Chúng tôi đang làm việc để khôi phục ứng dụng Unionpedia trên Google Play Store
Lối raIncoming
🌟Chúng tôi đã đơn giản hóa thiết kế của mình để điều hướng tốt hơn!
Instagram Facebook X LinkedIn

Dytiscidae

Mục lục Dytiscidae

Dytiscidae là một họ bọ nước. Họ này có 160 chi và 4000 loài.

Mục lục

  1. 889 quan hệ: Acilius, Acilius abbreviatus, Acilius athabascae, Acilius canaliculatus, Acilius confusus, Acilius duvergeri, Acilius florissantensis, Acilius fraternus, Acilius japonicus, Acilius kishii, Acilius mediatus, Acilius oeningensis, Acilius praesulcatus, Acilius semisulcatus, Acilius sinensis, Acilius sulcatus, Acilius sylvanus, Aethionectes apicalis, Aethionectes bokumanus, Aethionectes chilonarius, Aethionectes flammulatus, Aethionectes fulvonotatus, Aethionectes irroratus, Aethionectes nigrosignatus, Aethionectes oberthueri, Africodytes kongouensis, Africodytes maximus, Africodytes rubromaculatus, Africodytes silvestris, Africophilus bartolozzii, Africophilus basilewskyi, Africophilus cesii, Africophilus congener, Africophilus differens, Africophilus inopinatus, Africophilus jansei, Africophilus josi, Africophilus montalentii, Africophilus nesiotes, Africophilus omercooperae, Africophilus pauliani, Africophilus sanfilippoi, Africophilus sinuaticauda, Africophilus stoltzei, Africophilus uzungwai, Africophilus walterrossii, Agabetes acuductus, Agabetes svetlanae, Agabus abessinicus, Agabus adpressus, ... Mở rộng chỉ mục (839 hơn) »

Acilius

Acilius là một chi bọ nước.

Xem Dytiscidae và Acilius

Acilius abbreviatus

Acilius abbreviatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Acilius abbreviatus

Acilius athabascae

Acilius athabascae là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Acilius athabascae

Acilius canaliculatus

Acilius canaliculatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Acilius canaliculatus

Acilius confusus

Acilius confusus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Acilius confusus

Acilius duvergeri

Acilius duvergeri là một loài bọ cánh cứng thuộc họ Dytiscidae.

Xem Dytiscidae và Acilius duvergeri

Acilius florissantensis

Acilius florissantensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Acilius florissantensis

Acilius fraternus

Acilius fraternus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Acilius fraternus

Acilius japonicus

Acilius japonicus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Acilius japonicus

Acilius kishii

Acilius kishii là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Acilius kishii

Acilius mediatus

Acilius mediatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Acilius mediatus

Acilius oeningensis

Acilius oeningensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Acilius oeningensis

Acilius praesulcatus

Acilius praesulcatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Acilius praesulcatus

Acilius semisulcatus

Acilius semisulcatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Acilius semisulcatus

Acilius sinensis

Acilius sinensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Acilius sinensis

Acilius sulcatus

Acilius sulcatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Dytiscidae.

Xem Dytiscidae và Acilius sulcatus

Acilius sylvanus

Acilius sylvanus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Acilius sylvanus

Aethionectes apicalis

Aethionectes apicalis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Aethionectes apicalis

Aethionectes bokumanus

Aethionectes bokumanus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Aethionectes bokumanus

Aethionectes chilonarius

Aethionectes chilonarius là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Aethionectes chilonarius

Aethionectes flammulatus

Aethionectes flammulatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Aethionectes flammulatus

Aethionectes fulvonotatus

Aethionectes fulvonotatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Aethionectes fulvonotatus

Aethionectes irroratus

Aethionectes irroratus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Aethionectes irroratus

Aethionectes nigrosignatus

Aethionectes nigrosignatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Aethionectes nigrosignatus

Aethionectes oberthueri

Aethionectes oberthueri là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Aethionectes oberthueri

Africodytes kongouensis

Africodytes kongouensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Africodytes kongouensis

Africodytes maximus

Africodytes maximus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Africodytes maximus

Africodytes rubromaculatus

Africodytes rubromaculatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Africodytes rubromaculatus

Africodytes silvestris

Africodytes silvestris là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Africodytes silvestris

Africophilus bartolozzii

Africophilus bartolozzii là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Africophilus bartolozzii

Africophilus basilewskyi

Africophilus basilewskyi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Africophilus basilewskyi

Africophilus cesii

Africophilus cesii là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Africophilus cesii

Africophilus congener

Africophilus congener là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Africophilus congener

Africophilus differens

Africophilus differens là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Africophilus differens

Africophilus inopinatus

Africophilus inopinatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Africophilus inopinatus

Africophilus jansei

Africophilus jansei là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Africophilus jansei

Africophilus josi

Africophilus josi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Africophilus josi

Africophilus montalentii

Africophilus montalentii là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Africophilus montalentii

Africophilus nesiotes

Africophilus nesiotes là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Africophilus nesiotes

Africophilus omercooperae

Africophilus omercooperae là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Africophilus omercooperae

Africophilus pauliani

Africophilus pauliani là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Africophilus pauliani

Africophilus sanfilippoi

Africophilus sanfilippoi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Africophilus sanfilippoi

Africophilus sinuaticauda

Africophilus sinuaticauda là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Africophilus sinuaticauda

Africophilus stoltzei

Africophilus stoltzei là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Africophilus stoltzei

Africophilus uzungwai

Africophilus uzungwai là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Africophilus uzungwai

Africophilus walterrossii

Africophilus walterrossii là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Africophilus walterrossii

Agabetes acuductus

Agabetes acuductus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabetes acuductus

Agabetes svetlanae

Agabetes svetlanae là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabetes svetlanae

Agabus abessinicus

Agabus abessinicus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus abessinicus

Agabus adpressus

Agabus adpressus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus adpressus

Agabus adustus

Agabus adustus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus adustus

Agabus aequabilis

Agabus aequabilis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus aequabilis

Agabus aequalis

Agabus aequalis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus aequalis

Agabus aeruginosus

Agabus aeruginosus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus aeruginosus

Agabus affinis

Agabus affinis là một loài bọ cánh cứng bản địa của miền Cổ bắc (bao gồm châu Âu) và Cận Đông.

Xem Dytiscidae và Agabus affinis

Agabus africanus

Agabus africanus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus africanus

Agabus ajax

Agabus ajax là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus ajax

Agabus alexandrae

Agabus alexandrae là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus alexandrae

Agabus alinae

Agabus alinae là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus alinae

Agabus ambiguus

Agabus ambiguus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus ambiguus

Agabus ambulator

Agabus ambulator là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus ambulator

Agabus amnicola

Agabus amnicola là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus amnicola

Agabus amoenus

Agabus amoenus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus amoenus

Agabus ancillus

Agabus ancillus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus ancillus

Agabus angusi

Agabus angusi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus angusi

Agabus antennatus

Agabus antennatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus antennatus

Agabus anthracinus

Agabus anthracinus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus anthracinus

Agabus approximatus

Agabus approximatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus approximatus

Agabus arcticus

Agabus arcticus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus arcticus

Agabus aubei

Agabus aubei là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus aubei

Agabus audeni

Agabus audeni là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus audeni

Agabus austinii

Agabus austinii là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus austinii

Agabus bakeri

Agabus bakeri là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus bakeri

Agabus basalis

Agabus basalis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus basalis

Agabus bergi

Agabus bergi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus bergi

Agabus bicolor

Agabus bicolor là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus bicolor

Agabus bifarius

Agabus bifarius là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus bifarius

Agabus biguttatus

Agabus biguttatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus biguttatus

Agabus biguttulus

Agabus biguttulus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus biguttulus

Agabus binotatus

Agabus binotatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus binotatus

Agabus bipustulatus

Agabus bipustulatus là một loài bọ cánh cứng bản địa của miền Cổ bắc (bao gồm châu Âu), miền nhiệt đới châu Phi, Cận Đông và Bắc Phi.

Xem Dytiscidae và Agabus bipustulatus

Agabus blatta

Agabus blatta là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus blatta

Agabus brandti

Agabus brandti là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus brandti

Agabus browni

Agabus browni là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus browni

Agabus brunneus

Agabus brunneus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus brunneus

Agabus canadensis

Agabus canadensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus canadensis

Agabus caraboides

Agabus caraboides là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus caraboides

Agabus cephalotes

Agabus cephalotes là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus cephalotes

Agabus charon

Agabus charon là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus charon

Agabus clavicornis

Agabus clavicornis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus clavicornis

Agabus clypealis

Agabus clypealis là một loài bọ cánh cứng thuộc họ Dytiscidae.

Xem Dytiscidae và Agabus clypealis

Agabus colymbus

Agabus colymbus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus colymbus

Agabus confinis

Agabus confinis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus confinis

Agabus congener

Agabus congener là một loài bọ cánh cứng bản địa của miền Cổ bắc (bao gồm châu Âu) và Cận Đông.

Xem Dytiscidae và Agabus congener

Agabus congeneroides

Agabus congeneroides là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus congeneroides

Agabus conspersus

Agabus conspersus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus conspersus

Agabus conspicuus

Agabus conspicuus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus conspicuus

Agabus corticeus

Agabus corticeus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus corticeus

Agabus costulatus

Agabus costulatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus costulatus

Agabus coxalis

Agabus coxalis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus coxalis

Agabus crassipes

Agabus crassipes là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus crassipes

Agabus crypticoides

Agabus crypticoides là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus crypticoides

Agabus debilipes

Agabus debilipes là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus debilipes

Agabus dichrous

Agabus dichrous là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus dichrous

Agabus didymus

Agabus didymus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus didymus

Agabus dilatatus

Agabus dilatatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus dilatatus

Agabus discicollis

Agabus discicollis là một loài bọ cánh cứng thuộc họ Dytiscidae.

Xem Dytiscidae và Agabus discicollis

Agabus discolor

Agabus discolor là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus discolor

Agabus disintegratus

Agabus disintegratus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus disintegratus

Agabus dytiscoides

Agabus dytiscoides là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus dytiscoides

Agabus elongatus

Agabus elongatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus elongatus

Agabus erytropterus

Agabus erytropterus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus erytropterus

Agabus faldermanni

Agabus faldermanni là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus faldermanni

Agabus falli

Agabus falli là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus falli

Agabus freudei

Agabus freudei là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus freudei

Agabus friedrichi

Agabus friedrichi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus friedrichi

Agabus fulvaster

Agabus fulvaster là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus fulvaster

Agabus fulvipennis

Agabus fulvipennis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus fulvipennis

Agabus fuscipennis

Agabus fuscipennis là một loài bọ cánh cứng bản địa của miền Cổ bắc (bao gồm châu Âu) và miền Tân bắc.

Xem Dytiscidae và Agabus fuscipennis

Agabus galamensis

Agabus galamensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus galamensis

Agabus glacialis

Agabus glacialis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus glacialis

Agabus glazunovi

Agabus glazunovi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus glazunovi

Agabus godmanni

Agabus godmanni là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus godmanni

Agabus granulatus

Agabus granulatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus granulatus

Agabus gringo

Agabus gringo là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus gringo

Agabus griseipennis

Agabus griseipennis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus griseipennis

Agabus guttatus

Agabus guttatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus guttatus

Agabus heydeni

Agabus heydeni là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus heydeni

Agabus hoppingi

Agabus hoppingi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus hoppingi

Agabus hozgargantae

Agabus hozgargantae là một loài bọ cánh cứng thuộc họ Dytiscidae.

Xem Dytiscidae và Agabus hozgargantae

Agabus hummeli

Agabus hummeli là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus hummeli

Agabus immaturus

Agabus immaturus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus immaturus

Agabus inexspectatus

Agabus inexspectatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus inexspectatus

Agabus infuscatus

Agabus infuscatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus infuscatus

Agabus inscriptus

Agabus inscriptus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus inscriptus

Agabus jacobsoni

Agabus jacobsoni là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus jacobsoni

Agabus japonicus

Agabus japonicus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus japonicus

Agabus kaszabi

Agabus kaszabi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus kaszabi

Agabus kholini

Agabus kholini là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus kholini

Agabus klamathensis

Agabus klamathensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus klamathensis

Agabus kokoosson

Agabus kokoosson là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus kokoosson

Agabus kootenai

Agabus kootenai là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus kootenai

Agabus labiatus

Agabus labiatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus labiatus

Agabus laferi

Agabus laferi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus laferi

Agabus lapponicus

Agabus lapponicus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus lapponicus

Agabus leptapsis

Agabus leptapsis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus leptapsis

Agabus lineatus

Agabus lineatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus lineatus

Agabus lithax

Agabus lithax là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus lithax

Agabus lobonyx

Agabus lobonyx là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus lobonyx

Agabus loeffleri

Agabus loeffleri là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus loeffleri

Agabus longissimus

Agabus longissimus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus longissimus

Agabus luteaster

Agabus luteaster là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus luteaster

Agabus lutosus

Agabus lutosus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus lutosus

Agabus mackenziensis

Agabus mackenziensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus mackenziensis

Agabus maderensis

Agabus maderensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus maderensis

Agabus mandsuricus

Agabus mandsuricus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus mandsuricus

Agabus margaretae

Agabus margaretae là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus margaretae

Agabus matsumotoi

Agabus matsumotoi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus matsumotoi

Agabus melanarius

Agabus melanarius là một loài bọ cánh cứng đặc hữu của châu Âu, ở đây nó chỉ được tìm thấy ở Áo, Bỉ, Bosna và Hercegovina, Đảo Anh, Bulgaria, Cộng hòa Séc, Đan Mạch lục địa, Estonia, Phần Lan, Chính quốc Pháp, Đức, Hungary, chính quốc Ý, Kaliningrad, Litva, Luxembourg, mainland Na Uy, Ba Lan, Nga trừ phía đông, Sardegna, Slovakia, Thụy Điển, Thụy Sĩ, Hà Lan, Ukraina và Nam Tư.

Xem Dytiscidae và Agabus melanarius

Agabus moestus

Agabus moestus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus moestus

Agabus morosus

Agabus morosus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus morosus

Agabus mucronatus

Agabus mucronatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus mucronatus

Agabus nebulosus

Agabus nebulosus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus nebulosus

Agabus nevadensis

Agabus nevadensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus nevadensis

Agabus niedzwiedzkii

Agabus niedzwiedzkii là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus niedzwiedzkii

Agabus obliteratus

Agabus obliteratus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus obliteratus

Agabus oblongulus

Agabus oblongulus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus oblongulus

Agabus obsoletus

Agabus obsoletus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus obsoletus

Agabus ommani

Agabus ommani là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus ommani

Agabus pallens

Agabus pallens là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus pallens

Agabus pallidus

Agabus pallidus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus pallidus

Agabus paludosus

Agabus paludosus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus paludosus

Agabus parvulus

Agabus parvulus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus parvulus

Agabus perditus

Agabus perditus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus perditus

Agabus perssoni

Agabus perssoni là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus perssoni

Agabus phaeopterus

Agabus phaeopterus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus phaeopterus

Agabus philippensis

Agabus philippensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus philippensis

Agabus picotae

Agabus picotae là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus picotae

Agabus pisobius

Agabus pisobius là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus pisobius

Agabus poppiusi

Agabus poppiusi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus poppiusi

Agabus pseudoclypealis

Agabus pseudoclypealis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus pseudoclypealis

Agabus punctatus

Agabus punctatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus punctatus

Agabus punctulatus

Agabus punctulatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus punctulatus

Agabus raffrayi

Agabus raffrayi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus raffrayi

Agabus ragazzii

Agabus ragazzii là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus ragazzii

Agabus ramblae

Agabus ramblae là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus ramblae

Agabus rathbuni

Agabus rathbuni là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus rathbuni

Agabus regimbarti

Agabus regimbarti là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus regimbarti

Agabus reitteri

Agabus reitteri là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus reitteri

Agabus rottensis

Agabus rottensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus rottensis

Agabus rufipennis

Agabus rufipennis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus rufipennis

Agabus rufulus

Agabus rufulus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus rufulus

Agabus rumppi

Agabus rumppi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus rumppi

Agabus ruwenzoricus

Agabus ruwenzoricus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus ruwenzoricus

Agabus safei

Agabus safei là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus safei

Agabus sasquatch

Agabus sasquatch là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus sasquatch

Agabus semipunctatus

Agabus semipunctatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus semipunctatus

Agabus serricornis

Agabus serricornis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus serricornis

Agabus setulosus

Agabus setulosus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus setulosus

Agabus sikhotealinensis

Agabus sikhotealinensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus sikhotealinensis

Agabus sjostedti

Agabus sjostedti là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus sjostedti

Agabus slovzovi

Agabus slovzovi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus slovzovi

Agabus smithi

Agabus smithi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus smithi

Agabus solskii

Agabus solskii là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus solskii

Agabus strigulosus

Agabus strigulosus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus strigulosus

Agabus striolatus

Agabus striolatus là một loài bọ cánh cứng đặc hữu của châu Âu, nó chỉ được tìm thấy ở Áo, Belarus, Bỉ, Quần đảo Anh, Croatia, Cộng hòa Séc, Đan Mạch lục địa, Estonia, Phần Lan, Chính quốc Pháp, Đức, Hungary, Chính quốc Ý, Latvia, Litva, Ba Lan, Nga trừng phần phía Đông, Slovakia, Thụy Điển, Hà Lan và Ukraina.

Xem Dytiscidae và Agabus striolatus

Agabus sturmii

Agabus sturmii là một loài bọ cánh cứng bản địa của miền Cổ bắc (bao gồm châu Âu) và Cận Đông.

Xem Dytiscidae và Agabus sturmii

Agabus subfuscatus

Agabus subfuscatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus subfuscatus

Agabus suoduogangi

Agabus suoduogangi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus suoduogangi

Agabus svenhedini

Agabus svenhedini là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus svenhedini

Agabus taeniolatus

Agabus taeniolatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus taeniolatus

Agabus taiwanensis

Agabus taiwanensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus taiwanensis

Agabus thomsoni

Agabus thomsoni là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus thomsoni

Agabus tibetanus

Agabus tibetanus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus tibetanus

Agabus tristis

Agabus tristis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus tristis

Agabus turcmenus

Agabus turcmenus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus turcmenus

Agabus udege

Agabus udege là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus udege

Agabus uliginosus

Agabus uliginosus là một loài bọ cánh cứng bản địa của miền Cổ bắc, bao gồm châu Âu, nơi nó chỉ được tìm thấy ở Áo, Belarus, Bỉ, Quần đảo Anh, Croatia, Cộng hòa Séc, Đan Mạch lục địa, Estonia, Phần Lan, Chính quốc Pháp, Đức, Hungary, Iceland, Chính quốc Ý, Kaliningrad, Latvia, Litva, Luxembourg, Na Uy lục địa, Ba Lan, România, Nga, Slovakia, Slovenia, Thụy Điển, Thụy Sĩ, Hà Lan, Ukraina và Nam Tư.

Xem Dytiscidae và Agabus uliginosus

Agabus undulatus

Agabus undulatus là một loài bọ cánh cứng bản địa của miền Cổ bắc, bao gồm châu Âu, nơi nó chỉ được tìm thấy ở Albania, Áo, Belarus, Bỉ, Bosna và Hercegovina, Quần đảo Anh, Bulgaria, Croatia, Cộng hòa Séc, Đan Mạch lục địa, Estonia, Chính quốc Pháp, Đức, Hungary, Chính quốc Ý, Kaliningrad, Latvia, Litva, Luxembourg, Na Uy lục địa, Ba Lan, Nga, Slovakia, Slovenia, Thụy Điển, Thụy Sĩ, Hà Lan, và Ukraina.

Xem Dytiscidae và Agabus undulatus

Agabus ungeri

Agabus ungeri là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus ungeri

Agabus unguicularis

Agabus unguicularis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus unguicularis

Agabus uralensis

Agabus uralensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus uralensis

Agabus valdiviensis

Agabus valdiviensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus valdiviensis

Agabus velox

Agabus velox là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus velox

Agabus vereschaginae

Agabus vereschaginae là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus vereschaginae

Agabus winkleri

Agabus winkleri là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus winkleri

Agabus wollastoni

Agabus wollastoni là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus wollastoni

Agabus xyztrus

Agabus xyztrus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus xyztrus

Agabus yakutiae

Agabus yakutiae là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus yakutiae

Agabus zetterstedti

Agabus zetterstedti là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus zetterstedti

Agabus zimmermanni

Agabus zimmermanni là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agabus zimmermanni

Agametrus boliviensis

Agametrus boliviensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agametrus boliviensis

Agametrus humilis

Agametrus humilis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agametrus humilis

Agametrus labratus

Agametrus labratus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agametrus labratus

Agametrus monticola

Agametrus monticola là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agametrus monticola

Agametrus nitens

Agametrus nitens là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agametrus nitens

Agametrus peruvianus

Agametrus peruvianus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agametrus peruvianus

Agametrus rotundatus

Agametrus rotundatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agametrus rotundatus

Agaporomorphus dolichodactylus

Agaporomorphus dolichodactylus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agaporomorphus dolichodactylus

Agaporomorphus grandisinuatus

Agaporomorphus grandisinuatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agaporomorphus grandisinuatus

Agaporomorphus knischi

Agaporomorphus knischi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agaporomorphus knischi

Agaporomorphus mecolobus

Agaporomorphus mecolobus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agaporomorphus mecolobus

Agaporomorphus pereirai

Agaporomorphus pereirai là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agaporomorphus pereirai

Agaporomorphus silvaticus

Agaporomorphus silvaticus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agaporomorphus silvaticus

Agaporomorphus tambopatensis

Agaporomorphus tambopatensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agaporomorphus tambopatensis

Aglymbus alutaceus

Aglymbus alutaceus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Aglymbus alutaceus

Aglymbus bimaculatus

Aglymbus bimaculatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Aglymbus bimaculatus

Aglymbus brevicornis

Aglymbus brevicornis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Aglymbus brevicornis

Aglymbus bromeliarum

Aglymbus bromeliarum là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Aglymbus bromeliarum

Aglymbus elongatus

Aglymbus elongatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Aglymbus elongatus

Aglymbus eminens

Aglymbus eminens là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Aglymbus eminens

Aglymbus fairmairei

Aglymbus fairmairei là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Aglymbus fairmairei

Aglymbus festae

Aglymbus festae là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Aglymbus festae

Aglymbus formosulus

Aglymbus formosulus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Aglymbus formosulus

Aglymbus gestroi

Aglymbus gestroi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Aglymbus gestroi

Aglymbus instriolatus

Aglymbus instriolatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Aglymbus instriolatus

Aglymbus janeiroi

Aglymbus janeiroi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Aglymbus janeiroi

Aglymbus johannis

Aglymbus johannis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Aglymbus johannis

Aglymbus leprieurii

Aglymbus leprieurii là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Aglymbus leprieurii

Aglymbus mathaei

Aglymbus mathaei là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Aglymbus mathaei

Aglymbus milloti

Aglymbus milloti là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Aglymbus milloti

Aglymbus multistriatus

Aglymbus multistriatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Aglymbus multistriatus

Aglymbus optatus

Aglymbus optatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Aglymbus optatus

Aglymbus pallidiventris

Aglymbus pallidiventris là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Aglymbus pallidiventris

Aglymbus pilatus

Aglymbus pilatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Aglymbus pilatus

Aglymbus sculpturatus

Aglymbus sculpturatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Aglymbus sculpturatus

Aglymbus strigulifer

Aglymbus strigulifer là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Aglymbus strigulifer

Aglymbus subsignatus

Aglymbus subsignatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Aglymbus subsignatus

Aglymbus xanthogrammus

Aglymbus xanthogrammus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Aglymbus xanthogrammus

Agnoshydrus barong

Agnoshydrus barong là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agnoshydrus barong

Agnoshydrus confusus

Agnoshydrus confusus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agnoshydrus confusus

Agnoshydrus densus

Agnoshydrus densus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agnoshydrus densus

Agnoshydrus laccophiloides

Agnoshydrus laccophiloides là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agnoshydrus laccophiloides

Agnoshydrus schillhammeri

Agnoshydrus schillhammeri là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Agnoshydrus schillhammeri

Allodessus bistrigatus

Allodessus bistrigatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Allodessus bistrigatus

Allodessus megacephalus

Allodessus megacephalus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Allodessus megacephalus

Allodessus oliveri

Allodessus oliveri là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Allodessus oliveri

Allodessus skottsbergi

Allodessus skottsbergi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Allodessus skottsbergi

Allodessus thienemanni

Allodessus thienemanni là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Allodessus thienemanni

Allomatus nannup

Allomatus nannup là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Allomatus nannup

Allomatus wilsoni

Allomatus wilsoni là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Allomatus wilsoni

Allopachria abnormipenis

Allopachria abnormipenis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Allopachria abnormipenis

Allopachria balkei

Allopachria balkei là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Allopachria balkei

Allopachria beeri

Allopachria beeri là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Allopachria beeri

Allopachria bimaculata

Allopachria bimaculata là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Allopachria bimaculata

Allopachria dieterleorum

Allopachria dieterleorum là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Allopachria dieterleorum

Allopachria dudgeoni

Allopachria dudgeoni là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Allopachria dudgeoni

Allopachria ernsti

Allopachria ernsti là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Allopachria ernsti

Allopachria flavomaculata

Allopachria flavomaculata là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Allopachria flavomaculata

Allopachria friedrichi

Allopachria friedrichi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Allopachria friedrichi

Allopachria froehlichi

Allopachria froehlichi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Allopachria froehlichi

Allopachria guidettii

Allopachria guidettii là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Allopachria guidettii

Allopachria hautmannorum

Allopachria hautmannorum là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Allopachria hautmannorum

Allopachria hendrichi

Allopachria hendrichi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Allopachria hendrichi

Allopachria holmeni

Allopachria holmeni là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Allopachria holmeni

Allopachria jaechi

Allopachria jaechi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Allopachria jaechi

Allopachria jendeki

Allopachria jendeki là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Allopachria jendeki

Allopachria jilanzhui

Allopachria jilanzhui là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Allopachria jilanzhui

Allopachria kodadai

Allopachria kodadai là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Allopachria kodadai

Allopachria liselotteae

Allopachria liselotteae là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Allopachria liselotteae

Allopachria quadrimaculata

Allopachria quadrimaculata là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Allopachria quadrimaculata

Allopachria quadripustulata

Allopachria quadripustulata là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Allopachria quadripustulata

Allopachria sausai

Allopachria sausai là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Allopachria sausai

Allopachria schillhammeri

Allopachria schillhammeri là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Allopachria schillhammeri

Allopachria schoenmanni

Allopachria schoenmanni là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Allopachria schoenmanni

Allopachria scholzorum

Allopachria scholzorum là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Allopachria scholzorum

Allopachria schramhauserorum

Allopachria schramhauserorum là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Allopachria schramhauserorum

Allopachria shepardi

Allopachria shepardi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Allopachria shepardi

Allopachria taiwana

Allopachria taiwana là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Allopachria taiwana

Allopachria umbrosa

Allopachria umbrosa là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Allopachria umbrosa

Allopachria vietnamica

Allopachria vietnamica là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Allopachria vietnamica

Allopachria wangi

Allopachria wangi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Allopachria wangi

Allopachria weinbergerorum

Allopachria weinbergerorum là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Allopachria weinbergerorum

Allopachria zetteli

Allopachria zetteli là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Allopachria zetteli

Amarodytes boggianii

Amarodytes boggianii là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Amarodytes boggianii

Amarodytes duponti

Amarodytes duponti là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Amarodytes duponti

Amarodytes guidi

Amarodytes guidi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Amarodytes guidi

Amarodytes oberthueri

Amarodytes oberthueri là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Amarodytes oberthueri

Amarodytes percosioides

Amarodytes percosioides là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Amarodytes percosioides

Amarodytes plaumanni

Amarodytes plaumanni là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Amarodytes plaumanni

Amarodytes pulchellus

Amarodytes pulchellus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Amarodytes pulchellus

Amarodytes segrix

Amarodytes segrix là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Amarodytes segrix

Amarodytes testaceopictus

Amarodytes testaceopictus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Amarodytes testaceopictus

Amarodytes undulatus

Amarodytes undulatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Amarodytes undulatus

Andex insignis

Andex insignis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Andex insignis

Andonectes aequatorius

Andonectes aequatorius là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Andonectes aequatorius

Andonectes apure

Andonectes apure là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Andonectes apure

Andonectes bordoni

Andonectes bordoni là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Andonectes bordoni

Andonectes gregarius

Andonectes gregarius là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Andonectes gregarius

Andonectes intermedius

Andonectes intermedius là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Andonectes intermedius

Andonectes maximus

Andonectes maximus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Andonectes maximus

Andonectes meridensis

Andonectes meridensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Andonectes meridensis

Andonectes mildredae

Andonectes mildredae là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Andonectes mildredae

Andonectes milla

Andonectes milla là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Andonectes milla

Andonectes pineiroi

Andonectes pineiroi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Andonectes pineiroi

Andonectes septentrionalis

Andonectes septentrionalis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Andonectes septentrionalis

Andonectes similaris

Andonectes similaris là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Andonectes similaris

Andonectes trujillo

Andonectes trujillo là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Andonectes trujillo

Andonectes venezuelanus

Andonectes venezuelanus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Andonectes venezuelanus

Anginopachria prudeki

Anginopachria prudeki là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Anginopachria prudeki

Anginopachria schoedli

Anginopachria schoedli là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Anginopachria schoedli

Anginopachria ullrichi

Anginopachria ullrichi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Anginopachria ullrichi

Anisomeria bistriata

Anisomeria bistriata là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Anisomeria bistriata

Anodocheilus bellitae

Anodocheilus bellitae là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Anodocheilus bellitae

Anodocheilus elenauerae

Anodocheilus elenauerae là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Anodocheilus elenauerae

Anodocheilus elizabethae

Anodocheilus elizabethae là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Anodocheilus elizabethae

Anodocheilus exiguus

Anodocheilus exiguus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Anodocheilus exiguus

Anodocheilus florencae

Anodocheilus florencae là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Anodocheilus florencae

Anodocheilus francescae

Anodocheilus francescae là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Anodocheilus francescae

Anodocheilus germanus

Anodocheilus germanus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Anodocheilus germanus

Anodocheilus guatemalensis

Anodocheilus guatemalensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Anodocheilus guatemalensis

Anodocheilus janae

Anodocheilus janae là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Anodocheilus janae

Anodocheilus lenorae

Anodocheilus lenorae là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Anodocheilus lenorae

Anodocheilus maculatus

Anodocheilus maculatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Anodocheilus maculatus

Anodocheilus oramae

Anodocheilus oramae là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Anodocheilus oramae

Anodocheilus phyllisae

Anodocheilus phyllisae là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Anodocheilus phyllisae

Anodocheilus ruthae

Anodocheilus ruthae là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Anodocheilus ruthae

Anodocheilus sarae

Anodocheilus sarae là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Anodocheilus sarae

Anodocheilus silvestrii

Anodocheilus silvestrii là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Anodocheilus silvestrii

Anodocheilus villae

Anodocheilus villae là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Anodocheilus villae

Anodocheilus virginiae

Anodocheilus virginiae là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Anodocheilus virginiae

Antiporus bakewellii

Antiporus bakewellii là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Antiporus bakewellii

Antiporus blakeii

Antiporus blakeii là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Antiporus blakeii

Antiporus femoralis

Antiporus femoralis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Antiporus femoralis

Antiporus gilbertii

Antiporus gilbertii là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Antiporus gilbertii

Antiporus gottwaldi

Antiporus gottwaldi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Antiporus gottwaldi

Antiporus hollingsworthi

Antiporus hollingsworthi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Antiporus hollingsworthi

Antiporus interrogationis

Antiporus interrogationis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Antiporus interrogationis

Antiporus jenniferae

Antiporus jenniferae là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Antiporus jenniferae

Antiporus mcraeae

Antiporus mcraeae là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Antiporus mcraeae

Antiporus pembertoni

Antiporus pembertoni là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Antiporus pembertoni

Antiporus pennifoldae

Antiporus pennifoldae là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Antiporus pennifoldae

Antiporus simplex

Antiporus simplex là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Antiporus simplex

Antiporus uncifer

Antiporus uncifer là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Antiporus uncifer

Antiporus willyamsi

Antiporus willyamsi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Antiporus willyamsi

Antiporus wilsoni

Antiporus wilsoni là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Antiporus wilsoni

Australphilus montanus

Australphilus montanus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Australphilus montanus

Australphilus saltus

Australphilus saltus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Australphilus saltus

Austrodytes insularis

Austrodytes insularis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Austrodytes insularis

Austrodytes plateni

Austrodytes plateni là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Austrodytes plateni

Barretthydrus geminatus

Barretthydrus geminatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Barretthydrus geminatus

Barretthydrus stepheni

Barretthydrus stepheni là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Barretthydrus stepheni

Barretthydrus tibialis

Barretthydrus tibialis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Barretthydrus tibialis

Batrachomatus daemeli

Batrachomatus daemeli là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Batrachomatus daemeli

Batrachomatus wingii

Batrachomatus wingii là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Batrachomatus wingii

Bọ cánh cứng

Bọ cánh cứng là nhóm côn trùng với số lượng loài lớn nhất được biết đến.

Xem Dytiscidae và Bọ cánh cứng

Bọ nước

Bọ nước ra khỏi nước Bọ nước là tên gọi để chỉ các loài bọ cánh cứng sống thích nghi trong môi trường nước.

Xem Dytiscidae và Bọ nước

Bidessodes acharistus

Bidessodes acharistus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessodes acharistus

Bidessodes bilita

Bidessodes bilita là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessodes bilita

Bidessodes charaxinus

Bidessodes charaxinus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessodes charaxinus

Bidessodes denticulatus

Bidessodes denticulatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessodes denticulatus

Bidessodes elongatus

Bidessodes elongatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessodes elongatus

Bidessodes evanidus

Bidessodes evanidus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessodes evanidus

Bidessodes flavosignatus

Bidessodes flavosignatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessodes flavosignatus

Bidessodes fragilis

Bidessodes fragilis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessodes fragilis

Bidessodes franki

Bidessodes franki là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessodes franki

Bidessodes grossus

Bidessodes grossus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessodes grossus

Bidessodes gutteridgei

Bidessodes gutteridgei là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessodes gutteridgei

Bidessodes hygrobius

Bidessodes hygrobius là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessodes hygrobius

Bidessodes jucundus

Bidessodes jucundus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessodes jucundus

Bidessodes knischi

Bidessodes knischi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessodes knischi

Bidessodes limestoneensis

Bidessodes limestoneensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessodes limestoneensis

Bidessodes mjobergi

Bidessodes mjobergi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessodes mjobergi

Bidessodes obscuripennis

Bidessodes obscuripennis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessodes obscuripennis

Bidessodes plicatus

Bidessodes plicatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessodes plicatus

Bidessodes semistriatus

Bidessodes semistriatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessodes semistriatus

Bidessodes subsignatus

Bidessodes subsignatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessodes subsignatus

Bidessonotus bicolor

Bidessonotus bicolor là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessonotus bicolor

Bidessonotus browneanus

Bidessonotus browneanus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessonotus browneanus

Bidessonotus canis

Bidessonotus canis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessonotus canis

Bidessonotus caraibus

Bidessonotus caraibus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessonotus caraibus

Bidessonotus championi

Bidessonotus championi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessonotus championi

Bidessonotus dubius

Bidessonotus dubius là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessonotus dubius

Bidessonotus fallax

Bidessonotus fallax là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessonotus fallax

Bidessonotus inconspicuus

Bidessonotus inconspicuus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessonotus inconspicuus

Bidessonotus inigmaticus

Bidessonotus inigmaticus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessonotus inigmaticus

Bidessonotus longovalis

Bidessonotus longovalis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessonotus longovalis

Bidessonotus melanocephalus

Bidessonotus melanocephalus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessonotus melanocephalus

Bidessonotus mexicanus

Bidessonotus mexicanus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessonotus mexicanus

Bidessonotus mobilis

Bidessonotus mobilis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessonotus mobilis

Bidessonotus morosus

Bidessonotus morosus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessonotus morosus

Bidessonotus nepotinus

Bidessonotus nepotinus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessonotus nepotinus

Bidessonotus obtusatus

Bidessonotus obtusatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessonotus obtusatus

Bidessonotus otrerus

Bidessonotus otrerus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessonotus otrerus

Bidessonotus paludicolus

Bidessonotus paludicolus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessonotus paludicolus

Bidessonotus peregrinus

Bidessonotus peregrinus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessonotus peregrinus

Bidessonotus pictus

Bidessonotus pictus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessonotus pictus

Bidessonotus ploterus

Bidessonotus ploterus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessonotus ploterus

Bidessonotus pollostus

Bidessonotus pollostus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessonotus pollostus

Bidessonotus pulicarius

Bidessonotus pulicarius là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessonotus pulicarius

Bidessonotus regimbarti

Bidessonotus regimbarti là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessonotus regimbarti

Bidessonotus rhampherens

Bidessonotus rhampherens là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessonotus rhampherens

Bidessonotus rubellus

Bidessonotus rubellus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessonotus rubellus

Bidessonotus sobrinus

Bidessonotus sobrinus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessonotus sobrinus

Bidessonotus tibialis

Bidessonotus tibialis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessonotus tibialis

Bidessonotus truncatus

Bidessonotus truncatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessonotus truncatus

Bidessonotus vicinus

Bidessonotus vicinus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessonotus vicinus

Bidessus alienus

Bidessus alienus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessus alienus

Bidessus anatolicus

Bidessus anatolicus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessus anatolicus

Bidessus apicidens

Bidessus apicidens là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessus apicidens

Bidessus bertrandi

Bidessus bertrandi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessus bertrandi

Bidessus cacozelus

Bidessus cacozelus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessus cacozelus

Bidessus calabricus

Bidessus calabricus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessus calabricus

Bidessus ceratus

Bidessus ceratus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessus ceratus

Bidessus complicatus

Bidessus complicatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessus complicatus

Bidessus coxalis

Bidessus coxalis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessus coxalis

Bidessus cretensis

Bidessus cretensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessus cretensis

Bidessus decellei

Bidessus decellei là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessus decellei

Bidessus delicatulus

Bidessus delicatulus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessus delicatulus

Bidessus excavatus

Bidessus excavatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessus excavatus

Bidessus exornatus

Bidessus exornatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessus exornatus

Bidessus fraudator

Bidessus fraudator là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessus fraudator

Bidessus fulgidus

Bidessus fulgidus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessus fulgidus

Bidessus funebris

Bidessus funebris là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessus funebris

Bidessus glabrescens

Bidessus glabrescens là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessus glabrescens

Bidessus goudotii

Bidessus goudotii là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessus goudotii

Bidessus grossepunctatus

Bidessus grossepunctatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessus grossepunctatus

Bidessus imitator

Bidessus imitator là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessus imitator

Bidessus laminarum

Bidessus laminarum là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessus laminarum

Bidessus leveri

Bidessus leveri là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessus leveri

Bidessus longistriga

Bidessus longistriga là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessus longistriga

Bidessus minutissimus

Bidessus minutissimus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessus minutissimus

Bidessus muelleri

Bidessus muelleri là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessus muelleri

Bidessus muluensis

Bidessus muluensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessus muluensis

Bidessus mundulus

Bidessus mundulus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessus mundulus

Bidessus nasutus

Bidessus nasutus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessus nasutus

Bidessus nero

Bidessus nero là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessus nero

Bidessus nesioticus

Bidessus nesioticus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessus nesioticus

Bidessus occultus

Bidessus occultus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessus occultus

Bidessus omercooperae

Bidessus omercooperae là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessus omercooperae

Bidessus ovoideus

Bidessus ovoideus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessus ovoideus

Bidessus perexiguus

Bidessus perexiguus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessus perexiguus

Bidessus pergranulum

Bidessus pergranulum là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessus pergranulum

Bidessus perrinae

Bidessus perrinae là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessus perrinae

Bidessus perssoni

Bidessus perssoni là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessus perssoni

Bidessus pumilus

Bidessus pumilus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessus pumilus

Bidessus rossi

Bidessus rossi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessus rossi

Bidessus rothschildi

Bidessus rothschildi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessus rothschildi

Bidessus ruandensis

Bidessus ruandensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessus ruandensis

Bidessus saucius

Bidessus saucius là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessus saucius

Bidessus seydeli

Bidessus seydeli là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessus seydeli

Bidessus sharpi

Bidessus sharpi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessus sharpi

Bidessus sodalis

Bidessus sodalis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessus sodalis

Bidessus straeleni

Bidessus straeleni là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessus straeleni

Bidessus toumodiensis

Bidessus toumodiensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessus toumodiensis

Bidessus udus

Bidessus udus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessus udus

Bidessus unistriatus

Bidessus unistriatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessus unistriatus

Bidessus wilmoti

Bidessus wilmoti là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bidessus wilmoti

Borneodessus zetteli

Borneodessus zetteli là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Borneodessus zetteli

Brachyvatus acuminatus

Brachyvatus acuminatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Brachyvatus acuminatus

Brachyvatus apicatus

Brachyvatus apicatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Brachyvatus apicatus

Brachyvatus bituberculata

Brachyvatus bituberculata là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Brachyvatus bituberculata

Brachyvatus borrei

Brachyvatus borrei là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Brachyvatus borrei

Bunites distigma

Bunites distigma là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Bunites distigma

Calicovatellus petrodytes

Calicovatellus petrodytes là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Calicovatellus petrodytes

Canthyporus aenigmaticus

Canthyporus aenigmaticus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Canthyporus aenigmaticus

Canthyporus alpestris

Canthyporus alpestris là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Canthyporus alpestris

Canthyporus alvei

Canthyporus alvei là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Canthyporus alvei

Canthyporus angustatus

Canthyporus angustatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Canthyporus angustatus

Canthyporus bicinctus

Canthyporus bicinctus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Canthyporus bicinctus

Canthyporus brincki

Canthyporus brincki là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Canthyporus brincki

Canthyporus canthydroides

Canthyporus canthydroides là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Canthyporus canthydroides

Canthyporus congener

Canthyporus congener là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Canthyporus congener

Canthyporus consuetus

Canthyporus consuetus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Canthyporus consuetus

Canthyporus cooperae

Canthyporus cooperae là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Canthyporus cooperae

Canthyporus exilis

Canthyporus exilis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Canthyporus exilis

Canthyporus fluviatilis

Canthyporus fluviatilis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Canthyporus fluviatilis

Canthyporus guignoti

Canthyporus guignoti là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Canthyporus guignoti

Canthyporus guttatus

Canthyporus guttatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Canthyporus guttatus

Canthyporus hottentottus

Canthyporus hottentottus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Canthyporus hottentottus

Canthyporus hynesi

Canthyporus hynesi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Canthyporus hynesi

Canthyporus kenyensis

Canthyporus kenyensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Canthyporus kenyensis

Canthyporus lateralis

Canthyporus lateralis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Canthyporus lateralis

Canthyporus latus

Canthyporus latus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Canthyporus latus

Canthyporus loeffleri

Canthyporus loeffleri là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Canthyporus loeffleri

Canthyporus lowryi

Canthyporus lowryi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Canthyporus lowryi

Canthyporus navigator

Canthyporus navigator là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Canthyporus navigator

Canthyporus nebulosus

Canthyporus nebulosus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Canthyporus nebulosus

Canthyporus nimius

Canthyporus nimius là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Canthyporus nimius

Canthyporus parvus

Canthyporus parvus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Canthyporus parvus

Canthyporus pauliani

Canthyporus pauliani là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Canthyporus pauliani

Canthyporus petulans

Canthyporus petulans là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Canthyporus petulans

Canthyporus planus

Canthyporus planus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Canthyporus planus

Canthyporus regimbarti

Canthyporus regimbarti là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Canthyporus regimbarti

Canthyporus sigillatus

Canthyporus sigillatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Canthyporus sigillatus

Canthyporus subparallelus

Canthyporus subparallelus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Canthyporus subparallelus

Canthyporus swaziensis

Canthyporus swaziensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Canthyporus swaziensis

Canthyporus testaceus

Canthyporus testaceus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Canthyporus testaceus

Canthyporus turneri

Canthyporus turneri là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Canthyporus turneri

Canthyporus wewalkai

Canthyporus wewalkai là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Canthyporus wewalkai

Carabdytes stephanieae

Carabdytes stephanieae là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Carabdytes stephanieae

Carabdytes upin

Carabdytes upin là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Carabdytes upin

Carabhydrus andreas

Carabhydrus andreas là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Carabhydrus andreas

Carabhydrus monteithi

Carabhydrus monteithi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Carabhydrus monteithi

Carabhydrus mubboonus

Carabhydrus mubboonus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Carabhydrus mubboonus

Carabhydrus niger

Carabhydrus niger là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Carabhydrus niger

Carabhydrus plicatus

Carabhydrus plicatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Carabhydrus plicatus

Celina aculeata

Celina aculeata là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Celina aculeata

Celina adusta

Celina adusta là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Celina adusta

Celina amabilis

Celina amabilis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Celina amabilis

Celina angustata

Celina angustata là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Celina angustata

Celina bonvouloiri

Celina bonvouloiri là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Celina bonvouloiri

Celina bruchi

Celina bruchi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Celina bruchi

Celina conspicua

Celina conspicua là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Celina conspicua

Celina contiger

Celina contiger là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Celina contiger

Celina crassicornis

Celina crassicornis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Celina crassicornis

Celina cubensis

Celina cubensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Celina cubensis

Celina debilis

Celina debilis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Celina debilis

Celina dufaui

Celina dufaui là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Celina dufaui

Celina forsteri

Celina forsteri là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Celina forsteri

Celina freudei

Celina freudei là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Celina freudei

Celina gracilicornis

Celina gracilicornis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Celina gracilicornis

Celina grossula

Celina grossula là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Celina grossula

Celina guayaquilensis

Celina guayaquilensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Celina guayaquilensis

Celina hubbelli

Celina hubbelli là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Celina hubbelli

Celina imitatrix

Celina imitatrix là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Celina imitatrix

Celina intacta

Celina intacta là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Celina intacta

Celina languida

Celina languida là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Celina languida

Celina latipes

Celina latipes là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Celina latipes

Celina longicornis

Celina longicornis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Celina longicornis

Celina mucronata

Celina mucronata là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Celina mucronata

Celina muricata

Celina muricata là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Celina muricata

Celina occidentalis

Celina occidentalis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Celina occidentalis

Celina palustris

Celina palustris là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Celina palustris

Celina parallela

Celina parallela là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Celina parallela

Celina paulista

Celina paulista là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Celina paulista

Celina picea

Celina picea là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Celina picea

Celina punctata

Celina punctata là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Celina punctata

Celina reclusa

Celina reclusa là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Celina reclusa

Celina slossonae

Celina slossonae là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Celina slossonae

Celina vitticollis

Celina vitticollis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Celina vitticollis

Chostonectes gigas

Chostonectes gigas là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Chostonectes gigas

Chostonectes johnsonii

Chostonectes johnsonii là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Chostonectes johnsonii

Chostonectes maai

Chostonectes maai là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Chostonectes maai

Chostonectes nebulosus

Chostonectes nebulosus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Chostonectes nebulosus

Chostonectes sharpi

Chostonectes sharpi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Chostonectes sharpi

Chostonectes wattsi

Chostonectes wattsi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Chostonectes wattsi

Clypeodytes ater

Clypeodytes ater là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Clypeodytes ater

Clypeodytes bedeli

Clypeodytes bedeli là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Clypeodytes bedeli

Clypeodytes bicornis

Clypeodytes bicornis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Clypeodytes bicornis

Clypeodytes bufo

Clypeodytes bufo là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Clypeodytes bufo

Clypeodytes concivis

Clypeodytes concivis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Clypeodytes concivis

Clypeodytes cribrosus

Clypeodytes cribrosus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Clypeodytes cribrosus

Clypeodytes darlingtoni

Clypeodytes darlingtoni là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Clypeodytes darlingtoni

Clypeodytes densepunctatus

Clypeodytes densepunctatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Clypeodytes densepunctatus

Clypeodytes dilutus

Clypeodytes dilutus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Clypeodytes dilutus

Clypeodytes divoi

Clypeodytes divoi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Clypeodytes divoi

Clypeodytes duodecimmaculatus

Clypeodytes duodecimmaculatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Clypeodytes duodecimmaculatus

Clypeodytes eboris

Clypeodytes eboris là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Clypeodytes eboris

Clypeodytes fartilis

Clypeodytes fartilis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Clypeodytes fartilis

Clypeodytes feryi

Clypeodytes feryi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Clypeodytes feryi

Clypeodytes flexuosus

Clypeodytes flexuosus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Clypeodytes flexuosus

Clypeodytes gestroi

Clypeodytes gestroi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Clypeodytes gestroi

Clypeodytes hemani

Clypeodytes hemani là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Clypeodytes hemani

Clypeodytes insularis

Clypeodytes insularis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Clypeodytes insularis

Clypeodytes jaechi

Clypeodytes jaechi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Clypeodytes jaechi

Clypeodytes larsoni

Clypeodytes larsoni là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Clypeodytes larsoni

Clypeodytes lentus

Clypeodytes lentus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Clypeodytes lentus

Clypeodytes loriae

Clypeodytes loriae là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Clypeodytes loriae

Clypeodytes meridionalis

Clypeodytes meridionalis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Clypeodytes meridionalis

Clypeodytes migrator

Clypeodytes migrator là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Clypeodytes migrator

Clypeodytes perlautus

Clypeodytes perlautus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Clypeodytes perlautus

Clypeodytes pertusus

Clypeodytes pertusus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Clypeodytes pertusus

Clypeodytes procerus

Clypeodytes procerus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Clypeodytes procerus

Clypeodytes proditus

Clypeodytes proditus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Clypeodytes proditus

Clypeodytes pseudolentus

Clypeodytes pseudolentus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Clypeodytes pseudolentus

Clypeodytes roeri

Clypeodytes roeri là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Clypeodytes roeri

Clypeodytes severini

Clypeodytes severini là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Clypeodytes severini

Clypeodytes simplex

Clypeodytes simplex là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Clypeodytes simplex

Clypeodytes sordidipennis

Clypeodytes sordidipennis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Clypeodytes sordidipennis

Clypeodytes spangleri

Clypeodytes spangleri là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Clypeodytes spangleri

Clypeodytes submarginatus

Clypeodytes submarginatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Clypeodytes submarginatus

Clypeodytes viator

Clypeodytes viator là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Clypeodytes viator

Clypeodytes weberi

Clypeodytes weberi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Clypeodytes weberi

Clypeodytes weiri

Clypeodytes weiri là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Clypeodytes weiri

Coelhydrus brevicollis

Coelhydrus brevicollis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Coelhydrus brevicollis

Colymbetes

Colymbetes là một chi bọ cánh cứng bản địa của miền Cổ bắc, bao gồm châu Âu, miền Tân bắc, Cận Đông và Bắc Phi.

Xem Dytiscidae và Colymbetes

Colymbetes aemulus

Colymbetes aemulus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Colymbetes aemulus

Colymbetes arcuatus

Colymbetes arcuatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Colymbetes arcuatus

Colymbetes dahuricus

Colymbetes dahuricus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Colymbetes dahuricus

Colymbetes densus

Colymbetes densus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Colymbetes densus

Colymbetes dolabratus

Colymbetes dolabratus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Colymbetes dolabratus

Colymbetes exaratus

Colymbetes exaratus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Colymbetes exaratus

Colymbetes fuscus

Colymbetes fuscus là một loài bọ cánh cứng bản địa của miền Cổ bắc, bao gồm châu Âu, Cận Đông và Bắc Phi.

Xem Dytiscidae và Colymbetes fuscus

Colymbetes incognitus

Colymbetes incognitus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Colymbetes incognitus

Colymbetes koenigi

Colymbetes koenigi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Colymbetes koenigi

Colymbetes magnus

Colymbetes magnus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Colymbetes magnus

Colymbetes mesepotamicus

Colymbetes mesepotamicus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Colymbetes mesepotamicus

Colymbetes minimus

Colymbetes minimus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Colymbetes minimus

Colymbetes miocaenicus

Colymbetes miocaenicus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Colymbetes miocaenicus

Colymbetes paykulli

Colymbetes paykulli là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Colymbetes paykulli

Colymbetes piceus

Colymbetes piceus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Colymbetes piceus

Colymbetes pseudostriatus

Colymbetes pseudostriatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Colymbetes pseudostriatus

Colymbetes schildknechti

Colymbetes schildknechti là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Colymbetes schildknechti

Colymbetes sculptilis

Colymbetes sculptilis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Colymbetes sculptilis

Colymbetes semenowi

Colymbetes semenowi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Colymbetes semenowi

Colymbetes striatus

Colymbetes striatus là một loài bọ cánh cứng bản địa của miền Cổ bắc, bao gồm châu Âu.

Xem Dytiscidae và Colymbetes striatus

Colymbetes strigatus

Colymbetes strigatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Colymbetes strigatus

Colymbetes substrigatus

Colymbetes substrigatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Colymbetes substrigatus

Colymbetes tschitscherini

Colymbetes tschitscherini là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Colymbetes tschitscherini

Colymbetes vagans

Colymbetes vagans là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Colymbetes vagans

Comaldessus stygius

Comaldessus stygius là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Comaldessus stygius

Copelatus

Copelatus là một chi bọ cánh cứng trong họ Dytiscidae.

Xem Dytiscidae và Copelatus

Copelatus abonnenci

Copelatus abonnenci là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus abonnenci

Copelatus acamas

Copelatus acamas là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus acamas

Copelatus advena

Copelatus advena là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus advena

Copelatus aemulus

Copelatus aemulus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus aemulus

Copelatus aequatorius

Copelatus aequatorius là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus aequatorius

Copelatus aethiopicus

Copelatus aethiopicus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus aethiopicus

Copelatus agrias

Copelatus agrias là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus agrias

Copelatus aldabricus

Copelatus aldabricus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus aldabricus

Copelatus alternatus

Copelatus alternatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus alternatus

Copelatus amaroides

Copelatus amaroides là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus amaroides

Copelatus amatolensis

Copelatus amatolensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus amatolensis

Copelatus amazonicus

Copelatus amazonicus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus amazonicus

Copelatus ambiguus

Copelatus ambiguus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus ambiguus

Copelatus anastomosans

Copelatus anastomosans là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus anastomosans

Copelatus andobonicus

Copelatus andobonicus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus andobonicus

Copelatus andreinii

Copelatus andreinii là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus andreinii

Copelatus andrewesi

Copelatus andrewesi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus andrewesi

Copelatus angolensis

Copelatus angolensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus angolensis

Copelatus angustus

Copelatus angustus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus angustus

Copelatus annobomensis

Copelatus annobomensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus annobomensis

Copelatus anthracinus

Copelatus anthracinus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus anthracinus

Copelatus aphroditae

Copelatus aphroditae là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus aphroditae

Copelatus apicalis

Copelatus apicalis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus apicalis

Copelatus apuzzoi

Copelatus apuzzoi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus apuzzoi

Copelatus aruensis

Copelatus aruensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus aruensis

Copelatus assamensis

Copelatus assamensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus assamensis

Copelatus assimilis

Copelatus assimilis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus assimilis

Copelatus ateles

Copelatus ateles là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus ateles

Copelatus atrosulcatus

Copelatus atrosulcatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus atrosulcatus

Copelatus bacchusi

Copelatus bacchusi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus bacchusi

Copelatus bacillifer

Copelatus bacillifer là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus bacillifer

Copelatus baculiformis

Copelatus baculiformis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus baculiformis

Copelatus badeni

Copelatus badeni là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus badeni

Copelatus bakewelli

Copelatus bakewelli là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus bakewelli

Copelatus bangalorensis

Copelatus bangalorensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus bangalorensis

Copelatus baoulicus

Copelatus baoulicus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus baoulicus

Copelatus barbouri

Copelatus barbouri là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus barbouri

Copelatus basifasciatus

Copelatus basifasciatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus basifasciatus

Copelatus basilewskyi

Copelatus basilewskyi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus basilewskyi

Copelatus bechynei

Copelatus bechynei là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus bechynei

Copelatus befasicus

Copelatus befasicus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus befasicus

Copelatus bengalensis

Copelatus bengalensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus bengalensis

Copelatus bertrandi

Copelatus bertrandi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus bertrandi

Copelatus bibulus

Copelatus bibulus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus bibulus

Copelatus biformis

Copelatus biformis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus biformis

Copelatus bilunatus

Copelatus bilunatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus bilunatus

Copelatus binaghii

Copelatus binaghii là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus binaghii

Copelatus biolleyi

Copelatus biolleyi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus biolleyi

Copelatus biroi

Copelatus biroi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus biroi

Copelatus biseriatus

Copelatus biseriatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus biseriatus

Copelatus biswasi

Copelatus biswasi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus biswasi

Copelatus blancasi

Copelatus blancasi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus blancasi

Copelatus blatchleyi

Copelatus blatchleyi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus blatchleyi

Copelatus bolivianus

Copelatus bolivianus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus bolivianus

Copelatus bombycinus

Copelatus bombycinus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus bombycinus

Copelatus bonvouloiri

Copelatus bonvouloiri là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus bonvouloiri

Copelatus bottegoi

Copelatus bottegoi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus bottegoi

Copelatus boukali

Copelatus boukali là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus boukali

Copelatus brancuccii

Copelatus brancuccii là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus brancuccii

Copelatus brasiliensis

Copelatus brasiliensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus brasiliensis

Copelatus brevistrigatus

Copelatus brevistrigatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus brevistrigatus

Copelatus brivioi

Copelatus brivioi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus brivioi

Copelatus brullei

Copelatus brullei là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus brullei

Copelatus brunneus

Copelatus brunneus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus brunneus

Copelatus buqueti

Copelatus buqueti là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus buqueti

Copelatus burgeoni

Copelatus burgeoni là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus burgeoni

Copelatus caelatipennis

Copelatus caelatipennis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus caelatipennis

Copelatus caelatus

Copelatus caelatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus caelatus

Copelatus caffer

Copelatus caffer là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus caffer

Copelatus camerunensis

Copelatus camerunensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus camerunensis

Copelatus capensis

Copelatus capensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus capensis

Copelatus carayoni

Copelatus carayoni là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus carayoni

Copelatus carinatus

Copelatus carinatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus carinatus

Copelatus celinoides

Copelatus celinoides là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus celinoides

Copelatus ceylonicus

Copelatus ceylonicus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus ceylonicus

Copelatus cheesmanae

Copelatus cheesmanae là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus cheesmanae

Copelatus chevrolati

Copelatus chevrolati là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus chevrolati

Copelatus chibcha

Copelatus chibcha là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus chibcha

Copelatus chipiriricus

Copelatus chipiriricus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus chipiriricus

Copelatus chloroticus

Copelatus chloroticus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus chloroticus

Copelatus cinnamomeus

Copelatus cinnamomeus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus cinnamomeus

Copelatus clarki

Copelatus clarki là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus clarki

Copelatus collarti

Copelatus collarti là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus collarti

Copelatus compertus

Copelatus compertus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus compertus

Copelatus concii

Copelatus concii là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus concii

Copelatus concolor

Copelatus concolor là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus concolor

Copelatus concolorans

Copelatus concolorans là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus concolorans

Copelatus confinis

Copelatus confinis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus confinis

Copelatus congo

Copelatus congo là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus congo

Copelatus consimilis

Copelatus consimilis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus consimilis

Copelatus consors

Copelatus consors là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus consors

Copelatus cooperae

Copelatus cooperae là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus cooperae

Copelatus cordylinoides

Copelatus cordylinoides là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus cordylinoides

Copelatus coxalis

Copelatus coxalis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus coxalis

Copelatus crassus

Copelatus crassus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus crassus

Copelatus cryptarchoides

Copelatus cryptarchoides là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus cryptarchoides

Copelatus cubaensis

Copelatus cubaensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus cubaensis

Copelatus curtistriatus

Copelatus curtistriatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus curtistriatus

Copelatus daemeli

Copelatus daemeli là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus daemeli

Copelatus darlingtoni

Copelatus darlingtoni là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus darlingtoni

Copelatus debilis

Copelatus debilis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus debilis

Copelatus decellei

Copelatus decellie là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus decellei

Copelatus decemsulcatus

Copelatus decemsulcatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus decemsulcatus

Copelatus deceptor

Copelatus deceptor là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus deceptor

Copelatus depressus

Copelatus depressus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus depressus

Copelatus descarpentriesi

Copelatus descarpentriesi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus descarpentriesi

Copelatus diffisus

Copelatus diffisus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus diffisus

Copelatus dimorphus

Copelatus dimorphus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus dimorphus

Copelatus distinctus

Copelatus distinctus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus distinctus

Copelatus distinguendus

Copelatus distinguendus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus distinguendus

Copelatus divisus

Copelatus divisus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus divisus

Copelatus dolosus

Copelatus dolosus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus dolosus

Copelatus doriae

Copelatus doriae là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus doriae

Copelatus duodecimstriatus

Copelatus duodecimstriatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus duodecimstriatus

Copelatus duponti

Copelatus duponti là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus duponti

Copelatus edax

Copelatus edax là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus edax

Copelatus efoutensis

Copelatus efoutensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus efoutensis

Copelatus ejactus

Copelatus ejactus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus ejactus

Copelatus ellai

Copelatus ellai là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus ellai

Copelatus elutus

Copelatus elutus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus elutus

Copelatus enganensis

Copelatus enganensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus enganensis

Copelatus epactus

Copelatus epactus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus epactus

Copelatus erichsonii

Copelatus erichsonii là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus erichsonii

Copelatus esteriensis

Copelatus esteriensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus esteriensis

Copelatus eucritus

Copelatus eucritus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus eucritus

Copelatus evanidus

Copelatus evanidus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus evanidus

Copelatus exaratus

Copelatus exaratus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus exaratus

Copelatus externus

Copelatus externus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus externus

Copelatus fasciatus

Copelatus fasciatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus fasciatus

Copelatus fastidiosus

Copelatus fastidiosus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus fastidiosus

Copelatus feae

Copelatus feae là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus feae

Copelatus fernandensis

Copelatus fernandensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus fernandensis

Copelatus ferruginicollis

Copelatus ferruginicollis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus ferruginicollis

Copelatus ferus

Copelatus ferus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus ferus

Copelatus festae

Copelatus festae là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus festae

Copelatus fidschiensis

Copelatus fidschiensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus fidschiensis

Copelatus fijiensis

Copelatus fijiensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus fijiensis

Copelatus filiformis

Copelatus filiformis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus filiformis

Copelatus flavicans

Copelatus flavicans là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus flavicans

Copelatus flavidus

Copelatus flavidus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus flavidus

Copelatus fluviaticus

Copelatus fluviaticus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus fluviaticus

Copelatus fontanus

Copelatus fontanus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus fontanus

Copelatus fossilis

Copelatus fossilis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus fossilis

Copelatus fractistriatus

Copelatus fractistriatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus fractistriatus

Copelatus freudei

Copelatus freudei là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus freudei

Copelatus fryi

Copelatus fryi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus fryi

Copelatus fulviceps

Copelatus fulviceps là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus fulviceps

Copelatus fuscipennis

Copelatus fuscipennis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus fuscipennis

Copelatus fuscomaculatus

Copelatus fuscomaculatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus fuscomaculatus

Copelatus gabonicus

Copelatus gabonicus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus gabonicus

Copelatus galapagoensis

Copelatus galapagoensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus galapagoensis

Copelatus garambanus

Copelatus garambanus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus garambanus

Copelatus gardineri

Copelatus gardineri là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus gardineri

Copelatus geayi

Copelatus geayi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus geayi

Copelatus geniculatus

Copelatus geniculatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus geniculatus

Copelatus gentilis

Copelatus gentilis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus gentilis

Copelatus gestroi

Copelatus gestroi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus gestroi

Copelatus gibsoni

Copelatus gibsoni là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus gibsoni

Copelatus glyphicus

Copelatus glyphicus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus glyphicus

Copelatus griffinii

Copelatus griffinii là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus griffinii

Copelatus gschwendtneri

Copelatus gschwendtneri là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus gschwendtneri

Copelatus guadelupensis

Copelatus guadelupensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus guadelupensis

Copelatus guerini

Copelatus guerini là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus guerini

Copelatus guineensis

Copelatus guineensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus guineensis

Copelatus hararensis

Copelatus hararensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus hararensis

Copelatus hardenbergi

Copelatus hardenbergi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus hardenbergi

Copelatus hebeter

Copelatus hebeter là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus hebeter

Copelatus heterogynus

Copelatus heterogynus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus heterogynus

Copelatus hydroporoides

Copelatus hydroporoides là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus hydroporoides

Copelatus ibrahimi

Copelatus ibrahimi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus ibrahimi

Copelatus iguelaensis

Copelatus iguelaensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus iguelaensis

Copelatus ilybioides

Copelatus ilybioides là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus ilybioides

Copelatus imasakai

Copelatus imasakai là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus imasakai

Copelatus imitator

Copelatus imitator là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus imitator

Copelatus inaequalis

Copelatus inaequalis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus inaequalis

Copelatus incognitus

Copelatus incognitus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus incognitus

Copelatus indicus

Copelatus indicus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus indicus

Copelatus inopinatus

Copelatus inopinatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus inopinatus

Copelatus inornatus

Copelatus inornatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus inornatus

Copelatus insidiosus

Copelatus insidiosus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus insidiosus

Copelatus insolitus

Copelatus insolitus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus insolitus

Copelatus instabilis

Copelatus instabilis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus instabilis

Copelatus instriatus

Copelatus instriatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus instriatus

Copelatus insuetus

Copelatus insuetus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus insuetus

Copelatus insulanus

Copelatus insulanus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus insulanus

Copelatus integer

Copelatus integer là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus integer

Copelatus internus

Copelatus internus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus internus

Copelatus interstriatus

Copelatus interstriatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus interstriatus

Copelatus inuber

Copelatus inuber là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus inuber

Copelatus ipiformis

Copelatus ipiformis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus ipiformis

Copelatus irinus

Copelatus irinus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus irinus

Copelatus irregularis

Copelatus irregularis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus irregularis

Copelatus ischius

Copelatus ischius là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus ischius

Copelatus jactator

Copelatus jactator là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus jactator

Copelatus jamaicensis

Copelatus jamaicensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus jamaicensis

Copelatus jarrigei

Copelatus jarrigei là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus jarrigei

Copelatus javanus

Copelatus javanus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước.

Xem Dytiscidae và Copelatus javanus

Cybister

Cybister là một chi bọ cánh cứng trong họ Dytiscidae bản địa của Cựu Thế giới, Bắc Mỹ, và Úc.

Xem Dytiscidae và Cybister

Cybister japonicus

Cybister japonicus là một loài bọ cánh cứng bản địa của châu Á.

Xem Dytiscidae và Cybister japonicus

Cybister lateralimarginalis

Cybister lateralimarginalis là một loài bọ cánh cứng bản địa của miền Cổ bắc (bao gồm châu Âu), Cận Đông và Bắc Phi.

Xem Dytiscidae và Cybister lateralimarginalis

Danh mục loài cực kì nguy cấp theo sách đỏ IUCN (động vật)

Vào ngày 29 tháng 1 năm 2010, Sách đỏ IUCN đã công bố danh mục loài động vật cực kì nguy cấp gồm 1859 loài, phân loài, giống gốc, tiểu quần thể cực kỳ nguy cấp.

Xem Dytiscidae và Danh mục loài cực kì nguy cấp theo sách đỏ IUCN (động vật)

Deronectes

Deronectes là một chi bọ cánh cứng trong họ Dytiscidae.

Xem Dytiscidae và Deronectes

Deronectes aljibensis

Deronectes aljibensis là một loài bọ cánh cứng thuộc họ Dytiscidae.

Xem Dytiscidae và Deronectes aljibensis

Deronectes depressicollis

Deronectes depressicollis là một loài bọ cánh cứng thuộc họ Dytiscidae.

Xem Dytiscidae và Deronectes depressicollis

Deronectes ferrugineus

Deronectes ferrugineus là một loài bọ cánh cứng thuộc họ Dytiscidae.

Xem Dytiscidae và Deronectes ferrugineus

Dytiscus

Dytiscus (tiếng Hy Lạp δυτικός, "có thể lặn") là một chi bọ cánh cứng thường sống trong các vùng hồ và đất ngập nước.

Xem Dytiscidae và Dytiscus

Dytiscus latissimus

Dytiscus latissimus là một loài bọ cánh cứng thuộc họ Dytiscidae.

Xem Dytiscidae và Dytiscus latissimus

Dytiscus marginalis

Dytiscus marginalis là một loài bọ cánh cứng bản địa của châu Âu và Bắc Á, và chúng đặc biệt phổ biến ở Anh.

Xem Dytiscidae và Dytiscus marginalis

Eretes

Eretes là một chi bọ cánh cứng trong họ Dytiscidae, gồm có 4 loài.

Xem Dytiscidae và Eretes

Graphoderus

Graphoderus là một chi bọ cánh cứng trong họ Dytiscidae bản địa của miền Cổ bắc, bao gồm châu Âu, và Cận Đông.

Xem Dytiscidae và Graphoderus

Graphoderus austriacus

Graphoderus austriacus là một loài bọ cánh cứng thuộc họ Dytiscidae.

Xem Dytiscidae và Graphoderus austriacus

Graphoderus bilineatus

Graphoderus bilineatus là một loài bọ cánh cứng thuộc họ Dytiscidae.

Xem Dytiscidae và Graphoderus bilineatus

Graphoderus zonatus

Graphoderus zonatus là một loài bọ cánh cứng thuộc họ Dytiscidae.

Xem Dytiscidae và Graphoderus zonatus

Graptodytes

Graptodytes là một chi bọ cánh cứng trong họ Dytiscidae.

Xem Dytiscidae và Graptodytes

Graptodytes delectus

Graptodytes delectus là một loài bọ cánh cứng thuộc họ Dytiscidae.

Xem Dytiscidae và Graptodytes delectus

Hydaticus

Hydaticus là một chi bọ nước săn mồi trong họ Dytiscidae, bản địa của miền Cổ bắc (bao gồm châu Âu), vùng nhiệt đới châu Phi, Cận Đông, miền Tân bắc và Bắc Phi.

Xem Dytiscidae và Hydaticus

Hydroporus

Hydroporus là một chi bọ nước bản địa của miền Cổ bắc (bao gồm châu Âu), miền Tân bắc, Cận Đông, và Bắc Phi.

Xem Dytiscidae và Hydroporus

Hydroporus erythrocephalus

Hydroporus erythrocephalus là một loài bọ nước bản địa của miền Cổ bắc (bao gồm châu Âu) và Cận Đông.

Xem Dytiscidae và Hydroporus erythrocephalus

Hydroporus palustris

Hydroporus palustris là một loài bọ cánh cứng bản địa của miền Cổ bắc (bao gồm châu Âu) và Cận Đông.

Xem Dytiscidae và Hydroporus palustris

Hydroporus pubescens

Hydroporus pubescens là một loài bọ nước bản địa của miền Cổ bắc (bao gồm châu Âu) và Cận Đông.

Xem Dytiscidae và Hydroporus pubescens

Hydrotarsus

Hydrotarsus là một chi bọ cánh cứng trong họ Dytiscidae.

Xem Dytiscidae và Hydrotarsus

Hydrotarsus compunctus

Hydrotarsus compunctus là một loài bọ cánh cứng thuộc họ Dytiscidae.

Xem Dytiscidae và Hydrotarsus compunctus

Hydrotarsus pilosus

Hydrotarsus pilosus là một loài bọ cánh cứng thuộc họ Dytiscidae.

Xem Dytiscidae và Hydrotarsus pilosus

Hygrotus

''H. inaequalis'' Hygrotus là một chi bọ cánh cứng trong họ Dytiscidae.

Xem Dytiscidae và Hygrotus

Hygrotus artus

Hygrotus artus là một loài bọ cánh cứng thuộc họ Dytiscidae.

Xem Dytiscidae và Hygrotus artus

Ilybius ater

Ilybius ater là một loài bọ cánh cứng bản địa của miền Cổ bắc, bao gồm châu Âu và Cận Đông.

Xem Dytiscidae và Ilybius ater

Ilybius chalconatus

Ilybius chalconatus là một loài bọ cánh cứng bản địa của Cổ bắc giới, bao gồm châu Âu, Cận Đông và Bắc Phi.

Xem Dytiscidae và Ilybius chalconatus

Ilybius montanus

Ilybius montanus là một loài bọ cánh cứng bản địa của châu Âu và Bắc Phi.

Xem Dytiscidae và Ilybius montanus

Ilybius quadriguttatus

Ilybius quadriguttatus là một loài bọ cánh cứng bản địa của châu Âu và Near East.

Xem Dytiscidae và Ilybius quadriguttatus

Laccophilus

Laccophilus là một chi bọ nước được tìm thấy ở các khu vực ôn đới hoặc nhiệt đới trên thế giới.

Xem Dytiscidae và Laccophilus

Matus

Matus là một chi bọ cánh cứng trong họ Dytiscidae.

Xem Dytiscidae và Matus

Megadytes

Megadytes là một chi bọ cánh cứng trong họ Dytiscidae.

Xem Dytiscidae và Megadytes

Megadytes ducalis

Megadytes ducalis là một loài bọ cánh cứng thuộc họ Dytiscidae.

Xem Dytiscidae và Megadytes ducalis

Meladema

Meladema là một chi bọ cánh cứng trong họ Dytiscidae.

Xem Dytiscidae và Meladema

Meladema imbricata

Meladema imbricata là một loài bọ cánh cứng thuộc họ Dytiscidae.

Xem Dytiscidae và Meladema imbricata

Meladema lanio

Meladema lanio là một loài bọ cánh cứng thuộc họ Dytiscidae.

Xem Dytiscidae và Meladema lanio

Platambus

Platambus là một chi bọ cánh cứng bản địa của miền Cổ bắc, bao gồm châu Âu, Near East và Bắc Phi.

Xem Dytiscidae và Platambus

Rhantus

Rhantus là một chi bọ cánh cứng trong họ Dytiscidae.

Xem Dytiscidae và Rhantus

Rhantus alutaceus

Rhantus alutaceus là một loài bọ cánh cứng trong họ Dytiscidae.

Xem Dytiscidae và Rhantus alutaceus

Rhantus novacaledoniae

Rhantus novacaledoniae là một loài tuyệt chủng trong họ Dytiscidae.

Xem Dytiscidae và Rhantus novacaledoniae

Rhantus orbignyi

Rhantus orbignyi là một loài tuyệt chủng trong họ Dytiscidae.

Xem Dytiscidae và Rhantus orbignyi

Rhantus papuanus

Rhantus papuanus là một loài tuyệt chủng trong họ Dytiscidae.

Xem Dytiscidae và Rhantus papuanus

Rhithrodytes

Rhithrodytes là một chi bọ cánh cứng trong họ Dytiscidae.

Xem Dytiscidae và Rhithrodytes

Rhithrodytes agnus

Rhithrodytes agnus là một loài bọ cánh cứng thuộc họ Dytiscidae.

Xem Dytiscidae và Rhithrodytes agnus

Siettitia balsetensis

Siettitia balsetensis là một loài bọ nước tuyệt chủng ở Pháp.

Xem Dytiscidae và Siettitia balsetensis

Thermonectus

Thermonectus là một chi bọ cánh cứng trong họ Dytiscidae.

Xem Dytiscidae và Thermonectus

Còn được gọi là Họ Bọ nước.

, Agabus adustus, Agabus aequabilis, Agabus aequalis, Agabus aeruginosus, Agabus affinis, Agabus africanus, Agabus ajax, Agabus alexandrae, Agabus alinae, Agabus ambiguus, Agabus ambulator, Agabus amnicola, Agabus amoenus, Agabus ancillus, Agabus angusi, Agabus antennatus, Agabus anthracinus, Agabus approximatus, Agabus arcticus, Agabus aubei, Agabus audeni, Agabus austinii, Agabus bakeri, Agabus basalis, Agabus bergi, Agabus bicolor, Agabus bifarius, Agabus biguttatus, Agabus biguttulus, Agabus binotatus, Agabus bipustulatus, Agabus blatta, Agabus brandti, Agabus browni, Agabus brunneus, Agabus canadensis, Agabus caraboides, Agabus cephalotes, Agabus charon, Agabus clavicornis, Agabus clypealis, Agabus colymbus, Agabus confinis, Agabus congener, Agabus congeneroides, Agabus conspersus, Agabus conspicuus, Agabus corticeus, Agabus costulatus, Agabus coxalis, Agabus crassipes, Agabus crypticoides, Agabus debilipes, Agabus dichrous, Agabus didymus, Agabus dilatatus, Agabus discicollis, Agabus discolor, Agabus disintegratus, Agabus dytiscoides, Agabus elongatus, Agabus erytropterus, Agabus faldermanni, Agabus falli, Agabus freudei, Agabus friedrichi, Agabus fulvaster, Agabus fulvipennis, Agabus fuscipennis, Agabus galamensis, Agabus glacialis, Agabus glazunovi, Agabus godmanni, Agabus granulatus, Agabus gringo, Agabus griseipennis, Agabus guttatus, Agabus heydeni, Agabus hoppingi, Agabus hozgargantae, Agabus hummeli, Agabus immaturus, Agabus inexspectatus, Agabus infuscatus, Agabus inscriptus, Agabus jacobsoni, Agabus japonicus, Agabus kaszabi, Agabus kholini, Agabus klamathensis, Agabus kokoosson, Agabus kootenai, Agabus labiatus, Agabus laferi, Agabus lapponicus, Agabus leptapsis, Agabus lineatus, Agabus lithax, Agabus lobonyx, Agabus loeffleri, Agabus longissimus, Agabus luteaster, Agabus lutosus, Agabus mackenziensis, Agabus maderensis, Agabus mandsuricus, Agabus margaretae, Agabus matsumotoi, Agabus melanarius, Agabus moestus, Agabus morosus, Agabus mucronatus, Agabus nebulosus, Agabus nevadensis, Agabus niedzwiedzkii, Agabus obliteratus, Agabus oblongulus, Agabus obsoletus, Agabus ommani, Agabus pallens, Agabus pallidus, Agabus paludosus, Agabus parvulus, Agabus perditus, Agabus perssoni, Agabus phaeopterus, Agabus philippensis, Agabus picotae, Agabus pisobius, Agabus poppiusi, Agabus pseudoclypealis, Agabus punctatus, Agabus punctulatus, Agabus raffrayi, Agabus ragazzii, Agabus ramblae, Agabus rathbuni, Agabus regimbarti, Agabus reitteri, Agabus rottensis, Agabus rufipennis, Agabus rufulus, Agabus rumppi, Agabus ruwenzoricus, Agabus safei, Agabus sasquatch, Agabus semipunctatus, Agabus serricornis, Agabus setulosus, Agabus sikhotealinensis, Agabus sjostedti, Agabus slovzovi, Agabus smithi, Agabus solskii, Agabus strigulosus, Agabus striolatus, Agabus sturmii, Agabus subfuscatus, Agabus suoduogangi, Agabus svenhedini, Agabus taeniolatus, Agabus taiwanensis, Agabus thomsoni, Agabus tibetanus, Agabus tristis, Agabus turcmenus, Agabus udege, Agabus uliginosus, Agabus undulatus, Agabus ungeri, Agabus unguicularis, Agabus uralensis, Agabus valdiviensis, Agabus velox, Agabus vereschaginae, Agabus winkleri, Agabus wollastoni, Agabus xyztrus, Agabus yakutiae, Agabus zetterstedti, Agabus zimmermanni, Agametrus boliviensis, Agametrus humilis, Agametrus labratus, Agametrus monticola, Agametrus nitens, Agametrus peruvianus, Agametrus rotundatus, Agaporomorphus dolichodactylus, Agaporomorphus grandisinuatus, Agaporomorphus knischi, Agaporomorphus mecolobus, Agaporomorphus pereirai, Agaporomorphus silvaticus, Agaporomorphus tambopatensis, Aglymbus alutaceus, Aglymbus bimaculatus, Aglymbus brevicornis, Aglymbus bromeliarum, Aglymbus elongatus, Aglymbus eminens, Aglymbus fairmairei, Aglymbus festae, Aglymbus formosulus, Aglymbus gestroi, Aglymbus instriolatus, Aglymbus janeiroi, Aglymbus johannis, Aglymbus leprieurii, Aglymbus mathaei, Aglymbus milloti, Aglymbus multistriatus, Aglymbus optatus, Aglymbus pallidiventris, Aglymbus pilatus, Aglymbus sculpturatus, Aglymbus strigulifer, Aglymbus subsignatus, Aglymbus xanthogrammus, Agnoshydrus barong, Agnoshydrus confusus, Agnoshydrus densus, Agnoshydrus laccophiloides, Agnoshydrus schillhammeri, Allodessus bistrigatus, Allodessus megacephalus, Allodessus oliveri, Allodessus skottsbergi, Allodessus thienemanni, Allomatus nannup, Allomatus wilsoni, Allopachria abnormipenis, Allopachria balkei, Allopachria beeri, Allopachria bimaculata, Allopachria dieterleorum, Allopachria dudgeoni, Allopachria ernsti, Allopachria flavomaculata, Allopachria friedrichi, Allopachria froehlichi, Allopachria guidettii, Allopachria hautmannorum, Allopachria hendrichi, Allopachria holmeni, Allopachria jaechi, Allopachria jendeki, Allopachria jilanzhui, Allopachria kodadai, Allopachria liselotteae, Allopachria quadrimaculata, Allopachria quadripustulata, Allopachria sausai, Allopachria schillhammeri, Allopachria schoenmanni, Allopachria scholzorum, Allopachria schramhauserorum, Allopachria shepardi, Allopachria taiwana, Allopachria umbrosa, Allopachria vietnamica, Allopachria wangi, Allopachria weinbergerorum, Allopachria zetteli, Amarodytes boggianii, Amarodytes duponti, Amarodytes guidi, Amarodytes oberthueri, Amarodytes percosioides, Amarodytes plaumanni, Amarodytes pulchellus, Amarodytes segrix, Amarodytes testaceopictus, Amarodytes undulatus, Andex insignis, Andonectes aequatorius, Andonectes apure, Andonectes bordoni, Andonectes gregarius, Andonectes intermedius, Andonectes maximus, Andonectes meridensis, Andonectes mildredae, Andonectes milla, Andonectes pineiroi, Andonectes septentrionalis, Andonectes similaris, Andonectes trujillo, Andonectes venezuelanus, Anginopachria prudeki, Anginopachria schoedli, Anginopachria ullrichi, Anisomeria bistriata, Anodocheilus bellitae, Anodocheilus elenauerae, Anodocheilus elizabethae, Anodocheilus exiguus, Anodocheilus florencae, Anodocheilus francescae, Anodocheilus germanus, Anodocheilus guatemalensis, Anodocheilus janae, Anodocheilus lenorae, Anodocheilus maculatus, Anodocheilus oramae, Anodocheilus phyllisae, Anodocheilus ruthae, Anodocheilus sarae, Anodocheilus silvestrii, Anodocheilus villae, Anodocheilus virginiae, Antiporus bakewellii, Antiporus blakeii, Antiporus femoralis, Antiporus gilbertii, Antiporus gottwaldi, Antiporus hollingsworthi, Antiporus interrogationis, Antiporus jenniferae, Antiporus mcraeae, Antiporus pembertoni, Antiporus pennifoldae, Antiporus simplex, Antiporus uncifer, Antiporus willyamsi, Antiporus wilsoni, Australphilus montanus, Australphilus saltus, Austrodytes insularis, Austrodytes plateni, Barretthydrus geminatus, Barretthydrus stepheni, Barretthydrus tibialis, Batrachomatus daemeli, Batrachomatus wingii, Bọ cánh cứng, Bọ nước, Bidessodes acharistus, Bidessodes bilita, Bidessodes charaxinus, Bidessodes denticulatus, Bidessodes elongatus, Bidessodes evanidus, Bidessodes flavosignatus, Bidessodes fragilis, Bidessodes franki, Bidessodes grossus, Bidessodes gutteridgei, Bidessodes hygrobius, Bidessodes jucundus, Bidessodes knischi, Bidessodes limestoneensis, Bidessodes mjobergi, Bidessodes obscuripennis, Bidessodes plicatus, Bidessodes semistriatus, Bidessodes subsignatus, Bidessonotus bicolor, Bidessonotus browneanus, Bidessonotus canis, Bidessonotus caraibus, Bidessonotus championi, Bidessonotus dubius, Bidessonotus fallax, Bidessonotus inconspicuus, Bidessonotus inigmaticus, Bidessonotus longovalis, Bidessonotus melanocephalus, Bidessonotus mexicanus, Bidessonotus mobilis, Bidessonotus morosus, Bidessonotus nepotinus, Bidessonotus obtusatus, Bidessonotus otrerus, Bidessonotus paludicolus, Bidessonotus peregrinus, Bidessonotus pictus, Bidessonotus ploterus, Bidessonotus pollostus, Bidessonotus pulicarius, Bidessonotus regimbarti, Bidessonotus rhampherens, Bidessonotus rubellus, Bidessonotus sobrinus, Bidessonotus tibialis, Bidessonotus truncatus, Bidessonotus vicinus, Bidessus alienus, Bidessus anatolicus, Bidessus apicidens, Bidessus bertrandi, Bidessus cacozelus, Bidessus calabricus, Bidessus ceratus, Bidessus complicatus, Bidessus coxalis, Bidessus cretensis, Bidessus decellei, Bidessus delicatulus, Bidessus excavatus, Bidessus exornatus, Bidessus fraudator, Bidessus fulgidus, Bidessus funebris, Bidessus glabrescens, Bidessus goudotii, Bidessus grossepunctatus, Bidessus imitator, Bidessus laminarum, Bidessus leveri, Bidessus longistriga, Bidessus minutissimus, Bidessus muelleri, Bidessus muluensis, Bidessus mundulus, Bidessus nasutus, Bidessus nero, Bidessus nesioticus, Bidessus occultus, Bidessus omercooperae, Bidessus ovoideus, Bidessus perexiguus, Bidessus pergranulum, Bidessus perrinae, Bidessus perssoni, Bidessus pumilus, Bidessus rossi, Bidessus rothschildi, Bidessus ruandensis, Bidessus saucius, Bidessus seydeli, Bidessus sharpi, Bidessus sodalis, Bidessus straeleni, Bidessus toumodiensis, Bidessus udus, Bidessus unistriatus, Bidessus wilmoti, Borneodessus zetteli, Brachyvatus acuminatus, Brachyvatus apicatus, Brachyvatus bituberculata, Brachyvatus borrei, Bunites distigma, Calicovatellus petrodytes, Canthyporus aenigmaticus, Canthyporus alpestris, Canthyporus alvei, Canthyporus angustatus, Canthyporus bicinctus, Canthyporus brincki, Canthyporus canthydroides, Canthyporus congener, Canthyporus consuetus, Canthyporus cooperae, Canthyporus exilis, Canthyporus fluviatilis, Canthyporus guignoti, Canthyporus guttatus, Canthyporus hottentottus, Canthyporus hynesi, Canthyporus kenyensis, Canthyporus lateralis, Canthyporus latus, Canthyporus loeffleri, Canthyporus lowryi, Canthyporus navigator, Canthyporus nebulosus, Canthyporus nimius, Canthyporus parvus, Canthyporus pauliani, Canthyporus petulans, Canthyporus planus, Canthyporus regimbarti, Canthyporus sigillatus, Canthyporus subparallelus, Canthyporus swaziensis, Canthyporus testaceus, Canthyporus turneri, Canthyporus wewalkai, Carabdytes stephanieae, Carabdytes upin, Carabhydrus andreas, Carabhydrus monteithi, Carabhydrus mubboonus, Carabhydrus niger, Carabhydrus plicatus, Celina aculeata, Celina adusta, Celina amabilis, Celina angustata, Celina bonvouloiri, Celina bruchi, Celina conspicua, Celina contiger, Celina crassicornis, Celina cubensis, Celina debilis, Celina dufaui, Celina forsteri, Celina freudei, Celina gracilicornis, Celina grossula, Celina guayaquilensis, Celina hubbelli, Celina imitatrix, Celina intacta, Celina languida, Celina latipes, Celina longicornis, Celina mucronata, Celina muricata, Celina occidentalis, Celina palustris, Celina parallela, Celina paulista, Celina picea, Celina punctata, Celina reclusa, Celina slossonae, Celina vitticollis, Chostonectes gigas, Chostonectes johnsonii, Chostonectes maai, Chostonectes nebulosus, Chostonectes sharpi, Chostonectes wattsi, Clypeodytes ater, Clypeodytes bedeli, Clypeodytes bicornis, Clypeodytes bufo, Clypeodytes concivis, Clypeodytes cribrosus, Clypeodytes darlingtoni, Clypeodytes densepunctatus, Clypeodytes dilutus, Clypeodytes divoi, Clypeodytes duodecimmaculatus, Clypeodytes eboris, Clypeodytes fartilis, Clypeodytes feryi, Clypeodytes flexuosus, Clypeodytes gestroi, Clypeodytes hemani, Clypeodytes insularis, Clypeodytes jaechi, Clypeodytes larsoni, Clypeodytes lentus, Clypeodytes loriae, Clypeodytes meridionalis, Clypeodytes migrator, Clypeodytes perlautus, Clypeodytes pertusus, Clypeodytes procerus, Clypeodytes proditus, Clypeodytes pseudolentus, Clypeodytes roeri, Clypeodytes severini, Clypeodytes simplex, Clypeodytes sordidipennis, Clypeodytes spangleri, Clypeodytes submarginatus, Clypeodytes viator, Clypeodytes weberi, Clypeodytes weiri, Coelhydrus brevicollis, Colymbetes, Colymbetes aemulus, Colymbetes arcuatus, Colymbetes dahuricus, Colymbetes densus, Colymbetes dolabratus, Colymbetes exaratus, Colymbetes fuscus, Colymbetes incognitus, Colymbetes koenigi, Colymbetes magnus, Colymbetes mesepotamicus, Colymbetes minimus, Colymbetes miocaenicus, Colymbetes paykulli, Colymbetes piceus, Colymbetes pseudostriatus, Colymbetes schildknechti, Colymbetes sculptilis, Colymbetes semenowi, Colymbetes striatus, Colymbetes strigatus, Colymbetes substrigatus, Colymbetes tschitscherini, Colymbetes vagans, Comaldessus stygius, Copelatus, Copelatus abonnenci, Copelatus acamas, Copelatus advena, Copelatus aemulus, Copelatus aequatorius, Copelatus aethiopicus, Copelatus agrias, Copelatus aldabricus, Copelatus alternatus, Copelatus amaroides, Copelatus amatolensis, Copelatus amazonicus, Copelatus ambiguus, Copelatus anastomosans, Copelatus andobonicus, Copelatus andreinii, Copelatus andrewesi, Copelatus angolensis, Copelatus angustus, Copelatus annobomensis, Copelatus anthracinus, Copelatus aphroditae, Copelatus apicalis, Copelatus apuzzoi, Copelatus aruensis, Copelatus assamensis, Copelatus assimilis, Copelatus ateles, Copelatus atrosulcatus, Copelatus bacchusi, Copelatus bacillifer, Copelatus baculiformis, Copelatus badeni, Copelatus bakewelli, Copelatus bangalorensis, Copelatus baoulicus, Copelatus barbouri, Copelatus basifasciatus, Copelatus basilewskyi, Copelatus bechynei, Copelatus befasicus, Copelatus bengalensis, Copelatus bertrandi, Copelatus bibulus, Copelatus biformis, Copelatus bilunatus, Copelatus binaghii, Copelatus biolleyi, Copelatus biroi, Copelatus biseriatus, Copelatus biswasi, Copelatus blancasi, Copelatus blatchleyi, Copelatus bolivianus, Copelatus bombycinus, Copelatus bonvouloiri, Copelatus bottegoi, Copelatus boukali, Copelatus brancuccii, Copelatus brasiliensis, Copelatus brevistrigatus, Copelatus brivioi, Copelatus brullei, Copelatus brunneus, Copelatus buqueti, Copelatus burgeoni, Copelatus caelatipennis, Copelatus caelatus, Copelatus caffer, Copelatus camerunensis, Copelatus capensis, Copelatus carayoni, Copelatus carinatus, Copelatus celinoides, Copelatus ceylonicus, Copelatus cheesmanae, Copelatus chevrolati, Copelatus chibcha, Copelatus chipiriricus, Copelatus chloroticus, Copelatus cinnamomeus, Copelatus clarki, Copelatus collarti, Copelatus compertus, Copelatus concii, Copelatus concolor, Copelatus concolorans, Copelatus confinis, Copelatus congo, Copelatus consimilis, Copelatus consors, Copelatus cooperae, Copelatus cordylinoides, Copelatus coxalis, Copelatus crassus, Copelatus cryptarchoides, Copelatus cubaensis, Copelatus curtistriatus, Copelatus daemeli, Copelatus darlingtoni, Copelatus debilis, Copelatus decellei, Copelatus decemsulcatus, Copelatus deceptor, Copelatus depressus, Copelatus descarpentriesi, Copelatus diffisus, Copelatus dimorphus, Copelatus distinctus, Copelatus distinguendus, Copelatus divisus, Copelatus dolosus, Copelatus doriae, Copelatus duodecimstriatus, Copelatus duponti, Copelatus edax, Copelatus efoutensis, Copelatus ejactus, Copelatus ellai, Copelatus elutus, Copelatus enganensis, Copelatus epactus, Copelatus erichsonii, Copelatus esteriensis, Copelatus eucritus, Copelatus evanidus, Copelatus exaratus, Copelatus externus, Copelatus fasciatus, Copelatus fastidiosus, Copelatus feae, Copelatus fernandensis, Copelatus ferruginicollis, Copelatus ferus, Copelatus festae, Copelatus fidschiensis, Copelatus fijiensis, Copelatus filiformis, Copelatus flavicans, Copelatus flavidus, Copelatus fluviaticus, Copelatus fontanus, Copelatus fossilis, Copelatus fractistriatus, Copelatus freudei, Copelatus fryi, Copelatus fulviceps, Copelatus fuscipennis, Copelatus fuscomaculatus, Copelatus gabonicus, Copelatus galapagoensis, Copelatus garambanus, Copelatus gardineri, Copelatus geayi, Copelatus geniculatus, Copelatus gentilis, Copelatus gestroi, Copelatus gibsoni, Copelatus glyphicus, Copelatus griffinii, Copelatus gschwendtneri, Copelatus guadelupensis, Copelatus guerini, Copelatus guineensis, Copelatus hararensis, Copelatus hardenbergi, Copelatus hebeter, Copelatus heterogynus, Copelatus hydroporoides, Copelatus ibrahimi, Copelatus iguelaensis, Copelatus ilybioides, Copelatus imasakai, Copelatus imitator, Copelatus inaequalis, Copelatus incognitus, Copelatus indicus, Copelatus inopinatus, Copelatus inornatus, Copelatus insidiosus, Copelatus insolitus, Copelatus instabilis, Copelatus instriatus, Copelatus insuetus, Copelatus insulanus, Copelatus integer, Copelatus internus, Copelatus interstriatus, Copelatus inuber, Copelatus ipiformis, Copelatus irinus, Copelatus irregularis, Copelatus ischius, Copelatus jactator, Copelatus jamaicensis, Copelatus jarrigei, Copelatus javanus, Cybister, Cybister japonicus, Cybister lateralimarginalis, Danh mục loài cực kì nguy cấp theo sách đỏ IUCN (động vật), Deronectes, Deronectes aljibensis, Deronectes depressicollis, Deronectes ferrugineus, Dytiscus, Dytiscus latissimus, Dytiscus marginalis, Eretes, Graphoderus, Graphoderus austriacus, Graphoderus bilineatus, Graphoderus zonatus, Graptodytes, Graptodytes delectus, Hydaticus, Hydroporus, Hydroporus erythrocephalus, Hydroporus palustris, Hydroporus pubescens, Hydrotarsus, Hydrotarsus compunctus, Hydrotarsus pilosus, Hygrotus, Hygrotus artus, Ilybius ater, Ilybius chalconatus, Ilybius montanus, Ilybius quadriguttatus, Laccophilus, Matus, Megadytes, Megadytes ducalis, Meladema, Meladema imbricata, Meladema lanio, Platambus, Rhantus, Rhantus alutaceus, Rhantus novacaledoniae, Rhantus orbignyi, Rhantus papuanus, Rhithrodytes, Rhithrodytes agnus, Siettitia balsetensis, Thermonectus.