniba pilosa là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Aniba pilosa

Aniba puchury-minor

Aniba puchury-minor là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aniba puchury-minor

Aniba ramageana

Aniba ramageana là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aniba ramageana

Aniba riparia

Aniba riparia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aniba riparia

Aniba robusta

Aniba robusta là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Aniba robusta

Aniba rosaeodora

Aniba rosaeodora là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Aniba rosaeodora

Aniba santalodora

Aniba santalodora là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Aniba santalodora

Aniba sulcata

Aniba sulcata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aniba sulcata

Aniba taubertiana

Aniba taubertiana là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aniba taubertiana

Aniba terminalis

Aniba terminalis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aniba terminalis

Aniba vaupesiana

Aniba vaupesiana là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Aniba vaupesiana

Aniba venezuelana

Aniba venezuelana là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Aniba venezuelana

Aniba viridis

Aniba viridis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aniba viridis

Aniba vulcanicola

Aniba vulcanicola là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Aniba vulcanicola

Aniba williamsii

Aniba williamsii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aniba williamsii

Apollonias arnottii

Apollonias arnottii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Apollonias arnottii

Apollonias barbujana

Apollonias barbujana là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Apollonias barbujana

Aspidostemon andohahelensis

Aspidostemon andohahelensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aspidostemon andohahelensis

Aspidostemon antongilensis

Aspidostemon antongilensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aspidostemon antongilensis

Aspidostemon apiculatus

Aspidostemon apiculatus là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aspidostemon apiculatus

Aspidostemon capuronii

Aspidostemon capuronii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aspidostemon capuronii

Aspidostemon caudatus

Aspidostemon caudatus là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aspidostemon caudatus

Aspidostemon conoideus

Aspidostemon conoideus là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aspidostemon conoideus

Aspidostemon dolichocarpus

Aspidostemon dolichocarpus là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aspidostemon dolichocarpus

Aspidostemon fungiformis

Aspidostemon fungiformis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aspidostemon fungiformis

Aspidostemon glandulosus

Aspidostemon glandulosus là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aspidostemon glandulosus

Aspidostemon grayi

Aspidostemon grayi là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aspidostemon grayi

Aspidostemon humbertianus

Aspidostemon humbertianus là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aspidostemon humbertianus

Aspidostemon inconspicuus

Aspidostemon inconspicuus là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aspidostemon inconspicuus

Aspidostemon insignis

Aspidostemon insignis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aspidostemon insignis

Aspidostemon lacrimans

Aspidostemon lacrimans là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aspidostemon lacrimans

Aspidostemon litoralis

Aspidostemon litoralis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aspidostemon litoralis

Aspidostemon longipedicellatus

Aspidostemon longipedicellatus là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aspidostemon longipedicellatus

Aspidostemon lucens

Aspidostemon lucens là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aspidostemon lucens

Aspidostemon macrophyllus

Aspidostemon macrophyllus là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aspidostemon macrophyllus

Aspidostemon manongarivensis

Aspidostemon manongarivensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aspidostemon manongarivensis

Aspidostemon masoalensis

Aspidostemon masoalensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aspidostemon masoalensis

Aspidostemon microphyllus

Aspidostemon microphyllus là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aspidostemon microphyllus

Aspidostemon occultus

Aspidostemon occultus là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aspidostemon occultus

Aspidostemon parvifolius

Aspidostemon parvifolius là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aspidostemon parvifolius

Aspidostemon percoriaceus

Aspidostemon percoriaceus là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aspidostemon percoriaceus

Aspidostemon perrieri

Aspidostemon perrieri là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aspidostemon perrieri

Aspidostemon reticulatus

Aspidostemon reticulatus là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aspidostemon reticulatus

Aspidostemon synandra

Aspidostemon synandra là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aspidostemon synandra

Aspidostemon trianthera

Aspidostemon trianthera là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aspidostemon trianthera

Aspidostemon trichandra

Aspidostemon trichandra là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Aspidostemon trichandra

Bời lời đỏ

Bời lời đỏ (danh pháp hai phần: Litsea glutinosa), còn gọi là bời lời nhớt, bời lời dầu, nhớt mèo, mò nhớt, là một loài thực vật thuộc họ Long Não (Lauraceae).

Xem Họ Nguyệt quế và Bời lời đỏ

Bời lời vàng

Bời lời vàng, danh pháp hai phần: Litsea vang H. Lec, 1913 thuộc họ Nguyệt quế (Lauraceae).

Xem Họ Nguyệt quế và Bời lời vàng

Bộ Mộc lan

Bộ Mộc lan (danh pháp khoa học: Magnoliales) là một bộ thực vật có hoa trong phân lớp Mộc lan.

Xem Họ Nguyệt quế và Bộ Mộc lan

Bộ Nguyệt quế

Laurales, trong một số sách vở về thực vật học tại Việt Nam gọi là bộ Long não, nhưng tại Wikipedia thì gọi là Bộ Nguyệt quế do tên gọi khoa học của nó lấy theo tên chi điển hình là chi nguyệt quế (Laurus) với loài điển hình là nguyệt quế (Laurus nobilis L., 1753) mà không lấy theo tên khoa học của chi chứa quế và long não là Cinnamomum, là một bộ thực vật có hoa.

Xem Họ Nguyệt quế và Bộ Nguyệt quế

Bộp quả bầu dục

Bộp quả bầu dục hay bộp quả mọng (danh pháp khoa học: Actinodaphne ellipticbacca) là một loài thực vật thuộc họ Nguyệt quế (Lauraceae).

Xem Họ Nguyệt quế và Bộp quả bầu dục

Beilschmiedia aborensis

Beilschmiedia aborensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia aborensis

Beilschmiedia acuta

Beilschmiedia acuta là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia acuta

Beilschmiedia acutifolia

Beilschmiedia acutifolia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia acutifolia

Beilschmiedia alata

Beilschmiedia alata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia alata

Beilschmiedia alloiophylla

Beilschmiedia alloiophylla là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia alloiophylla

Beilschmiedia ambigua

Beilschmiedia ambigua là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia ambigua

Beilschmiedia anacardioides

Beilschmiedia anacardioides là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia anacardioides

Beilschmiedia anay

Beilschmiedia anay là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia anay

Beilschmiedia angustielliptica

Beilschmiedia angustielliptica là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia angustielliptica

Beilschmiedia angustifolia

Beilschmiedia angustifolia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia angustifolia

Beilschmiedia appendiculata

Beilschmiedia appendiculata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia appendiculata

Beilschmiedia argentata

Beilschmiedia argentata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia argentata

Beilschmiedia assamica

Beilschmiedia assamica là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia assamica

Beilschmiedia atrata

Beilschmiedia atrata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia atrata

Beilschmiedia auriculata

Beilschmiedia auriculata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia auriculata

Beilschmiedia balansae

Beilschmiedia balansae là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia balansae

Beilschmiedia bancroftii

Beilschmiedia bancroftii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia bancroftii

Beilschmiedia bangkae

Beilschmiedia bangkae là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia bangkae

Beilschmiedia baotingensis

Beilschmiedia baotingensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia baotingensis

Beilschmiedia barensis

Beilschmiedia barensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia barensis

Beilschmiedia batangensis

Beilschmiedia batangensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia batangensis

Beilschmiedia berteroana

Beilschmiedia berteroana là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia berteroana

Beilschmiedia bhutanica

Beilschmiedia bhutanica là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia bhutanica

Beilschmiedia brachystachys

Beilschmiedia brachystachys là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia brachystachys

Beilschmiedia brachythyrsa

Beilschmiedia brachythyrsa là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia brachythyrsa

Beilschmiedia bracteata

Beilschmiedia bracteata là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia bracteata

Beilschmiedia brandisii

Beilschmiedia brandisii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia brandisii

Beilschmiedia brassii

Beilschmiedia brassii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia brassii

Beilschmiedia brenesii

Beilschmiedia brenesii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia brenesii

Beilschmiedia brevifolia

Beilschmiedia brevifolia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia brevifolia

Beilschmiedia brevipaniculata

Beilschmiedia brevipaniculata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia brevipaniculata

Beilschmiedia brevipes

Beilschmiedia brevipes là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia brevipes

Beilschmiedia brunnea

Beilschmiedia brunnea là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia brunnea

Beilschmiedia calcitranthera

Beilschmiedia calcitranthera là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia calcitranthera

Beilschmiedia caloneura

Beilschmiedia caloneura là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia caloneura

Beilschmiedia castrisinensis

Beilschmiedia castrisinensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia castrisinensis

Beilschmiedia caudata

Beilschmiedia caudata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia caudata

Beilschmiedia chevalieri

Beilschmiedia chevalieri là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia chevalieri

Beilschmiedia cinnamomea

Beilschmiedia cinnamomea là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia cinnamomea

Beilschmiedia clarkei

Beilschmiedia clarkei là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia clarkei

Beilschmiedia collina

Beilschmiedia collina là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia collina

Beilschmiedia conferta

Beilschmiedia conferta là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia conferta

Beilschmiedia congestiflora

Beilschmiedia congestiflora là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia congestiflora

Beilschmiedia congolana

Beilschmiedia congolana là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia congolana

Beilschmiedia corbisieri

Beilschmiedia corbisieri là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia corbisieri

Beilschmiedia costaricensis

Beilschmiedia costaricensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia costaricensis

Beilschmiedia crassa

Beilschmiedia crassa là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia crassa

Beilschmiedia crassifolia

Beilschmiedia crassifolia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia crassifolia

Beilschmiedia crassipes

Beilschmiedia crassipes là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia crassipes

Beilschmiedia cryptocaryoides

Beilschmiedia cryptocaryoides là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia cryptocaryoides

Beilschmiedia curviramea

Beilschmiedia curviramea là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia curviramea

Beilschmiedia cuspidata

Beilschmiedia cuspidata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia cuspidata

Beilschmiedia cylindrica

Beilschmiedia cylindrica là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia cylindrica

Beilschmiedia dalzellii

Beilschmiedia dalzellii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia dalzellii

Beilschmiedia dawei

Beilschmiedia dawei là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia dawei

Beilschmiedia descoingsii

Beilschmiedia descoingsii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia descoingsii

Beilschmiedia dictyoneura

Beilschmiedia dictyoneura là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia dictyoneura

Beilschmiedia dielsiana

Beilschmiedia dielsiana là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia dielsiana

Beilschmiedia dilmyana

Beilschmiedia dilmyana là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia dilmyana

Beilschmiedia dinklagei

Beilschmiedia dinklagei là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia dinklagei

Beilschmiedia discolor

Beilschmiedia discolor là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia discolor

Beilschmiedia diversiflora

Beilschmiedia diversiflora là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia diversiflora

Beilschmiedia donisii

Beilschmiedia donisii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia donisii

Beilschmiedia elata

Beilschmiedia elata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia elata

Beilschmiedia elegantissima

Beilschmiedia elegantissima là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia elegantissima

Beilschmiedia elliptica

Beilschmiedia elliptica là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia elliptica

Beilschmiedia emarginata

Beilschmiedia emarginata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia emarginata

Beilschmiedia erythrophloia

Beilschmiedia erythrophloia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia erythrophloia

Beilschmiedia euryneura

Beilschmiedia euryneura là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia euryneura

Beilschmiedia fasciata

Beilschmiedia fasciata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia fasciata

Beilschmiedia filicifolia

Beilschmiedia filicifolia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia filicifolia

Beilschmiedia fluminensis

Beilschmiedia fluminensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia fluminensis

Beilschmiedia foliosa

Beilschmiedia foliosa là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia foliosa

Beilschmiedia fordii

Beilschmiedia fordii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia fordii

Beilschmiedia foveolata

Beilschmiedia foveolata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia foveolata

Beilschmiedia foxiana

Beilschmiedia foxiana là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia foxiana

Beilschmiedia fruticosa

Beilschmiedia fruticosa là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia fruticosa

Beilschmiedia fulva

Beilschmiedia fulva là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia fulva

Beilschmiedia furfuracea

Beilschmiedia furfuracea là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia furfuracea

Beilschmiedia gaboonensis

Beilschmiedia gaboonensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia gaboonensis

Beilschmiedia gammieana

Beilschmiedia gammieana là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia gammieana

Beilschmiedia gemmiflora

Beilschmiedia gemmiflora là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia gemmiflora

Beilschmiedia gigantocarpa

Beilschmiedia gigantocarpa là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia gigantocarpa

Beilschmiedia gilbertii

Beilschmiedia gilbertii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia gilbertii

Beilschmiedia giorgii

Beilschmiedia giorgii là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia giorgii

Beilschmiedia gitingensis

Beilschmiedia gitingensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia gitingensis

Beilschmiedia glabra

Beilschmiedia glabra là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia glabra

Beilschmiedia glandulosa

Beilschmiedia glandulosa là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia glandulosa

Beilschmiedia glauca

Beilschmiedia glauca là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia glauca

Beilschmiedia glauciphylla

Beilschmiedia glauciphylla là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia glauciphylla

Beilschmiedia glaucoides

Beilschmiedia glaucoides là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia glaucoides

Beilschmiedia globularia

Beilschmiedia globularia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia globularia

Beilschmiedia glomerata

Beilschmiedia glomerata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia glomerata

Beilschmiedia grandibracteata

Beilschmiedia grandibracteata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia grandibracteata

Beilschmiedia grandifolia

Beilschmiedia grandifolia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia grandifolia

Beilschmiedia grandiosa

Beilschmiedia grandiosa là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia grandiosa

Beilschmiedia gynotrochioides

Beilschmiedia gynotrochioides là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia gynotrochioides

Beilschmiedia hartonoana

Beilschmiedia hartonoana là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia hartonoana

Beilschmiedia henghsienensis

Beilschmiedia henghsienensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia henghsienensis

Beilschmiedia hermanii

Beilschmiedia hermanii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia hermanii

Beilschmiedia hexanthera

Beilschmiedia hexanthera là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia hexanthera

Beilschmiedia hondurensis

Beilschmiedia hondurensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia hondurensis

Beilschmiedia hutchinsoniana

Beilschmiedia hutchinsoniana là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia hutchinsoniana

Beilschmiedia immersinervis

Beilschmiedia immersinervis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia immersinervis

Beilschmiedia inconspicua

Beilschmiedia inconspicua là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia inconspicua

Beilschmiedia insignis

Beilschmiedia insignis là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia insignis

Beilschmiedia insularum

Beilschmiedia insularum là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia insularum

Beilschmiedia intermedia

Beilschmiedia intermedia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia intermedia

Beilschmiedia jabassensis

Beilschmiedia jabassensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia jabassensis

Beilschmiedia jacques-felixii

Beilschmiedia jacques-felixii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia jacques-felixii

Beilschmiedia javanica

Beilschmiedia javanica là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia javanica

Beilschmiedia kinabaluensis

Beilschmiedia kinabaluensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia kinabaluensis

Beilschmiedia klainei

Beilschmiedia klainei là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia klainei

Beilschmiedia kostermansiana

Beilschmiedia kostermansiana là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia kostermansiana

Beilschmiedia kunstleri

Beilschmiedia kunstleri là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia kunstleri

Beilschmiedia kwangsiensis

Beilschmiedia kwangsiensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia kwangsiensis

Beilschmiedia kweichowensis

Beilschmiedia kweichowensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia kweichowensis

Beilschmiedia kweo

Beilschmiedia kweo là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia kweo

Beilschmiedia laevis

Beilschmiedia laevis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia laevis

Beilschmiedia lanatella

Beilschmiedia lanatella là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia lanatella

Beilschmiedia lancifolia

Beilschmiedia lancifolia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia lancifolia

Beilschmiedia lancilimba

Beilschmiedia lancilimba là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia lancilimba

Beilschmiedia lanuginosa

Beilschmiedia lanuginosa là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia lanuginosa

Beilschmiedia latifolia

Beilschmiedia latifolia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia latifolia

Beilschmiedia lebrunii

Beilschmiedia lebrunii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia lebrunii

Beilschmiedia ledermannii

Beilschmiedia ledermannii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia ledermannii

Beilschmiedia letestui

Beilschmiedia letestui là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia letestui

Beilschmiedia letouzeyi

Beilschmiedia letouzeyi là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia letouzeyi

Beilschmiedia linharensis

Beilschmiedia linharensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia linharensis

Beilschmiedia linocieroides

Beilschmiedia linocieroides là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia linocieroides

Beilschmiedia longepetiolata

Beilschmiedia longepetiolata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia longepetiolata

Beilschmiedia longifolia

Beilschmiedia longifolia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia longifolia

Beilschmiedia louisii

Beilschmiedia louisii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia louisii

Beilschmiedia lucidula

Beilschmiedia lucidula là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia lucidula

Beilschmiedia lumutensis

Beilschmiedia lumutensis là một L Lauraceae-stub.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia lumutensis

Beilschmiedia macrocarpa

Beilschmiedia macrocarpa là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia macrocarpa

Beilschmiedia macrophylla

Beilschmiedia macrophylla là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia macrophylla

Beilschmiedia macropoda

Beilschmiedia macropoda là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia macropoda

Beilschmiedia madagascariensis

Beilschmiedia madagascariensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia madagascariensis

Beilschmiedia madang

Beilschmiedia madang là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia madang

Beilschmiedia maingayi

Beilschmiedia maingayi là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia maingayi

Beilschmiedia manantlanensis

Beilschmiedia manantlanensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia manantlanensis

Beilschmiedia mannii

Beilschmiedia mannii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia mannii

Beilschmiedia mannioides

Beilschmiedia mannioides là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia mannioides

Beilschmiedia marginata

Beilschmiedia marginata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia marginata

Beilschmiedia mayumbensis

Beilschmiedia mayumbensis là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia mayumbensis

Beilschmiedia membranacea

Beilschmiedia membranacea là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia membranacea

Beilschmiedia membranifolia

Beilschmiedia membranifolia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia membranifolia

Beilschmiedia mexicana

Beilschmiedia mexicana là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia mexicana

Beilschmiedia michelsonii

Beilschmiedia michelsonii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia michelsonii

Beilschmiedia micrantha

Beilschmiedia micrantha là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia micrantha

Beilschmiedia microcarpa

Beilschmiedia microcarpa là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia microcarpa

Beilschmiedia microphylla

Beilschmiedia microphylla là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia microphylla

Beilschmiedia miersii

Beilschmiedia miersii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia miersii

Beilschmiedia minutiflora

Beilschmiedia minutiflora là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia minutiflora

Beilschmiedia montanoides

Beilschmiedia montanoides là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia montanoides

Beilschmiedia moratii

Beilschmiedia moratii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia moratii

Beilschmiedia morobensis

Beilschmiedia morobensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia morobensis

Beilschmiedia muricata

Beilschmiedia muricata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia muricata

Beilschmiedia murutensis

Beilschmiedia murutensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia murutensis

Beilschmiedia myrciifolia

Beilschmiedia myrciifolia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia myrciifolia

Beilschmiedia myrmecophila

Beilschmiedia myrmecophila là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia myrmecophila

Beilschmiedia natalensis

Beilschmiedia natalensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia natalensis

Beilschmiedia ndongensis

Beilschmiedia ndongensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia ndongensis

Beilschmiedia neocaledonica

Beilschmiedia neocaledonica là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia neocaledonica

Beilschmiedia neoletestui

Beilschmiedia neoletestui là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia neoletestui

Beilschmiedia ningmingensis

Beilschmiedia ningmingensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia ningmingensis

Beilschmiedia nitida

Beilschmiedia nitida là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia nitida

Beilschmiedia novae-britanniae

Beilschmiedia novae-britanniae là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia novae-britanniae

Beilschmiedia novo-guineensis

Beilschmiedia novo-guineensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia novo-guineensis

Beilschmiedia obconica

Beilschmiedia obconica là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia obconica

Beilschmiedia oblonga

Beilschmiedia oblonga là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia oblonga

Beilschmiedia oblongifolia

Beilschmiedia oblongifolia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia oblongifolia

Beilschmiedia obovalifoliosa

Beilschmiedia obovalifoliosa là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia obovalifoliosa

Beilschmiedia obovatifoliosa

Beilschmiedia obovatifoliosa là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia obovatifoliosa

Beilschmiedia obscura

Beilschmiedia obscura là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia obscura

Beilschmiedia obscurinervia

Beilschmiedia obscurinervia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia obscurinervia

Beilschmiedia obtusifolia

Beilschmiedia obtusifolia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia obtusifolia

Beilschmiedia oligandra

Beilschmiedia oligandra là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia oligandra

Beilschmiedia oligantha

Beilschmiedia oligantha là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia oligantha

Beilschmiedia olivacea

Beilschmiedia olivacea là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia olivacea

Beilschmiedia opposita

Beilschmiedia opposita là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia opposita

Beilschmiedia oreophila

Beilschmiedia oreophila là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia oreophila

Beilschmiedia ovalioides

Beilschmiedia ovalioides là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia ovalioides

Beilschmiedia ovalis

Beilschmiedia ovalis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia ovalis

Beilschmiedia ovoidea

Beilschmiedia ovoidea là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia ovoidea

Beilschmiedia pahangensis

Beilschmiedia pahangensis là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia pahangensis

Beilschmiedia palembanica

Beilschmiedia palembanica là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia palembanica

Beilschmiedia papyracea

Beilschmiedia papyracea là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia papyracea

Beilschmiedia parvifolia

Beilschmiedia parvifolia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia parvifolia

Beilschmiedia pauciflora

Beilschmiedia pauciflora là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia pauciflora

Beilschmiedia paulocordata

Beilschmiedia paulocordata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia paulocordata

Beilschmiedia pedicellata

Beilschmiedia pedicellata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia pedicellata

Beilschmiedia pellegrinii

Beilschmiedia pellegrinii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia pellegrinii

Beilschmiedia penangiana

Beilschmiedia penangiana là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia penangiana

Beilschmiedia pendula

Beilschmiedia pendula là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia pendula

Beilschmiedia peninsularis

Beilschmiedia peninsularis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia peninsularis

Beilschmiedia perakensis

Beilschmiedia perakensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia perakensis

Beilschmiedia percoriacea

Beilschmiedia percoriacea là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia percoriacea

Beilschmiedia pergamentacea

Beilschmiedia pergamentacea là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia pergamentacea

Beilschmiedia phoebeopsis

Beilschmiedia phoebeopsis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia phoebeopsis

Beilschmiedia pierreana

Beilschmiedia pierreana là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia pierreana

Beilschmiedia pilosa

Beilschmiedia pilosa là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia pilosa

Beilschmiedia podagrica

Beilschmiedia podagrica là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia podagrica

Beilschmiedia poilanei

Beilschmiedia poilanei là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia poilanei

Beilschmiedia preussii

Beilschmiedia preussii là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia preussii

Beilschmiedia preussioides

Beilschmiedia preussioides là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia preussioides

Beilschmiedia pseudomicropora

Beilschmiedia pseudomicropora là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia pseudomicropora

Beilschmiedia pubescens

Beilschmiedia pubescens là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia pubescens

Beilschmiedia pullenii

Beilschmiedia pullenii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia pullenii

Beilschmiedia punctilimba

Beilschmiedia punctilimba là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia punctilimba

Beilschmiedia purpurascens

Beilschmiedia purpurascens là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia purpurascens

Beilschmiedia purpurea

Beilschmiedia purpurea là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia purpurea

Beilschmiedia recurva

Beilschmiedia recurva là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia recurva

Beilschmiedia reticulata

Beilschmiedia reticulata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia reticulata

Beilschmiedia rigida

Beilschmiedia rigida là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia rigida

Beilschmiedia riparia

Beilschmiedia riparia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia riparia

Beilschmiedia rivularis

Beilschmiedia rivularis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia rivularis

Beilschmiedia robertsonii

Beilschmiedia robertsonii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia robertsonii

Beilschmiedia robusta

Beilschmiedia robusta là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia robusta

Beilschmiedia robynsiana

Beilschmiedia robynsiana là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia robynsiana

Beilschmiedia rosseliana

Beilschmiedia rosseliana là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia rosseliana

Beilschmiedia roxburghiana

Beilschmiedia roxburghiana là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia roxburghiana

Beilschmiedia rufohirtella

Beilschmiedia rufohirtella là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia rufohirtella

Beilschmiedia rufolanata

Beilschmiedia rufolanata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia rufolanata

Beilschmiedia rufoperulata

Beilschmiedia rufoperulata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia rufoperulata

Beilschmiedia rugosa

Beilschmiedia rugosa là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia rugosa

Beilschmiedia rwandensis

Beilschmiedia rwandensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia rwandensis

Beilschmiedia sary

Beilschmiedia sary là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia sary

Beilschmiedia schmitzii

Beilschmiedia schmitzii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia schmitzii

Beilschmiedia scintillans

Beilschmiedia scintillans là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia scintillans

Beilschmiedia sericans

Beilschmiedia sericans là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia sericans

Beilschmiedia sericea

Beilschmiedia sericea là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia sericea

Beilschmiedia sessilifolia

Beilschmiedia sessilifolia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia sessilifolia

Beilschmiedia shangsiensis

Beilschmiedia shangsiensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia shangsiensis

Beilschmiedia sichourensis

Beilschmiedia sichourensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia sichourensis

Beilschmiedia sikkimensis

Beilschmiedia sikkimensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia sikkimensis

Beilschmiedia stapfiana

Beilschmiedia stapfiana là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia stapfiana

Beilschmiedia staudtii

Beilschmiedia staudtii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia staudtii

Beilschmiedia steyermarkii

Beilschmiedia steyermarkii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia steyermarkii

Beilschmiedia stricta

Beilschmiedia stricta là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia stricta

Beilschmiedia sulcata

Beilschmiedia sulcata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia sulcata

Beilschmiedia sumatrensis

Beilschmiedia sumatrensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia sumatrensis

Beilschmiedia superba

Beilschmiedia superba là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia superba

Beilschmiedia supraglandulosa

Beilschmiedia supraglandulosa là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia supraglandulosa

Beilschmiedia talbotiae

Beilschmiedia talbotiae là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia talbotiae

Beilschmiedia tarairi

Beilschmiedia tarairi là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia tarairi

Beilschmiedia taubertiana

Beilschmiedia taubertiana là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia taubertiana

Beilschmiedia tawa

Beilschmiedia tawa là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia tawa

Beilschmiedia tawaensis

Beilschmiedia tawaensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia tawaensis

Beilschmiedia tawaroa

Beilschmiedia tawaroa là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia tawaroa

Beilschmiedia telupidensis

Beilschmiedia telupidensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia telupidensis

Beilschmiedia thollonii

Beilschmiedia thollonii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia thollonii

Beilschmiedia thomaea

Beilschmiedia thomaea là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia thomaea

Beilschmiedia tilaranensis

Beilschmiedia tilaranensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia tilaranensis

Beilschmiedia tirunelvelica

Beilschmiedia tirunelvelica là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia tirunelvelica

Beilschmiedia tooram

Beilschmiedia tooram là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia tooram

Beilschmiedia tovarensis

Beilschmiedia tovarensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia tovarensis

Beilschmiedia triplinervis

Beilschmiedia triplinervis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia triplinervis

Beilschmiedia troupinii

Beilschmiedia troupinii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia troupinii

Beilschmiedia tsangii

Beilschmiedia tsangii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia tsangii

Beilschmiedia tungfangensis

Beilschmiedia tungfangensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia tungfangensis

Beilschmiedia ugandensis

Beilschmiedia ugandensis là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia ugandensis

Beilschmiedia undulata

Beilschmiedia undulata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia undulata

Beilschmiedia variabilis

Beilschmiedia variabilis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia variabilis

Beilschmiedia velutina

Beilschmiedia velutina là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia velutina

Beilschmiedia velutionsa

Beilschmiedia velutionsa là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia velutionsa

Beilschmiedia vermoesenii

Beilschmiedia vermoesenii là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia vermoesenii

Beilschmiedia versicolor

Beilschmiedia versicolor là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia versicolor

Beilschmiedia vidalii

Beilschmiedia vidalii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia vidalii

Beilschmiedia villosa

Beilschmiedia villosa là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia villosa

Beilschmiedia volckii

Beilschmiedia volckii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia volckii

Beilschmiedia wallichiana

Beilschmiedia wallichiana là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia wallichiana

Beilschmiedia wangii

Beilschmiedia wangii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia wangii

Beilschmiedia wieringae

Beilschmiedia wieringae là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia wieringae

Beilschmiedia wightii

Beilschmiedia wightii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia wightii

Beilschmiedia wilczekii

Beilschmiedia wilczekii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia wilczekii

Beilschmiedia xizangensis

Beilschmiedia xizangensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia xizangensis

Beilschmiedia yaanica

Beilschmiedia yaanica là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia yaanica

Beilschmiedia yangambiensis

Beilschmiedia yangambiensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia yangambiensis

Beilschmiedia yunnanensis

Beilschmiedia yunnanensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia yunnanensis

Beilschmiedia zahnii

Beilschmiedia zahnii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia zahnii

Beilschmiedia zapoteoides

Beilschmiedia zapoteoides là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia zapoteoides

Beilschmiedia zenkeri

Beilschmiedia zenkeri là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia zenkeri

Beilschmiedia zeylanica

Beilschmiedia zeylanica là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Beilschmiedia zeylanica

Benzoin laureola

Benzoin laureola là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Benzoin laureola

Benzoin subcaudatum

Benzoin subcaudatum là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Benzoin subcaudatum

Benzoin umbellatum

Benzoin umbellatum là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Benzoin umbellatum

Bơ (thực vật)

Bơ hay lê tàu (danh pháp hai phần: Persea americana) là một loại cây có nguồn gốc từ México và Trung Mỹ, được phân loại thực vật có hoa, hai lá mầm, họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Bơ (thực vật)

Camphora officinalis

Camphora officinalis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Camphora officinalis

Caryodaphnopsis bilocellata

Caryodaphnopsis bilocellata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Caryodaphnopsis bilocellata

Caryodaphnopsis burgeri

Caryodaphnopsis burgeri là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Caryodaphnopsis burgeri

Caryodaphnopsis cogolloi

Caryodaphnopsis cogolloi là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Caryodaphnopsis cogolloi

Caryodaphnopsis fosteri

Caryodaphnopsis fosteri là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Caryodaphnopsis fosteri

Caryodaphnopsis henryi

Caryodaphnopsis henryi là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Caryodaphnopsis henryi

Caryodaphnopsis inaequalis

Caryodaphnopsis inaequalis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Caryodaphnopsis inaequalis

Caryodaphnopsis laotica

Caryodaphnopsis laotica là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Caryodaphnopsis laotica

Caryodaphnopsis latifolia

Caryodaphnopsis latifolia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Caryodaphnopsis latifolia

Caryodaphnopsis metallica

Caryodaphnopsis metallica là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Caryodaphnopsis metallica

Caryodaphnopsis poilanei

Caryodaphnopsis poilanei là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Caryodaphnopsis poilanei

Caryodaphnopsis theobromifolia

Caryodaphnopsis theobromifolia là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Caryodaphnopsis theobromifolia

Caryodaphnopsis tomentosa

Caryodaphnopsis tomentosa là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Caryodaphnopsis tomentosa

Cassytha aurea

Cassytha aurea là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Cassytha aurea

Cassytha candida

Cassytha candida là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Cassytha candida

Cassytha capillaris

Cassytha capillaris là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Cassytha capillaris

Cassytha ciliolata

Cassytha ciliolata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Cassytha ciliolata

Cassytha flava

Cassytha flava là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Cassytha flava

Cassytha flindersii

Cassytha flindersii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Cassytha flindersii

Cassytha glabella

Cassytha glabella là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Cassytha glabella

Cassytha larsenii

Cassytha larsenii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Cassytha larsenii

Cassytha melantha

Cassytha melantha là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Cassytha melantha

Cassytha micrantha

Cassytha micrantha là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Cassytha micrantha

Cassytha nodiflora

Cassytha nodiflora là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Cassytha nodiflora

Cassytha paradoxae

Cassytha paradoxae là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Cassytha paradoxae

Cassytha pedicellosa

Cassytha pedicellosa là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Cassytha pedicellosa

Cassytha peninsularis

Cassytha peninsularis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Cassytha peninsularis

Cassytha pomiformis

Cassytha pomiformis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Cassytha pomiformis

Cassytha pondoensis

Cassytha pondoensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Cassytha pondoensis

Cassytha pubescens

Cassytha pubescens là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Cassytha pubescens

Cassytha racemosa

Cassytha racemosa là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Cassytha racemosa

Cassytha rufa

Cassytha rufa là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Cassytha rufa

Cà lồ Ba Vì

Cà lồ Ba Vì hay giả sụ Ba Vì (danh pháp Caryodaphnopsis baviensis) là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Cà lồ Ba Vì

Cà lồ bắc

Cà lồ bắc hay mạy phông, giả sụ Bắc Bộ (danh pháp: Caryodaphnopsis tonkinensis) là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Cà lồ bắc

Chaetocneme porphyropis

Chaetocneme porphyropis là một loài bướm ngày thuộc họ Hesperiidae.

Xem Họ Nguyệt quế và Chaetocneme porphyropis

Chắp Bắc Bộ

Chắp Bắc Bộ (danh pháp: Beilschmiedia tonkinensis) là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Chắp Bắc Bộ

Chi Bời lời

Chi Bời lời (danh pháp khoa học: Litsea, đồng nghĩa: Tetranthera) là một chi chứa khoảng 200-400 loài cây bụi hay cây thân gỗ với lá thường xanh hay sớm rụng thuộc về họ Nguyệt quế (Lauraceae).

Xem Họ Nguyệt quế và Chi Bời lời

Chi Dẹ

Chi Dẹ (danh pháp khoa học: Potameia, đồng nghĩa: Syndiclis) là một chi thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Chi Dẹ

Chi Mộc tê

Chi Mộc tê hay chi Hoa mộc (danh pháp khoa học: Osmanthus) là một chi của khoảng 30 loài thực vật có hoa trong họ Ô liu (Oleaceae), chủ yếu có nguồn gốc ở vùng ôn đới ấm của châu Á (từ Kavkaz về phía đông tới Nhật Bản) nhưng một loài (O.

Xem Họ Nguyệt quế và Chi Mộc tê

Chi Nguyệt quế

Chi Nguyệt quế (danh pháp khoa học: Laurus) là một chi của các cây thân gỗ thường xanh thuộc về họ Nguyệt quế (Lauraceae).

Xem Họ Nguyệt quế và Chi Nguyệt quế

Chi Quế

Chi Quế (tên khoa học: Cinnamomum) là một chi các loài thực vật thường xanh thuộc họ Nguyệt quế (Lauraceae).

Xem Họ Nguyệt quế và Chi Quế

Chi Sụ

Chi Sụ hay chi Du đơn hoặc chi Vàng trắng (danh pháp khoa học: Alseodaphne) là một chi thực vật hạt kín thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Chi Sụ

Chim dầu

Chim dầu (danh pháp hai phần: Steatornis caripensis), tên gọi ở địa phương là guácharo, là một loài chim được tìm thấy trong các khu vực phía bắc của Nam Mỹ (bao gồm cả đảo Trinidad tại Cộng hòa Trinidad và Tobago).

Xem Họ Nguyệt quế và Chim dầu

Chlorocardium rodiei

Chlorocardium rodiei là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Chlorocardium rodiei

Chlorocardium venenosum

Chlorocardium venenosum là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Chlorocardium venenosum

Cinnadenia malayana

Cinnadenia malayana là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Cinnadenia malayana

Cinnadenia paniculata

Cinnadenia paniculata là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Cinnadenia paniculata

Cinnamomum alainii

Cinnamomum alainii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum alainii

Cinnamomum alatum

Cinnamomum alatum là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum alatum

Cinnamomum albosericeum

Cinnamomum albosericeum là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum albosericeum

Cinnamomum alexei

Cinnamomum alexei là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum alexei

Cinnamomum alibertii

Cinnamomum alibertii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum alibertii

Cinnamomum alternifolium

Cinnamomum alternifolium là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum alternifolium

Cinnamomum altissimum

Cinnamomum altissimum là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum altissimum

Cinnamomum amoenum

Cinnamomum amoenum là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum amoenum

Cinnamomum amplexicaule

Cinnamomum amplexicaule là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum amplexicaule

Cinnamomum amplifolium

Cinnamomum amplifolium là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum amplifolium

Cinnamomum anacardium

Cinnamomum anacardium là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum anacardium

Cinnamomum andersonii

Cinnamomum andersonii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum andersonii

Cinnamomum angustifolium

Cinnamomum angustifolium là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum angustifolium

Cinnamomum angustitepalum

Cinnamomum angustitepalum là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum angustitepalum

Cinnamomum antillanum

Cinnamomum antillanum là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum antillanum

Cinnamomum appelianum

Cinnamomum appelianum là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum appelianum

Cinnamomum arbusculum

Cinnamomum arbusculum là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum arbusculum

Cinnamomum archboldianum

Cinnamomum archboldianum là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum archboldianum

Cinnamomum areolatum

Cinnamomum areolatum là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum areolatum

Cinnamomum arfakense

Cinnamomum arfakense là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum arfakense

Cinnamomum argenteum

Cinnamomum argenteum là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum argenteum

Cinnamomum arsenei

Cinnamomum arsenei là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum arsenei

Cinnamomum assamicum

Cinnamomum assamicum là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum assamicum

Cinnamomum aureofulvum

Cinnamomum aureofulvum là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum aureofulvum

Cinnamomum austrosinense

Cinnamomum austrosinense là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum austrosinense

Cinnamomum austroyunnanense

Cinnamomum austroyunnanense là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum austroyunnanense

Cinnamomum bahianum

Cinnamomum bahianum là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum bahianum

Cinnamomum bahiense

Cinnamomum bahiense là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum bahiense

Cinnamomum baileyanum

Cinnamomum baileyanum là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum baileyanum

Cinnamomum bamoense

Cinnamomum bamoense là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum bamoense

Cinnamomum barbatoaxillatum

Cinnamomum barbatoaxillatum là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum barbatoaxillatum

Cinnamomum barbeyanum

Cinnamomum barbeyanum là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum barbeyanum

Cinnamomum beccarii

Cinnamomum beccarii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum beccarii

Cinnamomum bejolghota

Cinnamomum bejolghota là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum bejolghota

Cinnamomum bhamoensis

Cinnamomum bhamoensis là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum bhamoensis

Cinnamomum bhaskarii

Cinnamomum bhaskarii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum bhaskarii

Cinnamomum bintulense

Cinnamomum bintulense là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum bintulense

Cinnamomum birmanicum

Cinnamomum birmanicum là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum birmanicum

Cinnamomum bishnupadae

Cinnamomum bishnupadae là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum bishnupadae

Cinnamomum blandfordii

Cinnamomum blandfordii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum blandfordii

Cinnamomum blumei

Cinnamomum blumei là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum blumei

Cinnamomum bodinieri

Cinnamomum bodinieri là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum bodinieri

Cinnamomum bonii

Cinnamomum bonii là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Cinnamomum bonii

Danh mục loài cực kì nguy cấp theo sách đỏ IUCN (thực vật)

Vào ngày 29 tháng 1 năm 2010, Sách đỏ IUCN đã công bố danh mục loài thực vật cực kì nguy cấp gồm 1701 loài, phân loài, giống gốc, tiểu quần thể cực kỳ nguy cấp.

Xem Họ Nguyệt quế và Danh mục loài cực kì nguy cấp theo sách đỏ IUCN (thực vật)

Dẹ quả tròn

Dẹ quả tròn Trang tin Chi cục Kiểm lâm An Giang.

Xem Họ Nguyệt quế và Dẹ quả tròn

Eusideroxylon

Eusideroxylon là một chi thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Eusideroxylon

Eusideroxylon zwageri

Eusideroxylon zwageri là một trong bốn loài của chi Eusideroxylon.

Xem Họ Nguyệt quế và Eusideroxylon zwageri

Họ Dung

Symplocos là danh pháp khoa học của một họ thực vật có hoa thuộc bộ Ericales, chỉ có một chi là Symplocos, với khoảng 250-320 loài, có nguồn gốc châu Á, Australia, Trung Mỹ và Nam Mỹ.

Xem Họ Nguyệt quế và Họ Dung

Họ Liên diệp đồng

Họ Liên diệp đồng hay họ Tung, họ Liên đằng hay họ Lưỡi chó (danh pháp khoa học: Hernandiaceae) là một họ thực vật hạt kín.

Xem Họ Nguyệt quế và Họ Liên diệp đồng

Hệ thống APG III

Hệ thống AGP III là một hệ thống phân loại thực vật đối với thực vật có hoa hiện đại.

Xem Họ Nguyệt quế và Hệ thống APG III

Hệ thống Cronquist

Hệ thống Cronquist là một hệ thống phân loại thực vật có hoa (hay thực vật hạt kín) do Arthur Cronquist (1919-1992) phát triển trong các sách An Integrated System of Classification of Flowering Plants (Hệ thống hợp nhất phân loại thực vật có hoa) năm 1981 và The Evolution and Classification of Flowering Plants (Tiến hóa và phân loại thực vật có hoa) năm 1968; ấn bản lần thứ 2 năm 1988 của ông.

Xem Họ Nguyệt quế và Hệ thống Cronquist

Hệ thống Dahlgren

Một trong các hệ thống phân loại thực vật hiện đại là hệ thống Dahlgren, được chuyên gia về thực vật một lá mầm là Rolf Dahlgren (1932-1987) công bố.

Xem Họ Nguyệt quế và Hệ thống Dahlgren

Hệ thống Kubitzki

Một hệ thống phân loại thực vật gọi là hệ thống Kubitzki được công bố trong tuyển tập The families and genera of vascular plants của Kubitzki K. và ctv Hệ thống này là quan trọng do nó là cách thức nghiên cứu và xử lý bao hàm toàn diện và nhiều tập cho thực vật có mạch, với các nghiên cứu mang tính miêu tả cho tất cả các họ và chi, chủ yếu là do các chuyên gia trong các nhóm thực vật này tiến hành.

Xem Họ Nguyệt quế và Hệ thống Kubitzki

Hexapora

Micropora là một chi thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Hexapora

Hexapora curtisii

Hexapora curtisii là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Hexapora curtisii

Két

Két hay còn gọi chắp sét (danh pháp khoa học: Beilschmiedia ferruginea) là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Két

Kháo chuông

Kháo chuông (danh pháp: Actinodaphne cochinchinensis) là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Kháo chuông

Khu bảo tồn thiên nhiên Hòn Bà

Khu bảo tồn thiên nhiên Hòn Bà là một khu bảo tồn thiên nhiên thuộc tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam.

Xem Họ Nguyệt quế và Khu bảo tồn thiên nhiên Hòn Bà

Khu bảo tồn thiên nhiên Xuân Liên

Khu bảo tồn thiên nhiên Xuân Liên nằm ở vùng rừng thượng nguồn sông Chu thuộc huyện Thường Xuân, nằm ở phía Tây tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam, cách thành phố Thanh Hóa 130 km về phía tây bắc.

Xem Họ Nguyệt quế và Khu bảo tồn thiên nhiên Xuân Liên

Long não

Long não hay còn gọi là băng phiến là một chất rắn kết tinh màu trắng hay trong suốt giống như sáp với mùi thơm hăng mạnh đặc trưng. Nó là một loại terpenoid với công thức hóa học C10H16O.

Xem Họ Nguyệt quế và Long não

Long não (cây)

Long não hay còn gọi là rã hương (danh pháp hai phần: Cinnamomum camphora) là một loại cây thân gỗ, lớn và thường xanh, có thể cao tới 20–30 m. Các lá nhẵn và bóng, bề mặt như sáp và có mùi long não khi bị vò nát trong tay.

Xem Họ Nguyệt quế và Long não (cây)

Marumba cristata

Marumba cristata là một loài bướm đêm thuộc họ Sphingidae.

Xem Họ Nguyệt quế và Marumba cristata

Màng tang

Màng tang hay sơn kê tiêu (danh pháp hai phần: Litsea cubeba) là cây bụi hoặc thường xanh, cao 5-12m, thuộc họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Màng tang

Mezilaurus itauba

Mezilaurus itauba là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Mezilaurus itauba

Mezilaurus navalium

Mezilaurus navalium là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Mezilaurus navalium

Nông lịch

Nông lịch, thường gọi là âm lịch, là một loại âm dương lịch hiện vẫn còn được sử dụng ở các quốc gia và khu vực chịu ảnh hưởng của nền văn minh Trung Hoa.

Xem Họ Nguyệt quế và Nông lịch

Nectandra angusta

Nectandra angusta là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra angusta

Nectandra apiculata

Nectandra apiculata là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra apiculata

Nectandra astyla

Nectandra astyla là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra astyla

Nectandra aurea

Nectandra aurea là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra aurea

Nectandra baccans

Nectandra baccans là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra baccans

Nectandra barbellata

Nectandra barbellata là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra barbellata

Nectandra bartlettiana

Nectandra bartlettiana là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra bartlettiana

Nectandra bicolor

Nectandra bicolor là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra bicolor

Nectandra brittonii

Nectandra brittonii là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra brittonii

Nectandra brochidodroma

Nectandra brochidodroma là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra brochidodroma

Nectandra canaliculata

Nectandra canaliculata là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra canaliculata

Nectandra caudatoacuminata

Nectandra caudatoacuminata là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra caudatoacuminata

Nectandra cerifolia

Nectandra cerifolia là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra cerifolia

Nectandra citrifolia

Nectandra citrifolia là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra citrifolia

Nectandra coeloclada

Nectandra coeloclada là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra coeloclada

Nectandra cordata

Nectandra cordata là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra cordata

Nectandra crassiloba

Nectandra crassiloba là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra crassiloba

Nectandra cufodontisii

Nectandra cufodontisii là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra cufodontisii

Nectandra dasystyla

Nectandra dasystyla là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra dasystyla

Nectandra debilis

Nectandra debilis là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra debilis

Nectandra embirensis

Nectandra embirensis là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra embirensis

Nectandra filiflora

Nectandra filiflora là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra filiflora

Nectandra fragrans

Nectandra fragrans là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra fragrans

Nectandra fulva

Nectandra fulva là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra fulva

Nectandra gracilis

Nectandra gracilis là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra gracilis

Nectandra grisea

Nectandra grisea là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra grisea

Nectandra guadaripo

Nectandra guadaripo là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra guadaripo

Nectandra herrerae

Nectandra herrerae là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra herrerae

Nectandra heterotricha

Nectandra heterotricha là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra heterotricha

Nectandra hirtella

Nectandra hirtella là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra hirtella

Nectandra hypoleuca

Nectandra hypoleuca là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra hypoleuca

Nectandra impressa

Nectandra impressa là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra impressa

Nectandra japurensis

Nectandra japurensis là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra japurensis

Nectandra krugii

Nectandra krugii là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra krugii

Nectandra latissima

Nectandra latissima là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra latissima

Nectandra leucocome

Nectandra leucocome là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra leucocome

Nectandra longipetiolata

Nectandra longipetiolata là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra longipetiolata

Nectandra matogrossensis

Nectandra matogrossensis là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra matogrossensis

Nectandra matudai

Nectandra matudai là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra matudai

Nectandra micranthera

Nectandra micranthera là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra micranthera

Nectandra microcarpa

Nectandra microcarpa là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra microcarpa

Nectandra minima

Nectandra minima là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra minima

Nectandra mirafloris

Nectandra mirafloris là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra mirafloris

Nectandra obtusata

Nectandra obtusata là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra obtusata

Nectandra olida

Nectandra olida là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra olida

Nectandra paranaensis

Nectandra paranaensis là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra paranaensis

Nectandra parviflora

Nectandra parviflora là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra parviflora

Nectandra psammophila

Nectandra psammophila là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra psammophila

Nectandra pseudocotea

Nectandra pseudocotea là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra pseudocotea

Nectandra pulchra

Nectandra pulchra là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra pulchra

Nectandra ramonensis

Nectandra ramonensis là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra ramonensis

Nectandra reflexa

Nectandra reflexa là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra reflexa

Nectandra rudis

Nectandra rudis là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra rudis

Nectandra ruforamula

Nectandra ruforamula là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra ruforamula

Nectandra salicina

Nectandra salicina là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra salicina

Nectandra smithii

Nectandra smithii là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra smithii

Nectandra sordida

Nectandra sordida là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra sordida

Nectandra spicata

Nectandra spicata là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra spicata

Nectandra subbullata

Nectandra subbullata là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra subbullata

Nectandra truxillensis

Nectandra truxillensis (tiếng Anh thường gọi là Laurel Mapurito) là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra truxillensis

Nectandra utilis

Nectandra utilis là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra utilis

Nectandra venulosa

Nectandra venulosa là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra venulosa

Nectandra warmingii

Nectandra warmingii là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra warmingii

Nectandra weddellii

Nectandra weddellii là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra weddellii

Nectandra wurdackii

Nectandra wurdackii là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra wurdackii

Nectandra yarinensis

Nectandra yarinensis là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Nectandra yarinensis

Neolitsea daibuensis

Neolitsea daibuensis là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Neolitsea daibuensis

Neolitsea fischeri

Neolitsea fischeri là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Neolitsea fischeri

Neolitsea kedahensis

Neolitsea kedahensis là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Neolitsea kedahensis

Neolitsea mollissima

Neolitsea mollissima là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Neolitsea mollissima

Neolitsea vidalii

Neolitsea vidalii là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Neolitsea vidalii

Nguyệt quế

Nguyệt quế thực thụ hay nguyệt quế Hy Lạp (danh pháp hai phần: Laurus nobilis, họ Lauraceae), là một loài cây thân gỗ hoặc cây bụi lớn với lá thường xanh có mùi thơm, cao tới 10–18 m, có nguồn gốc tại khu vực ven Địa Trung Hải.

Xem Họ Nguyệt quế và Nguyệt quế

Nothaphoebe condensa

Nothaphoebe condensa là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Nothaphoebe condensa

Nothaphoebe javanica

Nothaphoebe javanica là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Nothaphoebe javanica

Nothaphoebe kingiana

Nothaphoebe kingiana là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Nothaphoebe kingiana

Nothaphoebe pahangensis

Nothaphoebe pahangensis là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Nothaphoebe pahangensis

Ocotea aciphylla

Ocotea aciphylla là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Ocotea aciphylla

Ocotea argylei

Ocotea argylei là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Ocotea argylei

Ocotea basicordatifolia

Ocotea basicordatifolia là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Ocotea basicordatifolia

Ocotea benthamiana

Ocotea benthamiana là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Ocotea benthamiana

Ocotea catharinensis

Ocotea catharinensis là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Ocotea catharinensis

Ocotea clarkei

Ocotea clarkei là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Ocotea clarkei

Ocotea cymbarum

Ocotea cymbarum là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Ocotea cymbarum

Ocotea foetens

Ocotea foetens là một cây gỗ cao tới 40 m thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Ocotea foetens

Ocotea gabonensis

Ocotea gabonensis là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Ocotea gabonensis

Ocotea glaucosericea

Ocotea glaucosericea là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Ocotea glaucosericea

Ocotea harrisii

Ocotea harrisii là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Ocotea harrisii

Ocotea jorge-escobarii

Ocotea jorge-escobarii là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Ocotea jorge-escobarii

Ocotea kenyensis

Ocotea kenyensis là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Ocotea kenyensis

Ocotea lancilimba

Ocotea lancilimba là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Ocotea lancilimba

Ocotea langsdorffii

Ocotea langsdorffii là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Ocotea langsdorffii

Ocotea oocarpa

Ocotea oocarpa là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Ocotea oocarpa

Ocotea otuzcensis

Ocotea otuzcensis là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Ocotea otuzcensis

Ocotea pachypoda

Ocotea pachypoda là một loài cây gỗ thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Ocotea pachypoda

Ocotea porosa

Ocotea porosa là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae, thường được xếp vào chi có liên hệ là Phoebe.

Xem Họ Nguyệt quế và Ocotea porosa

Ocotea puberula

Ocotea puberula là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Ocotea puberula

Ocotea raimondii

Ocotea raimondii là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Ocotea raimondii

Ocotea rivularis

Ocotea rivularis là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Ocotea rivularis

Ocotea robertsoniae

Ocotea robertsoniae là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Ocotea robertsoniae

Ocotea rotundata

Ocotea rotundata là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Ocotea rotundata

Ocotea rugosa

Ocotea rugosa là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Ocotea rugosa

Ocotea staminoides

Ocotea staminoides là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Ocotea staminoides

Ocotea uxpanapana

Ocotea uxpanapana là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Ocotea uxpanapana

Ocotea viridiflora

Ocotea viridiflora là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Ocotea viridiflora

Persea brenesii

Persea brenesii là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Persea brenesii

Persea bullata

Persea bullata là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Persea bullata

Persea campii

Persea campii là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Persea campii

Persea conferta

Persea conferta là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Persea conferta

Persea floccosa

Persea floccosa là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Persea floccosa

Persea glabra

Persea glabra là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Persea glabra

Persea indica

Persea indica là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Persea indica

Persea julianae

Persea julianae là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Persea julianae

Persea lingue

Persea lingue là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Persea lingue

Persea nudigemma

Persea nudigemma là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae, tiếng Anh thường gọi là laurel.

Xem Họ Nguyệt quế và Persea nudigemma

Persea obtusifolia

Persea obtusifolia là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Persea obtusifolia

Persea philippinensis

Persea philippinensis là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Persea philippinensis

Persea pyrifolia

Persea pyrifolia là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Persea pyrifolia

Persea ruizii

Persea ruizii là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Persea ruizii

Phoebe bournei

Phoebe bournei là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Phoebe bournei

Phoebe chekiangensis

Phoebe chekiangensis là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Phoebe chekiangensis

Phoebe nanmu

Phoebe nanmu (sụ nam mộc) là một loài cây gỗ thường xanh thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Phoebe nanmu

Phoebe scortechinii

Phoebe scortechinii là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Phoebe scortechinii

Phyllostemonodaphne geminiflora

Phyllostemonodaphne geminiflora là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Phyllostemonodaphne geminiflora

Pleurothyrium giganthum

Pleurothyrium giganthum là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Pleurothyrium giganthum

Pleurothyrium hexaglandulosum

Pleurothyrium hexaglandulosum là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Pleurothyrium hexaglandulosum

Pleurothyrium obovatum

Pleurothyrium obovatum là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Pleurothyrium obovatum

Pleurothyrium roberto-andinoi

Pleurothyrium roberto-andinoi là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Pleurothyrium roberto-andinoi

Povedadaphne

Povedadaphne là một chi thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Povedadaphne

Povedadaphne quadriporata

Povedadaphne quadriporata là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Povedadaphne quadriporata

Quế chi

Quế chi (chữ Hán: 桂枝, tên thuốc: Ramulus Cinnamoni) là một vị thuốc Bắc được làm từ phần vỏ của cành một chi thực vật, gọi là chi Quế thuộc họ Long não có danh pháp khoa học: Cinnamomum loureirrii Ness.

Xem Họ Nguyệt quế và Quế chi

Quế quan

Quế hay quế quan, quế Tích Lan (danh pháp khoa học: Cinnamomum verum, đồng nghĩa: C. zeylanicum) là một loài thực vật thuộc họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Quế quan

Quế Thanh

Quế Thanh (quế Thanh Hóa), còn gọi là quế Quỳ (Quỳ Châu, Quỳ Hợp Nghệ An) dù cây sinh trưởng tại hai địa phương này ít nhiều cũng có dị biệt, đôi khi còn có các tên gọi khác như quế Trà My, quế Trà Bồng (danh pháp hai phần: Cinnamomum loureiroi, là một loài cây thân gỗ với lá thường xanh, thuộc chi Quế (Cinnamomum), có nguồn gốc ở vùng Đông Nam Á đại lục và được biết đến như một loài quế nổi tiếng sản sinh từ một số tỉnh miền Trung Việt Nam đặc biệt là Thanh Hóa.

Xem Họ Nguyệt quế và Quế Thanh

Rừng nguyên sinh Rú Lịnh

Rừng nguyên sinh Rú Lịnh là một khu rừng nguyên sinh còn sót lại giữa đồng bằng thuộc huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị, Việt Nam.

Xem Họ Nguyệt quế và Rừng nguyên sinh Rú Lịnh

Sassafras randaiense

Sassafras randaiense là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Sassafras randaiense

Sụ bắc

Sụ bắc hay vàng trắng Bắc Bộ, du đơn Bắc Bộ (danh pháp: Alseodaphne tonkinensis) là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Sụ bắc

Sụ Hải Nam

Sụ Hải Nam, vàng trắng Hải Nam, du đơn Hải Nam hay re dầu (danh pháp hai phần: Alseodaphne hainanensis) là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Sụ Hải Nam

Sụ quả to

Sụ quả to hay re trắng quả to (danh pháp khoc học: Phoebe poilanei) là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Sụ quả to

Sikkim

Sikkim (सिक्किम, tiếng Sikkim: སུ་ཁྱིམ་), còn viết là Xích Kim, là một bang nội lục của Ấn Đ. Bang nằm trên dãy Himalaya, có biên giới quốc tế với Nepal ở phía tây, với khu tự trị Tây Tạng của Trung Quốc ở phía bắc và đông, với Bhutan ở phía đông.

Xem Họ Nguyệt quế và Sikkim

Thông Đà Lạt

Thông Đà Lạt hay còn gọi là thông năm lá (danh pháp hai phần: Pinus dalatensis).

Xem Họ Nguyệt quế và Thông Đà Lạt

Thông lá dẹt

Thông lá dẹp (danh pháp hai phần: Pinus krempfii), còn gọi là thông hai lá dẹt hay thông Sri, thông Sré, là một loài thực vật thuộc họ Thông.

Xem Họ Nguyệt quế và Thông lá dẹt

Thực vật hạt kín cơ sở

Nymphaeales. Thực vật hạt kín cơ sở (tiếng Anh: basal angiosperms) là nhóm thực vật có hoa rẽ nhánh ra sớm nhất từ thực vật hạt kín tổ tiên.

Xem Họ Nguyệt quế và Thực vật hạt kín cơ sở

Trinh nam

Trinh nam (danh pháp khoa học: Phoebe zhennan; Trung văn gọi là nam mộc (楠木), nam thụ (楠樹/楠树), trinh nam (楨楠/桢楠)) là một loài thực vật thuộc họ Lauraceae.

Xem Họ Nguyệt quế và Trinh nam

Tơ xanh

Tơ xanh (danh pháp khoa học:Cassytha filiformis) là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Tơ xanh

Vù hương

Vù hương hay gù hương (danh pháp: Cinnamomum balansae) là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế.

Xem Họ Nguyệt quế và Vù hương

Vườn quốc gia Kon Ka Kinh

Vườn Quốc gia Kon Ka Kinh là một vườn quốc gia của Việt Nam, được thành lập theo Quyết định số 167/2002/QĐ-TTg ngày 25 tháng 11 năm 2002 của Thủ tướng chính phủ Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam trên cơ sở chuyển đổi và nâng cấp từ Khu bảo tồn thiên nhiên Kon Ka Kinh.

Xem Họ Nguyệt quế và Vườn quốc gia Kon Ka Kinh

Vườn quốc gia Pù Mát

Vườn quốc gia Pù Mát là một khu rừng đặc dụng ở phía tây tỉnh Nghệ An.

Xem Họ Nguyệt quế và Vườn quốc gia Pù Mát

Xá xị (định hướng)

Xá xị trong tiếng Việt có thể là.

Xem Họ Nguyệt quế và Xá xị (định hướng)

Xá xị (thức uống)

Xá xị hay Sá xị, là một loại nước giải khát tạo hương vị từ nước chiết rễ cây xá xị (Smilax regelii, thuộc Chi Khúc khắc), được dùng rộng rãi ở một số quốc gia trên thế giới.

Xem Họ Nguyệt quế và Xá xị (thức uống)

Còn được gọi là Họ Long não, Lauraceae.

, Actinodaphne koshepangii, Actinodaphne kostermansii, Actinodaphne kweichowensis, Actinodaphne lanata, Actinodaphne lanceolata, Actinodaphne latifolia, Actinodaphne lawsonii, Actinodaphne lecomtei, Actinodaphne ledermannii, Actinodaphne leiantha, Actinodaphne leiophylla, Actinodaphne litseifolia, Actinodaphne longipes, Actinodaphne macgregorii, Actinodaphne macrophylla, Actinodaphne macroptera, Actinodaphne madraspatana, Actinodaphne magniflora, Actinodaphne malaccensis, Actinodaphne menghaiensis, Actinodaphne microphylla, Actinodaphne mollis, Actinodaphne molochina, Actinodaphne moluccana, Actinodaphne monantha, Actinodaphne montana, Actinodaphne morrisonensis, Actinodaphne multiflora, Actinodaphne mushaensis, Actinodaphne myriantha, Actinodaphne nakaii, Actinodaphne nitida, Actinodaphne novoguineensis, Actinodaphne obovata, Actinodaphne obscurinervia, Actinodaphne obtusa, Actinodaphne oleifolia, Actinodaphne omeiensis, Actinodaphne paotingensis, Actinodaphne pauciflora, Actinodaphne pedicellata, Actinodaphne pedunculata, Actinodaphne percoriacea, Actinodaphne perglabra, Actinodaphne perlucida, Actinodaphne philippinensis, Actinodaphne pilosa, Actinodaphne pisifera, Actinodaphne procera, Actinodaphne pruinosa, Actinodaphne pubescens, Actinodaphne pulchra, Actinodaphne quercina, Actinodaphne quinqueflora, Actinodaphne reticulata, Actinodaphne ridleyi, Actinodaphne robusta, Actinodaphne rotundifolia, Actinodaphne rufescens, Actinodaphne rumphii, Actinodaphne salicina, Actinodaphne samarensis, Actinodaphne sasakii, Actinodaphne scleroptera, Actinodaphne semengohensis, Actinodaphne sesquipedalis, Actinodaphne sessilifructa, Actinodaphne setchuenensis, Actinodaphne sikkimensis, Actinodaphne soepadmoi, Actinodaphne solomonensis, Actinodaphne spathulifolia, Actinodaphne speciosa, Actinodaphne sphaerocarpa, Actinodaphne stenophylla, Actinodaphne sulcata, Actinodaphne superba, Actinodaphne tadulingamii, Actinodaphne tayabensis, Actinodaphne tomentosa, Actinodaphne trichocarpa, Actinodaphne tsaii, Actinodaphne venosa, Actinodaphne wightiana, Aiouea acarodomatifera, Aiouea angulata, Aiouea benthamiana, Aiouea bracteata, Aiouea costaricensis, Aiouea dubia, Aiouea grandifolia, Aiouea guatemalensis, Aiouea guianensis, Aiouea impressa, Aiouea inconspicua, Aiouea laevis, Aiouea lehmannii, Aiouea longipetiolata, Aiouea macedoana, Aiouea maguireana, Aiouea myristicoides, Aiouea obscura, Aiouea opaca, Aiouea parvissima, Aiouea piauhyensis, Aiouea saligna, Aiouea talamancensis, Aiouea tomentella, Aiouea trinervis, Aiouea vexatrix, Alseodaphne albifrons, Alseodaphne andersonii, Alseodaphne bancana, Alseodaphne birmanica, Alseodaphne borneensis, Alseodaphne cavaleriei, Alseodaphne dura, Alseodaphne elmeri, Alseodaphne elongata, Alseodaphne foxiana, Alseodaphne garciniicarpa, Alseodaphne glauciflora, Alseodaphne glaucina, Alseodaphne gracilis, Alseodaphne griffithii, Alseodaphne habrotricha, Alseodaphne himalayana, Alseodaphne hokouensis, Alseodaphne huanglianshanensis, Alseodaphne insignis, Alseodaphne intermedia, Alseodaphne keenanii, Alseodaphne khasyana, Alseodaphne kochummenii, Alseodaphne lanuginosa, Alseodaphne longipes, Alseodaphne macrantha, Alseodaphne marlipoensis, Alseodaphne medogensis, Alseodaphne micrantha, Alseodaphne montana, Alseodaphne nigrescens, Alseodaphne oblanceolata, Alseodaphne owdenii, Alseodaphne paludosa, Alseodaphne peduncularis, Alseodaphne pendulifolia, Alseodaphne perakensis, Alseodaphne petiolaris, Alseodaphne philippinensis, Alseodaphne ramosii, Alseodaphne rhododendropsis, Alseodaphne ridleyi, Alseodaphne rubriflora, Alseodaphne rubrolignea, Alseodaphne rugosa, Alseodaphne semecarpifolia, Alseodaphne siamensis, Alseodaphne sichourensis, Alseodaphne suboppositifolia, Alseodaphne sulcata, Alseodaphne tomentosa, Alseodaphne utilis, Alseodaphne wrayi, Alseodaphne yunnanensis, Aniba affinis, Aniba bracteata, Aniba burchellii, Aniba canellila, Aniba cinnamomiflora, Aniba citrifolia, Aniba coto, Aniba cujumary, Aniba cylindriflora, Aniba desertorum, Aniba excelsa, Aniba ferrea, Aniba ferruginea, Aniba firmula, Aniba guianensis, Aniba heringeri, Aniba heterotepala, Aniba hostmanniana, Aniba hypoglauca, Aniba intermedia, Aniba jenmanii, Aniba kappleri, Aniba lancifolia, Aniba lehmannii, Aniba megaphylla, Aniba muca, Aniba novo-granatensis, Aniba novogranatensis, Aniba panurensis, Aniba parviflora, Aniba pedicellata, Aniba percoriacea, Aniba permollis, Aniba perutilis, Aniba pilosa, Aniba puchury-minor, Aniba ramageana, Aniba riparia, Aniba robusta, Aniba rosaeodora, Aniba santalodora, Aniba sulcata, Aniba taubertiana, Aniba terminalis, Aniba vaupesiana, Aniba venezuelana, Aniba viridis, Aniba vulcanicola, Aniba williamsii, Apollonias arnottii, Apollonias barbujana, Aspidostemon andohahelensis, Aspidostemon antongilensis, Aspidostemon apiculatus, Aspidostemon capuronii, Aspidostemon caudatus, Aspidostemon conoideus, Aspidostemon dolichocarpus, Aspidostemon fungiformis, Aspidostemon glandulosus, Aspidostemon grayi, Aspidostemon humbertianus, Aspidostemon inconspicuus, Aspidostemon insignis, Aspidostemon lacrimans, Aspidostemon litoralis, Aspidostemon longipedicellatus, Aspidostemon lucens, Aspidostemon macrophyllus, Aspidostemon manongarivensis, Aspidostemon masoalensis, Aspidostemon microphyllus, Aspidostemon occultus, Aspidostemon parvifolius, Aspidostemon percoriaceus, Aspidostemon perrieri, Aspidostemon reticulatus, Aspidostemon synandra, Aspidostemon trianthera, Aspidostemon trichandra, Bời lời đỏ, Bời lời vàng, Bộ Mộc lan, Bộ Nguyệt quế, Bộp quả bầu dục, Beilschmiedia aborensis, Beilschmiedia acuta, Beilschmiedia acutifolia, Beilschmiedia alata, Beilschmiedia alloiophylla, Beilschmiedia ambigua, Beilschmiedia anacardioides, Beilschmiedia anay, Beilschmiedia angustielliptica, Beilschmiedia angustifolia, Beilschmiedia appendiculata, Beilschmiedia argentata, Beilschmiedia assamica, Beilschmiedia atrata, Beilschmiedia auriculata, Beilschmiedia balansae, Beilschmiedia bancroftii, Beilschmiedia bangkae, Beilschmiedia baotingensis, Beilschmiedia barensis, Beilschmiedia batangensis, Beilschmiedia berteroana, Beilschmiedia bhutanica, Beilschmiedia brachystachys, Beilschmiedia brachythyrsa, Beilschmiedia bracteata, Beilschmiedia brandisii, Beilschmiedia brassii, Beilschmiedia brenesii, Beilschmiedia brevifolia, Beilschmiedia brevipaniculata, Beilschmiedia brevipes, Beilschmiedia brunnea, Beilschmiedia calcitranthera, Beilschmiedia caloneura, Beilschmiedia castrisinensis, Beilschmiedia caudata, Beilschmiedia chevalieri, Beilschmiedia cinnamomea, Beilschmiedia clarkei, Beilschmiedia collina, Beilschmiedia conferta, Beilschmiedia congestiflora, Beilschmiedia congolana, Beilschmiedia corbisieri, Beilschmiedia costaricensis, Beilschmiedia crassa, Beilschmiedia crassifolia, Beilschmiedia crassipes, Beilschmiedia cryptocaryoides, Beilschmiedia curviramea, Beilschmiedia cuspidata, Beilschmiedia cylindrica, Beilschmiedia dalzellii, Beilschmiedia dawei, Beilschmiedia descoingsii, Beilschmiedia dictyoneura, Beilschmiedia dielsiana, Beilschmiedia dilmyana, Beilschmiedia dinklagei, Beilschmiedia discolor, Beilschmiedia diversiflora, Beilschmiedia donisii, Beilschmiedia elata, Beilschmiedia elegantissima, Beilschmiedia elliptica, Beilschmiedia emarginata, Beilschmiedia erythrophloia, Beilschmiedia euryneura, Beilschmiedia fasciata, Beilschmiedia filicifolia, Beilschmiedia fluminensis, Beilschmiedia foliosa, Beilschmiedia fordii, Beilschmiedia foveolata, Beilschmiedia foxiana, Beilschmiedia fruticosa, Beilschmiedia fulva, Beilschmiedia furfuracea, Beilschmiedia gaboonensis, Beilschmiedia gammieana, Beilschmiedia gemmiflora, Beilschmiedia gigantocarpa, Beilschmiedia gilbertii, Beilschmiedia giorgii, Beilschmiedia gitingensis, Beilschmiedia glabra, Beilschmiedia glandulosa, Beilschmiedia glauca, Beilschmiedia glauciphylla, Beilschmiedia glaucoides, Beilschmiedia globularia, Beilschmiedia glomerata, Beilschmiedia grandibracteata, Beilschmiedia grandifolia, Beilschmiedia grandiosa, Beilschmiedia gynotrochioides, Beilschmiedia hartonoana, Beilschmiedia henghsienensis, Beilschmiedia hermanii, Beilschmiedia hexanthera, Beilschmiedia hondurensis, Beilschmiedia hutchinsoniana, Beilschmiedia immersinervis, Beilschmiedia inconspicua, Beilschmiedia insignis, Beilschmiedia insularum, Beilschmiedia intermedia, Beilschmiedia jabassensis, Beilschmiedia jacques-felixii, Beilschmiedia javanica, Beilschmiedia kinabaluensis, Beilschmiedia klainei, Beilschmiedia kostermansiana, Beilschmiedia kunstleri, Beilschmiedia kwangsiensis, Beilschmiedia kweichowensis, Beilschmiedia kweo, Beilschmiedia laevis, Beilschmiedia lanatella, Beilschmiedia lancifolia, Beilschmiedia lancilimba, Beilschmiedia lanuginosa, Beilschmiedia latifolia, Beilschmiedia lebrunii, Beilschmiedia ledermannii, Beilschmiedia letestui, Beilschmiedia letouzeyi, Beilschmiedia linharensis, Beilschmiedia linocieroides, Beilschmiedia longepetiolata, Beilschmiedia longifolia, Beilschmiedia louisii, Beilschmiedia lucidula, Beilschmiedia lumutensis, Beilschmiedia macrocarpa, Beilschmiedia macrophylla, Beilschmiedia macropoda, Beilschmiedia madagascariensis, Beilschmiedia madang, Beilschmiedia maingayi, Beilschmiedia manantlanensis, Beilschmiedia mannii, Beilschmiedia mannioides, Beilschmiedia marginata, Beilschmiedia mayumbensis, Beilschmiedia membranacea, Beilschmiedia membranifolia, Beilschmiedia mexicana, Beilschmiedia michelsonii, Beilschmiedia micrantha, Beilschmiedia microcarpa, Beilschmiedia microphylla, Beilschmiedia miersii, Beilschmiedia minutiflora, Beilschmiedia montanoides, Beilschmiedia moratii, Beilschmiedia morobensis, Beilschmiedia muricata, Beilschmiedia murutensis, Beilschmiedia myrciifolia, Beilschmiedia myrmecophila, Beilschmiedia natalensis, Beilschmiedia ndongensis, Beilschmiedia neocaledonica, Beilschmiedia neoletestui, Beilschmiedia ningmingensis, Beilschmiedia nitida, Beilschmiedia novae-britanniae, Beilschmiedia novo-guineensis, Beilschmiedia obconica, Beilschmiedia oblonga, Beilschmiedia oblongifolia, Beilschmiedia obovalifoliosa, Beilschmiedia obovatifoliosa, Beilschmiedia obscura, Beilschmiedia obscurinervia, Beilschmiedia obtusifolia, Beilschmiedia oligandra, Beilschmiedia oligantha, Beilschmiedia olivacea, Beilschmiedia opposita, Beilschmiedia oreophila, Beilschmiedia ovalioides, Beilschmiedia ovalis, Beilschmiedia ovoidea, Beilschmiedia pahangensis, Beilschmiedia palembanica, Beilschmiedia papyracea, Beilschmiedia parvifolia, Beilschmiedia pauciflora, Beilschmiedia paulocordata, Beilschmiedia pedicellata, Beilschmiedia pellegrinii, Beilschmiedia penangiana, Beilschmiedia pendula, Beilschmiedia peninsularis, Beilschmiedia perakensis, Beilschmiedia percoriacea, Beilschmiedia pergamentacea, Beilschmiedia phoebeopsis, Beilschmiedia pierreana, Beilschmiedia pilosa, Beilschmiedia podagrica, Beilschmiedia poilanei, Beilschmiedia preussii, Beilschmiedia preussioides, Beilschmiedia pseudomicropora, Beilschmiedia pubescens, Beilschmiedia pullenii, Beilschmiedia punctilimba, Beilschmiedia purpurascens, Beilschmiedia purpurea, Beilschmiedia recurva, Beilschmiedia reticulata, Beilschmiedia rigida, Beilschmiedia riparia, Beilschmiedia rivularis, Beilschmiedia robertsonii, Beilschmiedia robusta, Beilschmiedia robynsiana, Beilschmiedia rosseliana, Beilschmiedia roxburghiana, Beilschmiedia rufohirtella, Beilschmiedia rufolanata, Beilschmiedia rufoperulata, Beilschmiedia rugosa, Beilschmiedia rwandensis, Beilschmiedia sary, Beilschmiedia schmitzii, Beilschmiedia scintillans, Beilschmiedia sericans, Beilschmiedia sericea, Beilschmiedia sessilifolia, Beilschmiedia shangsiensis, Beilschmiedia sichourensis, Beilschmiedia sikkimensis, Beilschmiedia stapfiana, Beilschmiedia staudtii, Beilschmiedia steyermarkii, Beilschmiedia stricta, Beilschmiedia sulcata, Beilschmiedia sumatrensis, Beilschmiedia superba, Beilschmiedia supraglandulosa, Beilschmiedia talbotiae, Beilschmiedia tarairi, Beilschmiedia taubertiana, Beilschmiedia tawa, Beilschmiedia tawaensis, Beilschmiedia tawaroa, Beilschmiedia telupidensis, Beilschmiedia thollonii, Beilschmiedia thomaea, Beilschmiedia tilaranensis, Beilschmiedia tirunelvelica, Beilschmiedia tooram, Beilschmiedia tovarensis, Beilschmiedia triplinervis, Beilschmiedia troupinii, Beilschmiedia tsangii, Beilschmiedia tungfangensis, Beilschmiedia ugandensis, Beilschmiedia undulata, Beilschmiedia variabilis, Beilschmiedia velutina, Beilschmiedia velutionsa, Beilschmiedia vermoesenii, Beilschmiedia versicolor, Beilschmiedia vidalii, Beilschmiedia villosa, Beilschmiedia volckii, Beilschmiedia wallichiana, Beilschmiedia wangii, Beilschmiedia wieringae, Beilschmiedia wightii, Beilschmiedia wilczekii, Beilschmiedia xizangensis, Beilschmiedia yaanica, Beilschmiedia yangambiensis, Beilschmiedia yunnanensis, Beilschmiedia zahnii, Beilschmiedia zapoteoides, Beilschmiedia zenkeri, Beilschmiedia zeylanica, Benzoin laureola, Benzoin subcaudatum, Benzoin umbellatum, Bơ (thực vật), Camphora officinalis, Caryodaphnopsis bilocellata, Caryodaphnopsis burgeri, Caryodaphnopsis cogolloi, Caryodaphnopsis fosteri, Caryodaphnopsis henryi, Caryodaphnopsis inaequalis, Caryodaphnopsis laotica, Caryodaphnopsis latifolia, Caryodaphnopsis metallica, Caryodaphnopsis poilanei, Caryodaphnopsis theobromifolia, Caryodaphnopsis tomentosa, Cassytha aurea, Cassytha candida, Cassytha capillaris, Cassytha ciliolata, Cassytha flava, Cassytha flindersii, Cassytha glabella, Cassytha larsenii, Cassytha melantha, Cassytha micrantha, Cassytha nodiflora, Cassytha paradoxae, Cassytha pedicellosa, Cassytha peninsularis, Cassytha pomiformis, Cassytha pondoensis, Cassytha pubescens, Cassytha racemosa, Cassytha rufa, Cà lồ Ba Vì, Cà lồ bắc, Chaetocneme porphyropis, Chắp Bắc Bộ, Chi Bời lời, Chi Dẹ, Chi Mộc tê, Chi Nguyệt quế, Chi Quế, Chi Sụ, Chim dầu, Chlorocardium rodiei, Chlorocardium venenosum, Cinnadenia malayana, Cinnadenia paniculata, Cinnamomum alainii, Cinnamomum alatum, Cinnamomum albosericeum, Cinnamomum alexei, Cinnamomum alibertii, Cinnamomum alternifolium, Cinnamomum altissimum, Cinnamomum amoenum, Cinnamomum amplexicaule, Cinnamomum amplifolium, Cinnamomum anacardium, Cinnamomum andersonii, Cinnamomum angustifolium, Cinnamomum angustitepalum, Cinnamomum antillanum, Cinnamomum appelianum, Cinnamomum arbusculum, Cinnamomum archboldianum, Cinnamomum areolatum, Cinnamomum arfakense, Cinnamomum argenteum, Cinnamomum arsenei, Cinnamomum assamicum, Cinnamomum aureofulvum, Cinnamomum austrosinense, Cinnamomum austroyunnanense, Cinnamomum bahianum, Cinnamomum bahiense, Cinnamomum baileyanum, Cinnamomum bamoense, Cinnamomum barbatoaxillatum, Cinnamomum barbeyanum, Cinnamomum beccarii, Cinnamomum bejolghota, Cinnamomum bhamoensis, Cinnamomum bhaskarii, Cinnamomum bintulense, Cinnamomum birmanicum, Cinnamomum bishnupadae, Cinnamomum blandfordii, Cinnamomum blumei, Cinnamomum bodinieri, Cinnamomum bonii, Danh mục loài cực kì nguy cấp theo sách đỏ IUCN (thực vật), Dẹ quả tròn, Eusideroxylon, Eusideroxylon zwageri, Họ Dung, Họ Liên diệp đồng, Hệ thống APG III, Hệ thống Cronquist, Hệ thống Dahlgren, Hệ thống Kubitzki, Hexapora, Hexapora curtisii, Két, Kháo chuông, Khu bảo tồn thiên nhiên Hòn Bà, Khu bảo tồn thiên nhiên Xuân Liên, Long não, Long não (cây), Marumba cristata, Màng tang, Mezilaurus itauba, Mezilaurus navalium, Nông lịch, Nectandra angusta, Nectandra apiculata, Nectandra astyla, Nectandra aurea, Nectandra baccans, Nectandra barbellata, Nectandra bartlettiana, Nectandra bicolor, Nectandra brittonii, Nectandra brochidodroma, Nectandra canaliculata, Nectandra caudatoacuminata, Nectandra cerifolia, Nectandra citrifolia, Nectandra coeloclada, Nectandra cordata, Nectandra crassiloba, Nectandra cufodontisii, Nectandra dasystyla, Nectandra debilis, Nectandra embirensis, Nectandra filiflora, Nectandra fragrans, Nectandra fulva, Nectandra gracilis, Nectandra grisea, Nectandra guadaripo, Nectandra herrerae, Nectandra heterotricha, Nectandra hirtella, Nectandra hypoleuca, Nectandra impressa, Nectandra japurensis, Nectandra krugii, Nectandra latissima, Nectandra leucocome, Nectandra longipetiolata, Nectandra matogrossensis, Nectandra matudai, Nectandra micranthera, Nectandra microcarpa, Nectandra minima, Nectandra mirafloris, Nectandra obtusata, Nectandra olida, Nectandra paranaensis, Nectandra parviflora, Nectandra psammophila, Nectandra pseudocotea, Nectandra pulchra, Nectandra ramonensis, Nectandra reflexa, Nectandra rudis, Nectandra ruforamula, Nectandra salicina, Nectandra smithii, Nectandra sordida, Nectandra spicata, Nectandra subbullata, Nectandra truxillensis, Nectandra utilis, Nectandra venulosa, Nectandra warmingii, Nectandra weddellii, Nectandra wurdackii, Nectandra yarinensis, Neolitsea daibuensis, Neolitsea fischeri, Neolitsea kedahensis, Neolitsea mollissima, Neolitsea vidalii, Nguyệt quế, Nothaphoebe condensa, Nothaphoebe javanica, Nothaphoebe kingiana, Nothaphoebe pahangensis, Ocotea aciphylla, Ocotea argylei, Ocotea basicordatifolia, Ocotea benthamiana, Ocotea catharinensis, Ocotea clarkei, Ocotea cymbarum, Ocotea foetens, Ocotea gabonensis, Ocotea glaucosericea, Ocotea harrisii, Ocotea jorge-escobarii, Ocotea kenyensis, Ocotea lancilimba, Ocotea langsdorffii, Ocotea oocarpa, Ocotea otuzcensis, Ocotea pachypoda, Ocotea porosa, Ocotea puberula, Ocotea raimondii, Ocotea rivularis, Ocotea robertsoniae, Ocotea rotundata, Ocotea rugosa, Ocotea staminoides, Ocotea uxpanapana, Ocotea viridiflora, Persea brenesii, Persea bullata, Persea campii, Persea conferta, Persea floccosa, Persea glabra, Persea indica, Persea julianae, Persea lingue, Persea nudigemma, Persea obtusifolia, Persea philippinensis, Persea pyrifolia, Persea ruizii, Phoebe bournei, Phoebe chekiangensis, Phoebe nanmu, Phoebe scortechinii, Phyllostemonodaphne geminiflora, Pleurothyrium giganthum, Pleurothyrium hexaglandulosum, Pleurothyrium obovatum, Pleurothyrium roberto-andinoi, Povedadaphne, Povedadaphne quadriporata, Quế chi, Quế quan, Quế Thanh, Rừng nguyên sinh Rú Lịnh, Sassafras randaiense, Sụ bắc, Sụ Hải Nam, Sụ quả to, Sikkim, Thông Đà Lạt, Thông lá dẹt, Thực vật hạt kín cơ sở, Trinh nam, Tơ xanh, Vù hương, Vườn quốc gia Kon Ka Kinh, Vườn quốc gia Pù Mát, Xá xị (định hướng), Xá xị (thức uống).