Những điểm tương đồng giữa Nam Tề Vũ Đế và Nam sử
Nam Tề Vũ Đế và Nam sử có 10 điểm chung (trong Unionpedia): Lưu Tống, Lưu Tống Hậu Phế Đế, Lưu Tống Minh Đế, Lưu Tống Thuận Đế, Nam Tề, Nam Tề Cao Đế, Nam Tề Minh Đế, Nam Tề thư, Tiêu Chiêu Nghiệp, Trường Giang.
Lưu Tống
Nhà Lưu Tống (chữ Hán: 宋朝; 420-479) là triều đại đầu tiên trong số bốn Nam triều ở Trung Quốc, tiếp theo sau nó là nhà Nam Tề.
Lưu Tống và Nam Tề Vũ Đế · Lưu Tống và Nam sử ·
Lưu Tống Hậu Phế Đế
Lưu Tống Hậu Phế Đế (chữ Hán: 劉宋後廢帝; 463–477), tên húy là Lưu Dục, tên tự Đức Dung (德融), biệt danh Huệ Chấn (慧震), là một hoàng đế của triều đại Lưu Tống trong lịch sử Trung Quốc. Trong thời gian trị vì của mình, ông chỉ là một cậu bé, song đã thể hiện thói hung bạo và độc đoán, và đến năm 477 ông đã bị tướng Tiêu Đạo Thành sát hại. Tiêu Đạo Thành sau đó lập một người em trai của Tiền Phế Đế là Lưu Chuẩn làm hoàng đế, song đã đoạt lấy ngai vàng vào năm 479, chấm dứt triều Lưu Tống và mở ra triều Nam Tề.
Lưu Tống Hậu Phế Đế và Nam Tề Vũ Đế · Lưu Tống Hậu Phế Đế và Nam sử ·
Lưu Tống Minh Đế
Lưu Tống Minh Đế (chữ Hán: 劉宋明帝; 439–472), tên húy là Lưu Úc, tên tự Hưu Bỉnh (休炳), biệt danh Vinh Kì (榮期), là hoàng đế thứ 7 của triều Lưu Tống trong lịch sử Trung Quốc.
Lưu Tống Minh Đế và Nam Tề Vũ Đế · Lưu Tống Minh Đế và Nam sử ·
Lưu Tống Thuận Đế
Lưu Tống Thuận Đế (chữ Hán: 劉宋順帝; 467–479), tên húy là Lưu Chuẩn, tên tự Trọng Mưu (仲謀), biệt danh Trí Quan (智觀), là một hoàng đế của triều Lưu Tống trong lịch sử Trung Quốc.
Lưu Tống Thuận Đế và Nam Tề Vũ Đế · Lưu Tống Thuận Đế và Nam sử ·
Nam Tề
Nam triều Tề (479-502) là triều đại thứ hai của các Nam triều ở Trung Quốc, sau nhà Tống (420-479) và trước nhà Lương (502-557), thuộc về thời kỳ mà các nhà sử học Trung Quốc gọi là thời kỳ Nam Bắc triều (420-589).
Nam Tề và Nam Tề Vũ Đế · Nam Tề và Nam sử ·
Nam Tề Cao Đế
Nam Tề Cao Đế (chữ Hán: 南齊高帝; 427–482), tên húy là Tiêu Đạo Thành, tên tự Thiệu Bá (紹伯), tiểu húy Đấu Tương (鬥將), là hoàng đế sáng lập nên triều đại Nam Tề thời Nam-Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc.
Nam Tề Cao Đế và Nam Tề Vũ Đế · Nam Tề Cao Đế và Nam sử ·
Nam Tề Minh Đế
Nam Tề Minh Đế (chữ Hán: 南齊明帝; 452–498), tên húy là Tiêu Loan, tên tự Cảnh Tê (景栖), biệt danh Huyền Độ (玄度), là vị vua thứ 5 của triều Nam Tề trong lịch sử Trung Quốc.
Nam Tề Minh Đế và Nam Tề Vũ Đế · Nam Tề Minh Đế và Nam sử ·
Nam Tề thư
Nam Tề thư (chữ Hán giản thể: 南齐书; phồn thể: 南齊書) là một sách lịch sử theo thể kỷ truyện trong 24 sách lịch sử Trung Quốc (Nhị thập tứ sử) do Tiêu Tử Hiển đời Lương viết và biên soạn, tên nguyên gốc là Tề thư, đến thời Tống, để phân biệt với Bắc Tề thư của Lý Bách Dược nên đổi tên thành Nam Tề thư.
Nam Tề Vũ Đế và Nam Tề thư · Nam Tề thư và Nam sử ·
Tiêu Chiêu Nghiệp
Tiêu Chiêu Nghiệp (473–494), tên tự Nguyên Thượng (元尚), biệt danh Pháp Thân (法身), là vị vua thứ 3 của triều đại Nam Tề trong lịch sử Trung Quốc.
Nam Tề Vũ Đế và Tiêu Chiêu Nghiệp · Nam sử và Tiêu Chiêu Nghiệp ·
Trường Giang
Trường Giang (giản thể: 长江; phồn thể: 長江; pinyin: Cháng Jiāng; Wade-Giles: Ch'ang Chiang) hay sông Dương Tử (扬子江, Yángzǐ Jiāng hay Yangtze Kiang; Hán-Việt: Dương Tử Giang) là con sông dài nhất châu Á và đứng thứ ba trên thế giới sau sông Nin ở Châu Phi, sông Amazon ở Nam Mỹ.
Danh sách trên trả lời các câu hỏi sau
- Trong những gì dường như Nam Tề Vũ Đế và Nam sử
- Những gì họ có trong Nam Tề Vũ Đế và Nam sử chung
- Những điểm tương đồng giữa Nam Tề Vũ Đế và Nam sử
So sánh giữa Nam Tề Vũ Đế và Nam sử
Nam Tề Vũ Đế có 52 mối quan hệ, trong khi Nam sử có 122. Khi họ có chung 10, chỉ số Jaccard là 5.75% = 10 / (52 + 122).
Tài liệu tham khảo
Bài viết này cho thấy mối quan hệ giữa Nam Tề Vũ Đế và Nam sử. Để truy cập mỗi bài viết mà từ đó các thông tin được trích xuất, vui lòng truy cập: