Những điểm tương đồng giữa Lưu Chương (lãnh chúa) và Tam Quốc
Lưu Chương (lãnh chúa) và Tam Quốc có 18 điểm chung (trong Unionpedia): Đông Ngô, Đổng Trác, Hán Hiến Đế, Kinh Châu, La Quán Trung, Lã Mông, Lịch sử Trung Quốc, Lưu Bị, Lưu Chương, Mã Đằng, Nhà Hán, Quan Vũ, Tam quốc chí, Tam quốc diễn nghĩa, Tôn Quyền, Tứ Xuyên, Thục Hán, Trần Thọ (định hướng).
Đông Ngô
Thục Hán Ngô (229 - 1 tháng 5, 280, sử gọi là Tôn Ngô hay Đông Ngô) là một trong 3 quốc gia thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc được hình thành vào cuối thời Đông Hán.
Lưu Chương (lãnh chúa) và Đông Ngô · Tam Quốc và Đông Ngô ·
Đổng Trác
Đổng Trác (chữ Hán: 董卓; 132 - 22 tháng 5 năm 192), tự Trọng Dĩnh (仲穎), là một tướng quân phiệt và quyền thần nhà Đông Hán, đầu thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc.
Lưu Chương (lãnh chúa) và Đổng Trác · Tam Quốc và Đổng Trác ·
Hán Hiến Đế
Hán Hiến Đế (Giản thể: 汉献帝; phồn thể: 漢獻帝; pinyin: Hàn Xiàn dì; Wade-Giles: Han Hsien-ti) (181 - 21 tháng 4 năm 234), tên thật là Lưu Hiệp, tên tự là Bá Hòa (伯和), là vị Hoàng đế thứ 14 của nhà Đông Hán và là hoàng đế cuối cùng của nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc, tại vị từ năm 189 đến ngày 25 tháng 11 năm 220.
Hán Hiến Đế và Lưu Chương (lãnh chúa) · Hán Hiến Đế và Tam Quốc ·
Kinh Châu
Kinh Châu là một thành phố (địa cấp thị) thuộc tỉnh Hồ Bắc của Trung Quốc, nằm bên sông Dương Tử với dân số 6,3 triệu người, trong đó dân nội thành 5,56 triệu người.
Kinh Châu và Lưu Chương (lãnh chúa) · Kinh Châu và Tam Quốc ·
La Quán Trung
La Quán Trung (chữ Hán phồn thể: 羅貫中, Pinyin: Luó Guànzhong, Wade Giles: Lo Kuan-chung) (khoảng 1330-1400-cuối nhà Nguyên đầu nhà Minh) là một nhà văn Trung Hoa, tác giả tiểu thuyết Tam Quốc Diễn Nghĩa nổi tiếng.
La Quán Trung và Lưu Chương (lãnh chúa) · La Quán Trung và Tam Quốc ·
Lã Mông
Lã Mông (chữ Hán: 吕蒙, 178 - 220), tên tự là Tử Minh (子明), được xưng tụng là Lã Hổ Uy (呂虎威), là danh tướng cuối thời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc.
Lã Mông và Lưu Chương (lãnh chúa) · Lã Mông và Tam Quốc ·
Lịch sử Trung Quốc
Nền văn minh Trung Quốc bắt nguồn tại các khu vực thung lũng dọc theo Hoàng Hà và Trường Giang trong Thời đại đồ đá mới, nhưng cái nôi của nền văn minh Trung Quốc được cho là tại Hoàng Hà.
Lưu Chương (lãnh chúa) và Lịch sử Trung Quốc · Lịch sử Trung Quốc và Tam Quốc ·
Lưu Bị
Lưu Bị (Giản thể: 刘备, Phồn thể: 劉備; 161 – 10 tháng 6, 223) hay còn gọi là Hán Chiêu Liệt Đế (漢昭烈帝), là một vị thủ lĩnh quân phiệt, hoàng đế khai quốc nước Thục Hán thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc.
Lưu Bị và Lưu Chương (lãnh chúa) · Lưu Bị và Tam Quốc ·
Lưu Chương
Lưu Chương trong Tiếng Việt có thể là những nhân vật sau.
Lưu Chương và Lưu Chương (lãnh chúa) · Lưu Chương và Tam Quốc ·
Mã Đằng
Mã Đằng (chữ Hán phồn thể: 馬騰, chữ Hán giản thể: 马腾; 156-212) là tướng nhà Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc và là một thế lực quân phiệt cát cứ ở Tây Lương.
Lưu Chương (lãnh chúa) và Mã Đằng · Mã Đằng và Tam Quốc ·
Nhà Hán
Nhà Hán (206 TCN – 220) là triều đại kế tục nhà Tần (221 TCN - 207 TCN), và được tiếp nối bởi thời kỳ Tam Quốc (220-280).
Lưu Chương (lãnh chúa) và Nhà Hán · Nhà Hán và Tam Quốc ·
Quan Vũ
Quan Vũ (chữ Hán: 關羽, ? - 220), cũng được gọi là Quan Công (關公), biểu tự Vân Trường (雲長) hoặc Trường Sinh (長生) là một vị tướng thời kỳ cuối nhà Đông Hán và thời Tam Quốc ở Trung Quốc.
Lưu Chương (lãnh chúa) và Quan Vũ · Quan Vũ và Tam Quốc ·
Tam quốc chí
Tam quốc chí (giản thể: 三国志; phồn thể: 三國志; Wade-Giles: Sanguo Chih; bính âm: Sānguó Zhì), là một sử liệu chính thức và có căn cứ về thời đại Tam Quốc của Trung Quốc từ năm 189 đến năm 280, do Trần Thọ (陳壽) biên soạn vào thế kỉ thứ 3.
Lưu Chương (lãnh chúa) và Tam quốc chí · Tam Quốc và Tam quốc chí ·
Tam quốc diễn nghĩa
Tam quốc diễn nghĩa (giản thể: 三国演义; phồn thể: 三國演義, Pinyin: sān guó yǎn yì), nguyên tên là Tam quốc chí thông tục diễn nghĩa, là một tiểu thuyết lịch sử Trung Quốc được La Quán Trung viết vào thế kỷ 14 kể về thời kỳ hỗn loạn Tam Quốc (190-280) với khoảng 120 chương hồi, theo phương pháp bảy thực ba hư (bảy phần thực ba phần hư cấu).
Lưu Chương (lãnh chúa) và Tam quốc diễn nghĩa · Tam Quốc và Tam quốc diễn nghĩa ·
Tôn Quyền
Tôn Quyền (5 tháng 7 năm 182 – 21 tháng 5, 252), tức Ngô Thái Tổ (吴太祖) hay Ngô Đại Đế (吴大帝).
Lưu Chương (lãnh chúa) và Tôn Quyền · Tôn Quyền và Tam Quốc ·
Tứ Xuyên
Tứ Xuyên là một tỉnh nằm ở tây nam của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.
Lưu Chương (lãnh chúa) và Tứ Xuyên · Tam Quốc và Tứ Xuyên ·
Thục Hán
Thục Hán (221 - 263) là một trong ba quốc gia trong thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Hoa, thuộc vùng Tây Nam Trung Quốc (khu vực Tứ Xuyên ngày nay).
Lưu Chương (lãnh chúa) và Thục Hán · Tam Quốc và Thục Hán ·
Trần Thọ (định hướng)
Trần Thọ có thể là.
Lưu Chương (lãnh chúa) và Trần Thọ (định hướng) · Tam Quốc và Trần Thọ (định hướng) ·
Danh sách trên trả lời các câu hỏi sau
- Trong những gì dường như Lưu Chương (lãnh chúa) và Tam Quốc
- Những gì họ có trong Lưu Chương (lãnh chúa) và Tam Quốc chung
- Những điểm tương đồng giữa Lưu Chương (lãnh chúa) và Tam Quốc
So sánh giữa Lưu Chương (lãnh chúa) và Tam Quốc
Lưu Chương (lãnh chúa) có 35 mối quan hệ, trong khi Tam Quốc có 163. Khi họ có chung 18, chỉ số Jaccard là 9.09% = 18 / (35 + 163).
Tài liệu tham khảo
Bài viết này cho thấy mối quan hệ giữa Lưu Chương (lãnh chúa) và Tam Quốc. Để truy cập mỗi bài viết mà từ đó các thông tin được trích xuất, vui lòng truy cập: