Chúng tôi đang làm việc để khôi phục ứng dụng Unionpedia trên Google Play Store
Lối raIncoming
🌟Chúng tôi đã đơn giản hóa thiết kế của mình để điều hướng tốt hơn!
Instagram Facebook X LinkedIn

Galactia

Mục lục Galactia

Galactia là một chi thực vật có hoa thuộc họ Fabaceae.

Mục lục

  1. 117 quan hệ: Caloptilia cruzorum, Galactia acapulcensis, Galactia albiflora, Galactia anomala, Galactia argentea, Galactia argentifolia, Galactia augustii, Galactia benthamiana, Galactia boavista, Galactia brachyodon, Galactia brachypoda, Galactia brachystachys, Galactia brevipes, Galactia broussonetii, Galactia bullata, Galactia burkartii, Galactia canescens, Galactia combsii, Galactia crassifolia, Galactia cuneata, Galactia decumbens, Galactia densiflora, Galactia dictyophylla, Galactia dimorpha, Galactia discolor, Galactia diversifolia, Galactia douradensis, Galactia dubia, Galactia earlei, Galactia eggersii, Galactia elliottii, Galactia erecta, Galactia eriosematoides, Galactia fasciculata, Galactia fiebrigiana, Galactia filiformis, Galactia floridana, Galactia galactia, Galactia galactioides, Galactia glabella, Galactia glaucescens, Galactia glaucophylla, Galactia gracillima, Galactia grayi, Galactia grewiifolia, Galactia heringeri, Galactia herradurensis, Galactia hoehnei, Galactia incana, Galactia irwinii, ... Mở rộng chỉ mục (67 hơn) »

Caloptilia cruzorum

Caloptilia cruzorum là một loài bướm đêm thuộc họ Gracillariidae.

Xem Galactia và Caloptilia cruzorum

Galactia acapulcensis

Galactia acapulcensis là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia acapulcensis

Galactia albiflora

Galactia albiflora là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia albiflora

Galactia anomala

Galactia anomala là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia anomala

Galactia argentea

Galactia argentea là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia argentea

Galactia argentifolia

Galactia argentifolia là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia argentifolia

Galactia augustii

Galactia augustii là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia augustii

Galactia benthamiana

Galactia benthamiana là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia benthamiana

Galactia boavista

Galactia boavista là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia boavista

Galactia brachyodon

Galactia brachyodon là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia brachyodon

Galactia brachypoda

Galactia brachypoda là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia brachypoda

Galactia brachystachys

Galactia brachystachys là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia brachystachys

Galactia brevipes

Galactia brevipes là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia brevipes

Galactia broussonetii

Galactia broussonetii là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia broussonetii

Galactia bullata

Galactia bullata là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia bullata

Galactia burkartii

Galactia burkartii là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia burkartii

Galactia canescens

Galactia canescens là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia canescens

Galactia combsii

Galactia combsii là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia combsii

Galactia crassifolia

Galactia crassifolia là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia crassifolia

Galactia cuneata

Galactia cuneata là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia cuneata

Galactia decumbens

Galactia decumbens là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia decumbens

Galactia densiflora

Galactia densiflora là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia densiflora

Galactia dictyophylla

Galactia dictyophylla là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia dictyophylla

Galactia dimorpha

Galactia dimorpha là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia dimorpha

Galactia discolor

Galactia discolor là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia discolor

Galactia diversifolia

Galactia diversifolia là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia diversifolia

Galactia douradensis

Galactia douradensis là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia douradensis

Galactia dubia

Galactia dubia là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia dubia

Galactia earlei

Galactia earlei là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia earlei

Galactia eggersii

Galactia eggersii là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia eggersii

Galactia elliottii

Galactia elliottii là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia elliottii

Galactia erecta

Galactia erecta là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia erecta

Galactia eriosematoides

Galactia eriosematoides là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia eriosematoides

Galactia fasciculata

Galactia fasciculata là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia fasciculata

Galactia fiebrigiana

Galactia fiebrigiana là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia fiebrigiana

Galactia filiformis

Galactia filiformis là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia filiformis

Galactia floridana

Galactia floridana là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia floridana

Galactia galactia

Galactia galactia là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia galactia

Galactia galactioides

Galactia galactioides là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia galactioides

Galactia glabella

Galactia glabella là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia glabella

Galactia glaucescens

Galactia glaucescens là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia glaucescens

Galactia glaucophylla

Galactia glaucophylla là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia glaucophylla

Galactia gracillima

Galactia gracillima là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia gracillima

Galactia grayi

Galactia grayi là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia grayi

Galactia grewiifolia

Galactia grewiifolia là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia grewiifolia

Galactia heringeri

Galactia heringeri là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia heringeri

Galactia herradurensis

Galactia herradurensis là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia herradurensis

Galactia hoehnei

Galactia hoehnei là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia hoehnei

Galactia incana

Galactia incana là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia incana

Galactia irwinii

Galactia irwinii là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia irwinii

Galactia isopoda

Galactia isopoda là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia isopoda

Galactia jenningsii

Galactia jenningsii là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia jenningsii

Galactia jussiaeana

Galactia jussiaeana là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia jussiaeana

Galactia killipiana

Galactia killipiana là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia killipiana

Galactia lamprophylla

Galactia lamprophylla là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia lamprophylla

Galactia laotica

Galactia laotica là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia laotica

Galactia latifolia

Galactia latifolia là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia latifolia

Galactia latisiliqua

Galactia latisiliqua là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia latisiliqua

Galactia laxiflora

Galactia laxiflora là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia laxiflora

Galactia lignosa

Galactia lignosa là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia lignosa

Galactia lindenii

Galactia lindenii là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia lindenii

Galactia lockhartii

Galactia lockhartii là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia lockhartii

Galactia longiflora

Galactia longiflora là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia longiflora

Galactia longifolia

Galactia longifolia là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia longifolia

Galactia longipes

Galactia longipes là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia longipes

Galactia maisiana

Galactia maisiana là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia maisiana

Galactia marginalis

Galactia marginalis là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia marginalis

Galactia martii

Galactia martii là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia martii

Galactia martioides

Galactia martioides là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia martioides

Galactia megalophylla

Galactia megalophylla là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia megalophylla

Galactia mexicana

Galactia mexicana là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia mexicana

Galactia microphylla

Galactia microphylla là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia microphylla

Galactia minor

Galactia minor là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia minor

Galactia minutifolia

Galactia minutifolia là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia minutifolia

Galactia mississippiensis

Galactia mississippiensis là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia mississippiensis

Galactia mollis

Galactia mollis là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia mollis

Galactia monophylla

Galactia monophylla là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia monophylla

Galactia muelleri

Galactia muelleri là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia muelleri

Galactia multiflora

Galactia multiflora là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia multiflora

Galactia nana

Galactia nana là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia nana

Galactia neesii

Galactia neesii là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia neesii

Galactia nummularia

Galactia nummularia là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia nummularia

Galactia parvifolia

Galactia parvifolia là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia parvifolia

Galactia peduncularis

Galactia peduncularis là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia peduncularis

Galactia pendula

Galactia pendula là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia pendula

Galactia pinetorum

Galactia pinetorum là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia pinetorum

Galactia pretiosa

Galactia pretiosa là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia pretiosa

Galactia prostrata

Galactia prostrata là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia prostrata

Galactia regularis

Galactia regularis là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia regularis

Galactia remansoana

Galactia remansoana là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia remansoana

Galactia revoluta

Galactia revoluta là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia revoluta

Galactia rotundata

Galactia rotundata là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia rotundata

Galactia rubra

Galactia rubra là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia rubra

Galactia rudolphioides

Galactia rudolphioides là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia rudolphioides

Galactia rugosa

Galactia rugosa là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia rugosa

Galactia sangsterae

Galactia sangsterae là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia sangsterae

Galactia savannarum

Galactia savannarum là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia savannarum

Galactia shumbae

Galactia shumbae là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia shumbae

Galactia smallii

Galactia smallii là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia smallii

Galactia sparsiflora

Galactia sparsiflora là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia sparsiflora

Galactia spiciformis

Galactia spiciformis là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia spiciformis

Galactia stereophylla

Galactia stereophylla là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia stereophylla

Galactia striata

Galactia striata là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia striata

Galactia suberecta

Galactia suberecta là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia suberecta

Galactia tashiroi

Galactia tashiroi là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia tashiroi

Galactia tenuiflora

Galactia tenuiflora là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia tenuiflora

Galactia tephrodes

Galactia tephrodes là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia tephrodes

Galactia texana

Galactia texana là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia texana

Galactia uniflora

Galactia uniflora là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia uniflora

Galactia viridiflora

Galactia viridiflora là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia viridiflora

Galactia weddelliana

Galactia weddelliana là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia weddelliana

Galactia wrightii

Galactia wrightii là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Galactia wrightii

Leptotes marina

Leptotes marina là một loài bướm ngày thuộc họ Lycaenidae.

Xem Galactia và Leptotes marina

Nhũ thảo Việt Nam

Nhũ thảo Việt Nam (danh pháp: Galactia vietnamensis) là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.

Xem Galactia và Nhũ thảo Việt Nam

Peromyscus polionotus phasma

Chuột bãi biển đảo Anastasia (Danh pháp khoa học: Peromyscus polionotus phasma) là một phân loài của loài chuột Peromyscus polionotus trong họ chuột Tân thế giới của vùng đông nam Hoa Kỳ.

Xem Galactia và Peromyscus polionotus phasma

Phaseoleae

Phaseoleae là một tông thực vật thuộc phân họ Faboideae.

Xem Galactia và Phaseoleae

Phân họ Đậu

''Coronilla emerus'' trong ''Dictionaire des plantes suisses'', 1853 Phân họ Đậu (danh pháp khoa học: Faboideae) là một phân họ của thực vật có hoa thuộc họ Đậu (Fabaceae hay Leguminosae).

Xem Galactia và Phân họ Đậu

, Galactia isopoda, Galactia jenningsii, Galactia jussiaeana, Galactia killipiana, Galactia lamprophylla, Galactia laotica, Galactia latifolia, Galactia latisiliqua, Galactia laxiflora, Galactia lignosa, Galactia lindenii, Galactia lockhartii, Galactia longiflora, Galactia longifolia, Galactia longipes, Galactia maisiana, Galactia marginalis, Galactia martii, Galactia martioides, Galactia megalophylla, Galactia mexicana, Galactia microphylla, Galactia minor, Galactia minutifolia, Galactia mississippiensis, Galactia mollis, Galactia monophylla, Galactia muelleri, Galactia multiflora, Galactia nana, Galactia neesii, Galactia nummularia, Galactia parvifolia, Galactia peduncularis, Galactia pendula, Galactia pinetorum, Galactia pretiosa, Galactia prostrata, Galactia regularis, Galactia remansoana, Galactia revoluta, Galactia rotundata, Galactia rubra, Galactia rudolphioides, Galactia rugosa, Galactia sangsterae, Galactia savannarum, Galactia shumbae, Galactia smallii, Galactia sparsiflora, Galactia spiciformis, Galactia stereophylla, Galactia striata, Galactia suberecta, Galactia tashiroi, Galactia tenuiflora, Galactia tephrodes, Galactia texana, Galactia uniflora, Galactia viridiflora, Galactia weddelliana, Galactia wrightii, Leptotes marina, Nhũ thảo Việt Nam, Peromyscus polionotus phasma, Phaseoleae, Phân họ Đậu.