Chúng tôi đang làm việc để khôi phục ứng dụng Unionpedia trên Google Play Store
🌟Chúng tôi đã đơn giản hóa thiết kế của mình để điều hướng tốt hơn!
Instagram Facebook X LinkedIn

Qatar và Riyal Qatar

Phím tắt: Sự khác biệt, Điểm tương đồng, Jaccard Similarity Hệ số, Tài liệu tham khảo.

Sự khác biệt giữa Qatar và Riyal Qatar

Qatar vs. Riyal Qatar

Qatar (phiên âm tiếng Việt: Ca-ta; tiếng Ả Rập: قطر, chuyển ngữ Qatar; phát âm thổ ngữ địa phương), tên chính thức là Nhà nước Qatar (Tiếng Ả Rập: دولة قطر, chuyển ngữ: Dawlat Qatar), là một quốc gia có chủ quyền tại Tây Á, nằm trên bán đảo nhỏ Qatar thuộc duyên hải đông bắc của bán đảo Ả Rập. Riyal (tiếng Ả Rập: ريال; mã ISO 4217: QAR) là tiền tệ của Qatar.

Những điểm tương đồng giữa Qatar và Riyal Qatar

Qatar và Riyal Qatar có 2 điểm chung (trong Unionpedia): Hamad bin Khalifa al-Thani, Tiếng Ả Rập.

Hamad bin Khalifa al-Thani

Sheikh Hamad bin Khalifa Al Thani (tiếng Ả Rập: الشيخ حمد بن خليفة ال ثاني sinh ngày 1 tháng 1 năm 1952) là Emir (tiểu vương) cầm quyền của Nhà nước Qatar kể từ năm 1995.

Hamad bin Khalifa al-Thani và Qatar · Hamad bin Khalifa al-Thani và Riyal Qatar · Xem thêm »

Tiếng Ả Rập

Tiếng Ả Rập (العَرَبِيَّة, hay عَرَبِيّ) là một ngôn ngữ Trung Semit đã được nói từ thời kỳ đồ sắt tại tây bắc bán đảo Ả Rập và nay là lingua franca của thế giới Ả Rập.

Qatar và Tiếng Ả Rập · Riyal Qatar và Tiếng Ả Rập · Xem thêm »

Danh sách trên trả lời các câu hỏi sau

So sánh giữa Qatar và Riyal Qatar

Qatar có 104 mối quan hệ, trong khi Riyal Qatar có 10. Khi họ có chung 2, chỉ số Jaccard là 1.75% = 2 / (104 + 10).

Tài liệu tham khảo

Bài viết này cho thấy mối quan hệ giữa Qatar và Riyal Qatar. Để truy cập mỗi bài viết mà từ đó các thông tin được trích xuất, vui lòng truy cập: