Mục lục
139 quan hệ: Acolea, Acolea alpina, Acolea andreaeoides, Acolea cochlearis, Acolea concinnata, Acolea conferta, Acolea crassifolia, Acolea crenulata, Acolea erythrorhiza, Acolea lutescens, Acolea obtusa, Acolea physcaula, Acolea varians, Acrolophozia, Acrolophozia sulcata, Anomomarsupella, Anomomarsupella cephalozielloides, Apomarsupella, Apomarsupella africana, Apomarsupella crystallocaulon, Apomarsupella revoluta, Apomarsupella rubida, Apomarsupella verrucosa, Cesius, Cesius adustus, Cesius corallioides, Cesius stygius, Dianthelia, Gymnomitrion, Gymnomitrion andinum, Gymnomitrion apiculatum, Gymnomitrion atrofilum, Gymnomitrion bolivianum, Gymnomitrion concinnatum, Gymnomitrion condensatum, Gymnomitrion corallioides, Gymnomitrion crenatilobum, Gymnomitrion crenulatum, Gymnomitrion cuspidatum, Gymnomitrion denticulata, Gymnomitrion formosae, Gymnomitrion laceratum, Gymnomitrion minutulum, Gymnomitrion moralesae, Gymnomitrion mucronulatum, Gymnomitrion mucrophorum, Gymnomitrion nigrum, Gymnomitrion noguchianum, Gymnomitrion obtusatum, Gymnomitrion obtusilobum, ... Mở rộng chỉ mục (89 hơn) »
Acolea
Acolea là một chi rêu trong họ Gymnomitriaceae.
Acolea alpina
Acolea alpina là một loài rêu tản trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Acolea alpina
Acolea andreaeoides
Acolea andreaeoides là một loài rêu tản trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Acolea andreaeoides
Acolea cochlearis
Acolea cochlearis là một loài rêu tản trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Acolea cochlearis
Acolea concinnata
Acolea concinnata là một loài rêu tản trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Acolea concinnata
Acolea conferta
Acolea conferta là một loài rêu tản trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Acolea conferta
Acolea crassifolia
Acolea crassifolia là một loài rêu tản trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Acolea crassifolia
Acolea crenulata
Acolea crenulata là một loài rêu tản trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Acolea crenulata
Acolea erythrorhiza
Acolea erythrorhiza là một loài rêu tản trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Acolea erythrorhiza
Acolea lutescens
Acolea lutescens là một loài rêu tản trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Acolea lutescens
Acolea obtusa
Acolea obtusa là một loài rêu tản trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Acolea obtusa
Acolea physcaula
Acolea physcaula là một loài rêu tản trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Acolea physcaula
Acolea varians
Acolea varians là một loài rêu tản trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Acolea varians
Acrolophozia
Acrolophozia là một chi rêu trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Acrolophozia
Acrolophozia sulcata
Acrolophozia sulcata là một loài Rêu trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Acrolophozia sulcata
Anomomarsupella
Anomomarsupella là một chi rêu trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Anomomarsupella
Anomomarsupella cephalozielloides
Anomomarsupella cephalozielloides là một loài Rêu trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Anomomarsupella cephalozielloides
Apomarsupella
Apomarsupella là một chi rêu trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Apomarsupella
Apomarsupella africana
Apomarsupella africana là một loài rêu tản trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Apomarsupella africana
Apomarsupella crystallocaulon
Apomarsupella crystallocaulon là một loài rêu tản trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Apomarsupella crystallocaulon
Apomarsupella revoluta
Apomarsupella revoluta là một loài rêu tản trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Apomarsupella revoluta
Apomarsupella rubida
Apomarsupella rubida là một loài rêu tản trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Apomarsupella rubida
Apomarsupella verrucosa
Apomarsupella verrucosa là một loài rêu tản trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Apomarsupella verrucosa
Cesius
Cesius là một chi rêu trong họ Gymnomitriaceae.
Cesius adustus
Cesius adustus là một loài rêu tản trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Cesius adustus
Cesius corallioides
Cesius corallioides là một loài rêu tản trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Cesius corallioides
Cesius stygius
Cesius stygius là một loài rêu tản trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Cesius stygius
Dianthelia
Dianthelia là một chi rêu trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Dianthelia
Gymnomitrion
Gymnomitrion là một chi rêu trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Gymnomitrion
Gymnomitrion andinum
Gymnomitrion andinum là một loài rêu tản trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Gymnomitrion andinum
Gymnomitrion apiculatum
Gymnomitrion apiculatum là một loài rêu tản trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Gymnomitrion apiculatum
Gymnomitrion atrofilum
Gymnomitrion atrofilum là một loài Rêu trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Gymnomitrion atrofilum
Gymnomitrion bolivianum
Gymnomitrion bolivianum là một loài rêu tản trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Gymnomitrion bolivianum
Gymnomitrion concinnatum
Gymnomitrion concinnatum là một loài Rêu trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Gymnomitrion concinnatum
Gymnomitrion condensatum
Gymnomitrion condensatum là một loài Rêu trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Gymnomitrion condensatum
Gymnomitrion corallioides
Gymnomitrion corallioides là một loài Rêu trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Gymnomitrion corallioides
Gymnomitrion crenatilobum
Gymnomitrion crenatilobum là một loài Rêu trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Gymnomitrion crenatilobum
Gymnomitrion crenulatum
Gymnomitrion crenulatum là một loài Rêu trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Gymnomitrion crenulatum
Gymnomitrion cuspidatum
Gymnomitrion cuspidatum là một loài rêu tản trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Gymnomitrion cuspidatum
Gymnomitrion denticulata
Gymnomitrion denticulata là một loài rêu tản trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Gymnomitrion denticulata
Gymnomitrion formosae
Gymnomitrion formosae là một loài rêu tản trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Gymnomitrion formosae
Gymnomitrion laceratum
Gymnomitrion laceratum là một loài Rêu trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Gymnomitrion laceratum
Gymnomitrion minutulum
Gymnomitrion minutulum là một loài rêu tản trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Gymnomitrion minutulum
Gymnomitrion moralesae
Gymnomitrion moralesae là một loài Rêu trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Gymnomitrion moralesae
Gymnomitrion mucronulatum
Gymnomitrion mucronulatum là một loài rêu tản trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Gymnomitrion mucronulatum
Gymnomitrion mucrophorum
Gymnomitrion mucrophorum là một loài Rêu trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Gymnomitrion mucrophorum
Gymnomitrion nigrum
Gymnomitrion nigrum là một loài rêu tản trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Gymnomitrion nigrum
Gymnomitrion noguchianum
Gymnomitrion noguchianum là một loài Rêu trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Gymnomitrion noguchianum
Gymnomitrion obtusatum
Gymnomitrion obtusatum là một loài Rêu trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Gymnomitrion obtusatum
Gymnomitrion obtusilobum
Gymnomitrion obtusilobum là một loài Rêu trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Gymnomitrion obtusilobum
Gymnomitrion obtusum
Gymnomitrion obtusum là một loài Rêu trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Gymnomitrion obtusum
Gymnomitrion pacificum
Gymnomitrion pacificum là một loài Rêu trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Gymnomitrion pacificum
Gymnomitrion papillosum
Gymnomitrion papillosum là một loài Rêu trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Gymnomitrion papillosum
Gymnomitrion reflexifolium
Gymnomitrion reflexifolium là một loài Rêu trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Gymnomitrion reflexifolium
Gymnomitrion setaceum
Gymnomitrion setaceum là một loài Rêu trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Gymnomitrion setaceum
Gymnomitrion sinense
Gymnomitrion sinense là một loài Rêu trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Gymnomitrion sinense
Gymnomitrion strictum
Gymnomitrion strictum là một loài rêu tản trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Gymnomitrion strictum
Gymnomitrion subintegrum
Gymnomitrion subintegrum là một loài rêu tản trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Gymnomitrion subintegrum
Gymnomitrion uncrenulatum
Gymnomitrion uncrenulatum là một loài Rêu trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Gymnomitrion uncrenulatum
Gymnomitrion verrucosum
Gymnomitrion verrucosum là một loài Rêu trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Gymnomitrion verrucosum
Herzogobryum
Herzogobryum là một chi rêu trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Herzogobryum
Herzogobryum aterrimum
Herzogobryum aterrimum là một loài Rêu trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Herzogobryum aterrimum
Herzogobryum atrocapillum
Herzogobryum atrocapillum là một loài rêu tản trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Herzogobryum atrocapillum
Herzogobryum cucullatum
Herzogobryum cucullatum là một loài rêu tản trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Herzogobryum cucullatum
Herzogobryum erosum
Herzogobryum erosum là một loài Rêu trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Herzogobryum erosum
Herzogobryum filarium
Herzogobryum filarium là một loài Rêu trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Herzogobryum filarium
Herzogobryum filiforme
Herzogobryum filiforme là một loài Rêu trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Herzogobryum filiforme
Herzogobryum vermiculare
Herzogobryum vermiculare là một loài rêu tản trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Herzogobryum vermiculare
Jungermanniales
Jungermanniales là một bộ lớn nhất trong ngành Rêu tản.
Xem Gymnomitriaceae và Jungermanniales
Marsupella
Marsupella là một chi rêu trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Marsupella
Marsupella adusta
Marsupella adusta là một loài Rêu trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Marsupella adusta
Marsupella africana
Marsupella africana là một loài Rêu trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Marsupella africana
Marsupella alata
Marsupella alata là một loài Rêu trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Marsupella alata
Marsupella alpina
Marsupella alpina là một loài Rêu trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Marsupella alpina
Marsupella andreaeodies
Marsupella andreaeodies là một loài Rêu trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Marsupella andreaeodies
Marsupella aquatica
Marsupella aquatica là một loài rêu tản trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Marsupella aquatica
Marsupella arctica
Marsupella arctica là một loài rêu tản trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Marsupella arctica
Marsupella aurita
Marsupella aurita là một loài rêu tản trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Marsupella aurita
Marsupella austrogeorgica
Marsupella austrogeorgica là một loài Rêu trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Marsupella austrogeorgica
Marsupella badensis
Marsupella badensis là một loài Rêu trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Marsupella badensis
Marsupella boeckii
Marsupella boeckii là một loài rêu tản trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Marsupella boeckii
Marsupella bolanderi
Marsupella bolanderi là một loài rêu tản trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Marsupella bolanderi
Marsupella brevissima
Marsupella brevissima là một loài rêu tản trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Marsupella brevissima
Marsupella campylata
Marsupella campylata là một loài rêu tản trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Marsupella campylata
Marsupella commutata
Marsupella commutata là một loài rêu tản trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Marsupella commutata
Marsupella condensata
Marsupella condensata là một loài rêu tản trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Marsupella condensata
Marsupella crystallocaulon
Marsupella crystallocaulon là một loài Rêu trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Marsupella crystallocaulon
Marsupella disticha
Marsupella disticha là một loài Rêu trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Marsupella disticha
Marsupella emarginata
Marsupella emarginata là một loài Rêu trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Marsupella emarginata
Marsupella fengchengensis
Marsupella fengchengensis là một loài Rêu trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Marsupella fengchengensis
Marsupella funckii
Marsupella funckii là một loài rêu tản trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Marsupella funckii
Marsupella involuta
Marsupella involuta là một loài Rêu trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Marsupella involuta
Marsupella lacerata
Marsupella lacerata là một loài rêu tản trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Marsupella lacerata
Marsupella mexicana
Marsupella mexicana là một loài rêu tản trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Marsupella mexicana
Marsupella microphylla
Marsupella microphylla là một loài Rêu trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Marsupella microphylla
Marsupella miniata
Marsupella miniata là một loài rêu tản trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Marsupella miniata
Marsupella minutissima
Marsupella minutissima là một loài Rêu trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Marsupella minutissima
Marsupella minutula
Marsupella minutula là một loài Rêu trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Marsupella minutula
Marsupella moralesae
Marsupella moralesae là một loài rêu tản trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Marsupella moralesae
Marsupella nigra
Marsupella nigra là một loài Rêu trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Marsupella nigra
Marsupella paroica
Marsupella paroica là một loài Rêu trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Marsupella paroica
Marsupella profunda
Marsupella profunda là một loài Rêu trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Marsupella profunda
Marsupella pseudofunckii
Marsupella pseudofunckii là một loài Rêu trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Marsupella pseudofunckii
Marsupella ramosa
Marsupella ramosa là một loài Rêu trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Marsupella ramosa
Marsupella revoluta
Marsupella revoluta là một loài Rêu trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Marsupella revoluta
Marsupella rubida
Marsupella rubida là một loài Rêu trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Marsupella rubida
Marsupella sparsifolia
Marsupella sparsifolia là một loài rêu tản trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Marsupella sparsifolia
Marsupella sphacelata
Marsupella sphacelata là một loài rêu tản trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Marsupella sphacelata
Marsupella spiniloba
Marsupella spiniloba là một loài Rêu trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Marsupella spiniloba
Marsupella sprucei
Marsupella sprucei là một loài Rêu trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Marsupella sprucei
Marsupella stableri
Marsupella stableri là một loài Rêu trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Marsupella stableri
Marsupella subhyalina
Marsupella subhyalina là một loài Rêu trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Marsupella subhyalina
Marsupella subintegra
Marsupella subintegra là một loài Rêu trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Marsupella subintegra
Marsupella truncato-apiculata
Marsupella truncato-apiculata là một loài rêu tản trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Marsupella truncato-apiculata
Marsupella tubulosa
Marsupella tubulosa là một loài Rêu trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Marsupella tubulosa
Marsupella ustulata
Marsupella ustulata là một loài rêu tản trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Marsupella ustulata
Marsupella verrucosa
Marsupella verrucosa là một loài Rêu trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Marsupella verrucosa
Marsupella xenophylla
Marsupella xenophylla là một loài Rêu trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Marsupella xenophylla
Marsupella yakushimensis
Marsupella yakushimensis là một loài rêu tản trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Marsupella yakushimensis
Nanomarsupella
Nanomarsupella là một chi rêu trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Nanomarsupella
Nanomarsupella xenophylla
Nanomarsupella xenophylla là một loài rêu tản trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Nanomarsupella xenophylla
Nothogymnomitrion
Nothogymnomitrion là một chi rêu trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Nothogymnomitrion
Nothogymnomitrion erosum
Nothogymnomitrion erosum là một loài rêu tản trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Nothogymnomitrion erosum
Paramomitrion
Paramomitrion là một chi rêu trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Paramomitrion
Paramomitrion paradoxum
Paramomitrion paradoxum là một loài Rêu trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Paramomitrion paradoxum
Poeltia
Poeltia là một chi rêu trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Poeltia
Poeltia campylata
Poeltia campylata là một loài Rêu trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Poeltia campylata
Prasanthus
Prasanthus là một chi rêu trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Prasanthus
Prasanthus jamalicus
Prasanthus jamalicus là một loài Rêu trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Prasanthus jamalicus
Prasanthus paroicus
Prasanthus paroicus là một loài rêu tản trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Prasanthus paroicus
Prasanthus suecicus
Prasanthus suecicus là một loài Rêu trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Prasanthus suecicus
Sarcocyphos
Sarcocyphos là một chi rêu trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Sarcocyphos
Sarcocyphos emarginatus
Sarcocyphos emarginatus là một loài rêu tản trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Sarcocyphos emarginatus
Sarcocyphos obcordata
Sarcocyphos obcordata là một loài Rêu trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Sarcocyphos obcordata
Stephaniella
Stephaniella là một chi rêu trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Stephaniella
Stephaniella mexicana
Stephaniella mexicana là một loài Rêu trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Stephaniella mexicana
Stephaniella paraphyllina
Stephaniella paraphyllina là một loài Rêu trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Stephaniella paraphyllina
Stephaniellidium
Stephaniellidium là một chi rêu trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Stephaniellidium
Stephaniellidium sleumeri
Stephaniellidium sleumeri là một loài rêu tản trong họ Gymnomitriaceae.
Xem Gymnomitriaceae và Stephaniellidium sleumeri