Những điểm tương đồng giữa Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Trương Lỗ
Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Trương Lỗ có 10 điểm chung (trong Unionpedia): Đạo giáo, Hán Hiến Đế, Khởi nghĩa Khăn Vàng, Lịch sử Trung Quốc, Ngũ Đấu Mễ Đạo, Tam Quốc, Tào Tháo, Trường An, Trương Hành, Trương Lăng.
Đạo giáo
Biểu tượng của đạo giáo Đạo Giáo Tam Thánh Đạo giáo (tiếng Trung: 道教) (Đạo nghĩa là con đường, đường đi, giáo là sự dạy dỗ) hay gọi là tiên đạo, là một nhánh triết học và tôn giáo Trung Quốc, được xem là tôn giáo đặc hữu chính thống của xứ này.
Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Đạo giáo · Trương Lỗ và Đạo giáo ·
Hán Hiến Đế
Hán Hiến Đế (Giản thể: 汉献帝; phồn thể: 漢獻帝; pinyin: Hàn Xiàn dì; Wade-Giles: Han Hsien-ti) (181 - 21 tháng 4 năm 234), tên thật là Lưu Hiệp, tên tự là Bá Hòa (伯和), là vị Hoàng đế thứ 14 của nhà Đông Hán và là hoàng đế cuối cùng của nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc, tại vị từ năm 189 đến ngày 25 tháng 11 năm 220.
Hán Hiến Đế và Nam-Bắc triều (Trung Quốc) · Hán Hiến Đế và Trương Lỗ ·
Khởi nghĩa Khăn Vàng
Khởi nghĩa Khăn Vàng (Trung văn giản thể: 黄巾之乱, Trung văn phồn thể: 黃巾之亂, bính âm: Huáng Jīn zhī luàn, âm Hán-Việt: Hoàng Cân chi loạn) là một cuộc khởi nghĩa nông dân chống lại nhà Hán vào năm 184.
Khởi nghĩa Khăn Vàng và Nam-Bắc triều (Trung Quốc) · Khởi nghĩa Khăn Vàng và Trương Lỗ ·
Lịch sử Trung Quốc
Nền văn minh Trung Quốc bắt nguồn tại các khu vực thung lũng dọc theo Hoàng Hà và Trường Giang trong Thời đại đồ đá mới, nhưng cái nôi của nền văn minh Trung Quốc được cho là tại Hoàng Hà.
Lịch sử Trung Quốc và Nam-Bắc triều (Trung Quốc) · Lịch sử Trung Quốc và Trương Lỗ ·
Ngũ Đấu Mễ Đạo
Trương Đạo Lăng, người sáng lập tông phái Ngũ Đấu Mễ Đạo (五斗米道, nghĩa là "đạo Năm Đấu Gạo"), cũng gọi Thiên Sư Đạo, là một giáo phái ra đời trong giai đoạn đầu của Đạo giáo, tức cuối đời Đông Hán (25–220) trong lịch sử Trung Quốc, do Trương Lăng (34–156) sáng lập.
Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Ngũ Đấu Mễ Đạo · Ngũ Đấu Mễ Đạo và Trương Lỗ ·
Tam Quốc
Đông Ngô Thời kỳ Tam Quốc (phồn thể: 三國, giản thể: 三国, Pinyin: Sānguó) là một thời kỳ trong lịch sử Trung Quốc.
Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Tam Quốc · Tam Quốc và Trương Lỗ ·
Tào Tháo
Tào Tháo (chữ Hán: 曹操; 155 – 220), biểu tự Mạnh Đức (孟德), lại có tiểu tự A Man (阿瞞), là nhà chính trị, quân sự kiệt xuất cuối thời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc.
Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Tào Tháo · Tào Tháo và Trương Lỗ ·
Trường An
''Khuyết'' dọc theo tường thành Trường Anh thời nhà Đường, mô tả trên tường trong lăng mộ của Lý Trọng Nhuận (682–701) tại Can lăng Trường An là kinh đô của 13 triều đại trong lịch sử Trung Quốc.
Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Trường An · Trương Lỗ và Trường An ·
Trương Hành
Trương Hành (78–139) là nhà bác học Trung Quốc thời Đông Hán (25–220).
Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Trương Hành · Trương Hành và Trương Lỗ ·
Trương Lăng
Trương Đạo Lăng Trương Lăng (chữ Hán: 張陵; hay Trương Đạo Lăng 張道陵; tự là Phụ Hán 輔漢, "giúp nhà Hán"; 34–156) được xem là người đã sáng lập ra giáo phái Ngũ Đấu Mễ Đạo trong Đạo giáo Trung Quốc.
Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Trương Lăng · Trương Lăng và Trương Lỗ ·
Danh sách trên trả lời các câu hỏi sau
- Trong những gì dường như Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Trương Lỗ
- Những gì họ có trong Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Trương Lỗ chung
- Những điểm tương đồng giữa Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Trương Lỗ
So sánh giữa Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Trương Lỗ
Nam-Bắc triều (Trung Quốc) có 346 mối quan hệ, trong khi Trương Lỗ có 43. Khi họ có chung 10, chỉ số Jaccard là 2.57% = 10 / (346 + 43).
Tài liệu tham khảo
Bài viết này cho thấy mối quan hệ giữa Nam-Bắc triều (Trung Quốc) và Trương Lỗ. Để truy cập mỗi bài viết mà từ đó các thông tin được trích xuất, vui lòng truy cập: