Logo
Unionpedia
Giao tiếp
Tải nội dung trên Google Play
Mới! Tải Unionpedia trên thiết bị Android™ của bạn!
Miễn phí
truy cập nhanh hơn trình duyệt!
 

Ngữ hệ Hán-Tạng và Đông Nam Á

Phím tắt: Sự khác biệt, Điểm tương đồng, Jaccard Similarity Hệ số, Tài liệu tham khảo.

Sự khác biệt giữa Ngữ hệ Hán-Tạng và Đông Nam Á

Ngữ hệ Hán-Tạng vs. Đông Nam Á

Ngữ hệ Hán-Tạng, trong vài nguồn được gọi là ngữ hệ Tạng-Miến hay Liên Himalaya, là một ngữ hệ gồm hơn 400 ngôn ngữ được sử dụng tại Đông Á, Đông Nam Á, và Nam Á. Hệ này chỉ đứng sau ngữ hệ Ấn-Âu về số lượng người nói bản ngữ. Những ngôn ngữ Hán-Tạng với lượng người nói lớn nhất là các dạng tiếng Trung Quốc (1,3 tỉ người nói), tiếng Miến Điện (33 triệu người nói) và nhóm Tạng (8 triệu người nói). Nhiều ngôn ngữ Hán-Tạng chỉ được sử dụng trong những cộng đồng nhỏ tại vùng núi hẻo lánh và rất thiếu thông tin. Nhiều phân nhóm cấp thấp đã được xác lập rõ ràng, nhưng cấu trúc cấp cao hơn vẫn chưa rõ ràng. Dù hệ này này thường được chia thành hai nhánh Hán và Tạng-Miến, các nhà nghiên cứu chưa bao giờ xác định được nguồn gốc chung của nhóm phi Hán. Đông Nam Á Tập tin:Southeast Asia (orthographic projection).svg| Đông Nam Á là một khu vực của châu Á, bao gồm các nước nằm ở phía nam Trung Quốc, phía đông Ấn Độ và phía bắc của Úc, rộng 4.494.047 km² và bao gồm 11 quốc gia: Việt Nam, Campuchia, Đông Timor, Indonesia, Lào, Malaysia, Myanmar, Philippines, Singapore, Thái Lan và Brunei.

Những điểm tương đồng giữa Ngữ hệ Hán-Tạng và Đông Nam Á

Ngữ hệ Hán-Tạng và Đông Nam Á có 5 điểm chung (trong Unionpedia): Ngữ hệ Ấn-Âu, Ngữ hệ Nam Á, Tiếng Miến Điện, Tiếng Thái, Tiếng Việt.

Ngữ hệ Ấn-Âu

Ngữ hệ Ấn-Âu là một ngữ hệ lớn, gồm khoảng 445 ngôn ngữ còn tồn tại (theo ước tính của Ethnologue), với hơn hai phần ba (313) thuộc về nhánh Ấn-Iran.

Ngữ hệ Hán-Tạng và Ngữ hệ Ấn-Âu · Ngữ hệ Ấn-Âu và Đông Nam Á · Xem thêm »

Ngữ hệ Nam Á

Ngữ hệ Nam Á, thường gọi là Môn–Khmer (khi không bao gồm nhóm Munda), là một ngữ hệ lớn ở Đông Nam Á lục địa, và cũng phân bố rải rác ở Ấn Độ, Bangladesh, Nepal và miền nam Trung Quốc, với chừng 117 triệu người nói.

Ngữ hệ Hán-Tạng và Ngữ hệ Nam Á · Ngữ hệ Nam Á và Đông Nam Á · Xem thêm »

Tiếng Miến Điện

Tiếng Miến Điện, hay tiếng Miến (tên မြန်မာဘာသာ, MLCTS: myanma bhasa, IPA), còn gọi là tiếng Myanmar, là ngôn ngữ chính thức của Myanmar.

Ngữ hệ Hán-Tạng và Tiếng Miến Điện · Tiếng Miến Điện và Đông Nam Á · Xem thêm »

Tiếng Thái

Tiếng Thái (ภาษาไทย, chuyển tự: phasa thai, đọc là Pha-xả Thai) là ngôn ngữ chính thức của Thái Lan và là tiếng mẹ đẻ của người Thái, dân tộc chiếm đa số ở Thái Lan.

Ngữ hệ Hán-Tạng và Tiếng Thái · Tiếng Thái và Đông Nam Á · Xem thêm »

Tiếng Việt

Tiếng Việt, còn gọi tiếng Việt Nam hay Việt ngữ, là ngôn ngữ của người Việt (người Kinh) và là ngôn ngữ chính thức tại Việt Nam.

Ngữ hệ Hán-Tạng và Tiếng Việt · Tiếng Việt và Đông Nam Á · Xem thêm »

Danh sách trên trả lời các câu hỏi sau

So sánh giữa Ngữ hệ Hán-Tạng và Đông Nam Á

Ngữ hệ Hán-Tạng có 33 mối quan hệ, trong khi Đông Nam Á có 182. Khi họ có chung 5, chỉ số Jaccard là 2.33% = 5 / (33 + 182).

Tài liệu tham khảo

Bài viết này cho thấy mối quan hệ giữa Ngữ hệ Hán-Tạng và Đông Nam Á. Để truy cập mỗi bài viết mà từ đó các thông tin được trích xuất, vui lòng truy cập:

Chào! Chúng tôi đang ở trên Facebook bây giờ! »