Những điểm tương đồng giữa Lưu Bị và Trận Di Lăng
Lưu Bị và Trận Di Lăng có 41 điểm chung (trong Unionpedia): Đông Ngô, Cam Ninh, Chu Du, Gia Cát Cẩn, Gia Cát Lượng, Hán Hiến Đế, Hồ Bắc, Hoàng đế, Hoàng Quyền, Hoàng Trung, La Quán Trung, Lã Mông, Lạc Dương, Lục Tốn, Lỗ Túc, Lịch sử Trung Quốc, Long Trung đối sách, Lưu Biểu, Lưu Chương (lãnh chúa), Lưu Thiện, Mã Lương, Mã Siêu, Ngụy Diên, Quan Vũ, Sa Ma Kha, Tam Quốc, Tam quốc diễn nghĩa, Tào Ngụy, Tào Nhân, Tào Phi, ..., Tào Tháo, Tôn phu nhân, Tôn Quyền, Tứ Xuyên, Thành Đô, Thục Hán, Trình Phổ, Trận Xích Bích, Triệu Vân, Trương Phi, Vu Cấm. Mở rộng chỉ mục (11 hơn) »
Đông Ngô
Thục Hán Ngô (229 - 1 tháng 5, 280, sử gọi là Tôn Ngô hay Đông Ngô) là một trong 3 quốc gia thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc được hình thành vào cuối thời Đông Hán.
Lưu Bị và Đông Ngô · Trận Di Lăng và Đông Ngô ·
Cam Ninh
Cam Ninh (chữ Hán: 甘寧) là tướng nhà Đông Ngô thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc.
Cam Ninh và Lưu Bị · Cam Ninh và Trận Di Lăng ·
Chu Du
Chu Du (chữ Hán: 周瑜; 175 - 210), tên tự Công Cẩn (公瑾), đương thời gọi Chu Lang (周郎), là danh tướng và khai quốc công thần của nước Đông Ngô thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc.
Chu Du và Lưu Bị · Chu Du và Trận Di Lăng ·
Gia Cát Cẩn
Gia Cát Cẩn (chữ Hán: 諸葛瑾, bính âm: Zhuge Jin; 174 – 241) là đại thần nhà Đông Ngô thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc.
Gia Cát Cẩn và Lưu Bị · Gia Cát Cẩn và Trận Di Lăng ·
Gia Cát Lượng
Gia Cát Lượng (chữ Hán: 諸葛亮; Kana: しょかつ りょう; 181 – 234), biểu tự Khổng Minh (孔明), hiệu Ngọa Long tiên sinh (臥龍先生), là nhà chính trị, nhà quân sự kiệt xuất của Trung Quốc trong thời Tam Quốc.
Gia Cát Lượng và Lưu Bị · Gia Cát Lượng và Trận Di Lăng ·
Hán Hiến Đế
Hán Hiến Đế (Giản thể: 汉献帝; phồn thể: 漢獻帝; pinyin: Hàn Xiàn dì; Wade-Giles: Han Hsien-ti) (181 - 21 tháng 4 năm 234), tên thật là Lưu Hiệp, tên tự là Bá Hòa (伯和), là vị Hoàng đế thứ 14 của nhà Đông Hán và là hoàng đế cuối cùng của nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc, tại vị từ năm 189 đến ngày 25 tháng 11 năm 220.
Hán Hiến Đế và Lưu Bị · Hán Hiến Đế và Trận Di Lăng ·
Hồ Bắc
Hồ Bắc (tiếng Vũ Hán: Hŭbě) là một tỉnh ở miền trung của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.
Hồ Bắc và Lưu Bị · Hồ Bắc và Trận Di Lăng ·
Hoàng đế
Hoàng đế (chữ Hán: 皇帝, tiếng Anh: Emperor, La Tinh: Imperator) là tước vị tối cao của một vị vua (nam), thường là người cai trị của một Đế quốc.
Hoàng đế và Lưu Bị · Hoàng đế và Trận Di Lăng ·
Hoàng Quyền
Hoàng Quyền (chữ Hán: 黃權; Phiên âm: Huang Ch'üan; ?-240) tự Công Hành (公衡), là tướng nhà Thục Hán và Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc.
Hoàng Quyền và Lưu Bị · Hoàng Quyền và Trận Di Lăng ·
Hoàng Trung
Hoàng Trung (黄忠, bính âm: Huáng Zhōng; Wade-Giles: Huang Chung), (145-221), là một vị tướng cuối thời Đông Hán nhà Đông Hán đầu thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc.
Hoàng Trung và Lưu Bị · Hoàng Trung và Trận Di Lăng ·
La Quán Trung
La Quán Trung (chữ Hán phồn thể: 羅貫中, Pinyin: Luó Guànzhong, Wade Giles: Lo Kuan-chung) (khoảng 1330-1400-cuối nhà Nguyên đầu nhà Minh) là một nhà văn Trung Hoa, tác giả tiểu thuyết Tam Quốc Diễn Nghĩa nổi tiếng.
La Quán Trung và Lưu Bị · La Quán Trung và Trận Di Lăng ·
Lã Mông
Lã Mông (chữ Hán: 吕蒙, 178 - 220), tên tự là Tử Minh (子明), được xưng tụng là Lã Hổ Uy (呂虎威), là danh tướng cuối thời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc.
Lã Mông và Lưu Bị · Lã Mông và Trận Di Lăng ·
Lạc Dương
Lạc Dương có thể là.
Lưu Bị và Lạc Dương · Lạc Dương và Trận Di Lăng ·
Lục Tốn
Lục Tốn (chữ Hán: 陸遜; 183 - 245), biểu tự Bá Ngôn (伯言), là 1 tướng lĩnh quân sự và chính trị gia của nhà Đông Ngô sống vào cuối đời Hán, đầu thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc.
Lưu Bị và Lục Tốn · Lục Tốn và Trận Di Lăng ·
Lỗ Túc
Lỗ Túc (chữ Hán: 鲁肃; 172 - 217), tên tự là Tử Kính (子敬), là một chính trị gia, tướng lĩnh quân sự và nhà ngoại giao phục vụ dưới trướng Tôn Quyền vào cuối thời Đông Hán ở lịch sử Trung Quốc.
Lưu Bị và Lỗ Túc · Lỗ Túc và Trận Di Lăng ·
Lịch sử Trung Quốc
Nền văn minh Trung Quốc bắt nguồn tại các khu vực thung lũng dọc theo Hoàng Hà và Trường Giang trong Thời đại đồ đá mới, nhưng cái nôi của nền văn minh Trung Quốc được cho là tại Hoàng Hà.
Lưu Bị và Lịch sử Trung Quốc · Lịch sử Trung Quốc và Trận Di Lăng ·
Long Trung đối sách
Long Trung đối sách (隆中對, Long Trung đối) là tên một chiến lược quân sự do Gia Cát Lượng đề ra thời Tam Quốc, chiến lược này được coi là nền tảng để Lưu Bị đánh chiếm đất nhằm tạo thế chân vạc với hai thế lực chính thời bấy giờ là Tào Tháo và Tôn Quyền.
Long Trung đối sách và Lưu Bị · Long Trung đối sách và Trận Di Lăng ·
Lưu Biểu
Lưu Biểu (chữ Hán: 劉表; 142-208) là thủ lĩnh quân phiệt đầu thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc.
Lưu Biểu và Lưu Bị · Lưu Biểu và Trận Di Lăng ·
Lưu Chương (lãnh chúa)
Lưu Chương (chữ Hán: 刘璋; 162 - 219), tên tự là Quý Ngọc (季玉), là một chư hầu cuối thời Đông Hán, đầu thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc.
Lưu Bị và Lưu Chương (lãnh chúa) · Lưu Chương (lãnh chúa) và Trận Di Lăng ·
Lưu Thiện
Lưu Thiện (Trung văn giản thể: 刘禅, phồn thể: 劉禪, bính âm: Liú Shàn), 207 - 271), thụy hiệu là Hán Hoài đế (懷帝), hay An Lạc Tư công (安樂思公), tên tự là Công Tự (公嗣), tiểu tự A Đẩu (阿斗), là vị hoàng đế thứ hai và cũng là cuối cùng của nhà Thục Hán dưới thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc.
Lưu Bị và Lưu Thiện · Lưu Thiện và Trận Di Lăng ·
Mã Lương
Mã Lương (187 - 222) (Phiên âm: Ma Liang); tên tự là Quý Thường (季常) và được gọi bằng biệt danh là Bạch mi (白眉) tức lông mày trắng, là một quân sư của Lưu Bị cuối thời kỳ nhà Hán và giai đoạn đầu thời kỳ Tam Quốc.
Lưu Bị và Mã Lương · Mã Lương và Trận Di Lăng ·
Mã Siêu
Mã Siêu (chữ Hán: 馬超, bính âm: Ma Chao, 176-222), tự Mạnh Khởi 孟起, là một vị võ tướng của nhà Thục Hán vào cuối đời Đông Hán, đầu đời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc.
Lưu Bị và Mã Siêu · Mã Siêu và Trận Di Lăng ·
Ngụy Diên
Ngụy Diên (chữ Hán: 魏延; 177-234), tên tự là Văn Trường / Văn Tràng (文長), là đại tướng nhà Thục Hán thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Hoa.
Lưu Bị và Ngụy Diên · Ngụy Diên và Trận Di Lăng ·
Quan Vũ
Quan Vũ (chữ Hán: 關羽, ? - 220), cũng được gọi là Quan Công (關公), biểu tự Vân Trường (雲長) hoặc Trường Sinh (長生) là một vị tướng thời kỳ cuối nhà Đông Hán và thời Tam Quốc ở Trung Quốc.
Lưu Bị và Quan Vũ · Quan Vũ và Trận Di Lăng ·
Sa Ma Kha
Sa Ma Kha (chữ Hán: 沙摩柯; ?-222) là thủ lĩnh của bộ lạc Ngũ Khê quận Vũ Lăng thuộc Kinh Châu trong thời kỳ Tam Quốc của lịch sử Trung Quốc.
Lưu Bị và Sa Ma Kha · Sa Ma Kha và Trận Di Lăng ·
Tam Quốc
Đông Ngô Thời kỳ Tam Quốc (phồn thể: 三國, giản thể: 三国, Pinyin: Sānguó) là một thời kỳ trong lịch sử Trung Quốc.
Lưu Bị và Tam Quốc · Tam Quốc và Trận Di Lăng ·
Tam quốc diễn nghĩa
Tam quốc diễn nghĩa (giản thể: 三国演义; phồn thể: 三國演義, Pinyin: sān guó yǎn yì), nguyên tên là Tam quốc chí thông tục diễn nghĩa, là một tiểu thuyết lịch sử Trung Quốc được La Quán Trung viết vào thế kỷ 14 kể về thời kỳ hỗn loạn Tam Quốc (190-280) với khoảng 120 chương hồi, theo phương pháp bảy thực ba hư (bảy phần thực ba phần hư cấu).
Lưu Bị và Tam quốc diễn nghĩa · Tam quốc diễn nghĩa và Trận Di Lăng ·
Tào Ngụy
Tào Ngụy (曹魏) là một trong 3 quốc gia thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Hoa, kinh đô ở Lạc Dương.
Lưu Bị và Tào Ngụy · Tào Ngụy và Trận Di Lăng ·
Tào Nhân
Tào Nhân (chữ Hán: 曹仁; 168 - 6 tháng 5, 223), biểu tự Tử Hiếu (子孝), là công thần khai quốc nước Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc.
Lưu Bị và Tào Nhân · Tào Nhân và Trận Di Lăng ·
Tào Phi
Tào Phi (chữ Hán: 曹丕; 187 - 29 tháng 6, năm 226), biểu tự Tử Hoàn (子桓), là vị Hoàng đế đầu tiên của Tào Ngụy, một trong 3 nước thời kì Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc.
Lưu Bị và Tào Phi · Tào Phi và Trận Di Lăng ·
Tào Tháo
Tào Tháo (chữ Hán: 曹操; 155 – 220), biểu tự Mạnh Đức (孟德), lại có tiểu tự A Man (阿瞞), là nhà chính trị, quân sự kiệt xuất cuối thời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc.
Lưu Bị và Tào Tháo · Tào Tháo và Trận Di Lăng ·
Tôn phu nhân
Tôn phu nhân (chữ Hán: 孫夫人) là một phu nhân của Thục chúa Lưu Bị, người đã lập ra Thục Hán vào thời kì thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc.
Lưu Bị và Tôn phu nhân · Tôn phu nhân và Trận Di Lăng ·
Tôn Quyền
Tôn Quyền (5 tháng 7 năm 182 – 21 tháng 5, 252), tức Ngô Thái Tổ (吴太祖) hay Ngô Đại Đế (吴大帝).
Lưu Bị và Tôn Quyền · Tôn Quyền và Trận Di Lăng ·
Tứ Xuyên
Tứ Xuyên là một tỉnh nằm ở tây nam của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.
Lưu Bị và Tứ Xuyên · Trận Di Lăng và Tứ Xuyên ·
Thành Đô
Thành Đô (tiếng Trung: 成都; bính âm: Chéngdu; Wade-Giles: Ch'eng-tu, phát âm), là một thành phố tại tây nam Trung Quốc, tỉnh lỵ tỉnh Tứ Xuyên, là thành phố thuộc tỉnh, đông dân thứ năm Trung Quốc (2005).
Lưu Bị và Thành Đô · Thành Đô và Trận Di Lăng ·
Thục Hán
Thục Hán (221 - 263) là một trong ba quốc gia trong thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Hoa, thuộc vùng Tây Nam Trung Quốc (khu vực Tứ Xuyên ngày nay).
Lưu Bị và Thục Hán · Thục Hán và Trận Di Lăng ·
Trình Phổ
Trình Phổ (chữ Hán: 程普) là công thần khai quốc nước Đông Ngô thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc.
Lưu Bị và Trình Phổ · Trình Phổ và Trận Di Lăng ·
Trận Xích Bích
Trận Xích Bích (Hán Việt: Xích Bích chi chiến) là một trận đánh lớn cuối thời Đông Hán có tính chất quyết định đến cục diện chia ba thời Tam Quốc.
Lưu Bị và Trận Xích Bích · Trận Di Lăng và Trận Xích Bích ·
Triệu Vân
Triệu Vân (chữ Hán: 趙雲, bính âm: Zhao Yun. 168?-229), tên tự là Tử Long (子龍), người vùng Thường Sơn, là danh tướng thời kỳ cuối nhà Đông Hán và thời Tam Quốc ở trong lịch sử Trung Quốc.
Lưu Bị và Triệu Vân · Triệu Vân và Trận Di Lăng ·
Trương Phi
Trương Phi (chữ Hán: 張飛; bính âm: Zhang Fei) là danh tướng nhà Thục Hán thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc và là một nhân vật trong tiểu thuyết Tam quốc diễn nghĩa của La Quán Trung.
Lưu Bị và Trương Phi · Trương Phi và Trận Di Lăng ·
Vu Cấm
Vu Cấm (chữ Hán: 于禁; ?-221), tên tự là Văn Tắc (文则), là một võ tướng cuối thời Đông Hán, thuộc hạ của Tào Tháo.
Danh sách trên trả lời các câu hỏi sau
- Trong những gì dường như Lưu Bị và Trận Di Lăng
- Những gì họ có trong Lưu Bị và Trận Di Lăng chung
- Những điểm tương đồng giữa Lưu Bị và Trận Di Lăng
So sánh giữa Lưu Bị và Trận Di Lăng
Lưu Bị có 205 mối quan hệ, trong khi Trận Di Lăng có 80. Khi họ có chung 41, chỉ số Jaccard là 14.39% = 41 / (205 + 80).
Tài liệu tham khảo
Bài viết này cho thấy mối quan hệ giữa Lưu Bị và Trận Di Lăng. Để truy cập mỗi bài viết mà từ đó các thông tin được trích xuất, vui lòng truy cập: