Những điểm tương đồng giữa Lưu Kỳ (Tam Quốc) và Tam Quốc
Lưu Kỳ (Tam Quốc) và Tam Quốc có 14 điểm chung (trong Unionpedia): Đông Ngô, Chu Du, Gia Cát Lượng, Kinh Châu, La Quán Trung, Lỗ Túc, Lịch sử Trung Quốc, Lưu Bị, Lưu Biểu, Quan Vũ, Tam quốc diễn nghĩa, Tào Tháo, Tôn Quyền, Trận Xích Bích.
Đông Ngô
Thục Hán Ngô (229 - 1 tháng 5, 280, sử gọi là Tôn Ngô hay Đông Ngô) là một trong 3 quốc gia thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc được hình thành vào cuối thời Đông Hán.
Lưu Kỳ (Tam Quốc) và Đông Ngô · Tam Quốc và Đông Ngô ·
Chu Du
Chu Du (chữ Hán: 周瑜; 175 - 210), tên tự Công Cẩn (公瑾), đương thời gọi Chu Lang (周郎), là danh tướng và khai quốc công thần của nước Đông Ngô thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc.
Chu Du và Lưu Kỳ (Tam Quốc) · Chu Du và Tam Quốc ·
Gia Cát Lượng
Gia Cát Lượng (chữ Hán: 諸葛亮; Kana: しょかつ りょう; 181 – 234), biểu tự Khổng Minh (孔明), hiệu Ngọa Long tiên sinh (臥龍先生), là nhà chính trị, nhà quân sự kiệt xuất của Trung Quốc trong thời Tam Quốc.
Gia Cát Lượng và Lưu Kỳ (Tam Quốc) · Gia Cát Lượng và Tam Quốc ·
Kinh Châu
Kinh Châu là một thành phố (địa cấp thị) thuộc tỉnh Hồ Bắc của Trung Quốc, nằm bên sông Dương Tử với dân số 6,3 triệu người, trong đó dân nội thành 5,56 triệu người.
Kinh Châu và Lưu Kỳ (Tam Quốc) · Kinh Châu và Tam Quốc ·
La Quán Trung
La Quán Trung (chữ Hán phồn thể: 羅貫中, Pinyin: Luó Guànzhong, Wade Giles: Lo Kuan-chung) (khoảng 1330-1400-cuối nhà Nguyên đầu nhà Minh) là một nhà văn Trung Hoa, tác giả tiểu thuyết Tam Quốc Diễn Nghĩa nổi tiếng.
La Quán Trung và Lưu Kỳ (Tam Quốc) · La Quán Trung và Tam Quốc ·
Lỗ Túc
Lỗ Túc (chữ Hán: 鲁肃; 172 - 217), tên tự là Tử Kính (子敬), là một chính trị gia, tướng lĩnh quân sự và nhà ngoại giao phục vụ dưới trướng Tôn Quyền vào cuối thời Đông Hán ở lịch sử Trung Quốc.
Lưu Kỳ (Tam Quốc) và Lỗ Túc · Lỗ Túc và Tam Quốc ·
Lịch sử Trung Quốc
Nền văn minh Trung Quốc bắt nguồn tại các khu vực thung lũng dọc theo Hoàng Hà và Trường Giang trong Thời đại đồ đá mới, nhưng cái nôi của nền văn minh Trung Quốc được cho là tại Hoàng Hà.
Lưu Kỳ (Tam Quốc) và Lịch sử Trung Quốc · Lịch sử Trung Quốc và Tam Quốc ·
Lưu Bị
Lưu Bị (Giản thể: 刘备, Phồn thể: 劉備; 161 – 10 tháng 6, 223) hay còn gọi là Hán Chiêu Liệt Đế (漢昭烈帝), là một vị thủ lĩnh quân phiệt, hoàng đế khai quốc nước Thục Hán thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc.
Lưu Bị và Lưu Kỳ (Tam Quốc) · Lưu Bị và Tam Quốc ·
Lưu Biểu
Lưu Biểu (chữ Hán: 劉表; 142-208) là thủ lĩnh quân phiệt đầu thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc.
Lưu Biểu và Lưu Kỳ (Tam Quốc) · Lưu Biểu và Tam Quốc ·
Quan Vũ
Quan Vũ (chữ Hán: 關羽, ? - 220), cũng được gọi là Quan Công (關公), biểu tự Vân Trường (雲長) hoặc Trường Sinh (長生) là một vị tướng thời kỳ cuối nhà Đông Hán và thời Tam Quốc ở Trung Quốc.
Lưu Kỳ (Tam Quốc) và Quan Vũ · Quan Vũ và Tam Quốc ·
Tam quốc diễn nghĩa
Tam quốc diễn nghĩa (giản thể: 三国演义; phồn thể: 三國演義, Pinyin: sān guó yǎn yì), nguyên tên là Tam quốc chí thông tục diễn nghĩa, là một tiểu thuyết lịch sử Trung Quốc được La Quán Trung viết vào thế kỷ 14 kể về thời kỳ hỗn loạn Tam Quốc (190-280) với khoảng 120 chương hồi, theo phương pháp bảy thực ba hư (bảy phần thực ba phần hư cấu).
Lưu Kỳ (Tam Quốc) và Tam quốc diễn nghĩa · Tam Quốc và Tam quốc diễn nghĩa ·
Tào Tháo
Tào Tháo (chữ Hán: 曹操; 155 – 220), biểu tự Mạnh Đức (孟德), lại có tiểu tự A Man (阿瞞), là nhà chính trị, quân sự kiệt xuất cuối thời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc.
Lưu Kỳ (Tam Quốc) và Tào Tháo · Tào Tháo và Tam Quốc ·
Tôn Quyền
Tôn Quyền (5 tháng 7 năm 182 – 21 tháng 5, 252), tức Ngô Thái Tổ (吴太祖) hay Ngô Đại Đế (吴大帝).
Lưu Kỳ (Tam Quốc) và Tôn Quyền · Tôn Quyền và Tam Quốc ·
Trận Xích Bích
Trận Xích Bích (Hán Việt: Xích Bích chi chiến) là một trận đánh lớn cuối thời Đông Hán có tính chất quyết định đến cục diện chia ba thời Tam Quốc.
Lưu Kỳ (Tam Quốc) và Trận Xích Bích · Tam Quốc và Trận Xích Bích ·
Danh sách trên trả lời các câu hỏi sau
- Trong những gì dường như Lưu Kỳ (Tam Quốc) và Tam Quốc
- Những gì họ có trong Lưu Kỳ (Tam Quốc) và Tam Quốc chung
- Những điểm tương đồng giữa Lưu Kỳ (Tam Quốc) và Tam Quốc
So sánh giữa Lưu Kỳ (Tam Quốc) và Tam Quốc
Lưu Kỳ (Tam Quốc) có 27 mối quan hệ, trong khi Tam Quốc có 163. Khi họ có chung 14, chỉ số Jaccard là 7.37% = 14 / (27 + 163).
Tài liệu tham khảo
Bài viết này cho thấy mối quan hệ giữa Lưu Kỳ (Tam Quốc) và Tam Quốc. Để truy cập mỗi bài viết mà từ đó các thông tin được trích xuất, vui lòng truy cập: