Những điểm tương đồng giữa Tứ diệu đế và Đại thừa
Tứ diệu đế và Đại thừa có 10 điểm chung (trong Unionpedia): Bát chính đạo, Giác ngộ, Khổ (Phật giáo), Luân hồi, Phật giáo Nguyên thủy, Tính Không, Tất-đạt-đa Cồ-đàm, Tứ diệu đế, Vô ngã, Vô thường.
Bát chính đạo
Bát chính đạo (zh. bāzhèngdào 八正道, tiếng Ấn Độ: ariyo aṭṭhaṅgiko maggo,tiếng Phạn: āryāṣṭāṅgamārga་), còn gọi là Bát Thánh đạo, Bát chi Thánh đạo, Bát Thánh đạo phần, Bát trực hành, Bát đạo hành, Bát chánh, Bát đạo, Bát chi, Bát pháp, Bát l. Bát chính đạo là con đường tám nhánh để giải thoát khỏi Khổ (sa. duḥkha).
Bát chính đạo và Tứ diệu đế · Bát chính đạo và Đại thừa ·
Giác ngộ
Giác ngộ (zh. 覺悟, sa., pi. bodhi), danh từ được dịch nghĩa từ chữ bodhi (bồ-đề) của Phạn ngữ, chỉ trạng thái tỉnh thức, lúc con người bỗng nhiên trực nhận tính Không (sa. śūnyatā), bản thân nó là Không cũng như toàn thể vũ trụ cũng là Không.
Giác ngộ và Tứ diệu đế · Giác ngộ và Đại thừa ·
Khổ (Phật giáo)
Khổ (zh. 苦, sa. duḥkha, pi. dukkha) là một khái niệm quan trọng của Phật giáo, là cơ sở của Tứ diệu đế.
Khổ (Phật giáo) và Tứ diệu đế · Khổ (Phật giáo) và Đại thừa ·
Luân hồi
Vòng luân hồi, một biểu tượng của phật giáo Tây Tạng Luân hồi (trong Phật giáo còn gọi là " Vòng luân hồi" hay " Bánh xe luân hồi") (zh. 輪迴, sa., pi. saṃsāra, bo. `khor ba འཁོར་བ་), nguyên nghĩa Phạn ngữ là "lang thang, trôi nổi" theo ngữ căn sam-√sṛ, có khi được gọi là Hữu luân (zh. 有輪), vòng sinh tử, hoặc giản đơn là Sinh tử (zh. 生死).
Luân hồi và Tứ diệu đế · Luân hồi và Đại thừa ·
Phật giáo Nguyên thủy
Phật giáo Nguyên thủy hay Phật giáo Sơ kỳ là cách gọi các tư tưởng Phật giáo thời kỳ đầu, từ khi được Tất-đạt-đa Cồ-đàm giác ngộ, truyền bá cho đến khi Phật giáo bị phân chia thành các bộ, phái.
Phật giáo Nguyên thủy và Tứ diệu đế · Phật giáo Nguyên thủy và Đại thừa ·
Tính Không
Tính Không (zh. 空, 空 性, sa. śūnya, tính từ, sa. śūnyatā, danh từ, bo. stong pa nyid སྟོང་པ་ཉིད་), có nghĩa là "trống rỗng", "trống không", là một khái niệm trung tâm của đạo Phật, quan trọng nhất và cũng trừu tượng nhất.
Tính Không và Tứ diệu đế · Tính Không và Đại thừa ·
Tất-đạt-đa Cồ-đàm
Siddhartha Gautama (Siddhārtha Gautama; Devanagari: सिद्धार्थ गौतम; Siddhattha Gotama) hay Tất-đạt-đa Cồ-đàm, Cù-đàm (phiên âm Hán Việt từ tiếng Phạn: 悉達多 瞿曇), còn được người đương thời và các tín đồ đạo Phật sau này tôn xưng là Shakyamuni (Śākyamuni; Devanagari: शाक्यमुनि; phiên âm Hán Việt từ tiếng Phạn: 释迦牟尼), nghĩa là Bậc thức giả tộc Thích Ca, hay gọi đơn giản là Phật (Buddha; Devanagari: बुद्ध; phiên âm Hán Việt từ tiếng Phạn: 佛) (c. 563/480 - c483/400 TCN), là một người giác ngộ (trong Phật giáo) và là một đạo sư có thật từng sống ở Ấn Độ cổ đại khoảng giữa thế kỷ thứ VI và IV TCN.
Tất-đạt-đa Cồ-đàm và Tứ diệu đế · Tất-đạt-đa Cồ-đàm và Đại thừa ·
Tứ diệu đế
Tứ diệu đế (zh. 四妙諦, sa. catvāry āryasatyāni, pi. cattāri ariya-saccāni, bo. bden pa bzhi བདེན་པ་བཞི་), cũng gọi là Tứ thánh đế (zh. 四聖諦), là bốn chân lý cao cả, là gốc cơ bản của Phật giáo.
Tứ diệu đế và Tứ diệu đế · Tứ diệu đế và Đại thừa ·
Vô ngã
Vô ngã (無我, sa. anātman, pi. anattā), là một trong Ba pháp ấn (sa. trilakṣaṇa) (Tam Pháp Ấn) của sự vật theo Phật giáo.
Tứ diệu đế và Vô ngã · Vô ngã và Đại thừa ·
Vô thường
Vô thường (無常; sa. anitya; pi. anicca) nghĩa là "không chắc chắn", "thay đổi", "không trường tồn".
Danh sách trên trả lời các câu hỏi sau
- Trong những gì dường như Tứ diệu đế và Đại thừa
- Những gì họ có trong Tứ diệu đế và Đại thừa chung
- Những điểm tương đồng giữa Tứ diệu đế và Đại thừa
So sánh giữa Tứ diệu đế và Đại thừa
Tứ diệu đế có 18 mối quan hệ, trong khi Đại thừa có 50. Khi họ có chung 10, chỉ số Jaccard là 14.71% = 10 / (18 + 50).
Tài liệu tham khảo
Bài viết này cho thấy mối quan hệ giữa Tứ diệu đế và Đại thừa. Để truy cập mỗi bài viết mà từ đó các thông tin được trích xuất, vui lòng truy cập: