Những điểm tương đồng giữa Lưu Tống Vũ Đế và Tấn An Đế
Lưu Tống Vũ Đế và Tấn An Đế có 37 điểm chung (trong Unionpedia): Đàn Đạo Tế, Đỗ Tuệ Độ, Bắc Lương, Biểu tự, Chiết Giang, Diêu Hoằng, Gia Cát Trường Dân, Giang Tây, Giang Tô, Hà Vô Kị, Hạ (thập lục quốc), Hậu Tần, Hoàn Huyền, Hoàng đế, Kiến Khang, Lịch sử Trung Quốc, Lư Tuần, Lưu Đạo Quy, Lưu Lao Chi, Lưu Nghĩa Chân, Lưu Tống, Lưu Tống Thiếu Đế, Mạnh Sưởng, Mộ Dung Siêu, Nam Yên, Nhà Tấn, Sơn Đông, Tôn Ân, Tấn Cung Đế, Tấn Hiếu Vũ Đế, ..., Thẩm Điền Tử, Tư Mã Đạo Tử, Tư Mã Hưu Chi, Tư Mã Nguyên Hiển, Tư trị thông giám, Vương Trấn Ác, Vương Tu. Mở rộng chỉ mục (7 hơn) »
Đàn Đạo Tế
Đàn Đạo Tế (chữ Hán: 檀道济; ?-436) là tướng nhà Lưu Tống trong lịch sử Trung Quốc, người Kim Hương, Cao Bình (nay là Trấn Giang, Giang Tô, Trung Quốc).
Lưu Tống Vũ Đế và Đàn Đạo Tế · Tấn An Đế và Đàn Đạo Tế ·
Đỗ Tuệ Độ
Đỗ Tuệ Độ hay Đỗ Huệ Độ (374 – 423), sinh quán Chu Sương, Giao Chỉ, nguyên quán Kinh Triệu, là quan nhà Đông Tấn và Lưu Tống trong lịch sử Trung Quốc.
Lưu Tống Vũ Đế và Đỗ Tuệ Độ · Tấn An Đế và Đỗ Tuệ Độ ·
Bắc Lương
Nhà Bắc Lương (397 – 439) là một nước trong thời kỳ Ngũ Hồ thập lục quốc do Thư Cừ Mông Tốn (368 – 433, người Tiên Ty) chiếm Trương Dịch, Tây Quận thành lập.
Bắc Lương và Lưu Tống Vũ Đế · Bắc Lương và Tấn An Đế ·
Biểu tự
Biểu tự tức tên chữ (chữ Hán: 表字) là phép đặt tên cho người trưởng thành theo quan niệm nho lâm.
Biểu tự và Lưu Tống Vũ Đế · Biểu tự và Tấn An Đế ·
Chiết Giang
Chiết Giang (浙江) là một tỉnh ven biển phía đông của Trung Quốc.
Chiết Giang và Lưu Tống Vũ Đế · Chiết Giang và Tấn An Đế ·
Diêu Hoằng
Diêu Hoằng (388–417), tên tự Nguyên Tử (元子), là hoàng đế cuối cùng của nước Hậu Tần trong lịch sử Trung Quốc.
Diêu Hoằng và Lưu Tống Vũ Đế · Diêu Hoằng và Tấn An Đế ·
Gia Cát Trường Dân
Gia Cát Trường Dân hay Trưởng Dân (chữ Hán: 诸葛长民, ? – 413), người Dương Đô, Lang Gia, nhân vật cuối đời Đông Tấn trong lịch sử Trung Quốc.
Gia Cát Trường Dân và Lưu Tống Vũ Đế · Gia Cát Trường Dân và Tấn An Đế ·
Giang Tây
Giang Tây (Gan: Kongsi) là một tỉnh nằm ở đông nam Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.
Giang Tây và Lưu Tống Vũ Đế · Giang Tây và Tấn An Đế ·
Giang Tô
Giang Tô (江苏) là một tỉnh ven biển ở phía đông Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.
Giang Tô và Lưu Tống Vũ Đế · Giang Tô và Tấn An Đế ·
Hà Vô Kị
Hà Vô Kị (chữ Hán: 何無忌, ? - 410) người huyện Đàm, Đông Hải, tướng lĩnh Bắc Phủ binh nhà Đông Tấn trong lịch sử Trung Quốc.
Hà Vô Kị và Lưu Tống Vũ Đế · Hà Vô Kị và Tấn An Đế ·
Hạ (thập lục quốc)
Hạ là một quốc gia thời Ngũ Hồ Thập lục quốc trong lịch sử Trung Quốc do Hách Liên Bột Bột (赫连勃勃), thủ lĩnh bộ lạc Thiết Phất của người Hung Nô, chiếm vùng bắc Thiểm Tây của Hậu Tần để thành lập năm 407.
Hạ (thập lục quốc) và Lưu Tống Vũ Đế · Hạ (thập lục quốc) và Tấn An Đế ·
Hậu Tần
Hậu Lương Hậu Tần (384 – 417) là một quốc gia thời Ngũ Hồ Thập lục quốc trong lịch sử Trung Quốc của người tộc Khương, tồn tại từ năm 384 đến năm 417.
Hậu Tần và Lưu Tống Vũ Đế · Hậu Tần và Tấn An Đế ·
Hoàn Huyền
Hoàn Huyền (chữ Hán: 桓玄; 369-404), tự là Kính Đạo (敬道), hiệu là Linh Bảo (灵宝), là một quân phiệt thời Đông Tấn.
Hoàn Huyền và Lưu Tống Vũ Đế · Hoàn Huyền và Tấn An Đế ·
Hoàng đế
Hoàng đế (chữ Hán: 皇帝, tiếng Anh: Emperor, La Tinh: Imperator) là tước vị tối cao của một vị vua (nam), thường là người cai trị của một Đế quốc.
Hoàng đế và Lưu Tống Vũ Đế · Hoàng đế và Tấn An Đế ·
Kiến Khang
Kiến Khang thành (建康城, pinyin: Jiànkāng chéng), tên trước đó là Kiến Nghiệp (建業 Jiànyè) cho đến nhà Đông Tấn (317 – 420), là một thành cổ ở Trung Quốc.
Kiến Khang và Lưu Tống Vũ Đế · Kiến Khang và Tấn An Đế ·
Lịch sử Trung Quốc
Nền văn minh Trung Quốc bắt nguồn tại các khu vực thung lũng dọc theo Hoàng Hà và Trường Giang trong Thời đại đồ đá mới, nhưng cái nôi của nền văn minh Trung Quốc được cho là tại Hoàng Hà.
Lưu Tống Vũ Đế và Lịch sử Trung Quốc · Lịch sử Trung Quốc và Tấn An Đế ·
Lư Tuần
Lư Tuần (chữ Hán: 卢循, ? – 411), tên tự là Vu Tiên, tên lúc nhỏ là Nguyên Long, người huyện Trác, Phạm Dương.
Lư Tuần và Lưu Tống Vũ Đế · Lư Tuần và Tấn An Đế ·
Lưu Đạo Quy
Lâm Xuyên Liệt Vũ vương Lưu Đạo Quy (chữ Hán: 劉道規, 370 – 25/7/412), tên tự là Đạo Tắc, người Tuy Lý, Bành Thành, tướng lãnh nhà Đông Tấn, hoàng thân nhà Lưu Tống trong lịch sử Trung Quốc.
Lưu Tống Vũ Đế và Lưu Đạo Quy · Lưu Đạo Quy và Tấn An Đế ·
Lưu Lao Chi
Lưu Lao Chi (chữ Hán: 劉牢之, ? - 402), tên tự là Đạo Kiên (道堅), nguyên quán ở huyện Bành Thành, là đại tướng dưới thời Đông Tấn trong lịch sử Trung Quốc.
Lưu Lao Chi và Lưu Tống Vũ Đế · Lưu Lao Chi và Tấn An Đế ·
Lưu Nghĩa Chân
Lưu Nghĩa Chân (chữ Hán: 刘义真, 407 - 15 tháng 7 năm 424), tức Lư Lăng Hiếu Hiến vương (庐陵孝献王), là tông thất nhà Lưu Tống trong lịch sử Trung Quốc.
Lưu Nghĩa Chân và Lưu Tống Vũ Đế · Lưu Nghĩa Chân và Tấn An Đế ·
Lưu Tống
Nhà Lưu Tống (chữ Hán: 宋朝; 420-479) là triều đại đầu tiên trong số bốn Nam triều ở Trung Quốc, tiếp theo sau nó là nhà Nam Tề.
Lưu Tống và Lưu Tống Vũ Đế · Lưu Tống và Tấn An Đế ·
Lưu Tống Thiếu Đế
Lưu Tống Thiếu Đế (chữ Hán: 劉宋少帝; 406–424), cũng được biết đến với tước hiệu sau khi bị phế truất là Doanh Dương Vương (營陽王), tên húy Lưu Nghĩa Phù, biệt danh Xa Binh (車兵), là một hoàng đế của Triều đại Lưu Tống trong lịch sử Trung Quốc.
Lưu Tống Thiếu Đế và Lưu Tống Vũ Đế · Lưu Tống Thiếu Đế và Tấn An Đế ·
Mạnh Sưởng
Mạnh Sưởng có thể là một trong các nhân vật trong lịch sử Trung Quốc.
Lưu Tống Vũ Đế và Mạnh Sưởng · Mạnh Sưởng và Tấn An Đế ·
Mộ Dung Siêu
Mộ Dung Siêu (385–410), tên tự Tổ Minh (祖明), là hoàng đế cuối cùng của nước Nam Yên thời Ngũ Hồ thập lục quốc.
Lưu Tống Vũ Đế và Mộ Dung Siêu · Mộ Dung Siêu và Tấn An Đế ·
Nam Yên
Nhà Nam Yên (398 – 410) là nhà nước trong thời Ngũ Hồ Thập lục quốc do Mộ Dung Đức chiếm đông Sơn Đông thành lập nhà Nam Yên.
Lưu Tống Vũ Đế và Nam Yên · Nam Yên và Tấn An Đế ·
Nhà Tấn
Nhà Tấn (266–420 theo dương lịch), là một trong Lục triều trong lịch sử, sau thời Tam Quốc và trước thời Nam Bắc triều ở Trung Quốc.
Lưu Tống Vũ Đế và Nhà Tấn · Nhà Tấn và Tấn An Đế ·
Sơn Đông
Sơn Đông là một tỉnh ven biển phía đông Trung Quốc.
Lưu Tống Vũ Đế và Sơn Đông · Sơn Đông và Tấn An Đế ·
Tôn Ân
Tôn Ân (chữ Hán: 孫恩, ? – 402), tự Linh Tú, nguyên quán Lang Gia (hay Lang Tà), đạo sĩ Thiên Sư đạo, thủ lĩnh quân khởi nghĩa chống lại chính quyền nhà Đông Tấn.
Lưu Tống Vũ Đế và Tôn Ân · Tôn Ân và Tấn An Đế ·
Tấn Cung Đế
Tấn Cung Đế (386–421), tên thật là Tư Mã Đức Văn (司馬德文) là vị Hoàng đế cuối cùng của nhà Tấn trong lịch sử Trung Quốc.
Lưu Tống Vũ Đế và Tấn Cung Đế · Tấn An Đế và Tấn Cung Đế ·
Tấn Hiếu Vũ Đế
Tấn Hiếu Vũ Đế (362–396), tên thật là Tư Mã Diệu (司馬曜), tên tự Xương Minh (昌明), là một Hoàng đế Đông Tấn trong lịch sử Trung Quốc.
Lưu Tống Vũ Đế và Tấn Hiếu Vũ Đế · Tấn An Đế và Tấn Hiếu Vũ Đế ·
Thẩm Điền Tử
Thẩm Điền Tử (chữ Hán: 沈田子, 383 – 418), tên tự là Kính Quang, người Vũ Khang, tướng lĩnh nhà Đông Tấn trong lịch sử Trung Quốc.
Lưu Tống Vũ Đế và Thẩm Điền Tử · Thẩm Điền Tử và Tấn An Đế ·
Tư Mã Đạo Tử
Tư Mã Đạo Tử (chữ Hán: 司馬道子, 364 - 3 tháng 2 năm 403, tự là Đạo Tử (道子), là tông thất và đại thần dưới thời nhà Tấn trong lịch sử Trung Quốc. Xuất thân là hoàng tử của Tấn Giản Văn Đế, Tư Mã Đạo Tử được ban tước hiệu Lang Nha vương và sau đó là Cối Kê vương. Dưới thời anh trai Tấn Hiếu Vũ Đế, Tư Mã Đạo Tử lần lượt đảm nhận các chức vụ quan trọng trong triều đình như Hội Kê nội sử, Tán kị thường thị, Trung quân tướng quân, Phiêu kị tướng quân, Tư đồ, Lục thượng thư sự, thứ sử Dương châu, Giả tiết, Đô đốc trung ngoại chư quân sự... rồi Từ châu thứ sử, Thái tử thái phó... Sang đời cháu là Tấn An Đế, Tư Mã Đạo Tử nắm quyền nhiếp chính trong triều. Trong thời gian nhiếp chính, ông thường say xỉn liên miên và tin dùng gian thần, làm cho triều chính hủ bại, kết quả dẫn đến hai cuộc binh biến trong cung thất vào các năm 397 và 398, cuối cùng quyền lực lọt vào tay người con trai của ông, Tư Mã Nguyên Hiển. Đến năm 403, quân nổi loạn do Hoàn Huyền tiến vào chiếm được kinh thành Kiến Khang, Hoàn Huyền ra lệnh sát hại Tư Mã Nguyên Hiển và đày Tư Mã Đạo Tử sang quận An Thành, sau cùng ông bị thủ hạ là Đỗ Trúc Lâm đầu độc chết, thọ 39 tuổi. Sau này khi Hoàn Huyền bị dẹp tan, triều đình nhà Tấn quyết định phục hồi danh dự cho Tư Mã Đạo Tử, truy tôn ông làm Thừa tướng và ban thụy hiệu là Cối Kê Văn Hiếu vương(會稽文孝王).
Lưu Tống Vũ Đế và Tư Mã Đạo Tử · Tư Mã Đạo Tử và Tấn An Đế ·
Tư Mã Hưu Chi
Tư Mã Hưu Chi (chữ Hán: 司馬休之, ? - 417), tự Quý Dự, người huyện Ôn, Hà Nội, nhân vật chính trị cuối đời Đông Tấn trong lịch sử Trung Quốc.
Lưu Tống Vũ Đế và Tư Mã Hưu Chi · Tư Mã Hưu Chi và Tấn An Đế ·
Tư Mã Nguyên Hiển
Tư Mã Nguyên Hiển (chữ Hán: 司馬元顯, 382 - 402), tức Cối Kê Trung thế tử, tên tự là Lãng Quân (朗君), là tông thất và đại thần chấp chính dưới thời Đông Tấn trong lịch sử Trung Quốc.
Lưu Tống Vũ Đế và Tư Mã Nguyên Hiển · Tư Mã Nguyên Hiển và Tấn An Đế ·
Tư trị thông giám
Tư trị thông giám (chữ Hán: 資治通鑒; Wade-Giles: Tzuchih T'ungchien) là một cuốn biên niên sử quan trọng của Trung Quốc, với tổng cộng 294 thiên và khoảng 3 triệu chữ.
Lưu Tống Vũ Đế và Tư trị thông giám · Tư trị thông giám và Tấn An Đế ·
Vương Trấn Ác
Vương Trấn Ác (chữ Hán: 王镇恶, 11/6/373 – 7/3/418), người huyện Kịch, quận Bắc Hải, tướng lĩnh cuối đời Đông Tấn trong lịch sử Trung Quốc.
Lưu Tống Vũ Đế và Vương Trấn Ác · Tấn An Đế và Vương Trấn Ác ·
Vương Tu
Vương Tu có thể là một trong những nhân vật sau.
Danh sách trên trả lời các câu hỏi sau
- Trong những gì dường như Lưu Tống Vũ Đế và Tấn An Đế
- Những gì họ có trong Lưu Tống Vũ Đế và Tấn An Đế chung
- Những điểm tương đồng giữa Lưu Tống Vũ Đế và Tấn An Đế
So sánh giữa Lưu Tống Vũ Đế và Tấn An Đế
Lưu Tống Vũ Đế có 109 mối quan hệ, trong khi Tấn An Đế có 92. Khi họ có chung 37, chỉ số Jaccard là 18.41% = 37 / (109 + 92).
Tài liệu tham khảo
Bài viết này cho thấy mối quan hệ giữa Lưu Tống Vũ Đế và Tấn An Đế. Để truy cập mỗi bài viết mà từ đó các thông tin được trích xuất, vui lòng truy cập: