Những điểm tương đồng giữa Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Trần Tuyên Đế
Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Trần Tuyên Đế có 34 điểm chung (trong Unionpedia): An Huy, Âu Dương Hột, Bắc Chu, Bắc Chu Tuyên Đế, Bắc Chu Vũ Đế, Bắc Tề, Hầu Cảnh, Hậu Lương (Nam triều), Hoài Hà, Hoàng Hà, Lịch sử Trung Quốc, Loạn Hầu Cảnh, Lương Kính Đế, Lương Nguyên Đế, Nghiệp (thành), Nhà Lương, Nhà Tùy, Nhà Trần (Trung Quốc), Sơn Tây (Trung Quốc), Tây Ngụy, Tùy Văn Đế, Thái thú, Thứ sử, Thiện nhượng, Trần Bá Tiên, Trần Phế Đế (Trung Quốc), Trần Thúc Bảo, Trần Văn Đế, Trường An, Trường Giang, ..., Tư Mã Tiêu Nan, Uất Trì Huýnh, Vi Hiếu Khoan, Vương Lâm. Mở rộng chỉ mục (4 hơn) »
An Huy
An Huy (IPA:ánxwéi) là một tỉnh của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.
An Huy và Nam-Bắc triều (Trung Quốc) · An Huy và Trần Tuyên Đế ·
Âu Dương Hột
Âu Dương Hột (538 – 570), tự Phụng Thánh, người Lâm Tương, Trường Sa, Đàm Châu, quan viên, tướng lĩnh nhà Trần vào thời Nam Bắc Triều trong lịch sử Trung Quốc.
Âu Dương Hột và Nam-Bắc triều (Trung Quốc) · Âu Dương Hột và Trần Tuyên Đế ·
Bắc Chu
Tây Lương. Bắc Chu (tiếng Trung: 北周) là một triều đại tiếp theo nhà Tây Ngụy thời Nam Bắc triều, có chủ quyền đối với miền Bắc Trung Quốc từ năm 557 tới năm 581.
Bắc Chu và Nam-Bắc triều (Trung Quốc) · Bắc Chu và Trần Tuyên Đế ·
Bắc Chu Tuyên Đế
Bắc Chu Tuyên Đế (chữ Hán: 北周宣帝; 559 – 580), tên húy là Vũ Văn Uân (宇文贇), tên tự Can Bá (乾伯), là một hoàng đế của triều đại Bắc Chu trong lịch sử Trung Quốc.
Bắc Chu Tuyên Đế và Nam-Bắc triều (Trung Quốc) · Bắc Chu Tuyên Đế và Trần Tuyên Đế ·
Bắc Chu Vũ Đế
Chu Vũ Ðế (chữ Hán: 周武帝; 543 - 21 tháng 6, 578) là Hoàng đế thứ ba của nhà Bắc Chu thời Nam Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc.
Bắc Chu Vũ Đế và Nam-Bắc triều (Trung Quốc) · Bắc Chu Vũ Đế và Trần Tuyên Đế ·
Bắc Tề
Tây Lương. Bắc Tề (tiếng Trung: 北齊; Běiqí) là một trong năm triều đại thuộc Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc.
Bắc Tề và Nam-Bắc triều (Trung Quốc) · Bắc Tề và Trần Tuyên Đế ·
Hầu Cảnh
Hầu Cảnh (503 – 552), tên tự là Vạn Cảnh, tên lúc nhỏ là Cẩu Tử, nguyên quán là quận Sóc Phương (có thuyết là quận Nhạn Môn), sinh quán là trấn Hoài Sóc, dân tộc Yết đã Tiên Ti hóa, là tướng lĩnh nhà Bắc Ngụy, phản tướng nhà Đông Ngụy, nhà Lương thời Nam Bắc triều (Trung Quốc) trong lịch sử Trung Quốc.
Hầu Cảnh và Nam-Bắc triều (Trung Quốc) · Hầu Cảnh và Trần Tuyên Đế ·
Hậu Lương (Nam triều)
Hậu Lương là chính quyền do Tiêu Sát kiến lập trong thời kỳ Nam-Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc.
Hậu Lương (Nam triều) và Nam-Bắc triều (Trung Quốc) · Hậu Lương (Nam triều) và Trần Tuyên Đế ·
Hoài Hà
Sông Hoài (tiếng Trung: 淮河 hoặc 淮水, âm Hán-Việt: Hoài Hà hoặc Hoài Thủy) là con sông lớn thứ ba ở Trung Quốc sau Dương Tử và Hoàng Hà.
Hoài Hà và Nam-Bắc triều (Trung Quốc) · Hoài Hà và Trần Tuyên Đế ·
Hoàng Hà
Tượng mẫu Hoàng Hà tại Lan Châu Hoàng Hà (tiếng Hán: 黃河; pinyin: Huáng Hé; Wade-Giles: Hwang-ho, nghĩa là "sông màu vàng"), là con sông dài thứ 3 châu Á xếp sau sông Trường Giang (Dương Tử) và sông Yenisei, với chiều dài 5.464 km sông Hoàng Hà xếp thứ 6 thế giới về chiều dài.
Hoàng Hà và Nam-Bắc triều (Trung Quốc) · Hoàng Hà và Trần Tuyên Đế ·
Lịch sử Trung Quốc
Nền văn minh Trung Quốc bắt nguồn tại các khu vực thung lũng dọc theo Hoàng Hà và Trường Giang trong Thời đại đồ đá mới, nhưng cái nôi của nền văn minh Trung Quốc được cho là tại Hoàng Hà.
Lịch sử Trung Quốc và Nam-Bắc triều (Trung Quốc) · Lịch sử Trung Quốc và Trần Tuyên Đế ·
Loạn Hầu Cảnh
Loạn Hầu Cảnh (chữ Hán: 侯景之乱, Hầu Cảnh chi loạn) là cuộc nổi dậy chống lại triều đình nhà Lương của hàng tướng Hầu Cảnh đến từ nhà Đông Ngụy, diễn ra từ tháng 8 năm 548 đến tháng 4 năm 552.
Loạn Hầu Cảnh và Nam-Bắc triều (Trung Quốc) · Loạn Hầu Cảnh và Trần Tuyên Đế ·
Lương Kính Đế
Lương Kính Đế (梁敬帝, 543–558), tên húy là Tiêu Phương Trí, tên tự Huệ Tương (慧相), tiểu tự Pháp Chân (法真), là một hoàng đế của triều đại Lương trong lịch sử Trung Quốc.
Lương Kính Đế và Nam-Bắc triều (Trung Quốc) · Lương Kính Đế và Trần Tuyên Đế ·
Lương Nguyên Đế
Lương Nguyên Đế (梁元帝), tên thật là Tiêu Dịch (chữ Hán: 蕭繹; 508 – 555), là vị vua thứ ba của nhà Lương thời Nam Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc, cai trị từ năm 552 đến năm 555.
Lương Nguyên Đế và Nam-Bắc triều (Trung Quốc) · Lương Nguyên Đế và Trần Tuyên Đế ·
Nghiệp (thành)
Nghiệp (tiếng Hán: 鄴; phiên âm: Yè) hoặc Nghiệp Thành (鄴城) là một thành trì cổ ở huyện Lâm Chương, Hà Bắc và tiếp giáp huyện An Dương, Hà Nam.
Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Nghiệp (thành) · Nghiệp (thành) và Trần Tuyên Đế ·
Nhà Lương
Nhà Lương (tiếng Trung: 梁朝; bính âm: Liáng cháo) (502-557), còn gọi là nhà Nam Lương (南梁), là triều đại thứ ba của Nam triều trong thời kỳ Nam-Bắc triều ở Trung Quốc, sau thời kỳ của triều đại Nam Tề và trước thời kỳ của triều đại Trần.
Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Nhà Lương · Nhà Lương và Trần Tuyên Đế ·
Nhà Tùy
Nhà Tùy hay triều Tùy (581-619) là một triều đại trong lịch sử Trung Quốc, kế thừa Nam-Bắc triều, theo sau nó là triều Đường.
Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Nhà Tùy · Nhà Tùy và Trần Tuyên Đế ·
Nhà Trần (Trung Quốc)
Nhà Trần (557-589) là triều đại thứ tư và cuối cùng trong số các triều đại thuộc Nam triều thời kỳ Nam-Bắc triều ở Trung Quốc, cuối cùng bị nhà Tùy tiêu diệt.
Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Nhà Trần (Trung Quốc) · Nhà Trần (Trung Quốc) và Trần Tuyên Đế ·
Sơn Tây (Trung Quốc)
Sơn Tây (bính âm bưu chính: Shansi) là một tỉnh ở phía bắc của Trung Quốc.
Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Sơn Tây (Trung Quốc) · Sơn Tây (Trung Quốc) và Trần Tuyên Đế ·
Tây Ngụy
Tây Ngụy (tiếng Trung:西魏) là triều đại xuất hiện sau khi có sự tan rã của nhà Bắc Ngụy và cai trị vùng lãnh thổ miền Bắc Trung Quốc từ năm 535 tới năm 557.
Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Tây Ngụy · Tây Ngụy và Trần Tuyên Đế ·
Tùy Văn Đế
Tùy Văn Đế (chữ Hán: 隋文帝; 21 tháng 7, 541 - 13 tháng 8, 604), tên thật là Dương Kiên (楊堅), là vị Hoàng đế sáng lập triều đại nhà Tùy trong lịch sử Trung Quốc.
Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Tùy Văn Đế · Tùy Văn Đế và Trần Tuyên Đế ·
Thái thú
Thái thú (chữ Hán: 太守) là một chức quan trong thời kỳ cổ đại của lịch sử Trung Quốc, đứng đầu đơn vị hành chính "quận".
Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Thái thú · Thái thú và Trần Tuyên Đế ·
Thứ sử
Thứ sử (chữ Hán: 刺史, còn được phiên âm là thích sử) là một chức quan trong thời kỳ cổ đại của lịch sử Trung Quốc và lịch sử Việt Nam, đứng đầu đơn vị giám sát, sau là đơn vị hành chính "châu".
Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Thứ sử · Thứ sử và Trần Tuyên Đế ·
Thiện nhượng
Thiện nhượng (chữ Hán: 禪讓) có nghĩa là "nhường lại ngôi vị", được ghép bởi các cụm từ Thiện vị và Nhượng vị, là một phương thức thay đổi quyền thống trị trong lịch sử các vương triều phong kiến Trung Quốc.
Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Thiện nhượng · Thiện nhượng và Trần Tuyên Đế ·
Trần Bá Tiên
Trần Vũ Đế (chữ Hán: 陳武帝), tên thật là Trần Bá Tiên (陳霸先; 503 - 559) là vị vua đầu tiên, người sáng lập ra nhà Trần thời Nam-Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc.
Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Trần Bá Tiên · Trần Bá Tiên và Trần Tuyên Đế ·
Trần Phế Đế (Trung Quốc)
Trần Phế Đế (chữ Hán: 陳廢帝; 554? đoạn 1 chép rằng: 梁承聖三年五月庚寅生 (Lương Thừa Thánh tam niên ngũ nguyệt Canh Dần sinh) nhưng đoạn 32 lại chép rằng: 太建二年四月薨,時年十九 (Thái Kiến nhị niên tứ nguyệt hoăng, thì niên thập cửu, suy ra ông phải sinh năm 552.)- 570), tên húy Trần Bá Tông (陳伯宗), tên tự Phụng Nghiệp (奉業), tiểu tự Dược Vương (藥王), là một hoàng đế của triều đại Trần trong lịch sử Trung Quốc.
Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Trần Phế Đế (Trung Quốc) · Trần Phế Đế (Trung Quốc) và Trần Tuyên Đế ·
Trần Thúc Bảo
Trần Thúc Bảo (553–604, trị vì 582–589), thường được biết đến trong sử sách là Trần Hậu Chủ (陳後主), thụy hiệu Trường Thành Dương công (長城煬公), tên tự Nguyên Tú (元秀), tiểu tự Hoàng Nô (黃奴), là vị hoàng đế cuối cùng của triều đại Trần thời Nam-Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc.
Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Trần Thúc Bảo · Trần Thúc Bảo và Trần Tuyên Đế ·
Trần Văn Đế
Trần Văn Đế (chữ Hán: 陳文帝; 522 – 566), tên húy là Trần Thiến, tên tự Tử Hoa (子華), là một hoàng đế của triều đại Trần thời Nam-Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc.
Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Trần Văn Đế · Trần Tuyên Đế và Trần Văn Đế ·
Trường An
''Khuyết'' dọc theo tường thành Trường Anh thời nhà Đường, mô tả trên tường trong lăng mộ của Lý Trọng Nhuận (682–701) tại Can lăng Trường An là kinh đô của 13 triều đại trong lịch sử Trung Quốc.
Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Trường An · Trường An và Trần Tuyên Đế ·
Trường Giang
Trường Giang (giản thể: 长江; phồn thể: 長江; pinyin: Cháng Jiāng; Wade-Giles: Ch'ang Chiang) hay sông Dương Tử (扬子江, Yángzǐ Jiāng hay Yangtze Kiang; Hán-Việt: Dương Tử Giang) là con sông dài nhất châu Á và đứng thứ ba trên thế giới sau sông Nin ở Châu Phi, sông Amazon ở Nam Mỹ.
Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Trường Giang · Trường Giang và Trần Tuyên Đế ·
Tư Mã Tiêu Nan
Tư Mã Tiêu Nan (chữ Hán: 司马消难, ? – ?), tên tự là Đạo Dung, người huyện Ôn, quận Hà Nội, là quan viên các nước Bắc Tề, Bắc Chu của Bắc triều, nước Trần của Nam triều trong giai đoạn cuối đời Nam Bắc triều (đôi khi được gọi là Hậu Tam Quốc) trong lịch sử Trung Quốc.
Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Tư Mã Tiêu Nan · Trần Tuyên Đế và Tư Mã Tiêu Nan ·
Uất Trì Huýnh
Uất Trì Huýnh (tiếng Trung: 尉遲迥) (?- 580), tự Bạc Cư La (薄居羅), cháu ngoại Vũ Văn Thái, là một tướng của các quốc gia do bộ lạc Tiên Ti lập ra là Tây Ngụy và Bắc Chu.
Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Uất Trì Huýnh · Trần Tuyên Đế và Uất Trì Huýnh ·
Vi Hiếu Khoan
Vi Thúc Dụ (chữ Hán: 韦叔裕, 509 – 580), tên tự là Hiếu Khoan (孝宽), người huyện Đỗ Lăng, quận Kinh Triệu, là tướng lĩnh nhà Bắc Ngụy, Tây Ngụy, Bắc Chu cuối thời Nam Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc.
Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Vi Hiếu Khoan · Trần Tuyên Đế và Vi Hiếu Khoan ·
Vương Lâm
Vương Lâm (chữ Hán: 王琳, 526 – 573), tự là Tử Hành (chữ Hán: 子珩), người Cối Kê, Sơn Âm.
Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Vương Lâm · Trần Tuyên Đế và Vương Lâm ·
Danh sách trên trả lời các câu hỏi sau
- Trong những gì dường như Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Trần Tuyên Đế
- Những gì họ có trong Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Trần Tuyên Đế chung
- Những điểm tương đồng giữa Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Trần Tuyên Đế
So sánh giữa Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Trần Tuyên Đế
Nam-Bắc triều (Trung Quốc) có 346 mối quan hệ, trong khi Trần Tuyên Đế có 76. Khi họ có chung 34, chỉ số Jaccard là 8.06% = 34 / (346 + 76).
Tài liệu tham khảo
Bài viết này cho thấy mối quan hệ giữa Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Trần Tuyên Đế. Để truy cập mỗi bài viết mà từ đó các thông tin được trích xuất, vui lòng truy cập: