Những điểm tương đồng giữa Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Vương Tử Trực
Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Vương Tử Trực có 12 điểm chung (trong Unionpedia): Độc Cô Tín, Bắc Ngụy, Bắc Ngụy Hiếu Trang Đế, Bắc Ngụy Hiếu Vũ Đế, Hạ Bạt Nhạc, Nhà Lương, Tây Ngụy, Tây Ngụy Cung Đế, Tây Ngụy Phế Đế, Tây Ngụy Văn Đế, Thiểm Tây, Vũ Văn Thái.
Độc Cô Tín
Độc Cô Tín (chữ Hán: 独孤信, 502 - 557), là quý tộc Tiên Ti, tướng lĩnh, khai quốc công thần, một trong Bát Trụ Quốc nhà Tây Ngụy.
Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Độc Cô Tín · Vương Tử Trực và Độc Cô Tín ·
Bắc Ngụy
Nhà Bắc Ngụy (tiếng Trung: 北魏朝, bính âm: běi wèi cháo, 386-534), còn gọi là Thác Bạt Ngụy (拓拔魏), Hậu Ngụy (後魏) hay Nguyên Ngụy (元魏), là một triều đại thời Nam Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc. Sự kiện đáng chú ý nhất của triều đại này là việc thống nhất miền bắc Trung Quốc năm 439. Nhà nước này cũng tham gia mạnh mẽ vào việc tài trợ cho nghệ thuật Phật giáo nên nhiều đồ tạo tác cổ và tác phẩm nghệ thuật từ thời kỳ này còn được bảo tồn. Năm 494, triều đại này di chuyển kinh đô từ Bình Thành (nay là Đại Đồng, tỉnh Sơn Tây) về Lạc Dương và bắt đầu cho xây dựng hang đá Long Môn. Trên 30.000 tượng Phật từ thời kỳ của triều đại này còn được tìm thấy trong hang. Người ta cho rằng triều đại này bắt nguồn từ bộ Thác Bạt của tộc Tiên Ti. Dưới ảnh hưởng của Phùng thái hậu và Ngụy Hiếu Văn Đế, Bắc Ngụy đẩy mạnh Hán hóa, thậm chí đổi họ hoàng tộc từ Thát Bạt sang Nguyên. Việc áp đặt Hán hóa gây mâu thuẫn sâu sắc giữa giới quý tộc Bắc Ngụy tại Lạc Dương và người Tiên Ti ở 6 quân trấn (lục trấn) phương bắc - là 6 tiền đồn lập lên nhằm phòng thủ người Nhuyễn Nhuyên (còn gọi Nhu Nhiên) - dẫn đến việc nổi loạn của người lục trấn, làm suy sụp hệ thống lưới cai trị từ Lạc Dương. Sau một thời gian xung đột, Bắc Ngụy bị phân chia thành Đông Ngụy và Tây Ngụy.
Bắc Ngụy và Nam-Bắc triều (Trung Quốc) · Bắc Ngụy và Vương Tử Trực ·
Bắc Ngụy Hiếu Trang Đế
Bắc Ngụy Hiếu Trang Đế (chữ Hán: 北魏孝莊帝; 507–531), tên húy là Nguyên Tử Du, là hoàng đế thứ 11 triều đại Bắc Ngụy trong lịch sử Trung Quốc.
Bắc Ngụy Hiếu Trang Đế và Nam-Bắc triều (Trung Quốc) · Bắc Ngụy Hiếu Trang Đế và Vương Tử Trực ·
Bắc Ngụy Hiếu Vũ Đế
Bắc Ngụy Hiếu Vũ Đế (chữ Hán: 北魏孝武帝; 510 – 3 tháng 2, 535), tên húy là Nguyên Tu (元脩 hay 元修), tên tự Hiếu Tắc (孝則), vào một số thời điểm được gọi là Xuất Đế (出帝, "hoàng đế bỏ trốn"), là vị hoàng đế cuối cùng của triều đại Bắc Ngụy thời Nam-Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc.
Bắc Ngụy Hiếu Vũ Đế và Nam-Bắc triều (Trung Quốc) · Bắc Ngụy Hiếu Vũ Đế và Vương Tử Trực ·
Hạ Bạt Nhạc
Hạ Bạt Nhạc (chữ Hán: 贺拔岳, ? – 534), tên tự là A Đấu Nê, người Tiêm Sơn, Thần Vũ, dân tộc Sắc Lặc, là tướng lĩnh nhà Bắc Ngụy trong lịch sử Trung Quốc.
Hạ Bạt Nhạc và Nam-Bắc triều (Trung Quốc) · Hạ Bạt Nhạc và Vương Tử Trực ·
Nhà Lương
Nhà Lương (tiếng Trung: 梁朝; bính âm: Liáng cháo) (502-557), còn gọi là nhà Nam Lương (南梁), là triều đại thứ ba của Nam triều trong thời kỳ Nam-Bắc triều ở Trung Quốc, sau thời kỳ của triều đại Nam Tề và trước thời kỳ của triều đại Trần.
Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Nhà Lương · Nhà Lương và Vương Tử Trực ·
Tây Ngụy
Tây Ngụy (tiếng Trung:西魏) là triều đại xuất hiện sau khi có sự tan rã của nhà Bắc Ngụy và cai trị vùng lãnh thổ miền Bắc Trung Quốc từ năm 535 tới năm 557.
Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Tây Ngụy · Tây Ngụy và Vương Tử Trực ·
Tây Ngụy Cung Đế
Tây Ngụy Cung Đế (西魏恭帝) (537–557), tên húy là Nguyên Khuếch (元廓), sau đổi thành Thác Bạt Khuếch (拓拔廓), là hoàng đế cuối cùng của triều đại Tây Ngụy trong lịch sử Trung Quốc.
Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Tây Ngụy Cung Đế · Tây Ngụy Cung Đế và Vương Tử Trực ·
Tây Ngụy Phế Đế
Tây Ngụy Phế Đế (西魏廢帝) (525-554), tên húy là Nguyên Khâm (元欽), là một hoàng đế của triều đại Tây Ngụy trong lịch sử Trung Quốc.
Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Tây Ngụy Phế Đế · Tây Ngụy Phế Đế và Vương Tử Trực ·
Tây Ngụy Văn Đế
Tây Ngụy Văn Đế (西魏文帝) (507–551), tên húy là Nguyên Bảo Cự (元寶炬), là một hoàng đế của triều đại Tây Ngụy trong lịch sử Trung Quốc.
Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Tây Ngụy Văn Đế · Tây Ngụy Văn Đế và Vương Tử Trực ·
Thiểm Tây
Thiểm Tây là một tỉnh của Trung Quốc, về mặt chính thức được phân thuộc vùng Tây Bắc.
Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Thiểm Tây · Thiểm Tây và Vương Tử Trực ·
Vũ Văn Thái
Vũ Văn Thái (chữ Hán: 宇文泰; 507-556), họ kép Vũ Văn (宇文), tự Hắc Thát (黑獺) là Thượng trụ nhà Tây Ngụy thời Nam Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc.
Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Vũ Văn Thái · Vũ Văn Thái và Vương Tử Trực ·
Danh sách trên trả lời các câu hỏi sau
- Trong những gì dường như Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Vương Tử Trực
- Những gì họ có trong Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Vương Tử Trực chung
- Những điểm tương đồng giữa Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Vương Tử Trực
So sánh giữa Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Vương Tử Trực
Nam-Bắc triều (Trung Quốc) có 346 mối quan hệ, trong khi Vương Tử Trực có 21. Khi họ có chung 12, chỉ số Jaccard là 3.27% = 12 / (346 + 21).
Tài liệu tham khảo
Bài viết này cho thấy mối quan hệ giữa Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Vương Tử Trực. Để truy cập mỗi bài viết mà từ đó các thông tin được trích xuất, vui lòng truy cập: