Những điểm tương đồng giữa Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Vi Hiếu Khoan
Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Vi Hiếu Khoan có 26 điểm chung (trong Unionpedia): Đông Ngụy, Đậu Thái, Độc Cô Tín, Bắc Chu, Bắc Chu Hiếu Mẫn Đế, Bắc Chu Minh Đế, Bắc Chu Tuyên Đế, Bắc Chu Vũ Đế, Bắc Ngụy, Bắc Ngụy Hiếu Vũ Đế, Bắc Tề, Cao Hoan, Hộc Luật Quang, Lạc Dương, Lưu Nghĩa Khánh, Lưu Tống, Nhà Trần (Trung Quốc), Tây Ngụy, Tây Ngụy Cung Đế, Tây Ngụy Phế Đế, Tây Ngụy Văn Đế, Tùy Văn Đế, Thiểm Tây, Trường Giang, Uất Trì Huýnh, Vũ Văn Thái.
Đông Ngụy
Đông Ngụy (tiếng Trung: 東魏) là triều đại xuất hiện sau khi có sự tan rã của Nhà nước Bắc Ngụy và cai trị vùng lãnh thổ Bắc Trung Quốc từ năm 534 tới năm 550.
Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Đông Ngụy · Vi Hiếu Khoan và Đông Ngụy ·
Đậu Thái
Đậu Thái (? – 537), tự Thế Ninh, sinh quán Hãn Thù, Đại An, nguyên quán Quan Tân, Thanh Hà tướng lĩnh nhà Đông Ngụy.
Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Đậu Thái · Vi Hiếu Khoan và Đậu Thái ·
Độc Cô Tín
Độc Cô Tín (chữ Hán: 独孤信, 502 - 557), là quý tộc Tiên Ti, tướng lĩnh, khai quốc công thần, một trong Bát Trụ Quốc nhà Tây Ngụy.
Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Độc Cô Tín · Vi Hiếu Khoan và Độc Cô Tín ·
Bắc Chu
Tây Lương. Bắc Chu (tiếng Trung: 北周) là một triều đại tiếp theo nhà Tây Ngụy thời Nam Bắc triều, có chủ quyền đối với miền Bắc Trung Quốc từ năm 557 tới năm 581.
Bắc Chu và Nam-Bắc triều (Trung Quốc) · Bắc Chu và Vi Hiếu Khoan ·
Bắc Chu Hiếu Mẫn Đế
Bắc Chu Hiếu Mẫn Đế (chữ Hán: 北周孝閔帝) (542-557, tại vị: 557) là vị Hoàng đế đầu tiên của nhà Bắc Chu.
Bắc Chu Hiếu Mẫn Đế và Nam-Bắc triều (Trung Quốc) · Bắc Chu Hiếu Mẫn Đế và Vi Hiếu Khoan ·
Bắc Chu Minh Đế
Bắc Chu Minh Đế (北周明帝) (534–560), tên húy là Vũ Văn Dục (宇文毓), biệt danh Thống Vạn Đột (統萬突), là một vị hoàng đế của triều đại Bắc Chu trong lịch sử Trung Quốc.
Bắc Chu Minh Đế và Nam-Bắc triều (Trung Quốc) · Bắc Chu Minh Đế và Vi Hiếu Khoan ·
Bắc Chu Tuyên Đế
Bắc Chu Tuyên Đế (chữ Hán: 北周宣帝; 559 – 580), tên húy là Vũ Văn Uân (宇文贇), tên tự Can Bá (乾伯), là một hoàng đế của triều đại Bắc Chu trong lịch sử Trung Quốc.
Bắc Chu Tuyên Đế và Nam-Bắc triều (Trung Quốc) · Bắc Chu Tuyên Đế và Vi Hiếu Khoan ·
Bắc Chu Vũ Đế
Chu Vũ Ðế (chữ Hán: 周武帝; 543 - 21 tháng 6, 578) là Hoàng đế thứ ba của nhà Bắc Chu thời Nam Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc.
Bắc Chu Vũ Đế và Nam-Bắc triều (Trung Quốc) · Bắc Chu Vũ Đế và Vi Hiếu Khoan ·
Bắc Ngụy
Nhà Bắc Ngụy (tiếng Trung: 北魏朝, bính âm: běi wèi cháo, 386-534), còn gọi là Thác Bạt Ngụy (拓拔魏), Hậu Ngụy (後魏) hay Nguyên Ngụy (元魏), là một triều đại thời Nam Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc. Sự kiện đáng chú ý nhất của triều đại này là việc thống nhất miền bắc Trung Quốc năm 439. Nhà nước này cũng tham gia mạnh mẽ vào việc tài trợ cho nghệ thuật Phật giáo nên nhiều đồ tạo tác cổ và tác phẩm nghệ thuật từ thời kỳ này còn được bảo tồn. Năm 494, triều đại này di chuyển kinh đô từ Bình Thành (nay là Đại Đồng, tỉnh Sơn Tây) về Lạc Dương và bắt đầu cho xây dựng hang đá Long Môn. Trên 30.000 tượng Phật từ thời kỳ của triều đại này còn được tìm thấy trong hang. Người ta cho rằng triều đại này bắt nguồn từ bộ Thác Bạt của tộc Tiên Ti. Dưới ảnh hưởng của Phùng thái hậu và Ngụy Hiếu Văn Đế, Bắc Ngụy đẩy mạnh Hán hóa, thậm chí đổi họ hoàng tộc từ Thát Bạt sang Nguyên. Việc áp đặt Hán hóa gây mâu thuẫn sâu sắc giữa giới quý tộc Bắc Ngụy tại Lạc Dương và người Tiên Ti ở 6 quân trấn (lục trấn) phương bắc - là 6 tiền đồn lập lên nhằm phòng thủ người Nhuyễn Nhuyên (còn gọi Nhu Nhiên) - dẫn đến việc nổi loạn của người lục trấn, làm suy sụp hệ thống lưới cai trị từ Lạc Dương. Sau một thời gian xung đột, Bắc Ngụy bị phân chia thành Đông Ngụy và Tây Ngụy.
Bắc Ngụy và Nam-Bắc triều (Trung Quốc) · Bắc Ngụy và Vi Hiếu Khoan ·
Bắc Ngụy Hiếu Vũ Đế
Bắc Ngụy Hiếu Vũ Đế (chữ Hán: 北魏孝武帝; 510 – 3 tháng 2, 535), tên húy là Nguyên Tu (元脩 hay 元修), tên tự Hiếu Tắc (孝則), vào một số thời điểm được gọi là Xuất Đế (出帝, "hoàng đế bỏ trốn"), là vị hoàng đế cuối cùng của triều đại Bắc Ngụy thời Nam-Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc.
Bắc Ngụy Hiếu Vũ Đế và Nam-Bắc triều (Trung Quốc) · Bắc Ngụy Hiếu Vũ Đế và Vi Hiếu Khoan ·
Bắc Tề
Tây Lương. Bắc Tề (tiếng Trung: 北齊; Běiqí) là một trong năm triều đại thuộc Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc.
Bắc Tề và Nam-Bắc triều (Trung Quốc) · Bắc Tề và Vi Hiếu Khoan ·
Cao Hoan
Cao Hoan (chữ Hán: 高歡; 496 - 547) là một quân phiệt thời Nam-Bắc triều (Trung Quốc).
Cao Hoan và Nam-Bắc triều (Trung Quốc) · Cao Hoan và Vi Hiếu Khoan ·
Hộc Luật Quang
Hộc Luật Quang (chữ Hán: 斛律光, 515 – 572), tên tự là Minh Nguyệt, người bộ tộc Hộc Luật, dân tộc Sắc Lặc ở Sóc Châu; tướng lĩnh, ngoại thích nhà Bắc Tề trong lịch sử Trung Quốc.
Hộc Luật Quang và Nam-Bắc triều (Trung Quốc) · Hộc Luật Quang và Vi Hiếu Khoan ·
Lạc Dương
Lạc Dương có thể là.
Lạc Dương và Nam-Bắc triều (Trung Quốc) · Lạc Dương và Vi Hiếu Khoan ·
Lưu Nghĩa Khánh
Lâm Xuyên Khang vương Lưu Nghĩa Khánh (chữ Hán: 刘义庆, 403 – 444), người Tuy Lý, Bành Thành, quan viên, nhà văn, hoàng thân nhà Lưu Tống trong lịch sử Trung Quốc.
Lưu Nghĩa Khánh và Nam-Bắc triều (Trung Quốc) · Lưu Nghĩa Khánh và Vi Hiếu Khoan ·
Lưu Tống
Nhà Lưu Tống (chữ Hán: 宋朝; 420-479) là triều đại đầu tiên trong số bốn Nam triều ở Trung Quốc, tiếp theo sau nó là nhà Nam Tề.
Lưu Tống và Nam-Bắc triều (Trung Quốc) · Lưu Tống và Vi Hiếu Khoan ·
Nhà Trần (Trung Quốc)
Nhà Trần (557-589) là triều đại thứ tư và cuối cùng trong số các triều đại thuộc Nam triều thời kỳ Nam-Bắc triều ở Trung Quốc, cuối cùng bị nhà Tùy tiêu diệt.
Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Nhà Trần (Trung Quốc) · Nhà Trần (Trung Quốc) và Vi Hiếu Khoan ·
Tây Ngụy
Tây Ngụy (tiếng Trung:西魏) là triều đại xuất hiện sau khi có sự tan rã của nhà Bắc Ngụy và cai trị vùng lãnh thổ miền Bắc Trung Quốc từ năm 535 tới năm 557.
Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Tây Ngụy · Tây Ngụy và Vi Hiếu Khoan ·
Tây Ngụy Cung Đế
Tây Ngụy Cung Đế (西魏恭帝) (537–557), tên húy là Nguyên Khuếch (元廓), sau đổi thành Thác Bạt Khuếch (拓拔廓), là hoàng đế cuối cùng của triều đại Tây Ngụy trong lịch sử Trung Quốc.
Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Tây Ngụy Cung Đế · Tây Ngụy Cung Đế và Vi Hiếu Khoan ·
Tây Ngụy Phế Đế
Tây Ngụy Phế Đế (西魏廢帝) (525-554), tên húy là Nguyên Khâm (元欽), là một hoàng đế của triều đại Tây Ngụy trong lịch sử Trung Quốc.
Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Tây Ngụy Phế Đế · Tây Ngụy Phế Đế và Vi Hiếu Khoan ·
Tây Ngụy Văn Đế
Tây Ngụy Văn Đế (西魏文帝) (507–551), tên húy là Nguyên Bảo Cự (元寶炬), là một hoàng đế của triều đại Tây Ngụy trong lịch sử Trung Quốc.
Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Tây Ngụy Văn Đế · Tây Ngụy Văn Đế và Vi Hiếu Khoan ·
Tùy Văn Đế
Tùy Văn Đế (chữ Hán: 隋文帝; 21 tháng 7, 541 - 13 tháng 8, 604), tên thật là Dương Kiên (楊堅), là vị Hoàng đế sáng lập triều đại nhà Tùy trong lịch sử Trung Quốc.
Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Tùy Văn Đế · Tùy Văn Đế và Vi Hiếu Khoan ·
Thiểm Tây
Thiểm Tây là một tỉnh của Trung Quốc, về mặt chính thức được phân thuộc vùng Tây Bắc.
Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Thiểm Tây · Thiểm Tây và Vi Hiếu Khoan ·
Trường Giang
Trường Giang (giản thể: 长江; phồn thể: 長江; pinyin: Cháng Jiāng; Wade-Giles: Ch'ang Chiang) hay sông Dương Tử (扬子江, Yángzǐ Jiāng hay Yangtze Kiang; Hán-Việt: Dương Tử Giang) là con sông dài nhất châu Á và đứng thứ ba trên thế giới sau sông Nin ở Châu Phi, sông Amazon ở Nam Mỹ.
Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Trường Giang · Trường Giang và Vi Hiếu Khoan ·
Uất Trì Huýnh
Uất Trì Huýnh (tiếng Trung: 尉遲迥) (?- 580), tự Bạc Cư La (薄居羅), cháu ngoại Vũ Văn Thái, là một tướng của các quốc gia do bộ lạc Tiên Ti lập ra là Tây Ngụy và Bắc Chu.
Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Uất Trì Huýnh · Uất Trì Huýnh và Vi Hiếu Khoan ·
Vũ Văn Thái
Vũ Văn Thái (chữ Hán: 宇文泰; 507-556), họ kép Vũ Văn (宇文), tự Hắc Thát (黑獺) là Thượng trụ nhà Tây Ngụy thời Nam Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc.
Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Vũ Văn Thái · Vi Hiếu Khoan và Vũ Văn Thái ·
Danh sách trên trả lời các câu hỏi sau
- Trong những gì dường như Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Vi Hiếu Khoan
- Những gì họ có trong Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Vi Hiếu Khoan chung
- Những điểm tương đồng giữa Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Vi Hiếu Khoan
So sánh giữa Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Vi Hiếu Khoan
Nam-Bắc triều (Trung Quốc) có 346 mối quan hệ, trong khi Vi Hiếu Khoan có 46. Khi họ có chung 26, chỉ số Jaccard là 6.63% = 26 / (346 + 46).
Tài liệu tham khảo
Bài viết này cho thấy mối quan hệ giữa Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Vi Hiếu Khoan. Để truy cập mỗi bài viết mà từ đó các thông tin được trích xuất, vui lòng truy cập: